Lý thuyết kiểm soát xã hội giải thích tại sao một cá nhân không vi phạm pháp luật hoặc hành vi lệch chuẩn, thay vì tập trung vào lí do họ vi phạm.

Lý thuyết này chủ yếu nhấn mạnh vai trò của các mối quan hệ xã hội trong việc kiểm soát và điều chỉnh hành vi. Thay vì chú ý đến các yếu tố bẩm sinh hay môi trường xung quanh dẫn đến hành vi phạm tội, lý thuyết kiểm soát xã hội giải thích rằng sự hiện diện của các ràng buộc xã hội, như gia đình, trường học và cộng đồng, là những yếu tố chính ngăn ngừa tội phạm và hành vi không đúng đắn (Hirschi, 1969; Hirschi & Gottfredson, 1990; Akers, 2017).

Mục tiêu của lý thuyết kiểm soát xã hội là hiểu rõ hơn về các yếu tố xã hội và cá nhân có thể ảnh hưởng đến hành vi cá nhân, cũng như những cách thức mà xã hội có thể tác động nhằm giảm thiểu hành vi vi phạm pháp luật. Lý thuyết đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu tội phạm, phòng chống tội phạm, và giáo dục đạo đức.

Tiểu sử Travis Hirschi

Travis Hirschi (1935–2017) là một nhà xã hội học người Mỹ, nổi tiếng với các nghiên cứu về tội phạm học và những lý thuyết liên quan đến kiểm soát xã hội. Hirschi tốt nghiệp Đại học Utah với bằng cử nhân và sau đó lấy bằng tiến sĩ tại Đại học California, Berkeley. Ông đã có một sự nghiệp giảng dạy lâu dài tại nhiều trường đại học lớn ở Mỹ, bao gồm Đại học Arizona và Đại học California, Berkeley.

Travis Hirschi, sinh năm 1935, là nhà xã hội học nổi tiếng với những đóng góp về lý thuyết kiểm soát xã hội. Ông đã trình bày lý thuyết này trong tác phẩm Causes of Delinquency (Hirschi, 1969).

Với nghiên cứu chủ đạo xoay quanh sự ràng buộc xã hội và cách nó giúp ngăn chặn hành vi lệch chuẩn, Hirschi đã có những đóng góp quan trọng cho tội phạm học hiện đại. Lý thuyết kiểm soát xã hội của ông được trình bày lần đầu tiên trong tác phẩm nổi tiếng Causes of Delinquency (1969), trong đó ông giải thích lý do tại sao một số người, đặc biệt là thanh thiếu niên, không tuân theo các chuẩn mực xã hội.

Sau sự thành công của lý thuyết kiểm soát xã hội, Hirschi tiếp tục nghiên cứu và phát triển lý thuyết này trong các tác phẩm sau đó, bao gồm hợp tác với Michael R. Gottfredson để phát triển lý thuyết kiểm soát tổng quát về tội phạm (A General Theory of Crime). Nghiên cứu của ông đã tạo nền tảng cho nhiều cuộc thảo luận về vai trò của các yếu tố xã hội trong phòng ngừa tội phạm.

Tác phẩm Causes of Delinquency (1969) của Hirschi là nghiên cứu nền tảng giới thiệu lý thuyết kiểm soát xã hội, trong đó ông nhấn mạnh vai trò của các mối quan hệ xã hội như gia đình, trường học và bạn bè trong việc kiểm soát hành vi lệch chuẩn. Lý thuyết của Hirschi tập trung vào các liên kết xã hội giúp cá nhân tuân thủ luật pháp và chuẩn mực đạo đức (Hirschi, 1969).

Ông cũng hợp tác với Michael R. Gottfredson để phát triển lý thuyết kiểm soát tổng quát về tội phạm trong tác phẩm A General Theory of Crime (1990), tập trung vào sự tự kiểm soát và những yếu tố xã hội có thể tác động đến hành vi tội phạm (Hirschi & Gottfredson, 1990).

Sơ lược về sự phát triển của lý thuyết

Lý thuyết kiểm soát xã hội của Hirschi phát triển trong bối cảnh các lý thuyết tội phạm học khác như lý thuyết xung đột xã hội và lý thuyết học tập tội phạm đã đặt nặng vào các yếu tố kinh tế, môi trường xã hội và học hỏi hành vi lệch chuẩn (Sampson & Laub, 1993; Pratt et al., 2010).

Hirschi không tìm cách giải thích tại sao con người phạm tội, mà thay vào đó ông muốn hiểu lý do tại sao phần lớn mọi người không phạm tội. Trong quá trình phát triển, Hirschi đã xác định bốn thành phần chính của sự ràng buộc xã hội: gắn bó, cam kết, tham gia và niềm tin (Hirschi, 1969).

Gắn bó (Attachment): Mối quan hệ tình cảm với những người quan trọng trong đời như gia đình, bạn bè và giáo viên. Những người có mối liên kết tình cảm mạnh mẽ có xu hướng tránh các hành vi vi phạm chuẩn mực xã hội vì họ không muốn gây hại cho những người mà họ gắn bó (Hirschi, 1969).

Cam kết (Commitment): Đề cập đến việc cá nhân đầu tư vào các hoạt động có giá trị, như học tập và công việc, khiến họ có ít động lực để phá vỡ các quy tắc xã hội (Hirschi, 1969).

Tham gia (Involvement): Người có nhiều hoạt động xã hội tích cực sẽ có ít cơ hội tham gia vào các hoạt động phạm pháp hơn, vì họ đã dành nhiều thời gian cho những hoạt động có ích cho xã hội (Akers, 2017).

Niềm tin (Belief): Sự tin tưởng vào các giá trị và quy tắc của xã hội đóng vai trò quyết định. Khi cá nhân tin rằng các quy tắc xã hội là chính đáng và đúng đắn, họ có xu hướng tuân thủ chúng (Sampson & Laub, 1993).

Nội dung lý thuyết kiểm soát xã hội

Lý thuyết kiểm soát xã hội của Hirschi chủ yếu tập trung vào vai trò của các mối liên kết xã hội trong việc ngăn ngừa hành vi lệch chuẩn. Theo lý thuyết này, khi các liên kết xã hội giữa cá nhân và xã hội trở nên yếu đi, khả năng họ vi phạm pháp luật và đạo đức sẽ tăng lên.

Lý thuyết kiểm soát xã hội của Hirschi chủ yếu tập trung vào vai trò của các mối liên kết xã hội trong việc ngăn chặn hành vi lệch chuẩn. Những người có mối quan hệ tốt với gia đình, bạn bè và cộng đồng có xu hướng tuân thủ luật pháp và chuẩn mực đạo đức nhiều hơn những người không có những mối quan hệ như vậy. Hirschi (1969) giải thích rằng sự thiếu gắn bó, thiếu cam kết, hoặc không tham gia vào các hoạt động tích cực khiến cá nhân dễ có xu hướng vi phạm pháp luật.

Theo lý thuyết này, các mối liên kết xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hành vi lệch chuẩn. Khi cá nhân có sự gắn bó với gia đình, cam kết với cộng đồng và niềm tin vào các giá trị đạo đức xã hội, khả năng họ tuân thủ các chuẩn mực xã hội sẽ tăng cao (Hirschi, 1969; Hirschi & Gottfredson, 1990).

Ví dụ, một thanh niên thiếu sự giám sát từ gia đình và không có sự cam kết với học tập hay công việc có thể tìm đến những hành vi lệch chuẩn để tìm kiếm sự thoả mãn hoặc khẳng định giá trị cá nhân (Hirschi & Gottfredson, 1990). Hơn nữa, những người không tin tưởng vào các chuẩn mực xã hội có khả năng cao hơn để chống lại chúng (Akers, 2017).

Gắn bó (Attachment)

Yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất của lý thuyết kiểm soát xã hội là gắn bó. Theo Hirschi (1969), sự gắn bó là các mối quan hệ tình cảm mà cá nhân có với những người quan trọng khác như gia đình, bạn bè và giáo viên. Cá nhân có xu hướng không muốn thực hiện các hành vi trái với chuẩn mực vì sợ làm mất đi sự tin tưởng và tôn trọng từ những người mà họ gắn bó.

Những người có sự gắn bó tình cảm mạnh mẽ với gia đình và bạn bè thường có ý thức tuân thủ các quy tắc xã hội cao hơn, vì họ không muốn gây tổn thương cho những người thân yêu hoặc làm mất đi các mối quan hệ quan trọng (Hirschi, 1969).

Trong nghiên cứu của Sampson và Laub (1993), các mối quan hệ gia đình bền vững đã được chứng minh là một yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu hành vi lệch chuẩn, đặc biệt là trong thời niên thiếu. Họ nhận thấy rằng những thanh thiếu niên có mối liên hệ tích cực với cha mẹ và thầy cô ít có xu hướng tham gia vào các hành vi tội phạm hơn, bởi vì họ cảm thấy có trách nhiệm duy trì những mối quan hệ này.

Cam kết (Commitment)

Yếu tố thứ hai là cam kết, liên quan đến mức độ cá nhân đầu tư vào các mục tiêu xã hội như học tập, công việc và tương lai. Theo Hirschi (1969), những cá nhân đầu tư thời gian và nỗ lực để đạt được những mục tiêu trong cuộc sống thường sẽ không muốn đánh mất những lợi ích mà họ đã đạt được. Vì vậy, họ có động lực tránh xa những hành vi phạm tội hay vi phạm luật pháp.

Chẳng hạn, một học sinh có thành tích tốt, đầu tư vào việc học tập và có những kế hoạch cụ thể cho tương lai sẽ có ít khả năng tham gia vào các hành vi tội phạm, bởi vì việc vi phạm luật pháp có thể đe dọa đến sự thành công của họ (Pratt et al., 2010). Sự cam kết vào các hoạt động tích cực làm giảm nguy cơ cá nhân rơi vào tình trạng tội phạm do họ không muốn mất những gì họ đã xây dựng.

Tham gia (Involvement)

Yếu tố tham gia tập trung vào thời gian và nỗ lực mà cá nhân dành cho các hoạt động hợp pháp. Hirschi (1969) cho rằng những người tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội như thể thao, công việc và các hoạt động ngoại khóa có ít thời gian để thực hiện các hành vi lệch chuẩn. Sự tham gia liên tục vào các hoạt động tích cực làm giảm khả năng tiếp xúc với các cơ hội để phạm tội.

Akers (2017) cho rằng lý thuyết này có ý nghĩa thực tiễn cao, bởi các chương trình hoạt động xã hội như giáo dục thể chất, hoạt động tình nguyện hoặc làm thêm sau giờ học giúp thanh thiếu niên tham gia tích cực hơn vào xã hội và giảm thiểu sự tiếp xúc với các tình huống có khả năng phạm tội.

Khi cá nhân tham gia nhiều vào các hoạt động có ích, họ không chỉ ít có thời gian dành cho các hành vi tiêu cực mà còn học được cách tạo dựng trách nhiệm xã hội và lòng tự trọng thông qua sự đóng góp cho cộng đồng (Hirschi & Gottfredson, 1990).

Niềm tin (Belief)

Yếu tố niềm tin đề cập đến mức độ mà cá nhân chấp nhận và tuân thủ các giá trị và chuẩn mực của xã hội. Hirschi (1969) giải thích rằng khi cá nhân tin rằng các quy tắc xã hội và pháp luật là chính đáng, họ sẽ có xu hướng tuân thủ chúng. Niềm tin mạnh mẽ vào các giá trị xã hội tạo nên một hàng rào tâm lý ngăn cản cá nhân thực hiện các hành vi lệch chuẩn.

Niềm tin vào các chuẩn mực xã hội được xây dựng từ sự tương tác và trải nghiệm với gia đình, nhà trường và cộng đồng. Khi một cá nhân được dạy dỗ và trưởng thành trong môi trường coi trọng các giá trị đạo đức và quy tắc xã hội, họ sẽ có xu hướng tin tưởng vào sự cần thiết của việc tuân thủ pháp luật (Sampson & Laub, 1993). Ngược lại, nếu cá nhân mất niềm tin vào tính hợp pháp của các chuẩn mực xã hội, họ sẽ dễ dàng chống lại chúng.

Ứng dụng thực tiễn

Lý thuyết kiểm soát xã hội đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, tâm lý học và nghiên cứu tội phạm. Trong giáo dục, lý thuyết này được sử dụng để phát triển các chương trình giúp thanh thiếu niên xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực và cam kết với các hoạt động giáo dục và xã hội.

Ví dụ, các chương trình sau giờ học hoặc các hoạt động ngoại khoá giúp học sinh tham gia tích cực hơn vào xã hội, từ đó giảm thiểu khả năng tham gia vào các hành vi lệch chuẩn (Sampson & Laub, 1993).

Lý thuyết này cũng được ứng dụng trong các chương trình phòng chống tội phạm. Những chương trình này tập trung vào việc tăng cường mối quan hệ giữa cá nhân và gia đình, cộng đồng nhằm ngăn chặn hành vi tội phạm (Hirschi & Gottfredson, 1990; Pratt et al., 2010).

Mặc dù lý thuyết kiểm soát xã hội của Hirschi đã đóng góp quan trọng vào tội phạm học, nó cũng đối mặt với nhiều phê bình. Một số nhà nghiên cứu cho rằng lý thuyết này không đủ để giải thích toàn bộ các yếu tố dẫn đến hành vi tội phạm, đặc biệt là những trường hợp mà các yếu tố xã hội như gắn bó và cam kết có vẻ mạnh mẽ nhưng cá nhân vẫn phạm tội (Pratt et al., 2010).

Ngoài ra, lý thuyết không đề cập đến vai trò của các yếu tố sinh học và tâm lý cá nhân, những yếu tố cũng có thể ảnh hưởng đến hành vi lệch chuẩn.

Hơn nữa, nghiên cứu của Hirschi chủ yếu tập trung vào thanh thiếu niên và tội phạm vị thành niên, điều này khiến lý thuyết khó áp dụng rộng rãi cho các nhóm tuổi và loại tội phạm khác. Ví dụ, những yếu tố như gắn bó gia đình có thể ít ảnh hưởng đến hành vi phạm tội của người lớn hơn so với thanh thiếu niên (Hirschi & Gottfredson, 1990).

Xêm thêm: Nhà tâm lý học tội phạm làm gì?

Những ảnh hưởng

Lý thuyết kiểm soát xã hội đã có ảnh hưởng lớn trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm tội phạm học, giáo dục và xã hội học. Nó đã tạo tiền đề cho các cuộc thảo luận về cách xã hội có thể đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hành vi lệch chuẩn, và đã trở thành một cơ sở quan trọng cho các nghiên cứu về tội phạm thanh thiếu niên.

Lý thuyết kiểm soát xã hội của Hirschi đã có những ảnh hưởng sâu rộng trong nghiên cứu tội phạm học, đặc biệt là trong nghiên cứu tội phạm thanh thiếu niên. Lý thuyết này không chỉ cung cấp một cách tiếp cận khác biệt so với các lý thuyết tội phạm trước đây, mà còn mở rộng quan điểm về vai trò của xã hội trong việc hình thành hành vi cá nhân.

Lý thuyết kiểm soát xã hội của Hirschi đã ảnh hưởng đến nhiều nhà nghiên cứu sau này và được phát triển thêm trong nhiều lĩnh vực khác như giáo dục và tâm lý học (Hirschi & Gottfredson, 1990).

Sampson và Laub (1993) đã sử dụng lý thuyết kiểm soát xã hội để giải thích quá trình phát triển hành vi tội phạm trong suốt vòng đời của con người. Theo đó, các sự kiện quan trọng trong cuộc sống như kết hôn, sinh con và công việc có thể giúp cá nhân xây dựng lại các mối quan hệ xã hội và từ đó giảm thiểu hành vi phạm tội (Sampson & Laub, 1993).

Các nhà nghiên cứu sau này đã phát triển thêm lý thuyết kiểm soát tổng quát về tội phạm (A General Theory of Crime), với sự kết hợp giữa yếu tố kiểm soát xã hội và các yếu tố cá nhân như sự tự kiểm soát.

Kết luận

Lý thuyết kiểm soát xã hội của Travis Hirschi đã đóng góp không nhỏ vào việc hiểu rõ hơn về các yếu tố xã hội và cá nhân ảnh hưởng đến hành vi của con người. Bằng cách tập trung vào các mối liên kết xã hội và vai trò của chúng trong việc ngăn ngừa hành vi lệch chuẩn, lý thuyết đã cung cấp những công cụ quan trọng cho nghiên cứu và thực hành phòng chống tội phạm.

Việc áp dụng lý thuyết kiểm soát xã hội vào các chương trình giáo dục và phát triển cộng đồng có thể giúp tăng cường các mối quan hệ xã hội và giảm thiểu hành vi tội phạm. Trong tương lai, lý thuyết này sẽ tiếp tục là một phần không thể thiếu trong nghiên cứu tội phạm học và phát triển xã hội.

Tài liệu tham khảo

Akers, R. L. (2017). Social learning and social structure: A general theory of crime and deviance. Routledge.

Hirschi, T. (1969). Causes of delinquency. University of California Press.

Hirschi, T., Gottfredson, M. R. (1990). A General Theory of Crime. Stanford University Press.

Pratt, T. C., Cullen, F. T., Sellers, C. S., Winfree, L. T., Madensen, T. D., Daigle, L. E., Fearn, N. E., & Gau, J. M. (2010). The empirical status of social learning theory: A meta-analysis. Justice Quarterly, 27(6), 765-802.

Sampson, R. J., & Laub, J. H. (1993). Crime in the making: Pathways and turning points through life. Harvard University Press.

Related Posts

One thought on “Lý thuyết kiểm soát xã hội (Social Control Theory)

  1. Pingback: Thuyết liên kết khác biệt của Edwin Sutherland - PSYEZ Media

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *