Với những áp lực từ hoạt động chuyên môn, hình tượng xã hội, đạo đức nghề,… Giáo viên/Giảng viên luôn có nguy cơ đối mặt với kiệt sức nghề.

Giáo dục là nền tảng phát triển xã hội, nhưng chính những người làm nghề gieo tri thức lại đang đối mặt với khủng hoảng thầm lặng: kiệt sức nghề (teacher burnout).

Khi áp lực giảng dạy, hành chính, kỳ vọng xã hội và sự cô lập cảm xúc tăng lên, nhiều giáo viên rơi vào trạng thái mệt mỏi kéo dài, mất động lực và dần rời bỏ nghề. Theo Seiler và Bortnowska (2023), nghề dạy học là một trong những nghề có nguy cơ kiệt sức cao nhất vì tính chất “tương tác – cảm xúc – trách nhiệm xã hội” liên tục của nó.

Ngày nhà giáo VIệt Nam đến gần, bạn có cùng người giáo viên của mình ngồi lại chia sẻ cùng nhau?

Kiệt sức giáo viên là gì?

Khái niệm “kiệt sức nghề nghiệp” (burnout) lần đầu tiên được Herbert Freudenberger (1974) sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi cực độ về thể chất, cảm xúc và tinh thần do phải đối mặt với căng thẳng công việc trong thời gian dài mà không được phục hồi. 

Freudenberger quan sát thấy những người làm việc trong các ngành nghề dịch vụ – đặc biệt là giáo viên, y tá và nhân viên xã hội – thường rơi vào tình trạng mất năng lượng, giảm lòng nhiệt huyết và trở nên hoài nghi với công việc họ từng yêu thích.

Kiệt sức nghề Giáo viên (Teacher Burnout): Nhà giáo Việt Nam

Mô hình ba thành tố của Maslach và Jackson (1981)

Trong lĩnh vực giáo dục, hai nhà tâm lý học Christina Maslach và Susan Jackson (1981) đã hệ thống hóa khái niệm này thành một mô hình ba chiều được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay – đặc biệt thông qua thang đo Maslach Burnout Inventory – Educators Survey (MBI-ES). Ba thành tố cốt lõi gồm:

  • Kiệt quệ cảm xúc (Emotional exhaustion)

Là cảm giác bị vắt kiệt năng lượng tinh thần, không còn đủ sức để quan tâm hoặc phản ứng với yêu cầu công việc. Giáo viên trong giai đoạn này thường thấy mệt mỏi kéo dài, cáu gắt, hoặc dễ rơi vào trạng thái “tê liệt cảm xúc”, đặc biệt sau những giờ dạy căng thẳng hoặc tương tác với học sinh khó khăn.

  • Phi nhân cách hóa (Depersonalization)

Khi căng thẳng không được giải tỏa, giáo viên có xu hướng xa cách, thờ ơ hoặc lạnh nhạt với học sinh, đồng nghiệp và phụ huynh. Họ có thể coi học sinh như “gánh nặng” thay vì những cá nhân cần được phát triển. Đây là cơ chế phòng vệ tâm lý nhằm giảm tổn thương cảm xúc, nhưng lại khiến người dạy đánh mất kết nối nhân văn trong nghề.

  • Giảm thành tựu cá nhân (Reduced personal accomplishment):

Giáo viên cảm thấy bất lực, nghi ngờ năng lực bản thân, và cho rằng nỗ lực giảng dạy không tạo ra kết quả xứng đáng. Họ thường tự đánh giá mình “vô dụng”, “kém cỏi” hoặc “không còn là người truyền cảm hứng như trước”. 

Ba thành tố này không diễn ra tách biệt mà tác động lẫn nhau theo chu trình xoắn ốc: mệt mỏi cảm xúc → xa cách nghề nghiệp → giảm tự tin → tăng căng thẳng và mệt mỏi hơn nữa, dẫn đến vòng luẩn quẩn của kiệt sức nghề nghiệp (Maslach et al., 2001).

Bản chất tâm lý – xã hội của kiệt sức nghề nghiệp

Theo Mahmoodi-Shahrebabaki (2019), kiệt sức nghề nghiệp là một rối loạn đa chiều (multidimensional complication), không chỉ dừng lại ở cảm xúc mệt mỏi mà còn bao gồm thái độ hoài nghi, cảm giác xa lạ với bản thân nghề nghiệp, và sự suy giảm niềm tin chuyên môn

Tác giả xem đây là một dạng rối loạn nghề nghiệp đặc thù (occupation-related disorder), nơi người lao động phải chịu “lao động cảm xúc” (emotional labor) kéo dài mà không được đền bù về mặt tinh thần. Với giáo viên, mỗi ngày họ phải kiểm soát cảm xúc, duy trì sự kiên nhẫn và quan tâm — những yếu tố tiêu hao năng lượng cảm xúc mạnh mẽ nhất.

Kiệt sức giáo viên – phản ứng tâm lý và sinh lý kéo dài

Nghiên cứu gần đây của Rajendra Joshi (2025) nhấn mạnh rằng burnout ở giáo viên không chỉ là vấn đề tâm lý mà còn là phản ứng tổng hợp giữa tâm lý – sinh lý – xã hội đối với căng thẳng nghề nghiệp kéo dài. Khi khối lượng công việc, kỳ vọng xã hội và áp lực hành chính tích tụ, giáo viên dễ trải qua:

  • Suy giảm hứng thú công việc: không còn cảm thấy yêu nghề hay hạnh phúc khi đứng lớp.
  • Căng thẳng cơ thể: mất ngủ, mệt mỏi mãn tính, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, hoặc rối loạn tim mạch.
  • Hành vi trốn tránh: tăng nghỉ phép, làm việc đối phó, hoặc thậm chí rời bỏ nghề (attrition).

Đặc trưng trong môi trường giáo dục

Khác với các ngành nghề khác, giáo viên làm việc trong bối cảnh cảm xúc cao, thường xuyên tương tác với con người – học sinh, phụ huynh, đồng nghiệp, ban giám hiệu – nên kiệt sức nghề nghiệp mang tính xã hội sâu sắc (Ghanizadeh & Jahedizadeh, 2015). Áp lực không chỉ đến từ công việc giảng dạy mà còn từ kỳ vọng của xã hội, thiếu công nhận, quá tải hành chính, và thiếu hỗ trợ tâm lý. Vì thế, burnout ở giáo viên không chỉ là biểu hiện cá nhân, mà còn phản ánh vấn đề cấu trúc của hệ thống giáo dục hiện đại.

Xem thêm: Hạnh phúc chủ quan là gì? Tâm lý học về hạnh phúc

Những ảnh hưởng của kiệt sức giáo viên

Kiệt sức nghề Giáo viên (Teacher Burnout): Nhà giáo Việt Nam

Kiệt sức nghề nghiệp không chỉ là sự mệt mỏi thoáng qua mà là một chuỗi tác động dây chuyền ảnh hưởng tới bản thân giáo viên, người học và cả hệ thống giáo dục. Theo Seiler và Bortnowska (2023), burnout là “hiện tượng mang tính lan truyền trong môi trường lao động xã hội cao,” khi năng lượng tiêu cực của người thầy dễ dàng lan sang tập thể và học sinh.

Burnout là sự xói mòn dần dần của sức khỏe thể chất, tinh thần và bản sắc nghề nghiệp. Giáo viên kiệt sức thường đối diện với rối loạn giấc ngủ, đau đầu, đau mỏi cơ, suy giảm trí nhớ, hoặc rối loạn tim mạch – những biểu hiện điển hình của căng thẳng mạn tính (Seiler & Bortnowska, 2023). Về mặt tâm lý, họ có thể trở nên thờ ơ, lãnh đạm, thiếu cảm xúc tích cực và mất khả năng sáng tạo.

Ghanizadeh và Jahedizadeh (2015) cho rằng burnout ở giáo viên làm suy yếu mạnh mẽ cảm nhận về “tự hiệu quả nghề nghiệp” (professional self-efficacy) – tức là niềm tin vào khả năng kiểm soát và tạo ra kết quả trong công việc. Khi tự tin sụt giảm, giáo viên có xu hướng tự đánh giá bản thân tiêu cực, cho rằng nỗ lực giảng dạy là vô nghĩa, dẫn đến vòng xoáy tự hạ thấp và né tránh nghề nghiệp.

Nhiều nghiên cứu còn chỉ ra rằng burnout có thể dẫn tới các rối loạn trầm cảm và lo âu lâm sàng, làm tăng khả năng nghỉ việc sớm hoặc mất hứng thú sống (Mahmoodi-Shahrebabaki, 2019). Ở giai đoạn nặng, giáo viên có thể rơi vào “sự tê liệt cảm xúc” (emotional numbness) – họ vẫn đứng lớp, vẫn hoàn thành nhiệm vụ, nhưng không còn cảm xúc, niềm vui, hay cảm giác ý nghĩa với nghề.

Burnout của giáo viên không chỉ dừng lại ở bản thân họ, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh – những người ở tuyến đầu tiếp nhận năng lượng cảm xúc từ thầy cô. Joshi (2025) chỉ ra mối tương quan âm mạnh giữa mức độ kiệt sức của giáo viên và kết quả học tập, thái độ học tập, cũng như sức khỏe tinh thần của học sinh.

Khi giáo viên mất kết nối cảm xúc, học sinh thường cảm nhận được sự lạnh nhạt, thiếu quan tâm hoặc thiếu công bằng trong giao tiếp. Từ đó, động lực nội tại của người học suy giảm, kéo theo hiệu suất học tập và sự tham gia lớp học giảm đáng kể.
Các nghiên cứu của Skaalvik & Skaalvik (2020) cũng cho thấy học sinh của những giáo viên có chỉ số burnout cao ít cảm thấy được khích lệ, ít tin vào năng lực bản thân và thường thể hiện hành vi tiêu cực trong lớp.

Kiệt sức nghề Giáo viên (Teacher Burnout): Nhà giáo Việt Nam

Đáng chú ý, mối quan hệ thầy – trò vốn là nền tảng của sự phát triển cảm xúc xã hội ở học sinh. Khi giáo viên kiệt sức, mối quan hệ này bị tổn thương, làm giảm khả năng hình thành sự đồng cảm, tôn trọng và lòng tin trong học đường.

Trên bình diện tổ chức, burnout là nguyên nhân hàng đầu của sự rời bỏ nghề (teacher attrition) – một vấn đề nghiêm trọng trong giáo dục toàn cầu. Pyhältö và cộng sự (2020) phát hiện rằng burnout có tính “lan tỏa cảm xúc” (emotional contagion) trong nội bộ trường học: khi một số giáo viên bị kiệt sức, bầu không khí làm việc chung trở nên u ám, gây ảnh hưởng đến tinh thần và hiệu suất của cả tập thể.

Hiện tượng này tạo thành “vòng xoáy tiêu cực”: áp lực công việc → kiệt sức → giảm hiệu quả → tăng áp lực cho đồng nghiệp → lan tỏa kiệt sức. Hệ quả là chất lượng giảng dạy giảm, môi trường sư phạm kém an toàn về mặt tâm lý, và niềm tin giữa giáo viên – lãnh đạo – phụ huynh suy yếu.

Burnout còn làm suy giảm vị thế xã hội của nghề giáo. Khi giáo viên bị kiệt sức hàng loạt, xã hội chứng kiến “làn sóng rời bỏ nghề” và sự khủng hoảng trong thu hút nhân lực giáo dục. Như Joshi (2025) nhấn mạnh, đây không chỉ là “khủng hoảng cá nhân” mà là dấu hiệu hệ thống giáo dục đang vận hành vượt quá ngưỡng chịu đựng con người.

Xem thêm: Tâm lý học giáo dục – Educational Psychology

Giải pháp

Các nghiên cứu quốc tế gần đây thống nhất rằng kiệt sức nghề ở giáo viên là hiện tượng đa tầng, chịu tác động đồng thời từ yếu tố cá nhân, môi trường làm việc và cơ chế chính sách. Do đó, chiến lược ứng phó cần được thiết kế toàn diện – đa cấp độ – mang tính phòng ngừa hơn là can thiệp muộn (Maslach & Leiter, 2016; Pyhältö et al., 2020).

Ở cấp độ cá nhân, mục tiêu quan trọng là giúp giáo viên nhận biết sớm dấu hiệu kiệt sức và phát triển “năng lực tự chăm sóc nghề nghiệp” (professional self-care competency).

Theo Pyhältö và cộng sự (2020), giáo viên có nguy cơ burnout thấp hơn thường sử dụng hiệu quả các chiến lược chủ động – proactive strategies gồm:

  • Tự điều chỉnh (self-regulation): điều chỉnh cảm xúc, tư duy và hành vi trước căng thẳng. Ví dụ, biết tạm ngưng khi quá tải, hoặc tái cấu trúc nhận thức (“Tôi không thất bại, chỉ cần đổi cách tiếp cận”).
  • Đồng điều chỉnh (co-regulation): tìm kiếm, trao đổi và chia sẻ nguồn lực với đồng nghiệp, tức là cùng nhau giải tỏa áp lực thông qua kết nối xã hội.
  • Quản lý thời gian và ưu tiên (time management): lập kế hoạch hợp lý giữa công việc – gia đình – thời gian cá nhân, tránh “sống sót bằng adrenaline.”

Ngoài ra, các kỹ thuật hồi phục nhận thức – cảm xúc như thiền chánh niệm (mindfulness meditation), nhật ký cảm xúc (emotional journaling), hay thực hành lòng biết ơn (gratitude practice) cũng được chứng minh có hiệu quả trong giảm căng thẳng và tăng khả năng tự nhận thức cảm xúc (Hülsheger et al., 2013).
Pyhältö et al. (2020) nhấn mạnh rằng những giáo viên có thói quen tự phản tư nghề nghiệp định kỳ thường phục hồi năng lượng nhanh hơn và duy trì được động lực nghề dài hạn.

Kiệt sức nghề Giáo viên (Teacher Burnout): Nhà giáo Việt Nam

Đối với tổ chức – ở đây là nhà trường và lãnh đạo giáo dục – đóng vai trò trung tâm trong việc định hình môi trường làm việc và cảm xúc tập thể. Seiler và Bortnowska (2023) khi khảo sát 128 giáo viên Ba Lan bằng bộ công cụ Copenhagen Psychosocial Questionnaire (COPSOQ) nhận thấy, ba yếu tố có tương quan âm mạnh với burnout gồm:

  • “Ý nghĩa công việc” (meaning of work) – cảm nhận rằng nghề dạy có giá trị cho bản thân và xã hội.
  • “Cơ hội phát triển nghề nghiệp” (possibilities for development) – được đào tạo, tham gia hội thảo, học hỏi kỹ năng mới.
  • “Sự hỗ trợ xã hội và chất lượng lãnh đạo” (social support & quality of leadership) – lãnh đạo lắng nghe, công nhận, và phân bổ công việc công bằng

Từ đó, họ khuyến nghị các trường có thể:

  • Giảm khối lượng hành chính, tối ưu quy trình giảng dạy, để giáo viên tập trung vào chuyên môn.
  • Thiết lập không gian chia sẻ tâm lý như nhóm “peer-support” hoặc “teacher well-being club”, nơi giáo viên được lắng nghe mà không bị phán xét.
  • Đào tạo hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn về kỹ năng lãnh đạo cảm xúc (emotional leadership), vì chất lượng quan hệ lãnh đạo – giáo viên có ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ burnout trong tập thể.

Môi trường sư phạm chỉ thực sự lành mạnh khi sự hỗ trợ được thể chế hóa, chứ không phụ thuộc vào “thiện chí cá nhân” của lãnh đạo.

Ở tầm vĩ mô, burnout trong ngành giáo dục phản ánh sự thiếu hụt về chính sách phúc lợi và công bằng nghề nghiệp.
Joshi (2025) nhấn mạnh rằng để giảm burnout hiệu quả, chính phủ cần xem giáo viên là đối tượng được đầu tư sức khỏe tinh thần giống như nhân viên y tế, bởi họ là “người làm việc trong môi trường cảm xúc cao nhất của xã hội”

Các chính sách có thể bao gồm: Đào tạo chuyên môn liên tục (Continuous Professional Development – CPD); hỗ trợ tài chính và cân bằng khối lượng lao động; thiết lập chương trình chăm sóc sức khỏe tâm lý quốc gia cho giáo viên: gồm dịch vụ tư vấn, đường dây nóng, và đánh giá định kỳ sức khỏe tinh thần; khuyến khích chính sách “well-being in education”.

Kiệt sức nghề Giáo viên (Teacher Burnout): Nhà giáo Việt Nam

Như Joshi (2025) nhận định, “Đầu tư vào sức khỏe tinh thần của giáo viên là đầu tư vào chất lượng tương lai của học sinh.”

Chỉ khi cả ba tầng này hoạt động đồng bộ, nghề giáo mới trở thành một môi trường “nuôi dưỡng con người” đúng nghĩa – không chỉ với học sinh mà cả với những người dạy dỗ họ.

Xem thêm: Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý

Tổng kết

Kiệt sức nghề ở giáo viên là một hội chứng đa chiều, phản ánh sự mất cân bằng giữa yêu cầu nghề nghiệp và nguồn lực cá nhân. Nó không chỉ là câu chuyện của từng cá nhân mà còn là vấn đề hệ thống trong quản trị giáo dục. Nghiên cứu hiện nay khẳng định: giải pháp hiệu quả nhất phải đến từ sự phối hợp giữa giáo viên – nhà trường – chính sách, hướng đến một môi trường sư phạm nhân văn, hỗ trợ và bền vững.

Như Maslach (2015) từng nói, “Chúng ta không chỉ cần giáo viên có kiến thức, mà cần những người được nuôi dưỡng tinh thần để tiếp tục gieo tri thức.”

Tài liệu tham khảo

Ghanizadeh, A., & Jahedizadeh, S. (2015). Teacher burnout: A review of sources and ramifications. British Journal of Education, Society & Behavioural Science, 6(1), 24–39. https://doi.org/10.9734/BJESBS/2015/15162

Mahmoodi-Shahrebabaki, M. (2019). Teacher burnout. In J. I. Liontas (Ed.), The TESOL Encyclopedia of English Language Teaching (pp. 1–7). John Wiley & Sons. https://doi.org/10.1002/9781118784235.eelt0964

Pyhältö, K., Pietarinen, J., Haverinen, K., Tikkanen, L., & Soini, T. (2020). Teacher burnout profiles and proactive strategies. European Journal of Psychology of Education. https://doi.org/10.1007/s10212-020-00465-6

Seiler, B., Bortnowska, H. J., & Seiler, A. (2023). Teacher job burnout and psychosocial working conditions in school. Scientific Papers of Silesian University of Technology: Organization and Management Series, 176, 555–563. https://doi.org/10.29119/1641-3466.2023.176.32

Joshi, R. P. (2025). Exploring teacher burnout: A comprehensive study of causes and solutions. EDUCASIA: Jurnal Pendidikan Pengajaran dan Pembelajaran, 10(2), 245–262. https://doi.org/10.21462/educasia.v10i2.367

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ GIÁO DỤC HỌC ĐƯỜNG

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC SỨC KHOẺ TINH THẦN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *