Tự chủ liên quan đến việc đưa ra các quyết định độc lập phù hợp với các giá trị và mục tiêu cá nhân thay vì bị ép buộc bởi các thế lực bên ngoài. Trong tâm lý học, tự chủ được coi là nhu cầu cơ bản của con người. Nó rất cần thiết cho hạnh phúc, động lực và sức khỏe tâm lý của cá nhân.

Hành vi tự chủ thường được nghiên cứu trong bối cảnh của lý thuyết tự quyết định. Theo lý thuyết này, con người có nhu cầu tâm lý bẩm sinh về quyền tự chủ, năng lực và sự liên quan. Khi những nhu cầu này được đáp ứng, con người sẽ có động lực nội tại, lòng tự trọng và hạnh phúc chủ quan lớn hơn.

Sự độc lập này rất quan trọng theo nhiều cách. Những người có thể tham gia vào hành vi tự chủ có nhiều khả năng làm việc tốt hơn, đạt được mục tiêu học tập và cảm thấy hạnh phúc hơn nói chung. Mặt khác, cảm giác như người khác đang kiểm soát số phận của bạn có nhiều khả năng dẫn đến các vấn đề như lòng tự trọng kém, cảm giác bất lực và sức khỏe tâm thần kém hơn.

Khi mọi người trải nghiệm sự tự chủ, họ có cảm giác tự do về mặt tâm lý, kiểm soát và lựa chọn. Thay vì cảm thấy như thể các thế lực bên ngoài chỉ đạo hành vi, nó cho phép mọi người cảm thấy rằng họ có cảm giác quyền lực và kiểm soát vận mệnh của chính mình.

Tự chủ và Tự quyết định

Lý thuyết tự quyết là một lý thuyết về động lực của con người, cho rằng con người có ba nhu cầu cơ bản để đạt được trạng thái tâm lý tối ưu.

Tự chủ: Lý thuyết tự quyết cho rằng tự chủ không chỉ là độc lập. Thay vào đó, đó là cảm giác tự do bẩm sinh cho phép mọi người hành động thay mặt cho chính mình để chịu trách nhiệm về vận mệnh của mình.

Sự liên quan: Ngoài tính tự chủ, con người cũng cần sự kết nối. Họ muốn liên hệ và quan tâm đến người khác và cảm thấy có cảm giác được thuộc về. 

Năng lực: Mọi người cũng cảm thấy cần phải kiểm soát môi trường xung quanh và cảm thấy rằng hành động của họ sẽ tác động đến thế giới xung quanh.

Để cảm thấy tự chủ, mọi người phải cảm thấy sở thích, hành vi, nhu cầu và động lực của họ được thống nhất. Điều này cho phép mọi người cảm thấy rằng họ đang sống cuộc sống của mình theo hướng và sở thích của riêng họ.

Lý thuyết này cũng cho rằng có hai dạng động lực chính: bên ngoài và bên trong. Trong khi động lực bên ngoài tập trung vào việc thúc đẩy hành vi thông qua phần thưởng và hình phạt, thì động lực bên trong lại nảy sinh từ bên trong. Mọi người tham gia vào các hành vi chỉ vì niềm vui và sự thỏa mãn khi thực hiện chúng.

Cả động lực bên ngoài và bên trong đều có thể đóng vai trò trong hành vi tự chủ. Tuy nhiên, mọi người có nhiều khả năng cảm thấy độc lập và kiểm soát hơn khi được thúc đẩy bởi mong muốn bên trong hơn là phần thưởng bên ngoài.

Ví dụ về hành vi tự chủ

Thực hiện các bước để theo đuổi mục tiêu cá nhân là một ví dụ về hành vi tự chủ. Điều này có thể bao gồm theo đuổi sở thích mà bạn quan tâm, tham gia các lớp học giúp bạn đạt được mục tiêu giáo dục hoặc tìm hiểu về một chủ đề mới vì bạn thấy chủ đề đó hấp dẫn.

Các ví dụ khác về hành vi tự chủ bao gồm:

  • Thiết lập ranh giới trong mối quan hệ để bảo vệ các giá trị của bạn
  • Thức dậy sớm mỗi sáng để chạy bộ vì bạn thích làm điều đó
  • Đăng ký vào một đội bóng mềm cộng đồng vì bạn thích chơi
  • Đưa ra quyết định về những thứ bạn muốn bằng cách nghiên cứu các lựa chọn của bạn

Trong mỗi trường hợp, bạn thực hiện một hành vi vì bạn cảm thấy có động lực nội tại chứ không phải vì bị một thế lực bên ngoài bảo phải làm như vậy.

Điều gì làm nên tính tự chủ của một người?

Tính tự chủ bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau và nhiều yếu tố có thể góp phần vào cách mọi người hành động và cảm thấy tự do và kiểm soát. Những trải nghiệm thời thơ ấu, phong cách nuôi dạy con cái và các khía cạnh khác trong quá trình nuôi dạy của một người có thể đóng vai trò quan trọng trong hành vi tự chủ sau này trong cuộc sống. 

Một lý thuyết phát triển có ảnh hưởng cho rằng trẻ em phát triển cảm giác tự chủ trong độ tuổi từ 18 tháng đến ba tuổi. Trong thời gian này, trẻ em bắt đầu đưa ra những lựa chọn như tự chọn quần áo, phát triển sở thích về thực phẩm và chọn đồ chơi mà chúng muốn chơi.

Trẻ em được khuyến khích và hỗ trợ có nhiều khả năng thoát khỏi giai đoạn này với cảm giác tự chủ. Những trẻ em bị ngăn cản đưa ra lựa chọn hoặc bị xấu hổ vì lựa chọn của mình có nhiều khả năng rời khỏi giai đoạn này với sự tự ti và thiếu độc lập.

Một số yếu tố khác bao gồm:

  • Tự nhận thức : Để tham gia vào hành vi tự chủ, việc nhận thức được cảm xúc, mong muốn, nhu cầu và suy nghĩ của bạn là điều cần thiết. Những người có ý thức tự nhận thức mạnh mẽ hơn có xu hướng độc lập hơn và đưa ra quyết định dựa trên mong muốn nội tại của họ hơn là những ảnh hưởng bên ngoài.
  • Vị trí kiểm soát : Vị trí kiểm soát đề cập đến niềm tin của một người về việc liệu họ có chịu trách nhiệm về số phận của mình hay không so với việc họ nghĩ rằng số phận của mình phần lớn nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. Những người có vị trí kiểm soát nội tại mạnh mẽ có nhiều khả năng cảm thấy rằng hành động của họ sẽ dẫn đến sự tiến bộ và thay đổi, điều đó có nghĩa là họ có nhiều khả năng có ý thức tự chủ mạnh mẽ.
  • Tự hiệu quả : Tự hiệu quả là niềm tin của một người vào khả năng thành công của họ trong một tình huống cụ thể. Cảm thấy có khả năng có thể đóng vai trò thiết yếu trong hành vi tự chủ. Bạn có nhiều khả năng hành động độc lập hơn nếu bạn tin rằng mình sở hữu các kỹ năng, kiến ​​thức và nguồn lực để thành công.
  • Hỗ trợ xã hội : Môi trường hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tính tự chủ. Nếu bạn có sự hỗ trợ của gia đình, bạn bè, cộng đồng và xã hội, bạn sẽ có sự khuyến khích cần thiết để theo đuổi các mục tiêu có động lực nội tại của riêng mình.
  • Mức độ tự do : Tất nhiên, khả năng hành động tự chủ bị ảnh hưởng bởi mức độ tự do mà mọi người có để hành xử độc lập. Điều này có nghĩa là bạn cảm thấy tự do đưa ra quyết định mà không bị áp lực và ép buộc hoặc sợ bị trừng phạt vì những lựa chọn của mình.

Tự chủ là thứ mà con người có thể sở hữu ở nhiều mức độ khác nhau. Một số người có thể rất độc lập, trong khi những người khác nằm ở một nơi nào đó khác trên chuỗi liên tục. Mức độ hành vi tự chủ cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác, bao gồm đặc điểm của tình huống, mục tiêu thay đổi và hoàn cảnh cụ thể của một người.

Chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể

Trong khi quyền tự chủ cũng là nhu cầu của con người, thì nó cũng là một cấu trúc văn hóa. Nghiên cứu cho thấy rằng con người được xã hội hóa theo hướng tự chủ từ khi còn nhỏ và các định nghĩa văn hóa có thể khác nhau. Các nền văn hóa cá nhân nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền tự chủ, nuôi dưỡng ý tưởng rằng mong muốn, cảm xúc và mục tiêu của một cá nhân là tối quan trọng.

Mặt khác, các nền văn hóa tập thể có nhiều khả năng coi quyền tự chủ là một hành động có thể hỗ trợ các mục tiêu và trách nhiệm hướng đến cộng đồng.

Tại sao tính tự chủ lại quan trọng

Tính tự chủ có thể quan trọng trong động lực, hạnh phúc và sự hài lòng chung về cuộc sống. Khi mọi người cảm thấy họ được tự do lựa chọn và kiểm soát cuộc sống của mình, họ có nhiều khả năng trải nghiệm:

  • Tính xác thực: Những người tự chủ cảm thấy họ đang sống một cách xác thực theo con người thật của họ. Thay vì để những lựa chọn của họ bị người khác hoặc hoàn cảnh quyết định, họ có thể sống theo các giá trị và sở thích của mình.
  • Phát triển cá nhân: Bằng cách thực hiện phán đoán của riêng mình, quyền tự chủ cho phép mọi người phát triển và tìm hiểu thêm về bản thân, sở thích và niềm tin của họ. Bởi vì cuộc sống tự chủ đòi hỏi mọi người phải chịu trách nhiệm về những lựa chọn của riêng mình, nó cũng góp phần vào việc học tập và phát triển.
  • Sáng tạo: Cảm thấy thoải mái theo đuổi sở thích và đam mê của mình có thể thúc đẩy sự đổi mới và tư duy sáng tạo. Khi mọi người có quyền tự do trong cách họ chọn thực hiện công việc, họ cảm thấy ít áp lực hơn khi phải tuân theo các chiến lược nhất định khi giải quyết vấn đề. Điều này có thể dẫn đến tư duy vượt khuôn khổ và mang lại cho mọi người niềm tự hào và quyền sở hữu lớn hơn khi họ làm việc.
  • Động lực: Tự chủ cũng có thể giúp mọi người cảm thấy có động lực hơn để làm việc hướng tới mục tiêu và tham gia vào quá trình này. Điều này có thể dẫn đến sự hài lòng lớn hơn trong các lĩnh vực bao gồm công việc và trường học cũng như năng suất và thành tích cao hơn.

Tính tự chủ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bệnh tâm thần, tình trạng bệnh lý, khuyết tật và tuổi tác. Ví dụ, người lớn tuổi thường bị giảm tính tự chủ do sức khỏe suy giảm và nhu cầu hỗ trợ lớn hơn.

Duy trì tính tự chủ khi mọi người già đi có thể giúp thúc đẩy tuổi thọ và sức khỏe tự đánh giá tốt hơn. Nó cũng liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh trầm cảm và suy giảm nhận thức khi mọi người già đi.

Hậu quả của việc thiếu tự chủ

Thiếu tự chủ có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe của một cá nhân. Khi mọi người thiếu tự chủ, họ cảm thấy rằng cách họ cảm nhận, suy nghĩ và hành xử bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài. Họ cảm thấy rằng họ không thể sống theo ý muốn của mình và có thể đưa ra lựa chọn dựa trên nhu cầu làm hài lòng người khác hoặc vì sợ hậu quả tiêu cực.

Việc thiếu tính tự chủ này có thể dẫn đến nhiều vấn đề, bao gồm:

  • Thiếu động lực
  • Sự hài lòng cuộc sống thấp hơn
  • Sự tách rời và thờ ơ
  • Cảm giác hoài nghi
  • Căng thẳng lớn hơn 
  • Kiệt sức
  • Lo lắng và trầm cảm
  • Giảm tính sáng tạo
  • Tội lỗi hay sợ hãi
  • Sự tức giận hoặc oán giận
  • Thiếu mục đích hoặc ý nghĩa
  • Cảm giác ngờ vực

Làm thế nào để trở nên tự chủ hơn trong cuộc sống

Các sự kiện thời thơ ấu và tuổi mới lớn thường ảnh hưởng đến ý thức tự chủ của bạn, nhưng cũng có những điều bạn có thể làm để cải thiện khả năng tự chủ của mình ngay bây giờ:

  • Xây dựng sự tự tin: Hãy chú ý đến suy nghĩ của bạn về khả năng thành công của mình trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn cảm thấy không hiệu quả hoặc không có khả năng, hãy cân nhắc các chiến lược giúp bạn cảm thấy có khả năng hơn. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng lời khẳng định để tăng cường lòng tin vào bản thân hoặc tìm kiếm những người cố vấn có thể động viên và truyền đạt kiến ​​thức.
  • Thực hành các kỹ năng và năng lực mới: Học những điều mới và xây dựng khả năng của bạn cũng có thể giúp bạn cảm thấy có khả năng thành công hơn trong các tình huống khác nhau. Khi bạn cảm thấy tốt hơn về khả năng thực hiện tốt của mình, bạn có nhiều khả năng tham gia vào hành vi độc lập, tự chủ hơn.
  • Nhận ra giá trị của bạn: Đánh giá cao bản thân và ý kiến ​​của bạn là một thành phần cốt lõi của tính tự chủ. Thực hiện các bước để nuôi dưỡng lòng tự trọng tích cực bằng cách đối xử với bản thân bằng lòng trắc ẩn và đánh giá cao tài năng của bạn. Bạn có nhiều khả năng hành động tự chủ hơn khi bạn cảm thấy quan điểm và đóng góp của mình có giá trị.
  • Xây dựng mối quan hệ hỗ trợ: Đầu tư vào mối quan hệ với những người giúp hỗ trợ sự độc lập của bạn. Những người này khuyến khích bạn thử mọi thứ, sẽ giúp đỡ khi cần và sẽ nhiệt tình ăn mừng thành tích của bạn.
  • Thực hành tính xác thực: Sống thật với chính mình có thể đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tính tự chủ lớn hơn. Thực hiện các bước để tìm hiểu thêm về bản thân, bao gồm niềm tin, giá trị, sở thích và điều không thích của bạn.

Kết luận

Tự chủ là nhu cầu thiết yếu của con người, bao gồm hành động độc lập và đưa ra những lựa chọn phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của riêng bạn. Khi bạn cảm thấy tự chủ hơn, bạn có nhiều khả năng cảm thấy được trao quyền và kiểm soát cuộc sống của chính mình. Nếu bạn đang đấu tranh với tình trạng thiếu tự chủ, hãy thực hiện các bước để cải thiện lòng tự trọng và tìm kiếm sự động viên từ những người ủng hộ có thể giúp ích.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *