Lý thuyết giảm động lực của Clark Hull là một lý thuyết về học tập trong đó mục tiêu của hành vi có động lực là giảm trạng thái động lực. Lý thuyết này cho rằng mọi hành vi có động lực đều phát sinh từ động lực, bắt nguồn từ sự gián đoạn trong cân bằng nội môi, và các phản ứng dẫn đến việc giảm các động lực đó có xu hướng được củng cố hoặc tăng cường.

Ví dụ, cơn đói tạo ra động lực để ăn. Các hành động làm giảm căng thẳng hoặc thỏa mãn nhu cầu được củng cố, khiến cá nhân có nhiều khả năng sẽ thực hiện hành vi đó một lần nữa khi đối mặt với cùng một nhu cầu hoặc căng thẳng trong tương lai.

Ý tưởng chính của lý thuyết truyền động là gì?

Lý thuyết giảm động lực dựa trên ý tưởng rằng động lực chính đằng sau mọi hành vi của con người là giảm bớt ‘động lực’.

‘Thèm muốn’ là trạng thái kích thích hoặc khó chịu do nhu cầu sinh lý hoặc sinh học của một người, chẳng hạn như đói, khát và nhu cầu ấm áp.

Theo lý thuyết này, khi động lực của một người xuất hiện, họ sẽ ở trong trạng thái căng thẳng khó chịu khiến họ hành động theo cách làm giảm sự căng thẳng này.

Để giảm bớt căng thẳng, họ sẽ tìm cách thỏa mãn nhu cầu sinh học của mình.

Lý thuyết giảm động lực của Clark Hull
Con người hành động nhằm giảm bớt căng thẳng (drive) và duy trì cân bằng sinh học (homeostasis) thông qua quá trình học tập. Hành vi không ngẫu nhiên mà tuân theo các nguyên tắc có thể dự đoán được – tương tự như các hệ thống cơ học.

Lý thuyết giảm tải dựa trên khái niệm cân bằng nội môi, tức là cơ thể chủ động hoạt động để duy trì trạng thái cân bằng hoặc ổn định.

Theo lý thuyết này, ngay khi cơ thể có nhu cầu chưa được đáp ứng, một người sẽ bắt đầu hành động theo cách cho phép họ giải quyết nhu cầu này, giảm ham muốn và đạt được trạng thái cân bằng.

Ai là người phát triển lý thuyết giảm động lực?

Lý thuyết giảm động lực được nhà hành vi học Clark Hull đưa ra và được cộng sự Kenneth Spence phát triển thêm.

Hull xây dựng lý thuyết của mình dựa trên các lý thuyết trước đó liên quan đến khái niệm động lực, lấy cảm hứng từ các nhà khoa học nổi tiếng như John B. WatsonIvan Pavlov và Edward Thorndike.

Lý thuyết giảm động lực của Hull trở nên phổ biến trong những năm 1940 và 1950 như một cách giải thích hành vi, việc học và động lực.

Hull xây dựng lý thuyết của mình dựa trên khái niệm cân bằng nội môi, tức là mọi sinh vật đều tìm cách duy trì hệ thống sinh lý bên trong ổn định và cân bằng.

Lý thuyết giảm động lực đề xuất rằng mục tiêu của hành vi có động cơ là giảm sự kích thích về mặt sinh lý và đưa trở lại trạng thái cân bằng.

Nhu cầu là bất kỳ yếu tố bên trong nào thúc đẩy cơ thể tìm kiếm những kích thích nhất định hoặc thực hiện những hành vi nhất định để giảm sự kích thích.

Theo lý thuyết giảm động lực, mọi hành vi có động lực đều xuất phát từ động lực, về cơ bản là nhu cầu hoặc mong muốn bắt nguồn từ sự gián đoạn trong cân bằng nội môi (trạng thái cân bằng). Mức độ kích thích càng cao, động lực càng lớn (Hull, 1952).

Học trò của Hull, Kenneth Spence, cũng đóng góp rất nhiều cho Lý thuyết Giảm động lực. Spence không đồng tình với giả định của Hull rằng cải thiện hiệu suất chỉ đến từ các yếu tố thói quen và nhấn mạnh vai trò của động lực.

Ông cũng tin rằng sự củng cố có thể đóng vai trò là động lực cho việc học nhưng không nhất thiết phải tăng cường việc học phản ứng. Ý tưởng này sau đó được gọi là giả thuyết Hull-Spence về điều kiện hóa và học tập (Spence & Spence, 1966).

Ngoài ra, Spence đưa ra giả thuyết rằng việc học không phải lúc nào cũng diễn ra theo những gì đã học được, điều mà ông giải thích thông qua học tập tiềm ẩn. Đây là khi một sinh vật học được điều gì đó nhưng không biểu hiện hành vi cho đến khi có lý do hoặc động cơ.

Ví dụ, một con chuột trong mê cung ban đầu có thể khám phá một cách ngẫu nhiên, nhưng sau khi được thưởng vì tìm thấy lối ra, nó sẽ thể hiện hành vi đã học được là đi thẳng đến lối ra (Spence & Spence, 1966).

Khái niệm học tập tiềm ẩn này rất quan trọng vì nó giúp giải thích tại sao sinh vật không phải lúc nào cũng thực hiện theo những gì chúng đã học. Nó cũng cung cấp bằng chứng về vai trò của động lực trong học tập.

Trong khi lý thuyết giảm động lực từng là lý thuyết thống trị trong tâm lý học, thì ngày nay nó phần lớn bị bỏ qua do sự phát triển của các lý thuyết mới hơn.

Mặc dù không còn là một lý thuyết được chấp nhận rộng rãi nữa, nhưng việc hiểu được cách các nhà nghiên cứu trước đây tìm cách giải thích động lực của con người vẫn rất hữu ích.

Lý thuyết giảm động lực của Clark Hull giải thích hành vi của con người như thế nào?

Lý thuyết giảm động lực cho rằng hành vi của con người xuất phát từ mong muốn giảm động lực mà chúng ta có. Người ta cho rằng có động lực chính và động lực phụ.

Động lực chính là những nhu cầu sinh học bẩm sinh như đói hoặc khát. Trong khi đó, động lực thứ cấp là những động lực được học thông qua quá trình điều hòa hoặc liên kết với động lực chính, như tiền bạc và sự chấp nhận của xã hội.

Để giảm thiểu sự khó chịu do các cơn đói gây ra, một người có thể đến cửa hàng, mua thức ăn, nấu chín và sau đó ăn.

Theo lý thuyết giảm động lực, các động lực gây ra tất cả những hành vi này. Sau khi nhu cầu của cá nhân được đáp ứng, họ lại đạt đến trạng thái cân bằng nội môi và động lực để đáp ứng nhu cầu của họ giảm đi.

Chủ nghĩa hành vi là gì?

Chủ nghĩa hành vi, còn được gọi là tâm lý học hành vi, là niềm tin cho rằng các kích thích từ môi trường định hình hành động của con người.

Lý thuyết giảm động lực được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa hành vi để giải thích hành vi. Các khái niệm chính của chủ nghĩa hành vi bao gồm sự kích thích, cân bằng nội môi, điều hòa và củng cố.

Sự kích thích

Sự kích thích trong tâm lý học là trạng thái kích hoạt sinh lý hoặc phản ứng vỏ não liên quan đến kích thích giác quan. Các nhà hành vi học tin rằng chúng ta được thúc đẩy bởi sự kích thích.

Khi mức độ kích thích thay đổi, chúng ta thường thay đổi hành vi để đạt lại mức độ kích thích “tối ưu”.

Nếu sự kích thích quá thấp, chúng ta có thể làm gì đó để kích thích bản thân. Trong khi đó, nếu sự kích thích quá cao, chúng ta có thể cố gắng giảm kích thích bằng cách thư giãn hoặc chọn ở một mình.

Sự cân bằng nội môi

Cân bằng nội môi là thuật ngữ chỉ sự cân bằng sinh lý đạt được khi các nhu cầu bên trong của cơ thể được đáp ứng.

Một cơ thể sẽ điều chỉnh môi trường bên trong để đạt được sự cân bằng này, chẳng hạn như bằng cách điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và lượng đường trong máu hoặc cung cấp đủ nước.

Trong tâm lý học, cân bằng nội môi cũng có thể ám chỉ việc giữ cho trạng thái tinh thần của bạn cân bằng.

Điều kiện hóa và củng cố

Điều kiện hóa có nghĩa là học về thế giới thông qua sự củng cố. Hull giải thích hành vi của con người theo thuật ngữ điều kiện hóa và củng cố .

Theo lý thuyết giảm động lực, các phản ứng có điều kiện được củng cố hoặc tăng cường vì chúng góp phần làm giảm động lực.

Trong lý thuyết giảm động lực, việc giảm động lực có chức năng như một sự củng cố hành vi giúp một người thỏa mãn nhu cầu chưa được đáp ứng.

Theo lý thuyết, sự củng cố như vậy làm tăng khả năng một người sẽ hành động theo cách tương tự trong tương lai để giải quyết động lực cụ thể đó.

Các kích thích liên quan đến việc giảm sự kích thích trở nên gắn liền với khoái cảm và hoạt động như chất tăng cường. Ví dụ, nếu ai đó có nhu cầu ăn rất cao khi đói, họ có thể ăn một bữa ăn nhẹ để thỏa mãn cơn thèm ăn và giảm cơn đói.

Cuối cùng, người đó có thể bắt đầu liên kết cảm giác ăn đồ ăn nhẹ (trải nghiệm giảm động lực) với kích thích tạo ra hành vi đó (nhìn thấy hoặc ngửi thấy đồ ăn nhẹ), dẫn đến việc học theo phần thưởng và củng cố mối liên hệ giữa các kích thích đó (Hull, 1952).

Do đó, lý thuyết giảm động lực hoạt động dựa trên mối quan hệ kích thích-phản ứng giống như mối quan hệ liên quan đến hình thức học tập có điều kiện.

Mô hình toán học

Hull đã tạo ra một ‘công thức’ toán học để giải thích lý thuyết của ông về hành vi con người như sau:

sEr = V x D x K x J x sHr – sIr – Ir – sOr – sLr

  • sEr: Điện thế kích thích, hoặc khả năng một sinh vật sẽ tạo ra phản ứng (r) đối với một kích thích (s).

  • V: Tính năng động của cường độ kích thích, nghĩa là một số kích thích sẽ có ảnh hưởng lớn hơn những kích thích khác.

  • D: Sức mạnh của động lực, được xác định bởi lượng thiếu hụt sinh học.

  • K: Động lực khuyến khích, hoặc quy mô hoặc tầm quan trọng của mục tiêu.

  • J: Sự chậm trễ trước khi sinh vật được phép tìm kiếm sự củng cố.

  • sHr: Sức mạnh thói quen, được thiết lập bởi mức độ rèn luyện trước đó.

  • sIr: Sự ức chế có điều kiện do thiếu sự củng cố trước đó.

  • Ir: Sự ức chế phản ứng hoặc mệt mỏi.

  • sOr: Lỗi ngẫu nhiên.

  • sLr: Ngưỡng phản ứng hoặc lượng củng cố nhỏ nhất có thể tạo ra quá trình học.

Hull bị chỉ trích vì có công thức quá phức tạp. Có thể dễ dàng hơn khi xem xét lý thuyết giảm tốc độ thành 2 phần đơn giản hơn:

  • Kích thích bên trong + phản ứng = giảm động lực

  • Giảm tốc độ = lặp lại

Đánh giá quan trọng của lý thuyết giảm động lực

Trong khi lý thuyết giảm động lực được đón nhận nồng nhiệt vào những năm 1940 và 1950 như một lời giải thích cho động lực, thì hiện nay nó không còn phổ biến nữa.

Lý thuyết giảm động lực đã bị chỉ trích vì thiếu sự hỗ trợ thực nghiệm và quan điểm quyết định sinh học về hành vi. Các học giả đương thời ban đầu coi cách tiếp cận toán học của Hull là quá phức tạp và không thể giải thích đầy đủ động lực của con người.

Những năm 1970 hầu như đã từ bỏ lý thuyết của Hull, vì nó không thể giải thích nhiều hành vi phức tạp của con người, chẳng hạn như sự hung hăng, lòng vị tha và các quá trình nhận thức. Ngoài ra, nó không thể giải thích được vai trò của động lực trong việc học  (Mills, 1978) .

Ngay từ những năm 1950, các nhà nghiên cứu nhận ra rằng phương trình của Hull không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả hợp lệ, ngay cả khi đã thay đổi. Cuối cùng, các nhà nghiên cứu kết luận rằng không có hệ thống đơn giản nào có thể chịu trách nhiệm cho sự phức tạp của hành vi của động vật và con người (Mills, 1978).

Nó đã bị chỉ trích vì không thể khái quát hóa và không thể giải thích được các hành vi không làm giảm động lực. Một số chỉ trích chính đối với lý thuyết giảm động lực bao gồm:

Nó bỏ qua vai trò của các yếu tố củng cố thứ cấp

Lý thuyết giảm động lực cũng bị chỉ trích vì nhấn mạnh vào nhu cầu cơ bản hơn là nhu cầu cấp cao hơn. Trên thực tế, điều này có nghĩa là những cá nhân có nhu cầu cơ bản khác nhau có thể khác nhau về động lực tham gia vào một số hành vi nhất định.

Ví dụ, một vận động viên có thể được thúc đẩy bởi nhu cầu thư giãn và có thể thấy chạy bộ có giá trị bổ ích, trong khi một cá nhân khác có thể được thúc đẩy bởi nhu cầu tương tác xã hội và thay vào đó có thể thấy việc đến phòng tập thể dục có giá trị bổ ích  (Mills, 1978) .

Vấn đề với lý thuyết giảm động lực của Clark Hull là nó không giải thích được tại sao động lực cũng có thể được tăng cường bởi các động lực thứ cấp.

Ví dụ, tiền bạc và sự chấp nhận của xã hội là những động lực thứ yếu không cần thiết để đáp ứng nhu cầu sinh học chính của chúng ta, nhưng tiền có thể được dùng để mua thức ăn để tồn tại và đáp ứng những nhu cầu chính của chúng ta.

Tại sao chúng ta lại ăn quá nhiều?

Lý thuyết giảm động lực không giải thích được tại sao chúng ta có thể nuông chiều quá mức những nhu cầu cơ bản của mình ngay cả khi chúng đã được đáp ứng.

Ví dụ, ăn một bữa ăn ba món rồi lại ăn thêm một miếng pizza khi đã no, hoặc tiếp tục uống nước khi không thực sự khát.

Thế còn hành vi tìm kiếm cảm giác mạnh thì sao?

Lý thuyết giảm động lực đã bị chỉ trích vì không giải thích được lý do tại sao con người lại có hành vi tìm kiếm cảm giác mạnh.

Ví dụ, một người có thể rời khỏi sự thoải mái trong ngôi nhà của mình để đi leo núi hoặc nhảy bungee.

Những hành vi này đi ngược lại với những ý tưởng chung của lý thuyết giảm động lực, vì mọi người sẽ cố tình tìm kiếm những hành vi khiến họ tránh xa nhu cầu sinh học hoặc khiến họ cảm thấy không thoải mái.

Các hành vi khác không thể được giải thích đầy đủ bằng lý thuyết giảm động lực và có thể được giải thích bằng các yếu tố khác bao gồm:

  • Xem những bộ phim kinh dị mà trong đó mọi người cố tình làm cho mình cảm thấy khó chịu.

  • Cắm trại khiến ai đó phải rời xa ngôi nhà thoải mái của mình.

  • Hành vi nhịn ăn khi một người cố tình không đáp ứng nhu cầu chính của mình.

  • Bài tập khắc nghiệt cố tình gây khó chịu.

Bị kích thích không phải lúc nào cũng tích cực

Lý thuyết giảm động lực không thể giải thích tại sao con người lại thất bại khi bị kích thích quá mức. Mặc dù sự phấn khích hoặc cảm thấy lo lắng có thể giúp ích cho ai đó, nhưng có một điểm mà sự lo lắng trở nên quá mức và thực sự ngăn cản ai đó thực hiện ở mức độ cao.

Ví dụ, một người có thể trở nên quá lo lắng khi phải hoàn thành kỳ thi đến nỗi họ chùn bước dưới áp lực và không thể làm tốt như mong đợi.

Lý thuyết giảm động lực so với lý thuyết truyền động

Lý thuyết cảm ứng động lực là một cách tiếp cận khác để hiểu động lực, thường được coi là giải pháp thay thế hoặc phản ứng với lý thuyết giảm động lực.

Không giống như lý thuyết giảm động lực của Clark Hull, lý thuyết thúc đẩy không cho rằng mọi hành vi đều được thúc đẩy bởi nhu cầu giảm trạng thái kích thích sinh lý. Thay vào đó, lý thuyết này cho rằng nhu cầu bẩm sinh về sự mới lạ và thử thách có thể thúc đẩy một số hành vi.

Ví dụ, một cá nhân có thể tham gia vào các hoạt động mạo hiểm hoặc đầy thử thách như leo núi vì họ thấy nó có giá trị thực sự, bất kể họ có bị giảm hưng phấn sau những hoạt động này hay không.

Các lý thuyết giảm động lực và tạo động lực cung cấp những hiểu biết có giá trị về cách động lực ảnh hưởng đến hành vi; tuy nhiên, chúng có những cách tiếp cận khác nhau để giải thích hiện tượng này.

Lý thuyết giảm động lực đã tác động đến quan niệm của chúng ta về động lực như thế nào?

Mặc dù có những hạn chế, lý thuyết giảm động lực là một đóng góp quan trọng cho việc hiểu hành vi. Nó giúp thiết lập vai trò của điều kiện trong học tập và cung cấp bằng chứng về tầm quan trọng của động lực trong việc xác định hành vi.

Ngoài ra, phương pháp toán học của Hull đã đặt nền tảng cho nghiên cứu tiếp theo về lý thuyết gia cố.

Mặc dù không được ưa chuộng trong tâm lý học ngày nay, nhưng lý thuyết giảm động lực vẫn ảnh hưởng đến các nhà tâm lý học khác vào thời điểm đó và góp phần đóng góp cho các nghiên cứu sau này.

Nhìn chung, lý thuyết giảm động lực cung cấp một khuôn khổ quan trọng để hiểu cách nhu cầu sinh học ảnh hưởng đến hành vi, đặc biệt là về đói và mệt mỏi. Nó làm nổi bật vai trò của phần thưởng và sự thiếu thốn trong việc thúc đẩy hành vi và cho thấy động lực có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sức khỏe tổng thể của chúng ta như thế nào.

Giả sử ai đó ăn rất ít vào bữa sáng và sau đó quyết định đi chạy. Cơ thể của người này sẽ trải qua tình trạng “thiếu động lực” hoặc mức độ đói thấp hơn, điều này sẽ làm tăng động lực tập thể dục của họ và cũng có thể tăng hiệu suất khi họ đang chạy.

Ngược lại, nếu ai đó ăn một bữa sáng thịnh soạn rồi ngồi xem TV cả ngày, họ sẽ ít cảm thấy đói hơn do phần thưởng tích cực (khi xem TV) làm giảm động lực tham gia vào hoạt động thể chất.

Lý thuyết giảm động lực cũng có thể giải thích tại sao mọi người cảm thấy mệt mỏi hoặc uể oải sau một ngày dài làm việc. Ví dụ, nếu ai đó đã làm việc chăm chỉ và nhận được ít hoặc không có sự củng cố tích cực nào trong suốt cả ngày (như lời khen ngợi hoặc sự công nhận), họ có thể sẽ cảm thấy kiệt sức, điều này làm giảm động lực để tiếp tục.

Ngoài ra, nếu ai đó được nghỉ giải lao thường xuyên trong ngày làm việc bận rộn và cảm thấy được sếp coi trọng, họ sẽ có nhiều khả năng tìm thấy năng lượng cần thiết để tiếp tục làm việc hiệu quả.

Nhiều lý thuyết động lực xuất hiện trong những năm 1950 và 1960 đều dựa trên lý thuyết ban đầu của Hull hoặc tập trung vào việc cung cấp các giải pháp thay thế cho lý thuyết giảm động lực.

Một ví dụ về một lý thuyết động lực khác nổi lên như một giải pháp thay thế cho lý thuyết giảm động lực là hệ thống phân cấp nhu cầu của Abraham Maslow.

Tháp nhu cầu nổi tiếng của Maslow giải thích rằng trong khi con người có động lực đáp ứng những nhu cầu sinh lý cơ bản, họ cũng có động lực đáp ứng những nhu cầu tâm lý về tình yêu, sự gắn bó và lòng tự trọng.

Một khi những điều này đã đạt được, lý thuyết này nêu rằng con người sẽ phấn đấu để đạt được nhu cầu tự hoàn thiện bản thân .

Do đó, lý thuyết động lực của Maslow mở rộng lý thuyết giảm động lực để giải thích tại sao con người có động lực vượt ra ngoài những nhu cầu cơ bản của họ.

Một nghiên cứu từ năm 1956 cho thấy mặc dù việc giảm động lực thực sự đóng vai trò trong động lực, nhưng phần thưởng dường như có tác dụng nhiều hơn là chỉ giảm động lực và các động cơ khuyến khích có tác dụng tương tự như việc giảm động lực (Seward, 1956).

Nghiên cứu này đã mở đường cho lý thuyết khuyến khích, cho rằng đôi khi con người có động lực làm việc vì phần thưởng.

Câu hỏi thường gặp

Theo lý thuyết giảm động lực, chúng ta hình thành thói quen như thế nào?

Các động cơ hoặc phần thưởng có thể đóng vai trò lớn khi tạo ra thói quen hoặc hành vi. Nếu phần thưởng được trao ngay sau khi thực hiện hành động và được trao đi trao lại một cách nhất quán, điều này sẽ dẫn đến việc hình thành thói quen.

DRT liên quan đến thể thao như thế nào?

Lý thuyết giảm động lực cho rằng vận động viên càng được kích thích thì thành tích của họ sẽ càng tốt.

Điều này có nghĩa là mức độ kích thích rất cao sẽ dẫn đến hiệu suất cao hơn. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng khi vận động viên có kỹ năng cao trong môn thể thao của họ.

Các vận động viên có kinh nghiệm có xu hướng thể hiện tốt hơn dưới áp lực do kỹ năng vượt trội của họ. Nếu kỹ năng thể thao của một vận động viên không được học tốt, hiệu suất có thể giảm sút dưới áp lực.

Thông thường, trình độ kỹ năng của người mới bắt đầu sẽ giảm nếu họ hoàn thành một môn thể thao bằng các kỹ năng mới. Tuy nhiên, điều này giải thích tại sao các vận động viên có kinh nghiệm lại chơi tốt hơn khi chịu áp lực. Trình độ kỹ năng của người mới bắt đầu thường

DRT có thể được áp dụng vào giáo dục như thế nào?

Các nguyên tắc của lý thuyết giảm động lực có thể được áp dụng vào giáo dục nếu người ta coi nhu cầu thỏa mãn trí tò mò là động lực cần thiết để thúc đẩy người học.

Hull đã thu hẹp nghệ thuật học tập thành việc hình thành thói quen và củng cố thói quen.
Lý thuyết này coi trọng đủ nhu cầu, động lực, động cơ, sự củng cố và động lực đầy đủ để đạt được kết quả thỏa đáng trong quá trình giảng dạy và học tập.

DRT giải thích hành vi ăn uống như thế nào?

Theo thuyết giảm động lực, sinh vật sẽ tìm kiếm thức ăn khi chúng cảm thấy đói.

Bất kỳ hành vi nào làm giảm ham muốn đều có khả năng được cả con người và động vật lặp lại, vì vậy đây là lý do tại sao chúng vẫn tiếp tục ăn.

Việc giảm ham muốn bằng cách ăn uống đóng vai trò như một sự củng cố tích cực (tức là một phần thưởng) cho hành vi gây ra sự giảm ham muốn đó.

Nguồn tham khảo

Hull, C. L. (1943). Principles of behavior: An introduction to behavior theory. New York: Appleton-Century-Crofts.

Hull, C. L. (1952). A behavior system; an introduction to behavior theory concerning the individual organism.

Pavlov, I. P. (1897). The work of the digestive glands. London: Griffin.

Mills, J. A. (1978). Hull’s theory of learning: II. A criticism of the theory and its relationship to the history of psychological thought.

Montgomery, K. C. (1954). The role of the exploratory drive in learning. Journal of Comparative and Physiological Psychology47(1), 60.

Seward, J. P. (1956). Drive, incentive, and reinforcement. Psychological Review, 63 (3), 195.

Spence, J. T., & Spence, K. W. (1966). The motivational components of manifest anxiety: Drive and drive stimuli. Anxiety and behavior291326.

Watson, J. B. (1913). Psychology as the behaviorist views it. Psychological Review, 20, 158-178.

Watson, J. B. (1930). Behaviorism (revised edition). University of Chicago Press.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *