Tâm lý học Gestalt là một trường phái tư tưởng tìm cách hiểu cách bộ não con người cảm nhận các trải nghiệm. Nó cho rằng các cấu trúc, được nhận thức như một tổng thể, có các đặc tính cụ thể khác với tổng các bộ phận riêng lẻ của chúng.
Ví dụ, khi đọc một văn bản, người ta sẽ cảm nhận từng từ và câu như một tổng thể có ý nghĩa, thay vì nhìn vào từng chữ cái riêng lẻ; và trong khi mỗi dạng chữ là một đơn vị riêng biệt độc lập thì ý nghĩa lớn hơn của văn bản phụ thuộc vào cách sắp xếp các chữ cái thành một cấu hình cụ thể.
Gestalt phát triển từ lĩnh vực tâm lý học vào đầu thế kỷ 19. Các nhà tâm lý học người Áo và Đức bắt đầu nghiên cứu khuynh hướng của tâm trí con người trong việc cố gắng tìm hiểu thế giới xung quanh thông qua việc nhóm và liên tưởng tự động.
Các Nguyên tắc Gestalt, hay Luật Nhận thức, giải thích cách thức hoạt động của hành vi “tìm kiếm mẫu” này. Chúng cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ để hiểu nhận thức của con người, nhưng lại dễ dàng tiếp thu và thực hiện.
Vì lý do đó, Luật Gestalt không chỉ hấp dẫn các nhà tâm lý học mà còn cả các nghệ sĩ thị giác, nhà giáo dục và nhà truyền thông.
Trong bản dịch rộng rãi, từ tiếng Đức ‘Gestalt’ (phát âm là “ge-shtalt”) có nghĩa là ‘cấu hình’ hoặc ‘cấu trúc’. Nó ám chỉ cách các thành phần riêng lẻ được cấu trúc bởi nhận thức của chúng ta như một tổng thể tâm lý (Wulf, 1996). Cấu trúc đó cung cấp một lời giải thích khoa học về lý do tại sao những thay đổi về khoảng cách, tổ chức và thời gian có thể biến đổi hoàn toàn cách thông tin được tiếp nhận và đồng hóa.
Sự hình thành tâm lý học Gestalt
Hai trong số những ảnh hưởng triết học chính của Gestalt là phương pháp nhận thức luận của Kant và phương pháp hiện tượng học của Husserl.
Cả Kant và Husserl đều tìm cách hiểu ý thức và nhận thức của con người về thế giới, lập luận rằng những quá trình tinh thần đó không hoàn toàn được điều chỉnh bởi tư duy lý trí (Jorge, 2010).
Tương tự như vậy, các nhà nghiên cứu Gestalt là Wertheimer, Koffka và Kohler đã quan sát thấy rằng bộ não con người có xu hướng tự động sắp xếp và diễn giải dữ liệu trực quan thông qua việc nhóm lại.
Họ đưa ra giả thuyết rằng, vì những “lối tắt tinh thần” đó, nhận thức về tổng thể sẽ khác với tổng hợp các yếu tố riêng lẻ.
Ý tưởng cho rằng tổng thể khác với tổng các bộ phận của nó – nguyên lý cốt lõi của tâm lý học Gestalt – đã thách thức lý thuyết cấu trúc luận thịnh hành vào thời điểm đó.
Trường phái tư tưởng này cho rằng các quá trình tinh thần nên được chia nhỏ thành các thành phần cơ bản để tập trung vào từng thành phần riêng lẻ.
Những người theo chủ nghĩa cấu trúc tin rằng có thể hiểu được những nhận thức phức tạp bằng cách xác định những cảm giác nguyên thủy mà nó gây ra – chẳng hạn như các điểm tạo thành hình vuông hoặc các cao độ cụ thể trong giai điệu.
Ngược lại, Gestalt lại gợi ý con đường ngược lại. Nó cho rằng toàn bộ được nắm bắt ngay cả trước khi não nhận thức được các bộ phận riêng lẻ – giống như khi nhìn vào một bức ảnh, chúng ta thấy hình ảnh khuôn mặt thay vì mũi, hai mắt và hình dạng của cằm.
Vì vậy, để hiểu được bản chất chủ quan của nhận thức con người, chúng ta nên vượt qua những bộ phận cụ thể để tập trung vào tổng thể.
Các nhà tâm lý học Gestalt
Max Wertheimer
Bài báo đầu tiên của ngành Tâm lý học Gestalt là Nghiên cứu thực nghiệm về nhận thức chuyển động của Max Wertheimer, xuất bản năm 1912.
Wertheimer, khi đó đang làm việc tại Viện Tâm lý học ở Frankfurt am Main, đã mô tả một ảo ảnh thị giác gọi là chuyển động biểu kiến trong bài viết này.
Chuyển động biểu kiến là nhận thức về chuyển động xuất phát từ việc xem một chuỗi hình ảnh tĩnh nhanh, như trong phim ảnh hoặc sách lật.
Wertheimer nhận ra rằng nhận thức về tổng thể (nhóm các hình trong một chuỗi) hoàn toàn khác so với nhận thức về các thành phần của nó (mỗi hình ảnh tĩnh).
Wolfgang Köhler
Wolfgang Köhler đặc biệt quan tâm đến vật lý và khoa học tự nhiên. Ông đã giới thiệu khái niệm đồng cấu tâm lý vật lý – lập luận rằng cách tiếp nhận kích thích bị ảnh hưởng bởi trạng thái chung của não khi nhận thức kích thích đó (Shelvock, 2016).
Ông tin rằng các quá trình hữu cơ có xu hướng tiến hóa đến trạng thái cân bằng – giống như bong bóng xà phòng, ban đầu có nhiều hình dạng khác nhau nhưng luôn biến thành hình cầu hoàn hảo vì đó là trạng thái năng lượng tối thiểu của chúng.
Tương tự như vậy, bộ não con người sẽ “hội tụ” về trạng thái năng lượng tối thiểu thông qua quá trình đơn giản hóa nhận thức – một cơ chế mà ông gọi là Pragnanz (Rock & Palmer, 1990).
Kurt Koffka
Koffka đã đóng góp vào việc mở rộng các ứng dụng Gestalt vượt ra ngoài nhận thức thị giác. Trong bài viết chính của mình, Các nguyên tắc của tâm lý học Gestalt (1935), ông đã trình bày chi tiết về việc áp dụng các Luật Gestalt vào các chủ đề như hành động vận động, học tập và trí nhớ, tính cách và xã hội.
Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Lý thuyết Gestalt đến Hoa Kỳ, nơi ông di cư sau khi chủ nghĩa Quốc xã trỗi dậy ở Đức.
Nguyên tắc Gestalt
Các nguyên tắc của Gestalt, hay Luật nhận thức, đã được Wertheimer chính thức hóa trong một hiệp ước được công bố vào năm 1923, và được Köhler, Koffka và Metzger phát triển thêm.
Các nguyên tắc này dựa trên khuynh hướng tự nhiên của con người là tìm ra trật tự trong sự hỗn loạn – một quá trình diễn ra trong não, không phải trong các cơ quan cảm giác như mắt. Theo Wertheimer, tâm trí “hiểu” được các kích thích mà mắt thu nhận được theo một tập hợp các nguyên tắc có thể dự đoán được.
Bộ não áp dụng những nguyên tắc này để giúp cá nhân nhận thức được các hình dạng thống nhất thay vì chỉ là tập hợp các hình ảnh không liên quan.
Mặc dù các nguyên tắc này hoạt động theo cách có thể dự đoán được, nhưng thực ra chúng là những lối tắt tinh thần để diễn giải thông tin. Là những lối tắt, đôi khi chúng mắc lỗi – và đó là lý do tại sao chúng có thể dẫn đến nhận thức không chính xác.
Prägnanz (luật đơn giản)
Luật Prägnanz còn được gọi là “luật đơn giản” hoặc “luật hình đẹp”. Luật này nêu rằng khi đối mặt với một tập hợp các đối tượng mơ hồ hoặc phức tạp, bộ não con người sẽ tìm cách làm cho chúng đơn giản nhất có thể.
“Hình ảnh đẹp” là một vật thể hoặc hình ảnh có thể dễ dàng được nhận thức như một tổng thể.
Một ví dụ điển hình về quá trình này là nhận thức của chúng ta về logo Olympic. Chúng ta có xu hướng nhìn thấy các vòng tròn chồng lên nhau (phiên bản đơn giản hơn) thay vì một loạt các đường cong, được kết nối (Dresp-Langley, 2015).
Sự giống nhau
Luật này cho rằng chúng ta có xu hướng nhóm các hình dạng, vật thể hoặc yếu tố thiết kế có điểm tương đồng về màu sắc, hình dạng, hướng, kết cấu hoặc kích thước.
Sự gần gũi
Luật lân cận nêu rằng các hình dạng, vật thể hoặc yếu tố thiết kế nằm gần nhau có xu hướng được coi là một nhóm.
Ngược lại, những vật thể nằm ngẫu nhiên có xu hướng được coi là biệt lập.
Nguyên tắc này có thể được áp dụng để hướng sự chú ý đến các yếu tố chính trong một thiết kế: các yếu tố trực quan càng gần nhau thì chúng càng có khả năng được coi là liên quan đến nhau và quá nhiều khoảng trống giữa các yếu tố sẽ khiến chúng tách biệt với nhau.
Vùng chung
Luật này đề xuất rằng các nguyên tố nằm trong cùng một vùng khép kín – chẳng hạn như bên trong một hình tròn hoặc một hình dạng – có xu hướng được coi là thuộc về cùng một nhóm.
Những ranh giới được xác định rõ ràng giữa bên trong và bên ngoài của một hình dạng tạo ra mối liên hệ chặt chẽ hơn giữa các yếu tố và thậm chí có thể áp đảo định luật Gần gũi hoặc Tương đồng.
Liên tục
Luật này cho rằng các hình dạng, vật thể hoặc yếu tố thiết kế được định vị theo cách gợi ý đến các đường thẳng, đường cong hoặc mặt phẳng sẽ được nhận thức như vậy, chứ không phải là các yếu tố riêng lẻ.
Chúng ta nhận thức nhóm các yếu tố lại với nhau để tạo thành một hình ảnh liên tục.
Khép kín
Luật này cho rằng não bộ con người có xu hướng tự nhiên là thu hẹp khoảng cách giữa các hình dạng, đặc biệt là khi nhận dạng các hình ảnh quen thuộc.
Khi thiếu thông tin, chúng ta sẽ tập trung vào những gì hiện có và tự động “lấp đầy” những phần còn thiếu bằng các đường nét, màu sắc hoặc hoa văn quen thuộc.
Một khi đã xác định được hình dạng, ngay cả khi có thêm các khoảng trống, chúng ta vẫn có xu hướng hoàn thiện hình dạng đó về mặt thị giác để làm cho chúng ổn định.
Logo mang tính biểu tượng của IBM là một ví dụ về cách đóng ứng dụng – các đường ngang màu xanh được sắp xếp thành ba chồng mà chúng ta “đóng” lại để tạo thành các dạng chữ (Graham 2008).
Các nguyên tắc Gestalt cổ điển đã được mở rộng theo nhiều hướng khác nhau. Những nguyên tắc trên là một số nguyên tắc được trích dẫn phổ biến nhất, nhưng vẫn còn những nguyên tắc khác, chẳng hạn như nguyên tắc đối xứng (các thành phần đối xứng có xu hướng được nhóm lại với nhau) và nguyên tắc đức tin chung (các yếu tố có xu hướng được coi là được nhóm lại với nhau nếu chúng di chuyển cùng nhau).
Ứng dụng của tâm lý học Gestalt
Tâm lý học Gestalt và các quy luật nhận thức đã ảnh hưởng đến nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực – bao gồm ngôn ngữ, thiết kế, kiến trúc và truyền thông trực quan.
Liệu pháp Gestalt
Liệu pháp Gestalt được Frederick (Fritz) và Laura Perls sáng lập vào những năm 1940. Liệu pháp này tập trung vào phương pháp nhận thức hiện tượng học phân biệt nhận thức, cảm xúc và hành động với cách diễn giải chúng.
Nó tin rằng các giải thích và diễn giải ít đáng tin cậy hơn so với những gì cụ thể – những gì được nhận thức và cảm nhận trực tiếp. Đây là một liệu pháp bắt nguồn từ đối thoại, trong đó bệnh nhân và nhà trị liệu thảo luận về những khác biệt trong quan điểm (Yontef, G, 1993).
Thiết kế
Giáo sư thiết kế và chuyên gia Gregg Berryman đã chỉ ra trong cuốn sách Notes on Graphic Design and Visual Communication (1979) rằng ‘Các yếu tố nhận thức Gestalt xây dựng nên một khung tham chiếu trực quan có thể cung cấp cho nhà thiết kế cơ sở tâm lý đáng tin cậy để tổ chức không gian thông tin đồ họa’.
Về bản chất, Gestalt cung cấp một khuôn khổ hiểu biết để các nhà thiết kế có thể đưa ra quyết định.
Điều khiến lý thuyết Gestalt hấp dẫn đối với các nghệ sĩ thị giác và nhà thiết kế là nỗ lực giải thích “việc tìm kiếm mô hình” trong hành vi của con người.
Định luật Gestalt cung cấp sự xác nhận khoa học về cấu trúc bố cục và được các nhà thiết kế sử dụng vào giữa thế kỷ XX để giải thích và cải thiện tác phẩm thị giác.
Chúng đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra các áp phích, tạp chí, logo và biển quảng cáo theo cách có ý nghĩa và có tổ chức. Gần đây hơn, chúng cũng được áp dụng vào thiết kế trang web, giao diện người dùng và trải nghiệm kỹ thuật số (Graham 2008).
Phát triển sản phẩm
Hình thức sản phẩm và các thuộc tính nhận thức khác như màu sắc và kết cấu đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.
Phát triển sản phẩm đã áp dụng Luật Gestalt trong các phương pháp xem xét cách khách hàng mục tiêu sẽ cảm nhận sản phẩm cuối cùng.
Bằng cách xem xét những nhận thức này, nhà phát triển sản phẩm có thể hiểu rõ hơn những rủi ro tiềm ẩn, sự mơ hồ và ý nghĩa của sản phẩm mà họ đang làm việc (Cziulik & Santos 2012).
Giáo dục và Học tập
Trong Giáo dục, Lý thuyết Gestalt được áp dụng như một phản ứng đối với chủ nghĩa hành vi, vốn giản lược các trải nghiệm thành những phản xạ kích thích-phản ứng đơn giản.
Gestalt gợi ý rằng học sinh nên nhận thức toàn bộ mục tiêu học tập, sau đó khám phá mối quan hệ giữa các bộ phận và toàn bộ. Điều đó có nghĩa là giáo viên nên cung cấp khuôn khổ cơ bản của bài học như một cấu trúc có tổ chức và có ý nghĩa, sau đó đi vào chi tiết.
Điều đó sẽ giúp học sinh hiểu được mối quan hệ giữa nội dung và mục tiêu chung của bài học.
Phương pháp học tập dựa trên vấn đề cũng xuất hiện dựa trên các nguyên tắc Gestalt.
Khi học sinh được tiếp xúc với toàn bộ vấn đề, các em có thể “hiểu” được vấn đề đó trước khi tham gia vào quá trình suy nghĩ nội tâm để phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố và đưa ra các giải pháp độc lập (Çeliköz et al. 2019).
Tiếp thị
Các Nguyên tắc Gestalt được áp dụng vào thiết kế quảng cáo, bao bì và thậm chí cả cửa hàng thực tế.
Các nhà nghiên cứu đã tìm hiểu cách người tiêu dùng hình thành ấn tượng chung về các đối tượng tiêu dùng và nhận thấy rằng họ thường kết hợp thông tin trực quan với đánh giá của riêng họ về các tính năng cụ thể (Zimmer & Golden, 1988).
Các ứng dụng gần đây hơn cũng phân tích cách nhận thức của người tiêu dùng áp dụng vào môi trường mua sắm trực tuyến. Do đó, các Luật Gestalt cơ bản được áp dụng vào kiến trúc trang web và tác động trực quan (Demangeot, 2010).
Di sản Gestalt
Hầu hết các nhà tâm lý học đều cho rằng Trường phái Gestalt, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu lý thuyết, đã sụp đổ cùng với những người sáng lập vào những năm 1940. Có hai lý do chính có thể góp phần vào sự suy tàn đó.
Lý do đầu tiên là những hạn chế về mặt thể chế và cá nhân: sau khi rời khỏi Đức, Wetheimer, Koffka và Köhler đã có được những vị trí để tiến hành nghiên cứu, nhưng không thể đào tạo tiến sĩ.
Đồng thời, hầu hết sinh viên và nhà nghiên cứu ở lại Đức đã mở rộng phạm vi nghiên cứu của họ ra ngoài các chủ đề Gestalt.
Lý do thứ hai dẫn đến sự suy tàn của Tâm lý học Gestalt là những phát hiện thực nghiệm bác bỏ lý thuyết trường điện của Köhler, lý thuyết tìm cách giải thích hoạt động của não.
Khoa học thần kinh và khoa học nhận thức xuất hiện vào những năm 1960 như là khuôn khổ vững chắc hơn để giải thích hoạt động của não.
Tuy nhiên, hầu hết sinh viên tâm lý học đều có thể tìm thấy ít nhất một chương dành riêng cho Tâm lý học Gestalt trong sách giáo khoa của mình.
Tương tự như vậy, những câu hỏi cơ bản về bản chất chủ quan của nhận thức và nhận thức vẫn được giải quyết trong nghiên cứu khoa học đương đại – với lợi thế là dựa vào các phương pháp tiên tiến mà những người theo chủ nghĩa Gestalt không có trong nửa đầu thế kỷ XX (Wagemans và cộng sự, 2012).
Nguồn tham khảo
Berryman, G. (1979). Notes on Graphic Design and Visual Communication. Los Altos. William Kaufmann. Inc., t979.
Cziulik, C., & dos Santos, F. L. (2011). An approach to define formal requirements into product development according to Gestalt principles. Product: Management and Development, 9(2), 89-100.
Çeliköz, N., Erisen, Y., & Sahin, M. (2019). Cognitive Learning Theories with Emphasis on Latent Learning, Gestalt and Information Processing Theories. Online Submission, 9(3), 18-33.
Demangeot, C., & Broderick, A. J. (2010). Consumer perceptions of online shopping environments: A gestalt approach. Psychology & Marketing, 27(2), 117-140.
Dresp-Langley, B. (2015). Principles of perceptual grouping: Implications for image-guided surgery. Frontiers in Psychology, 6, 1565.
Graham, L. (2008). Gestalt theory in interactive media design. Journal of Humanities & Social Sciences, 2(1).
Jorge, MLM. (2010) Implicaciones epistemológicas de la noción de forma en la psicología de la Gestalt. Revista de Historia de la Psicología. vol. 31, núm. 4 (diciembre)
O”Connor, Z. (2015). Colour, contrast and gestalt theories of perception: The impact in contemporary visual communications design. Color Research & Application, 40(1), 85-92.
Rock, I., & Palmer, S. (1990). The legacy of Gestalt psychology. Scientific American, 263(6), 84-91.
Shelvock, M. T. (2016). Gestalt theory and mixing audio. Innovation in Music II, 1-14.
Wagemans, J., Elder, J. H., Kubovy, M., Palmer, S. E., Peterson, M. A., Singh, M., & von der Heydt, R. (2012). A century of Gestalt psychology in visual perception: I. Perceptual grouping and figure–ground organization. Psychological bulletin, 138(6), 1172.
Yontef, G., & Simkin, J. (1993). Gestalt therapy: An introduction. Gestalt Journal Press.
Zimmer, M. R., & Golden, L. L. (1988). Impressions of retail stores: A content analysis of consume. Journal of retailing, 64(3), 265.