Bạn đã từng nghe qua “Overthinking” bao giờ chưa?
Thời gian 5 năm trở lại đây, cụm từ này đang ngày càng trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.
Hầu như ở trong bất kỳ cuộc hội thoại nào có nhắc đến Tâm lý cá nhân hay Sức khỏe tinh thần, ở trên mạng hay là trực tiếp, “Overthinking” đều xuất hiện dưới danh nghĩa một “hội chứng”, “căn bệnh” hay một “dấu hiệu” của một bệnh lý nào đó.

Thế nhưng “Thuật ngữ Overthinking” có thật sự là một thuật ngữ khoa học, được giới Khoa học hay Tâm lý học công nhận và nghiên cứu chính thức hay không?
Trong bài viết này, tôi sẽ chứng minh một điều ngược lại: Overthinking không phải là một thuật ngữ khoa học chính thức.
Overthinking là gì?
Cách hiểu phổ biến
Trong đời sống hàng ngày, “Overthinking” thường được hiểu là hành động suy nghĩ quá nhiều về một vấn đề nào đó, dẫn đến căng thẳng hoặc bế tắc trong việc đưa ra quyết định.
Cụm từ này xuất hiện nhiều trong các cuộc trò chuyện, mạng xã hội và cả trong các nội dung về phát triển bản thân. Người ta thường liên hệ “overthinking” với sự lo lắng thái quá, phân tích mọi khía cạnh của một vấn đề một cách cực đoan, khiến bản thân rơi vào trạng thái bối rối, không hành động hoặc cảm thấy kiệt sức về mặt tinh thần.
Ví dụ, khi đứng trước một quyết định quan trọng như lựa chọn công việc, một người có xu hướng “overthinking” có thể liên tục suy xét đến những viễn cảnh tiêu cực, cân nhắc quá nhiều khả năng đến mức không thể đưa ra lựa chọn cuối cùng.
Phân tích nghĩa của từ “overthinking”
Cụm từ “Overthinking” được ghép từ hai thành phần chính:
“Over”: Cambridge Dictionary mô tả: “We can use over as a prefix to mean ‘too much’. We connect over to the word which comes after it, sometimes with a hyphen after over”. Tạm dịch: “Chúng ta có thể sử dụng over như một tiền tố để có nghĩa là ‘quá nhiều’. Chúng ta kết nối “over” với từ đứng sau nó, đôi khi có một dấu gạch ngang sau “over””.
“Thinking”: Theo Cambridge Dictionary: “The activity of using your mind to consider something” hay “Someone’s ideas, opinions, or reasons for thinking something”. Tạm dịch: “Hoạt động sử dụng tâm trí của bạn để xem xét một điều gì đó” hay “Ý tưởng, quan điểm hoặc lý do của ai đó khi nghĩ về điều gì đó”.
Khi ghép lại, “Overthinking” mang ý nghĩa suy nghĩ quá mức cần thiết, suy nghĩ một cách thái quá.
Tổng kết ý nghĩa của “Overthinking”
Về bản chất, “Overthinking” không chỉ đơn thuần là suy nghĩ nhiều mà còn có thể được hiểu là một trạng thái suy nghĩ tiêu cực hoặc không hiệu quả, khiến cá nhân bị bế tắc, lo âu hoặc căng thẳng.
Tuy nhiên, đây không phải là một thuật ngữ khoa học chính thức trong Tâm lý học nhưng lại được sử dụng rộng rãi trong đời sống để mô tả một kiểu suy nghĩ phổ biến, đặc biệt trong xã hội hiện đại – nơi con người thường xuyên phải đối mặt với nhiều áp lực và kỳ vọng.
Overthinking không phải là một thuật ngữ khoa học
Về cơ bản, nếu một cụm từ được xem là “thuật ngữ” hay “hội chứng” trong lĩnh vực Sức khỏe tinh thần, chúng ta có thể dễ dàng tìm hiểu trong các hệ thống chẩn đoán rối loạn tâm thần.
Trong Tâm lý học lâm sàng, “Overthinking” không xuất hiện trong DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, 5th Edition) hoặc ICD-11 (International Classification of Diseases, 11th Revision) – hai hệ thống chẩn đoán rối loạn tâm thần chính thống (tại Việt Nam vẫn đang lưu hành hệ thống ICD-10).
Như vậy, có thể khẳng định “Overthinking” không phải là một thuật ngữ khoa học chính thức.
Dựa theo ý nghĩa tôi đã đề cập ở trên, tức là “Suy nghĩ quá nhiều”, chúng ta có thể đề cập đến một số quan điểm của Tâm lý học.
Trong liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT), suy nghĩ quá mức có thể được xem là một dạng Catastrophizing (thảm họa hóa vấn đề), All-or-nothing thinking (suy nghĩ trắng đen) hay Overgeneralization (quá tổng quát hóa).
Beck (1976), trong mô hình trị liệu nhận thức của mình, đã nhấn mạnh rằng những suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại có thể dẫn đến trầm cảm.
Bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm một số nghiên cứu học thuật có đề cập đến hiện tượng suy nghĩ quá mức cần thiết, đơn cử như “Rumination”.
Rumination là một kiểu suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại, tập trung vào nguyên nhân và hậu quả của các sự kiện tiêu cực, thường liên quan đến trầm cảm và lo âu. Nolen-Hoeksema (1991) là một trong những nhà nghiên cứu tiên phong về rumination, cho rằng những người có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về các vấn đề tiêu cực có nguy cơ kéo dài và làm trầm trọng hơn các triệu chứng trầm cảm.
Watkins (2008) đã mở rộng nghiên cứu về rumination và phân loại nó thành hai loại chính:
Rumination phản tư (reflective rumination) – giúp tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Rumination tiêu cực (brooding rumination) – tập trung vào cảm giác tiêu cực, làm trầm trọng thêm các vấn đề tâm lý.
Tại sao cụm từ này lại xuất hiện và phổ biến như vậy?
Nếu như bạn tìm kiếm cụm từ “Overthinking” trên bất kỳ công cụ tìm kiếm nào, sẽ dễ dàng tìm thấy rất nhiều kết quả:
“Overthinking là gì?”
“Hội chứng Overthinking”
“Dấu hiệu của Overthinking”
“Cách giảm Overthinking”
…
Và, như tôi đã nêu trên, đây vốn dĩ là một “thuật ngữ mạng”, không có tính khoa học và hoàn toàn chưa được công nhận.
Tuy nhiên chúng ta không thể phủ nhận sự phổ biến của cụm từ này, và sau đây tôi sẽ có một số đề xuất vè sự xuất hiện và phổ biến của “Overthinking”.
Nguồn gốc của cụm từ
Về nguồn gốc, “Thuật ngữ Overthinking” không có nguồn gốc từ các tài liệu khoa học chính thức, nhưng nó được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày để mô tả hành vi suy nghĩ quá mức về một vấn đề nào đó. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ các quan niệm phổ biến về tâm lý học nhận thức và tâm lý học xã hội, nơi người ta nhận thấy rằng suy nghĩ quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.
Một số yếu tố có thể góp phần vào sự xuất hiện của thuật ngữ này.
Thứ nhất, về mặt Tâm lý học, các lý thuyết về suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại, như rumination (Nolen-Hoeksema, 1991), đã được nghiên cứu trong tâm lý học. “Overthinking” có thể được xem như một khái niệm phi chính thống mô tả hiện tượng này.
Bên cạnh đó, việc suy nghĩ quá nhiều thông thường đều có liên quan đến dấu hiệu của nhiều rối loạn Sức khỏe tinh thần (mà tôi sẽ đề cập một số rối loạn nổi bật), do đó, thuật ngữ không chính thức này sẽ dễ dàng được hiểu và sử dụng trong các cuộc hội thoại có đề cập đến chủ đề này.

Dựa vào luận điểm trên, tôi muốn đề cập đến yếu tố tiếp theo đó là “Văn hóa đại chúng”. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện nhiều trong các cuộc thảo luận về Sức khỏe tinh thần, đặc biệt là trên Internet và Mạng xã hội.
“Overthink” vốn là một từ tiếng anh phổ biến, do đó, cụm từ “Overthinking” xuất hiện rất dễ được hiểu và sử dụng như một danh từ trong các cuộc trò chuyện đại chúng.
Internet, Mạng xã hội là môi trường thảo luận công khai, nhưng có thể ẩn danh và hoàn toàn không đòi hỏi thông tin phải chính thống. Nó cho phép mọi người thoải mái trong việc dùng từ ngữ để hội thoại, tuy vậy đó cũng là điều kiện thuận lợi cho các thuật ngữ không chính thống được sử dụng rộng rãi.
Điều đó có liên quan đến yếu tố “Ngôn ngữ đời thường”. Không phải tất cả các thuật ngữ phổ biến nói chung đều có nguồn gốc từ các tài liệu học thuật.
“Overthinking” có thể được xem là một cách diễn đạt dân gian về hiện tượng lo âu nhận thức.
Thay vì đào sâu vào các nghiên cứu khoa học chuyên môn, có tính hàn lâm, các cuộc thảo luận trong cuộc sống vẫn đòi hỏi các thuật ngữ phù hợp với mô tả của các hiện tượng nhất định nhưng vẫn dễ hiểu, dễ sử dụng.
Lấy ví dụ, trong cuộc trò chuyện thông thường, người ta thường sẽ không nói: “Em có gặp vấn đề về việc suy nghĩ quá mức cần thiết và tập trung vào cảm giác tiêu cực, làm trầm trọng thêm các vấn đề tâm lý…”
Đúng không?
Sự phổ biến của cụm từ
Có nhiều lý do giải thích cho sự phổ biến rộng rãi của thuật ngữ này
Tiêu biểu nhất có thể kể đến sự gia tăng của nội dung về sức khỏe tinh thần trên mạng xã hội
Trong 5-10 năm trở lại đây, nhận thức về sức khỏe tinh thần đã gia tăng đáng kể. Các nền tảng như TikTok, Instagram, YouTube và Reddit tràn ngập nội dung về tâm lý học đại chúng, trong đó “Overthinking” trở thành một từ khóa phổ biến để mô tả trạng thái lo lắng, tự suy diễn hoặc sợ hãi quá mức về tương lai.
Hơn nữa, việc tiếp cận và sử dụng thuật ngữ này có phần liên quan đến nhịp sống nhanh và áp lực trong xã hội hiện đại.
Sự phát triển của công nghệ và truyền thông số làm tăng lượng thông tin con người tiếp nhận mỗi ngày. Điều này dẫn đến việc nhiều người bị quá tải thông tin (information overload), làm tăng xu hướng suy nghĩ quá nhiều.
Môi trường làm việc căng thẳng, yêu cầu cao và áp lực xã hội khiến nhiều người dễ rơi vào trạng thái lo âu về quyết định của mình.
Trong trạng thái đó, người ta có thể có xu hướng lý giải hiện tượng suy nghĩ nhiều của bản thân theo nguyên nhân cá nhân liên quan đến các yếu tố thuộc về con người hành động, chẳng hạn như tính cách, động lực, mong muốn hoặc năng lực ( Lý thuyết Quy kết của Fritz Heider).
Và việc tiếp cận được một thuật ngữ dễ nắm bắt như vậy giúp cá nhân có một công cụ để lý giải trạng thái của bản thân, như một cách để hiểu hơn về chính bản thân mình và bày tỏ cái cá nhân với người khác.
Xem thêm: Lý thuyết Quy kết (Attribution Theory) của Fritz Heider
Một yếu tố khác làm cho “Overthinking” trở nên phổ biến là do sự kết nối với các rối loạn tâm lý phổ biến.
“Overthinking” thường được đề cập trong bối cảnh rối loạn lo âu (anxiety disorders), trầm cảm (depression), và các rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).
Mặc dù không phải là một thuật ngữ chẩn đoán chính thức, nhiều người cảm thấy “Overthinking” là một cách dễ hiểu để mô tả những suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại.
Một nguyên nhân góp phần để cụm từ này dễ dàng phổ biến đó là “Hiệu ứng lan truyền” từ các nội dung “Tâm lý học phổ thông”
Những bài viết như “Dấu hiệu của Overthinking” hay “Làm thế nào để ngừng Overthinking?” thường xuyên xuất hiện trên các blog tâm lý, báo chí và video TikTok.
Bên cạnh đó, việc những người có sức ảnh hưởng trong xã hội hoặc chỉ riêng mạng xã hội, sử dụng thuật ngữ này, càng dễ làm cho nó trở nên phổ biến hơn, ngay cả khi nó không phải là một thuật ngữ chính thức trong tâm lý học lâm sàng.
Các kiến thức chính thống ở Tâm lý học Việt Nam vẫn chưa quá phổ biến và dễ phát sinh nhiều hiểu lầm trong đại chúng về chuyên ngành này. Trong tình huống này, “Overthinking” chính là một ví dụ điển hình.
Overthinking và một số hội chứng liên quan trong Tâm lý học
Rối loạn lo âu
Rối loạn lo âu được đặc trưng bởi nỗi sợ hãi và lo lắng dai dẳng và quá mức cũng như những thay đổi rối loạn chức năng hành vi mà bệnh nhân có thể sử dụng để giảm thiểu những cảm giác này. Các loại rối loạn lo âu được phân biệt với nhau dựa trên các đối tượng hoặc tình huống cụ thể gây ra nỗi sợ hãi, lo lắng và những thay đổi hành vi liên quan.
Mỗi người thường trải qua nỗi sợ hãi và lo âu.
Sợ hãi là phản ứng cảm xúc, thể chất và hành vi đối với một mối đe dọa có thể nhận biết được diễn ra tức thì từ bên ngoài (ví dụ như kẻ đột nhập, một chiếc xe ô tô quay trên băng).
Lo âu là một trạng thái cảm xúc căng thẳng, khó chịu của sự lo sợ và không thoải mái; nguyên nhân thường không rõ ràng. Lo âu ít gắn liền với thời gian chính xác của một mối đe dọa; nó có thể được dự đoán trước một mối đe dọa, tồn tại sau khi một mối đe dọa đã trôi qua, hoặc xảy ra mà không có một mối đe dọa có thể nhận biết được.
Mọi người thường trải qua cả nỗi sợ hãi và lo lắng khi có những thay đổi trong cơ thể (ví dụ như đổ mồ hôi, buồn nôn) và hành vi của họ (ví dụ như tránh né, tức giận). Thông thường, mọi người nhận thức được những thay đổi về thể chất và hành vi này mà không xác định rõ ràng rằng họ đang lo lắng hay sợ hãi.
Lo lắng thích ứng có thể giúp thúc đẩy mọi người chuẩn bị, luyện tập và diễn tập; nó cũng có thể khuyến khích việc thận trọng thích hợp trong các tình huống nguy hiểm tiềm tàng. Tuy nhiên, khi lo lắng gây ra rối loạn chức năng và đau khổ quá mức, nó được coi là không thích hợp và do đó được coi là rối loạn tâm thần.

Rối loạn lo âu phổ biến hơn bất kỳ loại rối loạn tâm thần nào khác, với khoảng một phần ba số người đáp ứng tiêu chuẩn về mắc chứng rối loạn lo âu tại một thời điểm nào đó trong cuộc đời của họ (1, 2). Tuy nhiên, rối loạn lo âu có xu hướng ít được chẩn đoán và có thể liên quan đến ý nghĩ tự tử và toan tự sát.
Rối loạn lo âu xã hội
Rối loạn lo âu xã hội được đặc trưng bởi sự sợ hãi và lo lắng khi phải đối mặt với một số tình huống xã hội hoặc hoạt động nhất định. Những tình huống này bị né tránh hoặc chịu đựng với lo âu đáng kể. Chẩn đoán dựa trên các tiêu chí lâm sàng. Điều trị bao gồm liệu pháp hành vi nhận thức, liệu pháp tiếp xúc và đôi khi là liệu pháp dùng thuốc.
Rối loạn lo âu xã hội ảnh hưởng đến khoảng 2,8% số người trong một năm nhất định, với tỷ lệ mắc bệnh suốt đời là khoảng 5% (1). Những tỷ lệ này dường như cao hơn ở Hoa Kỳ. Nam giới cũng có nhiều khả năng mắc chứng rối loạn nhân cách né tránh hơn nữ giới, có thể được coi là một chứng rối loạn lo âu đủ nặng trọng và dai dẳng để ảnh hưởng đến tính cách của người đó.
Nỗi sợ hãi và lo lắng ở bệnh nhân mắc chứng rối loạn lo âu xã hội thường tập trung vào cảm giác xấu hổ hoặc bẽ mặt nếu họ không đáp ứng được kỳ vọng của mọi người hoặc bị người khác soi mói trong các tương tác xã hội. Thông thường, sự lo lắng là về sự lo âu của họ sẽ bị thấy qua việc đổ mồ hôi, đỏ mặt, nôn ói, hoặc run rẩy (đôi khi như tiếng rung) hoặc khả năng để giữ một dòng suy nghĩ hoặc tìm từ ngữ để tự diễn đạt sẽ bị mất. Thông thường, cùng một hoạt động đó khi được thực hiện một mình không gây lo âu.
Rối loạn lo âu lan tỏa
Rối loạn lo âu lan tỏa được đặc trưng bởi sự lo lắng và lo lắng quá mức về một số hoạt động hoặc sự kiện diễn ra nhiều ngày trong thời gian ≥ 6 tháng. Nguyên nhân vẫn chưa được biết, mặc dù nó thường xảy ra ở những người rối loạn sử dụng rượu, trầm cảm điển hình, hoặc rối loạn hoảng sợ. Chẩn đoán dựa trên các tiêu chí lâm sàng. Điều trị bao gồm can thiệp hành vi, trị liệu tâm lý, trị liệu bằng thuốc hoặc phối hợp.
Rối loạn lo âu lan tỏa (GAD) phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 3% dân số trong khoảng thời gian 1 năm (1). Tỷ lệ mắc bệnh ở nữ giới cao gấp đôi ở nam giới (2). Rối loạn thường bắt đầu ở tuổi trưởng thành nhưng có thể bắt đầu ở mọi lứa tuổi. GAD thường có diễn biến mạn tính và thường liên quan đến tình trạng khuyết tật chức năng đáng kể và chất lượng cuộc sống bị giảm sút.
Xem thêm: Hệ thống chẩn đoán Tâm lý
Tổng kết
Bài viết này đã phân tích lại khái niệm “Overthinking” và nhấn mạnh rằng đây không phải là một thuật ngữ khoa học chính thức trong tâm lý học lâm sàng.
Mặc dù thường được hiểu là hành động suy nghĩ quá mức dẫn đến lo lắng và bế tắc, thuật ngữ này không xuất hiện trong các hệ thống chẩn đoán tâm thần chính thức như DSM-5 hay ICD-11.
Tuy nhiên, bạn đọc có thể tham khảo thêm về “hiện tượng suy nghĩ quá nhiều” có thể liên quan đến các cơ chế tâm lý học đã được nghiên cứu, chẳng hạn như rumination (suy nghĩ lặp đi lặp lại tiêu cực), catastrophizing (thảm họa hóa vấn đề) và một số rối loạn lo âu hoặc trầm cảm.
Sự phổ biến của cụm từ “Overthinking” có thể bắt nguồn từ nhu cầu diễn đạt dễ hiểu trong giao tiếp hàng ngày, ảnh hưởng của mạng xã hội và văn hóa đại chúng, cũng như sự gia tăng nhận thức về sức khỏe tinh thần trong những năm gần đây.
Mặc dù không mang tính học thuật chính thức, thuật ngữ này đã đánh dâu mốc quan trọng trong việc giúp mọi người nhận diện và mô tả trải nghiệm cá nhân về lo âu và căng thẳng trong xã hội hiện đại.
Tuy vậy, việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành là điều quan trọng trong bất kỳ lĩnh vực nào, đặc biệt là trong tâm lý học và các ngành khoa học xã hội. Những khái niệm này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp chính xác hơn mà còn góp phần nâng cao nhận thức và hiểu biết về các vấn đề tâm lý, xã hội.
Khi sử dụng từ ngữ, chúng ta cần đảm bảo rằng chúng được đặt trong đúng ngữ cảnh, tránh những cách hiểu sai lệch hoặc gây hiểu nhầm, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận học thuật, truyền thông và giao tiếp hàng ngày.
Mỗi thuật ngữ đều có ý nghĩa và bối cảnh sử dụng riêng. Việc tiếp cận và sử dụng chúng một cách chính xác không chỉ giúp tránh nhầm lẫn mà còn góp phần giảm thiểu định kiến và hiểu lầm trong xã hội.
Trước khi áp dụng bất kỳ thuật ngữ nào, hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ định nghĩa, nguồn gốc và phạm vi sử dụng của nó. Hơn nữa, trong môi trường học thuật hoặc giao tiếp chuyên môn, hãy tham khảo các nguồn đáng tin cậy và tôn trọng sự khác biệt trong cách hiểu của mỗi cá nhân.
Tài liệu tham khảo
Beck, A. T. (1976). Cognitive therapy and the emotional disorders. International Universities Press.
https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/over
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/thinking
Nolen-Hoeksema, S. (1991). Responses to depression and their effects on the duration of depressive episodes. Journal of Abnormal Psychology, 100(4), 569-582. https://doi.org/10.1037/0021-843X.100.4.569
Watkins, E. R. (2008). Constructive and unconstructive repetitive thought. Psychological Bulletin, 134(2), 163-206. https://doi.org/10.1037/0033-2909.134.2.163

Pingback: Ám ảnh tâm lý: Hiểu, đối diện và vượt qua theo hiện sinh
Pingback: Vì sao thiên tài dễ bị kiệt sức nội tâm? - PSYEZ MEDIA