Hệ thống trung mô của Bronfenbrenner biểu thị mối liên hệ giữa các hệ thống vi mô khác nhau trong cuộc sống của một cá nhân. Nó bao gồm các tương tác và ảnh hưởng giữa nhiều môi trường trực tiếp khác nhau, chẳng hạn như nhà, trường học, nhóm bạn bè và khu phố.

Những mối liên hệ này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển của một người bằng cách chứng minh cách thức những trải nghiệm trong một bối cảnh có thể ảnh hưởng đến bối cảnh khác.

Ví dụ, cuộc sống gia đình của trẻ có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập của trẻ, hoặc cách cư xử của trẻ với bạn bè có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.

Bằng cách xem xét những tương tác này, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về mạng lưới phức tạp của các mối quan hệ góp phần vào sự phát triển của con người.

Hiểu được hệ thống trung mô rất quan trọng để nhận ra cách các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của một cá nhân tương tác và tác động tổng thể đến sự phát triển và hạnh phúc của họ trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Hệ thống trung mô
Không ai phát triển trong chân không – chúng ta lớn lên trong mạng lưới những mối quan hệ và môi trường chồng chéo lẫn nhau

Ví dụ về hệ thống trung mô của Bronfenbrenner

Hệ thống trung mô trong lý thuyết hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner tập trung vào mối liên kết giữa các hệ thống vi mô khác nhau trong cuộc sống của trẻ em. Sau đây là một số ví dụ:

Tương tác giữa gia đình và nhà trường

Hệ thống trung mô của Bronfenbrenner
Trẻ em phát triển không chỉ trong gia đình, mà còn trong trường học, cộng đồng, truyền thông và nền văn hóa mà chúng sống

Mối quan hệ giữa gia đình trẻ và nhà trường là một ví dụ điển hình của hệ thống trung mô.

Ví dụ cụ thể:

  • Giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên: Khi phụ huynh tích cực tham gia vào việc học của con mình, chẳng hạn như tham dự các cuộc họp phụ huynh-giáo viên hoặc trao đổi với giáo viên về sự tiến bộ của con mình, điều này có thể tác động tích cực đến kết quả học tập của trẻ. Sự tương tác này tạo ra một hệ thống trung gian hỗ trợ củng cố tầm quan trọng của giáo dục.
  • Sự tham gia của gia đình vào các sự kiện của trường: Khi cha mẹ tham gia vào các sự kiện của trường, như tình nguyện cho các chuyến đi của trường hoặc tham dự các vở kịch của trường, điều này sẽ củng cố mối liên hệ giữa gia đình và các hệ thống vi mô của trường. Điều này có thể khiến trẻ em cảm thấy được hỗ trợ và tham gia nhiều hơn vào việc học của mình.

Kết nối gia đình và nhóm bạn bè

Hệ thống trung mô cũng bao gồm sự tương tác giữa gia đình trẻ và nhóm bạn bè của trẻ.

Ví dụ cụ thể:

  • Các giá trị gia đình phù hợp với các chuẩn mực của nhóm bạn bè:  Nếu bạn bè của trẻ coi trọng thành tích học tập, thái độ này có thể ảnh hưởng đến hành vi của trẻ ở nhà, khiến trẻ dành nhiều thời gian hơn cho bài tập về nhà và học tập. Các giá trị chung giữa hai hệ thống vi mô này tạo ra một hệ thống trung gian thúc đẩy thành công trong học tập.
  • Ảnh hưởng của cha mẹ đến việc lựa chọn nhóm bạn bè: Cha mẹ thường đóng vai trò trong việc định hình nhóm bạn bè của con mình, trực tiếp thông qua việc chọn khu phố và trường học hoặc gián tiếp thông qua các hoạt động mà họ khuyến khích con mình tham gia. Ảnh hưởng này có thể tác động đến sự phát triển xã hội của trẻ và trải nghiệm của trẻ trong nhóm bạn bè.

Các ví dụ khác về hệ thống trung mô

Ngoài gia đình, trường học và bạn bè, hệ thống trung mô cũng có thể bao gồm:

  • Tương tác giữa các nhóm bạn khác nhau của trẻ: Nếu trẻ có bạn bè từ nhiều nhóm xã hội khác nhau (ví dụ: bạn học, đồng đội thể thao, hàng xóm), thì sự tương tác giữa các nhóm này có thể định hình nên trải nghiệm xã hội của trẻ.
  • Mối liên hệ giữa gia đình và các hoạt động ngoại khóa: Khi gia đình tham gia vào các hoạt động ngoại khóa của con em mình, chẳng hạn như tham dự các sự kiện thể thao hoặc buổi biểu diễn âm nhạc, điều này sẽ tạo ra một hệ thống trung gian hỗ trợ có lợi cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
  • Mối quan hệ giữa gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe: Mối quan hệ tin cậy, bền chặt giữa gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của con em họ góp phần vào hạnh phúc của trẻ. Giao tiếp cởi mở và sự tham gia của cha mẹ vào các quyết định y tế có thể dẫn đến kết quả sức khỏe tốt hơn.

Điều quan trọng cần lưu ý là hệ thống trung mô không chỉ giới hạn ở những ví dụ này. Bất kỳ hai hệ thống vi mô nào trong cuộc sống của trẻ đều có thể tương tác để tạo thành hệ thống trung mô, và những mối liên kết này làm nổi bật cách thức những trải nghiệm trong một lĩnh vực có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ ở những lĩnh vực khác.

Những phát hiện gần đây và sự hiểu biết đang phát triển về hệ thống trung mô

Trong khi công trình của Bronfenbrenner khẳng định tầm quan trọng của hệ thống trung mô, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, đặc biệt là sự trỗi dậy của thế giới kỹ thuật số, có nghĩa là chúng ta nên xem xét lại hệ thống trung mô.

Nghiên cứu gần đây thừa nhận rằng công nghệ đã làm mờ ranh giới giữa các hệ thống vi mô truyền thống, dẫn đến những tương tác và ảnh hưởng mới mà khuôn khổ ban đầu của Bronfenbrenner không thể lường trước được.

Mặc dù vậy, nhiều nhà nghiên cứu vẫn tiếp tục áp dụng các phiên bản lỗi thời của lý thuyết Bronfenbrenner, trong đó bỏ qua khái niệm quan trọng về các quá trình gần và không tính đến ảnh hưởng của công nghệ.

Sự áp dụng sai này cản trở việc hiểu biết sâu sắc về cách thức hoạt động của các hệ thống trung mô hiện đại và nhấn mạnh nhu cầu phải có một khuôn khổ lý thuyết được cập nhật.

Lý thuyết tân sinh thái: Một cách tiếp cận hiện đại

Navarro & Tudge (2022) đề xuất lý thuyết sinh thái mới, điều chỉnh mô hình của Bronfenbrenner cho phù hợp với thời đại kỹ thuật số.

Điều này giới thiệu khái niệm về hệ thống vi mô ảo (ví dụ: phương tiện truyền thông xã hội, cộng đồng chơi game trực tuyến, môi trường học tập ảo) và nhận ra rằng các quy trình gần hiện diễn ra trong các không gian ảo này.

Các hệ thống vi mô ảo này có nghĩa là có nhiều cơ hội hơn cho các tương tác giữa các hệ thống trung mô, ví dụ,

  • Việc học sinh tham gia vào cộng đồng chơi game trực tuyến sẽ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trực tiếp tại trường, vì các em sẽ hình thành tình bạn dựa trên sở thích chơi game chung.
  • Hoạt động trên mạng xã hội của trẻ sẽ ảnh hưởng đến kết quả học tập của trẻ khi giáo viên sử dụng nhóm Facebook của lớp để chia sẻ bài tập về nhà và tài liệu giáo dục.
  • Việc một thiếu niên tham gia nhóm hỗ trợ sức khỏe tâm thần trực tuyến sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình của họ, vì họ áp dụng các chiến lược đối phó học được trực tuyến để kiểm soát căng thẳng ở nhà.

Những hiểu biết chính:

  1. Các hệ thống vi mô ảo luôn sẵn có và tạo điều kiện cho sự tương tác giữa các hệ thống vi mô khác nhau, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em.
  2. Tương tác trực tuyến đóng góp đáng kể vào ý thức về bản thân, kỹ năng xã hội và thế giới quan của trẻ.
  3. Trẻ em và thanh thiếu niên chủ động định hình văn hóa thanh thiếu niên thông qua các hoạt động trực tuyến, phát triển các chuẩn mực xã hội mới ảnh hưởng đến hành vi trong mọi hoàn cảnh.
  4. Kỷ nguyên số đòi hỏi phải đánh giá lại động lực hệ thống trung mô truyền thống, với các nghiên cứu trong tương lai cần khám phá:
    • Kết nối giữa các hệ thống vi mô ảo và vật lý
    • Các quy trình gần trong không gian trực tuyến
    • Sự ảnh hưởng đang phát triển của hệ thống vĩ mô trong lĩnh vực kỹ thuật số

Phương pháp tiếp cận hiện đại này rất quan trọng để hiểu biết toàn diện về sự phát triển của trẻ em trong thế kỷ 21.

Tác động của COVID-19

Đại dịch COVID-19 đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của các kết nối hệ thống trung mô trong sự phát triển của thanh thiếu niên.

O’Regan và cộng sự (2023) nêu bật cách cuộc khủng hoảng làm gián đoạn các tương tác hệ thống vi mô truyền thống, cho thấy:

  • Sự yếu kém của thanh thiếu niên với các kết nối hệ thống trung mô yếu
  • Tầm quan trọng của sự hợp tác liên ngành giữa các nhà cung cấp giáo dục chính thức và phi chính thức
  • Tiềm năng của công nghệ trong việc tạo ra các hình thức tương tác hệ thống trung mô mới

Các tác giả lập luận về việc tăng cường các kết nối hệ thống trung mô sau đại dịch, nhấn mạnh:

  • Nhu cầu về các hoạt động đổi mới tận dụng cả không gian vật lý và kỹ thuật số
  • Tầm quan trọng của sự tham gia của thanh niên vào các nỗ lực tái thiết
  • Giá trị của quan hệ đối tác giữa trường học, dịch vụ thanh thiếu niên và cộng đồng

Nghiên cứu này cho thấy việc tăng cường kết nối hệ thống trung mô có thể đóng vai trò là yếu tố bảo vệ, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên thiệt thòi, và đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực phục hồi và xây dựng khả năng phục hồi sau đại dịch.

Ứng dụng thực tế

Hệ thống trung mô, làm nổi bật bản chất liên kết giữa các môi trường khác nhau của trẻ, cung cấp những hiểu biết có giá trị cho các bậc cha mẹ và nhà giáo dục muốn hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của trẻ.

Để nuôi dạy một đứa trẻ, cần cả một ngôi làng – và lý thuyết của Bronfenbrenner cho ta thấy ngôi làng ấy bao gồm những gì

Bằng cách hiểu được động lực của hệ thống trung mô, họ có thể tận dụng những kết nối này để tạo ra trải nghiệm bổ ích và phong phú hơn cho trẻ em.

Đối với cha mẹ là người chăm sóc:

  • Giao tiếp tích cực với giáo viên: Thường xuyên giao tiếp với giáo viên về sự tiến bộ, điểm mạnh và thách thức của trẻ có thể giúp thu hẹp khoảng cách giữa gia đình và nhà trường. Cuộc đối thoại cởi mở này cho phép hiểu biết chung về nhu cầu của trẻ và cho phép cả phụ huynh và giáo viên cung cấp hỗ trợ nhất quán. Phụ huynh nên tham dự các cuộc họp phụ huynh-giáo viên và trao đổi với giáo viên về sự tiến bộ của con mình.
  • Tham gia các hoạt động của trường: Tham gia các sự kiện của trường, làm tình nguyện viên trong lớp học hoặc tham dự các cuộc họp hội đồng nhà trường giúp trẻ thấy được giá trị của giáo dục và củng cố mối liên kết giữa gia đình và nhà trường.
  • Khuyến khích các mối quan hệ tích cực với bạn bè: Cha mẹ có thể ảnh hưởng đến nhóm bạn của con mình bằng cách chọn khu phố và trường học phù hợp với các giá trị của chúng và khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thúc đẩy tương tác xã hội tích cực.
  • Tạo ra môi trường gia đình coi trọng việc học: Bằng cách tạo điều kiện tiếp cận sách vở, cùng nhau tham gia các hoạt động giáo dục và thể hiện tình yêu học tập, cha mẹ có thể tạo ra môi trường gia đình bổ sung và củng cố những nỗ lực của nhà trường.

Dành cho nhà giáo dục:

  • Giao tiếp cởi mở với phụ huynh: Thường xuyên cập nhật cho phụ huynh về tiến trình học tập và xã hội của con em mình, cởi mở với phản hồi và để phụ huynh tham gia vào quá trình ra quyết định có thể giúp xây dựng lòng tin và sự hợp tác giữa gia đình và nhà trường. Giáo viên nên hiểu được tình hình mà gia đình học sinh của mình có thể đang gặp phải, bao gồm các yếu tố xã hội và kinh tế là một phần của các hệ thống khác nhau.
  • Tạo ra môi trường lớp học thân thiện: Một lớp học coi trọng sự đa dạng, thừa nhận phong cách học tập cá nhân và khuyến khích sự đóng góp của học sinh có thể nuôi dưỡng cảm giác thân thuộc cho tất cả học sinh, bất kể xuất thân của họ.
  • Mở rộng việc học ra ngoài phạm vi lớp học: Kết nối việc học trên lớp với các trải nghiệm thực tế, khuyến khích gia đình tham gia vào các dự án và kết hợp các yếu tố văn hóa của học sinh vào chương trình giảng dạy có thể giúp việc học có ý nghĩa hơn và thu hẹp khoảng cách giữa trường học và các hệ thống nhỏ khác.

Một số chiến lược nào giúp cải thiện tương tác giữa các hệ thống trung mô?

  • Thiết lập các mục tiêu và giá trị chung: Khi cha mẹ, nhà giáo dục và những người lớn quan trọng khác trong cuộc sống của trẻ thống nhất về các mục tiêu phát triển của trẻ, điều này sẽ tạo ra một hệ thống trung gian nhất quán và hỗ trợ hơn. Điều này đòi hỏi sự giao tiếp cởi mở và mong muốn hiểu và tôn trọng các quan điểm khác nhau.
  • Xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau: Nền tảng của lòng tin và sự tôn trọng là rất quan trọng đối với các tương tác lành mạnh giữa các hệ thống vi mô. Giao tiếp cởi mở, lắng nghe tích cực và sẵn sàng hợp tác hướng tới các mục tiêu chung có thể củng cố mối quan hệ giữa cha mẹ, giáo viên và những người chăm sóc khác.
  • Nhận biết và giải quyết xung đột: Khi xung đột phát sinh giữa các hệ thống vi mô, điều cần thiết là phải giải quyết chúng một cách xây dựng và tìm ra giải pháp có lợi cho sức khỏe của trẻ. Điều này có thể bao gồm việc hòa giải bất đồng, tìm kiếm sự thỏa hiệp hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn chuyên nghiệp khi cần thiết.

Nguồn tham khảo

Bronfenbrenner, U., & Ceci, S. J. (1994). Nature-nurture reconceptualised: A bio-ecological model. Psychological Review, 10 (4), 568–586.

Navarro, J. L., & Tudge, J. R. (2022). Technologizing Bronfenbrenner: neo-ecological theory. Current Psychology, 1-17. https://doi.org/10.1007/s12144-022-02738-3

Bronfenbrenner, U. (1995). Developmental ecology through space and time: A future perspective. In P. Moen, G. H. Elder, Jr., & K. Lüscher (Eds.), Examining lives in context: Perspectives on the ecology of human development (pp. 619–647). American Psychological Association. https://doi.org/10.1037/10176-018

Bronfenbrenner, U. (1999). Environments in developmental perspective: Theoretical and operational models. In S. L. Friedman & T. D. Wachs (Eds.), Measuring environment across the life span: Emerging methods and concepts (pp.3-28). American Psychological Association. https://doi.org/10.1037/10317-001

Guy-Evans, O. (2024, January 17). Bronfenbrenner’s Ecological Systems Theory. Simply Psychology. https://www.simplypsychology.org/bronfenbrenner.html

McLeod, S. (2024, January 24). Vygotsky’s Theory Of Cognitive Development. Simply Psychology. https://www.simplypsychology.org/vygotsky.html

O’Regan, C., Brady, B., & Connolly, C. (2023). Building back better – using an ecological lens to argue for strengthening mesosystemic connections for young people in a post-pandemic world. Child Care in Practice, 29(4), 358–370. https://doi.org/10.1080/13575279.2022.2084364

Rosa, E. M., & Tudge, J. (2013). Urie Bronfenbrenner’s theory of human development: Its evolution from ecology to bioecology. Journal of family theory & review5(4), 243-258. https://doi.org/10.1111/jftr.12022

Vélez-Agosto, N. M., Soto-Crespo, J. G., Vizcarrondo-Oppenheimer, M., Vega-Molina, S., & García Coll, C. (2017). Bronfenbrenner’s bioecological theory revision: Moving culture from the macro into the micro. Perspectives on psychological science12(5), 900-910. https://doi.org/10.1177/1745691617704397

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *