Tâm lý học Xã hội Chủ nghĩa (Tâm lý học Mác-xít) cung cấp một khuôn khổ quan trọng để hiểu rõ về mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội và tâm lý.
Với những tiến bộ trong lý thuyết và nghiên cứu, Tâm lý học Xã hội Chủ nghĩa có thể đóng góp quan trọng vào việc giải quyết các vấn đề xã hội và tâm lý trong thế giới hiện đại.
Tâm lý học Xã hội Chủ nghĩa là một nhánh của Tâm lý học dựa trên các lý thuyết của Karl Marx. Nó tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội, kinh tế và tâm lý, và cách chúng ảnh hưởng đến nhận thức, hành vi và cảm xúc của con người.
Lý thuyết của Tâm lý học Xã hội Chủ nghĩa nhấn mạnh vào tầm quan trọng của các điều kiện vật chất và xã hội trong việc định hình tâm lý con người.
Lịch sử phát triển
Lịch sử phát triển của Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa (Marxist Psychology hay Tâm lý học Mác-xít) bắt nguồn từ những năm đầu thế kỷ 20, gắn liền với sự phát triển của triết học Marx-Engels-Lenin và các phong trào cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
Sự phát triển của Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Ban đầu, các nhà nghiên cứu tập trung vào việc hiểu rõ hơn về vai trò của lao động trong sự phát triển của tâm lý con người. Họ cho rằng lao động không chỉ là một hoạt động kinh tế mà còn là một quá trình tâm lý quan trọng (Elhammoumi, 2012).
Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa đã bị ảnh hưởng bởi các nhà tâm lý học Liên Xô và Trung Quốc như Vygotsky, người đã kết hợp các yếu tố Marxist vào công trình của mình. Ở Liên Xô, lý thuyết của Freud bị từ chối để thay vào đó là hành vi học của Pavlov, phù hợp với chủ nghĩa duy vật Marxist (Gezgin, 2018).
Tư tưởng của Marx và Engels đặt nền móng cho một cách tiếp cận mới đối với Tâm lý học, nhấn mạnh vào sự phụ thuộc của ý thức vào các điều kiện kinh tế và xã hội. Các tác phẩm của họ như “Tư bản luận” (Marx, 1867) và “Hệ tư tưởng Đức” (Marx & Engels, 1845) đã tạo nền tảng lý thuyết cho việc hiểu con người và xã hội từ góc độ vật chất luận lịch sử. Tuy nhiên, trong thời kỳ này, chưa có một trường phái tâm lý học xã hội chủ nghĩa rõ ràng.
Sau Cách mạng Tháng Mười, Liên Xô trở thành trung tâm của sự phát triển lý thuyết và thực hành xã hội chủ nghĩa. Lev Vygotsky, một trong những nhà tâm lý học nổi bật nhất của thời kỳ này, đã phát triển lý thuyết văn hóa-xã hội, nhấn mạnh vai trò của môi trường xã hội trong sự phát triển của nhận thức và ý thức cá nhân (Vygotsky, 1978). Đồng thời, A. R. Luria và Aleksei N. Leontiev cũng có đóng góp lớn trong việc xây dựng nền tảng lý thuyết cho tâm lý học xã hội chủ nghĩa.
Trong giai đoạn này, lý thuyết hoạt động của Leontiev được phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những trụ cột của Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa. Leontiev cho rằng hành vi con người không chỉ là kết quả của các quá trình tâm lý nội tại mà còn được định hình bởi các hoạt động cụ thể trong bối cảnh xã hội và lịch sử (Leontiev, 1978). Luria cũng đóng góp quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học thần kinh với nghiên cứu về các quá trình tâm lý phức tạp như ngôn ngữ và trí nhớ (Luria, 1966).
Từ những năm 1960, Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa được mở rộng và áp dụng ở nhiều nước xã hội chủ nghĩa ngoài Liên Xô, như Trung Quốc và Việt Nam. Ở Việt Nam, lý thuyết của Vygotsky và Leontiev được áp dụng trong các lĩnh vực Giáo dục và Tâm lý học Phát triển, đặc biệt trong bối cảnh phát triển xã hội sau chiến tranh. Nghiên cứu về sự phát triển tâm lý trẻ em và vai trò của giáo dục trong xã hội chủ nghĩa đã trở thành một chủ đề nghiên cứu quan trọng (Kozulin, 1990).
Sau sự sụp đổ của Liên Xô, Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa đối mặt với nhiều thách thức, nhưng vẫn tiếp tục phát triển và ứng dụng trong các bối cảnh xã hội mới. Lý thuyết Văn hóa-Xã hội của Vygotsky và Lý thuyết Hoạt động của Leontiev tiếp tục được áp dụng trong nghiên cứu giáo dục, phát triển trẻ em và công tác xã hội trên toàn thế giới (Daniels, 2001).
Nội dung lý thuyết
Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa là một nhánh của tâm lý học dựa trên các nguyên lý triết học của chủ nghĩa Marx. Nó không chỉ tìm cách hiểu con người từ góc độ cá nhân mà còn phân tích mối quan hệ phức tạp giữa cá nhân và xã hội trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
Vật chất luận lịch sử và ý thức
Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa dựa trên nguyên lý vật chất luận lịch sử, khẳng định rằng ý thức con người là sản phẩm của các điều kiện vật chất, đặc biệt là các mối quan hệ sản xuất và xã hội. Marx và Engels cho rằng sự tồn tại xã hội quyết định ý thức, và do đó, tâm lý của con người không thể được hiểu nếu tách rời khỏi các bối cảnh xã hội và kinh tế mà họ sống (Marx & Engels, 1845).
Trong quan điểm này, ý thức không phải là một hiện tượng tĩnh mà liên tục được hình thành và tái tạo thông qua hoạt động của con người trong xã hội. Điều này có nghĩa là nhận thức, suy nghĩ, và hành vi của con người được định hình bởi các yếu tố như giai cấp, cơ cấu xã hội, và lịch sử.
Lý thuyết Văn hóa-Xã hội của Vygotsky
Lev Vygotsky là một trong những nhà tư tưởng nổi bật của Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa. Ông phát triển Lý thuyết Văn hóa-Xã hội, nhấn mạnh rằng sự phát triển tâm lý không phải là một quá trình tự nhiên đơn giản mà là kết quả của các tương tác xã hội và việc tiếp thu các công cụ văn hóa, như ngôn ngữ và các biểu tượng văn hóa.
Vygotsky giới thiệu khái niệm “Vùng phát triển gần nhất” (ZPD), trong đó sự phát triển của trẻ em được thúc đẩy thông qua hướng dẫn và hỗ trợ của người lớn hoặc người có kinh nghiệm hơn. Đây là một quá trình xã hội hóa trong đó cá nhân hấp thụ và nội tâm hóa các chuẩn mực và giá trị xã hội (Vygotsky, 1978).
Lý thuyết Hoạt động của Leontiev
Aleksei N. Leontiev, một học trò của Vygotsky, mở rộng các ý tưởng của người thầy mình và phát triển Lý thuyết Hoạt động (Activity Theory). Leontiev cho rằng hoạt động là đơn vị cơ bản của đời sống tâm lý, và ý thức con người được định hình thông qua các hoạt động cụ thể trong các bối cảnh xã hội và lịch sử.
Theo lý thuyết này, một hoạt động bao gồm ba thành phần chính: nhu cầu/mục tiêu (motives), hành động (actions), và hoạt động phụ thuộc (operations). Các hoạt động của con người được thúc đẩy bởi nhu cầu và mục tiêu, và chúng diễn ra trong các bối cảnh xã hội nhất định. Leontiev nhấn mạnh rằng hoạt động của con người là không thể hiểu được nếu không xem xét bối cảnh xã hội và lịch sử trong đó nó diễn ra (Leontiev, 1978).
Tính lịch sử và tính xã hội của nhận thức
Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa nhấn mạnh rằng các hiện tượng tâm lý cần được hiểu trong bối cảnh lịch sử và xã hội cụ thể. Tâm lý học không chỉ nghiên cứu các quá trình nội tâm của cá nhân mà còn xem xét cách những quá trình này được hình thành và biến đổi qua thời gian, dưới tác động của các yếu tố xã hội, kinh tế, và văn hóa.
Ví dụ, nhận thức của một người về thế giới không chỉ là kết quả của quá trình nhận thức cá nhân mà còn phản ánh những ảnh hưởng từ bối cảnh lịch sử, kinh tế, và văn hóa trong đó họ sống. Điều này đồng nghĩa với việc ý thức không phải là tĩnh mà luôn thay đổi, biến đổi cùng với những thay đổi trong xã hội (Elhammoumi, 2012).
Cấu trúc xã hội và Tâm lý
Trong Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa, cấu trúc xã hội được xem là một yếu tố quan trọng quyết định đến tâm lý con người. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này tìm cách phân tích cách mà các cấu trúc xã hội như giai cấp, quyền lực, và quan hệ lao động ảnh hưởng đến ý thức và hành vi của cá nhân.
Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa cho rằng, thay vì tập trung vào cá nhân như là một thực thể tách biệt, chúng ta nên hiểu cá nhân trong mối quan hệ với xã hội. Cấu trúc xã hội không chỉ ảnh hưởng đến cách chúng ta nghĩ và hành động, mà còn định hình các khả năng và hạn chế mà chúng ta gặp phải trong cuộc sống (Kozulin, 1990).
Phê phán
Một trong những phê phán phổ biến nhất đối với Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa là lý thuyết này quá nhấn mạnh vào vai trò của các yếu tố xã hội và lịch sử trong việc định hình tâm lý cá nhân, mà có thể bỏ qua các yếu tố sinh học và cá nhân.
Những người phản đối cho rằng lý thuyết này không giải thích đủ về sự đa dạng cá nhân trong cùng một bối cảnh xã hội và lịch sử. Điều này có thể dẫn đến việc giảm nhẹ vai trò của di truyền học, sinh lý học, và những yếu tố cá nhân khác trong sự phát triển tâm lý (Kozulin, 1990).
Một số học giả cho rằng lý thuyết này quá cứng nhắc trong việc áp dụng các nguyên tắc của chủ nghĩa Marx vào tâm lý học, điều này có thể dẫn đến việc bỏ qua những khía cạnh phức tạp và đa dạng của hành vi con người (Elhammoumi, 2012); sự áp dụng quá mức các nguyên lý của vật chất luận lịch sử có thể hạn chế khả năng nghiên cứu nhiều các hiện tượng tâm lý đa dạng.
Lý thuyết này thường tập trung vào cách mà các cấu trúc xã hội và bối cảnh lịch sử định hình hành vi và ý thức, nhưng lại ít chú trọng đến sự chủ động và sáng tạo của cá nhân trong việc tương tác với môi trường xã hội (Daniels, 2001). Điều này có thể dẫn đến một cái nhìn hạn chế về sự đa dạng và khả năng của con người.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng các nguyên tắc của Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa khó có thể được áp dụng một cách hiệu quả trong các bối cảnh phi-xã hội chủ nghĩa hoặc các hệ thống chính trị khác. Do lý thuyết này được phát triển trong bối cảnh Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, nên các yếu tố như giai cấp, quyền lực, và quan hệ lao động được nhấn mạnh quá mức, trong khi những khía cạnh khác của đời sống xã hội có thể bị bỏ qua (Kozulin, 1990).
Cuối cùng, một phê phán quan trọng khác là sự cứng nhắc của lý thuyết tâm lý học xã hội chủ nghĩa trong việc giải thích các hiện tượng tâm lý.
Những người phê phán cho rằng lý thuyết này có xu hướng đưa ra những kết luận tổng quát dựa trên các nguyên lý trừu tượng mà không đủ chú trọng đến các dữ liệu thực nghiệm và tình huống cụ thể. Điều này có thể dẫn đến việc lý thuyết không đủ linh hoạt để thích ứng với các bối cảnh khác nhau (Elhammoumi, 2012).
Ứng dụng thực tiễn
Trong giáo dục: Lý thuyết “vùng phát triển gần nhất” (ZPD) của Vygotsky đã dẫn đến sự phát triển của các phương pháp giảng dạy, học sinh không chỉ học từ giáo viên mà còn từ bạn bè thông qua tương tác xã hội, giúp thúc đẩy sự phát triển nhận thức (Daniels, 2001).
Lý thuyết trên cũng ảnh hưởng đến việc thiết kế chương trình học tập, tích hợp các yếu tố văn hóa và xã hội để người học phát triển cả về xã hội, đạo đức, đóng góp vào lý thuyết Tâm lý học Giáo dục.
Can thiệp dựa trên bối cảnh xã hội: Thay vì chỉ tập trung vào điều trị các triệu chứng cá nhân, các can thiệp lâm sàng cũng tập trung vào việc thay đổi các mối quan hệ xã hội của bệnh nhân, cải thiện môi trường sống và hỗ trợ xã hội (Elhammoumi, 2012).
Trong quản lý tổ chức: Mô hình quản lý tập thể khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành viên trong việc ra quyết định và giải quyết vấn đề, từ đó tạo ra một môi trường làm việc dân chủ và công bằng hơn (Burawoy, 2008).
Lý thuyết hoạt động của Leontiev cũng được áp dụng trong quản lý nhân sự để phát triển các chương trình đào tạo và phát triển năng lực; phát triển cá nhân thông qua các hoạt động cụ thể trong bối cảnh tổ chức (Leontiev, 1978).
Công tác xã hội: Các chương trình phát triển cộng đồng theo hướng tiếp cận Xã hội chủ nghĩa thường dựa trên việc huy động và tổ chức cộng đồng để cải thiện điều kiện sống và tăng cường sự gắn kết xã hội (Midgley, 2003).
Các nhà công tác xã hội sử dụng lý thuyết Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa để phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý xã hội cho các nhóm yếu thế trong xã hội, như người nghèo, người vô gia cư, và người tị nạn.
Trong truyền thông và quảng cáo: Tâm lý học xã hội chủ nghĩa giúp phân tích cách truyền thông góp phần củng cố các ý thức hệ thống trị. Các nhà nghiên cứu có thể tìm hiểu cách mà các thông điệp truyền thông duy trì hoặc thách thức các cấu trúc xã hội hiện có (Van Dijk, 1998).
Kết luận
Nhìn chung, Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa có đặc trưng là tìm hiểu về mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội, kinh tế và tâm lý, cách chúng ảnh hưởng đến tâm lý con người.
Bên cạnh những đóng góp nghiên cứu có giá trị thực tiễn, Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa cũng không tránh khỏi những phê phán từ nhiều nhà nghiên cứu.
Không dễ để đưa ra một đánh giá cụ thể cho nhánh nghiên cứu này của Tâm lý học, bởi nó còn nhiều vấn đề để có thể nghiên cứu, phân tích và rút kinh nghiệm để ứng dụng vào thực tiễn.
Các nhà nghiên cứu Tâm lý học, Xã hội học, Giáo dục… Có thể cân nhắc áp dụng các khung lý thuyết của Tâm lý học Xã hội chủ nghĩa một cách phù hợp với thực tiễn để đạt kết quả ứng dụng tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
Burawoy, M. (2008). The extended case method: Four countries, four decades, four great transformations, and one theoretical tradition. University of California Press.
Daniels, H. (2001). Vygotsky and pedagogy. Routledge.
Elhammoumi, M. (2012). Marxist psychology: a research paradigm whose time has come. Estudos de Psicologia (Campinas). 29. 3-11. 10.1590/S0103-166X2012000100001.
Gezgin, U. B. (2018). Marxism and Psychology: An Outdated Interest or a Promising Research Field?. Psychology & Psychological Research International Journal. 3. 10.23880/PPRIJ-16000173.
Kozulin, A. (1990). Vygotsky’s psychology: A biography of ideas. Harvard University Press.
Leontiev, A. N. (1978). Activity, consciousness, and personality. Prentice-Hall.
Luria, A. R. (1966). Higher cortical functions in man. Basic Books.
Marx, K. (1867). Capital: A critique of political economy. Progress Publishers.
Marx, K., Engels, F. (1845). The German ideology. International Publishers.
Midgley, J. (2003). Social development: Theory and practice. Sage Publications.
Van Dijk, T. A. (1998). Ideology: A multidisciplinary approach. SAGE Publications.
Vygotsky, L. S. (1978). Mind in society: The development of higher psychological processes. Harvard University Press.