Lý thuyết phê phán, khởi nguồn từ trường phái Frankfurt, đã mở ra hướng tiếp cận sâu sắc và giàu tính phản tư trong nghiên cứu truyền thông. Đặc biệt, trong các xã hội hậu thuộc địa và đang phát triển như Việt Nam, sự áp dụng lý thuyết phê phán giúp soi chiếu mối quan hệ giữa truyền thông, quyền lực và các yếu tố văn hóa, chính trị – xã hội.
Trong bối cảnh truyền thông hiện đại phát triển mạnh mẽ và trở thành công cụ định hình dư luận xã hội, các nhà nghiên cứu ngày càng quan tâm đến việc phê phán những cấu trúc quyền lực và hệ tư tưởng ẩn sau các sản phẩm truyền thông.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu:
Trình bày nền tảng lý thuyết phê phán trong nghiên cứu truyền thông.
Phân tích một số nghiên cứu điển hình áp dụng lý thuyết này.
Bổ sung lý thuyết Michel Foucault vào bức tranh phê phán truyền thông.
Phân tích một ví dụ Việt Nam dưới góc nhìn phê phán.
Lý thuyết phê phán trong truyền thông
Trường phái Frankfurt
Lý thuyết phê phán bắt nguồn từ Viện Nghiên cứu Xã hội Frankfurt với các học giả như Theodor Adorno, Max Horkheimer, Herbert Marcuse. Các nhà lý thuyết Frankfurt cho rằng truyền thông đại chúng là công cụ tái sản xuất ý thức hệ tư bản, gây mê dân chúng bằng các hình thức giải trí công nghiệp hóa (Adorno & Horkheimer, 1944).
Truyền thông không chỉ đưa tin mà còn làm “vô hiệu hóa” tư duy phản biện thông qua sự tiêu chuẩn hóa và thương mại hóa văn hóa. Horkheimer (1972) cho rằng lý thuyết phê phán phải hướng đến giải phóng con người khỏi sự áp bức vô hình của cấu trúc xã hội, đặc biệt là truyền thông đại chúng.
Chủ nghĩa Marx và phê phán cấu trúc giai cấp
Theo Marx, truyền thông là một trong những thiết chế thuộc thượng tầng kiến trúc, phục vụ cho giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình. Nghiên cứu truyền thông theo hướng Marxist nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc tái sản xuất ý thức hệ, định hình nhận thức giai cấp và hợp thức hóa bất công xã hội (Marx & Engels, 1845).
Hậu cấu trúc và Michel Foucault: Kiến tạo diễn ngôn và quyền lực

Foucault bổ sung vào lý thuyết phê phán một hướng tiếp cận sâu sắc về quyền lực và diễn ngôn. Ông cho rằng quyền lực không đơn thuần đến từ nhà nước hay giai cấp, mà phân tán trong các mạng lưới xã hội, được duy trì thông qua ngôn ngữ, chuẩn mực, và các thiết chế (Foucault, 1977).
Truyền thông trong góc nhìn Foucault chính là một thiết chế kiến tạo diễn ngôn, xác lập cái gì là “chân lý” và ai có quyền phát ngôn. Nghiên cứu truyền thông theo Foucault vì vậy chú trọng đến các diễn ngôn chi phối nhận thức xã hội, ví dụ như diễn ngôn về giới, sức khỏe, dân tộc, đạo đức, v.v. Foucault nhấn mạnh rằng quyền lực không tồn tại như một thực thể cố định mà là một chiến lược, vận hành trong quan hệ giữa các chủ thể xã hội (Foucault, 1980).
Lý thuyết nữ quyền và hậu thuộc địa
Lý thuyết phê phán hiện đại không thể tách rời các trào lưu như nữ quyền, lý thuyết hậu thuộc địa và lý thuyết queer. Ví dụ, Spivak (1988) cho rằng truyền thông phương Tây thường “câm lặng hóa” tiếng nói của phụ nữ thuộc địa. Truyền thông chính thống có thể củng cố định kiến giới, chủng tộc và quyền lực thông qua các hình ảnh, câu chuyện và cấu trúc ngôn ngữ.
Ngoài ra, các học giả như Mohanty (2003) đã chỉ ra rằng việc miêu tả phụ nữ phương Nam như những nạn nhân bị động đã duy trì một diễn ngôn cứu rỗi phương Tây – một hình thức chủ nghĩa đế quốc văn hóa. Bằng việc phê phán những cách xây dựng hình ảnh này, lý thuyết hậu thuộc địa góp phần giải phóng tri thức bản địa và đề cao tính đa dạng văn hóa.
Xem thêm: Lý thuyết truyền thông và phương tiện truyền thông
Các nghiên cứu điển hình ứng dụng lý thuyết phê phán trong truyền thông
Phân tích trường hợp: Al Jazeera và quyền lực thông tin toàn cầu
Nghiên cứu của Thussu (2007) chỉ ra rằng sự trỗi dậy của kênh truyền hình Al Jazeera đã tạo ra một trung tâm truyền thông thay thế cho phương Tây. Dưới lăng kính lý thuyết phê phán, Al Jazeera không chỉ là một hãng tin mà còn là thực thể chính trị, tạo diễn ngôn đối trọng với CNN hay BBC. Tuy nhiên, các nghiên cứu phê phán cũng cảnh báo rằng bản thân Al Jazeera không thoát ly hoàn toàn khỏi các cấu trúc quyền lực, khi vẫn bị chi phối bởi chính trị khu vực và quyền lợi quốc gia.
Nghiên cứu truyền thông sức khỏe: Diễn ngôn COVID-19
Trong đại dịch COVID-19, các học giả như Lupton (2020) phân tích diễn ngôn kiểm soát cơ thể và không gian qua truyền thông đại chúng. Những khẩu hiệu như “ở yên một chỗ là yêu nước” hay “chúng ta là pháo đài chống dịch” được diễn ngôn hóa nhằm kiến tạo tính phục tùng, hợp lý hóa quyền lực sinh học (biopower) mà Foucault đề cập. Các hình ảnh bác sĩ tuyến đầu được truyền thông xây dựng thành biểu tượng, trong khi các cá nhân vi phạm quy định bị gán nhãn như mối nguy đạo đức xã hội.
Trường hợp Việt Nam: Chiến dịch truyền thông về phụ nữ và hình ảnh giới
Một nghiên cứu đáng chú ý tại Việt Nam là chiến dịch quảng cáo “Vẻ đẹp không khuôn mẫu” của nhãn hàng Dove. Chiến dịch hướng đến việc phá bỏ các định kiến về cái đẹp của phụ nữ. Tuy nhiên, qua phân tích phê phán, có thể thấy rằng chính chiến dịch này cũng bị chi phối bởi logic thị trường.
Thay vì thật sự giải phóng phụ nữ khỏi định kiến, chiến dịch tái định nghĩa cái đẹp để phù hợp với mục tiêu thương mại. Đây là ví dụ tiêu biểu của cái mà McRobbie (2009) gọi là “phản nữ quyền có kiểm soát” – nơi các thông điệp giải phóng được tích hợp khéo léo để duy trì tiêu dùng và văn hóa đại chúng.
Các diễn ngôn về nữ quyền trong truyền thông Việt còn rất hạn chế, thường mang tính đại diện bề mặt và không giải quyết các cấu trúc sâu xa. Truyền thông chính thống ít khi cho thấy tiếng nói đa dạng của phụ nữ vùng sâu, phụ nữ lao động, hay các nhóm thiểu số.
Nghiên cứu truyền thông kỹ thuật số dưới góc nhìn phê phán
Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, truyền thông không còn giới hạn trong các phương tiện đại chúng truyền thống như báo chí, truyền hình mà mở rộng sang các nền tảng mạng xã hội, công cụ tìm kiếm và các thuật toán đề xuất nội dung. Điều này đặt ra những thách thức mới trong việc nhận diện quyền lực, giám sát và thao túng thông tin. Lý thuyết phê phán, với trọng tâm là việc giải cấu trúc các thiết chế quyền lực ẩn, tiếp tục phát huy giá trị trong việc phân tích các hiện tượng truyền thông số hiện nay.
Quyền lực thuật toán và diễn ngôn số
Theo Gillespie (2014), các thuật toán trên nền tảng số như Facebook, Google, TikTok không chỉ sắp xếp thông tin mà còn cấu hình trải nghiệm và định hướng nhận thức người dùng. Việc lựa chọn thông tin nào được ưu tiên hiển thị không trung lập mà phản ánh các giá trị, lợi ích của doanh nghiệp công nghệ. Điều này gợi mở một kiểu “quyền lực mới” – nơi thuật toán trở thành tác nhân kiến tạo diễn ngôn và thiết lập chuẩn mực xã hội mới.
Zuboff (2019) trong công trình The Age of Surveillance Capitalism mô tả hiện tượng “chủ nghĩa tư bản giám sát”, trong đó hành vi người dùng bị thu thập, phân tích và dự đoán để phục vụ mục tiêu thương mại. Từ góc nhìn phê phán, truyền thông số đã trở thành công cụ kiểm soát không chỉ hành vi mà cả ham muốn và lựa chọn của con người.
Truyền thông số và chủ nghĩa tiêu dùng
Truyền thông số được vận hành theo logic thương mại, trong đó sự chú ý của người dùng là hàng hóa, còn nội dung là công cụ thu hút và giữ chân. Các nền tảng khuyến khích sự hiện diện liên tục, hình thành “văn hóa biểu diễn bản thân” (self-performance culture), từ đó tái sản xuất các giá trị tiêu dùng, cạnh tranh và khoái cảm thị giác. Các nhà lý thuyết phê phán như Baudrillard (1981) từng cảnh báo về sự lấn át của “hình ảnh thay cho thực tại”, khiến người dùng ngày càng sống trong thế giới của các dấu hiệu và mô phỏng (simulacra).
Mạng xã hội như công cụ giám sát và kiểm duyệt mềm
Tuy được xem là nền tảng tự do, mạng xã hội vẫn tồn tại nhiều hình thức kiểm duyệt, từ kiểm duyệt thuật toán (algorithmic moderation) đến kiểm duyệt cộng đồng (community guidelines). Các nội dung phản biện, phê phán quyền lực hoặc mang tính chính trị thường dễ bị đánh dấu “nhạy cảm” hoặc bị hạn chế hiển thị (Noble, 2018). Đây là một hình thức kiểm duyệt mềm, thể hiện quyền lực phân tán nhưng hiệu quả – đúng như cách Foucault mô tả về quyền lực hiện đại: không áp đặt trực tiếp mà thấm nhuần qua thiết chế, quy chuẩn và hành vi tự giám sát.

Truyền thông kỹ thuật số và bất bình đẳng cấu trúc
Tuy Internet được quảng bá như một công cụ dân chủ hóa thông tin, nhưng nghiên cứu cho thấy nó cũng tái sản xuất bất bình đẳng cũ dưới hình thức mới. Ví dụ, phụ nữ, người da màu và các cộng đồng thiểu số dễ trở thành nạn nhân của bạo lực mạng, kỳ thị và tẩy chay (cyberbullying, cancel culture). Các nhà nghiên cứu nữ quyền kỹ thuật số (digital feminism) đã vận dụng lý thuyết phê phán để chỉ ra rằng không gian mạng không hoàn toàn là không gian giải phóng mà còn là nơi củng cố các trục quyền lực giới, sắc tộc và giai cấp (Banet-Weiser, 2018).
Sức mạnh phản kháng và tính hai mặt của nền tảng số
Dù bị kiểm soát bởi thuật toán và thương mại hóa, không gian kỹ thuật số vẫn là nơi hình thành các phong trào xã hội và phản kháng. Từ #BlackLivesMatter đến #MeToo, mạng xã hội đã chứng kiến những làn sóng chống lại cấu trúc quyền lực thống trị. Điều này cho thấy truyền thông kỹ thuật số là không gian “đa trị” (contested space), nơi quyền lực và phản kháng cùng tồn tại, đúng như tinh thần của lý thuyết phê phán – không chỉ để phát hiện áp bức, mà còn khai mở tiềm năng giải phóng con người.
Tổng kết
Lý thuyết phê phán, khởi nguồn từ trường phái Frankfurt, đã cung cấp một nền tảng học thuật sâu sắc để giải cấu trúc các thiết chế quyền lực trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực truyền thông. Thay vì chỉ xem truyền thông như một phương tiện truyền tải thông tin trung lập, lý thuyết phê phán tiếp cận truyền thông như một hệ thống phức tạp đan xen giữa quyền lực, ý thức hệ và các điều kiện lịch sử – xã hội.
Truyền thông trong nhãn quan này là một thiết chế sản xuất và duy trì ý nghĩa, nơi quyền lực không chỉ đến từ nhà nước hay tập đoàn, mà vận hành qua ngôn ngữ, hình ảnh, chuẩn mực và cả sự đồng thuận vô thức của công chúng.
Trường phái Frankfurt, với các học giả như Adorno, Horkheimer và Marcuse, phê phán mạnh mẽ vai trò của truyền thông đại chúng trong việc gây mê tư duy phản biện, tái sản xuất chủ nghĩa tiêu dùng và củng cố hệ tư tưởng tư bản. Quan điểm này được mở rộng và tinh chỉnh bởi Michel Foucault, người nhấn mạnh tính phân tán của quyền lực và vai trò của diễn ngôn trong việc kiến tạo “chân lý”.

Theo Foucault, truyền thông không đơn thuần là công cụ mà chính là nơi sản sinh ra các chuẩn mực nhận thức xã hội, thông qua việc xác lập ai có quyền phát ngôn và cái gì được coi là sự thật. Đây là một bước tiến quan trọng giúp lý thuyết phê phán không bị đóng khung trong mô hình quyền lực tuyến tính của chủ nghĩa Marx, mà tiếp cận được tính đa chiều, tinh vi và phân tán của quyền lực hiện đại.
Từ nền tảng lý thuyết này, các nhà nghiên cứu đã ứng dụng để phân tích nhiều hiện tượng truyền thông nổi bật. Chẳng hạn, sự nổi lên của Al Jazeera được xem như một sự tái định vị quyền lực thông tin toàn cầu, thách thức vị thế độc tôn của truyền thông phương Tây, dù chính nó vẫn chịu những ràng buộc quyền lực khác.
Trong lĩnh vực truyền thông sức khỏe, diễn ngôn thời COVID-19 là ví dụ điển hình cho việc truyền thông tham gia vào kiến tạo quyền lực sinh học – một hình thức kiểm soát dựa trên sự điều chỉnh hành vi tập thể thông qua diễn ngôn đạo đức, lòng yêu nước và sự hy sinh.
Trường hợp Việt Nam, điển hình như chiến dịch “Vẻ đẹp không khuôn mẫu” của Dove, cho thấy lý thuyết phê phán có thể soi chiếu cả những chiến dịch truyền thông tưởng như mang tính giải phóng. Thực chất, nhiều chiến dịch vẫn vận hành trong logic tiêu dùng, trong đó các thông điệp nữ quyền bị thương mại hóa và khử tính cách mạng. Truyền thông Việt Nam hiện nay vẫn còn thiếu các tiếng nói đa dạng từ những nhóm bị thiệt thòi, và lý thuyết phê phán là công cụ hữu hiệu để nhận diện những khoảng trống này.
Đặc biệt trong bối cảnh truyền thông kỹ thuật số, lý thuyết phê phán tiếp tục khẳng định giá trị của mình khi phân tích các hiện tượng như quyền lực thuật toán, chủ nghĩa tư bản giám sát và các dạng kiểm duyệt mềm. Các nền tảng như Facebook, Google, TikTok không còn đơn thuần là không gian trao đổi thông tin, mà đã trở thành những cấu trúc quyền lực mới, nơi thuật toán kiểm soát luồng thông tin, hành vi và cả ham muốn người dùng.
Mặc dù được tán dương là nền tảng dân chủ, mạng xã hội cũng tái sản xuất các bất bình đẳng giới, chủng tộc và giai cấp, như được chỉ ra trong các nghiên cứu nữ quyền kỹ thuật số.
Tuy nhiên, điều đáng ghi nhận là không gian kỹ thuật số cũng là nơi diễn ra các hình thức phản kháng mạnh mẽ, như phong trào #MeToo, #BlackLivesMatter, hay các chiến dịch vận động vì môi trường, quyền LGBT+, và nhân quyền. Những phong trào này khẳng định rằng truyền thông không chỉ là công cụ áp bức mà còn là phương tiện giải phóng. Tính hai mặt này của truyền thông – vừa là nơi duy trì quyền lực vừa là không gian phản kháng – chính là trọng tâm của lý thuyết phê phán hiện đại.
Tóm lại, lý thuyết phê phán không chỉ giúp bóc tách các tầng quyền lực ẩn giấu trong truyền thông, mà còn mở ra khả năng tư duy phản biện, nâng cao nhận thức xã hội và khơi dậy tiềm năng thay đổi. Trong một thế giới bị chi phối bởi hình ảnh, thuật toán và diễn ngôn, việc áp dụng lý thuyết phê phán không chỉ là lựa chọn học thuật, mà là một hành động chính trị và đạo đức – nhằm hướng tới một nền truyền thông công bằng, đa dạng và thực sự giải phóng.
Nguồn tham khảo
Adorno, T. & Horkheimer, M. (1944). Dialectic of Enlightenment.
Foucault, M. (1977). Discipline and Punish: The Birth of the Prison.
Foucault, M. (1980). Power/Knowledge: Selected Interviews and Other Writings 1972–1977. Pantheon Books.
Hall, S. (1980). Encoding/Decoding. In: Centre for Contemporary Cultural Studies.
Horkheimer, M. (1972). Critical Theory: Selected Essays.
hooks, b. (1992). Black Looks: Race and Representation.
Lupton, D. (2020). The COVID-19 Pandemic and the ‘Infodemic’: Communication about Public Health in the Digital Age. Media International Australia.
Marx, K. & Engels, F. (1845). The German Ideology.
McRobbie, A. (2009). The Aftermath of Feminism: Gender, Culture and Social Change. Sage Publications.
Mohanty, C. T. (2003). Feminism Without Borders: Decolonizing Theory, Practicing Solidarity. Duke University Press.
Spivak, G. C. (1988). Can the Subaltern Speak? In: Nelson, C. & Grossberg, L. (Eds.) Marxism and the Interpretation of Culture. Macmillan.
Thussu, D. K. (2007). News as Entertainment: The Rise of Global Infotainment. Sage Publications.
Tufte, T. (2005). Communication for Social Change Anthology: Historical and Contemporary Readings. CFSC Consortium.

Pingback: Thuyết hậu thực dân (Post-colonial Theory) - PSYEZ Media