Xử lý có kiểm soát là phương pháp xử lý thông tin có ý thức, cố ý và nỗ lực được sử dụng khi giải quyết các tình huống mới lạ hoặc phức tạp hoặc khi học các kỹ năng mới (Schneider & Shiffrin, 1977).
Kiểu xử lý này đòi hỏi sự tập trung cao độ và nguồn lực nhận thức, thường khiến quá trình này chậm hơn và tốn nhiều năng lượng hơn.
Nó thường được sử dụng khi đối mặt với những tình huống phức tạp hoặc xa lạ, đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận và suy luận hợp lý để hành động hợp lý nhất.
Quá trình xử lý có kiểm soát cho phép chúng ta thích nghi và phản ứng với những tình huống mới và độc đáo mà quá trình xử lý tự động (vô thức) không thể xử lý được.
Con người sử dụng rất nhiều phương pháp xử lý có kiểm soát trong cuộc sống hàng ngày, tất cả đều đòi hỏi nỗ lực nhận thức và sự tham gia vào quá trình suy nghĩ.
Ví dụ, khi giải một bài toán phức tạp, tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi hoặc ghép một câu đố phức tạp, chúng ta sẽ xem xét những thông tin có sẵn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Các đặc trưng chính
- Nhận thức có ý thức: Các nhiệm vụ hoặc hoạt động đòi hỏi xử lý thông tin có kiểm soát đòi hỏi sự chú ý và nỗ lực có ý thức.
- Cần nhiều nỗ lực và chậm: Quá trình xử lý có kiểm soát đòi hỏi nỗ lực nhận thức, chậm hơn và có thể gây mệt mỏi về mặt tinh thần.
- Khả năng hạn chế: Vì nó đòi hỏi một lượng lớn tài nguyên nhận thức, chúng ta chỉ có thể xử lý một số lượng hạn chế các tác vụ xử lý được kiểm soát cùng một lúc. Điều này thường được gọi là tải nhận thức hoặc khả năng của bộ nhớ làm việc của chúng ta.
- Linh hoạt và thích ứng: Quá trình xử lý được kiểm soát cho phép linh hoạt và thích ứng trong những tình huống không quen thuộc hoặc thay đổi.
- Sự can thiệp: Do khả năng nhận thức của chúng ta có hạn, các quá trình được kiểm soát đồng thời có thể gây trở ngại cho nhau, làm giảm hiệu suất chung.
- Tùy thuộc vào việc thực hành: Qua quá trình thực hành và lặp lại, các nhiệm vụ ban đầu đòi hỏi phải xử lý có kiểm soát có thể trở nên tự động, nhanh hơn, ít tốn sức hơn và có thể được thực hiện một cách vô thức.
Vai trò của xử lý có kiểm soát trong các chức năng nhận thức
Quá trình xử lý có kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng nhận thức, bao gồm:
- Chú ý: Sự chú ý có chọn lọc, bao gồm việc tập trung vào thông tin có liên quan và bỏ qua các kích thích không liên quan, là một quá trình được kiểm soát tinh túy. Nó đòi hỏi nỗ lực có ý thức để phân bổ các nguồn lực tinh thần cho mục tiêu mong muốn. Sự chú ý phân tán, khả năng tham gia vào nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, cũng đòi hỏi quá trình xử lý được kiểm soát, đặc biệt là khi các nhiệm vụ phức tạp hoặc gây trở ngại.
- Bộ nhớ làm việc: Xử lý có kiểm soát là rất quan trọng để duy trì và xử lý thông tin trong bộ nhớ làm việc, một hệ thống có khả năng hạn chế chịu trách nhiệm lưu giữ và xử lý thông tin trong thời gian ngắn. Việc chủ động nhắc lại thông tin để ngăn thông tin đó bị phân hủy hoặc can thiệp vào thông tin khác là một ví dụ điển hình về xử lý có kiểm soát.
- Giải quyết vấn đề: Giải quyết các vấn đề phức tạp thường đòi hỏi quá trình xử lý có kiểm soát để phân tích vấn đề, tạo ra các giải pháp tiềm năng, đánh giá tính khả thi của chúng và chọn giải pháp phù hợp nhất. Quá trình này bao gồm lập kế hoạch có chủ đích, tư duy chiến lược và nỗ lực tinh thần.
- Ra quyết định: Xử lý có kiểm soát là điều cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt, đặc biệt là khi rủi ro cao hoặc các lựa chọn phức tạp. Nó bao gồm việc cân nhắc ưu và nhược điểm của các phương án thay thế khác nhau, xem xét hậu quả tiềm ẩn và đưa ra lựa chọn có chủ đích.
- Học tập: Việc tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới thường liên quan đến quá trình xử lý có kiểm soát, vì nó đòi hỏi sự tham gia tích cực vào tài liệu học tập, nỗ lực có ý thức để mã hóa và lưu giữ thông tin, cũng như thực hành có chủ đích để củng cố việc học.
Cơ sở thần kinh của quá trình xử lý có kiểm soát
Quá trình xử lý có kiểm soát được cho là liên quan đến một mạng lưới phức tạp các vùng não, bao gồm vỏ não trước trán, vỏ não vành trước và vỏ não đỉnh. Vỏ não trước trán, nói riêng, thường được gọi là “não điều hành” do vai trò của nó trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi.
Người ta tin rằng nó phối hợp các hoạt động của các vùng não khác liên quan đến quá trình xử lý có kiểm soát, chẳng hạn như vỏ não vành trước, nơi theo dõi xung đột và lỗi, và vỏ não đỉnh, nơi liên quan đến sự chú ý không gian và trí nhớ làm việc.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý có kiểm soát
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và hiệu suất của quá trình xử lý có kiểm soát, bao gồm:
- Sự khác biệt cá nhân: Mọi người khác nhau về khả năng tham gia vào quá trình xử lý có kiểm soát. Một số cá nhân giỏi hơn trong việc tập trung sự chú ý, duy trì thông tin trong bộ nhớ làm việc và giải quyết các vấn đề phức tạp hơn những người khác. Những khác biệt cá nhân này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền, cũng như các yếu tố môi trường như giáo dục và kinh nghiệm.
- Yêu cầu nhiệm vụ: Tính phức tạp, mới lạ và khó khăn của một nhiệm vụ có thể ảnh hưởng đáng kể đến lượng xử lý được kiểm soát cần thiết. Các nhiệm vụ đòi hỏi nhiều hơn thường đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự chú ý về mặt tinh thần hơn.
- Thực hành và tính tự động: Với việc thực hành lặp đi lặp lại, một số nhiệm vụ ban đầu đòi hỏi xử lý có kiểm soát có thể trở nên tự động hơn, đòi hỏi ít nỗ lực có ý thức hơn. Quá trình này, được gọi là tính tự động, có thể giải phóng các nguồn lực nhận thức cho các nhiệm vụ khác.
- Mệt mỏi và căng thẳng: Mệt mỏi và căng thẳng có thể làm suy yếu khả năng xử lý có kiểm soát bằng cách làm giảm khả năng chú ý, tăng khả năng mất tập trung và ảnh hưởng đến trí nhớ làm việc.
- Tuổi tác: Quá trình xử lý có kiểm soát có xu hướng suy giảm theo tuổi tác, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Sự suy giảm này được cho là do những thay đổi trong cấu trúc và chức năng não, cũng như suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.
Ứng dụng của nghiên cứu xử lý có kiểm soát
Nghiên cứu về xử lý có kiểm soát có ý nghĩa quan trọng đối với nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Giáo dục: Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý có kiểm soát có thể giúp các nhà giáo dục phát triển các phương pháp giảng dạy hiệu quả nhằm thúc đẩy việc học và sự tham gia.
- Tâm lý học lâm sàng: Các khiếm khuyết xử lý có kiểm soát đã được chứng minh là có liên quan đến nhiều rối loạn sức khỏe tâm thần khác nhau, chẳng hạn như rối loạn thiếu chú ý/tăng động (ADHD) và tâm thần phân liệt. Nghiên cứu về xử lý có kiểm soát có thể cung cấp thông tin cho việc phát triển các biện pháp can thiệp cho các rối loạn này.
- Tương tác giữa người và máy tính: Kiến thức về xử lý có kiểm soát có thể giúp các nhà thiết kế tạo ra giao diện người dùng trực quan, hiệu quả và giảm thiểu tải nhận thức.
- Hiệu suất nơi làm việc: Hiểu được các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý có kiểm soát có thể giúp các tổ chức tối ưu hóa môi trường làm việc và cải thiện năng suất của nhân viên.
Ví dụ về xử lý có kiểm soát
Xử lý có kiểm soát trong tâm lý học là một dạng xử lý thông tin đòi hỏi sự chú ý và nỗ lực có ý thức chủ động. Những nhiệm vụ này thường liên quan đến những tình huống mới hoặc phức tạp mà hệ thống xử lý tự động của chúng ta không thể xử lý được.
Schneider và Shiffrin (1977) định nghĩa quá trình xử lý có kiểm soát là “một chuỗi các nút tạm thời được kích hoạt dưới sự kiểm soát và thông qua sự chú ý của chủ thể”.
Sau đây là một số ví dụ:
- Học một ngôn ngữ mới: Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi quá trình xử lý nhận thức chuyên sâu để hiểu từ vựng, quy tắc ngữ pháp, cách phát âm, v.v., đòi hỏi quá trình xử lý có kiểm soát.
- Giải quyết các bài toán: Cần phải xử lý có kiểm soát khi giải các bài toán, đặc biệt là các bài toán phức tạp bao gồm nhiều bước và nhiều lĩnh vực kiến thức toán học khác nhau.
- Học lái xe: Đối với người mới bắt đầu, việc lái xe đòi hỏi sự tập trung cao độ, chẳng hạn như chuyển số, lái xe, nhìn gương, chú ý tín hiệu giao thông, v.v. Đây là ví dụ hoàn hảo về quá trình xử lý có kiểm soát.
- Chơi một loại nhạc cụ mới: Học chơi một loại nhạc cụ mới đòi hỏi phải có quá trình xử lý có kiểm soát, tập trung vào cách đặt ngón tay, đọc bản nhạc và lắng nghe âm thanh phát ra.
- Định hướng ở một khu vực xa lạ: Đi bộ hoặc lái xe qua một thành phố hoặc khu vực mới mà mình không quen thuộc đòi hỏi phải xử lý chủ động, có ý thức để hiểu hướng đi và ghi nhớ các điểm mốc.
- Học một môn thể thao mới: Khi lần đầu học các luật lệ, kỹ thuật và chiến lược của một môn thể thao mới, bạn sẽ sử dụng phương pháp xử lý có kiểm soát.
- Viết bài nghiên cứu: Xử lý có kiểm soát được sử dụng khi cần sắp xếp các suy nghĩ, viết dễ hiểu, đưa ra lập luận hợp lý và tránh đạo văn.
- Chuẩn bị bài thuyết trình: Hoàn thành bài thuyết trình phức tạp đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết, cấu trúc thông tin và lập kế hoạch thu hút khán giả. Tất cả những điều này đòi hỏi quá trình xử lý được kiểm soát.
- Nấu một công thức mới: Thực hiện một công thức mới, đặc biệt là công thức phức tạp, đòi hỏi phải có quá trình chế biến được kiểm soát. Người ta phải chú ý đến hướng dẫn, đo lường nguyên liệu chính xác và quản lý quá trình nấu.
Hãy nhớ rằng qua thực hành, nhiều nhiệm vụ ban đầu đòi hỏi phải xử lý có kiểm soát có thể trở nên tự động, ít đòi hỏi sự chú ý và nỗ lực có ý thức hơn.
Ưu điểm
Ưu điểm của xử lý có kiểm soát bổ sung cho nhược điểm của xử lý tự động. Xử lý có kiểm soát ít có khả năng mắc lỗi hơn, dễ thay đổi và học hỏi, và hoạt động tốt hơn trong các tình huống mới (Schneider & Chein, 2003).
Kết quả của quá trình xử lý được kiểm soát đáng tin cậy hơn và ít có khả năng mắc lỗi bất cẩn hơn so với quá trình xử lý tự động. Bằng cách cân nhắc cẩn thận tất cả thông tin có sẵn, cân nhắc ưu và nhược điểm, và đưa ra quyết định hợp lý, cá nhân có nhiều khả năng đi đến kết luận chính xác và tránh được lỗi.
Ví dụ, khi viết bài báo cho một lớp học, xử lý có kiểm soát được sử dụng để xem xét và phân tích dữ liệu một cách cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết. Thông qua xử lý có kiểm soát, bạn ít có khả năng mắc phải những lỗi bất cẩn như bỏ sót thông tin quan trọng hoặc hiểu sai dữ liệu.
Một lợi thế khác của xử lý có kiểm soát là các kỹ năng mới có thể được học nhanh chóng và dễ dàng thay đổi. Ví dụ, học một ngôn ngữ mới có thể đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự chú ý.
Tuy nhiên, khi một người trở nên thành thạo hơn về ngôn ngữ, họ có thể thấy dễ dàng hơn trong việc thay đổi cách sử dụng ngôn ngữ tùy theo ngữ cảnh và tình huống, thể hiện khả năng thích ứng và linh hoạt trong quá trình xử lý có kiểm soát.
Hơn nữa, với quá trình xử lý được kiểm soát, việc học có thể được truyền giữa các cá nhân thông qua quan sát hoặc hướng dẫn, và các hành vi có mục tiêu cụ thể có thể được lên kế hoạch và thực hiện theo đó.
Nhược điểm
Những nhược điểm của quá trình xử lý có kiểm soát rất rõ ràng, bao gồm thời gian thực hiện dài, nỗ lực cao, dễ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây căng thẳng và không cho phép các quá trình diễn ra song song.
Xử lý có kiểm soát đòi hỏi nhiều sức mạnh não bộ, thời gian và nỗ lực hơn từ mọi người, vì vậy nó chỉ có thể hoạt động đồng thời trên một số lượng kích thích nhất định. Con người không có khả năng vô hạn về tải trọng nhận thức và việc liên tục có tải trọng nhận thức cao có thể khiến não mệt mỏi và làm giảm hiệu suất, dẫn đến mệt mỏi về mặt tinh thần.
Nghiên cứu của Linden và cộng sự (2003) phát hiện ra rằng những người bị mệt mỏi về mặt tinh thần do làm những công việc đòi hỏi nhận thức cao sẽ có hiệu suất kém hơn và mắc nhiều lỗi hơn khi thực hiện nhiệm vụ.
Hơn nữa, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng quá trình xử lý có kiểm soát dễ bị ảnh hưởng bởi căng thẳng, hiệu suất giảm khi căng thẳng tăng (Schneider & Chein, 2003).
Điều này có thể gây ra vấn đề nếu cần tập trung hoàn toàn cho một nhiệm vụ, nhưng mọi người không thể thực hiện tối ưu. Một ví dụ là học sinh trong kỳ thi; một số có thể trải qua mức độ căng thẳng cao, cuối cùng làm giảm điểm số của họ.
Tóm lại, cả quá trình tự động và quá trình được kiểm soát đều là những cách quan trọng để con người suy nghĩ và vận hành thành công trong cuộc sống hàng ngày. Sự kết hợp hữu ích của cả hai quá trình giúp cuộc sống hiệu quả hơn.
Hệ thống tư duy thứ 2
Trong tâm lý học nhận thức, quá trình xử lý có kiểm soát, chậm, đòi hỏi nhiều nỗ lực và có ý thức, có thể được ánh xạ vào khái niệm tư duy hệ thống 2 như Daniel Kahneman mô tả trong cuốn sách “Thinking, Fast and Slow”.
Lối suy nghĩ này thường được áp dụng khi giải quyết các vấn đề phức tạp, đưa ra quyết định hoặc đánh giá các lựa chọn.
Lý thuyết của Kahneman được coi là lý thuyết quá trình kép vì nó đặt ra hai hệ thống riêng biệt sau để xử lý thông tin:
- Hệ thống 1: Nhanh, tự động, trực quan và phần lớn là vô thức. Đó là suy nghĩ bạn sử dụng khi đi bộ, tham gia vào một kỹ năng đã luyện tập hoặc tính toán nhanh một phép tính đơn giản.
- Hệ thống 2: Chậm, nỗ lực, logic, có ý thức và thường liên quan đến trải nghiệm chủ quan về sự tập trung. Một ví dụ có thể là tính toán một bài toán phức tạp hoặc quyết định đầu tư tiền vào đâu.
Hệ thống 2 có thể tuân theo các quy tắc, so sánh các đối tượng trên một số thuộc tính và đưa ra quyết định có chủ ý. Nó cũng liên quan đến trải nghiệm chủ quan của tác nhân, sự lựa chọn và sự tập trung. Nó đòi hỏi nhiều năng lượng tinh thần hơn so với suy nghĩ của Hệ thống 1, vốn tự động hơn, trực quan hơn và nhanh hơn.
Khi đối mặt với những tình huống không quen thuộc, chúng ta dựa vào tư duy hệ thống 2 vì nó ít có khả năng mắc lỗi hơn. Tuy nhiên, khi chúng ta sử dụng tư duy hệ thống 1, chúng ta sử dụng các lối tắt tinh thần được gọi là phương pháp suy luận, có thể dẫn đến việc ra quyết định phi logic.
Suy nghĩ của hệ thống 2, mặc dù đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn, nhưng lại rất quan trọng để đưa ra những phán đoán và quyết định hợp lý. Nó cũng giúp chúng ta vượt qua những phản ứng có khả năng thiên vị hoặc bốc đồng có thể phát sinh từ hệ thống 1.
Tuy nhiên, vì Hệ thống 2 đòi hỏi nhiều nhận thức hơn và chậm hơn nên chúng ta không thể lúc nào cũng dựa vào nó và do đó, chúng ta thường sử dụng gệ thống 1 cho nhiều nhiệm vụ và quyết định hàng ngày.
Xem thêm: Xử lý tự động trong tâm lý học
Kết luận
Xử lý có kiểm soát là một chức năng nhận thức cơ bản đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của con người. Bằng cách hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến xử lý có kiểm soát, các nhà nghiên cứu có thể có được những hiểu biết có giá trị về nhận thức của con người và phát triển các chiến lược để nâng cao hiệu suất nhận thức.
Nguồn tham khảo
Evans, J. S. B., & Stanovich, K. E. (2013). Dual-process theories of higher cognition: Advancing the debate. Perspectives on psychological science, 8(3), 223-241.
Greenwald, A. G., & Krieger, L. H. (2006). Implicit bias: Scientific foundations. California Law Review, 94(4), 945-967.
Higgins, E. T., & Bargh, J. A. (1987). Social cognition and social perception. Annual Review of Psychology, 38, 369-425.
Kahneman, D. (2013). Thinking, fast and slow. Farrar, Straus and Giroux.
Kendra Cherry, Mse. (2021, June 18). How priming affects the psychology of memory. Verywell Mind. https://www.verywellmind.com/priming-and-the-psychology-of-memory-4173092.
Poldrack, R. A., Sabb, F. W., Foerde, K., Tom, S. M., Asarnow, R. F., Bookheimer, S. Y., & Knowlton, B. J. (2005). The neural correlates of motor skill automaticity. The Journal of Neuroscience: the official journal of the Society for Neuroscience, 25(22), 5356–5364.
Posner, M. I., Snyder, C. R., & Solso, R. (2004). Attention and cognitive control. Cognitive psychology: Key readings, 205, 55-85.
Schacter, D. L., & Buckner, R. L. (1998). Priming and the brain. Neuron, 20(2), 185-195.
Schneider, W., & Chein, J. M. (2003). Controlled & Automatic Processing: Behavior, theory, and Biological Mechanisms. Cognitive Science, 27(3), 525–559.
Schneider, W., & Pimm-Smith, M. (1997). Consciousness as a message aware control mechanism to modulate cognitive processing. In J. Cohen & J. Schooler (Eds.), Scientific approaches to consciousness: 25th Carnegie symposium on cognition (pp. 65–80). Mahwah, NJ: Lawrence Erlbaum.
Schneider, W., & Shiffrin, R. M. (1977). Controlled and automatic human information processing: I. Detection, search, and attention. Psychological Review, 84(1), 1-66.
Stanovich, K. E., & West, R. F. (2000). Individual differences in reasoning: Implications for the rationality debate Behavioral and Brain Sciences, 23(5), 645–665.
van der Linden, D., Frese, M., & Meijman, T. F. (2003). Mental fatigue and the control of cognitive processes: effects on perseveration and planning. Acta psychologica, 113(1), 45–65.