Lý thuyết 8 giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erikson dựa trên cái được gọi là nguyên lý biểu sinh. Nguyên lý này cho rằng con người phát triển theo trình tự diễn ra theo thời gian và trong bối cảnh của một cộng đồng lớn hơn.
Erik Erikson là một nhà tâm lý học bản ngã đã phát triển một trong những lý thuyết phát triển phổ biến và có ảnh hưởng nhất. Trong khi lý thuyết của ông chịu ảnh hưởng của công trình của nhà phân tâm học Sigmund Freud, lý thuyết của Erikson tập trung vào sự phát triển tâm lý xã hội hơn là sự phát triển tâm lý tình dục.
Các giai đoạn tạo nên lý thuyết của ông như sau:
- Giai đoạn 1: Tin tưởng với Không tin tưởng (Thời kỳ trẻ sơ sinh đến 18 tháng)
- Giai đoạn 2: Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ (Trẻ mới biết đi từ 18 tháng đến ba tuổi)
- Giai đoạn 3: Sáng kiến so với Tội lỗi (Trẻ mẫu giáo từ ba đến năm tuổi)
- Giai đoạn 4: Công nghiệp so với Tự ti (Những năm trung học cơ sở từ sáu đến 11)
- Giai đoạn 5: Nhận dạng và Lẫn lộn (Tuổi thiếu niên từ 12 đến 18)
- Giai đoạn 6: Sự gần gũi so với sự cô lập (Tuổi trưởng thành từ 18 đến 40)
- Giai đoạn 7: Sáng tạo so với trì trệ (Tuổi trung niên từ 40 đến 65)
- Giai đoạn 8: Chính trực so với Tuyệt vọng (Tuổi trưởng thành từ 65 đến khi chết)
Đối với Erikson (1958-1963), những cuộc khủng hoảng này mang tính tâm lý xã hội vì chúng liên quan đến nhu cầu tâm lý của cá nhân (tức là tâm lý) xung đột với nhu cầu của xã hội (tức là xã hội).
Theo lý thuyết, việc hoàn thành thành công từng giai đoạn sẽ dẫn đến một tính cách lành mạnh và đạt được các đức tính cơ bản. Các đức tính cơ bản là những điểm mạnh đặc trưng mà bản ngã có thể sử dụng để giải quyết các cuộc khủng hoảng tiếp theo.
Việc không hoàn thành một giai đoạn có thể dẫn đến giảm khả năng hoàn thành các giai đoạn tiếp theo và do đó, tính cách và ý thức về bản thân kém lành mạnh hơn. Tuy nhiên, những giai đoạn này có thể được giải quyết thành công vào thời điểm sau.
Tổng quan về 8 giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erikson
Vậy thì lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erikson thực sự bao hàm điều gì? Giống như Sigmund Freud, Erikson tin rằng tính cách phát triển theo một loạt các giai đoạn.
Tuy nhiên, không giống như lý thuyết về các giai đoạn tâm lý tình dục của Freud, lý thuyết của Erikson mô tả tác động của trải nghiệm xã hội trong toàn bộ cuộc đời. Erikson quan tâm đến cách tương tác xã hội và các mối quan hệ đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển và trưởng thành của con người.
Lý thuyết của Erikson dựa trên cái được gọi là nguyên lý biểu sinh. Nguyên lý này cho rằng con người phát triển theo trình tự diễn ra theo thời gian và trong bối cảnh của một cộng đồng lớn hơn.
Xung đột trong mỗi giai đoạn
Mỗi giai đoạn trong lý thuyết của Erikson đều dựa trên các giai đoạn trước đó và mở đường cho các giai đoạn phát triển tiếp theo. Ở mỗi giai đoạn, Erikson tin rằng con người đều trải qua một cuộc xung đột đóng vai trò là bước ngoặt trong quá trình phát triển.
Theo quan điểm của Erikson, những xung đột này tập trung vào việc phát triển phẩm chất tâm lý hoặc không phát triển được phẩm chất đó. Trong những thời điểm này, tiềm năng phát triển cá nhân là cao nhưng tiềm năng thất bại cũng vậy.
Nếu mọi người giải quyết xung đột thành công, họ sẽ thoát khỏi sân khấu với sức mạnh tâm lý sẽ giúp ích cho họ trong suốt quãng đời còn lại. Nếu họ không giải quyết hiệu quả những xung đột này, họ có thể không phát triển được các kỹ năng cần thiết để có ý thức mạnh mẽ về bản thân.
Sự thành thạo dẫn đến sức mạnh của bản ngã
Erikson cũng tin rằng cảm giác về năng lực thúc đẩy hành vi và hành động. Mỗi giai đoạn trong lý thuyết của Erikson đều liên quan đến việc trở nên có năng lực trong một lĩnh vực của cuộc sống.
Nếu giai đoạn được xử lý tốt, người đó sẽ cảm thấy có cảm giác làm chủ, đôi khi được gọi là sức mạnh bản ngã hoặc phẩm chất bản ngã. Nếu giai đoạn được quản lý kém, người đó sẽ xuất hiện với cảm giác không đủ năng lực trong khía cạnh phát triển đó.
8 giai đoạn tâm lý xã hội của Erikson | |||
---|---|---|---|
Tuổi | Xung đột | Sự kiện quan trọng | Kết quả |
Thời kỳ sơ sinh (từ khi sinh ra đến 18 tháng) | Tin tưởng với Không tin tưởng | cho ăn | Mong |
Thời thơ ấu (2 đến 3 tuổi) | Tự chủ so với sự xấu hổ và nghi ngờ | Huấn luyện đi vệ sinh | Sẽ |
Mẫu giáo (3 đến 5 tuổi) | Sáng kiến với Tội lỗi | Thăm dò | Mục đích |
Độ tuổi đi học (6 đến 11 tuổi) | Ngành công nghiệp với Sự thấp kém | Trường học | Sự tự tin |
Tuổi vị thành niên (12 đến 18 tuổi) | Sự nhầm lẫn về bản sắc và vai trò | Các mối quan hệ xã hội | Sự trung thực |
Tuổi thanh niên (19 đến 40 tuổi) | Sự gần gũi so với sự cô lập | Các mối quan hệ | Yêu |
Tuổi trung niên (40 đến 65 tuổi) | Sự sáng tạo so với sự trì trệ | Công việc và làm cha mẹ | Quan tâm |
Trưởng thành (65 đến chết) | Sự toàn vẹn của bản ngã so với sự tuyệt vọng | Suy ngẫm về cuộc sống | Khôn ngoan |
Giai Đoạn 1: Tin Tưởng với Không Tin Tưởng
Tin tưởng so với ngờ vực là giai đoạn đầu tiên trong lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson. Giai đoạn này bắt đầu từ khi sinh ra và kéo dài đến khoảng 18 tháng tuổi. Trong giai đoạn này, trẻ sơ sinh không chắc chắn về thế giới mà chúng đang sống và hướng đến người chăm sóc chính của chúng để có sự ổn định và nhất quán trong việc chăm sóc.
Sau đây là xung đột:
- Lòng tin: Nếu người chăm sóc đáng tin cậy, nhất quán và nuôi dưỡng trẻ, trẻ sẽ phát triển được lòng tin, tin rằng thế giới an toàn và mọi người đều đáng tin cậy và tình cảm.Cảm giác tin tưởng này giúp trẻ cảm thấy an toàn ngay cả khi bị đe dọa và lan tỏa sang các mối quan hệ khác, duy trì cảm giác an toàn giữa những mối đe dọa tiềm tàng.
- Sự ngờ vực: Ngược lại, nếu người chăm sóc không cung cấp sự chăm sóc và tình cảm phù hợp, nhất quán, trẻ có thể phát triển cảm giác ngờ vực và bất an.Điều này có thể dẫn đến niềm tin vào một thế giới không nhất quán và khó đoán, gây ra cảm giác ngờ vực, ngờ vực và lo lắng.Trong những trường hợp như vậy, trẻ có thể thiếu tự tin vào khả năng tác động đến các sự kiện và nhìn thế giới bằng con mắt lo lắng.
Cho trẻ ăn
Ăn uống là hoạt động quan trọng trong giai đoạn này. Đây là một trong những cách đầu tiên và cơ bản nhất để trẻ sơ sinh học cách tin tưởng vào thế giới xung quanh.
Nó đặt nền tảng cho quan điểm của trẻ về thế giới như một nơi an toàn, đáng tin cậy hoặc là nơi mà nhu cầu của trẻ có thể không được đáp ứng.
- Niềm tin: Khi người chăm sóc liên tục phản ứng với các tín hiệu đói của trẻ, cung cấp thức ăn một cách nhạy bén và đáng tin cậy, trẻ sẽ học được rằng nhu cầu của mình sẽ được đáp ứng.Sự chăm sóc nhất quán và đáng tin cậy này giúp trẻ cảm thấy an toàn và tin tưởng vào người chăm sóc và môi trường xung quanh.Họ hiểu rằng khi họ có nhu cầu, chẳng hạn như đói, sẽ có người đáp ứng nhu cầu đó.
- Sự ngờ vực: Nếu người chăm sóc lơ là, không nhất quán hoặc vô cảm trong việc cho trẻ ăn, trẻ có thể cảm thấy khó chịu, đau khổ và đói.Những trải nghiệm tiêu cực này có thể dẫn đến cảm giác mất lòng tin vào môi trường xung quanh và người chăm sóc.Họ có thể bắt đầu tin rằng nhu cầu của mình có thể không được đáp ứng, gây ra sự lo lắng và bất an.
Thành công và thất bại ở giai đoạn một
Thành công trong giai đoạn này sẽ dẫn đến đức tính hy vọng. Bằng cách phát triển cảm giác tin tưởng, trẻ sơ sinh có thể hy vọng rằng khi khủng hoảng mới xảy ra, có khả năng thực sự là có những người khác sẽ ở đó như một nguồn hỗ trợ.
Không có được đức tính hy vọng sẽ dẫn đến sự phát triển của nỗi sợ hãi. Trẻ sơ sinh này sẽ mang theo cảm giác ngờ vực cơ bản với các mối quan hệ khác. Nó có thể dẫn đến lo lắng, bất an gia tăng và cảm giác ngờ vực quá mức đối với thế giới xung quanh.
Phù hợp với quan điểm của Erikson về tầm quan trọng của lòng tin, nghiên cứu của Bowlby và Ainsworth đã chỉ ra cách chất lượng trải nghiệm gắn bó ban đầu có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ với người khác trong cuộc sống sau này.
Sự cân bằng giữa lòng tin và sự ngờ vực cho phép trẻ sơ sinh học được rằng mặc dù có thể có những lúc khó chịu hoặc đau khổ, chúng vẫn có thể tin tưởng vào sự hỗ trợ của người chăm sóc.
Điều này giúp trẻ sơ sinh xây dựng khả năng phục hồi và khả năng đối phó với căng thẳng hoặc nghịch cảnh trong tương lai.
Giai Đoạn 2: Tự Chủ So Với Sự Xấu Hổ Và Nghi Ngờ
Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ là giai đoạn thứ hai trong các giai đoạn phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson. Giai đoạn này diễn ra trong độ tuổi từ 18 tháng đến khoảng 3 tuổi. Theo Erikson, trẻ em ở giai đoạn này tập trung vào việc phát triển ý thức kiểm soát cá nhân đối với các kỹ năng thể chất và ý thức độc lập.
Sau đây là xung đột:
- Tính tự chủ: Nếu được khuyến khích và hỗ trợ để tăng tính độc lập, trẻ em sẽ trở nên tự tin và an tâm hơn vào khả năng sinh tồn của mình.Họ sẽ cảm thấy thoải mái khi đưa ra quyết định, khám phá môi trường xung quanh một cách tự do hơn và có cảm giác tự chủ. Đạt được sự tự chủ này giúp họ cảm thấy có khả năng và đủ khả năng để lãnh đạo cuộc sống của mình.
- Xấu hổ và nghi ngờ: Mặt khác, nếu trẻ em bị kiểm soát quá mức hoặc bị chỉ trích, chúng có thể bắt đầu cảm thấy xấu hổ về quyền tự chủ của mình và nghi ngờ khả năng của mình.Điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu tự tin, sợ thử những điều mới và cảm thấy không đủ khả năng tự chủ.
Điều gì xảy ra trong giai đoạn này?
Trẻ đang phát triển về mặt thể chất và trở nên năng động hơn, khám phá ra rằng mình có nhiều kỹ năng và khả năng, chẳng hạn như tự mặc quần áo, đi giày dép, chơi đồ chơi, v.v.
Những kỹ năng như vậy thể hiện ý thức ngày càng tăng về tính độc lập và tự chủ của trẻ.
Ví dụ, trong giai đoạn này, trẻ em bắt đầu khẳng định sự độc lập của mình bằng cách rời xa mẹ, chọn đồ chơi để chơi và đưa ra lựa chọn về những gì chúng thích mặc, thích ăn, v.v.
Huấn luyện đi vệ sinh
Đây là lúc trẻ em bắt đầu thể hiện tính độc lập, kiểm soát các chức năng cơ thể của mình, điều này có thể ảnh hưởng lớn đến cảm giác tự chủ hoặc sự xấu hổ và nghi ngờ của trẻ.
- Tính tự chủ: Khi cha mẹ tiếp cận quá trình huấn luyện trẻ đi vệ sinh theo cách kiên nhẫn, hỗ trợ, cho phép trẻ học theo tốc độ của riêng mình, trẻ có thể cảm thấy có ý thức hoàn thành nhiệm vụ và tự chủ.Họ hiểu rằng họ có thể kiểm soát cơ thể của mình và có thể chịu trách nhiệm cho hành động của mình. Điều này thúc đẩy sự tự tin của họ, tạo ra cảm giác tự chủ và niềm tin vào khả năng quản lý các nhiệm vụ cá nhân.
- Xấu hổ và nghi ngờ: Ngược lại, nếu quá trình diễn ra vội vã, nếu có quá nhiều áp lực hoặc nếu cha mẹ phản ứng bằng sự tức giận hoặc thất vọng trước những tai nạn, trẻ có thể cảm thấy xấu hổ và bắt đầu nghi ngờ khả năng của mình.Họ có thể cảm thấy tồi tệ về những sai lầm của mình và điều này có thể dẫn đến cảm giác xấu hổ, tự ti và thiếu tự tin vào khả năng tự chủ của mình.
Thành công và thất bại ở giai đoạn hai
Erikson cho rằng cha mẹ phải cho phép con cái khám phá giới hạn khả năng của mình trong một môi trường khuyến khích và chấp nhận thất bại.
Thành công trong giai đoạn này sẽ dẫn đến đức tính của ý chí. Nếu trẻ em trong giai đoạn này được khuyến khích và hỗ trợ để tăng tính độc lập, chúng sẽ trở nên tự tin và an toàn hơn vào khả năng tồn tại của mình trên thế giới.
Trẻ sơ sinh phát triển ý thức kiểm soát bản thân đối với các kỹ năng thể chất và ý thức độc lập.
Giả sử trẻ em bị chỉ trích, bị kiểm soát quá mức hoặc không được trao cơ hội để khẳng định bản thân. Trong trường hợp đó, trẻ bắt đầu cảm thấy không đủ khả năng sinh tồn và sau đó có thể trở nên quá phụ thuộc vào người khác, thiếu lòng tự trọng và cảm thấy xấu hổ hoặc nghi ngờ về khả năng của mình.
Làm thế nào cha mẹ có thể khuyến khích cảm giác kiểm soát?
Thành công mang lại cảm giác tự chủ, còn thất bại dẫn đến sự xấu hổ và nghi ngờ.
Erikson cho rằng điều quan trọng là cha mẹ phải cho phép con cái khám phá giới hạn khả năng của mình trong một môi trường khuyến khích và chấp nhận thất bại.
Ví dụ, thay vì mặc quần áo cho trẻ, cha mẹ nên kiên nhẫn cho phép trẻ thử cho đến khi thành công hoặc nhờ trẻ giúp đỡ.
Vì vậy, cha mẹ cần khuyến khích trẻ trở nên độc lập hơn nhưng đồng thời phải bảo vệ trẻ để tránh trẻ liên tục thất bại.
Cha mẹ cần có sự cân bằng tinh tế. Họ phải cố gắng không làm mọi thứ thay trẻ, nhưng nếu trẻ không làm được một nhiệm vụ cụ thể nào đó, họ không được chỉ trích trẻ vì những thất bại và tai nạn (đặc biệt là khi tập đi vệ sinh).
Mục tiêu phải là “tự chủ mà không mất đi lòng tự trọng” (Gross, 1992).
Sự cân bằng giữa tính tự chủ, sự xấu hổ và nghi ngờ cho phép trẻ hiểu rằng mặc dù chúng không thể luôn kiểm soát được môi trường xung quanh, nhưng chúng có thể kiểm soát hành động và quyết định của mình, từ đó phát triển sự tự tin và khả năng phục hồi.
Giai Đoạn 3: Sáng Kiến với Tội Lỗi
Sáng kiến so với tội lỗi là giai đoạn thứ ba trong lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson. Trong giai đoạn sáng kiến so với tội lỗi, trẻ em khẳng định bản thân thường xuyên hơn thông qua việc chỉ đạo trò chơi và các tương tác xã hội khác.
Làm thế nào cha mẹ có thể khuyến khích tinh thần khám phá ở trẻ?
Ở giai đoạn này, người chăm sóc phải cung cấp một môi trường an toàn và hỗ trợ cho phép trẻ em tự do khám phá. Điều này nuôi dưỡng sáng kiến của trẻ, giúp trẻ phát triển các kỹ năng giải quyết vấn đề và xây dựng sự tự tin và khả năng phục hồi.
Bằng cách hiểu được tầm quan trọng của việc khám phá và cung cấp sự hỗ trợ phù hợp, người chăm sóc có thể giúp trẻ vượt qua giai đoạn này thành công và giảm thiểu cảm giác tội lỗi.
Giai Đoạn 4: Công Nghiệp với Sự Tự Ti
Khủng hoảng tâm lý xã hội thứ tư của Erikson, liên quan đến ngành công nghiệp (năng lực) so với Sự tự ti xảy ra trong thời thơ ấu từ năm đến mười hai tuổi. Ở giai đoạn này, trẻ em bắt đầu so sánh mình với bạn bè cùng trang lứa để đánh giá khả năng và giá trị của mình.
Sau đây là xung đột:
- Kỹ năng : Nếu trẻ em được cha mẹ và giáo viên khuyến khích phát triển kỹ năng, chúng sẽ có được ý thức về kỹ năng – cảm giác có năng lực và tin tưởng vào kỹ năng của mình.Họ bắt đầu học cách làm việc và hợp tác với người khác và bắt đầu hiểu rằng họ có thể sử dụng các kỹ năng của mình để hoàn thành nhiệm vụ. Điều này dẫn đến cảm giác tự tin vào khả năng đạt được mục tiêu của họ.
- Tự ti : Mặt khác, nếu trẻ em nhận được phản hồi tiêu cực hoặc không được thể hiện kỹ năng của mình, chúng có thể phát triển cảm giác tự ti.Trẻ có thể bắt đầu cảm thấy mình không giỏi bằng bạn bè cùng trang lứa hoặc những nỗ lực của mình không được trân trọng, dẫn đến thiếu tự tin và cảm giác bất lực.