Lý thuyết xây dựng cảm xúc của Lisa Feldman Barrett đã đặt ra một thách thức căn bản đối với cách hiểu truyền thống về cảm xúc – vốn cho rằng cảm xúc là những phản ứng tự nhiên, mang tính phổ quát và bẩm sinh. Theo quan điểm cổ điển, mỗi cảm xúc — như tức giận, buồn bã, sợ hãi hay vui vẻ — được cho là tồn tại sẵn trong não bộ, mang theo những “dấu vân tay” sinh học đặc trưng và sẽ tự động bộc lộ khi gặp các kích thích phù hợp.
Cảm xúc, trong mô hình này, được ví như các phản xạ bản năng: xảy ra nhanh chóng, không thể kiểm soát và đồng nhất ở mọi con người, bất kể khác biệt về văn hóa hay hoàn cảnh.
Tuy nhiên, trong cuốn sách How Emotions Are Made: The Secret Life of the Brain (2017), nhà thần kinh học và tâm lý học Lisa Feldman Barrett đã đưa ra một lập luận gây chấn động giới khoa học: cảm xúc không phải là những thực thể được “gắn sẵn” trong não, mà là những hiện tượng được xây dựng (constructed) bởi chính bộ não của mỗi người trong quá trình tương tác với cơ thể, bối cảnh và văn hóa. Từ đó, Barrett phát triển một khung lý thuyết hoàn toàn mới – lý thuyết xây dựng cảm xúc (theory of constructed emotion) – nhằm lật đổ những giả định nền tảng lâu đời về bản chất của cảm xúc.

Thông qua hàng trăm nghiên cứu thực nghiệm trong lĩnh vực thần kinh học, tâm lý học cảm xúc, và khoa học nhận thức, Barrett cho thấy rằng cảm xúc không phải là những “phản ứng tự nhiên”, mà là sản phẩm của quá trình dự đoán, học hỏi và khái niệm hóa. Não bộ không đơn thuần phản ứng với thế giới, mà chủ động dự đoán và gán nghĩa cho các tín hiệu cơ thể và môi trường để “tạo ra” cảm xúc. Điều này không chỉ thay đổi cách ta hiểu về bản thân, mà còn đặt lại nền móng cho giáo dục cảm xúc, y học, luật pháp, và cả trí tuệ nhân tạo.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về lý thuyết xây dựng cảm xúc, từ nền tảng khoa học đến các bằng chứng thực nghiệm, cũng như những hệ quả sâu rộng của nó trong đời sống con người. Đây không chỉ là một lý thuyết tâm lý – mà là một cuộc cách mạng về cách ta hiểu bản chất của cảm xúc và chính con người.
Từ quan điểm cổ điển đến khủng hoảng khoa học cảm xúc
Trong hàng thế kỷ, khoa học và triết học phương Tây thống trị bởi một mô hình đơn giản nhưng đầy sức thuyết phục: cảm xúc là những phản ứng bẩm sinh, được mã hóa sẵn trong não bộ, gắn với các biểu hiện đặc trưng và có thể được nhận diện dễ dàng.
Đây chính là quan điểm cổ điển về cảm xúc (classical view of emotion), vốn cho rằng mỗi cảm xúc — như sợ hãi, tức giận, buồn bã hay vui mừng — đều có một “dấu vết sinh học” (biological fingerprint) riêng biệt: một chuỗi thay đổi đồng bộ trong khuôn mặt, cơ thể và hoạt động thần kinh. Theo đó, khi chúng ta cảm thấy sợ hãi, amygdala sẽ hoạt động, mắt sẽ mở to, tim đập nhanh, lòng bàn tay đổ mồ hôi — như thể não bộ kích hoạt một “chương trình” được lập trình sẵn cho nỗi sợ.
Tuy nhiên, khi các nhà khoa học hiện đại bắt đầu đo lường cảm xúc bằng các công cụ chính xác hơn — từ electromyography (EMG) trên gương mặt, đến máy đo nhịp tim, hoạt động thần kinh chức năng (fMRI) — họ đã đối mặt với một thực tế đáng lo ngại: những “dấu vết” cảm xúc mà lý thuyết cổ điển dự đoán đơn giản là không tồn tại một cách nhất quán.

Một người có thể cảm thấy sợ nhưng không có phản ứng amygdala, hoặc có thể giận dữ mà không hề có biểu hiện cau có. Các biểu cảm khuôn mặt không những khác nhau giữa các cá nhân mà còn thay đổi theo ngữ cảnh, văn hóa và kỳ vọng xã hội, khiến cho việc “nhìn mặt đoán cảm xúc” trở nên thiếu chính xác và đầy thiên kiến.
Chính Lisa Feldman Barrett là người đã tổng hợp và phê bình sâu sắc các bằng chứng này trong công trình khoa học đồ sộ của bà. Trong cuốn How Emotions Are Made, Barrett chỉ ra rằng sau hơn một thế kỷ nghiên cứu, chưa có nghiên cứu nào chứng minh được một mẫu hình sinh học ổn định và phổ quát cho bất kỳ cảm xúc cụ thể nào. Bà gọi đây là “cuộc khủng hoảng bằng chứng” (crisis of evidence) trong khoa học cảm xúc, khi thực nghiệm không còn phục vụ cho niềm tin cổ điển, mà thay vào đó, buộc chúng ta phải tìm một hướng tiếp cận mới.
Không những vậy, Barrett còn cho thấy rằng vai trò của bối cảnh là yếu tố quyết định trong việc “hiểu” một biểu hiện cảm xúc. Cùng một nét mặt có thể được diễn giải thành sợ hãi, tức giận hay hưng phấn, tùy thuộc vào hoàn cảnh đi kèm — một điều mà quan điểm cổ điển vốn bỏ qua. Chính sự đa dạng và biến thiên này trong biểu hiện cảm xúc là bằng chứng mạnh mẽ chống lại giả thuyết về tính phổ quát và cố định.
Trước sự lung lay dữ dội của nền tảng cổ điển, nhu cầu về một lý thuyết mới trở nên cấp thiết. Một lý thuyết không dựa trên giả định cứng nhắc về bản chất sinh học của cảm xúc, mà có thể giải thích được sự phong phú, mềm dẻo và cá nhân hóa trong trải nghiệm cảm xúc con người. Và đó chính là lúc lý thuyết xây dựng cảm xúc xuất hiện như một mô hình thay thế đầy tiềm năng.
Xem thêm: Liệu pháp tập trung vào cảm xúc (EFT)
Cốt lõi của lý thuyết xây dựng cảm xúc
Trái ngược hoàn toàn với giả định cho rằng cảm xúc là những phản ứng bẩm sinh được kích hoạt một cách tự động, lý thuyết xây dựng cảm xúc do Lisa Feldman Barrett đề xuất cho rằng cảm xúc là những hiện tượng được xây dựng (constructed) trong thời gian thực.
Theo đó, mỗi trải nghiệm cảm xúc mà chúng ta có không phải là phản ứng mặc định của não bộ trước một tình huống cụ thể, mà là kết quả của quá trình dự đoán (prediction) dựa trên kinh nghiệm quá khứ, trạng thái sinh lý hiện tại và các khái niệm được học từ môi trường văn hóa – một quá trình phức tạp nhưng vô cùng mềm dẻo.
Barrett lập luận rằng bộ não không chờ đợi thế giới “tác động” để rồi phản ứng, mà luôn chủ động dự đoán điều gì sắp xảy ra dựa trên những trải nghiệm trước đây. Khi bạn bước vào một căn phòng tối, não bạn không “chờ” để cảm thấy sợ — nó ngay lập tức quét qua dữ liệu ký ức và kích hoạt những mô hình có khả năng cao nhất, chẳng hạn như “nơi tối = nguy hiểm”, từ đó xây dựng cảm xúc sợ hãi.
Chính quá trình dự đoán thần kinh (predictive processing) này là chìa khóa để hiểu cảm xúc như một sản phẩm có tính chủ động, linh hoạt và mang đậm dấu ấn cá nhân.
Những thành tố cấu thành cảm xúc theo Barrett
Trong khuôn khổ lý thuyết xây dựng cảm xúc, Barrett mô tả bốn yếu tố nền tảng giúp não bộ tạo ra cảm xúc:
- Ngân sách cơ thể (body budget): Bộ não quản lý trạng thái sinh lý toàn thân — từ nhịp tim, đường huyết đến hormone — giống như một “ngân sách nội sinh”. Cảm xúc là cách não bộ điều chỉnh và tối ưu hóa “ngân sách cơ thể” trước các yêu cầu của môi trường.
- Cảm giác nội tại (interoception): Đây là khả năng cảm nhận tín hiệu từ bên trong cơ thể — như đói, khát, mệt, tức ngực hay run rẩy. Những cảm giác này không mang nghĩa cảm xúc cố định, mà trở nên có nghĩa khi não gán nhãn cho chúng thông qua khái niệm.
- Dự đoán não bộ (predictive processing): Thay vì phản ứng với kích thích, bộ não liên tục đưa ra các giả định dự đoán cảm giác sắp đến để chuẩn bị hành vi. Khi dự đoán đó khớp với thực tế, ta có trải nghiệm “mượt mà” – bao gồm cả cảm xúc. Nếu không, ta sẽ hiệu chỉnh lại dự đoán.
- Khái niệm cảm xúc (emotion concepts): Đây là những mô hình tri thức học được từ xã hội, ngôn ngữ và văn hóa — ví dụ như “tức giận”, “gato”, “biết ơn” — mà não dùng để gán nhãn và phân loại trải nghiệm. Người có vốn khái niệm phong phú sẽ trải nghiệm cảm xúc tinh vi hơn (emotional granularity).

Xem thêm: Điều chỉnh cảm xúc: Tác dụng và cách thực hiện
Cảm xúc như một hiện tượng mang tính quy ước
Theo Barrett, cảm xúc cũng giống như ngôn ngữ hay tiền tệ — chúng tồn tại không phải vì có “bản chất tự nhiên”, mà vì chúng là các hiện tượng mang tính quy ước xã hội, được duy trì và chia sẻ qua học tập và truyền thông. Khi một đứa trẻ học rằng biểu cảm này là “giận”, cảm giác kia là “buồn”, chúng bắt đầu sử dụng các khái niệm này để xây dựng cảm xúc của chính mình.
Vì vậy, cảm xúc không phải là phản xạ sinh học, mà là hành động văn hóa hóa – là cách não bộ của một cá nhân, được định hình bởi trải nghiệm và xã hội, diễn dịch thế giới theo cách riêng của mình.
Những bằng chứng khoa học hỗ trợ lý thuyết
Lý thuyết xây dựng cảm xúc không chỉ là một đề xuất lý thuyết đầy táo bạo, mà còn được củng cố bởi một loạt bằng chứng thực nghiệm vững chắc trong các lĩnh vực thần kinh học, tâm lý học và nhân học. Trong hơn hai thập kỷ, Lisa Feldman Barrett và các cộng sự đã tiến hành hàng trăm nghiên cứu để kiểm chứng giả thuyết trung tâm: cảm xúc không phải là phản ứng sinh học cố định, mà là sản phẩm được tạo ra từ sự phối hợp giữa dự đoán thần kinh, trạng thái sinh lý và bối cảnh văn hóa – xã hội.
1. Cảm xúc không gắn liền với vùng não cố định
Một trong những thách thức lớn nhất mà Barrett đưa ra với quan điểm cổ điển là việc bác bỏ mô hình “amygdala = sợ hãi” vốn được xem là giáo điều trong thần kinh học cảm xúc. Trong các nghiên cứu tổn thương não, chẳng hạn với bệnh nhân SM – người mất hoàn toàn amygdala – các nhà khoa học nhận thấy cô không phản ứng với các tình huống rùng rợn, nhưng vẫn có thể trải nghiệm cảm giác hoảng loạn khi hít phải khí CO₂. Điều này cho thấy rằng amygdala không cần thiết để cảm nhận sợ hãi, và không có một “trung tâm cảm xúc” duy nhất trong não.
Thay vào đó, nghiên cứu hình ảnh não (fMRI) do nhóm của Barrett thực hiện cho thấy cảm xúc là kết quả của mạng lưới thần kinh phân tán, trong đó nhiều vùng não – như vỏ não trước trán (prefrontal cortex), vỏ não đảo (insula), và hệ thống mặc định (default mode network) – phối hợp để dự đoán, giải nghĩa và điều chỉnh cảm xúc. Điều này không phù hợp với ý tưởng mỗi cảm xúc có một “vết sinh học” riêng biệt như mô hình cổ điển gợi ý.
2. Biến thể lớn trong biểu hiện cảm xúc
Barrett cũng chỉ ra rằng không có “dấu hiệu cơ thể” (physiological signature) nào là đặc trưng duy nhất cho một cảm xúc cụ thể. Một người có thể trải nghiệm giận dữ trong trạng thái tĩnh lặng hoặc bùng nổ, với nhịp tim tăng, giảm, hoặc không thay đổi. Một biểu hiện khuôn mặt như cau mày có thể biểu thị tức giận, nhưng cũng có thể là lo lắng, tập trung hay thậm chí là… nắng chói. Các nghiên cứu meta-analysis do Barrett tổng hợp cho thấy mức độ đa dạng cực lớn trong các phản ứng sinh lý và hành vi khi người ta được gán nhãn là đang “trải nghiệm cùng một cảm xúc”.
3. Cảm xúc không phổ quát – vai trò của văn hóa
Thêm vào đó, lý thuyết xây dựng cảm xúc cũng nhận được sự ủng hộ từ các nghiên cứu nhân học và tâm lý liên văn hóa. Barrett và nhiều nhà nghiên cứu chỉ ra rằng những cảm xúc tưởng chừng như “phổ quát” như giận dữ, sợ hãi hay vui mừng không được nhận diện giống nhau giữa các nền văn hóa.
Ví dụ, trong một nghiên cứu nổi tiếng, các nhà nghiên cứu cho người dân bản địa ở Papua New Guinea xem hình ảnh biểu cảm khuôn mặt của người phương Tây, và phát hiện rằng cách họ gán nhãn cảm xúc khác hẳn với các mẫu thống kê từ Mỹ hay châu Âu. Điều này củng cố quan điểm rằng cảm xúc được học hỏi và biểu hiện thông qua lăng kính văn hóa.
4. Emotional granularity – độ phân giải cảm xúc
Một phát hiện mang tính nền tảng của Lisa Feldman Barrett là khái niệm emotional granularity – mức độ tinh vi trong việc phân biệt và mô tả các trạng thái cảm xúc. Những người có khả năng nhận diện cảm xúc với “độ phân giải cao” (ví dụ: phân biệt giữa “bối rối”, “hụt hẫng”, “bất an” thay vì chỉ nói “buồn”) thường có khả năng điều tiết cảm xúc tốt hơn, ít bị rối loạn tâm lý và có kỹ năng xã hội vượt trội.
Theo Barrett, khái niệm cảm xúc chính là “vốn từ cảm xúc” mà não bộ sử dụng để phân loại, dự đoán và xây dựng trạng thái cảm xúc – tương tự như cách trẻ nhỏ học từ vựng để hiểu thế giới.
Với những bằng chứng đa chiều từ thần kinh học, sinh lý học, tâm lý học liên văn hóa và ngôn ngữ học, lý thuyết xây dựng cảm xúc của Lisa Feldman Barrett cho thấy một cái nhìn mới đầy mạnh mẽ và thuyết phục: cảm xúc không phải là các chương trình bẩm sinh mà là sản phẩm linh hoạt, được xây dựng qua thời gian, trải nghiệm và văn hóa.
Hệ quả của lý thuyết trong đời sống thực tiễn
Lý thuyết xây dựng cảm xúc không chỉ mang tính cách mạng trong lĩnh vực khoa học thần kinh và tâm lý học, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh đời sống thường nhật. Từ giáo dục, y học, pháp lý cho đến giao tiếp xã hội, lý thuyết này mở ra một góc nhìn mới: cảm xúc không phải là thứ “tự nhiên” cần kiểm soát, mà là năng lực có thể rèn luyện và kiến tạo. Chính quan điểm này giúp cá nhân và cộng đồng tiếp cận cảm xúc một cách chủ động, mềm dẻo và có trách nhiệm hơn.
1. Giáo dục cảm xúc: Xây dựng thay vì dập khuôn
Theo Lisa Feldman Barrett, nếu cảm xúc là kết quả của quá trình dự đoán và khái niệm hóa, thì giáo dục cảm xúc không nên chỉ dừng lại ở việc dạy trẻ “kiểm soát cảm xúc”, mà phải hướng đến việc xây dựng một hệ thống ngôn ngữ và khái niệm cảm xúc phong phú. Nói cách khác, cảm xúc không nên bị “khuôn mẫu hóa” theo vài nhãn dán sơ sài như “vui”, “buồn” hay “giận”, mà cần được giảng dạy như một hệ sinh thái từ vựng sống động, phản ánh sự đa dạng và tinh tế của đời sống nội tâm.
Barrett nhấn mạnh rằng việc mở rộng vốn từ cảm xúc là điều kiện cần thiết để tăng khả năng nhận diện và phân biệt cảm xúc với độ chính xác cao – hay còn gọi là emotional granularity. Một đứa trẻ biết phân biệt giữa “bực bội”, “tức tối”, “cáu kỉnh” và “giận dữ” không chỉ có vốn từ phong phú hơn, mà còn hiểu rõ hơn nhu cầu, giới hạn và phản ứng của chính mình, từ đó có khả năng tự điều chỉnh hành vi hiệu quả hơn.
Nghiên cứu cho thấy, những người có mức độ granularity cao thường:
-
Ít bị rối loạn cảm xúc như lo âu hay trầm cảm;
-
Kiểm soát căng thẳng tốt hơn trong các tình huống khó khăn;
-
Có kỹ năng giao tiếp xã hội và trí tuệ cảm xúc (EQ) vượt trội;
-
Biết lựa chọn phản ứng phù hợp với từng ngữ cảnh xã hội.
Chính vì vậy, lý thuyết xây dựng cảm xúc đặt nền móng cho một cuộc cải tổ toàn diện trong cách chúng ta dạy – và học – về cảm xúc. Thay vì “huấn luyện hành vi đúng”, chúng ta cần bồi dưỡng khả năng diễn giải thế giới nội tâm thông qua ngôn ngữ, trải nghiệm và sự phản tư liên tục. Cảm xúc, trong mô hình này, không còn là điều cần kiểm soát, mà là năng lực có thể phát triển, tinh chỉnh và làm giàu suốt đời.
- 2. Y học và sức khỏe tâm – thể: điều chỉnh cảm xúc để tự điều hòa cơ thể
Từ góc nhìn của lý thuyết xây dựng cảm xúc, cảm xúc không chỉ là trạng thái tâm lý mà còn là cách mà não bộ điều phối hoạt động sinh lý nội tại, thông qua việc quản lý “ngân sách cơ thể” (body budget). Những người có khả năng nhận diện và tái cấu trúc cảm xúc sẽ điều chỉnh tốt hơn các chỉ số sinh học như huyết áp, nhịp tim, hormone căng thẳng, từ đó cải thiện sức khỏe tổng thể.
Điều này đặc biệt quan trọng trong điều trị các bệnh tâm thần – thể chất như trầm cảm, rối loạn lo âu, bệnh tim mạch hay đau mãn tính. Việc dạy bệnh nhân nhận diện cảm xúc sớm, mở rộng vốn từ cảm xúc và luyện tập dự đoán tích cực có thể đóng vai trò tương đương với trị liệu tâm lý hay thuốc, theo Barrett.
3. Luật pháp và an ninh: cảnh báo về giả định “đọc cảm xúc qua khuôn mặt”
Một trong những đóng góp xã hội mạnh mẽ nhất của Lisa Feldman Barrett là chỉ ra nguy cơ sai lệch trong các hệ thống pháp luật, an ninh và công nghệ khi giả định rằng cảm xúc có thể “đọc được” từ biểu hiện khuôn mặt. Bà từng phản đối dữ dội các chương trình như SPOT của TSA (Mỹ), vốn tiêu tốn gần 1 tỷ USD để huấn luyện nhân viên an ninh đọc nét mặt nhằm phát hiện kẻ khả nghi – một nỗ lực mà sau đó bị chứng minh là thiếu chính xác và mang tính phân biệt đối xử.
Lý thuyết xây dựng cảm xúc cho thấy cùng một nét mặt (ví dụ: nhíu mày, mắt mở to) có thể biểu thị các cảm xúc hoàn toàn khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh. Do đó, dựa vào biểu hiện gương mặt để suy đoán cảm xúc nội tại là nguy hiểm, đặc biệt trong các quy trình thẩm vấn, tuyển dụng, ra quyết định y tế hay xử lý hành vi pháp lý.
4. Gợi ý ứng dụng: xây dựng trí tuệ cảm xúc từ gốc rễ
Thay vì cố gắng “kiểm soát” cảm xúc như những đợt sóng tràn về, lý thuyết xây dựng cảm xúc khuyến nghị tiếp cận cảm xúc như một kỹ năng học tập. Các cá nhân có thể:
-
Mở rộng vốn từ cảm xúc: luyện tập sử dụng nhiều từ mô tả cảm xúc một cách cụ thể hơn (“tủi thân” thay vì chỉ “buồn”).
-
Rèn luyện dự đoán tích cực: học cách nhận diện xu hướng “gán nhãn tiêu cực” cho cảm giác cơ thể và thay thế bằng suy diễn tích cực hơn.
-
Tạo dựng trải nghiệm phong phú: tiếp xúc với nhiều bối cảnh xã hội – văn hóa – cá nhân khác nhau để xây dựng “ngân hàng khái niệm cảm xúc” đa dạng.
-
Dạy trẻ em không chỉ nhận biết cảm xúc, mà còn tự xây dựng cảm xúc phù hợp với hoàn cảnh và giá trị.
Như vậy, lý thuyết xây dựng cảm xúc không chỉ thay đổi cách chúng ta hiểu cảm xúc, mà còn mở ra khả năng làm chủ cảm xúc thông qua học tập, ngôn ngữ và văn hóa – một bước tiến quan trọng trong hướng tới xã hội thông minh về mặt cảm xúc (emotionally intelligent society).
Phản biện và tranh luận: Cảm xúc là thật đến đâu?
Dù lý thuyết xây dựng cảm xúc của Lisa Feldman Barrett được ca ngợi là một bước ngoặt trong khoa học cảm xúc, nó cũng vấp phải không ít phản biện từ giới học thuật và công chúng. Những tranh luận này không chỉ xoay quanh tính chính xác của dữ liệu, mà còn liên quan đến trực giác phổ quát của con người, cũng như câu hỏi cốt lõi: nếu cảm xúc là thứ được “xây dựng”, thì liệu cảm xúc có còn là “thật” không?
1. Tranh cãi về tính phổ quát và “tính thật” của cảm xúc
Một trong những phản ứng phổ biến nhất đến từ công chúng và một số nhà tâm lý học truyền thống là: “Tôi biết tôi đang giận. Tôi không xây dựng cảm xúc này – tôi cảm thấy nó!” Cảm xúc, trong trải nghiệm chủ quan của con người, thường mang lại cảm giác trực tiếp và chân thực, khiến người ta khó chấp nhận rằng đó chỉ là sản phẩm của quá trình gán nhãn và dự đoán thần kinh.
Các nhà phê bình lập luận rằng việc nhấn mạnh tính “cấu trúc hóa” của cảm xúc có thể giảm nhẹ tính chất nội tại, sâu sắc và phổ quát mà cảm xúc từng được gán cho. Một số người lo ngại rằng mô hình của Barrett có thể bị hiểu sai thành “cảm xúc là tưởng tượng”, hoặc phủ nhận những thực tế sinh học quan trọng vốn liên quan đến hành vi cảm xúc và tiến hóa.
Barrett đáp lại bằng cách phân biệt rõ ràng giữa sự thật chủ quan (subjective truth) và bản chất sinh học. Theo bà, việc cảm xúc được xây dựng không khiến chúng “kém thật”, mà ngược lại: chúng thật chính vì não bộ xây dựng chúng một cách hiệu quả đến mức ta không nhận ra quá trình đó đang xảy ra. Cảm xúc giống như màu sắc — không hiện hữu trong vật thể, nhưng là cách não bộ diễn giải sóng ánh sáng để ta có trải nghiệm thống nhất về “đỏ”, “xanh” hay “tím”.
2. Vai trò của triết học và nhân học
Nhiều triết gia phản đối ý tưởng rằng cảm xúc chỉ là kết quả của khái niệm và dự đoán. Họ đặt câu hỏi: nếu cảm xúc là quy ước văn hóa, thì đâu là điểm tựa để nói về nỗi đau, tình yêu hay sự hy sinh? Một số trường phái hiện sinh cho rằng việc “giải cấu trúc” cảm xúc có thể làm suy yếu giá trị đạo đức và hiện sinh mà con người vốn gắn vào cảm xúc — như cảm giác tội lỗi, lòng trắc ẩn, hay hối tiếc.
Từ góc độ nhân học, tranh luận cũng nổi lên xoay quanh tính phổ quát của biểu cảm khuôn mặt. Một số nhà nghiên cứu, tiêu biểu là Paul Ekman, vẫn bảo vệ mô hình sáu cảm xúc cơ bản, cho rằng các biểu cảm như “giận dữ”, “ghê tởm” hay “sợ hãi” có thể được nhận diện xuyên văn hóa. Tuy nhiên, Barrett phản biện rằng các nghiên cứu này thường sử dụng thiết kế gợi ý (forced choice), và khi chuyển sang phương pháp tự do, sự khác biệt văn hóa lập tức xuất hiện rõ ràng.
3. Khoa học nhận thức và tranh cãi về “bản đồ cảm xúc trong não”
Cuối cùng, một số nhà thần kinh học chỉ trích lý thuyết xây dựng cảm xúc vì cho rằng việc phủ định hoàn toàn vai trò của các vùng não đặc thù là quá cực đoan. Họ chấp nhận rằng cảm xúc có yếu tố biến thiên và mang tính khái niệm, nhưng vẫn cho rằng có một số mô hình thần kinh tương đối ổn định đi kèm với trải nghiệm cảm xúc. Ví dụ, mặc dù amygdala không “gây ra” sợ hãi, nhưng nó thường tham gia trong các trạng thái đánh giá đe dọa — điều không thể phủ nhận.
Barrett không phủ nhận vai trò của các vùng não, nhưng nhấn mạnh rằng chúng không “đặc thù” cho một cảm xúc nào, mà là các thành phần của mạng lưới thần kinh linh hoạt, hoạt động theo ngữ cảnh và mục tiêu cụ thể. Điều này đồng nghĩa với việc không có “bản đồ cảm xúc cố định” trong não bộ — một tuyên bố gây tranh cãi sâu rộng trong khoa học thần kinh hiện đại.
Tựu trung, những phản biện nhắm vào lý thuyết xây dựng cảm xúc cho thấy đây là một lĩnh vực học thuật sôi động, nơi các mô hình khoa học không chỉ va chạm về dữ liệu, mà còn chạm đến những câu hỏi triết học và nhân sinh sâu sắc về con người. Chính điều này khiến học thuyết của Lisa Feldman Barrett không chỉ là một công trình khoa học, mà còn là lời mời gọi chúng ta suy tư lại về những gì ta tưởng là “rõ ràng nhất” – cảm xúc của chính mình.
Kết luận: Hiểu cảm xúc để làm chủ chính mình
Lý thuyết xây dựng cảm xúc của Lisa Feldman Barrett mang đến một cái nhìn hoàn toàn mới mẻ và đầy thách thức: cảm xúc không phải là những phản ứng bẩm sinh, cố định và phổ quát, mà là những hiện tượng được não bộ xây dựng trong thời gian thực, dựa trên dự đoán, khái niệm hóa và trải nghiệm văn hóa – xã hội. Cảm xúc không “xảy ra với chúng ta”, mà được tạo thành từ chính cách ta diễn giải và định nghĩa thế giới xung quanh.
Những lập luận và bằng chứng mà Barrett đưa ra không chỉ đặt lại nền tảng cho khoa học thần kinh và tâm lý học, mà còn có tác động sâu sắc đến giáo dục, y học, luật pháp, và cả những tương tác đời thường trong gia đình, trường học, nơi làm việc. Việc hiểu rằng cảm xúc là có thể học hỏi và phát triển không chỉ giúp mỗi cá nhân điều tiết cảm xúc tốt hơn, mà còn mở ra tiềm năng xây dựng một xã hội có trí tuệ cảm xúc cao hơn, khoan dung hơn và linh hoạt hơn.
Trong thời đại mà sức khỏe tâm thần, sự nhạy cảm cảm xúc và khả năng kết nối giữa người với người ngày càng trở nên quan trọng, lý thuyết xây dựng cảm xúc không chỉ là một học thuyết khoa học – mà là lời mời gọi: hãy học lại cách hiểu cảm xúc, để từ đó, học lại cách hiểu chính mình.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Lý thuyết xây dựng cảm xúc là gì?
A: Lý thuyết xây dựng cảm xúc là học thuyết do nhà thần kinh học Lisa Feldman Barrett đề xuất. Khác với quan điểm cổ điển cho rằng cảm xúc là phản ứng bẩm sinh, lý thuyết này cho rằng cảm xúc là sản phẩm được xây dựng bởi não bộ, thông qua quá trình dự đoán, học hỏi từ trải nghiệm và sử dụng các khái niệm cảm xúc được hình thành trong văn hóa.
Q2: Có phải mọi người đều trải qua cảm xúc giống nhau không?
A: Không. Theo lý thuyết của Barrett, cảm xúc không mang tính phổ quát tuyệt đối, mà phụ thuộc vào trải nghiệm cá nhân, vốn từ cảm xúc và bối cảnh văn hóa – xã hội. Ví dụ, cùng một nét mặt hay cảm giác sinh lý có thể được người Mỹ gán nhãn là “lo lắng”, trong khi một người Nhật có thể xem đó là “tự kiềm chế”.
Q3: Tôi có thể kiểm soát cảm xúc của mình không?
A: Có – và còn hơn thế, bạn có thể học cách xây dựng lại cảm xúc của chính mình. Khi hiểu rằng cảm xúc là kết quả của dự đoán thần kinh và khái niệm hóa, bạn có thể:
-
Mở rộng vốn từ cảm xúc để phân biệt cảm xúc tinh tế hơn;
-
Thay đổi cách bạn diễn giải cảm giác cơ thể hoặc tình huống;
-
Xây dựng thói quen phản tư, tự nhận diện cảm xúc trước khi hành động.
Nói cách khác, cảm xúc không phải là thứ để “kiềm chế”, mà là một kỹ năng có thể học hỏi, rèn luyện và tinh chỉnh theo thời gian.
Nguồn tham khảo
Barrett, L. F. (2017). How emotions are made: The secret life of the brain. Houghton Mifflin Harcourt.
Barrett, L. F. (2006). Are emotions natural kinds? Perspectives on Psychological Science, 1(1), 28–58. https://doi.org/10.1111/j.1745-6916.2006.00003.x
Barrett, L. F. (2009). Variety is the spice of life: A psychological construction approach to understanding variability in emotion. Cognition & Emotion, 23(7), 1284–1306. https://doi.org/10.1080/02699930902985894
Barrett, L. F., & Russell, J. A. (2015). The psychological construction of emotion. In L. F. Barrett, M. Lewis, & J. M. Haviland-Jones (Eds.), Handbook of emotions (4th ed., pp. 479–496). The Guilford Press.
Hoemann, K., Xu, F., & Barrett, L. F. (2019). Emotion words, emotion concepts, and emotional development in children: A constructionist hypothesis. Developmental Psychology, 55(9), 1830–1849. https://doi.org/10.1037/dev0000756
Lindquist, K. A., Wager, T. D., Kober, H., Bliss-Moreau, E., & Barrett, L. F. (2012). The brain basis of emotion: A meta-analytic review. Behavioral and Brain Sciences, 35(3), 121–143. https://doi.org/10.1017/S0140525X11000446
Satpute, A. B., & Lindquist, K. A. (2019). The default mode network’s role in constructing the mind: Insights from emotion. Trends in Cognitive Sciences, 23(9), 748–763. https://doi.org/10.1016/j.tics.2019.06.004
Gendron, M., Roberson, D., van der Vyver, J. M., & Barrett, L. F. (2014). Perceptions of emotion from facial expressions are not culturally universal: Evidence from a remote culture. Emotion, 14(2), 251–262. https://doi.org/10.1037/a0036052
Siegel, E. H., Sands, M. K., Van den Noortgate, W., Condon, P., Chang, Y., Dy, J., Quigley, K. S., & Barrett, L. F. (2018). Emotion fingerprints or emotion populations? A meta-analytic investigation of autonomic features of emotion categories. Psychological Bulletin, 144(4), 343–393. https://doi.org/10.1037/bul0000128
Feldman Barrett, L. (2018). Emotional expressions reconsidered: Challenges to inferring emotion from human facial movements. Psychological Science in the Public Interest, 20(1), 1–68. https://doi.org/10.1177/1529100619832930
