Những người theo chủ nghĩa chức năng gia đình coi gia đình là một thể chế quan trọng thực hiện các chức năng thiết yếu cho xã hội. Bao gồm xã hội hóa trẻ em, cung cấp hỗ trợ về mặt tình cảm, đóng góp vào sự ổn định kinh tế và mang lại cảm giác gắn bó cho các thành viên.
Gia đình không chỉ là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và nuôi dưỡng – mà còn là một thiết chế xã hội nền tảng góp phần duy trì sự ổn định và vận hành của xã hội. Theo thuyết chức năng trong xã hội học, gia đình không tồn tại một cách ngẫu nhiên, mà đảm nhận những vai trò thiết yếu để đảm bảo trật tự, kiểm soát xã hội và sự phát triển liên tục qua các thế hệ.
Vậy thuyết chức năng nhìn nhận gia đình như thế nào? Theo góc nhìn của các nhà chức năng luận như Emile Durkheim hay Talcott Parsons, gia đình được xem như một “bộ phận” trong “cơ thể xã hội”, nơi đảm nhận những chức năng như xã hội hóa trẻ em, kiểm soát hành vi, cung cấp tình cảm và tái sản xuất lực lượng lao động. Sự tồn tại của gia đình, theo đó, không phải để thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà để phục vụ cho sự ổn định và vận hành của hệ thống xã hội rộng lớn hơn.

Trong bối cảnh hiện đại, khi vai trò của gia đình đang thay đổi – từ gia đình hạt nhân đến mô hình đơn thân, đồng giới hay không kết hôn – thuyết chức năng trong xã hội học gia đình vẫn đặt ra những câu hỏi then chốt: Điều gì xảy ra khi chức năng của gia đình bị xói mòn? Liệu các thiết chế khác có thể thay thế vai trò xã hội hóa hay chăm sóc? Và làm thế nào để một xã hội tiếp tục duy trì sự ổn định nếu gia đình mất đi tính “chức năng”?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ chức năng của gia đình theo thuyết chức năng, qua đó cung cấp nền tảng vững chắc để phân tích những thay đổi xã hội hiện nay. Dù bạn là sinh viên xã hội học, nhà giáo dục, hay đơn giản là người đang quan tâm đến vai trò của gia đình – đây là cái nhìn không thể bỏ qua.
Quan điểm chức năng của xã hội học
Chủ nghĩa chức năng là những gì các nhà xã hội học gọi là lý thuyết đồng thuận cấu trúc. Theo cấu trúc, các nhà xã hội học muốn nói rằng những người theo chủ nghĩa chức năng cho rằng tồn tại một cấu trúc xã hội định hình hành vi cá nhân thông qua quá trình xã hội hóa.
Những người theo chủ nghĩa chức năng tin rằng một xã hội thành công dựa trên sự đồng thuận về giá trị, nơi mọi người đồng ý về các chuẩn mực và giá trị chung. Theo cách này, mọi người có thể hợp tác trong xã hội để hợp tác và hướng tới các mục tiêu chung (Holmwood, 2005).
Những người theo chủ nghĩa chức năng cho rằng các xã hội thành công có một cấu trúc xã hội ổn định trong đó các thể chế khác nhau thực hiện các chức năng riêng biệt góp phần duy trì toàn bộ xã hội. Điều này tương tự như cách các cơ quan khác nhau trong cơ thể thực hiện các chức năng khác nhau để duy trì sự sống của động vật.
Những người theo chủ nghĩa chức năng cho rằng mỗi cơ quan trong tổ chức này đều thực hiện những việc có lợi hoặc thậm chí là cần thiết cho cá nhân và xã hội.
Vì vậy, bản chất của quan điểm chức năng về gia đình là gia đình thực hiện một số chức năng thiết yếu cho xã hội.
Gia đình giúp trẻ em xã hội hóa, cung cấp sự hỗ trợ về mặt tình cảm và thực tế cho các thành viên, điều chỉnh hoạt động tình dục và sinh sản, và cung cấp cho các thành viên bản sắc xã hội.
Một hệ quả của quan điểm bản chất này về gia đình là niềm tin rằng sự thay đổi đột ngột hoặc sâu rộng về cấu trúc hoặc quy trình gia đình sẽ đe dọa đến sự ổn định của chính thể chế gia đình, có khả năng làm suy yếu xã hội (Holmwood, 2005).
Chức năng gia đình trong xã hội tiền công nghiệp
Các gia đình tiền công nghiệp (trước khi có nhà máy) – nghĩa là những gia đình từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19 – có xu hướng có nhiều con. Các nền kinh tế trong xã hội tiền công nghiệp bị chi phối bởi các nền kinh tế dựa trên gia đình – cái mà Siskind (1978) gọi là chế độ sản xuất họ hàng .
Thông thường, tất cả các thành viên trong gia đình đều làm những công việc có năng suất, phân biệt theo giới tính và độ tuổi. Bản thân gia đình sẽ bao gồm một cấu trúc, chẳng hạn như người đứng đầu hộ gia đình, vợ/chồng và con cái, cha mẹ của người đứng đầu và có thể là những người họ hàng phụ trợ.
Cùng nhau, đơn vị này làm việc hiệu quả, sản xuất ra những thứ cần thiết để duy trì sự sống còn của gia đình. Mối quan hệ họ hàng, trong thời gian này, đại diện cho nghĩa vụ ràng buộc phải làm việc để duy trì sự sống của gia đình.
Vào thời kỳ tiền công nghiệp, hôn nhân được sắp đặt chủ yếu vì mục đích xã hội và kinh tế, thay vì vì tình yêu lãng mạn. Hôn nhân đóng vai trò là một thỏa thuận hợp đồng dựa trên sự phân công lao động cụ thể.
Mặc dù mọi người thường thực hiện vai trò được giao trong gia đình, nhưng những nhiệm vụ này có thể linh hoạt tùy thuộc vào nhu cầu của gia đình.
Các nhiệm vụ và nhu cầu mà cấu trúc gia đình có thể đáp ứng trong xã hội tiền công nghiệp bao gồm:
-
Là một đơn vị sản xuất
-
Chăm sóc người trẻ, người già, người bệnh và người nghèo
-
Xã hội hóa và kiểm soát cơ bản của trẻ em
-
Giáo dục trẻ em
Bốn chức năng gia đình hạt nhân của Murdock
Gia đình hạt nhân là gia đình bao gồm 2 thế hệ: cặp vợ chồng cha mẹ và những người thân thích của họ. Năm 1949, nhà xã hội học George Murdock đã tiến hành một cuộc khảo sát 250 xã hội và xác định rằng có bốn chức năng phổ biến còn sót lại của gia đình hạt nhân: tình dục, sinh sản, giáo dục và kinh tế.

1. Tình dục
Murdock coi gia đình là nơi điều chỉnh quan hệ tình dục giữa người lớn, đảm bảo rằng chúng được kiểm soát và được xã hội chấp nhận. Mặc dù Murdock không phủ nhận sự tồn tại của các mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân, ông coi gia đình là lối thoát tình dục hợp pháp về mặt xã hội cho người lớn.
Murdock tin rằng sự thỏa mãn ổn định về ham muốn tình dục trong các mối quan hệ một vợ một chồng sẽ ngăn ngừa được sự ghen tuông tình dục (Murdock, 1949).
2. Sinh sản
Chức năng tình dục của gia đình này tạo điều kiện cho việc sinh sản, mà theo Murdock, là cần thiết để đảm bảo sự tồn tại của xã hội.
3. Xã hội hóa
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo trẻ em cho cuộc sống trưởng thành. Gia đình, với tư cách là tác nhân chính của quá trình xã hội hóa và tiếp thu văn hóa, dạy trẻ nhỏ cách suy nghĩ và ứng xử theo các chuẩn mực, giá trị, niềm tin và thái độ xã hội và văn hóa.
Cha mẹ, thông qua việc dạy con cái cách cư xử và lễ độ, phản ánh bản thân mình qua con cái (Murdock, 1949).
4. Nhu cầu kinh tế
Ngoài ra, cha mẹ dạy trẻ em về vai trò giới tính. Murdock lập luận rằng những vai trò giới tính này là một phần quan trọng của chức năng kinh tế của gia đình.
Murdock cho rằng mỗi gia đình đều có sự phân công lao động bao gồm các vai trò công cụ và biểu cảm. Các vai trò công cụ là những vai trò cung cấp hỗ trợ tài chính và thiết lập địa vị gia đình, mà Murdock cho rằng do nam giới đảm nhiệm.
Các vai trò biểu cảm thường bao gồm công việc trong gia đình, cung cấp hỗ trợ về mặt tình cảm và chăm sóc thể chất cho trẻ em.