Theo lý thuyết học tập của B.F. Skinner, hành vi của chúng ta được phát triển hoặc được điều kiện hóa thông qua sự củng cố, ông gọi quá trình này là điều kiện hóa tạo tác. Thuật ngữ ‘tác động’ đề cập đến bất kỳ hành vi nào tác động đến môi trường và dẫn đến hậu quả.

B.F. Skinner (1904-1990) là một nhà tâm lý học người Mỹ nổi tiếng với tác động của ông đối với chủ nghĩa hành vi. Trong một cuộc khảo sát các nhà tâm lý học năm 2002, ông được xác định là nhà tâm lý học có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20.

Bản thân Skinner gọi triết lý của mình là “chủ nghĩa hành vi cấp tiến”. Ông cho rằng khái niệm ý chí tự do chỉ đơn thuần là ảo tưởng, thay vào đó, ông tin rằng mọi hành động của con người đều là kết quả trực tiếp của sự điều kiện hóa.

Ảnh hưởng của B.F. Skinner đối với tâm lý học, giáo dục và sức khỏe tâm thần là điều không cần bàn cãi. Công trình của ông đóng vai trò chính trong sự thống trị của chủ nghĩa hành vi trong nửa đầu thế kỷ 20 và các lý thuyết của ông tiếp tục tác động đến các lĩnh vực bao gồm giáo dục, liệu pháp tâm lý, học tập ở trẻ nhỏ, nuôi dạy con cái, huấn luyện chó và đào tạo nhân viên.

Tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về lý thuyết điều kiện hóa tác động của Skinner, nhiều phát minh và ấn phẩm của ông, cũng như tiểu sử của ông để hiểu rõ hơn tại sao Skinner lại là một thế lực quan trọng trong ngành tâm lý học.

Những đóng góp của B.F. Skinner cho ngành tâm lý học

Những khám phá hoặc đóng góp đáng chú ý nhất của Skinner cho lĩnh vực tâm lý học bao gồm:

  • Quá trình điều kiện hóa hoạt động (lý thuyết học tập của Skinner).
  • Khái niệm về lịch trình tăng cường.
  • Giới thiệu tỷ lệ phản hồi như một biến phụ thuộc trong nghiên cứu.
  • Việc tạo ra máy ghi âm tích lũy để theo dõi tỷ lệ phản hồi.

B.F. Skinner cũng đề xuất rằng cảm xúc có thể được chuyển thành khuynh hướng hành động theo những cách cụ thể của một người. Ví dụ, nếu ai đó tức giận với người khác, họ có nhiều khả năng thể hiện các hành vi như hét vào mặt người kia hoặc thậm chí có thể hành động chống lại họ.

Di sản đáng chú ý của Skinner đã để lại dấu ấn lâu dài trong tâm lý học và nhiều lĩnh vực khác, từ triết học đến giáo dục. Mặc dù chủ nghĩa hành vi không còn là trường phái tư tưởng thống trị nữa, nhưng những đóng góp của ông vẫn còn quan trọng cho đến ngày nay.

Ví dụ, các chuyên gia sức khỏe tâm thần thường sử dụng các kỹ thuật vận hành của Skinner khi làm việc với khách hàng. Giáo viên cũng thường xuyên sử dụng sự củng cố để định hình hành vi trong lớp học. Ngay cả những người huấn luyện động vật cũng dựa rất nhiều vào các kỹ thuật của BF Skinner để huấn luyện chó và các động vật khác.

Lý thuyết học tập của B.F. Skinner: Điều kiện hóa tác động

Theo lý thuyết học tập của B.F. Skinner, hành vi của chúng ta được phát triển hoặc được điều kiện hóa thông qua sự củng cố. Ông gọi quá trình này là điều kiện hóa tác động. Thuật ngữ ‘tác động’ đề cập đến bất kỳ hành vi nào tác động đến môi trường và dẫn đến hậu quả.

Hành vi vận hành (hành động nằm trong tầm kiểm soát của chúng ta) khác với hành vi của người trả lời. Skinner mô tả hành vi của người trả lời là bất kỳ hành vi nào xảy ra theo phản xạ hoặc tự động – chẳng hạn như giật tay lại khi bạn vô tình chạm vào chảo nóng.

Ý tưởng của Skinner về điều kiện hóa tác động ảnh hưởng đến cách mọi người nghĩ về sự phát triển của trẻ em và quá trình học tập. Về cơ bản, Skinner cho rằng hành vi của trẻ em có thể bị ảnh hưởng và thay đổi bằng cách sử dụng các biện pháp củng cố tích cực và tiêu cực. Lý thuyết của Skinner cũng góp phần vào lý thuyết hành vi về tính cách, giải thích rằng chúng ta phản ứng theo những cách nhất định dựa trên những kinh nghiệm đã học được.

ABCs của Skinner về chủ nghĩa hành vi

Lý thuyết học tập của B.F. Skinner cho rằng một người đầu tiên tiếp xúc với một kích thích, gây ra phản ứng, và sau đó phản ứng đó được củng cố (kích thích, phản ứng, củng cố). Về cơ bản, đây là điều quyết định hành vi của chúng ta.

Để quá trình này dễ nhớ hơn, ABCs của chủ nghĩa hành vi đã được phát triển. ABCs là tiền đề (stimulus – kích thích), hành vi (response – phản ứng) và hậu quả (reinforcement – củng cố).

Củng cố – Reinforcement

Trong lý thuyết học tập của B.F. Skinner, sự củng cố đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hành vi. Sự củng cố là bất kỳ sự kiện nào củng cố một hành vi nhất định và có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực.

Củng cố tích cực bao gồm các hành động hoặc sự kiện củng cố phản ứng bằng cách cung cấp kích thích cho một số hành vi nhất định, chẳng hạn như thưởng hoặc khen ngợi trẻ vì đã dọn phòng. Củng cố tiêu cực cũng củng cố phản ứng, nhưng bằng cách loại bỏ kết quả bất lợi, chẳng hạn như trẻ dọn phòng để tránh bị phạt.

Lịch trình tăng cường

Skinner mô tả thêm về lịch trình củng cố trong nghiên cứu về điều kiện hóa tác động của ông. Các lịch trình này xác định thời điểm các hành vi cụ thể được củng cố (dựa trên số lượng phản ứng hoặc thời gian) và tác động đến mức độ mạnh mẽ của một hành vi đã học.

Bốn lịch trình củng cố của Skinner là:

  • Lịch trình tỷ lệ cố định: Phản ứng được củng cố sau một số lượng phản ứng cụ thể.
  • Lịch trình tỷ lệ thay đổi: Các phản hồi được củng cố sau một số lượng phản hồi không xác định hoặc không thể đoán trước.
  • Lịch trình cố định: Phản ứng được củng cố sau một khoảng thời gian cụ thể.
  • Lịch trình thay đổi theo khoảng thời gian: Các phản ứng được củng cố sau một khoảng thời gian không xác định hoặc không thể đoán trước.

Hình phạt

Theo B.F. Skinner, hình phạt cũng có thể đóng vai trò trong quá trình học tập. Hình phạt được mô tả là việc áp dụng một kết quả bất lợi trong nỗ lực làm giảm hoặc làm suy yếu một hành vi cụ thể.

Hình phạt có thể bao gồm việc đưa ra một sự củng cố tiêu cực – chẳng hạn như đánh đòn, la mắng hoặc áp dụng án tù—mà một số người gọi là hình phạt tích cực. Hoặc nó có thể bao gồm việc loại bỏ một sự củng cố tích cực, chẳng hạn như lấy đi một món đồ chơi yêu thích, còn được gọi là hình phạt tiêu cực.

Những phát minh của B.F. Skinner 

BF Skinner đã phát triển khá nhiều thiết bị trong thời đại của mình. Những phát minh của ông bao gồm hộp Skinner, máy ghi âm tích lũy, máy chăm sóc trẻ sơ sinh và máy dạy học.

Hộp Skinner

Trong thời gian học tại Harvard, BF Skinner bắt đầu quan tâm đến việc nghiên cứu hành vi con người theo cách khách quan và khoa học. Ông đã phát triển cái mà ông gọi là bộ máy điều kiện hóa tác động, sau này được gọi là hộp Skinner.

Hộp Skinner là một khoang chứa một thanh hoặc chìa khóa mà động vật có thể nhấn để nhận thức ăn, nước hoặc một số hình thức gia cố khác. Bồ câu và chuột thường được sử dụng làm đối tượng trong các nghiên cứu sử dụng thiết bị này.

Máy ghi âm tích lũy

Cũng trong thời gian học tại Harvard, B.F. Skinner đã phát minh ra máy ghi âm tích lũy, một thiết bị ghi lại phản ứng dưới dạng một đường dốc. Khi nhìn vào độ dốc của đường (biểu thị tốc độ phản ứng), Skinner thấy rằng tốc độ phản ứng phụ thuộc vào những gì xảy ra sau khi con vật ấn vào thanh.

Nghĩa là, tỷ lệ phản hồi cao hơn theo sau phần thưởng trong khi tỷ lệ phản hồi thấp hơn theo sau việc thiếu phần thưởng. Thiết bị ghi tích lũy cũng cho phép Skinner thấy rằng lịch trình củng cố ảnh hưởng đến tỷ lệ phản hồi.

Sử dụng thiết bị này, B.F. Skinner phát hiện ra rằng hành vi không phụ thuộc vào kích thích trước đó như John B. Watson và Ivan Pavlov đã khẳng định. Thay vào đó, hành vi phụ thuộc vào những gì xảy ra sau phản ứng. Skinner gọi đây là hành vi vận hành.

Em bé dịu dàng

Năm 1943, B.F. Skinner đã phát minh ra “baby tender”. Baby tender là một chiếc cũi có sưởi ấm khép kín với cửa sổ bằng kính plexiglass. Skinner đã tạo ra thiết bị này để đáp ứng yêu cầu của vợ ông về một giải pháp thay thế an toàn hơn cho cũi truyền thống.

Ladies Home Journal đã đăng một bài viết về nôi với tiêu đề “Baby in a Box”. Điều này góp phần gây ra một số hiểu lầm về mục đích sử dụng của nó. Những hiểu lầm tiếp theo phát triển khi, trong cuốn sách Opening Skinner’s Box: Great Psychology Experiments of the Twentieth Century xuất bản năm 2004, tác giả Lauren Slater đã đề cập đến một tin đồn thường được trích dẫn rằng chiếc nôi em bé thực sự được sử dụng như một thiết bị thử nghiệm.

Tin đồn là con gái của Skinner đã là đối tượng và cô ấy đã tự tử. Cuốn sách của Slater chỉ ra rằng đây chỉ là tin đồn, nhưng một bài đánh giá sau đó về cuốn sách đã nhầm lẫn khi nói rằng nó ủng hộ những tuyên bố. Điều này dẫn đến một phản bác giận dữ và đầy nhiệt huyết của con gái Skinner, Deborah, người vẫn còn sống và khỏe mạnh.

Máy dạy học

Sau khi tham dự lớp toán của con gái mình vào năm 1953, B.F. Skinner cũng phát triển mối quan tâm đến giáo dục và giảng dạy. Trong những lần xuất hiện này, ông lưu ý rằng không có học sinh nào trong lớp nhận được bất kỳ phản hồi ngay lập tức nào về thành tích của họ.

Một số học sinh vật lộn và không thể hoàn thành các bài toán, trong khi những học sinh khác hoàn thành nhanh chóng nhưng thực sự không học được điều gì mới. Skinner tin rằng cách tiếp cận tốt nhất là tạo ra một thiết bị có thể định hình hành vi, cung cấp phản hồi gia tăng cho đến khi đạt được phản hồi mong muốn.

B.F. Skinner đã tạo ra một máy dạy toán cung cấp phản hồi ngay lập tức sau mỗi bài toán. Mặc dù thiết bị ban đầu không thực sự dạy các kỹ năng mới, nhưng cuối cùng, Skinner đã có thể phát triển một máy cung cấp phản hồi gia tăng và trình bày tài liệu theo một loạt các bước nhỏ cho đến khi học sinh có được các kỹ năng mới, một quá trình được gọi là hướng dẫn được lập trình.

Skinner sau đó đã xuất bản một tập hợp các bài viết của mình về giảng dạy và giáo dục có tựa đề “Công nghệ giảng dạy”.

Tiểu sử của B.F. Skinner

Burrhus Frederic Skinner sinh ngày 20 tháng 3 năm 1904 và lớn lên tại thị trấn nhỏ Susquehanna, Pennsylvania. Cha ông là luật sư và mẹ ông là một người nội trợ. Ông lớn lên cùng một người anh trai kém ông hai tuổi. Thật không may, người em trai Edward của ông đã qua đời ở tuổi 16 do xuất huyết não.

B.F. Skinner sau này mô tả tuổi thơ của mình ở Pennsylvania là “ấm áp và ổn định”. Khi còn nhỏ, ông thích xây dựng và phát minh ra nhiều thứ – một kỹ năng mà sau này ông sẽ sử dụng trong các thí nghiệm tâm lý của riêng mình.

Mặc dù được biết đến với cái tên B.F. Skinner, bạn bè vẫn gọi anh là Fred.

Nhà văn đến nhà tâm lý học

Trong thời gian học trung học, Skinner bắt đầu phát triển mối quan tâm đến lý luận khoa học, từ việc nghiên cứu sâu rộng các tác phẩm của Francis Bacon. Ông tiếp tục nhận bằng Cử nhân Văn học Anh năm 1926 từ Hamilton College.

Sau khi lấy được bằng đại học, trong giai đoạn cuộc đời mà sau này ông gọi là “năm đen tối”, B.F. Skinner quyết định trở thành nhà văn. Trong thời gian này, ông đã viết hàng chục bài báo ngắn và nhanh chóng trở nên vỡ mộng với tài năng văn chương của mình, mặc dù nhận được sự động viên và cố vấn từ nhà thơ nổi tiếng Robert Frost.

Khi làm nhân viên bán hàng tại một hiệu sách, Skinner tình cờ biết đến các tác phẩm của Pavlov và Watson, đây chính là bước ngoặt trong cuộc đời và sự nghiệp của ông. Được truyền cảm hứng từ những tác phẩm này, B.F. Skinner quyết định từ bỏ sự nghiệp tiểu thuyết gia và theo học chương trình sau đại học về tâm lý học tại Đại học Harvard.

Sự nghiệp ban đầu

Sau khi nhận bằng Tiến sĩ từ Harvard năm 1931, Skinner tiếp tục làm việc tại trường đại học trong năm năm tiếp theo, nhờ vào học bổng. Trong thời gian này, ông tiếp tục nghiên cứu về hành vi tác động và điều kiện tác động. Ông kết hôn với Yvonne Blue năm 1936, và cặp đôi này có hai cô con gái, Julie và Deborah.

Sau khi kết hôn, Skinner đảm nhiệm vị trí giảng dạy tại Đại học Minnesota. Đây là thời kỳ đỉnh cao của Thế chiến II, và Skinner bắt đầu quan tâm đến việc hỗ trợ nỗ lực chiến tranh. Ông nhận được tài trợ cho một dự án liên quan đến việc huấn luyện chim bồ câu dẫn đường cho bom vì không có hệ thống dẫn đường tên lửa nào tồn tại vào thời điểm đó.

Dự án Bồ câu

Trong “Dự án Bồ câu”, như tên gọi của nó, những chú chim bồ câu được đặt trong đầu mũi tên lửa và được huấn luyện để mổ vào mục tiêu sẽ hướng tên lửa đến mục tiêu đã định. Mặc dù Skinner đã thành công đáng kể khi làm việc với những chú chim bồ câu, dự án không bao giờ thành hiện thực vì quá trình phát triển radar đang được tiến hành.

Dự án cuối cùng đã bị hủy bỏ. Tuy nhiên, nó đã dẫn đến một số phát hiện thú vị và Skinner thậm chí còn có thể dạy chim bồ câu chơi bóng bàn.

Cuộc sống và sự nghiệp sau này

Năm 1945, Skinner chuyển đến Bloomington, Indiana và trở thành Trưởng khoa Tâm lý tại Đại học Indiana. Năm 1948, ông gia nhập khoa tâm lý tại Đại học Harvard, nơi ông vẫn giữ một văn phòng ngay cả sau khi nghỉ hưu vào năm 1974.

Dựa trên sự nghiệp văn chương trước đây của mình, Skinner đã trình bày nhiều ý tưởng lý thuyết của mình thông qua tiểu thuyết. Trong cuốn sách “Walden Two” năm 1948, ông mô tả một xã hội không tưởng hư cấu trong đó mọi người được đào tạo để trở thành công dân lý tưởng thông qua điều kiện hóa tác động.

Cuốn sách Beyond Freedom and Dignity năm 1971 của ông  đã khiến B.F. Skinner trở thành tâm điểm gây tranh cãi vì tác phẩm của ông dường như ngụ ý rằng con người không thực sự có ý chí tự do. Cuốn sách About Behaviorism năm 1974 của ông được viết một phần để xua tan nhiều tin đồn về các lý thuyết và nghiên cứu của ông.

B.F. Skinner được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu vào năm 1989. Chỉ tám ngày trước khi mất, ông đã được Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ trao giải thưởng thành tựu trọn đời và có bài phát biểu dài 15 phút trước một khán phòng đông đúc khi ông nhận giải. Ông mất vào ngày 18 tháng 8 năm 1990.

Giải thưởng và sự công nhận của B.F. Skinner

Trong số nhiều giải thưởng mà B.F. Skinner nhận được là:

  • 1966 – Giải thưởng Edward Lee Thorndike, Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ.
  • 1968 – Huân chương Khoa học Quốc gia từ Tổng thống Lyndon B. Johnson.
  • 1971 – Huy chương vàng của Quỹ Tâm lý học Hoa Kỳ.
  • 1972 – Giải thưởng Nhà nhân văn của năm.
  • 1990 – Giải thưởng cống hiến trọn đời cho ngành tâm lý học, Hiệp hội tâm lý học Hoa Kỳ.

Ấn phẩm của B.F. Skinner

Skinner là một tác giả sung mãn, xuất bản gần 200 bài báo và hơn 20 cuốn sách. Nghiên cứu và viết lách của ông nhanh chóng đưa ông trở thành một trong những người lãnh đạo phong trào hành vi trong tâm lý học. Công trình của ông cũng đóng góp rất lớn vào sự phát triển của tâm lý học thực nghiệm.

Một số ấn phẩm của Skinner bao gồm:

  • Skinner, B.F. (1935) Hai loại phản xạ có điều kiện và một loại giả. Tạp chí Tâm lý học Tổng quát, 12 , 66-77.
  • Skinner, B.F. (1948) ‘Mê tín’ ở chim bồ câu. Tạp chí Tâm lý học Thực nghiệm, 38 , 168-172.
  • Skinner, B.F. (1950) Các lý thuyết học tập có cần thiết không? Tạp chí tâm lý học, 57 , 193-216.
  • Skinner, B.F. (1971) Vượt qua Tự do và Nhân phẩm.
  • Skinner, B.F. (1989) Nguồn gốc của tư duy nhận thức. Nhà tâm lý học người Mỹ, 44, 13-18.

Kết luận

B.F. Skinner là một thế lực mạnh mẽ trong lĩnh vực tâm lý học. Các lý thuyết của ông có ảnh hưởng lớn, nhưng một số công trình của ông gây ra tranh cãi, bao gồm cả niềm tin của ông rằng mọi hành vi của con người đều bắt nguồn từ các quá trình điều kiện hóa.

Ngày nay, bạn vẫn có thể thấy tác động của các lý thuyết của ông. Những ứng dụng hiện đại của điều kiện hóa hành vi có ở khắp mọi nơi xung quanh chúng ta, chẳng hạn như trong các chương trình khen thưởng khuyến khích hành vi tốt và các kỹ thuật trị liệu như quản lý tình huống bất trắc, nền kinh tế mã thông báo, mô hình hóa hành vi và tuyệt chủng.

Related Posts

One thought on “Lý thuyết học tập cua B.F. Skinner trong tâm lý học

  1. Pingback: Tâm Lý Học Nhận Thức - PSYEZ Media

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *