Lý thuyết quy kết cho rằng con người luôn lý giải nguyên nhân của các sự kiện xung quanh họ, ảnh hưởng đến tâm lý và cuộc sống của cá nhân.

Việc quy kết nguyên nhân thể hiện cách con người nhận thức và lý giải các vấn đề trong cuộc sống. Do đó, hoạt động quy kết cũng sẽ phản ánh những vấn đề mà một cá nhân gặp phải trong tâm lý.

Đây là một góc nhìn có sức ảnh hưởng trong tâm lý học xã hội, bởi tùy thuộc vào kết quả của việc quy kết, nó sẽ có tác động đến các mối quan hệ của cá nhân.

Tiểu sử Fritz Heider

Fritz Heider sinh năm 1896 tại Vienna, Áo, nhưng lớn lên tại Graz, nơi ông có một tuổi thơ yên bình và vui vẻ. Ông bộc lộ sự quan tâm đặc biệt đến nhận thức con người từ nhỏ, đặc biệt là trong việc vẽ và hiểu các mối quan hệ xã hội.

Ban đầu, Heider muốn trở thành họa sĩ, nhưng theo nguyện vọng của gia đình, ông theo học ngành kiến trúc và sau đó là luật. Tuy nhiên, ông nhanh chóng từ bỏ cả hai ngành này để theo đuổi việc học tập vì đam mê và không có ý định theo đuổi nghề nghiệp cụ thể.

Heider đã trải qua nhiều năm học tập trong môi trường trí thức phong phú ở Áo và Đức. Ông đặc biệt bị thu hút bởi triết học và Tâm lý học khi học tập tại Đại học Graz, nơi ông chịu ảnh hưởng lớn từ triết gia Alexius Meinong.

Ông cũng học tập dưới sự hướng dẫn của các nhà tâm lý học nổi tiếng như Karl và Charlotte Bühler tại Munich. Trong thời gian này, Heider bắt đầu xây dựng những khái niệm cơ bản về nhận thức và hành vi của con người.

Trong những năm 1920, Heider phát triển quan tâm đến việc lý giải cách con người nhận thức và quy kết nguyên nhân cho các sự kiện trong đời sống xã hội.

Tác phẩm quan trọng đầu tiên của Heider là về nhận thức đối tượng, nơi ông phát triển khái niệm quy kết để mô tả cách con người tái cấu trúc các sự vật thông qua các thông tin cảm giác. Khái niệm này sau này được mở rộng để lý giải nhận thức xã hội, tức là cách con người lý giải hành vi của người khác.

Heider đã đưa ra lý thuyết rằng con người thường chia nguyên nhân của hành vi thành hai loại chính: nguyên nhân cá nhân (nội tại) và nguyên nhân môi trường (ngoại tại). Điều này được nhắc đến trong cuốn sách nổi tiếng của ông, The Psychology of Interpersonal Relations (1958).

Theo Heider, người ta không chỉ quy kết hành vi dựa trên các yếu tố vật lý mà còn chú ý đến các yếu tố tâm lý như ý định và mục tiêu của người hành động.

Lý thuyết của Heider có sức ảnh hưởng rất lớn trong lĩnh vực tâm lý học xã hội. Ông không chỉ nghiên cứu về cách con người nhận thức thế giới vật lý mà còn đặc biệt quan tâm đến cách con người nhận thức và lý giải hành vi của nhau.

Heider cho rằng việc hiểu đúng về ý định của người khác là cốt lõi của các mối quan hệ xã hội. Khái niệm quy kết của ông sau này được mở rộng bởi các nhà nghiên cứu khác như Harold Kelley với mô hình đồng biến (Covariation Model) và Bernard Weiner trong lý thuyết quy kết thành công và thất bại.

Heider cũng phát triển lý thuyết về cân bằng nhận thức (balance theory), nơi ông cho rằng con người có xu hướng tìm kiếm sự hài hòa trong mối quan hệ giữa các đối tượng, con người và ý tưởng. Lý thuyết này đã dẫn dắt nhiều nghiên cứu tiếp theo về nhận thức và động lực hành vi.

Sau khi xuất bản cuốn sách The Psychology of Interpersonal Relations, Heider đã nhận được nhiều sự công nhận từ cộng đồng học thuật.

Ông đã giành được giải thưởng Lewin Memorial Award vào năm 1959 và nhận được Giải thưởng Đóng góp Khoa học Xuất sắc của Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ vào năm 1965.

Dù tác phẩm của ông ban đầu không được chú ý nhiều, nhưng qua thời gian, ảnh hưởng của ông trong nghiên cứu về nhận thức xã hội và quy kết ngày càng trở nên rõ rệt.

Nội dung lý thuyết

Nội dung trọng tâm

Lý thuyết Quy kết (Attribution Theory) lần đầu tiên được giới thiệu bởi Fritz Heider vào năm 1958 trong cuốn sách The Psychology of Interpersonal Relations. Heider cho rằng con người là những nhà tâm lý học “ngây thơ” khi họ luôn cố gắng giải thích nguyên nhân của hành vi và các sự kiện xung quanh họ.

“Tại sao người này lại hành động như vậy?”. Để trả lời câu hỏi này, Heider cho rằng chúng ta phân loại nguyên nhân của hành vi thành hai dạng chính: nguyên nhân cá nhân (nội tại) và nguyên nhân môi trường (ngoại tại) (Heider, 1958).

Nguyên nhân cá nhân liên quan đến các yếu tố thuộc về con người hành động, chẳng hạn như tính cách, động lực, mong muốn hoặc năng lực. Trong khi đó, nguyên nhân môi trường bao gồm các yếu tố bên ngoài tác động đến hành vi, chẳng hạn như hoàn cảnh, may mắn, hoặc các điều kiện vật lý.

Heider cũng phát triển khái niệm quy kết cá nhân và phi cá nhân để phân biệt giữa các hành vi có chủ ý và hành vi không chủ ý.

Khi con người thực hiện hành động có chủ ý, chúng ta có xu hướng quy kết nguyên nhân của hành vi này vào các yếu tố cá nhân, chẳng hạn như động lực và mong muốn của người thực hiện hành động.

Ngược lại, với các hành vi không chủ ý, chúng ta thường quy kết nguyên nhân vào các yếu tố môi trường hoặc tình huống (Heider, 1958; Malle & Ickes, 2000).

Ngoài ra, Heider đã phát triển khái niệm về cân bằng nhận thức (balance theory), trong đó ông cho rằng con người có xu hướng tìm kiếm sự cân bằng hoặc hài hòa trong các mối quan hệ xã hội.

Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ cảm thấy không thoải mái khi có sự không hài hòa giữa những niềm tin, tình cảm và mối quan hệ của mình, và sẽ tìm cách thay đổi chúng để khôi phục lại sự cân bằng (Heider, 1958).

Lý giải về rối loạn sức khỏe tinh thần

Khi một cá nhân đối mặt với những trải nghiệm tiêu cực, như thất bại, tổn thương tình cảm hoặc căng thẳng trong cuộc sống, họ có xu hướng quy kết nguyên nhân cho những sự kiện này.

Việc họ quy kết nguyên nhân như thế nào có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần của họ. Quy kết nội tại (đổ lỗi cho chính mình) thường gắn liền với các rối loạn sức khỏe tinh thần như trầm cảm và lo âu.

Lấy ví dụ như một cá nhân bị trầm cảm có thể quy kết thất bại trong công việc cho việc họ thiếu khả năng hoặc giá trị bản thân, điều này làm tăng cảm giác tự ti và buồn bã (Weiner, 1986).

Ngược lại, quy kết ngoại tại (đổ lỗi cho môi trường) có thể giúp giảm bớt căng thẳng nếu cá nhân tin rằng thất bại là do những yếu tố không thể kiểm soát được, chẳng hạn như hoàn cảnh khó khăn hoặc những yếu tố ngoài tầm kiểm soát của họ.

Tuy nhiên, việc lạm dụng quy kết ngoại tại cũng có thể gây ra sự bất lực học được (learned helplessness), khi cá nhân cảm thấy rằng họ không có khả năng thay đổi tình hình của mình, dẫn đến tình trạng trì trệ và mất động lực.

Bernard Weiner, một nhà nghiên cứu phát triển lý thuyết quy kết của Heider, đã đề xuất rằng những người quy kết thất bại của mình cho các nguyên nhân nội tại, ổn định (ví dụ: “Tôi không có khả năng”) thường có xu hướng trầm cảm hơn những người quy kết thất bại cho các nguyên nhân ngoại tại, không ổn định (ví dụ: “Tôi không may mắn lần này, nhưng có thể lần sau sẽ khá hơn”) (Weiner, 1986).

Do đó, cách một cá nhân giải thích nguyên nhân của các sự kiện tiêu cực đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hoặc duy trì các rối loạn sức khỏe tinh thần.

Sự khác biệt giữa những cá nhân có tâm lý lành mạnh và không lành mạnh có thể được phân tích thông qua cách họ sử dụng quy kết để lý giải các sự kiện trong cuộc sống.

Những người có tâm lý lành mạnh thường có khả năng phân biệt rõ ràng giữa nguyên nhân cá nhân và môi trường trong các sự kiện tiêu cực.

Họ có xu hướng quy kết thất bại cho các nguyên nhân ngoại tại, không ổn định (ví dụ: hoàn cảnh tạm thời, hoặc thiếu may mắn) và thành công cho các nguyên nhân nội tại (ví dụ: khả năng và nỗ lực của bản thân). Điều này giúp duy trì sự tự tin và động lực.

Những người này cũng có khả năng chấp nhận những hạn chế của mình mà không cảm thấy tự ti hoặc quá tải.

Ngược lại, những cá nhân có tâm lý không lành mạnh thường có xu hướng quy kết nội tại, ổn định cho những thất bại (ví dụ: “Tôi không bao giờ làm được gì đúng”) và quy kết ngoại tại cho thành công (ví dụ: “Tôi chỉ may mắn thôi”).

Điều này không chỉ khiến họ cảm thấy mất tự tin mà còn làm gia tăng cảm giác bất lực và tuyệt vọng, những yếu tố phổ biến trong các rối loạn tâm lý như trầm cảm và lo âu (Malle, 1999).

Sự phát triển của lý thuyết

Lý thuyết Quy kết sau này được mở rộng bởi Harold Kelley với Covariation Model vào những năm 1960 và Bernard Weiner với các nghiên cứu về thành công và thất bại vào năm 1970.

Cả ba nhà nghiên cứu này đã đóng góp quan trọng trong việc phát triển lý thuyết và ứng dụng nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tâm lý học xã hội đến quản lý và giáo dục.

Kelley (1973) phát triển Covariation Model dựa trên ba yếu tố: sự nhất quán (consistency), sự đồng thuận (consensus), và tính đặc trưng (distinctiveness).

Khi một cá nhân quan sát hành vi, họ xem xét liệu hành vi đó có lặp đi lặp lại (nhất quán), có phải người khác cũng hành động như vậy (đồng thuận), và liệu cá nhân đó có hành xử khác trong những tình huống khác (tính đặc trưng).

Bernard Weiner (1986) đã bổ sung hai khía cạnh quan trọng: locus of causality (vị trí nguyên nhân) và stability (tính ổn định). Ông phân loại nguyên nhân thành nội tại (do cá nhân) và ngoại tại (do môi trường), đồng thời xem xét tính ổn định của nguyên nhân, điều này ảnh hưởng đến dự đoán kết quả trong tương lai.

Thực nghiệm quy gán theo nguyên tắc tâm lý ngây thơ

Mục tiêu thực nghiệm: Chứng minh quan điểm cho rằng khi tri giác, chúng ta có xu hướng muốn kiểm soát tình huống, vì vậy chúng ta lý giải sự kiện theo những kiến thức chúng ta có về nó. Đó là một sự suy diễn ngây thơ, trẻ con.

Cách tiến hành: Ông chiếu cho sinh viên (những người tham gia thực nghiệm) xem một bộ phim hoạt hình gồm một số hình học như một hình tam giác lớn, một hình tam giác bé, một hình tròn. Các hình này khi chạy vào, lúc chạy ra khỏi một hình chữ nhật có một phần để mở. Các hình lúc dính vào nhau, lúc xô đẩy nhau. Sau khi xem phim, những người tham gia phải trình bày lại những gì họ cảm thấy trên màn hình.

Kết quả: Rõ ràng các bóng hình học này không phải là những hình người, nhưng hầu hết những người xem đều liên tưởng như những con người thực sự. Tất cả các đối tượng thực nghiệm đều quy gán những hình học với các đặc tính người, vì vậy họ cho rằng phim này mô tả cảnh “người đàn ông” đánh “người đàn bà”, “rượt đuổi nhau”, cố mở cửa chạy vào một ngôi nhà…

Bình luận: Quá trình tri giác vật thể của con người cũng giống như quá trình tri giác người khác, do quá trình tri giác luôn hướng tới sự kết hợp giữa những kinh nghiệm trong đầu và những hình ảnh trong tri giác về nó. Chúng ta luôn tìm cách khám phá nguyên nhân hành vi dễ hiểu, dự đoán sự kiện sắp tới, với mong muốn có thể giám sát được môi trường và mọi sự vật xung quanh. Heider gọi xu thế này là thứ “Tâm lý ngây thơ vốn có ở con người”.

Ứng dụng thực tiễn

Trong lĩnh vực sức khỏe tinh thần, Lý thuyết quy kết của Fritz Heider đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích cách con người lý giải nguyên nhân các sự kiện trong cuộc sống, từ đó ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và trạng thái tâm lý của họ.

Theo Heider, việc xác định nguyên nhân của các sự kiện, đặc biệt là những sự kiện tiêu cực, có thể dẫn đến những suy nghĩ hoặc cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực.

Cách một cá nhân quy kết nguyên nhân cho các sự kiện có thể giúp phân biệt giữa một tâm lý lành mạnh và một tâm lý không lành mạnh.

Trong các liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), các nhà trị liệu thường làm việc với bệnh nhân để thay đổi các mô hình quy kết tiêu cực. Mục tiêu là giúp bệnh nhân thay đổi quy kết nội tại và ổn định thành những quy kết ngoại tại và không ổn định, từ đó làm giảm cảm giác bất lực và tăng cường sự tự tin và khả năng đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.

Lý thuyết Quy kết đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực thực tiễn, từ quản lý nhân sự, giáo dục đến Marketing. Trong quản lý, lý thuyết này giúp các nhà quản lý hiểu cách nhân viên quy kết nguyên nhân cho thành công và thất bại, từ đó điều chỉnh chiến lược động viên.

Trong lĩnh vực quản lý và tổ chức, lý thuyết quy kết giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến động lực và hiệu suất làm việc của nhân viên. Nhân viên có xu hướng quy kết thất bại cá nhân cho các yếu tố môi trường, trong khi thành công thường được quy kết cho nỗ lực hoặc năng lực cá nhân, điều này giúp tăng cường sự tự tin và cam kết với công việc (Harvey & Martinko, 2009).

Ví dụ, nếu một nhân viên thất bại và quy kết nguyên nhân cho sự thiếu khả năng (yếu tố nội tại, ổn định), họ có thể mất động lực. Tuy nhiên, nếu nhân viên cho rằng thất bại là do thiếu nỗ lực (yếu tố nội tại, không ổn định), họ có thể được thúc đẩy để cải thiện.

Trong giáo dục, lý thuyết này giúp hiểu cách học sinh giải thích kết quả học tập của họ, từ đó tác động đến lòng tự tin và sự cố gắng. Trong marketing, nó được sử dụng để hiểu cách khách hàng quy kết trải nghiệm mua hàng của họ với sản phẩm hoặc dịch vụ, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trong tương lai.

Những ảnh hưởng và phê bình

Lý thuyết Quy kết đã ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực Tâm lý học, quản lý, và marketing, giúp giải thích hành vi của con người trong nhiều tình huống xã hội. Tuy nhiên, nó cũng vấp phải những phê bình.

Một trong những phê bình chính đến từ sự đơn giản hóa các nguyên nhân, bỏ qua các yếu tố phức tạp trong đời sống xã hội. Thêm vào đó, Malle (2022) chỉ trích sự hiểu lầm phổ biến về lý thuyết của Heider, đặc biệt là việc lẫn lộn giữa các quy kết nguyên nhân cho hành vi có chủ ý và không chủ ý.

Weiner (1986) đã thêm vào các khía cạnh như khả năng kiểm soát và tính ổn định để làm rõ sự ảnh hưởng của các quy kết này đến cảm xúc và hành vi của cá nhân, giúp cải tiến lý thuyết. Tuy nhiên, lý thuyết vẫn bị giới hạn trong việc giải thích động lực học của các hành vi phức tạp và không dễ dàng để áp dụng trong mọi tình huống.

Heider và các nhà nghiên cứu kế thừa lý thuyết của ông, như Jones và Davis (1965), đã tập trung nhiều vào việc lý giải hành vi của cá nhân, trong khi các yếu tố môi trường hoặc hệ thống xã hội có thể có vai trò quan trọng hơn trong một số tình huống. Điều này dẫn đến việc phớt lờ các yếu tố xã hội và văn hóa, vốn có ảnh hưởng lớn đến hành vi của con người (Kelley, 1967).

Một số phê bình nhấn mạnh rằng lý thuyết của Heider, đặc biệt là các khía cạnh về quy kết động lực và ý định, thiếu cơ sở thực nghiệm rõ ràng. Các nghiên cứu sau này, mặc dù đã cố gắng kiểm tra các khía cạnh khác nhau của lý thuyết quy kết, nhưng vẫn không đủ để cung cấp một nền tảng thực nghiệm mạnh mẽ cho mọi giả thuyết của Heider (Feather, 1982).

Heider đã phát triển lý thuyết của mình chủ yếu từ góc nhìn cá nhân, tập trung vào cách cá nhân lý giải hành vi của người khác mà không xem xét đầy đủ các quy kết xã hội hoặc quy kết nhóm.

Trong thực tế, các nghiên cứu hiện đại cho thấy rằng các quy kết xã hội, chẳng hạn như định kiến và thành kiến, có thể có tác động đáng kể đến cách một cá nhân lý giải hành vi của người khác, điều này không được lý thuyết của Heider giải thích đầy đủ (Malle, 1999).

Kết luận

Lý thuyết quy kết là một công cụ hữu ích để giải thích cách con người hiểu và phản ứng với các sự kiện và hành vi xung quanh họ. Với những đóng góp từ Heider, Kelley và Weiner, lý thuyết này đã được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Nhìn chung, dù còn nhiều hạn chế, Lý thuyết Quy kết vẫn là một trong những nền tảng quan trọng trong tâm lý học xã hội, cung cấp khung lý thuyết cho nhiều nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.

Tài liệu tham khảo

Feather, N. T. (1982). Expectations and actions: Expectancy-value models in psychology. Erlbaum.

Harvey, P., & Martinko, M. J. (2009). Attribution theory and motivation. In P. Borkowski (Ed.), Health care management (pp. 147-154). Jones & Bartlett Learning.

Heider, F. (1958). The psychology of interpersonal relations. Wiley.

Jones, E. E., & Davis, K. E. (1965). From acts to dispositions: The attribution process in person perception. In L. Berkowitz (Ed.), Advances in experimental social psychology (Vol. 2, pp. 219-266). Academic Press.

Kelley, H. H. (1967). Attribution theory in social psychology. In D. Levine (Ed.), Nebraska Symposium on Motivation (Vol. 15, pp. 192-240). University of Nebraska Press.

Kelley, H. H. (1973). The processes of causal attribution. American Psychologist, 28(2), 107-128.

Malle, B. F. (1999). How people explain behavior: A new theoretical framework. Personality and Social Psychology Review, 3(1), 23-48.

Malle, B. F. (2022). Attribution theories: How people make sense of behavior. In D. Chadee (Ed.), Theories in social psychology (2nd ed., pp. 94-102). Wiley.

Malle, B. F., & Ickes, W. (2000). Fritz Heider: Philosopher and psychologist. In G. A. Kimble & M. Wertheimer (Eds.), Portraits of pioneers in psychology (Vol. 4, pp. 195-214). American Psychological Association.

Schmitt, J. (2015). Attribution theory. In J. D. Wright (Ed.), International encyclopedia of the social & behavioral sciences (2nd ed., pp. 1-5). Elsevier.

Weiner, B. (1986). An attributional theory of motivation and emotion. Springer-Verlag.

Bài Viết Liên Quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *