Lý thuyết về nguồn gốc tâm lý và sinh học của rối loạn thần kinh, cũng như lý thuyết về “năng lượng orgone” và các phương pháp điều trị dựa trên nó. Mặc dù các thí nghiệm của ông không được công nhận về mặt khoa học, ông vẫn có ảnh hưởng lớn đến tâm lý học, đặc biệt là trong lĩnh vực phân tích nhân cách.
Reich đã tiến hành các thí nghiệm trên động vật và thực vật dẫn ông đến kết luận rằng có một “năng lượng orgone” thấm nhuần các hiện tượng từ thời tiết và sự hình thành các thiên hà đến sức khỏe thể chất và cảm xúc của con người. Ông đề xuất các phương pháp điều trị dựa trên cảm ứng rất khác biệt so với các phương pháp của các nhà phân tích tâm lý đương thời.
Reich có quan điểm chính trị chống phát xít và ủng hộ cộng sản một cách thẳng thắn. Kết quả là, ông đã nhận được sự chỉ trích đáng kể từ cả các nhà phân tích tâm lý và những người theo chủ nghĩa cánh tả khác. Ông đã bị cấm tham gia các hiệp hội tâm lý, sách và ấn phẩm của ông đã bị Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ cấm, và ông đã chết trong một nhà tù liên bang vào năm 1957.
Tiểu sử
Wilhelm Reich (1897-1957) là một nhà phân tâm học đã học việc với Freud. Ông đã phát triển nhiều lý thuyết xung quanh tính cách và nguồn gốc tâm lý và sinh lý của chứng loạn thần kinh.
Reich đề xuất rằng năng lượng này có thể được phục hồi thông qua các phương pháp điều trị như tạo ra các cơ quan sinh dục và ngồi trong hộp tích lũy orgone.
Mặc dù các thí nghiệm của ông không được chứng minh và phần lớn có thể giải thích bằng các hiện tượng vật lý khác, Reich chủ yếu bị chỉ trích vì vai trò của quan điểm chính trị Marxist trong nghiên cứu của ông.
Mặc dù lý thuyết về tính cách của ông vẫn phổ biến và có ảnh hưởng trong liệu pháp phân tâm học, nhưng lý thuyết orgone của Reich phần lớn bị bỏ qua và được coi là giả khoa học trong tâm lý học hiện đại (Morris, 1985).
Wilhelm Reich sinh năm 1897 ở phía đông của Ukraine ngày nay. Reich lớn lên trong một trang trại và được kèm cặp cho đến năm 13 tuổi.
Cái chết của cả cha và mẹ Reich, cũng như sự bùng nổ của Thế chiến thứ nhất vào năm 1914, đã khiến Reich phải chạy trốn khỏi trang trại gia đình và sau đó gia nhập quân đội Áo.
Sau chiến tranh, Reich đăng ký vào trường y khoa Vienna, nơi ông được Sigmund Freud truyền bá tư tưởng vào Hiệp hội phân tâm học Vienna. Reich đã phát triển mối quan hệ làm việc chặt chẽ với Freud, trở thành trợ lý lâm sàng đầu tiên tại phòng khám phân tâm học của Freud ở Vienna vào những năm 1920.
Reich đã tiến hành nghiên cứu và thuyết trình, mặc dù mâu thuẫn với một số ý tưởng của Freud nhưng nhìn chung vẫn phù hợp với các nguyên tắc lý thuyết được ông viết ra.
Sau khi hoàn thành thời gian học nghề, Reich tiếp tục phát triển lý thuyết thông qua công việc với các giáo sư trên khắp Châu Âu và Hoa Kỳ trước khi qua đời trong một nhà tù liên bang ở Lewisburg, Pennsylvania (Morris, 1985).
Reich so với Freud: Nguồn gốc tâm lý và sinh học của rối loạn thần kinh
Mặc dù là học trò của một nhà phá bỏ thần tượng khác – Sigmund Freud, Reich đã xây dựng những ý tưởng và lý thuyết mà các nhà tâm lý học coi là mang tính cách mạng hơn nhiều (Morris, 1985).
Tuy nhiên, không giống như người tiền nhiệm, Reich cuối cùng đã phải đối mặt với sự im lặng và bất đồng.
Một điều nữa là, Reich là người công khai ủng hộ chủ nghĩa cộng sản vào cuối những năm 1920, trong khi cả Sigmund và Anna Freud thì không.
Ngoài ra, Reich còn chia sẻ quan điểm thẳng thắn chống lại Hitler và sự trỗi dậy của đảng Quốc xã, điều này đã gây ra sự bất đồng trong cả nhóm theo chủ nghĩa Freud và nhóm cộng sản của ông (Morris, 1985).
Reich cũng phản đối bản năng chết của Freud. Bản năng chết là một lý thuyết phân tâm học cho rằng con người có động lực giảm căng thẳng trong tâm lý xuống mức thấp nhất có thể – cái chết.
Bản năng chết đầu tiên hướng vào bên trong như một xu hướng tự hủy hoại trước khi chuyển ra bên ngoài như một bản năng hung hăng.
Freud đã sử dụng lý thuyết bản năng chết này để biện minh cho những hiện tượng như bệnh nhân của ông phản kháng việc điều trị và mơ về chấn thương sau một chấn thương.
Không giống như Freud, Reich tin rằng xã hội nên được xây dựng để phù hợp với nhu cầu của con người hơn là con người phải phù hợp với nhu cầu của xã hội. Reich cũng nổi tiếng với các bài giảng về quyền công dân của phụ nữ và ủng hộ quyền tự do tình dục (Morris, 1985).
Giống như Freud, Reich đồng ý rằng sự phát triển tình dục là nguồn gốc của các rối loạn tâm thần. Cả hai nhà phân tâm học đều tin rằng hầu hết các trạng thái tâm lý đều được quyết định bởi các quá trình vô thức: tình dục ở trẻ sơ sinh phát triển sớm nhưng bị kìm nén, và điều này có hậu quả quan trọng đối với sức khỏe tâm thần.
Là một người theo chủ nghĩa Marx, Reich đã mở rộng các lý thuyết của Freud theo hướng cấp tiến hơn. Ông lập luận rằng nguồn gốc của sự kìm nén tình dục là đạo đức tư sản và các cấu trúc kinh tế xã hội tạo ra nó.
Bởi vì sự kìm nén tình dục, theo quan điểm của Reich, là nguyên nhân gây ra chứng loạn thần kinh, nên cách chữa trị tốt nhất sẽ liên quan đến đời sống tình dục năng động, không có cảm giác tội lỗi, và sự giải phóng như vậy chỉ có thể đạt được thông qua một nền đạo đức không bị áp đặt bởi một cấu trúc kinh tế áp bức như chủ nghĩa tư bản (Morris, 1985).
Nhìn chung, chính quan điểm chính trị thẳng thắn của Reich đã khiến ông tách biệt khỏi ngành phân tâm học. Điều này dẫn đến việc ông bị trục xuất chính thức khỏi Hiệp hội Phân tâm học Quốc tế vào năm 1934 và cũng dẫn đến sự lên án và tố cáo của đảng cộng sản.
Reich cũng sử dụng phương pháp trị liệu cơ thể trái ngược hẳn với các nhà phân tích tâm lý đương thời.
Reich đi kèm với “phương pháp chữa bệnh bằng lời nói” của mình bằng cách chạm vào ngực bệnh nhân để kiểm tra hơi thở, thay đổi tư thế cơ thể và đôi khi yêu cầu họ cởi bỏ quần áo.
Thí nghiệm Bion
Có trụ sở tại Oslo, Na Uy, vào giữa những năm 1930, Reich đã tiến hành các thí nghiệm tìm kiếm nguồn gốc của sự sống. Reich đã nghiên cứu động vật nguyên sinh – sinh vật đơn bào có nhân. Ông nuôi cấy các nền văn hóa bằng cỏ, cát bãi biển, sắt, mô động vật, kali và gelatin.
Sau khi nung nóng các vật liệu bằng đèn khò, ông nhận thấy sự hiện diện của các túi màu xanh sáng và rực rỡ, mà ông khẳng định cũng có thể được nuôi cấy và phát ra năng lượng bức xạ có thể quan sát được mà ông gọi là orgone.
Ông gọi những túi này là biones và tin rằng chúng nằm giữa sự sống và không sống. Khi ông đổ hỗn hợp đã nguội vào môi trường nuôi cấy, vi khuẩn phát triển.
Dựa trên nhiều thí nghiệm kiểm soát khác nhau, Reich đã bác bỏ ý kiến cho rằng vi khuẩn đến từ sự ô nhiễm trong không khí hoặc từ các vật liệu khác được sử dụng.
Thay vì nhận được những phản đối về tính hợp lệ sinh học, tác phẩm The Bion Experiments on the Origin of Life (1938) của Reich phần lớn dẫn đến những cuộc tấn công trên báo chí dựa trên nền tảng văn hóa của ông, cáo buộc ông cố gắng can thiệp vào nguồn gốc sự sống.
Thí nghiệm T-bacilli
Trong cuốn sách Beyond Psychology xuất bản năm 1936, Reich viết rằng có hai loại sinh vật đơn bào: sinh vật hủy diệt sự sống hình thành thông qua quá trình phân hủy hữu cơ và sinh vật hình thành từ vật chất vô cơ và sống lại (Reich, 1945).
Ý tưởng về sự sinh sản tự phát này khiến Reich tin rằng ông đã tìm ra nguyên nhân gây ra bệnh ung thư. Ông gọi các sinh vật hủy diệt sự sống là T-bacilli, T bắt nguồn từ từ tiếng Đức Tod, có nghĩa là cái chết.
Reich viết rằng trực khuẩn T hình thành do sự phân hủy protein và khi tiêm vào chuột, nó gây ra tình trạng viêm và ung thư ở chuột.
Từ những thí nghiệm này, Reich kết luận rằng khi năng lượng orgone trong tế bào suy giảm do lão hóa hoặc chấn thương, tế bào sẽ chết.
Đến một thời điểm nào đó, trực khuẩn T hình thành trong tế bào và sự phát triển không kiểm soát của trực khuẩn T này dẫn đến tử vong do ung thư (Reich, 1945).
Phân tích vai – Character Analysis
Reich đã xây dựng cơ sở cho một lĩnh vực gọi là bệnh lý nhân cách. Bệnh lý nhân cách hay bệnh lý tính cách đề cập đến các mô hình nhận thức, cảm xúc và hành vi lâu dài ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thích nghi của một người với thế giới xã hội.
Những đặc điểm này phát triển từ thời thơ ấu và sẽ tồn tại trong suốt cuộc đời nếu không được điều trị (Morris, 1985).
Trước Reich, phân tâm học tập trung vào việc điều trị các triệu chứng loạn thần. Phân tích nhân vật đã trở thành một bước tiến quan trọng trong cái mà ngày nay được gọi là tâm lý học bản ngã.
Reich tin rằng toàn bộ tính cách của một người không chỉ bao gồm các triệu chứng và đặc điểm riêng biệt mà còn bao gồm toàn bộ hệ thống thần kinh (Morris, 1985).
Tác phẩm quan trọng nhất mà Reich viết trong lĩnh vực này là “Tính cách bốc đồng – Nghiên cứu phân tâm học về bệnh lý bản ngã”.
Công trình này sau đó được đưa vào cuốn sách của Anna Freud, The Ego and its Defenses. Cuộc điều tra ban đầu của Reich về bệnh lý tính cách đã ảnh hưởng rất lớn đến các lý thuyết đương thời về tính cách.
Một trong những ý tưởng có ảnh hưởng của ông trong lý thuyết nhân cách là Áo giáp cơ thể – một tập hợp các đặc điểm bệnh lý trì trệ.
Reich lập luận rằng năng lượng tâm lý tình dục chưa được giải phóng có thể tạo ra những khối vật lý thực sự bên trong cơ và các cơ quan và chúng hoạt động như “áo giáp” ngăn chặn việc giải phóng năng lượng gây ra những khối này.
Cực khoái là một cách để phá vỡ lớp áo giáp này. Những ý tưởng xung quanh năng lượng tình dục và tâm lý đã phát triển thành một lý thuyết chung nhấn mạnh tầm quan trọng của đời sống tình dục lành mạnh đối với sức khỏe tổng thể (Morris, 1985).
Trong cuốn sách Character Analysis (Phân tích nhân vật ) (1933), Reich đã đề cập đến ý tưởng về sự chuyển giao tiêu cực và đưa ra các ý tưởng về cách giải quyết sự chuyển giao tiêu cực tiềm ẩn.
Chuyển giao là ý tưởng, lần đầu tiên được Freud đưa ra, rằng con người vô thức chuyển hướng cảm xúc của mình từ người này sang người khác. Điều này có ảnh hưởng lớn đến thực hành và kỹ thuật trị liệu đương đại (Morris, 1985).
Năng lượng Orgone
Reich đã phát triển một lý thuyết cho rằng khả năng cảm nhận tình yêu của một người phụ thuộc vào khả năng quan hệ tình dục của họ, được xác định bởi cái mà ông gọi là “khả năng cực khoái”.
Reich đã cố gắng đo cực khoái ở nam giới, lưu ý bốn giai đoạn sinh lý riêng biệt: thứ nhất, sự tích tụ hoặc căng thẳng về mặt tâm lý tình dục; thứ hai, sự cương cứng của các cơ quan sinh dục nam, kèm theo một “điện tích” mà Reich đo bằng điện; thứ ba, sự phóng điện tại thời điểm cực khoái; và cuối cùng là sự thư giãn của các cơ quan sinh dục nam.
Ông tin rằng lực mà ông đo được là một dạng năng lượng riêng biệt có trong mọi vật thể sống.
Trong phân tâm học, Reich đã rút ra kết luận từ việc làm việc với bệnh nhân và suy rộng kinh nghiệm của chính mình thành lý thuyết. Có lẽ điều khét tiếng nhất trong sự suy rộng này là “Lý thuyết cực khoái”.
Reich đã áp dụng lý thuyết của Freud về nguồn gốc tâm lý và sinh học của rối loạn thần kinh và tin rằng cực khoái tình dục có thể được sử dụng để điều trị những tình trạng như vậy.
Reich tin rằng ham muốn tình dục không phải là một rối loạn tâm thần mà là một hệ thống có chức năng cơ thể. Ông lấy ý tưởng của Freud rằng chứng loạn thần kinh tình dục giống như chứng loạn thần kinh do một chất hóa học gây say.
Ông tin rằng chất mà Freud ám chỉ là một chất có thể phát hiện được và là động lực thúc đẩy tình dục mà sự tắc nghẽn (hoặc ứ trệ) có thể dẫn đến các triệu chứng thần kinh.
Đối với Reich, cực khoái là một cách giải phóng ham muốn tình dục và năng lượng tình dục ở con người (Morris, 1985).
Reich cho biết rằng Khả năng cực khoái “được hiểu là khả năng đạt được sự giải quyết hoàn toàn nhu cầu căng thẳng tình dục hiện có” (Reich, 1980).
Reich đã kết nối tâm trí và cơ thể và cuối cùng đã đi chệch khỏi phân tâm học, tin rằng việc chữa bệnh bằng cách trò chuyện không hiệu quả bằng việc điều trị trực tiếp cho cơ thể.
Thí nghiệm của Reich cho thấy có những điện tích trên bề mặt da dao động theo cả trạng thái lo lắng và vui sướng (Reich, 1971).
Ông gọi sự dao động điện tích này là một loại năng lượng sinh học tồn tại trong cơ thể và bầu khí quyển: Orgone.
Bằng cách làm việc trực tiếp với cơ thể, Reich tin rằng ông có thể chữa khỏi các bệnh tật và chứng loạn thần kinh liên quan đến căng thẳng mà một người trải qua và giữ lại trong cơ thể (Reich, 1949).
Reich khẳng định rằng năng lượng này giúp duy trì sự cân bằng nội môi ở con người và môi trường, sự gián đoạn và thiếu hụt năng lượng này có thể dẫn đến ung thư phát triển trong cơ thể hoặc sa mạc hóa trái đất (Morris, 1985).
Reich (1961) đã xây dựng các hộp có mục đích tập trung năng lượng orgone trong khí quyển được gọi là bình tích lũy orgone. Chúng được xây dựng với nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với cả động vật thí nghiệm và con người.
Reich tin rằng orgone là năng lượng vũ trụ nguyên thủy có mặt ở khắp mọi nơi và chịu trách nhiệm cho các hiện tượng như thời tiết, màu sắc của bầu trời, trọng lực, sự hình thành thiên hà, cảm xúc và tình dục.
Reich tin rằng bộ tích tụ orgone của ông có thể điều trị bệnh ung thư và các tình trạng bệnh khác.
Reich đã tiến hành thử nghiệm lâm sàng về bộ tích lũy orgone trên những người mắc nhiều loại bệnh khác nhau. Trong các thử nghiệm này, bệnh nhân sẽ ngồi bên trong bộ tích lũy và hấp thụ “năng lượng orgone cô đặc”.
Reich tuyên bố rằng những hộp orgone này có thể tăng cường hệ thống miễn dịch, thậm chí đến mức tiêu diệt một số loại khối u.
Cuối cùng, các thử nghiệm của Reich trên chuột mắc bệnh ung thư và sự phát triển của thực vật đã thuyết phục ông rằng orgone là một lý thuyết thống nhất vĩ đại về sức khỏe thể chất và tinh thần.
Thí nghiệm Orgone với Albert Einstein
Reich đã hợp tác với Albert Einstein trong một thí nghiệm tích tụ orgone. Einstein đồng ý với Reich, lập luận rằng nếu nhiệt độ của một vật thể có thể tăng lên mà không cần nguồn nhiệt rõ ràng, thì nó sẽ vi phạm các định luật nhiệt động lực học, tạo nên một khám phá lớn (Reich, 1961).
Reich đã cung cấp cho Einstein hai hộp orgone của mình, một trong số đó đã được tháo rời, để so sánh nhiệt độ. Einstein đã xác nhận phát hiện của Reich, quan sát thấy nhiệt độ tăng lên.
Tuy nhiên, khi thảo luận vấn đề này với một trong những đồng nghiệp của mình tại Princeton, Einstein đã giải thích hiện tượng này là kết quả của dòng đối lưu nhiệt chứ không phải là năng lượng orgone mới.
Reich cũng thiết kế một “máy phá mây”, mà ông tin là có thể điều khiển các luồng năng lượng orgone trong khí quyển để tạo ra mưa bằng cách buộc mây hình thành và tan ra.
Phê bình
Reich đã nhận được sự chỉ trích ở cả cấp độ báo chí và pháp lý. Năm 1954, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đệ đơn khiếu nại ra lệnh rằng một số tài liệu và sách của Reich không được phép phân phối nữa, dẫn đến việc thiêu hủy một lượng lớn các tác phẩm của Reich.
Trong số những tác phẩm bị phá hủy này có Phân tích nhân vật của Reich , được viết trước khi có bất kỳ tài liệu tham khảo nào về orgone.
Vì Reich không trả lời tòa án nên lệnh cấm được ban hành theo mặc định – mà không có bất kỳ cuộc điều tra nào về tính hợp lệ của các khiếu nại của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (Morris, 1985).
Reich hiếm khi được nhắc đến thay cho các phân tâm học khác trong tâm lý học chính thống.
Chưa có nghiên cứu khoa học khách quan nào được giới học thuật hoặc cộng đồng khoa học công nhận rộng rãi để làm rõ tính hợp lệ hay sai lầm của những tuyên bố gây tranh cãi của Reich.
Nguồn tham khảo
Morris, B. (1985). The rise and fall of the human subject. Man, 722-742.
Reich, W. (1933). On character analysis. The Psychoanalytic Review (1913-1957), 20, 89.
Reich, W. (1945). Experimental Demonstration of the Physical Orgone Energy. Int. J. Sex-Economy and Orgone Research, 4(2-3), 133-146.
Reich, W., & Wolfe, T. P. (1961). The discovery of the orgone.
Reich, W. (1971). The function of the orgasm: The discovery of the orgone (TP Wolfe, Trans.). New York: Meridian. (Original work published 1942).
Reich, W. (1979). Bion Experiments. Macmillan.
Reich, W. (1980). Character analysis. Macmillan.