Có bao giờ bạn nhận ra rằng, chỉ cần rời đưa mắt nhìn ra môi trường thiên nhiên trong vài phút thôi — đầu óc bạn bỗng dịu lại? Cảm giác như những tiếng ồn, những con chữ, những deadline đang dần tan đi.

Không cần đi rừng, không cần retreat, chỉ cần một góc cây xanh cũng đủ khiến mình “hít thở” được sâu hơn.

Hiện tượng ấy không chỉ là cảm xúc ngẫu nhiên và đằng sau nó là hơn bốn mươi năm nghiên cứu về cách thiên nhiên chữa lành não bộ con người hiện đại.

Bối cảnh ra đời

Lý thuyết ART được khởi xướng bởi:hai nhà tâm lý học Rachel Kaplan và Stephen Kaplan tại Đại học Michigan (Hoa Kỳ). Công trình nền tảng của họ—The Experience of Nature: A Psychological Perspective (Kaplan & Kaplan, 1989)—không chỉ là một cuốn sách kinh điển mà còn là tuyên ngôn khai sinh cho một ngành nghiên cứu quan trọng.

Kaplan và Kaplan đã quan sát thấy một thực trạng nhức nhối trong xã hội đô thị và tri thức: con người phải liên tục vận hành Chú ý Có Chủ đích (Directed Attention).

Directed Attention (Chú ý có chủ đích): Đây là dạng chú ý “đắt đỏ” về mặt nhận thức. Nó yêu cầu nỗ lực ức chế (inhibition) cực lớn để loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng (tiếng thông báo, suy nghĩ lan man, cuộc trò chuyện gần đó) và duy trì sự tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất (viết bài, giải quyết vấn đề, lái xe trong thành phố). Hãy hình dung nó như một “cơ bắp” tinh thần: càng dùng, càng cần năng lượng và càng dễ kiệt sức.

Directed Attention Fatigue (Sự mệt mỏi chú ý có chủ đích): Khi “cơ bắp” này hoạt động quá lâu mà không được nghỉ ngơi, chúng ta rơi vào trạng thái DAF. Các biểu hiện của DAF không chỉ là giảm khả năng tập trung mà còn bao gồm: dễ cáu gắt, thiếu kiên nhẫn, đưa ra các quyết định cảm tính, và giảm khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.

Câu hỏi lớn của Kaplan là: Làm thế nào để phục hồi nguồn lực chú ý này một cách hiệu quả, mà không cần phải “tắt máy” hoàn toàn?

Câu trả lời của ART nằm ở việc thiên nhiên kích hoạt một cơ chế chú ý khác, dễ chịu hơn: Involuntary Attention (Chú ý Không Chủ đích) hay còn gọi là Fascination (Sự mê hoặc).

Trong môi trường tự nhiên, bộ não được phép chuyển sang trạng thái “mềm mại” hơn, nơi sự chú ý được thu hút một cách tự nhiên và không cần nỗ lực. Thiên nhiên “lôi cuốn” sự chú ý của chúng ta mà không đòi hỏi chúng ta phải “gồng mình” tập trung.

Trong nghiên cứu Tâm lý học Môi trường, ART thường được so sánh với Lý thuyết Giảm Căng thẳng (Stress Reduction Theory – SRT) của Roger Ulrich (1979). Điều quan trọng là hiểu rằng chúng không loại trừ nhau mà mang lại lợi ích toàn diện:

SRT tập trung vào phản ứng sinh lý và cảm xúc: Thiên nhiên giúp giảm nhanh các chỉ số căng thẳng (như nhịp tim, nồng độ cortisol), giúp cơ thể “hạ hỏa” sau một đợt stress cấp tính.

ART tập trung vào phản ứng nhận thức: Thiên nhiên giúp “sạc lại pin” cho hệ thống chú ý bị cạn kiệt, phục hồi khả năng tập trung, sáng tạo và giải quyết vấn đề.

Do đó, việc tiếp xúc với thiên nhiên mang lại hai cấp độ phục hồi thiết yếu cho con người hiện đại: Giảm thiểu Stress (SRT) và Tái tạo Chức năng Nhận thức (ART).

Tóm lại, ART không chỉ là một lý thuyết thú vị mà còn là một cơ sở khoa học vững chắc để chúng ta chủ động thiết kế môi trường sống và làm việc. Việc dành thời gian cho thiên nhiên là một chiến lược nhận thức thông minh, giúp chúng ta duy trì sự tập trung tối ưu và hiệu suất tinh thần lâu dài.

Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý

Nội dung cốt lõi

Theo Stephen Kaplan (1995) trong bài viết kinh điển The Restorative Benefits of Nature: Toward an Integrative Framework, một môi trường có khả năng “chữa lành sự chú ý” — hay còn gọi là restorative environment — là nơi con người có thể khôi phục lại các nguồn lực nhận thức đã bị tiêu hao sau thời gian dài tập trung căng thẳng

Trong Tâm lý học nhận thức, hệ thống chú ý được chia thành ba thành phần: cảnh tỉnh (alerting) – duy trì trạng thái sẵn sàng xử lý kích thích; định hướng (orienting) – điều chỉnh hướng tập trung; và điều hành (executive control) – kiểm soát xung đột và duy trì mục tiêu.

ART cho thấy hiệu quả phục hồi chú ý thể hiện mạnh nhất ở hệ điều hành chú ý, vốn đòi hỏi nhiều năng lượng để duy trì tập trung và ra quyết định (Kaplan, 1995).

Kaplan xuất phát từ giả định rằng bộ não con người có hai dạng chú ý: chú ý có chủ đích (directed attention) và chú ý tự nhiên (involuntary attention). Dạng đầu đòi hỏi nỗ lực kiểm soát, ức chế xao nhãng và duy trì sự tập trung — vốn dễ bị “mỏi” khi phải sử dụng quá mức. Trong khi đó, chú ý tự nhiên là quá trình diễn ra nhẹ nhàng, không cần cố gắng, thường được kích hoạt bởi các yếu tố gợi hứng thú trong môi trường, đặc biệt là từ thiên nhiên.

Kaplan cho rằng, một môi trường được xem là phục hồi chú ý phải hội đủ bốn đặc tính cốt lõi:

  • Being Away – Rời xa: Đây là cảm giác được tách biệt khỏi các yêu cầu, trách nhiệm và nhịp điệu quen thuộc của đời sống thường nhật. “Rời xa” không nhất thiết là đi đến một nơi khác về mặt địa lý; nó có thể chỉ là sự dịch chuyển trong nhận thức — một khoảnh khắc mà tâm trí thoát khỏi vòng quay công việc, học tập, công nghệ và những áp lực thường ngày. Chỉ cần một khoảng không gian khiến con người cảm thấy “thoát ra khỏi nơi cũ”, dù chỉ trong chốc lát, cũng đủ kích hoạt quá trình phục hồi.
  • Extent – Độ mở rộng: Kaplan dùng khái niệm này để chỉ tính liên kết, tính bao quát và sự phong phú của môi trường. Một không gian phục hồi cần đủ lớn về mặt nhận thức — không phải chỉ là diện tích vật lý, mà là cảm giác “có điều gì đó để tiếp tục khám phá”. Khi môi trường cho phép con người cảm nhận được tính thống nhất và chiều sâu — chẳng hạn như dải rừng nối liền nhau, con đường quanh co hay cảnh quan tự nhiên có sự tiếp nối — tâm trí được dẫn dắt vào trạng thái “chảy” (flow) và dễ dàng tái lập cân bằng tinh thần.
  • Fascination – Sự thu hút nhẹ nhàng: Đây được xem là trái tim của Attention Restoration Theory. Kaplan và Kaplan (1989) chỉ ra rằng những hiện tượng tự nhiên như ánh sáng phản chiếu trên mặt nước, tiếng gió lùa qua tán lá hay chuyển động của mây trời có khả năng khơi gợi một dạng chú ý đặc biệt – soft fascination. Dạng thu hút này không đòi hỏi nỗ lực ý chí, không áp đặt yêu cầu nhận thức, nhưng vẫn duy trì được sự hứng thú của người quan sát. Chính nhờ “fascination” mà hệ thống chú ý có chủ đích được nghỉ ngơi, từ đó hồi phục năng lượng nhận thức
  • Compatibility – Tính tương hợp: Một môi trường chỉ thực sự phục hồi khi nó phù hợp với mong đợi, giá trị và mục tiêu của người trải nghiệm. Nếu một không gian xanh quá ồn ào, hoặc có yếu tố khiến người ta phải đề phòng, nó sẽ không thể giúp phục hồi. Compatibility nhấn mạnh rằng “chữa lành” không chỉ đến từ bản thân thiên nhiên, mà còn từ sự hòa hợp giữa môi trường và tâm thế người trải nghiệm — sự tương thích giữa “cái bên ngoài” và “cái bên trong”.

Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý

Tổng hợp lại, Kaplan mô tả quá trình phục hồi chú ý như một chu kỳ chuyển đổi tinh tế: con người rời khỏi trạng thái căng thẳng của chú ý có chủ đích (effortful attention), bước vào không gian cho phép sự tò mò tự nhiên (effortless attention) được kích hoạt, và nhờ đó, bộ não có cơ hội “nạp lại pin”. ART không chỉ nói về việc nghỉ ngơi, mà còn là một hành trình tái cân bằng nhận thức, trong đó thiên nhiên trở thành đối tác âm thầm giúp con người lấy lại sự rõ ràng, tập trung và bình tĩnh trong đời sống hiện đại.

Bằng chứng thực nghiệm

Những bằng chứng đầu tiên về Attention Restoration Theory (ART) xuất hiện vào đầu thập niên 1980, khi Stephen Kaplan và Rachel Kaplan tiến hành các nghiên cứu quan sát và thực nghiệm nhằm chứng minh mối liên hệ giữa thiên nhiên và khả năng phục hồi chú ý.

Trong công trình của Kaplan & Talbot (1983), nhóm tác giả ghi nhận rằng những người tham gia chương trình cắm trại trong rừng cho thấy sự cải thiện rõ rệt về năng lực tập trung, khả năng ra quyết định và trạng thái cảm xúc sau khi trở về. Họ cảm thấy “minh mẫn” hơn, bình tĩnh và có khả năng xử lý thông tin linh hoạt hơn so với thời điểm trước khi tham gia hoạt động

Công trình tiếp nối của Kaplan & Kaplan (1989) trong The Experience of Nature: A Psychological Perspective đã hệ thống hóa khái niệm “phục hồi chú ý”, khẳng định rằng tiếp xúc với môi trường tự nhiên — dù trực tiếp (đi bộ, quan sát cây cỏ, ở ngoài trời) hay gián tiếp (nhìn qua cửa sổ, xem hình ảnh thiên nhiên) — đều giúp giảm mệt mỏi tinh thần và cải thiện khả năng điều hành nhận thức.

Kaplan cho rằng khi con người rơi vào trạng thái “directed attention fatigue”, môi trường tự nhiên sẽ đóng vai trò như “liều thuốc nhận thức”, kích hoạt soft fascination – dạng chú ý không chủ đích, cho phép hệ thần kinh nghỉ ngơi mà vẫn duy trì sự tỉnh táo.

Từ nền tảng đó, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã ra đời nhằm đo lường tác động của thiên nhiên đến năng lực chú ý thông qua các bài kiểm tra chuẩn hóa trong Tâm lý học nhận thức như Digit Span Test (đo trí nhớ ngắn hạn và khả năng chú ý liên tục), Trail Making Test (TMT) (đánh giá tốc độ xử lý thông tin và linh hoạt nhận thức), và Sustained Attention to Response Task (SART) (đo khả năng duy trì sự chú ý).

Hầu hết các nghiên cứu này đều chỉ ra rằng người tiếp xúc với cảnh quan tự nhiên — so với nhóm ở môi trường đô thị — đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra về chú ý và trí nhớ ngắn hạn, đồng thời báo cáo mức căng thẳng và mệt mỏi thấp hơn (Kaplan, 1995; Ohly et al., 2016).

Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý

Ngoài ra, nhiều nghiên cứu gần đây đề cập đến hiện tượng dose–response (liều – đáp ứng): mức độ phục hồi tăng dần theo thời lượng và tính đa giác quan của trải nghiệm tự nhiên. Tiếp xúc trực tiếp (in situ) – nơi người tham gia cảm nhận âm thanh, ánh sáng, mùi hương và nhiệt độ thật – cho hiệu quả mạnh hơn so với hình ảnh hoặc video (Ohly et al., 2016; Pham & Sanocki, 2024).

Heather Ohly và cộng sự tại Đại học Exeter (Vương quốc Anh) đã thực hiện một systematic review có tính chất tổng hợp, đánh giá toàn diện 31 nghiên cứu thực nghiệm về khả năng phục hồi chú ý của môi trường tự nhiên. Các nghiên cứu này được chọn lọc từ bảy cơ sở dữ liệu quốc tế và bao gồm những thí nghiệm so sánh giữa môi trường thiên nhiên (rừng, công viên, biển, khu vườn) và môi trường nhân tạo (đường phố, khu đô thị, không gian kín) (Ohly et al., 2016).

Kết quả meta-analysis cho thấy thiên nhiên có tác động tích cực đến chức năng chú ý — đặc biệt trong ba bài kiểm tra chính: Digit Span Forward, Digit Span Backward, và Trail Making Test B. Ở cả ba chỉ số này, sự khác biệt đều đạt mức ý nghĩa thống kê, khẳng định rằng tiếp xúc với cảnh quan tự nhiên giúp phục hồi tốt hơn các năng lực nhận thức điều hành so với môi trường phi tự nhiên.

Nhóm tác giả cũng lưu ý rằng kích cỡ hiệu ứng chỉ ở mức nhỏ đến trung bình, và có sự khác biệt giữa các nghiên cứu do phương pháp, mẫu và điều kiện đo lường chưa thống nhất

Một điểm đáng chú ý khác trong tổng quan của Ohly và cộng sự là các yếu tố liên quan đến loại hình tiếp xúc. Cụ thể, những nghiên cứu cho người tham gia trực tiếp trải nghiệm môi trường xanh (đi bộ trong công viên, ngồi thiền ở rừng, hay nhìn qua cửa sổ ra cảnh quan tự nhiên) cho kết quả rõ rệt hơn so với các nghiên cứu chỉ sử dụng hình ảnh hoặc video mô phỏng. Điều này gợi ý rằng cảm giác đa giác quan – mùi hương, âm thanh, nhiệt độ, độ ẩm – có thể đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả phục hồi chú ý.

Kết quả này được củng cố bởi Pham & Sanocki (2024), khi hai tác giả so sánh tác động giữa “thiên nhiên thực” (in situ nature) và “thiên nhiên mô phỏng” (virtual nature). Họ phát hiện rằng chỉ những trải nghiệm trực tiếp trong môi trường tự nhiên mới kích hoạt đầy đủ phản ứng phục hồi thần kinh, giúp người tham gia đạt điểm cao hơn trong các nhiệm vụ đo chú ý có chủ đích. Trong khi đó, hình ảnh hoặc video tuy có thể tạo cảm giác thư giãn tạm thời, nhưng hiệu quả phục hồi nhận thức lại thấp hơn đáng kể.

Nhìn chung, các bằng chứng định lượng hiện nay khẳng định rằng thiên nhiên có khả năng phục hồi chú ý nhận thức, dù mức độ tác động còn phụ thuộc vào cách tiếp xúc, cường độ trải nghiệm và đặc điểm cá nhân của người tham gia. Tuy còn tồn tại những giới hạn trong đo lường, ART vẫn được xem là khung lý thuyết bền vững nhất giải thích vì sao môi trường tự nhiên giúp con người “lấy lại năng lượng tinh thần” giữa thời đại đô thị hóa và quá tải thông tin.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng lưu ý về điều kiện giới hạn của hiệu ứng (boundary conditions). Hiệu quả phục hồi có thể giảm đáng kể trong môi trường ồn ào, ô nhiễm, hoặc khi người tham gia đã có sẵn kỳ vọng tiêu cực về “thiên nhiên đô thị”. Ngoài ra, sự khác biệt về khí hậu, thời tiết, văn hóa và phương pháp đo lường cũng ảnh hưởng đến kích cỡ hiệu ứng, khiến kết quả dao động từ nhỏ đến trung bình (Ohly et al., 2016).

Tiến trình mở rộng

Sau giai đoạn khai sinh, ART không dừng ở mô tả hiện tượng “thiên nhiên làm dịu” mà được Stephen Kaplan (1995) củng cố thành một khung tích hợp (integrative framework) đặt phục hồi chú ý và giảm stress trong cùng một ma trận quan hệ người – môi trường.

Ở đây, mệt mỏi do directed attention và trạng thái căng thẳng không chỉ song hành mà còn tương tác qua lại: thiên nhiên, nhờ các thuộc tính như being away, extent, fascination và compatibility, vừa giảm kích hoạt cảm xúc – sinh lý bất lợi, vừa “trả lại” năng lực điều hành nhận thức; đồng thời cả hai tuyến tác động này đều được xem như sản phẩm của một hệ tương tác người – môi trường rộng hơn (không gian, thời gian, chuẩn mực xã hội, mục tiêu cá nhân).

Cách nhìn tích hợp này giúp ART vượt ra khỏi phạm vi “một hiệu ứng đơn lẻ của cảnh quan xanh”, chuyển thành một lý thuyết về tính phục hồi của trải nghiệm nói chung, trong đó tự nhiên là chất xúc tác tối ưu nhờ đặc tính thu hút nhẹ nhàng mà không đòi hỏi nỗ lực (soft fascination), giảm tải nhận thức và tạo bối cảnh cho phản tư.

Tuy nhiên, chính “trái tim” của ART — soft fascination — lại trở thành tâm điểm tranh luận. Joye & Dewitte (2018) phê bình rằng soft fascination vẫn mơ hồ về khái niệm và thiếu quy trình đo lường chuẩn hóa. Theo lập luận này, nhiều nghiên cứu gán hiệu ứng phục hồi cho “sự thu hút nhẹ của thiên nhiên” mà chưa phân rã được các nhân tố khả dĩ khác (âm học, vi khí hậu, chất lượng không khí, kỳ vọng xã hội) cũng như chưa chỉ ra thước đo thao tác hóa (operationalization) ổn định qua bối cảnh, mẫu và nhiệm vụ nhận thức khác nhau.

Nhóm tác giả kêu gọi lượng hóa cơ chế bằng các chỉ số hành vi và sinh lý – thần kinh cụ thể, cũng như thiết kế thí nghiệm kiểm soát tốt hơn các biến gây nhiễu để tránh “đường dẫn gãy khúc” từ tự nhiên → fascination → phục hồi

Vấn đề “soft fascination” được xem là một điểm yếu thao tác hóa (operationalization gap): khái niệm này chưa được lượng hóa rõ ràng. Joye & Dewitte (2018) kêu gọi dùng các chỉ số hành vi (như tốc độ phản ứng, sai số) và sinh lý – thần kinh (như ERP, fMRI, EEG coherence) để xác định liệu sự thu hút nhẹ nhàng của thiên nhiên có thực sự là cơ chế trung gian trong phục hồi chú ý hay không. Chính hướng này đã mở đường cho các nghiên cứu thần kinh học môi trường sau đó (Piedimonte et al., 2025).

Tranh luận này đặt ART vào quỹ đạo “chính xác hóa khái niệm”, buộc lĩnh vực dịch chuyển từ mô tả giàu tính hiện tượng học sang kiểm định cơ chế bằng công cụ đo lường nghiêm ngặt.

Hưởng ứng lời kêu gọi ấy, làn sóng thần kinh học môi trường bắt đầu “soi” ART bằng các paradigm kinh điển của khoa học nhận thức. Piedimonte và cộng sự (2025) dùng Posner cueing paradigm có bối cảnh hình nền là ảnh tự nhiên/đô thị để phân tách chú ý ngoại sinh (exogenous) và chú ý nội sinh (endogenous), đồng thời ghi nhận ERP (các thành phần P1, N1, P2, N2, P3).

Kết quả hành vi vẫn tái lập quy luật RT nhanh hơn ở thử nghiệm valid; đáng chú ý, trong tình huống invalid với nền ảnh tự nhiên, người tham gia chậm hơn và biên độ N2 tăng, gợi ý rằng bối cảnh tự nhiên có thể “định hình lại” chiến lược chú ý và kiểm soát xung đột theo cách phù hợp với diễn giải của ART (tức phục hồi có thể đi kèm sự “từ tốn” chú ý trong một số kịch bản), dù không thấy hiệu ứng thuận lợi tổng quát trên mọi điều kiện.

Đây là bằng chứng thần kinh tinh tế: tự nhiên không đơn thuần “tăng tốc” chú ý, mà có thể điều chỉnh các tiến trình kiểm soát tùy ngữ cảnh, khiến bức tranh ART bớt giản lược và nhiều điều kiện hóa hơn.

Song song đó, Pham & Sanocki (2024) đề xuất mở rộng ART vào một bức tranh “sinh thái chú ý” (attentional ecology), nơi sự phục hồi không chỉ là khoảnh khắc “nạp pin” cục bộ mà là nhịp vận hành bền vững của hệ người – môi trường theo thời gian. Từ góc này, tự nhiên là một “nút” trong mạng lưới điều tiết chú ý – cảm xúc – động lực, có thể bắc cầu sang “dòng chảy” (flow) và sáng tạo khi hệ đòi hỏi – nguồn lực được cân bằng.

Cách tích hợp này vừa giữ lại thuyết trung tâm của ART về phục hồi directed attention, vừa kết nối với các cấu trúc rộng hơn của chức năng điều hành, duy trì năng lượng tinh thần và hiệu suất trong đời sống số – đô thị, đồng thời nhấn mạnh rằng trải nghiệm trực tiếp (in situ) đa giác quan thường vượt trội so với mô phỏng (ảnh, video) trong việc kích hoạt chuỗi phục hồi – dòng chảy.

Tổng hòa lại, tiến trình phát triển ART cho thấy một đường xoắn ốc: từ mô tả hiện tượng học → tích hợp với giảm stress → bị chất vấn về cơ chế và đo lường → “tái sinh” bằng bằng chứng thần kinh và khung hệ sinh thái chú ý.

Con đường ấy làm ART trưởng thành theo hướng ít tuyên bố đại khái, nhiều điều kiện hóa và định lượng hơn: hiệu ứng phục hồi có thực, nhưng (i) phụ thuộc mạnh vào ngữ cảnh (nhiệm vụ, nền ảnh/không gian, cường độ kích thích), (ii) chịu trung gian bởi các tiến trình điều hành và cảm xúc, và (iii) được khuếch đại khi trải nghiệm tự nhiên là trực tiếp, tương hợp mục tiêu – giá trị của người trải nghiệm.

Đây cũng là điểm hẹn để các nhà thiết kế đô thị, kiến trúc sư, và nhà Tâm lý học cùng làm việc: muốn “thiết kế phục hồi”, không chỉ thêm cây, mà cần kiến tạo fascination có liều lượng, degree of being away khả dụng, extent có mạch, và compatibility với nhịp sống địa phương — những biến số mà ART đã đặt tên, và tranh luận học thuật đang dần đo được.

Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý

Ý nghĩa học thuật và thực tiễn

Attention Restoration Theory (ART) ngày nay không chỉ còn được xem như một lý thuyết trong Tâm lý học môi trường, mà đã trở thành một nền tảng liên ngành kết nối âm lý học nhận thức, kiến trúc, thiết kế đô thị, y học hành vi và khoa học thần kinh. Từ khung khái niệm ban đầu của Kaplan, ART mở rộng thành một lối tư duy về mối quan hệ qua lại giữa con người và môi trường sống – cách không gian vật lý định hình năng lực chú ý, cảm xúc và phúc lợi tinh thần của con người.

Trên phương diện học thuật, ART đã cung cấp cho khoa học tâm lý một khung lý thuyết vững chắc để đo lường và phân tích ảnh hưởng của môi trường đến chức năng nhận thức. Kaplan & Berman (2010) cho rằng chú ý – yếu tố cốt lõi trong điều hành nhận thức – có thể được “nuôi dưỡng” thông qua trải nghiệm không gian xanh, từ đó mở ra hướng tiếp cận mới trong nghiên cứu về khả năng tập trung, kiểm soát cảm xúc và phục hồi năng lượng tinh thần trong bối cảnh đô thị hiện đại.

Trong khi các lý thuyết truyền thống về chú ý chủ yếu xoay quanh cơ chế thần kinh và quá trình nhận thức cá nhân, ART đặt con người vào bối cảnh sinh thái, coi sự phục hồi nhận thức là kết quả của tương tác liên tục giữa cá nhân và môi trường

ART đã trở thành cơ sở cho nhiều lĩnh vực. 

Trong thiết kế đô thị và kiến trúc xanh, lý thuyết này định hướng cách tạo ra không gian phục hồi (restorative spaces) – nơi con người có thể tạm thoát khỏi cường độ nhận thức của đời sống hiện đại. Các nhà quy hoạch sử dụng nguyên tắc being away và fascination để bố trí cây xanh, mặt nước và khoảng mở trong thành phố, giúp cư dân có thể “nghỉ” mà không cần rời xa đô thị. Theo tổng quan của Liu và cộng sự (2024), những không gian như vậy không chỉ nâng cao chất lượng môi trường mà còn cải thiện sức khỏe tinh thần và năng suất lao động

Tương tự, ART cũng được vận dụng để thiết kế không gian học tập và làm việc phục hồi (restorative learning/work environments). Kaplan & Berman (2010) gợi ý rằng việc bố trí ánh sáng tự nhiên, góc nhìn ra không gian xanh hoặc bố trí khu vực thư giãn xen kẽ trong trường học và văn phòng có thể giúp cải thiện khả năng tập trung, sáng tạo và hiệu quả làm việc. Các nghiên cứu thực nghiệm tại Hoa Kỳ, Nhật Bản và Singapore cho thấy nhân viên có tầm nhìn ra thiên nhiên hoặc được nghỉ giải lao trong không gian xanh có hiệu suất cao hơn và mức stress thấp hơn đáng kể.

Đối với lĩnh vực Tâm lý học sức khỏe và phúc lợi tinh thần, ART trở thành công cụ để giải thích tại sao các can thiệp dựa trên thiên nhiên (nature-based interventions) như liệu pháp rừng (forest therapy), đi bộ xanh (green walking), hoặc thiền trong không gian tự nhiên lại mang lại hiệu quả cải thiện sức khỏe tinh thần. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa mức độ tiếp xúc thiên nhiên với chỉ số trầm cảm, lo âu, và sự hài lòng cuộc sống, khẳng định giá trị phục hồi của cảnh quan tự nhiên trong các chương trình trị liệu tâm lý (Kaplan, 1995; Ohly et al., 2016).

Trên bình diện xã hội học đương đại, ART còn phản ánh một “triệu chứng thời đại”: trong kỷ nguyên số, con người bị bội thực thông tin và thiếu khoảng tĩnh. Chúng ta chuyển từ màn hình này sang màn hình khác, từ nhiệm vụ này sang nhiệm vụ khác, khiến hệ thống chú ý không có cơ hội nghỉ ngơi.

Trong bối cảnh ấy, ART trở thành khung lý thuyết then chốt giúp tái thiết lại mối quan hệ giữa chú ý – thiên nhiên – phúc lợi tâm lý. Nó kêu gọi xã hội nhìn nhận lại giá trị của khoảng trống, của tĩnh lặng, của không gian xanh, không chỉ như yếu tố thẩm mỹ mà như một nhu cầu nhận thức và sinh lý thiết yếu để duy trì sự bền vững tinh thần của con người hiện đại.

Nói cách khác, Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý đã vượt khỏi biên giới của một lý thuyết tâm lý: nó là một triết lý về sự tái cân bằng giữa não bộ và thế giới, giữa con người và nhịp sống mà chính họ tạo ra.

Liên hệ đô thị Việt Nam

Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý

Trong bối cảnh Việt Nam, nơi đô thị hóa diễn ra nhanh và mật độ dân cư cao, ART mở ra gợi ý quan trọng cho quy hoạch và sức khỏe tinh thần cộng đồng. Các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh hay Hà Nội có thể áp dụng nguyên tắc “being away khả dụng” bằng cách bố trí hành lang xanh, khoảng nghỉ nhỏ xen giữa khu dân cư, hay khuôn viên trường học có tầm nhìn ra thiên nhiên.

Thiết kế không gian có thể quan tâm đến:

– Độ mở nhận thức (extent): tạo chuỗi không gian liền mạch, gắn cây bản địa dễ sống với hành lang thoáng khí.

– Fascination tự nhiên: tận dụng ánh sáng, tiếng nước, bóng cây thay cho vật trang trí tĩnh.

– Compatibility văn hóa: cân nhắc tiếng ồn, khí hậu nhiệt đới, và thói quen sinh hoạt.

Những điều chỉnh này giúp “thiên nhiên đô thị” không chỉ là yếu tố cảnh quan, mà là hạ tầng phục hồi tinh thần cho người Việt hiện đại.

Xem thêm: Khoa học về thiên nhiên và chữa lành trong bối cảnh Việt Nam

Sự chữa lành từ thiên nhiên dưới góc độ Tâm lý học

Ký ức tập thể và bản sắc trong ngày Quốc Khánh 2/9

Tác động của nghiện video ngắn đến não bộ: Phát hiện từ nghiên cứu hình ảnh thần kinh

Tài liệu tham khảo

Joye, Y., & Dewitte, S. (2018). Nature’s broken path to restoration: A critical look at Attention Restoration Theory. Journal of Environmental Psychology, 58, 1–9. https://doi.org/10.1016/j.jenvp.2018.08.006

Kaplan, S. (1995). The restorative benefits of nature: Toward an integrative framework. Journal of Environmental Psychology, 16(3), 169–182. https://doi.org/10.1016/0272-4944(95)90001-2

Kaplan, R., & Kaplan, S. (1989). The experience of nature: A psychological perspective. Cambridge University Press.

Liu, Y., Zhang, J., Liu, C., & Yang, Y. (2024). A review of Attention Restoration Theory: Implications for designing restorative environments. Sustainability, 16(9), 3639. https://doi.org/10.3390/su16093639

Ohly, H., White, M. P., Wheeler, B. W., Bethel, A., Ukoumunne, O. C., Nikolaou, V., & Garside, R. (2016). Attention Restoration Theory: A systematic review of the attention restoration potential of exposure to natural environments. Journal of Toxicology and Environmental Health, Part B, 19(7), 305–343. https://doi.org/10.1080/10937404.2016.1196155

Pham, T. P., & Sanocki, T. (2024). Human attention restoration, flow, and creativity: A conceptual integration. Journal of Imaging, 10(4), 83. https://doi.org/10.3390/jimaging10040083

Piedimonte, A., Lanzo, G., Campaci, F., Volpino, V., & Carlino, E. (2025). Spreading new light on Attention Restoration Theory: An environmental Posner paradigm. Brain Sciences, 15(6), 578. https://doi.org/10.3390/brainsci15060578

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ GIÁO DỤC HỌC ĐƯỜNG

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC SỨC KHOẺ TINH THẦN

2 nội dung được đề xuất bởi “Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý

  1. Pingback: Khoa học về thiên nhiên và chữa lành trong bối cảnh Việt Nam

  2. Pingback: Sự chữa lành từ thiên nhiên dưới góc độ Tâm lý học

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *