Ý nghĩa của việc đi làm là gì khi đây dường như là một thực tế hiển nhiên không thể tránh khỏi trong đời sống con người?
Khi công việc vượt khỏi khuôn khổ “kiếm sống”
Trong đời sống hiện đại, đi làm đã trở thành một hoạt động trung tâm chi phối thời gian, năng lượng và tâm trí của phần lớn người trưởng thành. Tuy nhiên, đối với nhiều người, công việc không chỉ là phương tiện để mưu sinh, mà còn là nơi thể hiện giá trị bản thân, xây dựng bản sắc xã hội và tìm kiếm ý nghĩa tồn tại.
Việc một người cảm thấy công việc của mình có (hoặc không có) ý nghĩa có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm thần, động lực nội tại, và chất lượng cuộc sống nói chung. Theo Viktor Frankl – nhà sáng lập liệu pháp ý nghĩa (logotherapy) – việc tìm thấy ý nghĩa trong đời sống, bao gồm cả trong công việc, là một nhu cầu bản thể học của con người (Frankl, 1984).
Frankl cho rằng, con người có một “ý chí hướng tới ý nghĩa” bẩm sinh, và chính sự thiếu vắng ý nghĩa là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các vấn đề tâm lý và cảm giác trống rỗng. Vì lẽ đó, việc tái định vị công việc từ một phương tiện mưu sinh thành một con đường tìm kiếm và hiện thực hóa ý nghĩa bản thân là điều vô cùng cần thiết trong xã hội hiện đại.
Liệu pháp ý nghĩa (Liệu pháp logo – Logotherapy) và sự tìm kiếm ý nghĩa
Logotherapy là một trường phái trị liệu hiện sinh độc đáo, được phát triển bởi nhà tâm thần học người Áo Viktor Frankl từ giữa thế kỷ 20. Khác biệt rõ rệt so với các trường phái tâm lý học phổ biến cùng thời, Logotherapy đưa ra một góc nhìn mang tính cách mạng về động lực cơ bản của con người.
Trong khi phân tâm học của Sigmund Freud đặt trọng tâm vào bản năng khoái cảm (pleasure principle) như động lực thúc đẩy hành vi, và tâm lý học cá nhân của Alfred Adler nhấn mạnh ý chí quyền lực (will to power), Frankl (1969) lại kiên quyết đề xuất rằng động lực cơ bản và mạnh mẽ nhất của con người là “ý chí hướng tới ý nghĩa” (will to meaning).
Theo Frankl, con người không chỉ đơn thuần là tìm kiếm khoái lạc hay quyền lực, mà hơn hết, họ khao khát một mục đích sống, một lý do để tồn tại và vượt lên chính bản thân mình.
Cả hai nhà tâm lý học này đều quan tâm chủ yếu đến bản chất và cách chữa trị chứng loạn thần kinh (neuroses). Freud tìm thấy cội rễ của những rối loạn gây phiền nhiễu này ở sự lo âu gây ra bởi các động cơ mâu thuẫn và vô thức. Frankl phân biệt nhiều dạng loạn thần kinh, và ông truy nguyên một số trong số đó (loạn thần kinh noögenic) là do người bệnh không tìm thấy ý nghĩa và cảm giác trách nhiệm trong cuộc đời mình.
Freud nhấn mạnh sự thất vọng trong đời sống tình dục; Frankl, sự thất vọng trong “ý chí hướng tới ý nghĩa”. Ở châu Âu ngày nay, có một sự chuyển hướng rõ rệt khỏi Freud và sự đón nhận rộng rãi phân tích hiện sinh, vốn mang nhiều hình thức liên quan – trường phái logotherapy là một trong số đó. Đặc điểm trong quan điểm khoan dung của Frankl là ông không phủ nhận Freud, mà vui vẻ xây dựng dựa trên những đóng góp của ông; ông cũng không tranh cãi với các hình thức trị liệu hiện sinh khác, mà hoan nghênh mối quan hệ thân thuộc với chúng.
(Viktor Frankl, Man’s Search For Meaning, 1984, tr. 151)
Điều này có nghĩa là con người không chỉ muốn sống, mà muốn sống có lý do. Việc một cá nhân không cảm nhận được ý nghĩa trong cuộc sống hoặc công việc thường dẫn đến “khoảng trống hiện sinh” (existential vacuum) – một trạng thái mất phương hướng, trống rỗng và mỏi mệt tâm lý (Graber, 2004). Trong môi trường làm việc, trạng thái này dễ chuyển hóa thành burnout, mất động lực, thờ ơ hoặc khủng hoảng bản sắc nghề nghiệp.
Điều đáng chú ý trong quan điểm khoan dung của Frankl là ông không phủ nhận những đóng góp của Freud hay các trường phái khác một cách cực đoan. Ngược lại, ông vui vẻ xây dựng dựa trên những thành tựu của họ và hoan nghênh mối quan hệ thân thuộc với các hình thức trị liệu hiện sinh khác.
Sự mở lòng này cũng phản ánh một xu hướng lớn hơn trong tâm lý học châu Âu đương đại, nơi có một sự chuyển hướng rõ rệt khỏi những khuôn khổ truyền thống của Freud và sự đón nhận rộng rãi hơn các phân tích hiện sinh, trong đó Logotherapy là một trong những trường phái nổi bật và có ảnh hưởng sâu rộng.
Logotherapy không hướng đến việc “chữa lành” theo nghĩa truyền thống, mà tạo điều kiện để thân chủ tái khám phá ý nghĩa trong những tình huống sống cụ thể, bao gồm cả các hành vi lặp lại như công việc thường nhật.
Logotherapy giúp cá nhân nhận ra rằng ý nghĩa không phải là điều gì đó phải được tạo ra từ con số không, mà thường nằm ngay trong những gì họ đã trải qua và hoàn thành. Frankl đã từng viết về sức mạnh của quá khứ trong việc mang lại ý nghĩa:
Thay vì những khả năng ở tương lai, họ có những thực tại trong quá khứ – những tiềm năng mà họ đã hiện thực hóa, những ý nghĩa mà họ đã hoàn thành, những giá trị mà họ đã nhận ra – và không có gì, cũng không một ai, có thể xóa bỏ những “tài sản” này khỏi quá khứ.
(Viktor Frankl, Man’s Search For Meaning, 1984, tr. 151)
Đi làm như một hành vi mang tính hiện sinh
Dưới góc nhìn sâu sắc của Logotherapy, trường phái trị liệu hiện sinh do Viktor Frankl khởi xướng, hoạt động đi làm không còn được nhìn nhận đơn thuần như một hành vi lao động mang tính kinh tế hay xã hội. Thay vào đó, nó được nâng tầm thành một hành vi mang tính hiện sinh – một không gian sống động nơi mỗi cá nhân có cơ hội và trách nhiệm để hiện thực hóa ý nghĩa, trải nghiệm sâu sắc, hoặc lựa chọn thái độ của mình trước những hoàn cảnh khách quan của công việc.
Frankl (1969) đã chỉ ra rằng con người có thể tìm thấy ý nghĩa trong đời sống thông qua ba con đường chính, và điều đặc biệt là cả ba con đường này đều có thể được khám phá và áp dụng ngay trong môi trường công sở hàng ngày:
Giá trị sáng tạo (creative values): Đây là con đường mà ý nghĩa được thể hiện một cách hữu hình thông qua hành động tạo ra sản phẩm, dịch vụ, hoặc bất kỳ sự cống hiến nào mang lại giá trị có ích cho bản thân, cho người khác, hoặc cho xã hội.
Trong công việc, điều này có thể là việc phát triển một ứng dụng mới giúp cải thiện cuộc sống, thiết kế một chiến dịch truyền thông ý nghĩa, tổ chức một sự kiện thành công mang lại lợi ích cộng đồng, hay đơn giản là hoàn thành một báo cáo với sự tỉ mỉ và chính xác cao nhất. Khi cá nhân nhận thức được rằng công sức của mình đang góp phần tạo nên những giá trị cụ thể, họ sẽ tìm thấy ý nghĩa sâu sắc trong lao động.
Giá trị trải nghiệm (experiential values): Ý nghĩa không chỉ đến từ việc chúng ta tạo ra, mà còn từ những gì chúng ta cảm nhận và thụ hưởng từ thế giới xung quanh và từ các mối quan hệ.
Trong bối cảnh công sở, giá trị trải nghiệm được thể hiện qua khả năng của cá nhân trong việc cảm nhận vẻ đẹp (ví dụ: trong một ý tưởng sáng tạo, trong sự tinh tế của một bản thiết kế), kết nối cảm xúc (như sự đồng cảm, thấu hiểu, tình bạn chân thành với đồng nghiệp, sự tin tưởng từ cấp trên), và trải nghiệm những khoảnh khắc nhân văn, ý nghĩa trong các tương tác hàng ngày.
Đó có thể là một cuộc trò chuyện đầy cảm hứng, một khoảnh khắc cùng đồng đội vượt qua khó khăn, hay sự biết ơn khi nhận được sự hỗ trợ từ người khác.
Giá trị thái độ (attitudinal values): Đây là con đường tìm kiếm ý nghĩa mạnh mẽ nhất và độc lập nhất với hoàn cảnh bên ngoài. Ngay cả khi công việc gặp phải những thử thách khắc nghiệt, trở nên nhàm chán, lặp lại, hoặc thiếu sự ghi nhận xứng đáng, cá nhân vẫn hoàn toàn có thể tìm thấy ý nghĩa thông qua cách họ lựa chọn thái độ để đối diện và ứng xử với hoàn cảnh ấy.
Việc giữ vững lòng trung thực, sự kiên nhẫn, tinh thần trách nhiệm, lòng dũng cảm, hay sự lạc quan trong nghịch cảnh chính là minh chứng cho “tự do ý chí” và phẩm giá con người mà Frankl nhấn mạnh. Thái độ tích cực và có ý thức trước khó khăn không chỉ giúp cá nhân vượt qua thử thách mà còn tạo ra một ý nghĩa sâu sắc từ chính những giới hạn.
Khi một cá nhân đi làm với sự kết nối tới ít nhất một trong ba giá trị này, công việc trở thành một phần thiết yếu của đời sống có ý nghĩa. Ngược lại, khi công việc bị giảm về mặt giá trị nội tại, cảm giác trống rỗng và mỏi mệt tinh thần có thể hình thành (Devoe, 2012). Đây là lúc công việc trở thành một gánh nặng, một nhiệm vụ vô hồn, dẫn đến sự kiệt sức và mất phương hướng trong cuộc sống cá nhân.
Ý nghĩa công việc như yếu tố cấu thành bản sắc và bảo vệ tinh thần
Trong xã hội hiện đại, vai trò của nghề nghiệp đã vượt xa định nghĩa truyền thống về một công cụ đơn thuần để mưu sinh. Giờ đây, công việc đã trở thành một phần không thể tách rời của bản sắc cá nhân và xã hội của mỗi người. Khi được hỏi “Bạn là ai?”, câu trả lời của nhiều người thường gắn liền với nghề nghiệp hay vai trò chuyên môn của họ.
Một người có thể xác định giá trị bản thân không chỉ dựa trên năng lực hay thu nhập, mà còn dựa trên ý nghĩa sâu sắc mà họ cảm nhận được từ công việc: đó có thể là cảm giác giúp ích cho người khác hoặc cộng đồng, sự thừa nhận từ đồng nghiệp và xã hội, hoặc khả năng phát triển không ngừng của chính bản thân mình thông qua các thử thách nghề nghiệp (Cazan, 2023).
Điều này cho thấy, ý nghĩa trong công việc không chỉ đơn thuần mang lại giá trị cảm xúc hay sự hài lòng nhất thời. Hơn thế nữa, nó còn đóng vai trò như một yếu tố bảo vệ tâm lý mạnh mẽ. Nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học lao động và sức khỏe tâm thần đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa việc cảm nhận ý nghĩa trong công việc và khả năng chống chịu của con người.
Cụ thể, những người lao động cảm nhận được ý nghĩa cao trong công việc của mình thường có khả năng chống chịu tốt hơn trước stress và áp lực công việc; họ ít có xu hướng rơi vào trạng thái kiệt sức (burnout) hay trầm cảm. Đồng thời, nhóm người này cũng ít có xu hướng bỏ việc, thể hiện sự gắn bó và cam kết lâu dài hơn với tổ chức.
Quan trọng hơn, họ thường có chỉ số hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống cao hơn (Graber, 2004). Điều này cho thấy ý nghĩa công việc không chỉ là một yếu tố “thêm vào” mà là một trụ cột quan trọng cho sức khỏe tinh thần tổng thể.
Trong bối cảnh đó, Logotherapy của Viktor Frankl không chỉ là một mô hình trị liệu tâm lý dành cho những người đang gặp khủng hoảng. Nó còn là một khung tham chiếu nhân văn vô cùng hữu ích, giúp mỗi cá nhân chủ động tái cấu trúc lại mối quan hệ giữa họ và công việc theo một cách có ý nghĩa hơn. Thay vì nhìn công việc như một gánh nặng hay một chuỗi nhiệm vụ vô hồn, Logotherapy khuyến khích chúng ta tìm kiếm mục đích và giá trị ngay trong những hoạt động hàng ngày.
Các câu hỏi gợi mở theo phong cách Frankl là công cụ đắc lực cho quá trình này:
“Tôi đang phục vụ ai hoặc điều gì qua công việc này?” – Câu hỏi này giúp người đi làm kết nối nỗ lực cá nhân với tác động rộng lớn hơn, nhìn thấy khách hàng không chỉ là một “hồ sơ” mà là một con người cụ thể, hoặc nhìn thấy dự án của mình góp phần vào một mục tiêu xã hội ý nghĩa.
“Tôi học được điều gì từ trải nghiệm nghề nghiệp này, kể cả từ những thất bại hay khó khăn?” – Bằng cách này, mỗi trải nghiệm, dù tích cực hay tiêu cực, đều trở thành một bài học quý giá, một cơ hội để phát triển bản thân và nâng cao nhận thức.
“Thái độ của tôi trong công việc hôm nay phản ánh giá trị cốt lõi nào của tôi?” – Câu hỏi này khuyến khích sự tự phản tỉnh, giúp cá nhân nhận ra rằng ngay cả trong những tình huống không thể thay đổi, họ vẫn có quyền lựa chọn thái độ của mình, từ đó khẳng định lòng trung thực, kiên trì, tử tế, hay tinh thần trách nhiệm.
Thông qua việc thường xuyên đặt ra và tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi sâu sắc này, người đi làm có thể tái khẳng định ý nghĩa tồn tại của mình một cách chủ động thông qua chính hoạt động nghề nghiệp. Họ không còn bị động chịu đựng công việc như một nghĩa vụ nặng nề hay cảm thấy tách rời khỏi nó, mà thay vào đó, họ hòa mình vào quá trình làm việc với một mục đích rõ ràng và một cảm giác trọn vẹn. Đây là con đường để biến công việc từ một “phương tiện” thành một “phần của mục đích sống”.
Đi làm như một hành trình tìm lại và thể hiện ý nghĩa sống
Đi làm là một thực tế không thể tránh khỏi trong đời sống con người trưởng thành. Tuy nhiên, việc cảm nhận được ý nghĩa trong công việc lại là điều không phải ai cũng đạt được – đặc biệt trong bối cảnh biến đổi lao động, cạnh tranh cao và căng thẳng nghề nghiệp hiện nay.
Logotherapy mang đến một cách tiếp cận khác biệt: không thay đổi công việc, mà thay đổi cách nhìn về công việc – từ đó làm giàu giá trị nội tại của chính trải nghiệm nghề nghiệp. Khi một người hiểu rằng mỗi hành vi lao động đều có thể là cơ hội để khẳng định giá trị, trải nghiệm vẻ đẹp nhân văn, hoặc lựa chọn một thái độ sống tích cực, thì họ không còn chỉ là người làm công, mà trở thành chủ thể hiện sinh đang kiến tạo đời sống có ý nghĩa.
Nhưng không một ai có thể nói cho người khác biết mục đích này là gì. Mỗi người phải tự mình tìm ra, và phải chấp nhận trách nhiệm mà câu trả lời của anh ta quy định. Nếu anh ta thành công, anh ta sẽ tiếp tục phát triển bất chấp mọi sự sỉ nhục.
(Viktor Frankl, Man’s Search For Meaning, 1984, tr. 9)
Xem thêm: Liệu pháp logo của Viktor Frankl
Tài liệu tham khảo
Cazan, A.-M. (2023). Psychological safety at workplace during changing times: Trends and research implications. Psihologia Resurselor Umane, 21(2), 85–88. https://doi.org/10.24837/pru.v21i2.550
Devoe, D. (2012). Viktor Frankl’s logotherapy: The search for purpose and meaning. Inquiries Journal, 4(07).
Frankl, V. E. (1969). The Will to Meaning: Foundations and Applications of Logotherapy. New York: Meridian.
Frankl, V. E. (1984). Man’s Search for Meaning. Boston: Beacon Press.
Graber, A. V. (2004). Viktor Frankl’s Logotherapy: Meaning-Centered Counseling. Wyndham Hall Press.