Tâm lý học xã hội là một lĩnh vực trong tâm lý học tập trung vào cách con người ảnh hưởng lẫn nhau trong các mối quan hệ xã hội.

Không chỉ nghiên cứu hành vi cá nhân mà còn nghiên cứu về cách suy nghĩ, cảm xúc, và hành động của cá nhân chịu ảnh hưởng bởi sự hiện diện, dù là thực tế hay tưởng tượng, của người khác.

Tâm lý học xã hội nghiên cứu cách mà các yêu tố xã hội ảnh hưởng đến cá nhân, và ngược lại, cách mà cá nhân ảnh hưởng đến các yếu tố xã hội.

Lĩnh vực này đóng góp quan trọng trong việc hiểu về các hiện tượng xã hội, bao gồm sự tuân thủ, sự đồng thuận, thành kiến, và xung đột.

Tâm lý học xã hội là gì?

Tâm lý học xã hội phát triển từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi các nhà tâm lý học bắt đầu khám phá ảnh hưởng của xã hội đối với hành vi cá nhân.

Khởi nguồn của Tâm lý học xã hội có thể được bắt đầu với nghiên cứu của Wilhelm Wundt, người đề xuất ý tưởng về “thôi miên đại trà” (mass hypnotism) để giải thích cách xã hội ảnh hưởng lên cá nhân.

Wundt cho rằng các hiện tượng tâm lý có thể bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của người khác thông qua cơ chế gọi là “lây lan tinh thần” (mental contagion), một khái niệm sau này được Gustave Le Bon phát triển.

Gustave Le Bon (1841-1931) là một nhà tâm lý học xã hội, nhà xã hội học và nhà nhân chủng học người Pháp.

Le Bon (1908) cho rằng các trạng thái bất ổn xã hội, như căng thẳng hay bạo loạn, có thể “lây lan” qua cộng đồng giống như dịch bệnh, thông qua cơ chế ám thị xã hội (social suggestion). Đây được xem là tiền đề cho nghiên cứu về ảnh hưởng xã hội (social influence), một lĩnh vực cốt lõi của Tâm lý học xã hội hiện đại.

Vào đầu thế kỷ 20, các nhà tâm lý học bắt đầu nghiên cứu hành vi xã hội từ góc độ cá nhân và vai trò của hoàn cảnh xã hội. Thời kỳ này ghi nhận các nỗ lực nghiên cứu tiên phong, giúp đặt nền móng cho Tâm lý học xã hội sau này.

Trong suốt thế kỷ 20, nhiều nhà nghiên cứu đã đóng góp các lý thuyết và thí nghiệm, như Asch (1951) với nghiên cứu về sự đồng thuận và Milgram (1963) về sự tuân thủ.

Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh rằng hành vi xã hội không chỉ là kết quả của bản chất cá nhân mà còn chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như văn hóa và tình huống xã hội (Ross, 1908).

Năm 1924, F. H. Allport xuất bản cuốn sách Social Psychology, trong đó ông định nghĩa Tâm lý học xã hội là lĩnh vực nghiên cứu cá nhân trong các bối cảnh xã hội.

Cuốn sách của Allport đã nhấn mạnh vai trò của các yếu tố cá nhân trong hành vi xã hội và là nền tảng để các nhà nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh như thái độ và ảnh hưởng xã hội.

Từ những năm 1960, Tâm lý học xã hội chuyển hướng nghiên cứu từ ảnh hưởng xã hội sang các khía cạnh nhận thức xã hội. Các nhà nghiên cứu bắt đầu khám phá cách thức mà cá nhân xử lý, lưu trữ và áp dụng thông tin xã hội trong việc đánh giá bản thân và người khác.

Nhận thức xã hội (social cognition) trở thành một lĩnh vực trung tâm, với những lý thuyết như lý thuyết bản sắc xã hội của Tajfel và Turner, nhấn mạnh vai trò của nhận thức trong mối quan hệ giữa các nhóm (Tajfel & Turner, 1979).

Ngày nay, Tâm lý học xã hội hiện đại nghiên cứu không chỉ các yếu tố cá nhân và xã hội, mà còn các yếu tố văn hóa và sinh học ảnh hưởng đến hành vi con người.

Với sự phát triển của công nghệ và sự giao thoa giữa các lĩnh vực, Tâm lý học xã hội mở rộng phạm vi nghiên cứu từ hành vi nhóm, định kiến, và động lực xã hội sang các lĩnh vực mới như ảnh hưởng của truyền thông và vai trò của công nghệ trong tương tác xã hội.

Phân biệt Tâm lý học xã hội với các chuyên ngành “gần”

Mặc dù Tâm lý học xã hội có điểm chung với một số chuyên ngành khác, giữa chúng vẫn có những khác biệt quan trọng cần lưu ý để tránh nhầm lẫn đặc điểm giữa các chuyên ngành.

Xã hội học

Xã hội học (sociology) nghiên cứu các cấu trúc xã hội, văn hóa, và tổ chức xã hội ở mức độ vĩ mô, như tầng lớp xã hội, cộng đồng, và thể chế.

Mục tiêu chính của Xã hội học là hiểu rõ các hiện tượng xã hội và cách chúng ảnh hưởng đến toàn bộ xã hội hoặc các nhóm lớn, trong khi Tâm lý học xã hội đi sâu vào mức độ vi mô, nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố xã hội đối với hành vi cá nhân trong các tình huống cụ thể.

Ví dụ, trong khi xã hội học có thể nghiên cứu về xu hướng phân biệt đối xử trong một quốc gia, Tâm lý học xã hội sẽ tập trung vào việc hiểu cách thành kiến được hình thành và ảnh hưởng của nó đến tương tác cá nhân.

Xem thêm: Xã hội học và Tâm lý học

Tham vấn cộng đồng

Tham vấn cộng đồng (community counseling) là một lĩnh vực thuộc Tâm lý học và công tác xã hội, hướng đến việc hỗ trợ cá nhân và nhóm người trong cộng đồng, giúp họ đối phó với những khó khăn trong cuộc sống.

Mặc dù có những điểm tương đồng với Tâm lý học xã hội trong việc quan tâm đến các yếu tố xã hội, tham vấn cộng đồng tập trung vào cung cấp dịch vụ trực tiếp, giúp cá nhân và nhóm cải thiện chất lượng cuộc sống, trong khi Tâm lý học xã hội nghiên cứu các hiện tượng xã hội một cách rộng rãi hơn mà không tập trung vào can thiệp cá nhân.

Công tác xã hội

Công tác xã hội (social work) là một ngành cung cấp dịch vụ hỗ trợ cá nhân, gia đình và cộng đồng để giải quyết các vấn đề xã hội và cải thiện điều kiện sống.

Công tác xã hội và Tâm lý học xã hội đều quan tâm đến các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, bạo lực gia đình, và phân biệt đối xử.

Tuy nhiên, công tác xã hội có xu hướng nhấn mạnh vào việc can thiệp và cung cấp dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho các đối tượng yếu thế, trong khi Tâm lý học xã hội nghiên cứu các cơ chế và yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi xã hội mà không nhất thiết phải can thiệp.

Những chủ đề lớn trong Tâm lý học xã hội

Sự ảnh hưởng xã hội

Sự ảnh hưởng xã hội là một lĩnh vực chính trong Tâm lý học xã hội, tập trung vào cách cá nhân chịu tác động từ những người khác trong xã hội, bao gồm các khái niệm lớn:

Sự đồng thuận (conformity): Xu hướng cá nhân điều chỉnh hành vi hoặc quan điểm của mình để phù hợp với nhóm, giúp họ cảm thấy an toàn và hòa nhập.

Sự tuân thủ (compliance): Khi cá nhân chấp nhận yêu cầu từ người khác mà không nhất thiết phải thay đổi quan điểm cá nhân, thường nhằm tránh xung đột.

Sự vâng lời (obedience): Sự chấp hành của cá nhân theo yêu cầu hoặc mệnh lệnh từ một nhân vật có quyền lực.

Nhận thức xã hội

Nhận thức xã hội (social cognition) nghiên cứu cách con người hiểu và diễn giải các sự kiện, tình huống xã hội, và cách đánh giá người khác, thường thấy nhất là các khái niệm về định kiến, thiên kiến nhận thức.

Định kiến là các niềm tin cố định hoặc thành kiến đối với các nhóm khác, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của cá nhân.

Thiên kiến nhận thức (cognitive biases) là các lỗi sai trong quá trình xử lý thông tin, chẳng hạn như lỗi quy kết cơ bản (fundamental attribution error), tức là xu hướng đánh giá hành vi của người khác do tính cách hơn là hoàn cảnh, hay thiên kiến xác nhận (confirmation bias) – xu hướng chỉ tìm kiếm thông tin hỗ trợ quan điểm cá nhân (Fiske & Taylor, 1991).

Hành vi nhóm và động lực nhóm

Nghiên cứu về hành vi nhóm và động lực nhóm là một chủ đề được quan tâm trong Tâm lý học xã hội, bao gồm các vấn đề như:

Vai trò nhóm: Vai trò trong nhóm thể hiện các vị trí và trách nhiệm mà mỗi thành viên đảm nhận, có ảnh hưởng quan trọng đến hành vi, thái độ, và sự phối hợp giữa các thành viên trong nhóm. Những vai trò này giúp nhóm hoạt động hiệu quả hơn nhưng cũng có thể tạo ra các áp lực hoặc căng thẳng giữa các cá nhân nếu có sự mâu thuẫn vai trò.

Quyết định nhóm: Quá trình đưa ra quyết định trong nhóm là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu về hành vi nhóm, bởi vì các nhóm thường đối diện với sự phức tạp khi các ý kiến không thống nhất.

Trong nhiều trường hợp, các nhóm có xu hướng ưu tiên sự đồng thuận và thống nhất, dẫn đến hiện tượng “tư duy tập thể” (groupthink). Hiện tượng này xảy ra khi mong muốn đồng thuận lấn át khả năng xem xét các quan điểm khác biệt, có thể dẫn đến các quyết định sai lầm do thiếu sự phản biện và phân tích đa chiều.

Hành vi bạo lực tập thể: Nghiên cứu về các yếu tố thúc đẩy và kiểm soát hành vi bạo lực trong các nhóm, đặc biệt trong các bối cảnh căng thẳng hoặc xung đột xã hội.

Thí nghiệm nổi tiếng của Zimbardo (2007) đã làm sáng tỏ cách các cá nhân có thể hành xử bạo lực khi đóng vai trò trong nhóm và khi cảm giác trách nhiệm bị suy giảm (Zimbardo, 2007).

Định kiến và phân biệt đối xử

Định kiến và phân biệt đối xử là một chủ đề trọng tâm trong Tâm lý học xã hội, nghiên cứu về cách thức các quan điểm tiêu cực và hành vi không công bằng nhắm vào các nhóm xã hội khác nhau được hình thành và ảnh hưởng đến cộng đồng.

Định kiến thường bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả ảnh hưởng của truyền thông, kinh nghiệm cá nhân, và học tập quan sát.

Các hình ảnh hoặc câu chuyện trên truyền thông có thể củng cố các khuôn mẫu tiêu cực về những nhóm cụ thể, dẫn đến những quan điểm cứng nhắc hoặc thành kiến.

Ngoài ra, thông qua việc học tập quan sát (social learning), con người có xu hướng tiếp thu các quan điểm và hành vi từ người xung quanh, đặc biệt là khi các quan điểm đó được chấp nhận rộng rãi trong nhóm hoặc cộng đồng của họ.

Đối với khái niệm phân biệt đối xử, đây là hành động không công bằng hoặc bất lợi với một cá nhân hoặc nhóm người dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, tình trạng khuyết tật, xu hướng tính dục, hay bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác.

Hành vi này thường xuất phát từ định kiến hoặc thành kiến xã hội, và có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ những lời nói và hành vi xúc phạm đến việc từ chối quyền lợi, cơ hội, và tài nguyên.

Những nhóm phải chịu sự phân biệt có thể trải qua căng thẳng kéo dài, lo lắng, trầm cảm và cảm giác bị cô lập. Sự kỳ thị này còn ảnh hưởng đến cơ hội phát triển cá nhân và xã hội của họ, từ đó dẫn đến những tác động lâu dài đối với cộng đồng và xã hội nói chung.

Hành vi giúp đỡ và hợp tác

Hành vi giúp đỡ và hợp tác (prosocial behavior) là những hành vi tích cực mà con người thực hiện nhằm hỗ trợ, giúp đỡ, và làm việc cùng nhau trong cộng đồng.

Những hành vi này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh và phát triển xã hội bền vững.

Các yếu tố như đồng cảm, cảm giác trách nhiệm, sự hỗ trợ xã hội mà cá nhân nhận được,… có thể gia tăng hành vi cá nhân hỗ trợ một người khác.

“Hợp tác xã hội” là chủ đề nghiên cứu về cách thức mà các nhóm người làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung, ngay cả khi lợi ích cá nhân có thể mâu thuẫn với lợi ích của nhóm.

Hợp tác mang lại những lợi ích lớn cho các nhóm, bao gồm việc chia sẻ tài nguyên, nâng cao sự sáng tạo, và tăng cường khả năng giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, cũng có những thách thức trong hợp tác, chẳng hạn như sự cạnh tranh, lợi ích cá nhân xung đột, hoặc sự thiếu tin tưởng giữa các thành viên.

Vô thức tập thể

Vô thức tập thể (collective unconscious) là khái niệm được đưa ra bởi Carl Jung, mô tả một lớp vô thức chung mà tất cả mọi người trong xã hội đều chia sẻ.

Vô thức tập thể bao gồm các mẫu hành vi và biểu tượng phổ biến qua nhiều nền văn hóa và thời kỳ lịch sử. Jung cho rằng các ý tưởng, biểu tượng và khuôn mẫu xã hội mang tính tập thể này có thể ảnh hưởng đến cách con người hành động và tương tác, vượt lên khỏi ý thức cá nhân.

Nghiên cứu về vô thức tập thể giúp lý giải vì sao các biểu tượng và giá trị văn hóa có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi con người, từ đó cung cấp cơ sở cho việc phát triển các chương trình can thiệp và giáo dục phù hợp (Jung, 1964).

Xem thêm: Tâm lý học Phân tích của Carl Jung

Các lý thuyết nổi bật trong Tâm lý học xã hội

Tâm lý học xã hội đã phát triển nhiều lý thuyết nhằm lý giải các hiện tượng xã hội và ảnh hưởng của các yếu tố xã hội lên hành vi con người. Dưới đây là một số lý thuyết quan trọng trong lĩnh vực này:

Lý thuyết nhận thức xã hội (Social Cognitive Theory)

Lý thuyết nhận thức xã hội của Albert Bandura (1986) tập trung vào cách thức con người học hỏi và điều chỉnh hành vi thông qua quá trình quan sát và mô phỏng hành vi của người khác.

Theo lý thuyết này, hành vi không chỉ bị ảnh hưởng bởi sự tương tác trực tiếp mà còn do các yếu tố như kỳ vọng, mục tiêu cá nhân, và mô hình xã hội.

Bandura cũng nhấn mạnh vai trò của tự nhận thức và sự tự điều chỉnh hành vi, cho rằng chúng là những yếu tố quan trọng giúp con người thích nghi và phát triển trong môi trường xã hội (Bandura, 1986).

Lý thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory)

Lý thuyết học tập xã hội, một tiền đề của lý thuyết nhận thức xã hội, cũng do Bandura đề xuất vào năm 1977. Lý thuyết này nhấn mạnh rằng con người học các hành vi xã hội chủ yếu thông qua sự quan sát và bắt chước, thay vì chỉ học qua kinh nghiệm cá nhân.

Theo Bandura, các yếu tố như khen thưởng và trừng phạt có tác động đến mức độ cá nhân sẽ tiếp tục hoặc ngừng các hành vi đã học (Bandura, 1977).

Nghiên cứu nổi tiếng của ông về “thí nghiệm búp bê Bobo” cho thấy trẻ em có xu hướng bắt chước hành vi bạo lực mà chúng quan sát được từ người lớn.

Lý thuyết đồng thuận (Conformity Theory)

Lý thuyết đồng thuận tập trung vào sự tuân thủ và đồng ý với quan điểm của nhóm, đặc biệt khi cá nhân phải đối diện với các ý kiến khác biệt.

Solomon Asch (1951) đã thực hiện thí nghiệm về đồng thuận để minh chứng cho việc con người có xu hướng tuân theo sự đồng thuận của nhóm để tránh bị cô lập hoặc bị đánh giá.

Asch chỉ ra rằng ngay cả khi ý kiến của nhóm là sai lệch, một số người vẫn tuân thủ để duy trì cảm giác an toàn và hòa nhập với nhóm. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của áp lực xã hội đối với hành vi và quyết định cá nhân (Asch, 1951).

Lý thuyết bản sắc xã hội (Social Identity Theory)

Lý thuyết bản sắc xã hội, được phát triển bởi Henri Tajfel và John Turner (1979), lý giải rằng bản sắc cá nhân không chỉ dựa trên đặc điểm cá nhân mà còn chịu ảnh hưởng từ các nhóm xã hội mà một người thuộc về.

Theo Tajfel và Turner, con người có xu hướng phân loại bản thân và người khác thành các nhóm “chúng ta” (ingroup) và “họ” (outgroup), từ đó phát triển các thái độ tích cực hơn đối với nhóm của mình và có thể hình thành định kiến đối với các nhóm khác (Tajfel & Turner, 1979).

Những ảnh hưởng của Tâm lý học xã hội

Tâm lý học xã hội đã có những ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và xã hội, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức các yếu tố xã hội tác động đến hành vi con người và ứng dụng những hiểu biết này vào thực tế để mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Những nghiên cứu trong Tâm lý học xã hội đã có tác động lớn đến lĩnh vực quản trị tổ chức, đặc biệt là trong việc xây dựng môi trường làm việc và thúc đẩy hiệu suất lao động. Các lý thuyết về động lực nhóm, ảnh hưởng xã hội, và tâm lý học tổ chức đã giúp cải thiện cách lãnh đạo và quản lý nhóm, đồng thời khuyến khích sự hợp tác giữa các nhân viên.

Các nghiên cứu về định kiến, phân biệt đối xử và ảnh hưởng của nhóm đã đóng góp vào việc thiết kế các chương trình giáo dục để nâng cao nhận thức xã hội, khuyến khích sự đa dạng và tăng cường sự hòa nhập trong trường học.

Thông qua việc hiểu rõ hơn về các hiện tượng như thiên kiến nhận thức và phân biệt nhóm, các nhà giáo dục có thể phát triển các phương pháp giảng dạy giúp giảm thiểu bạo lực học đường và các hành vi phân biệt đối xử.

Ngoài ra, các lý thuyết về học tập xã hội của Bandura cũng đã được áp dụng để cải thiện quá trình học tập thông qua việc khuyến khích học sinh quan sát và bắt chước các hành vi tích cực từ giáo viên và bạn bè.

Tâm lý học xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng. Các nghiên cứu về hành vi sức khỏe, bao gồm lý do tại sao con người tuân theo các quy tắc y tế, các chiến dịch y tế cộng đồng nhằm thay đổi hành vi sức khỏe như từ bỏ thuốc lá, rượu bia, và hành vi nguy cơ cao đã ứng dụng những hiểu biết từ các nghiên cứu về ảnh hưởng xã hội và thay đổi thái độ.

Lý thuyết nhận thức xã hội đã giúp phát triển các chương trình phòng chống bệnh tật và khuyến khích các hành vi sống lành mạnh, tập trung vào việc thay đổi nhận thức cá nhân và tạo ra áp lực xã hội tích cực để thực hiện các hành vi có lợi cho sức khỏe (Glanz, Rimer, & Viswanath, 2008).

Tâm lý học xã hội cũng góp phần quan trọng trong việc thiết kế các chính sách và chương trình công cộng nhằm thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập xã hội. Các nghiên cứu về định kiến và phân biệt đối xử đã làm sáng tỏ những cơ chế dẫn đến sự kỳ thị và phân biệt đối xử giữa các nhóm người.

Từ đó, các nhà hoạch định chính sách đã sử dụng những hiểu biết này để phát triển các chương trình và chính sách giáo dục, nhằm giảm thiểu định kiến và xây dựng môi trường đa dạng hơn. Những chương trình này có thể bao gồm giáo dục về sự khác biệt văn hóa, xóa bỏ các khuôn mẫu tiêu cực, và khuyến khích tôn trọng sự đa dạng giữa các nhóm dân cư.

Kết luận

Tâm lý học xã hội là một lĩnh vực thiết yếu trong tâm lý học, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách con người ảnh hưởng lẫn nhau và phản ứng với các tình huống xã hội.

Với những nghiên cứu về cách mà cá nhân và xã hội tương tác với nhau, Tâm lý học xã hội đã có những đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mà nhìn chung, đã giúp làm rõ được các khía cạnh trong tâm lý của con người.

Các lý thuyết và nghiên cứu trong Tâm lý học xã hội không chỉ giúp hiểu rõ hơn về hành vi con người mà còn tạo nền tảng cho các chính sách và phương pháp can thiệp nhằm thúc đẩy một xã hội hài hòa và bền vững.

Tài liệu tham khảo

Asch, S. E. (1951). Effects of group pressure upon the modification and distortion of judgments. In H. Guetzkow (Ed.), Groups, leadership and men. Carnegie Press.

Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice-Hall.

Bandura, A. (1986). Social Foundations of Thought and Action: A Social Cognitive Theory. Prentice-Hall.

Fiske, S. T., & Taylor, S. E. (1991). Social Cognition. McGraw-Hill.

Glanz, K., Rimer, B. K., & Viswanath, K. (2008). Health Behavior and Health Education: Theory, Research, and Practice (4th ed.). Jossey-Bass.

Jung, C. G. (1964). Man and His Symbols. Doubleday.

Le Bon, G. (1908). The Crowd: A Study of the Popular Mind. T. Fisher Unwin.

Ross, E. A. (1908). Social Psychology: An Outline and Source Book. Macmillan.

Tajfel, H., & Turner, J. C. (1979). An integrative theory of intergroup conflict. In W. G. Austin & S. Worchel (Eds.), The social psychology of intergroup relations (pp. 33-47). Brooks/Cole.

Zimbardo, P. G. (2007). The Lucifer Effect: Understanding How Good People Turn Evil. Random House.

Bài viết liên quan

NHẬN THỨC BẢN TIN TÂM LÝ

BẢN TIN TÂM LÝ GIÁO DỤC HỌC ĐƯỜNG

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC SỨC KHOẺ TINH THẦN

4 nội dung được đề xuất bởi “Tâm lý học Xã hội (Social Psychology)

  1. Pingback: Rối loạn nhân cách ái kỷ (NPD) là gì? - PSYEZ Media

  2. Pingback: Khám phá lối sống chính trị: sự khác biệt hành vi giữa Liberals và Conservatives - PSYEZ MEDIA

  3. Pingback: Thuyết quy gán và ứng dụng trong đời sống - PSYEZ MEDIA

  4. Pingback: Ký ức tập thể và bản sắc dân tộc trong ngày Quốc Khánh 2/9

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *