Halloween đến, khi ánh sáng cuối cùng vụt tắt và âm thanh của nỗi sợ đầy rùng rợn vang lên, nhưng ta vẫn ngồi yên…
Không ai ép, cũng chẳng ai dọa, vậy mà hàng triệu người trên thế giới vẫn tình nguyện bỏ tiền để được run rẩy. Tại sao lại thế?
Phim kinh dị không chỉ là cuộc dạo chơi với quỷ dữ hay xác sống — nó là tấm gương phản chiếu những cơ chế sâu thẳm nhất trong tâm lý con người. Trong đó, sợ hãi không phải thứ cần tránh, mà là cảm xúc được tìm kiếm. Sợ, nhưng có giới hạn. Rợn người, nhưng có an toàn.
Các nhà tâm lý học gọi hiện tượng này là “nỗi sợ có kiểm soát” (controlled fear) — khi con người tìm kiếm sự kích thích mạnh mẽ để khám phá chính mình, nhưng trong vùng an toàn do lý trí điều tiết (Mobbs và cs., 2020). Phim kinh dị vì thế không đơn thuần là giải trí; nó là một hình thức thực nghiệm cảm xúc, nơi ta quan sát cách bản thân phản ứng, điều tiết và thích nghi với nỗi sợ.
Bởi đôi khi, để hiểu mình là ai, ta cần dám nhìn vào điều khiến mình sợ nhất.
Khi nỗi sợ trở thành trò chơi an toàn

Không ai muốn thực sự bị rượt trong rừng, nhưng hàng triệu người lại bỏ tiền để xem cảnh đó xảy ra trên màn ảnh. Chính trong nghịch lý này, tâm lý học phát hiện ra một hiện tượng thú vị: nỗi sợ có kiểm soát (controlled fear) – nơi cơ thể phản ứng như đang gặp nguy hiểm, nhưng não vẫn nhận biết rằng “mọi thứ chỉ là giả lập”.
Nỗi sợ là một cơ chế tiến hóa gắn liền với vùng hạch hạnh nhân (amygdala) – trung tâm phát hiện mối đe dọa trong não bộ. Khi thấy cảnh rùng rợn, hệ thần kinh giao cảm lập tức hoạt hóa: nhịp tim tăng, đồng tử giãn, adrenaline bùng lên. Nhưng vì não biết rằng đây chỉ là phim, vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – vùng kiểm soát lý trí – vẫn giữ quyền kiểm soát. Kết quả là ta vẫn trải nghiệm cảm xúc mạnh nhưng không phải chịu hậu quả thực tế (Mobbs et al., 2020).
Theo Zillmann (1983), đây chính là “hiệu ứng chuyển giao kích thích” (transfer of excitation): năng lượng sinh lý do sợ hãi tạo ra sẽ chuyển hóa thành khoái cảm nếu cá nhân cảm thấy an toàn. Nói cách khác, sự căng thẳng của sợ hãi được giải tỏa thành sự phấn khích. Vì vậy, sau khi xem cảnh giết chóc kịch tính, ta thấy… sảng khoái thay vì hoảng loạn.
Kiss và cộng sự (2024) đã thực nghiệm điều này bằng cách đo phản ứng sinh lý và mức độ thích thú của người xem trong các cảnh phim kinh dị. Kết quả cho thấy: mức độ sợ hãi vừa phải làm tăng đáng kể cảm giác hứng thú và khoái cảm, trong khi mức độ quá cao lại khiến người xem co cụm, giảm thích thú. Sợ ở mức “đủ” trở thành một trò chơi sinh lý học – một cách an toàn để “thử nghiệm adrenaline”.
Một cách nhìn khác, nỗi sợ có kiểm soát cũng giống như tàu lượn siêu tốc: ta biết nguy hiểm chỉ là mô phỏng, nên có thể tận hưởng cảm giác rơi tự do mà không cần lo bị thương. Phim kinh dị vì vậy là công viên cảm xúc của tâm trí – nơi con người được chơi với sợ hãi, nhưng vẫn nắm trong tay quyền dừng lại bất cứ lúc nào.
Điều này không chỉ giải thích vì sao ta thích phim kinh dị, mà còn cho thấy con người không thực sự né tránh sợ hãi – ta chỉ muốn hiểu và làm chủ nó. Bằng cách “chơi” với nỗi sợ trong môi trường an toàn, ta đang luyện cho mình sự dẻo dai cảm xúc (emotional resilience) – khả năng bình tĩnh trước những đe dọa thật ngoài đời.
Tóm lại, sợ hãi trong phim kinh dị là một bài tập cảm xúc tinh tế: nó kích hoạt hệ sinh lý sinh tồn, nhưng được bao bọc trong lớp vỏ an toàn của lý trí. Khi ta run rẩy mà vẫn biết mình ổn, nỗi sợ ấy trở thành niềm vui – niềm vui của việc chinh phục chính phản ứng sợ hãi trong mình.
Khi bóng tối gợi trí tò mò

Phim kinh dị không chỉ là nỗi sợ — mà là tấm gương phản chiếu trí tò mò của con người trước điều cấm kỵ. Ta nhìn vào xác sống, ma quỷ, hay kẻ giết người không phải chỉ để run rẩy, mà để thỏa mãn một loại tò mò rất đặc biệt: tò mò đen tối (morbid curiosity).
Theo Paul Rozin (2013), đây là dạng masochism lành tính — khả năng tận hưởng cảm xúc tiêu cực khi ta biết mình vẫn kiểm soát được. Ta sợ, nhưng vẫn “ngồi lại” để xem cảnh đáng sợ đó diễn ra. Vì sao? Vì cảm xúc tiêu cực được trải nghiệm trong môi trường an toàn không còn là mối đe dọa — nó trở thành cơ hội để hiểu rõ bản thân hơn.
Nói cách khác, ta đang quan sát phản ứng của chính mình trước sự kinh khủng. Sự “rùng mình” ấy chính là dữ liệu tâm lý sống động — giúp ta biết ranh giới giữa cái thiện và cái ác trong mình nằm ở đâu.
Phim kinh dị, do đó, hoạt động như một phòng thí nghiệm đạo đức (moral laboratory). Ở đó, ta được thử “đi dạo cùng bóng tối” mà không bị cuốn vào nó. Ta xem để cảm, để phản tư: Tôi có thể chịu đựng được đến đâu? Tôi sợ gì nhất? Nếu tôi ở trong phim đó, tôi sẽ chọn cứu người hay chạy trốn?
Vì vậy, sức hút của phim kinh dị không chỉ đến từ cốt truyện hay hiệu ứng sợ hãi, mà còn từ khả năng chạm vào vùng cấm tâm lý — nơi con người thử nghiệm bản năng, đạo đức, và giới hạn cảm xúc của chính mình.
Như Rozin (2013) từng viết, “nỗi ghê tởm và sự tò mò tồn tại song song — một bên đẩy ta ra xa, bên kia kéo ta lại gần.” Và trong sự kéo – đẩy đó, ta nhận ra phần người sâu nhất trong chính mình.
Càng thật, càng sợ, càng thỏa mãn
Khi khung cảnh càng chân thực, não càng dễ tin rằng điều kinh khủng ấy đang thật sự xảy ra. Và khi niềm tin đó xuất hiện, nỗi sợ trở nên sống động — ta không còn “xem phim”, mà đang trải nghiệm phim.
Hiện tượng này được gọi là “ảo giác hiện diện” (illusion of presence) — một trạng thái mà người xem cảm thấy mình thực sự tồn tại trong thế giới ảo, thay vì chỉ quan sát nó. Theo Slater và Sanchez-Vives (2006), yếu tố “nhập vai” (immersion) trong phim hoặc thực tế ảo kích hoạt mạnh mẽ các vùng não liên quan đến phản ứng sợ hãi và chú ý, khiến người xem phản ứng như thể mối đe dọa là thật.
Khi đó, hệ thần kinh giao cảm — trung tâm điều phối phản ứng “chiến đấu hay bỏ chạy” (fight-or-flight) — bật chế độ cảnh báo. Tim đập nhanh, đồng tử giãn, adrenaline tràn vào máu, và dopamine (chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến phần thưởng) cũng tăng theo. Chính sự pha trộn giữa sợ hãi – căng thẳng – khoái cảm này tạo nên một loại “hưng phấn sinh lý” độc nhất (Kiss et al., 2024).

Não bộ, vốn là sinh vật tò mò và thích được thử thách, coi đây như một bài tập cảm xúc có thưởng: càng thật, càng nguy hiểm (trên lý thuyết), thì phần thưởng dopamine sau khi “sống sót” càng lớn.
Không phải ngẫu nhiên mà những phim kinh dị thành công thường có ngôn ngữ hình ảnh cực kỳ chân thực: âm thanh tiếng thở gấp, ánh sáng nhấp nháy, góc quay cận gương mặt sợ hãi. Mỗi yếu tố đều nhằm “đánh lừa” não rằng đây không còn là câu chuyện của người khác, mà là trải nghiệm của chính mình. Và chính khi đó, khoái cảm của sự sợ hãi đạt đến đỉnh điểm.
Nói vui một chút: phim kinh dị là liều adrenaline hợp pháp của thời hiện đại — không cần leo núi, không cần nhảy bungee. Nó cho phép ta chạm vào cái chết mà vẫn còn thở đều, run rẩy mà vẫn ngồi yên. Cảm giác này vừa là nỗi sợ, vừa là minh chứng cho khả năng kiểm soát cảm xúc của chính ta: tim đập loạn, nhưng ta vẫn biết mình đang an toàn.
Khi màn hình tắt, dopamine giảm dần, và ta mỉm cười. Không phải vì quỷ dữ biến mất, mà vì ta đã “sống sót” qua một trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt — mà không cần rời khỏi ghế sofa.
Ghê tởm – ranh giới mỏng giữa sợ và chán

Nếu sợ hãi khiến ta nín thở, thì ghê tởm khiến ta nôn nao. Một cảm xúc cổ xưa, xuất phát từ bản năng sinh tồn, nhưng trong phim kinh dị lại trở thành một loại gia vị gây nghiện — chỉ cần “nêm” đúng liều.
Pizarro, Inbar và Helion (2005) cho thấy rằng ghê tởm là một cảm xúc “moralized” – nó không chỉ phản ứng sinh học mà còn chạm đến chuẩn mực đạo đức. Khi ta thấy cảnh máu me hay hành vi vô nhân đạo, cảm xúc ghê tởm khiến ta vừa sợ vừa phán xét. Ở mức độ vừa phải, sự ghê rợn làm tăng độ hồi hộp và kích thích nhận thức đạo đức – khiến người xem cảm nhận sâu hơn về cái ác, cái tội lỗi, hay sự giới hạn của con người.
Ngược lại, khi ghê tởm vượt ngưỡng chịu đựng, vùng nhân trung não (midbrain) kích hoạt phản ứng buồn nôn mạnh, làm “đóng sập” toàn bộ hứng thú. Đó là lý do Kiss và cộng sự (2024) phát hiện ra rằng mức độ ghê tởm cao làm giảm đáng kể mức độ thích thú, dù không hẳn giảm sự hồi hộp. Ghê tởm quá đà khiến người xem chuyển từ thích thú sợ hãi sang phản cảm và kiệt cảm cảm xúc.
Vì vậy, các đạo diễn kinh dị tài ba thường không lạm dụng máu me — họ điều tiết disgust như một nghệ thuật cảm xúc. Một chút hình ảnh gợi sự rùng mình, một âm thanh xé toạc không gian, hay chỉ một cái bóng lướt qua đã đủ khiến khán giả co người lại.
Phim kinh dị, do đó, giống như trò chơi cân bằng cảm xúc: người xem muốn sợ, muốn run, nhưng không muốn nôn. Và khi ranh giới đó được giữ vững, ghê tởm trở thành một trong những gia vị mạnh mẽ nhất — giúp người xem trải nghiệm sự căng thẳng thuần khiết giữa sợ và khoái cảm.
Khi phim kinh dị trở thành liệu pháp
Thoạt nghe có vẻ kỳ quặc — xem người khác bị giết trên màn ảnh mà lại “chữa lành” cho tâm trí — nhưng các nhà tâm lý học hiện đại đang ngày càng quan tâm đến phim kinh dị như một hình thức luyện tập cảm xúc có kiểm soát.
Trong liệu pháp tiếp xúc (Exposure Therapy), người mắc chứng sợ hãi được hướng dẫn đối diện dần dần với yếu tố gây sợ trong môi trường an toàn, cho đến khi phản ứng sợ hãi của họ giảm dần (Menzies & Clarke, 1995). Đây là cơ chế của “thích nghi cảm xúc” (emotional habituation): càng tiếp xúc lặp lại, cảm xúc tiêu cực càng suy giảm, vì não học được rằng “không có mối đe dọa thật sự”.
Khi xem phim kinh dị, quá trình tương tự diễn ra. Người xem trải qua phản ứng sợ hãi thật về mặt sinh lý, nhưng nhận thức rằng “mình đang an toàn”. Mỗi lần như thế, bộ não ghi nhận rằng cảm xúc mạnh có thể được kiểm soát, dần hình thành kỹ năng điều hòa cảm xúc (emotion regulation). Nghiên cứu của Gross và Thompson (2007) mô tả đây là khả năng thay đổi cách ta trải nghiệm và biểu hiện cảm xúc, giúp duy trì cân bằng tinh thần trong tình huống căng thẳng.
Vì vậy, phim kinh dị không chỉ là trò chơi cảm xúc. Nó là phòng thí nghiệm của tâm trí, nơi con người thử nghiệm nỗi sợ, rèn khả năng bình tĩnh, và học cách sống cùng những điều khó chịu. Nói một cách ẩn dụ: ta không giết quái vật — ta học cách nhìn thẳng vào nó mà không bỏ chạy.
Xem thêm: Tại sao mọi người thích phim kinh dị?
Tổng kết

Sau khi ánh đèn bật sáng, nhịp tim trở lại bình thường và tiếng cười vang lên — đó không chỉ là tín hiệu của kết thúc phim, mà là dấu hiệu của sự sống.
Trong suốt hành trình sợ hãi, tò mò, rùng mình và ghê tởm, ta đã trải qua những cung bậc cảm xúc nguyên thủy nhất của con người, nhưng với một sự khác biệt quan trọng: ta chủ động đối diện thay vì trốn chạy.
Phim kinh dị vì thế không chỉ nói về cái chết, quái vật hay tội ác. Nó nói về sức mạnh của việc cảm nhận – đối mặt – và vượt qua. Khi ta học cách nhìn thẳng vào những điều khiến mình run rẩy, ta cũng học cách kiểm soát phản ứng cảm xúc, chấp nhận bản năng, và trưởng thành từ trong bóng tối.
Halloween, xét cho cùng, không chỉ là mùa của mặt nạ và máu giả. Đó là mùa của sự can đảm, khi ta tập làm quen với sợ hãi – thứ cảm xúc từng giúp loài người sinh tồn, và nay giúp ta hiểu sâu hơn về chính mình.
Vì thế, mỗi khi tim đập mạnh giữa rạp tối, hãy nhớ rằng: ta đang sống trọn cảm xúc, không phải vì ta thích sợ, mà vì ta biết rằng sau nỗi sợ ấy, mình vẫn còn nguyên vẹn.
“Đôi khi, nỗi sợ có phần nào đó khiến ta biết mình đang sống.”
-Tác giả-
Tài liệu tham khảo
Kiss, B. L., Deák, A., Veszprémi, M. D., Blénessy, A., & Zsidó, A. N. (2024). The role of excitement and enjoyment through subjective evaluation of horror film scenes. Scientific Reports, 14(1), 2987. https://doi.org/10.1038/s41598-024-53533-y
Rozin, P. (2013). The elements of disgust: A critique and alternative approach. Current Directions in Psychological Science, 22(5), 400–406. https://doi.org/10.1177/0963721413492758
Zillmann, D. (1983). Transfer of excitation in emotional behavior. In J. T. Cacioppo & R. E. Petty (Eds.), Social Psychophysiology: A Sourcebook (pp. 215–240). New York, NY: Guilford Press.
Slater, M., & Sanchez-Vives, M. V. (2006). Immersion and the illusion of presence in virtual reality. Presence, 15(5), 411–426. https://doi.org/10.1162/pres.15.5.411
Pizarro, D. A., Inbar, Y., & Helion, C. (2005). On disgust and moral judgment. Psychological Science, 16(10), 845–848. https://doi.org/10.1111/j.1467-9280.2005.01625.x
Menzies, R. G., & Clarke, J. C. (1995). The etiology of phobias: A nonassociative account. Clinical Psychology Review, 15(1), 23–48. https://doi.org/10.1016/0272-7358(94)00039-5
Mobbs, D., Hagan, C. C., Dalgleish, T., Silston, B., & Prévost, C. (2020). The ecology of human fear: Survival optimization and the nervous system. Frontiers in Neuroscience, 14, 559. https://doi.org/10.3389/fnins.2020.00559
Gross, J. J., & Thompson, R. A. (2007). Emotion regulation: Conceptual foundations. In J. J. Gross (Ed.), Handbook of emotion regulation (pp. 3–24). New York, NY: Guilford Press.
