Xử lý tự động trong tâm lý học đề cập đến các hoạt động nhận thức tương đối nhanh và đòi hỏi ít nguồn lực nhận thức. Loại xử lý thông tin này thường diễn ra bên ngoài nhận thức có ý thức và phổ biến khi thực hiện các nhiệm vụ quen thuộc và được thực hành nhiều.
Những nhiệm vụ hoặc quá trình tinh thần này đã trở nên tự động thông qua sự lặp lại và học hỏi, nghĩa là chúng không còn đòi hỏi sự tập trung chú ý để có thể hoàn thành thành công.
Quá trình xử lý tự động diễn ra khi chúng ta thực hiện nhiệm vụ mà không có nhận thức hoặc ý định rõ ràng.
Ví dụ, những việc này bao gồm thực hiện các nhiệm vụ quen thuộc như đọc sách, lái xe, đạp xe, chơi trò chơi hoặc quan sát mọi thứ. Chúng không cần nhiều nỗ lực nhận thức và tương đối dễ thực hiện.
Các đặc trưng chính của xử lý tự động
Xử lý tự động là một thành phần quan trọng của chức năng nhận thức, cho phép chúng ta xử lý nhiều nhiệm vụ mà không làm quá tải các nguồn lực nhận thức của mình. Sau đây là một số đặc điểm chi tiết hơn của xử lý tự động:
- Vô thức: Các quá trình tự động không đòi hỏi nhận thức hoặc kiểm soát có ý thức. Chúng ta đã thực hiện những nhiệm vụ này thường xuyên đến mức chúng trở thành thói quen hoặc ăn sâu vào tiềm thức, và chúng ta có thể thực hiện chúng mà không cần suy nghĩ tích cực về chúng.
- Không tốn sức: Các quy trình tự động đòi hỏi ít nỗ lực về mặt tinh thần. Điều này là do chúng thường là các nhiệm vụ đã được học kỹ mà chúng ta đã thực hành rộng rãi, vì vậy chúng không đòi hỏi cùng một nguồn lực nhận thức như các nhiệm vụ mà chúng ta ít quen thuộc hơn.
- Nhanh: Các quy trình tự động nhanh chóng và hiệu quả. Chúng cho phép chúng ta phản ứng nhanh với các kích thích quen thuộc hoặc thực hiện các nhiệm vụ thường lệ với tốc độ cao.
- Xử lý đồng thời: Xử lý tự động thường nhanh và hiệu quả và có thể diễn ra đồng thời với các nhiệm vụ nhận thức khác mà không gây ra sự can thiệp đáng kể. Điều này là do các quy trình tự động đòi hỏi ít tài nguyên nhận thức hạn chế hơn các quy trình được kiểm soát.
Ví dụ, chúng ta có thể đi bộ (một nhiệm vụ vận động tự động), nói (một nhiệm vụ ngôn ngữ tự động) và nhận ra một khuôn mặt quen thuộc (một nhiệm vụ nhận thức tự động) cùng một lúc. - Không dễ dàng sửa đổi: Khi một quy trình tự động đã được học, có thể khó thay đổi hoặc bỏ học. Điều này có thể có lợi khi phản ứng phù hợp nhưng lại có vấn đề khi hoàn cảnh thay đổi và phản ứng tự động không còn là tốt nhất nữa.
- Lỗi và thành kiến: Quá trình xử lý tự động đôi khi có thể dẫn đến lỗi hoặc thành kiến, đặc biệt là khi nhiệm vụ hoặc tình huống thay đổi đột ngột hoặc phương pháp suy luận trực quan (lối tắt trong suy nghĩ) dẫn đến phán đoán hoặc quyết định không chính xác.
Ví dụ về xử lý tự động
Có nhiều ví dụ về quá trình xử lý tự động mà con người trải qua trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như:
- Đọc và hiểu các từ trong ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.
- Nhận ra khuôn mặt của những người quen thuộc.
- Thực hiện các hoạt động vận động thường ngày như đi bộ hoặc buộc dây giày.
- Lái xe theo lộ trình quen thuộc mà không chủ động suy nghĩ xem nên rẽ ở đâu.
- Nhanh chóng quyết định ý nghĩa của một câu đơn giản.
Hiệu ứng Stroop
Hiệu ứng Stroop là một hiện tượng tâm lý thể hiện quá trình xử lý tự động.
Trong một nhiệm vụ Stroop tiêu chuẩn, người tham gia được hiển thị một danh sách các từ màu (ví dụ: “đỏ”, “xanh lam”, “xanh lục”) được in bằng mực màu. Bí quyết là màu mực không khớp với tên màu (ví dụ: từ “đỏ” được in bằng mực xanh lam).
Người tham gia được yêu cầu gọi tên màu mực chứ không phải đọc từ.
Nhiệm vụ này rất khó khăn vì đọc từ là một quá trình tự động, ăn sâu vào tiềm thức mà chúng ta đã thực hành từ khi còn nhỏ. Ngược lại, gọi tên màu sắc ít tự động hơn và đòi hỏi quá trình xử lý có kiểm soát và thận trọng hơn.
Khi mọi người nhìn thấy một từ có màu, hệ thống xử lý tự động của họ sẽ đọc nó mà không cần nỗ lực có ý thức. Tuy nhiên, khi được yêu cầu nêu tên màu mực, họ phải kìm nén phản ứng tự động (đọc từ) và thay vào đó tham gia vào quá trình xử lý có kiểm soát.
Xung đột giữa xử lý tự động và xử lý được kiểm soát này gây ra sự can thiệp, làm chậm thời gian phản hồi và tăng khả năng xảy ra lỗi.
Do đó, Hiệu ứng Stroop là một ví dụ rõ ràng về xử lý tự động vì nó cho thấy cách phản hồi tự động (đọc từ) có thể ảnh hưởng đến các tác vụ đòi hỏi xử lý có kiểm soát hơn (gọi tên màu sắc).
Nó cũng minh họa cho việc khó khăn như thế nào để ngăn chặn phản ứng tự động một khi nó đã được kích hoạt.
Heuristic
Heuristic là những lối tắt về mặt tinh thần hoặc “quy tắc chung” mà chúng ta sử dụng để đưa ra quyết định hoặc phán đoán một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Chúng thường được sử dụng khi chúng ta cần đưa ra quyết định nhưng không có thời gian, nguồn lực hoặc thông tin để trải qua quá trình ra quyết định đầy đủ và hợp lý.
- Tính khả dụng Heuristic: Chúng tôi ước tính khả năng xảy ra một sự kiện dựa trên mức độ dễ dàng mà các ví dụ về sự kiện đó xuất hiện trong đầu. Ví dụ, nếu bạn có thể dễ dàng nhớ lại các câu chuyện tin tức về tai nạn máy bay, bạn có thể đánh giá quá cao rủi ro khi đi máy bay.
- Hiệu ứng Halo: Hiệu ứng Halo là một thành kiến nhận thức trong đó ấn tượng của chúng ta về ai đó hoặc điều gì đó ở một khía cạnh nào đó ảnh hưởng đến nhận thức của chúng ta về họ ở các khía cạnh khác. Ví dụ, việc xem ai đó là hấp dẫn cũng có thể khiến chúng ta vô thức đánh giá họ là tốt bụng hoặc thông minh hơn.
- Neo Heuristic: Chúng ta dựa quá nhiều vào thông tin đầu tiên (cái “mỏ neo”) mà chúng ta nhận được khi đưa ra quyết định. Ví dụ, nếu chiếc xe đầu tiên tại một đại lý được niêm yết với mức giá rất cao, điều đó có thể ảnh hưởng đến cách bạn nhận thức giá của những chiếc xe tiếp theo.
Kỹ năng vận động
Việc sử dụng các kỹ năng vận động là một quá trình tự động hóa có thể được định nghĩa là trạng thái mà các nhiệm vụ đang diễn ra khác không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của nhiệm vụ chính.
Điều này có nghĩa là nhiệm vụ chính có thể được thực hiện mà không cần nỗ lực hoặc chú ý có ý thức, vì não đã quen với nhiệm vụ này thông qua quá trình tiếp xúc và thực hành nhiều lần (Poldrack và cộng sự, 2005).
Một số ví dụ về kỹ năng vận động là các nhiệm vụ như đi bộ, nhảy hoặc đạp xe. Bạn có thể nhận thấy rằng việc chia nhỏ các bước đi rất khó khăn – não của chúng ta không nghĩ quá nhiều về các bước cần thiết để đi bộ.
Thay vào đó, hàng giờ luyện tập và lặp đi lặp lại sẽ đưa nhiệm vụ vào hệ thần kinh trung ương, giúp quá trình này trở nên tự động.
Những thành kiến ngầm
Thành kiến ngầm (thành kiến vô thức) là một dạng thành kiến xảy ra tự động và không cố ý nhưng vẫn tác động đến phán đoán, quyết định và hành vi của chúng ta.
Thành kiến ngầm là một ví dụ về tư duy hệ thống 1, do đó chúng ta không biết chúng tồn tại (Greenwald & Krieger, 2006).
Nó có thể chống lại một số nhóm chủng tộc hoặc bất kỳ nhóm nào nói chung. Người ta cho rằng nó được hình thành bởi các mối liên hệ đã học được giữa một số phẩm chất và các phạm trù xã hội và là một phần của nhận thức xã hội ngầm.
Khi con người thể hiện thành kiến ngầm, họ sẽ có nhận thức, thái độ và suy nghĩ rập khuôn hoạt động mà không có sự thừa nhận hoặc ý định có ý thức của họ, khiến chúng trở thành một phần của quá trình xử lý tự động (Greenwald & Krieger, 2006).
Sự biến dạng nhận thức
Sự bóp méo nhận thức là những suy nghĩ và niềm tin phi lý, phóng đại hoặc không chính xác làm sai lệch nhận thức của chúng ta về thực tế, thường góp phần gây ra các rối loạn sức khỏe tâm thần như lo âu và trầm cảm.
Sự bóp méo nhận thức là tự động vì chúng thường hoạt động bên ngoài nhận thức có ý thức của chúng ta. Chúng là những cách phản ứng theo thói quen với những tình huống hoặc kích thích nhất định dựa trên kinh nghiệm, niềm tin và điều kiện trong quá khứ của chúng ta. Chúng thường ảnh hưởng đến nhận thức và quá trình ra quyết định của chúng ta mà chúng ta không nhận ra.
Sau đây là một số ví dụ về những sai lệch nhận thức phổ biến:
Pingback: Xử lý có kiểm soát trong tâm lý học - PSYEZ Media