Tính hợp lệ bên ngoài (External validity) đề cập đến mức độ mà kết quả của một nghiên cứu có thể được khái quát hóa vượt ra ngoài bối cảnh cụ thể của nghiên cứu sang các quần thể, bối cảnh, thời gian và biến số khác.
Thí nghiệm nhà tù Stanford bị chỉ trích vì thiếu tính hợp lệ bên ngoài trong nỗ lực mô phỏng môi trường nhà tù thực sự.
Cụ thể hơn, “nhà tù” này chỉ là một cơ sở được thiết lập ở tầng hầm khoa tâm lý của Đại học Stanford.
Những “người canh gác” là sinh viên thiếu đào tạo chuyên nghiệp và thời gian thử nghiệm cũng ngắn hơn nhiều so với bản án tù thực sự.
Hơn nữa, những người tham gia là sinh viên đại học, không phản ánh sự đa dạng về hoàn cảnh thường thấy ở các nhà tù thực tế về mặt dân tộc, trình độ học vấn và địa vị kinh tế xã hội.
Không ai từng ngồi tù và họ được chọn vì có tinh thần ổn định và ít có xu hướng chống đối xã hội.
Ngoài ra, nhà tù giả còn thiếu không gian để tập thể dục hoặc hoạt động phục hồi chức năng.
Các loại hợp lệ bên ngoài (External validity)
Tính hợp lệ của quần thể nghiên cứu (Population validity)
Tính hợp lệ của quần thể là một khía cạnh quan trọng của tính hợp lệ bên ngoài, đề cập đến mức độ mà các phát hiện nghiên cứu có thể được khái quát hóa vượt ra ngoài bối cảnh nghiên cứu cụ thể.
Tính hợp lệ của quần thể đề cập cụ thể đến khả năng mở rộng các phát hiện của một nghiên cứu sang các quần thể hoặc nhóm người khác ngoài mẫu được nghiên cứu.
Một số yếu tố có thể tác động đến tính hợp lệ của quần thể và cần được cân nhắc cẩn thận trong quá trình thiết kế và diễn giải nghiên cứu:
- Phương pháp lấy mẫu: Cách chọn mẫu đóng vai trò quan trọng trong tính hợp lệ của quần thể. Nếu mẫu không đại diện cho quần thể mục tiêu, kết quả có thể không mang tính khái quát.
- Ví dụ, một nghiên cứu sử dụng mẫu thuận tiện là sinh viên đại học có thể không phản ánh chính xác ý kiến hoặc hành vi của dân số người lớn nói chung.
- Kích thước mẫu: Kích thước mẫu cũng ảnh hưởng đến khả năng khái quát hóa của các phát hiện. Các mẫu lớn hơn, đa dạng hơn có xu hướng cung cấp kết quả đáng tin cậy và khái quát hóa hơn so với các mẫu nhỏ hơn, đồng nhất hơn.
- Đặc điểm của mẫu: Các đặc điểm cụ thể của mẫu, chẳng hạn như tuổi tác, giới tính, dân tộc, tình trạng kinh tế xã hội và nền tảng văn hóa, có thể ảnh hưởng đến khả năng khái quát hóa của các phát hiện.
Tính hợp lệ sinh thái (Ecological validity)
Tính hợp lệ sinh thái liên quan đến khả năng khái quát hóa các phát hiện vào bối cảnh hoặc môi trường thực tế.
Nó giải quyết câu hỏi liệu các kết quả thu được trong bối cảnh nghiên cứu có kiểm soát có thể được áp dụng có ý nghĩa vào môi trường tự nhiên nơi hiện tượng quan tâm xảy ra hay không.
Tính hợp lệ sinh thái đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng như tâm lý học lâm sàng, giáo dục và hành vi tổ chức.
Mục đích là đảm bảo rằng các biện pháp can thiệp và công cụ đánh giá được phát triển trong bối cảnh nghiên cứu có hiệu quả và có ý nghĩa trong bối cảnh thực tế
Sự giống nhau hời hợt giữa một nghiên cứu với tình huống thực tế không đảm bảo rằng những phát hiện sẽ đúng trong bối cảnh đó.
Ví dụ, sử dụng sự kiện ghi hình so với sự kiện trực tiếp trong nghiên cứu trí nhớ của nhân chứng.
Kết quả từ một nghiên cứu sử dụng các sự kiện trực tiếp có thể có giá trị sinh thái hơn đối với các tình huống thực tế liên quan đến các sự kiện trực tiếp, trong khi các nghiên cứu với các sự kiện được ghi hình có thể có liên quan hơn đối với các tình huống như trí nhớ của nhân viên bảo vệ về các sự kiện được quan sát trên màn hình an ninh.
Các nhà nghiên cứu nên nêu rõ các giả định về điểm tương đồng và khác biệt giữa hai bối cảnh để biện minh cho việc áp dụng các phát hiện nghiên cứu.
Cơ sở để đánh giá tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu vào bối cảnh thực tế bao gồm sự chồng lấn giữa các khía cạnh nhận thức, cảm xúc và thể chất của nghiên cứu và trường hợp thực tế.
Các mối đe dọa đối với tính hợp lệ sinh thái có thể phát sinh từ tính nhân tạo của bối cảnh nghiên cứu hoặc sự tương tác giữa can thiệp và bối cảnh.
Nguy cơ của hợp lệ sinh thái
Tính nhân tạo của bối cảnh nghiên cứu
- Môi trường phòng thí nghiệm: Nghiên cứu được tiến hành trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát thường ưu tiên tính hợp lệ nội bộ (kiểm soát các biến bên ngoài) hơn tính hợp lệ sinh thái. Điều này có thể tạo ra các điều kiện nhân tạo không phản ánh được sự phức tạp và sắc thái của môi trường thực tế.
- Ví dụ, nghiên cứu hành vi con người trong phòng thí nghiệm vô trùng có thể không nắm bắt chính xác cách mọi người cư xử trong bối cảnh xã hội tự nhiên của họ.
- Phản ứng của người tham gia: Khi mọi người nhận thức được rằng họ đang bị quan sát, họ có thể thay đổi hành vi của mình, dẫn đến những phản ứng không đại diện cho hành động điển hình của họ trong các tình huống thực tế. Hiện tượng này, được gọi là phản ứng của người tham gia hoặc hiệu ứng Hawthorne, gây ra mối đe dọa đáng kể đến tính hợp lệ sinh thái.
- Nhiệm vụ và kích thích đơn giản hóa: Các nhà nghiên cứu thường sử dụng các nhiệm vụ và kích thích đơn giản hóa trong bối cảnh phòng thí nghiệm để cô lập các biến số cụ thể và kiểm soát các yếu tố gây nhiễu. Tuy nhiên, sự đơn giản hóa này có thể làm giảm tính hợp lệ sinh thái của các phát hiện.
- Ví dụ, việc sử dụng danh sách từ để nghiên cứu trí nhớ có thể không phản ánh chính xác cách mọi người ghi nhớ thông tin trong cuộc sống hàng ngày, khi ký ức thường được lồng ghép trong bối cảnh phong phú và gắn liền với cảm xúc và trải nghiệm.
Thiếu sự chú ý đến các yếu tố bối cảnh
- Bỏ qua các ảnh hưởng của môi trường: Tính hợp lệ sinh thái bị ảnh hưởng khi thiết kế nghiên cứu không tính đến tác động của các yếu tố môi trường đến hiện tượng đang được nghiên cứu.
- Ví dụ, một nghiên cứu về hiệu suất công việc được tiến hành trong một văn phòng yên tĩnh, có điều hòa nhiệt độ có thể không phản ánh chính xác những thách thức khi làm việc trong môi trường mở, ồn ào.
- Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa: Các chuẩn mực, giá trị và niềm tin văn hóa có thể ảnh hưởng đáng kể đến hành vi. Các nghiên cứu không xem xét các biến thể văn hóa có thể đưa ra những phát hiện không thể khái quát hóa trên các nền văn hóa khác nhau.
- Bỏ qua bản chất động của hành vi: Hành vi của con người là động và thay đổi theo thời gian và để phản ứng với nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài. Các thiết kế nghiên cứu tĩnh không nắm bắt được tính động này có thể thiếu giá trị sinh thái.
- Ví dụ, đánh giá một lần về mức độ hài lòng của nhân viên có thể không cung cấp bức tranh toàn cảnh về mức độ hài lòng thay đổi theo thời gian để ứng phó với những thay đổi tại nơi làm việc, nhu cầu công việc và hoàn cảnh cá nhân.