Vào những năm 1950, Lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) của Chomsky, đã thay đổi cơ bản cách con người nhìn nhận sự phát triển và sử dụng ngôn ngữ. Chomsky đã xác định được tính bẩm sinh của sự phát triển ngôn ngữ mà các nhà ngôn ngữ học trước đây đã bỏ qua.

Lý thuyết này cho rằng con người sinh ra với khả năng bẩm sinh để học ngôn ngữ, một khái niệm không chỉ làm thay đổi lĩnh vực ngôn ngữ học và tâm lý học mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến lý thuyết giáo dục, trị liệu ngôn ngữ, và cách chúng ta nghĩ về nhận thức con người.

Sự Ra Đời Của Lý Thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD): Một Khái Niệm Cách Mạng

Lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) của Chomsky lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1960, thời điểm lý thuyết hành vi chiếm ưu thế trong lĩnh vực tâm lý học.

Tuyên bố của Chomsky rằng kiến ​​thức về ngôn ngữ là bẩm sinh đã được hỗ trợ bởi giả thuyết về giai đoạn quan trọng của Eric Lenneberg. Năm 1967, Lenneberg xuất bản cuốn sách Biological Foundations of Language, trong đó ông lập luận rằng con người về mặt sinh học chỉ có khả năng học ngôn ngữ cho đến tuổi dậy thì.

Sau tuổi dậy thì, con người về mặt sinh học không có khả năng nắm vững những phức tạp của ngôn ngữ tự nhiên.

Trong nhiều năm, các nhà nghiên cứu về động vật học đã nhận ra sự tồn tại của các giai đoạn phát triển quan trọng đối với một loạt các loài động vật không phải con người, chẳng hạn như chim hót, vịt con, ngựa, chó và cừu.

Bằng chứng cho giả thuyết về giai đoạn quan trọng của Lenneberg đối với ngôn ngữ con người đã được rút ra từ nhiều nguồn khác nhau. Các nghiên cứu trường hợp về trẻ em lớn lên mà không được tiếp xúc đủ với ngôn ngữ con người dường như ủng hộ giả thuyết về giai đoạn quan trọng.

Các lý thuyết hành vi, do những người như B.F. Skinner đứng đầu, cho rằng việc tiếp thu ngôn ngữ chủ yếu là kết quả của sự bắt chước, củng cố và điều kiện.

Sự khác biệt mạnh mẽ của Chomsky đến từ đề xuất rằng con người sinh ra với một cơ chế sinh học bẩm sinh giúp việc học ngôn ngữ trở nên tự nhiên và dễ dàng, một ý tưởng thực sự mang tính cách mạng vào thời điểm đó.

Theo Chomsky, Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) không phải là một thực thể vật lý có thể quan sát trong não bộ, mà là một cấu trúc lý thuyết, một tập hợp các cơ chế nhận thức giúp con người có khả năng tiếp thu ngôn ngữ mà chúng nghe thấy xung quanh mình.

Cấu trúc này là những nguyên tắc ngữ pháp chung (Universal Grammar), giúp trẻ em tiếp thu ngôn ngữ một cách nhanh chóng và không cần sự dạy bảo chính thức.

Vai Trò Của Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) Trong Việc Tiếp Thu Ngôn Ngữ

Lý thuyết của Chomsky về Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích quá trình trẻ em học ngôn ngữ.

Theo Chomsky, Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) là một cơ chế nhận thức bẩm sinh, một “công cụ ngôn ngữ” được lập trình sẵn trong bộ não con người, giúp trẻ em tiếp thu và phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Giống như thể mỗi đứa trẻ sinh ra đã được trang bị một khuôn khổ tinh thần — một dạng “Rosetta Stone tinh thần” — giúp chúng giải mã và cấu trúc ngôn ngữ mà chúng tiếp xúc từ môi trường xung quanh.

Khái niệm Ngữ pháp Chung (Universal Grammar – UG) là yếu tố then chốt trong lý thuyết của Chomsky. Ngữ pháp Chung gợi ý rằng tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều chia sẻ những đặc điểm cấu trúc cơ bản, bất chấp sự khác biệt bề mặt trong từ vựng, âm thanh hay cách sắp xếp các thành phần câu.

Ý tưởng này hàm ý rằng có một cấu trúc ngữ pháp chung cho tất cả các ngôn ngữ, mà tất cả trẻ em đều có khuynh hướng bẩm sinh để khai thác khi học ngôn ngữ của mình.

Chomsky lập luận rằng việc học ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là một quá trình học hỏi qua việc bắt chước hoặc củng cố như các lý thuyết hành vi trước đây (ví dụ: B.F. Skinner).

Trẻ em không học ngôn ngữ chỉ bằng cách nghe và lặp lại những gì chúng nghe được từ người lớn, mà thay vào đó, chúng sử dụng Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) để khai thác các nguyên lý ngữ pháp vốn có sẵn trong bộ não.

Chúng có khả năng nhận biết và nắm bắt được các quy tắc ngữ pháp phức tạp như cú pháp (cấu trúc câu), hình thức ngữ pháp (động từ, danh từ, tính từ, vv) và âm vị học (cách phát âm và sự tương quan giữa âm thanh và nghĩa).

Một trong những đặc điểm quan trọng của lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) là khả năng xử lý ngôn ngữ của trẻ em, ngay cả khi không có sự dạy bảo rõ ràng từ người lớn.

Điều này giải thích tại sao trẻ em có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, chia động từ đúng cách và áp dụng các quy tắc ngữ pháp vào những từ và câu mới mà chúng chưa bao giờ nghe thấy trước đó.

Điều này chỉ có thể xảy ra nếu bộ não trẻ em có một cơ chế đặc biệt được lập trình sẵn để nhận diện và xử lý các cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ mà chúng tiếp xúc.

Cuộc Tranh Cãi: Bản Năng Hay Môi Trường

Một trong những yếu tố quan trọng trong lý thuyết của Chomsky là sự thách thức đối với quan điểm hành vi, cho rằng việc tiếp thu ngôn ngữ hoàn toàn là kết quả của sự tương tác môi trường.

Ý tưởng rằng việc tiếp thu ngôn ngữ phần lớn là do các cấu trúc bẩm sinh đã đưa Chomsky vào trung tâm cuộc tranh cãi giữa bản năng và môi trường trong tâm lý học.

Chomsky và những người theo ông cho rằng khả năng ngôn ngữ là một phần được lập trình trong não bộ, dẫn chứng rằng mọi nền văn hóa, dù có biệt lập và ngôn ngữ phong phú thế nào, đều có những mô hình phát triển ngôn ngữ rất giống nhau.

Họ cho rằng trẻ em ở khắp nơi trên thế giới, bất kể môi trường hay ngôn ngữ, đều trải qua các cột mốc phát triển ngôn ngữ tương tự, học ngôn ngữ với tốc độ và trong các giai đoạn tương tự.

Khái niệm Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) không chỉ đề xuất rằng việc học ngôn ngữ là bẩm sinh. Nó còn cho rằng có một sự chuẩn bị sinh học trong con người để tiếp thu ngôn ngữ, gợi ý rằng não bộ đã tiến hóa các cơ chế thần kinh chuyên biệt để hỗ trợ việc học ngôn ngữ.

Lý thuyết này có những tác động sâu sắc đối với cách chúng ta hiểu về nhận thức con người một cách tổng thể, cho rằng ngôn ngữ không chỉ là một kỹ năng phát triển từ việc tiếp xúc mà là một yếu tố cơ bản trong bản chất con người.

Giả Thuyết Giai Đoạn Quan Trọng và Cơ Sở Sinh Học Của LAD

Lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) gắn liền với Giả thuyết Giai Đoạn Quan Trọng (Critical Period Hypothesis – CPH), cho rằng có một khoảng thời gian tối ưu trong tuổi thơ, khi việc tiếp thu ngôn ngữ dễ dàng và hiệu quả nhất.

Theo CPH, khoảng thời gian này thường khép lại sau một độ tuổi nhất định, sau đó việc học ngôn ngữ trở nên khó khăn hơn rất nhiều.

Lý thuyết của Chomsky cho rằng trong giai đoạn quan trọng này, não bộ đặc biệt nhạy cảm với các đầu vào ngôn ngữ. Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) giúp trẻ em tiếp thu các âm thanh, từ vựng và ngữ pháp của ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng.

Tuy nhiên, sau khi giai đoạn quan trọng qua đi, khả năng tiếp thu ngôn ngữ của Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) trở nên ít hiệu quả hơn, và việc học ngôn ngữ đòi hỏi nhiều nỗ lực nhận thức hơn.

Điều này lý giải tại sao trẻ em có thể học ngôn ngữ một cách dễ dàng, còn người lớn thường gặp khó khăn hơn khi học một ngôn ngữ mới.

Về mặt thần kinh học, một số vùng não, đặc biệt là khu vực Broca và Wernicke, đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ. Những khu vực này có trách nhiệm hiểu và sản xuất lời nói.

Tuy nhiên, lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) của Chomsky đi xa hơn, cho rằng toàn bộ não bộ được “chuẩn bị” để tiếp thu ngôn ngữ, với các cơ chế đặc biệt để xử lý đầu vào ngôn ngữ.

Sự linh hoạt của não bộ – khả năng thay đổi và hình thành các kết nối mới – cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ, đặc biệt là trong thời thơ ấu.

Ngữ Pháp Chung và Vai Trò của Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) trong Học Ngôn Ngữ

Khái niệm Ngữ pháp Chung (Universal Grammar – UG) là nền tảng của lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (Language Acquisition Device – LAD) của Chomsky.

UG cho rằng tất cả các ngôn ngữ, dù khác nhau về mặt bề mặt, đều chia sẻ những nguyên tắc cấu trúc cơ bản. Theo Chomsky, con người sinh ra với khả năng bẩm sinh hiểu những nguyên tắc này, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu cú pháp và ngữ pháp của bất kỳ ngôn ngữ nào mà chúng tiếp xúc.

Chomsky (1965) lập luận rằng LAD hoạt động như một cơ chế nhận thức có khả năng xử lý đầu vào ngôn ngữ cụ thể mà trẻ nhận được và diễn giải nó dựa trên các nguyên tắc của UG. Điều này cho phép LAD vừa là bộ xử lý ngôn ngữ phổ quát vừa là công cụ để học các đặc điểm riêng của từng ngôn ngữ.

Ví dụ, một đứa trẻ tiếp xúc với tiếng Anh sẽ nội suy cấu trúc chủ ngữ-động từ-tân ngữ, trong khi một đứa trẻ học tiếng Nhật sẽ nắm bắt được cấu trúc chủ ngữ-tân ngữ-động từ. Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) đóng vai trò trung gian trong quá trình này bằng cách liên kết dữ liệu từ môi trường với khung UG bẩm sinh.

Một trong những bằng chứng mạnh mẽ nhất ủng hộ UG đến từ các nghiên cứu về ngôn ngữ Creole. Ngôn ngữ Creole thường hình thành trong các cộng đồng đa ngôn ngữ, nơi mọi người ban đầu sử dụng ngôn ngữ pidgin đơn giản để giao tiếp.

Mặc dù đầu vào ngôn ngữ hạn chế, trẻ em tiếp xúc với ngôn ngữ pidgin thường phát triển ngôn ngữ Creole hoàn chỉnh với ngữ pháp phức tạp phù hợp với nguyên tắc UG (Bickerton, 1981).

Hiện tượng này minh chứng vai trò của một khuôn mẫu ngữ pháp bẩm sinh giúp trẻ tạo ngôn ngữ ngay cả khi không có đầu vào phong phú.

Tiếp thu Ngôn ngữ trong Thực tế: Các Giai đoạn Phát triển

Lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) của Chomsky cho rằng quá trình tiếp thu ngôn ngữ diễn ra qua các giai đoạn dự đoán trước, phản ánh sự nội suy dần dần các quy tắc ngôn ngữ phức tạp hơn.

Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ đã thể hiện sự nhạy cảm với ngôn ngữ thông qua khả năng phân biệt các âm vị (Kuhl, 2004). Nghiên cứu chỉ ra rằng ngay cả trẻ sơ sinh cũng có thể phân biệt âm thanh trong ngôn ngữ mẹ đẻ và các ngôn ngữ khác (Eimas et al., 1971).

Giai đoạn tiếp theo, bập bẹ, là khi trẻ tạo ra nhiều âm thanh khác nhau khi khám phá khả năng phát âm.

Mặc dù âm thanh này có vẻ ngẫu nhiên, nghiên cứu đã cho thấy các mẫu bập bẹ có hệ thống phản ánh cấu trúc ngữ âm của ngôn ngữ mà trẻ đang học (Oller, 2000). Giai đoạn này là bước đệm quan trọng cho việc sản xuất từ vựng và cho thấy rõ vai trò của LAD trong việc tổ chức đầu ra ngôn ngữ.

Khi trẻ lớn lên, chúng nhanh chóng bắt đầu tạo ra từ và xây dựng các câu đơn giản. Đến hai hoặc ba tuổi, hầu hết trẻ có thể tạo ra câu ngữ pháp đúng, chẳng hạn như câu có cấu trúc chủ ngữ-động từ-tân ngữ (Brown, 1973).

Theo thời gian, chúng học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, bao gồm thì động từ và mệnh đề phụ. Sự phát triển ngôn ngữ nhanh chóng này cho thấy sự hiện diện của các cơ chế nhận thức bẩm sinh điều hướng quá trình tiếp thu cú pháp và ngữ pháp.

Thật thú vị, hiệu quả của LAD giảm dần theo tuổi tác. Trong khi người lớn vẫn có thể học ngôn ngữ mới, họ thường cần sự hướng dẫn rõ ràng hơn và gặp khó khăn với phát âm cũng như sự tinh tế trong cú pháp.

Sự suy giảm này được cho là do giảm tính dẻo của não bộ, hạn chế khả năng kích hoạt LAD hiệu quả như ở trẻ nhỏ (Lenneberg, 1967).

Ứng dụng của Lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) trong Giáo dục và Trị liệu

Lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) mang lại những hiểu biết thực tiễn trong giáo dục và can thiệp trị liệu. Trong giáo dục, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cho trẻ tiếp xúc với nguồn ngôn ngữ phong phú và có ý nghĩa từ sớm.

Điều này phù hợp với các nghiên cứu cho thấy môi trường giàu ngôn ngữ hỗ trợ quá trình tiếp thu tự nhiên và nâng cao năng lực ngôn ngữ (Hart & Risley, 1995).

Trong trị liệu ngôn ngữ, Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) cung cấp một khung lý thuyết để hiểu và xử lý các rối loạn ngôn ngữ. Nếu tiếp thu ngôn ngữ có cơ sở sinh học, sự chậm trễ hoặc thiếu hụt có thể bắt nguồn từ các vấn đề thần kinh ảnh hưởng đến chức năng của LAD.

Nhận thức này có thể hướng dẫn các can thiệp hiệu quả hơn. Ví dụ, các liệu pháp nhấn mạnh sự tiếp xúc ngôn ngữ có cấu trúc nhưng tự nhiên có thể kích hoạt cơ chế bẩm sinh của LAD tốt hơn so với các kỹ thuật học thuộc lòng (Paul & Norbury, 2012).

Một lời từ PSYEZ

Lý thuyết Cơ chế Tiếp thu Ngôn ngữ (LAD) của Chomsky đã làm sáng tỏ vai trò quan trọng của các cơ chế bẩm sinh trong việc học ngôn ngữ của trẻ em. LAD không chỉ là một công cụ giúp trẻ em học ngôn ngữ một cách tự nhiên, mà còn là cơ sở để giải thích khả năng sử dụng ngữ pháp một cách sáng tạo và tự phát của trẻ em.

Các nghiên cứu về ngôn ngữ Creole, sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em và các nghiên cứu về quá trình nhận thức ngôn ngữ đều ủng hộ giả thuyết rằng khả năng học ngôn ngữ của trẻ em có nguồn gốc từ một cơ chế nhận thức bẩm sinh, với Ngữ pháp Chung là yếu tố trung tâm.

Nguồn tham khảo

Bickerton, D. (1981). Roots of language. Ann Arbor: Karoma Publishers.

Brown, R. (1973). A first language: The early stages. Cambridge: Harvard University Press.

Chomsky, N. (1965). Aspects of the theory of syntax. Cambridge: MIT Press.

Eimas, P. D., Siqueland, E. R., Jusczyk, P., & Vigorito, J. (1971). Speech perception in infants. Science, 171(3968), 303–306.

Hart, B., & Risley, T. R. (1995). Meaningful differences in the everyday experience of young American children. Baltimore: Paul H. Brookes Publishing Co.

Kuhl, P. K. (2004). Early language acquisition: Cracking the speech code. Nature Reviews Neuroscience, 5(11), 831–843.

Lenneberg, E. H. (1967). Biological foundations of language. New York: Wiley.

Lightbown, P. M., & Spada, N. (2013). How languages are learned (4th ed.). Oxford University Press.

Oller, D. K. (2000). The emergence of the speech capacity. Mahwah, NJ: Lawrence Erlbaum Associates.

Paul, R., & Norbury, C. F. (2012). Language disorders from infancy through adolescence: Listening, speaking, reading, writing, and communicating. St. Louis, MO: Elsevier Health Sciences.

Pinker, S. (1994). The language instinct: How the mind creates language. William Morrow and Company.

Tomasello, M. (2003). Constructing a language: A usage-based theory of language acquisition. Harvard University Press.

Berwick, R. C., & Chomsky, N. (2016). Why only us: Language and evolution. MIT Press.

Gopnik, A., Meltzoff, A. N., & Kuhl, P. K. (1999). The scientist in the crib: Minds, brains, and how children learn. William Morrow and Company.

Evans, N., & Levinson, S. C. (2009). The myth of language universals: Language diversity and its importance for cognitive science. Behavioral and Brain Sciences, 32(5), 429–448.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *