Liệu pháp tâm lý là thuật ngữ chung để điều trị các rối loạn tâm lý và đau khổ về tinh thần thông qua các kỹ thuật bằng lời nói và tâm lý.
Liệu pháp tâm lý còn được gọi là liệu pháp trò chuyện, tư vấn, liệu pháp tâm lý xã hội hoặc đơn giản là liệu pháp. Có nhiều loại liệu pháp tâm lý, mỗi loại có cách tiếp cận riêng và dựa trên các lý thuyết tâm lý khác nhau.
Loại liệu pháp tâm lý phù hợp với mỗi người sẽ tùy thuộc vào từng cá nhân và hoàn cảnh của họ.
Mặc dù có sự khác biệt trong thực hành, hầu hết các loại liệu pháp tâm lý đều bao gồm việc phát triển mối quan hệ trị liệu, giao tiếp và nỗ lực vượt qua những suy nghĩ hoặc hành vi có vấn đề.
Các chuyên gia được đào tạo có thể cung cấp liệu pháp tâm lý bao gồm các nhà tâm lý học lâm sàng, bác sĩ tâm lý trị liệu, bác sĩ tâm thần, cố vấn, nhân viên xã hội và cố vấn sức khỏe tâm thần.
Nhà trị liệu được đào tạo sẽ giúp khách hàng giải quyết các vấn đề cụ thể hoặc chung, chẳng hạn như rối loạn sức khỏe tâm thần cụ thể hoặc nguồn gốc gây căng thẳng trong cuộc sống.
Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị hợp tác dựa trên mối quan hệ giữa cá nhân và nhà trị liệu, dựa trên đối thoại và cung cấp môi trường hỗ trợ cho phép người bệnh nói chuyện cởi mở với người khác mà không phán xét.
Liệu pháp tâm lý cho phép tìm hiểu về tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của một người. Cá nhân có thể học các kỹ năng giúp kiểm soát cuộc sống của mình và ứng phó với các tình huống khó khăn bằng các chiến lược đối phó lành mạnh.

Để thấy được kết quả tích cực, một người thường cần hiểu được nhu cầu thay đổi, sẵn sàng tuân theo phác đồ điều trị theo lời khuyên và tìm một nhà trị liệu phù hợp mà họ có thể tin tưởng.
Liệu pháp tâm lý sử dụng cho ai?
Liệu pháp tâm lý có nhiều hình thức, nhưng tất cả đều nhằm mục đích giúp mọi người vượt qua thử thách, phát triển các chiến lược đối phó và có cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc hơn.
Nếu ai đó được chẩn đoán mắc bệnh về sức khỏe tâm thần, bác sĩ chuyên khoa có thể đề nghị liệu pháp tâm lý kết hợp với điều trị bằng thuốc.
Thuốc thường được kê đơn để làm giảm các triệu chứng của tình trạng sức khỏe tâm thần, trong khi liệu pháp có thể giúp giải quyết những suy nghĩ và hành vi không mong muốn hoặc không có ích.
Dưới đây là danh sách các tình trạng sức khỏe tâm thần có thể cần điều trị bằng liệu pháp tâm lý:
-
Các rối loạn lo âu như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), ám ảnh sợ hãi, rối loạn hoảng sợ, rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), rối loạn lo âu xã hội hoặc rối loạn lo âu tổng quát (GAD).
-
Rối loạn tâm trạng như trầm cảm hoặc rối loạn lưỡng cực.
-
Rối loạn ăn uống như chán ăn hoặc ăn vô độ.
-
Những chứng nghiện như rối loạn sử dụng chất gây nghiện hoặc nghiện cờ bạc.
-
Rối loạn nhân cách như rối loạn nhân cách ranh giới hoặc rối loạn nhân cách phụ thuộc.
-
Bệnh tâm thần phân liệt hoặc các rối loạn khác gây ra sự tách biệt khỏi thực tế (rối loạn loạn thần).
Mặc dù liệu pháp tâm lý thường được coi là được sử dụng để điều trị các tình trạng này, mọi người không cần phải có tình trạng sức khỏe tâm thần có thể chẩn đoán được để cân nhắc liệu pháp. Liệu pháp có thể hữu ích cho nhiều căng thẳng và xung đột trong cuộc sống. Nó có thể giúp ích cho những điều sau:
-
Giảm căng thẳng hoặc lo lắng do công việc hoặc bất kỳ tình huống nào khác gây ra.
-
Giải quyết xung đột với đối tác, thành viên gia đình hoặc bạn bè.
-
Để đối phó với những thay đổi lớn trong cuộc sống như ly hôn, cái chết của người thân hoặc mất việc làm.
-
Đang phục hồi sau khi bị lạm dụng thể chất hoặc tình dục hoặc chứng kiến bạo lực.
-
Học cách kiểm soát những phản ứng không lành mạnh như hành vi hung hăng.
-
Đối phó với tình trạng sức khỏe thể chất dai dẳng hoặc nghiêm trọng như ung thư hoặc đau mãn tính.
-
Ngủ ngon hơn, ví dụ như mất ngủ.
-
Lòng tự trọng ngày càng thấp .
-
Làm tăng chất lượng cuộc sống thấp theo bất kỳ cách nào khác.
Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy bạn có thể được hưởng lợi từ liệu pháp tâm lý:
-
Bạn cảm thấy một cảm giác bất lực và buồn bã kéo dài và tràn ngập.
-
Bạn thấy khó tập trung vào công việc được giao hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày khác – những vấn đề này đang ảnh hưởng đến cuộc sống và hoạt động hàng ngày.
-
Vấn đề của bạn dường như không được cải thiện mặc dù đã nỗ lực và giúp đỡ từ gia đình và bạn bè.
-
Bạn lo lắng quá mức về nhiều thứ, mong đợi điều tồi tệ nhất hoặc liên tục trong trạng thái căng thẳng.
-
Những chiến lược đối phó vô ích của bạn, chẳng hạn như uống rượu, sử dụng ma túy hoặc hung hăng, đang gây hại cho chính bạn hoặc người khác.
-
Gia đình hoặc bạn bè đã bày tỏ sự lo lắng về bạn.
-
Bạn gặp khó khăn khi đối mặt với những thách thức hàng ngày.
-
Bạn cảm thấy tình hình của mình sẽ không bao giờ được cải thiện.
Một số người tham gia liệu pháp tâm lý sau khi được bác sĩ giới thiệu, nhưng nhiều người tự tìm kiếm sự giúp đỡ.
Nếu bạn thấy lo lắng về sức khỏe tinh thần của mình và nghĩ rằng mình có thể cần đến liệu pháp tâm lý, tốt nhất bạn nên tìm lời khuyên từ chuyên gia y tế.
Các loại liệu pháp tâm lý

Liệu pháp cá nhân
Đây là hình thức trị liệu tâm lý phổ biến nhất, bao gồm việc làm việc một kèm một với nhà trị liệu trong một môi trường an toàn, chu đáo và bảo mật.
Liệu pháp cá nhân cho phép nhà trị liệu và khách hàng tập trung vào nhau, xây dựng mối quan hệ bền chặt và cùng nhau giải quyết các vấn đề của khách hàng.
Loại liệu pháp tâm lý này khuyến khích các cuộc thảo luận sâu sắc và dành toàn bộ sự chú ý cho khách hàng.
Liệu pháp cá nhân có thể phù hợp nhất với những người không thích môi trường tập thể và cảm thấy họ có thể cởi mở và trung thực hơn khi trò chuyện riêng.
Liệu pháp cho các cặp đôi
Liệu pháp dành cho các cặp đôi bao gồm việc làm việc với nhà trị liệu như một cặp đôi để cải thiện cách thức các cặp đôi hoạt động trong mối quan hệ.
Với sự hỗ trợ của nhà trị liệu, các cặp đôi có thể khám phá những vấn đề trong mối quan hệ của mình, cải thiện khả năng giao tiếp, cải thiện tương tác và giải quyết xung đột.
Trong khi nhiều người có thể tìm đến liệu pháp dành cho các cặp đôi để giải quyết vấn đề, liệu pháp này có thể hữu ích ở bất kỳ giai đoạn nào của mối quan hệ. Những người có mối quan hệ hạnh phúc, lành mạnh vẫn có thể hưởng lợi từ liệu pháp giúp tăng cường giao tiếp và kết nối của họ.
Mọi người cũng có thể tìm đến nó khi họ có những bất đồng quan điểm không thể giải quyết, gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc hoặc muốn có một mối quan hệ bền chặt hơn.
Liệu pháp gia đình
Liệu pháp gia đình tập trung vào việc cải thiện mối quan hệ trong gia đình và có thể bao gồm nhiều cá nhân trong một đơn vị gia đình.
Nhà trị liệu có thể cung cấp tư vấn tiền hôn nhân, tư vấn trẻ em và tư vấn ly thân và ly hôn.
Liệu pháp gia đình có thể giúp khách hàng phát triển các kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân mới, giúp các thành viên trong gia đình hiểu nhau hơn, thay đổi hành vi tiêu cực, giải quyết xung đột và tạo ra môi trường gia đình tốt hơn.
Liệu pháp gia đình có thể giúp giải quyết cơn tức giận, lo lắng, các vấn đề về lòng tự trọng và đau buồn.
Liệu pháp nhóm
Liệu pháp nhóm bao gồm một nhóm nhỏ những cá nhân thường chia sẻ một mục tiêu chung. Điều này cho phép các thành viên trong nhóm cung cấp và nhận được sự hỗ trợ từ những người khác, cũng như thực hành các kỹ năng và hành vi mới trong một nhóm hỗ trợ.
Nhóm thường họp một đến hai giờ một tuần và cá nhân cũng có thể tham gia liệu pháp một kèm một. Mọi người có thể hưởng lợi từ việc tương tác với nhà trị liệu nhưng cũng có thể tương tác với những người khác đang gặp phải những thách thức tương tự.
Mặc dù việc tham gia vào một nhóm có vẻ đáng sợ, nhưng nó có thể giúp mọi người nhận ra rằng họ không đơn độc khi gặp vấn đề.
Liệu pháp nhóm cũng có thể giúp mọi người phát triển kỹ năng giao tiếp, học cách bày tỏ vấn đề của mình và chấp nhận lời chỉ trích từ người khác.
Kỹ thuật được sử dụng trong các liệu pháp tâm lý

Liệu pháp hành vi
Liệu pháp hành vi là thuật ngữ chung cho nhiều kỹ thuật dựa trên các lý thuyết hành vi như lý thuyết điều kiện hóa cổ điển, lý thuyết điều kiện hóa tác động và lý thuyết học tập xã hội.
Liệu pháp này nhằm xác định và giúp thay đổi các hành vi có khả năng tự hủy hoại hoặc không lành mạnh, điều chỉnh chúng thành những hành vi có ích hoặc tích cực hơn.
Liệu pháp hành vi hoạt động dựa trên ý tưởng rằng mọi hành vi đều có thể học được, và do đó những hành vi không lành mạnh có thể thay đổi được.
Liệu pháp tiếp xúc là một loại liệu pháp hành vi được sử dụng để giúp mọi người vượt qua nỗi sợ hãi về các tình huống hoặc đối tượng. Liệu pháp này kết hợp các kỹ thuật giúp mọi người tiếp xúc với nguồn gốc nỗi sợ hãi của họ trong khi thực hành các chiến lược thư giãn.
Liệu pháp EMDR (giải mẫn cảm và tái xử lý chuyển động mắt) là một kỹ thuật trị liệu tâm lý đã thu hút được sự chú ý đáng kể vì hiệu quả trong điều trị ký ức đau thương và các triệu chứng liên quan. Được Tiến sĩ Francine Shapiro phát triển vào cuối những năm 1980, EMDR bao gồm các chuyển động mắt có hướng dẫn hoặc các kỹ thuật kích thích song phương khác trong khi tập trung vào những ký ức đau buồn.
Quá trình này được cho là có thể giúp não xử lý và tái xử lý những ký ức đau thương, dẫn đến giảm các triệu chứng như lo âu, trầm cảm và rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD).
Một loại liệu pháp hành vi khác, được gọi là liệu pháp giảm nhạy cảm có hệ thống, bao gồm việc học các cách thư giãn (ví dụ, thông qua hình dung hoặc thư giãn cơ tiến triển), sau đó lập danh sách những nỗi sợ hãi và xếp hạng chúng dựa trên cường độ.
Sau đó, nhà trị liệu khuyến khích cá nhân bắt đầu tiếp xúc với những nỗi sợ hãi này theo từng giai đoạn để họ ngày càng thoải mái hơn khi đối mặt với chúng.
Những người thường tìm đến liệu pháp hành vi là những người muốn điều trị chứng trầm cảm, lo âu, rối loạn hoảng sợ và các vấn đề về tức giận.
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)
CBT là một loại liệu pháp rất phổ biến được biết đến với khả năng mang lại kết quả hiệu quả chỉ sau một vài buổi điều trị.
CBT giúp mọi người xác định các kiểu suy nghĩ và hành vi không có ích của mình với nhà trị liệu, sau đó cùng nhau thách thức và tái cấu trúc chúng thành những suy nghĩ và hành vi lành mạnh và tích cực hơn.
Trong CBT, cá nhân có thể đặt ra các mục tiêu mà họ muốn thực hiện, giải quyết vấn đề và thực hành các kỹ năng mới với nhà trị liệu.
Liệu pháp hành vi cảm xúc hợp lý (REBT) là một loại CBT tập trung vào việc xác định những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực hoặc phá hoại. Sau đó, cá nhân có thể chủ động thách thức những suy nghĩ đó và thay thế chúng bằng những suy nghĩ hợp lý và thực tế hơn.
Một loại CBT khác là liệu pháp nhận thức dựa trên chánh niệm kết hợp CBT với thiền định. Loại liệu pháp này giúp nuôi dưỡng thái độ không phán xét, hướng đến hiện tại được gọi là chánh niệm.
Mọi người thường tìm đến CBT để điều trị các rối loạn lo âu và trầm cảm, nhưng nó cũng có thể hữu ích cho các rối loạn tâm thần khác hoặc bất kỳ đau khổ về tinh thần nào.
Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT)
DBT là một loại CBT ban đầu được dùng để điều trị chứng rối loạn nhân cách ranh giới nhưng sau đó đã được điều chỉnh để điều trị các tình trạng khác.
Liệu pháp này được sử dụng để giúp những người gặp khó khăn trong việc điều hòa cảm xúc hoặc có biểu hiện hành vi tự hủy hoại bản thân như rối loạn ăn uống hoặc rối loạn sử dụng chất gây nghiện.
DBT giúp giải quyết các suy nghĩ và hành vi đồng thời kết hợp các chiến lược như điều hòa cảm xúc và chánh niệm.
DBT hướng đến mục tiêu dạy mọi người cách phát triển những phương pháp lành mạnh để đối phó với căng thẳng, điều hòa cảm xúc và cải thiện mối quan hệ với người khác.
DBT dạy chánh niệm cốt lõi, khả năng chịu đựng đau khổ và hiệu quả giao tiếp giữa các cá nhân. Liệu pháp này có thể giúp những người có thể thiếu các kỹ năng đối phó hữu ích và thấy rằng họ chuyển từ khủng hoảng này sang khủng hoảng khác.
Liệu pháp nhân văn
Phương pháp trị liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc là chính mình để có cuộc sống viên mãn nhất. Liệu pháp nhân văn dựa trên nguyên tắc rằng mỗi người đều có cách nhìn nhận thế giới riêng biệt và quan điểm này có thể tác động đến các lựa chọn và hành động.
Niềm tin cốt lõi là con người có bản chất tốt và có thể đưa ra những lựa chọn đúng đắn cho bản thân. Tương tự như vậy, niềm tin là nếu mọi người không coi trọng bản thân, sẽ khó phát huy hết tiềm năng của họ.
Nhà tâm lý học nhân văn Carl Rogers đã phát triển một phương pháp được gọi là liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm, đây là loại liệu pháp nhân văn chính.
Điều này dựa trên ý tưởng rằng việc tiếp thu những lời chỉ trích hoặc không chấp thuận từ người khác có thể làm sai lệch cách một người nhìn nhận bản thân, cản trở sự phát triển cá nhân, từ đó có thể dẫn đến đau khổ về mặt tinh thần.
Liệu pháp này đòi hỏi nhà trị liệu phải chấp nhận khách hàng vô điều kiện, ngay cả khi họ không đồng ý, điều này giúp khách hàng tránh được tình trạng e ngại vì sợ bị từ chối.
Khách hàng được khuyến khích đưa ra định hướng cho liệu pháp trong khi nhà trị liệu lắng nghe mà không phán xét.
Phương pháp này tập trung vào việc giúp mọi người phát huy tối đa tiềm năng của mình và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự khám phá, ý chí tự do và tự khẳng định bản thân.
Liệu pháp phân tâm học
Dựa trên lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud, phương pháp này khám phá cách tiềm thức ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi.
Liệu pháp phân tâm học xem xét cách thức những trải nghiệm của một người, thường là từ thời thơ ấu, có thể ảnh hưởng đến những trải nghiệm và hành động hiện tại của họ như thế nào.
Freud tin rằng có những ảnh hưởng vô thức có thể dẫn đến đau khổ và rối loạn tâm lý, và liệu pháp có thể giúp khám phá những suy nghĩ, ham muốn và ký ức vô thức này để chữa lành.
Một số kỹ thuật của nhà phân tích tâm lý bao gồm:
Giải mã giấc mơ – được cho là kỹ thuật quan trọng nhất theo Freud, giúp hiểu sâu hơn về hoạt động của tiềm thức.
Liên tưởng tự do – đây là bài tập mà nhà phân tích tâm lý khuyến khích mọi người chia sẻ suy nghĩ của mình một cách tự do. Điều này có thể dẫn đến sự xuất hiện của những kết nối và ký ức bất ngờ.
Chuyển giao – điều này xảy ra khi khách hàng chiếu cảm xúc của họ về một người khác lên nhà phân tích tâm lý. Sau đó, khách hàng có thể giao tiếp với nhà phân tích tâm lý như thể họ là người khác đó. (Xem thêm: 10 cơ chế phòng vệ trong Phân tâm học)
Hiện tượng lỡ lời theo học thuyết Freud, hay đôi khi được gọi là parapraxis, là lỗi về lời nói hoặc trí nhớ (lỡ lời) được cho là có liên quan đến tiềm thức.
Những mẩu giấy này dường như tiết lộ những suy nghĩ và cảm xúc riêng tư mà cá nhân nắm giữ. Ví dụ tiêu biểu bao gồm một người gọi đối tác của mình bằng tên của người yêu cũ, nói một từ không chính xác hoặc thậm chí hiểu sai một từ được nói hoặc viết.
Điều này thường xảy ra khi một người đang nói chuyện nhưng cũng có thể xảy ra khi đánh máy hoặc viết gì đó.
Theo lý thuyết phân tâm học, bạn có thể lần theo những sai lầm này đến những thôi thúc vô thức và chúng có thể là:
- Điều gì đó mà một người thực sự muốn nói nhưng cảm thấy rằng mình không thể diễn đạt được.
- Những cảm xúc chưa được nhận ra mà vẫn chưa đi vào phạm vi suy nghĩ có ý thức của một người.
Các phương pháp phân tâm học đối với sự đau khổ về mặt cảm xúc đã tiến bộ rất nhiều kể từ thời Freud nhưng vẫn sử dụng các kỹ thuật chính. Phân tâm học tập trung vào cảm xúc, khám phá sự né tránh, xác định các chủ đề lặp lại và khám phá các mối quan hệ giữa các cá nhân.
Nó cũng diễn ra tự do hơn so với các liệu pháp khác vốn có cấu trúc chặt chẽ hơn.
Liệu pháp Gestalt
Liệu pháp Gestalt là một hình thức trị liệu tâm lý nhân văn và lấy con người làm trung tâm, tập trung vào cuộc sống hiện tại và những thách thức hiện tại của một người thay vì những kinh nghiệm trong quá khứ mà nhiều liệu pháp khác đi sâu vào.
Liệu pháp Gestalt nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân và tập trung vào trải nghiệm của cá nhân tại thời điểm hiện tại, mối quan hệ giữa nhà trị liệu và khách hàng, bối cảnh môi trường và xã hội trong cuộc sống của một người. Liệu pháp này ưu tiên sự hiểu biết toàn diện và sự kết hợp của suy nghĩ, cảm xúc và hành động.
Liệu pháp này nhấn mạnh vào nhận thức, cụ thể là nhằm nâng cao nhận thức của một người về bản thân họ tại thời điểm hiện tại, và thông qua nhận thức này, sự phát triển cá nhân trở nên khả thi.
Những người trải qua liệu pháp này thường cố gắng bảo vệ bản thân khỏi những mối đe dọa nhận thức được và điều đó không giúp họ phát huy hết tiềm năng thực sự của con người.
Các nhà trị liệu Gestalt và khách hàng của họ sử dụng các phương pháp sáng tạo và trải nghiệm để nâng cao nhận thức về bản thân và giải quyết một số vấn đề mà họ có thể gặp phải.
Liệu pháp Adler
Liệu pháp Adler, bắt nguồn từ tâm lý cá nhân của Alfred Adler, tập trung vào việc tìm hiểu các cá nhân trong bối cảnh xã hội của họ.
Bằng cách hiểu và làm việc với các khái niệm này, liệu pháp Adler nhằm mục đích nuôi dưỡng sự hiểu biết sâu sắc, thách thức những niềm tin không hữu ích và trao quyền cho cá nhân để có cuộc sống viên mãn hơn, hòa nhập hơn với xã hội.
Các kỹ thuật được sử dụng trong liệu pháp Adler nhằm mục đích cung cấp cái nhìn sâu sắc về lối sống của một cá nhân, thách thức và định hướng lại những niềm tin không lành mạnh và khuyến khích các hành vi có lợi cho xã hội.
Các kỹ thuật của liệu pháp Adler nhấn mạnh vào sự hợp tác, hiểu biết sâu sắc, nhận thức bản thân và khuyến khích. Bằng cách hiểu và định hướng lại các niềm tin và mô hình sâu sắc, các cá nhân được trao quyền để sống cuộc sống có mục đích và kết nối xã hội hơn.
Liệu pháp logo là một phương pháp trị liệu giúp mọi người tìm thấy ý nghĩa cá nhân trong cuộc sống. Đây là một hình thức trị liệu tâm lý tập trung vào tương lai và khả năng chịu đựng khó khăn và đau khổ của chúng ta thông qua quá trình tìm kiếm mục đích.
Bác sĩ tâm thần và nhà trị liệu tâm lý Viktor Frankl đã phát triển liệu pháp logo trước khi ông bị trục xuất đến trại tập trung ở tuổi 37. Kinh nghiệm và lý thuyết của ông được trình bày chi tiết trong cuốn sách “Man’s Search for Meaning” (Tìm kiếm ý nghĩa của con người).
Frankl tin rằng con người được thúc đẩy bởi một thứ gọi là “ý chí hướng đến ý nghĩa”, tức là mong muốn tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Ông lập luận rằng cuộc sống có thể có ý nghĩa ngay cả trong những hoàn cảnh khốn khổ nhất và động lực để sống đến từ việc tìm kiếm ý nghĩa đó.
Liệu pháp hiện sinh
Liệu pháp hiện sinh là một phương pháp tiếp cận nhân văn đối với liệu pháp tâm lý tập trung vào việc giúp mọi người tìm thấy ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống của họ. Nó nhấn mạnh đến sự tự do và trách nhiệm vốn có mà tất cả chúng ta đều có, cũng như những thách thức hiện sinh mà chúng ta phải đối mặt, chẳng hạn như cái chết, sự cô lập và sự vô nghĩa
Chủ nghĩa hiện sinh là một triết lý về bản chất con người, xác định con người có ý chí tự do để quyết định hướng đi của cuộc đời mình. Nó nhấn mạnh trách nhiệm của cá nhân trong việc tạo ra ý nghĩa thay vì dựa vào quyền lực hoặc tôn giáo cao hơn để xác định điều gì là quan trọng, có giá trị hoặc đúng về mặt đạo đức.
Những người theo chủ nghĩa hiện sinh tin rằng bản chất của sự tồn tại khác nhau và được cá nhân hóa cho mỗi người. Chúng ta được xác định bởi sự tồn tại của mình, và sự tồn tại của chúng ta được tạo nên từ mối quan hệ của chúng ta với những người khác và những thứ khác trên thế giới. Họ tin rằng mỗi người phải lựa chọn và cam kết với ý nghĩa và phương hướng trong cuộc sống.
Liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT)
Liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT) là một phương pháp tiếp cận hướng đến hành động đối với liệu pháp tâm lý bắt nguồn từ liệu pháp hành vi truyền thống và liệu pháp hành vi nhận thức .
Khách hàng học cách ngừng né tránh, phủ nhận và đấu tranh với cảm xúc bên trong của mình và thay vào đó, chấp nhận rằng những cảm xúc sâu sắc hơn này là những phản ứng phù hợp với một số tình huống nhất định không nên ngăn cản họ tiến về phía trước trong cuộc sống.
Với sự hiểu biết này, khách hàng bắt đầu chấp nhận những khó khăn của mình và cam kết thực hiện những thay đổi cần thiết trong hành vi của mình, bất kể điều gì đang diễn ra trong cuộc sống của họ và họ cảm thấy thế nào về điều đó.
ACT được phát triển vào những năm 1980 bởi nhà tâm lý học Steven C. Hayes, một giáo sư tại Đại học Nevada. Những ý tưởng hợp nhất thành ACT xuất phát từ chính trải nghiệm của Hayes, đặc biệt là tiền sử các cơn hoảng loạn của ông . Cuối cùng, ông thề rằng ông sẽ không còn chạy trốn khỏi chính mình nữa—ông sẽ chấp nhận bản thân và những trải nghiệm của mình.
Liệu pháp nữ quyền
Liệu pháp nữ quyền được phát triển để ứng phó với nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt trong suốt chiều dài lịch sử. Hiểu biết rằng phụ nữ có thể gặp các vấn đề về sức khỏe tâm thần do áp bức tâm lý là một khái niệm cốt lõi của liệu pháp nữ quyền.
Trong quá trình trị liệu, phụ nữ và các nhóm khác bị thiệt thòi có thể giải quyết những hạn chế do địa vị xã hội chính trị thường áp đặt lên họ và với sự giúp đỡ của chuyên gia sức khỏe tâm thần, tìm ra các giải pháp để điều trị các nhu cầu về sức khỏe tâm thần và hướng tới thay đổi xã hội.
Liệu pháp nữ quyền cố gắng biến quan điểm thiểu số thành trung tâm, và liệu pháp và lý thuyết nữ quyền hiện đại thường giải quyết mối quan tâm của những người da màu, những người đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính, chuyển giới và những người có giới tính khác nhau, những người có nhu cầu đặc biệt, người nhập cư, người tị nạn, và nhiều hơn nữa.
Những người đã trải qua sự áp bức có thể tìm thấy một phương pháp điều trị có thể truyền cảm hứng cho sự chuyển đổi xã hội ngoài việc giải quyết các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Liệu pháp tâm lý có hiệu quả như thế nào?
Một số người sẽ nhận thấy sự khác biệt sau khoảng 6-12 buổi, trong khi những người khác có thể cần điều trị liên tục trong thời gian dài hơn, đôi khi là nhiều năm.

Hiệu quả của liệu pháp tâm lý có thể phụ thuộc vào một số yếu tố sau:
-
Lý do tìm kiếm liệu pháp, chẳng hạn như tình trạng sức khỏe tâm thần hoặc đau khổ về mặt cảm xúc đang gặp phải.
-
Kỹ năng của nhà trị liệu.
-
Mối quan hệ giữa nhà trị liệu và cá nhân.
-
Bất kỳ sự hỗ trợ nào mà người đó có thể nhận được ngoài các buổi trị liệu.
-
Sự sẵn lòng tự giúp mình của một người – họ phải tự chịu trách nhiệm và không mong đợi nhà trị liệu sẽ giải quyết mọi thứ cho họ.
Liệu pháp tâm lý đã được chứng minh là rất hữu ích cho nhiều vấn đề khác nhau. Một số lợi ích đáng chú ý bao gồm:
-
Cải thiện kỹ năng giao tiếp.
-
Có lối suy nghĩ lành mạnh hơn và nhận thức rõ hơn về những suy nghĩ tiêu cực.
-
Nâng cao khả năng đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn.
-
Hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống của chính mình.
-
Cải thiện chiến lược ứng phó để kiểm soát sự đau khổ.
-
Mối quan hệ gia đình bền chặt hơn.
-
Cung cấp cho ai đó cơ hội khám phá vấn đề của họ trong một môi trường bảo mật.
-
Cho phép mọi người nhìn nhận sự vật theo góc nhìn khác.
-
Giúp mọi người hướng tới giải pháp.
-
Tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị của bản thân.
-
Phát triển các kỹ năng để đối mặt với những thách thức trong hiện tại và tương lai.
-
Có khả năng vượt qua những vấn đề cụ thể như chứng sợ hãi.
Liệu pháp tâm lý được chứng minh là có hiệu quả trong việc giúp đỡ những người mắc nhiều tình trạng sức khỏe tâm thần khác nhau, đặc biệt là những người bị trầm cảm (Munder và cộng sự, 2018).
Các nhà trị liệu có thể giúp những người bị trầm cảm xây dựng cách suy nghĩ và phản ứng mới, cố gắng tìm hiểu nguyên nhân và giải pháp tiềm năng cho mối quan tâm của họ.
Liệu pháp tâm lý cũng hữu ích cho những người mắc chứng rối loạn lo âu, chẳng hạn như lo âu tổng quát và lo âu xã hội, giúp những người này bớt né tránh hơn, hiểu được cảm xúc của mình và tiến tới mục tiêu.
Nghiên cứu cho thấy hầu hết những người được điều trị tâm lý đều cảm thấy các triệu chứng thuyên giảm và có thể hoạt động tốt hơn trong cuộc sống. Theo Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ, khoảng 75% những người được điều trị tâm lý cho thấy có lợi từ phương pháp này.
Nhiều nghiên cứu đã xác định những thay đổi về não ở những người mắc chứng rối loạn sức khỏe tâm thần (bao gồm trầm cảm, rối loạn hoảng sợ, PTSD, v.v.) do trải qua liệu pháp tâm lý.
Trong hầu hết các trường hợp, những thay đổi ở não tương tự như những thay đổi được quan sát thấy ở những người dùng thuốc điều trị tình trạng bệnh của họ (Karlsson, 2011).
Riêng đối với CBT, các phân tích tổng hợp đã phát hiện ra rằng liệu pháp này có hiệu quả mạnh mẽ, đặc biệt là trong việc cải thiện các triệu chứng ở những người mắc các rối loạn liên quan đến lo âu, bao gồm OCD và PTSD, cũng như trong các vấn đề về tức giận, lạm dụng ma túy và căng thẳng nói chung (Hofmann và cộng sự, 2012; NIDA, 2018).
CBT cũng đã được sử dụng ở trẻ em và thanh thiếu niên, với những phát hiện cho thấy liệu pháp này có thể có hiệu quả trong điều trị các triệu chứng trầm cảm và lo âu ở các nhóm tuổi này (Oud et al., 2019).
Một đánh giá về 86 nghiên cứu điều tra về liệu pháp nhân văn đã phát hiện ra rằng phương pháp này có hiệu quả trong việc giúp mọi người tạo ra những thay đổi lâu dài theo thời gian, những người tham gia liệu pháp này cho thấy nhiều thay đổi hơn những người không tham gia liệu pháp (Elliott, 2002).
Một đánh giá năm 2016 về các nghiên cứu hiện có cho thấy các phương pháp tiếp cận trị liệu lấy khách hàng làm trung tâm, như được thấy trong liệu pháp nhân văn, có thể hữu ích đối với chấn thương, khó khăn trong mối quan hệ, chứng loạn thần và đối phó với các vấn đề sức khỏe mãn tính (Elliott, 2016).
Liên quan đến liệu pháp phân tâm học, một đánh giá về hiệu quả của liệu pháp phân tâm học dài hạn đã tìm thấy tỷ lệ thành công từ trung bình đến lớn trong việc giảm các triệu chứng của nhiều bệnh lý tâm thần (De Maat và cộng sự, 2009).
Một đánh giá nghiên cứu năm 2021 cho thấy liệu pháp phân tâm học ngắn hạn mang lại những cải thiện lâu dài về các triệu chứng cơ thể, triệu chứng trầm cảm và triệu chứng lo âu (Abbass và cộng sự, 2021).
Nhìn chung, liệu pháp tâm lý có rất nhiều sự ủng hộ về hiệu quả của chúng. Người ta cho rằng mọi người trong mọi loại liệu pháp tâm lý đều cho thấy một số thay đổi tích cực đáng kể.
Điều này cho thấy rằng điều quan trọng là tìm ra loại liệu pháp mà một người sẽ thích và cam kết thực hiện, phù hợp với vấn đề cụ thể của họ.
Làm thế nào để tận dụng tối đa liệu pháp tâm lý
Để có được tất cả những lợi ích của liệu pháp tâm lý, một người sẽ cần phải:
Tìm đúng nhà trị liệu – điều quan trọng là đảm bảo bạn cảm thấy thoải mái với nhà trị liệu của mình. Nếu bạn cảm thấy mình không “hợp” với nhà trị liệu hiện tại hoặc muốn thử cách tiếp cận của người khác, thì không có gì đáng xấu hổ khi tìm người mới.
Tiếp cận liệu pháp như một mối quan hệ đối tác – nhà trị liệu ở đó để làm việc với bạn và việc xây dựng mối quan hệ giữa các cá nhân bền chặt sẽ rất hữu ích để điều trị hiệu quả.
Liệu pháp cũng hiệu quả hơn khi bạn tích cực tham gia và chia sẻ trong quá trình ra quyết định . Đảm bảo rằng cả bạn và nhà trị liệu đều đồng ý về cách giải quyết vấn đề và các quyết định được đưa ra. Cùng nhau, bạn có thể đặt ra mục tiêu và đánh giá tiến trình theo thời gian.
Hãy trung thực – hiệu quả của liệu pháp tâm lý thường phụ thuộc vào khả năng cởi mở và trung thực của bạn với nhà trị liệu. Bạn nên sẵn sàng chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc và xem xét những hiểu biết, ý tưởng và cách làm mới.
Việc khép kín và không muốn thay đổi suy nghĩ của bạn có thể chỉ ra rằng bạn chưa sẵn sàng cho liệu pháp. Tuy nhiên, việc có ranh giới với nhà trị liệu là điều tốt .
Nếu có những chủ đề nào đó mà bạn không muốn thảo luận vì chúng gây đau đớn hoặc xấu hổ, hãy cho nhà trị liệu biết để họ biết không nhắc đến chúng trong các buổi trị liệu.
Tham dự tất cả các cuộc hẹn – mặc dù bạn có thể muốn bỏ buổi hẹn nếu cảm thấy chán nản hoặc thiếu động lực, nhưng cảm giác này có thể chỉ ra rằng bạn cần buổi hẹn vào ngày hôm đó nhiều hơn bình thường.
Một tỷ lệ lớn mọi người bỏ cuộc trước khi các buổi trị liệu kết thúc vì có thể quá khó đối với họ hoặc họ không thể cam kết tham gia các buổi trị liệu. Việc bỏ cuộc hoặc bỏ cuộc trị liệu có thể làm gián đoạn tiến trình đã đạt được.
Cố gắng tuân thủ phác đồ điều trị được khuyến nghị và nếu có điều gì đó không hiệu quả với bạn, chẳng hạn như thời gian của các buổi trị liệu, hãy thảo luận với nhà trị liệu, người có thể đưa ra giải pháp.
Sẽ rất hữu ích nếu bạn đến buổi trị liệu với một số ý tưởng về những điều bạn muốn thảo luận để có lý do tham dự buổi trị liệu ngày hôm đó.
Đừng mong đợi kết quả ngay lập tức – số buổi cần thiết để thấy được kết quả đáng chú ý có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
Việc giải quyết các vấn đề về cảm xúc có thể rất đau đớn và đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và nỗ lực. Một số người có thể cảm thấy khá hơn sau một buổi, nhưng những người khác có thể cần 6-12 buổi, trong khi những người khác có thể mất nhiều thời gian hơn.
Nhà trị liệu thường sẽ thảo luận về mục tiêu và tiến triển của bạn thường xuyên trong suốt quá trình trị liệu và đánh giá xem bạn có cần thêm buổi trị liệu hay không.
Hoàn thành bài tập giữa các buổi – tùy thuộc vào loại liệu pháp, chẳng hạn như với CBT, bạn có thể được yêu cầu hoàn thành một số bài tập về nhà giữa các buổi. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng nhật ký hoặc hoàn thành các bài tập.
Bạn có thể cảm thấy cần rất nhiều nỗ lực và không có động lực để làm như vậy, nhưng hãy cố gắng thực hiện các nhiệm vụ do nhà trị liệu giao cho.
Nếu bạn thấy những bài tập này khó hoàn thành hoặc khó phù hợp với lịch trình của mình, hãy thảo luận với nhà trị liệu, vì họ có thể quyết định điều chỉnh một số thứ hoặc thử một phương pháp khác với bạn.
Làm thế nào để bắt đầu trị liệu tâm lý
Vì liệu pháp tâm lý có thể hiệu quả đối với nhiều vấn đề, bạn không nhất thiết phải mắc chứng rối loạn sức khỏe tâm thần hoặc phải đợi đến khi cuộc sống trở nên quá sức chịu đựng mới tìm kiếm sự giúp đỡ. Bạn càng sớm tìm kiếm sự giúp đỡ, bạn càng sớm nhận được sự giúp đỡ.
Có thể hữu ích khi cân nhắc các bước sau đây khi muốn bắt đầu liệu pháp tâm lý:
- Tham khảo ý kiến chuyên gia – họ có thể muốn loại trừ bất kỳ tình trạng thể chất nào trong trường hợp đầu tiên. Nếu không tìm thấy tình trạng nào, bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến một chuyên gia sức khỏe tâm thần có trình độ để chẩn đoán và điều trị các bệnh tâm thần.
- Tìm một cá nhân có trình độ để cung cấp liệu pháp tâm lý – những người cung cấp liệu pháp có thể có nhiều chức danh hoặc bằng cấp khác nhau.
- Chọn nhà trị liệu phù hợp – cân nhắc xem bạn có cảm thấy thoải mái khi tiết lộ thông tin cá nhân với nhà trị liệu hay không.
- Đừng ngại tìm một nhà trị liệu khác nếu nhà trị liệu hiện tại không phù hợp với nhu cầu của bạn. Khi chọn nhà trị liệu, hãy cân nhắc đến những điều không thể chấp nhận, những phẩm chất quan trọng và bất kỳ đặc điểm nào khác mà bạn coi trọng.
- Cân nhắc xem bạn có cần dùng thuốc không – nếu quá trình điều trị của bạn cần dùng thuốc và liệu pháp tâm lý, bác sĩ tâm thần có thể giúp ích cho bạn.
Nếu bạn muốn được hưởng lợi từ một hình thức trị liệu nào đó mà không cần dùng thuốc, bạn có thể được giới thiệu đến một nhà tâm lý học lâm sàng hoặc chuyên gia tư vấn.
Hãy chuẩn bị điền vào các bảng khảo sát tâm lý có sẵn – khi mọi thứ bắt đầu, nhà trị liệu có thể sẽ thu thập tiền sử sức khỏe và thông tin liên lạc cá nhân. Họ cũng có thể cần một số mẫu đơn đồng ý có chữ ký của bạn.
Khi bạn đã sẵn sàng lựa chọn một nhà trị liệu, hãy nghĩ đến những điều sau:
-
Bạn muốn thực hiện loại liệu pháp nào – liệu pháp cá nhân, liệu pháp nhóm hay loại liệu pháp nào khác?
-
Mục tiêu chính của bạn khi tham gia trị liệu là gì?
-
Bạn có thể dành thời gian mỗi tuần không – ngày và giờ nào thuận tiện nhất cho bạn?
Dưới đây là một số điều bạn có thể muốn hỏi nhà trị liệu:
-
Bạn có chuyên môn về lĩnh vực nào?
-
Liệu chúng có phù hợp với nhóm nhân khẩu học của bạn không.
-
Họ có kinh nghiệm giúp đỡ những người có triệu chứng giống bạn không
-
Phương pháp điều trị của họ là gì và liệu phương pháp này có hiệu quả trong quá khứ hay không.
-
Những gì họ mong đợi ở bạn trong quá trình trị liệu.
Nguồn tham khảo
Ansell Elfer, E. (n.d.). Understanding the Difference Between Social Anxiety Disorder and Autism. The Autism Site. Retrieved 2022, March 24 from:
Bank, S., Burgess, M., Sng, A., Summers, M., Campbell, B., & McEvoy, P. (2020). Stepping Out of Social Anxiety. Perth, Western Australia: Centre for Clinical Interventions.
Abbass, A., Lumley, M. A., Town, J., Holmes, H., Luyten, P., Cooper, A., Russell, L., Schubiner, H., De Meulemeester, C. & Kisely, S. (2021). Short-term psychodynamic psychotherapy for functional somatic disorders: A systematic review and meta-analysis of within-treatment effects. Journal of Psychosomatic Research, 145, 110473.
American Psychological Association. (2020, July 31). Understanding psychotherapy and how it works. https://www.apa.org/topics/psychotherapy/understanding
de Maat, S., De Jonghe, F., Schoevers, R., & Dekker, J. (2009). The effectiveness of long-term psychoanalytic therapy: A systematic review of empirical studies. Harvard Review of Psychiatry, 17(1), 1-23.
Elliott, R. (2002). The effectiveness of humanistic therapies: A meta-analysis.
Elliott, R. (2016). Research on person-centred/experiential psychotherapy and counselling: summary of the main findings.
Hofmann, S. G., Asnaani, A., Vonk, I. J., Sawyer, A. T., & Fang, A. (2012). The efficacy of cognitive behavioral therapy: A review of meta-analyses. Cognitive therapy and research, 36(5), 427-440.
Munder, T., Flückiger, C., Leichsenring, F., Abbass, A. A., Hilsenroth, M. J., Luyten, P., Rabung, S., Steinert, C. & Wampold, B. E. (2019). Is psychotherapy effective? A re-analysis of treatments for depression. Epidemiology and Psychiatric Sciences, 28(3), 268-274.
NIDA. (2020, June 1). Cognitive-Behavioral Therapy (Alcohol, Marijuana, Cocaine, Methamphetamine, Nicotine). From https://nida.nih.gov/publications/principles-drug-addiction-treatment-research-based-guide-third-edition/evidence-based-approaches-to-drug-addiction-treatment/behavioral-therapies/cognitive-behavioral-therapy
Oud, M., De Winter, L., Vermeulen-Smit, E., Bodden, D., Nauta, M., Stone, L., van den Heuvel, M., Al Taher, R., de Graaf, I., Kendall, T., Engels, R. & Stikkelbroek, Y. (2019). Effectiveness of CBT for children and adolescents with depression: A systematic review and meta-regression analysis. European psychiatry, 57, 33-45.

Pingback: Phân tích Tương giao là công cụ mạnh mẽ để hiểu chính mình