Nghiên cứu mới chỉ ra rằng các giá trị cơ bản của người ăn chay khác với người không ăn chay ở những điểm nhất quán, cho thấy việc lựa chọn chế độ ăn chay là một biểu hiện của sự độc lập.
Nghiên cứu, được công bố trên tạp chí khoa học PLOS One , phát hiện ra rằng trên khắp cộng đồng người Mỹ và Ba Lan, người ăn chay có xu hướng ưu tiên các giá trị liên quan đến thành tích cá nhân và sự kích thích, trong khi ít coi trọng truyền thống và sự tuân thủ.
Mối quan hệ giữa người ăn chay và hệ giá trị

Trong những thập kỷ gần đây, chủ nghĩa ăn chay đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, không chỉ được xem như một xu hướng dinh dưỡng và sức khỏe, mà còn được nhìn nhận như sự phản ánh hệ giá trị và định hướng đạo đức của con người hiện đại (Salehi et al., 2023)
Sự gia tăng quan tâm đối với lối sống này cho thấy một sự chuyển dịch trong nhận thức về mối quan hệ giữa con người, động vật và môi trường tự nhiên (Holler et al., 2021)
Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào các giá trị cụ thể hoặc niềm tin đạo đức liên quan đến hành vi ăn chay, chẳng hạn như định hướng thống trị xã hội (social dominance orientation), đạo đức đối với động vật, hay giá trị bảo vệ môi trường (Schwartz, 1992)
Tuy nhiên, những yếu tố này chỉ phản ánh một phần bề nổi của hệ thống giá trị con người, trong khi các giá trị cơ bản – nền tảng định hướng cho toàn bộ hành vi và nhận thức – vẫn chưa được khám phá sâu trong bối cảnh lựa chọn ăn chay.
Theo mô hình giá trị của Schwartz (Hanel et al., 2918), giá trị cơ bản của con người là những nguyên tắc trừu tượng định hướng hành vi, giúp cá nhân đưa ra quyết định, đánh giá và phản ứng trong các tình huống khác nhau.
Mô hình này không chỉ giúp lý giải sự khác biệt trong hành vi đạo đức và xã hội, mà còn cung cấp một khung lý thuyết toàn diện để hiểu cách con người lựa chọn lối sống, bao gồm cả việc theo đuổi chế độ ăn chay.
Bên cạnh đó, các nghiên cứu về tính cách con người cũng cho thấy mối liên hệ nhất định với hệ giá trị. Theo mô hình Năm Yếu tố Lớn (Big Five), tính cách bao gồm Cởi mở, Dễ chịu, Hướng ngoại, Tận tâm và Ổn định cảm xúc.

Dù có sự giao thoa nhất định, các mối tương quan giữa giá trị và tính cách thường không mạnh, cho thấy hai phạm trù này phản ánh các cấu trúc tâm lý riêng biệt (Parks-Leduc et al., 2015)
Tuy vậy, việc xem xét tính cách trong mối quan hệ với chế độ ăn chay vẫn mang lại giá trị quan trọng, bởi nó giúp làm rõ cách các đặc điểm cá nhân ảnh hưởng đến định hướng giá trị và hành vi ăn uống.
Một phân tích tổng hợp 15 nghiên cứu của Reist et al. (2023) cho thấy rằng người ăn chay có xu hướng đạt điểm cao hơn về Cởi mở và Dễ chịu so với người ăn tạp.
Mặc dù hai đặc điểm này không trùng hoàn toàn với các giá trị trong mô hình Schwartz, chúng thể hiện sự tương đồng trong định hướng tâm lý.
Cụ thể, Cởi mở liên quan mật thiết đến các giá trị Tự định hướng và Kích thích, hai yếu tố hợp thành nhóm giá trị “Cởi mở với sự thay đổi” trong hệ thống của Schwartz.
Ngược lại, đặc điểm Dễ chịu không tương ứng trực tiếp với một giá trị cụ thể trong mô hình, song có thể phản ánh rộng hơn tinh thần vị tha, hợp tác và cảm thông xã hội, vượt ra ngoài phạm vi Lòng Nhân từ vốn chỉ giới hạn trong các mối quan hệ gần gũi.
Ba đặc điểm còn lại – Hướng ngoại, Tận tâm và Ổn định cảm xúc (hay Nhạy cảm) – không cho thấy sự tương đồng rõ ràng với các giá trị cơ bản, gợi ý rằng chủ nghĩa ăn chay có thể được lý giải hiệu quả hơn thông qua hệ giá trị thay vì đặc điểm tính cách cá nhân.
Giá trị cơ bản của con người và việc tiêu thụ thịt

Các nghiên cứu về mối quan hệ giữa giá trị cơ bản của con người và hành vi ăn chay vẫn còn khá hạn chế. Phần lớn công trình trước đây tập trung vào lượng thịt tiêu thụ (Lehto et al., 2023), ý định giảm ăn thịt (de Boer et al., 2007), hoặc kết hợp cả hai yếu tố này (Hayley et al., 2015).
Ngay cả khi chế độ ăn chay được đưa vào đo lường, nhiều nghiên cứu vẫn xem nó như một thang liên tục, chẳng hạn Allen et al. (2000) sử dụng thang điểm lưỡng cực 10 mức từ “ăn chay trường” đến “ăn tạp hoàn toàn”. Một số nghiên cứu khác lại không phân biệt rõ người ăn chay với người bán chay (Lindeman et al., 2001).
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu như Nezlek & Forestell (2020) đã chỉ ra rằng chủ nghĩa ăn chay là một bản sắc xã hội riêng biệt, không thể đại diện chỉ bằng mức độ giảm tiêu thụ thịt. Việc ăn ít thịt hơn hoặc có ý định giảm thịt chưa đủ để được xem là người ăn chay (Malek & Umberger, 2021; Rosenfeld et al., 2020)
Do đó, việc đồng nhất chủ nghĩa ăn chay với thói quen giảm thịt có thể làm sai lệch bản chất tâm lý – xã hội của hiện tượng này.
Một số nghiên cứu tập trung trực tiếp vào mối quan hệ giữa giá trị cơ bản và chế độ ăn chay đã cho thấy xu hướng nhất quán. Dietz, Frisch, Kalof và Stern (1995) phát hiện rằng người ăn chay có xu hướng ít truyền thống hơn và vị tha hơn so với người không ăn chay.
Trong khi đó, Lindeman và Sirelius (dựa trên mô hình giá trị của Schwartz) cho thấy người ăn chay bán phần có điểm cao hơn người ăn tạp ở Chủ nghĩa phổ quát, Kích thích, Tự định hướng và An toàn.
Tổng hợp lại, các giá trị phổ quát và lòng vị tha thường liên quan tiêu cực đến tiêu thụ thịt, nhưng tích cực đến động cơ giảm thịt.
Hayley et al. (2015) cùng de Boer et al. (2007) ghi nhận mối liên hệ giữa Chủ nghĩa phổ quát và ý định giảm ăn thịt, trong khi nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ thịt liên quan tích cực đến Truyền thống và An ninh, và tiêu cực với Quyền lực. Những kết quả này gợi ý rằng giá trị cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi ăn uống, đặc biệt là sự chuyển đổi sang lối sống ăn chay. (Lehto et al., 2023)
Nghiên cứu về người ăn chay và giá trị cơ bản của con người
Phương pháp và kết quả nghiên cứu
Để khám phá sự khác biệt trong hệ giá trị giữa người ăn chay và người không ăn chay, nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ ba nghiên cứu độc lập thực hiện trên người trưởng thành trong quần thể chung. Một nghiên cứu được tiến hành tại Hoa Kỳ, và hai nghiên cứu còn lại được thực hiện tại Ba Lan.
Nhằm đảm bảo cỡ mẫu đủ lớn để so sánh có ý nghĩa thống kê, hai nghiên cứu đầu tiên đã chủ động lấy mẫu quá mức nhóm người ăn chay.
-
Tại Hoa Kỳ, mẫu nghiên cứu gồm 514 người ăn chay và 540 người không ăn chay.
-
Trong nghiên cứu thứ nhất tại Ba Lan, mẫu bao gồm 301 người ăn chay và 335 người không ăn chay.
-
Nghiên cứu thứ hai tại Ba Lan sử dụng mẫu tổng quát hơn, với 68 người ăn chay và 1.943 người không ăn chay.
Trong cả ba nghiên cứu, người tham gia trước hết được yêu cầu mô tả thói quen ăn uống của mình bằng cách lựa chọn từ danh sách gồm các loại hình như thuần chay, ăn chay lacto-ovo, ăn chay trường, ăn tạp, hoặc khác.
Trong phân tích chính, những người tự nhận là ăn chay trường, ăn chay lacto-ovo hoặc ăn chay thuần thực vật được phân loại là người ăn chay, trong khi những người ăn chay bán phần hoặc ăn tạp được phân loại là người không ăn chay.
Sau đó, các đối tượng tham gia hoàn thành Bảng câu hỏi Giá trị Chân dung (Portrait Values Questionnaire – PVQ) của Schwartz, một công cụ đo lường 10 giá trị cơ bản của con người gồm:
Chủ nghĩa phổ quát, Lòng nhân từ, Truyền thống, Tuân thủ, An toàn, Quyền lực, Thành tựu, Khoái lạc, Kích thích, và Tự định hướng.
Người tham gia được yêu cầu đánh giá mức độ giống bản thân với các mô tả được nêu ra, qua đó phản ánh tầm quan trọng tương đối của từng giá trị.
Nhà nghiên cứu tiến hành phân tích thống kê so sánh điểm giá trị trung bình giữa hai nhóm, đồng thời kiểm soát các yếu tố nhân khẩu học, đặc biệt là giới tính, để đảm bảo tính chính xác trong kết luận.
Kết quả
Kết quả cho thấy một mô hình nhất quán giữa hai quốc gia:
-
Người ăn chay coi trọng hơn Lòng nhân từ (bảo vệ phúc lợi của những người thân thiết) và An ninh (ổn định xã hội và cá nhân).
-
Họ lại đánh giá thấp hơn các giá trị Tuân thủ (tuân theo quy tắc xã hội) và Truyền thống (tôn trọng các phong tục văn hóa và tôn giáo).
-
Tuy nhiên, mức độ khác biệt này thay đổi nhẹ giữa các quốc gia, trong đó mẫu Mỹ cho thấy sự khác biệt về “Tuân thủ” không đạt mức ý nghĩa thống kê.
Ngược lại, một số giá trị khác lại nổi bật hơn ở người ăn chay. Ở cả Hoa Kỳ và Ba Lan, người ăn chay đánh giá cao hơn các giá trị như Sự kích thích – mong muốn trải nghiệm mới mẻ và thử thách; Thành tựu – tập trung vào thành công cá nhân thông qua năng lực; và Quyền lực – phản ánh mong muốn có địa vị, uy tín và khả năng kiểm soát nguồn lực.
Chỉ có một giá trị cho thấy sự khác biệt phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa:
-
Tại Hoa Kỳ, người không ăn chay coi trọng Tự định hướng (suy nghĩ và hành động độc lập) hơn người ăn chay.
-
Ở Ba Lan, điều ngược lại xảy ra: người ăn chay đề cao Tự định hướng hơn người ăn thịt.
Dù có sự khác biệt về văn hóa, giới tính không ảnh hưởng đáng kể đến mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và giá trị sống.
Những kết quả này cho thấy việc lựa chọn chế độ ăn chay có thể phản ánh một hệ thống giá trị cá nhân đề cao sự độc lập, thành tích và cá tính riêng, hơn là sự tuân theo các quy ước xã hội. Việc từ bỏ thịt – một hành vi đi ngược chuẩn mực văn hóa phổ biến – có thể là cách người ăn chay thể hiện niềm tin và bản sắc riêng.
Phát hiện này cũng thách thức định kiến giới tính truyền thống, vốn thường gắn việc ăn chay với đặc điểm “nữ tính” như lòng nhân từ hay sự hòa hợp. Trái lại, người ăn chay trong nghiên cứu lại cho thấy xu hướng gắn với động lực cá nhân, khát vọng thành tựu và quyền lực – những giá trị thường được xem là “nam tính” trong hệ thống xã hội.
Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn có những hạn chế. Vì dữ liệu được thu thập tại một thời điểm duy nhất, nên chưa thể xác định liệu giá trị cá nhân ảnh hưởng đến lựa chọn ăn chay, hay ngược lại, việc ăn chay làm thay đổi hệ thống giá trị.
Ngoài ra, vì mẫu nghiên cứu chỉ giới hạn ở hai quốc gia phương Tây, nên kết quả có thể không phản ánh chính xác các nền văn hóa khác, nơi chế độ ăn chay mang ý nghĩa tôn giáo hoặc lịch sử khác biệt.
Các nghiên cứu tương lai nên mở rộng phạm vi và tiến hành theo dõi dọc (longitudinal) để kiểm tra sự thay đổi giá trị theo thời gian, đồng thời xem xét các nhóm ăn bán chay hoặc giảm thịt – những nhóm có thể cung cấp thêm dữ liệu về quá trình chuyển đổi giá trị và hành vi tiêu dùng thực phẩm.
Tổng thể, công trình này mang đến góc nhìn tâm lý học mới mẻ về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và giá trị sống, gợi mở rằng lựa chọn “ăn chay” có thể là một biểu hiện của sự tự định nghĩa bản thân và định hướng giá trị độc lập, chứ không đơn thuần là vấn đề sức khỏe hay đạo đức.
Kết luận
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng nhất quán cho thấy sự lựa chọn ăn chay không chỉ là hành vi dinh dưỡng, mà còn là một biểu hiện sâu sắc của hệ giá trị và bản sắc cá nhân. Người ăn chay có xu hướng ưu tiên các giá trị gắn với sự đổi mới, thành tích và quyền lực, đồng thời ít phụ thuộc hơn vào truyền thống và khuôn mẫu xã hội.
Điều này cho thấy ăn chay có thể phản ánh một định hướng giá trị độc lập, nơi cá nhân sẵn sàng tách khỏi các chuẩn mực văn hóa phổ biến để sống theo niềm tin riêng.
Thay vì đơn thuần là lựa chọn vì đạo đức hay sức khỏe, chủ nghĩa ăn chay dường như còn đại diện cho một khía cạnh của cá tính hiện đại – tự chủ, ý thức và định hướng phát triển bản thân.
Từ góc độ tâm lý học xã hội, phát hiện này góp phần mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa giá trị cá nhân, bản sắc xã hội và hành vi ăn uống, đồng thời thách thức những định kiến giới tính và đạo đức truyền thống gắn liền với việc ăn chay.
Tuy vậy, để hiểu rõ hơn bản chất nhân quả giữa giá trị và hành vi ăn chay, các nghiên cứu tương lai nên triển khai thiết kế theo thời gian (longitudinal), mở rộng sang nhiều nền văn hóa khác nhau, và xem xét các mức độ ăn chay trung gian như bán chay hoặc giảm thịt.
Tổng thể, kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng việc lựa chọn ăn chay có thể được xem như một tuyên ngôn giá trị sống, phản ánh sự tự định nghĩa bản thân và định hướng độc lập trong xã hội hiện đại — nơi các quyết định cá nhân ngày càng mang tính biểu tượng cho niềm tin và lý tưởng riêng của con người.
Nguồn tham khảo
Allen, M. W., Wilson, M., Ng, S. H., & Dunne, M. (2000). Values and beliefs of vegetarians and omnivores. Journal of Social Psychology, 140(4), 405–422. https://doi.org/10.1080/00224540009600478
de Boer, J., Hoogland, C. T., & Boersema, J. J. (2007). Towards more sustainable food choices: Value priorities and motivational orientations. Food Quality and Preference, 18(7), 985–996. https://doi.org/10.1016/j.foodqual.2007.04.002
Dietz, T., Frisch, A. S., Kalof, L., & Stern, P. C. (1995). Values and vegetarianism: An exploratory analysis. Rural Sociology, 60(3), 533–542. https://doi.org/10.1111/j.1549-0831.1995.tb00589.x
Hanel, P. H. P., Litzellachner, L. F., & Maio, G. R. (2018). An empirical comparison of human value models. Frontiers in Psychology, 9, 1643. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2018.01643
Hayley, A., Zinkiewicz, L., & Hardiman, K. (2015). Values, attitudes, and frequency of meat consumption: Predicting meat-reduced diet in Australians. Appetite, 84, 98–106. https://doi.org/10.1016/j.appet.2014.10.002
Holler, S., Cramer, H., Liebscher, D., Jeitler, M., Schumann, D., & Murthy, V. (2021). Differences between omnivores and vegetarians in personality profiles, values, and empathy: A systematic review. Frontiers in Psychology, 12, 579700. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2021.579700
Lehto, E., Korhonen, K., Muilu, T., & Konttinen, H. (2023). How do values relate to the consumption of meat and dairy products and their plant-based alternatives? Food Quality and Preference, 106, 104804. https://doi.org/10.1016/j.foodqual.2022.104804
Lindeman, M., & Sirelius, M. (2001). Food choice ideologies: The modern manifestations of normative and humanist views of the world. Appetite, 37(3), 175–184. https://doi.org/10.1006/appe.2001.0437
Parks-Leduc, L., Feldman, G., & Bardi, A. (2015). Personality traits and personal values: A meta-analysis. Personality and Social Psychology Review, 19(1), 3–29. https://doi.org/10.1177/1088868314538548
Reist, M. E., Bleidorn, W., Milfont, T. L., & Hopwood, C. J. (2023). Meta-analysis of personality trait differences between omnivores, vegetarians, and vegans. Appetite, 191, 107085. https://doi.org/10.1016/j.appet.2023.107085
Salehi, G., Díaz, E., & Redondo, R. (2023). Forty-five years of research on vegetarianism and veganism: A systematic and comprehensive literature review of quantitative studies. Heliyon, 9(5), e16091. https://doi.org/10.1016/j.heliyon.2023.e16091
Schwartz, S. H. (1992). Universals in the content and structure of values: Theoretical advances and empirical tests in 20 countries. In M. P. Zanna (Ed.), Advances in experimental social psychology (Vol. 25, pp. 1–65). Academic Press.
