Michel Foucault là một trong những nhà tư tưởng có ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực triết học, xã hội học và đặc biệt là nghiên cứu truyền thông hiện đại. Khác với cách tiếp cận mang tính tuyến tính, nhân quả hoặc cấu trúc rõ rệt như trong truyền thống Marxist, Foucault tập trung vào các hình thức phân tán của quyền lực và cách thức quyền lực được vận hành thông qua diễn ngôn, kiến thức, và các thiết chế.
Lý thuyết của ông tạo ra một bước ngoặt nhận thức trong việc phân tích quyền lực và truyền thông – không còn là sự áp đặt từ trên xuống, mà là một mạng lưới phức hợp và tinh vi trong đời sống xã hội.
Michel Foucault và bước ngoặt tri thức trong nghiên cứu truyền thông
Michel Foucault (1926 – 1984) là một trong những nhà tư tưởng có ảnh hưởng sâu sắc nhất trong thế kỷ 20, đặc biệt trong các lĩnh vực triết học, xã hội học, lịch sử tư tưởng và nghiên cứu truyền thông. Không đơn thuần là một triết gia theo nghĩa truyền thống, Foucault đã mở ra một hướng đi mới cho phân tích xã hội bằng cách kết nối chặt chẽ giữa quyền lực, kiến thức và diễn ngôn – ba yếu tố mà ông cho là không thể tách rời trong việc hình thành các cấu trúc xã hội hiện đại.
Khác với các trường phái triết học cổ điển vốn đề cao ý thức cá nhân, tính phổ quát của chân lý hay tính tất yếu của lịch sử, Foucault chọn cách tiếp cận phi trung tâm, tập trung vào các quá trình tiệm tiến, phi tuyến và phân tán của quyền lực.
Ông đặc biệt quan tâm đến cách mà các thiết chế hiện đại – như y tế, giáo dục, nhà tù, truyền thông – trở thành nơi quyền lực được vận hành ngầm thông qua các diễn ngôn chuẩn hóa và thực hành giám sát. Bằng phương pháp “khảo cổ học tri thức” và “phê phán phả hệ”, Foucault đã góp phần làm thay đổi tận gốc cách chúng ta hiểu về vai trò của truyền thông trong xã hội hiện đại: không chỉ là trung gian truyền đạt, mà là tác nhân cấu trúc hóa nhận thức, định hướng hành vi và sản sinh ra các hình thái chủ thể mới.
Khái niệm diễn ngôn (discourse) và kiến tạo tri thức
Một trong những đóng góp nổi bật nhất của Foucault là khái niệm “diễn ngôn”. Theo ông, diễn ngôn không chỉ là ngôn ngữ hay phát ngôn, mà là hệ thống tri thức có khả năng định hình nhận thức, xác lập sự thật, và giới hạn những gì có thể nói – hay thậm chí nghĩ đến – trong một bối cảnh xã hội cụ thể. Diễn ngôn không phản ánh thế giới, mà kiến tạo nên thế giới xã hội dưới dạng các chân lý có tính lịch sử, được chế định bởi quyền lực (Foucault, 1972).
Trong nghiên cứu truyền thông, khái niệm diễn ngôn mở ra khả năng phân tích không chỉ nội dung thông điệp mà còn cả các cấu trúc quyền lực đã xác lập điều gì được coi là “thông tin đúng đắn”, ai có quyền phát ngôn và những nhóm nào bị câm lặng. Điều này đặc biệt quan trọng trong xã hội hiện đại khi mà truyền thông giữ vai trò ngày càng then chốt trong việc hình thành dư luận và kiến tạo “chân lý xã hội”.
Ví dụ, diễn ngôn về “an toàn” sau sự kiện 11/9 tại Mỹ đã sản sinh ra hàng loạt chính sách truyền thông chính trị và truyền hình đại chúng củng cố các khái niệm như “khủng bố”, “chính nghĩa”, “an ninh quốc gia” – tất cả đều là sản phẩm của các chiến lược kiến tạo diễn ngôn thay vì phản ánh khách quan thực tại.
Cơ chế quyền lực và sự giám sát
Foucault không xem quyền lực như một thực thể duy nhất đến từ nhà nước hay một giai cấp thống trị cụ thể, mà là một mạng lưới quan hệ lan tỏa trong toàn bộ đời sống xã hội. Trong tác phẩm Discipline and Punish (1977), ông phân tích cách thức các thiết chế như nhà tù, bệnh viện, trường học, và quân đội vận hành quyền lực thông qua việc tổ chức không gian, thời gian, và hành vi – một hệ thống mà ông gọi là “quyền lực kỷ luật” (disciplinary power).

Một biểu tượng nổi bật trong phân tích này là khái niệm “Panopticon” – một mô hình nhà tù do Jeremy Bentham đề xuất, trong đó người tù bị đặt dưới ánh nhìn tiềm tàng của người canh gác mà không biết chính xác khi nào mình bị theo dõi. Foucault cho rằng đây là mô hình lý tưởng cho quyền lực hiện đại: hiệu quả vì người bị giám sát sẽ tự động điều chỉnh hành vi của mình mà không cần đến sự cưỡng chế trực tiếp.
Trong lĩnh vực truyền thông, mô hình này đặc biệt có giá trị khi phân tích các hiện tượng như mạng xã hội, truyền hình thực tế hay giám sát kỹ thuật số. Chẳng hạn, người dùng mạng xã hội ngày nay bị cuốn vào vòng giám sát ngầm lẫn nhau – nơi mỗi bài viết, bức ảnh hay bình luận đều có thể trở thành công cụ kiểm soát xã hội.
Truyền thông kỹ thuật số không còn chỉ truyền tải thông tin, mà còn là thiết chế thực thi quyền lực bằng cách khiến cá nhân “tự diễn trình” bản thân sao cho phù hợp với các chuẩn mực ngầm định được kiến tạo bởi cộng đồng và thuật toán.
Truyền thông chính trị và diễn ngôn quyền lực
Trong các phân tích của Foucault về chính trị, quyền lực không nhất thiết phải đi kèm với bạo lực hay luật lệ, mà chủ yếu vận hành thông qua diễn ngôn – cái được coi là “đúng”, “có lý”, “chuyên môn”, “khách quan”. Do đó, trong truyền thông chính trị, quyền lực không nằm ở những gì được tuyên bố, mà ở khả năng kiến tạo một hệ hình ngôn ngữ mà trong đó chỉ một số quan điểm được phép tồn tại.
Những tiếng nói bất đồng, đối kháng, không phù hợp với logic diễn ngôn thống trị sẽ bị loại trừ, câm lặng hoặc diễn dịch lại theo hướng có lợi cho hệ quyền lực trung tâm.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập, các chiến lược truyền thông quốc gia thường sử dụng diễn ngôn để hợp thức hóa chính sách, định hướng dư luận và tái định hình bản sắc văn hóa. Ví dụ, diễn ngôn về “hiện đại hóa đất nước” thường đi kèm với các biểu tượng về tăng trưởng kinh tế, phát triển công nghệ và trật tự xã hội – qua đó tạo nên một chuẩn mực mà bất kỳ phê phán nào cũng dễ bị quy chụp là “chống đối” hoặc “lạc hậu”.
Phê phán truyền thông đương đại: từ “sự thật” đến “hậu chân lý”
Lý thuyết của Foucault mang tính dự báo cao khi được áp dụng vào bối cảnh “hậu chân lý” (post-truth) của truyền thông hiện nay – nơi mà cảm xúc, niềm tin cá nhân và diễn ngôn chiếm ưu thế hơn so với dữ liệu khách quan. Khái niệm “chân lý” theo Foucault không hề tuyệt đối hay phổ quát, mà là sản phẩm lịch sử được thiết lập bởi các cơ chế quyền lực-kiến thức (power/knowledge).
Do đó, trong kỷ nguyên truyền thông kỹ thuật số, “sự thật” trở thành thứ có thể được sản xuất, phân phối và kiểm soát bởi các tác nhân quyền lực – từ nhà nước, tập đoàn truyền thông, cho đến nền tảng công nghệ.
Trong thực tế, sự xuất hiện của các “diễn ngôn cạnh tranh” – từ thuyết âm mưu, tin giả (fake news) đến các nội dung mang tính cực đoan – là hệ quả trực tiếp của sự phân tán quyền lực trong truyền thông đương đại. Điều này đồng thời đặt ra thách thức cho việc duy trì không gian công (public sphere) đúng nghĩa, nơi các lập luận lý tính có thể tồn tại song song với đa dạng ý kiến mà không bị thao túng bởi cơ chế diễn ngôn ẩn giấu.
Chiến dịch truyền thông về phụ nữ và hình ảnh giới
Chiến dịch “Vẻ đẹp không khuôn mẫu” của Dove tại Việt Nam được quảng bá như một bước tiến trong việc phá bỏ các định kiến về chuẩn mực sắc đẹp nữ giới. Tuy nhiên, nếu tiếp cận từ góc nhìn Michel Foucault, có thể thấy rằng chiến dịch này không nằm ngoài cấu trúc quyền lực và diễn ngôn hiện hành.
Theo Foucault, quyền lực không chỉ đến từ áp chế, mà vận hành thông qua việc kiến tạo “chân lý” và chuẩn mực. Trong trường hợp này, truyền thông đã góp phần hình thành một diễn ngôn “giải phóng phụ nữ” mới – nhưng là một diễn ngôn nằm trong trật tự tri thức-thị trường, nơi các giá trị giải phóng được thương mại hóa và đóng gói theo chuẩn tiêu thụ.
Diễn ngôn về “cái đẹp đa dạng” mà Dove truyền tải vẫn đặt phụ nữ vào vị thế được giám sát: họ được mời gọi “tự tin”, “tự yêu bản thân” – nhưng đồng thời vẫn phải gắn với các hình ảnh thị trường chấp nhận được, có thể tiêu hóa được trong hệ thống truyền thông. Foucault gọi đây là biểu hiện của quyền lực sinh học (biopower), nơi cơ thể phụ nữ trở thành đối tượng của quản trị xã hội thông qua diễn ngôn đạo đức, chăm sóc bản thân, và trách nhiệm với cái nhìn của người khác.
Bên cạnh đó, từ lý thuyết hành động giao tiếp của Habermas, ta có thể đặt câu hỏi: liệu các chiến dịch truyền thông như Dove có thật sự tạo ra không gian công luận (public sphere) cho đối thoại bình đẳng, hay chỉ là sự thao túng giao tiếp (strategic communication) núp bóng lý tưởng dân chủ?
Habermas nhấn mạnh rằng truyền thông phải phục vụ cho lý tính giao tiếp (communicative rationality), nơi các chủ thể có thể đối thoại không bị áp chế bởi quyền lực hệ thống. Trong trường hợp Việt Nam, các chiến dịch kiểu Dove chưa mở ra được đối thoại xã hội rộng rãi giữa các nhóm nữ giới khác nhau – đặc biệt là những nhóm thiểu số, phụ nữ nông thôn, hay nhóm LGBT+.
Từ góc nhìn của Nancy Fraser, không gian truyền thông chính thống tại Việt Nam vẫn vận hành theo mô hình “không gian công cộng phân mảnh” (subaltern counterpublics), nơi các nhóm bị thiệt thòi không có cơ hội bình đẳng để phát biểu và được lắng nghe. Dù các chiến dịch như Dove được coi là nỗ lực “nhận diện văn hóa” (cultural recognition), Fraser cảnh báo rằng sự công nhận này có thể bị “phi chính trị hóa” nếu không đi kèm với tái phân phối kinh tế và thay đổi cấu trúc xã hội.
Chẳng hạn, việc tôn vinh “đa dạng sắc đẹp” sẽ trở nên sáo rỗng nếu phụ nữ lao động vẫn bị trả lương thấp, bị bóc lột hình ảnh qua các chiến dịch marketing, và không có tiếng nói trong chính sách truyền thông quốc gia. Truyền thông, trong trường hợp này, chỉ tái định hình bề mặt hình ảnh mà không chạm đến chiều sâu cấu trúc quyền lực giới và kinh tế.
Truyền thông sức khỏe và môi trường dưới lăng kính phê phán
Ngoài COVID-19, các chiến dịch truyền thông sức khỏe như phòng chống HIV/AIDS hay bảo vệ môi trường cũng phản ánh sâu sắc mối quan hệ giữa quyền lực, diễn ngôn và thiết chế xã hội. Dưới góc nhìn của Foucault, chiến dịch phòng chống HIV/AIDS thường xây dựng các diễn ngôn mang tính chuẩn hóa hành vi tình dục, sử dụng ngôn ngữ y học và đạo đức để kiểm soát các nhóm “có nguy cơ cao” như người đồng tính nam, người hành nghề mại dâm, hay người sử dụng ma túy.
Những diễn ngôn này tuy góp phần nâng cao nhận thức, nhưng đồng thời cũng kiến tạo “các chủ thể lệch chuẩn” bị giám sát và kỳ thị. Truyền thông trong trường hợp này không đơn thuần là đưa tin mà còn là công cụ sinh quyền (biopower) để phân loại, kiểm soát và tái cấu trúc xã hội (Foucault, 1977).
Trong lĩnh vực môi trường, truyền thông thường xây dựng hình ảnh “người tiêu dùng có trách nhiệm” – kêu gọi cá nhân thay đổi hành vi như giảm dùng nhựa, trồng cây, phân loại rác.
Tuy nhiên, lý thuyết phê phán đặt vấn đề: tại sao truyền thông môi trường lại nhấn mạnh vào hành động cá nhân thay vì đặt câu hỏi về trách nhiệm của các tập đoàn, nhà máy hay chính sách vĩ mô? Như Horkheimer (1972) đã lưu ý, một truyền thông phê phán phải vạch trần được các cấu trúc quyền lực và lợi ích kinh tế chi phối các diễn ngôn “xanh”, thay vì chỉ dừng lại ở những khẩu hiệu bề mặt như “sống xanh”, “bảo vệ Trái Đất”.
Các chiến dịch truyền thông như vậy, dù mang thông điệp tích cực, nhưng khi được triển khai trong khung khổ thị trường hóa và chuẩn hóa, vẫn có thể trở thành công cụ hợp lý hóa trật tự hiện hữu và làm lu mờ các yếu tố cấu trúc sâu xa.
Tổng kết
Tư tưởng của Michel Foucault cung cấp một bộ công cụ lý thuyết mạnh mẽ để giải mã cách thức truyền thông hiện đại hoạt động như một mạng lưới quyền lực – kiến thức – diễn ngôn, chứ không đơn thuần là hệ thống trung gian đưa tin. Dưới lăng kính của ông, truyền thông không chỉ là nơi phản ánh xã hội mà chính là không gian kiến tạo chân lý, chuẩn hóa hành vi, và tái định hình các chủ thể thông qua những diễn ngôn có vẻ “khách quan” nhưng lại hàm chứa quyền lực sâu sắc.
Từ chiến dịch “vẻ đẹp tự nhiên”, truyền thông môi trường đến các diễn ngôn về sức khỏe, chúng ta thấy rằng truyền thông không bao giờ là trung lập. Nó luôn vận hành trong một cấu trúc quyền lực lịch sử, nơi mà các chuẩn mực “chân lý”, “đạo đức” hay “trách nhiệm” được chế tác để phục vụ cho các mục tiêu chính trị, kinh tế hoặc văn hóa nhất định.
Việc hiểu rõ những cấu trúc diễn ngôn này – ai được phép nói, nói cái gì, nói ở đâu, và điều gì không được nói – chính là bước đầu tiên để tiến hành giải thực hóa truyền thông, mở rộng không gian công luận, và thúc đẩy một nền truyền thông mang tính đối thoại – nơi các quan điểm khác biệt có thể cùng tồn tại trong một không gian phản biện dân chủ.
Đây cũng là thông điệp phê phán mà Foucault để lại – không phải để bi quan về quyền lực, mà để nhận diện nó, đặt nó trong câu hỏi, và mở ra khả thể giải phóng trong một thế giới nơi truyền thông ngày càng là trung tâm của đời sống xã hội và chính trị.
Nguồn tham khảo
Büscher, B., & Fletcher, R. (2020). The Conservation Revolution: Radical Ideas for Saving Nature Beyond the Anthropocene. Verso Books.
Foucault, M. (1977). Discipline and Punish: The Birth of the Prison. Vintage Books.
Foucault, M. (1980). Power/Knowledge: Selected Interviews and Other Writings 1972–1977. Pantheon Books.
Horkheimer, M. & Adorno, T. (1944/2002). Dialectic of Enlightenment. Stanford University Press.
Luke, T. W. (2001). Environmentality as Green Governmentality. In E. Darier (Ed.), Discourses of the Environment, pp. 121–151.
Treichler, P. A. (1999). How to Have Theory in an Epidemic: Cultural Chronicles of AIDS. Durham: Duke University Press.
Watney, S. (1987). Policing Desire: Pornography, AIDS and the Media. London: Comedia.