Mối quan hệ gắn bó sớm trong những năm đầu đời giúp hỗ trợ sự hình thành các cấu trúc nền tảng cho năng lực giao tiếp xã hội.

Giao tiếp xã hội đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành và duy trì các mối quan hệ giữa con người. Nó được hiểu là khả năng hiểu và sử dụng hiệu quả cả hình thức giao tiếp bằng lời và phi ngôn ngữ trong các tình huống xã hội.

Khả năng này ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tâm thần trong suốt vòng đời và dễ bị tổn thương trước các yếu tố như rối loạn phát triển thần kinh hoặc nghịch cảnh xã hội.

Có mối liên hệ mật thiết giữa sự phát triển ngôn ngữ và các chức năng nhận thức bậc cao, trong đó mối quan hệ gắn bó sớm đóng vai trò trung gian quan trọng.

Việc phân tích cách thức gắn bó ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ có thể giúp lý giải vì sao một số cá nhân gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội từ thời thơ ấu đến trưởng thành.

Gắn bó sớm như nền tảng phát triển giao tiếp xã hội

Giao tiếp xã hội đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành các mối quan hệ giữa con người và duy trì sức khỏe tâm thần suốt vòng đời.

Gắn bó sớm và phát triển giao tiếp xã hội ở trẻ
Một đứa trẻ được lắng nghe sẽ biết cách lắng nghe người khác

Khái niệm này không chỉ bao gồm khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ lời nói và phi lời một cách phù hợp trong bối cảnh xã hội (American Speech-Language-Hearing Association, 2021), mà còn mở rộng đến việc vận dụng ngôn ngữ như một công cụ để xây dựng và duy trì tương tác xã hội.

Khác với kiến thức thuần túy về mặt cấu trúc của ngôn ngữ – chẳng hạn như từ vựng hay quy tắc ngữ pháp – giao tiếp xã hội đòi hỏi cá nhân phải biết sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.

Có mối liên hệ chặt chẽ giữa sự phát triển ngôn ngữ và các kỹ năng nhận thức như chú ý, xử lý thông tin và tính linh hoạt trong tư duy (Wiseman-Hakes et al., 2020). Đáng chú ý, các mối quan hệ gắn bó sớm đóng vai trò trung gian quan trọng trong mối quan hệ này.

Việc nghiên cứu ảnh hưởng của gắn bó đến sự phát triển của não bộ (Bowlby, 1969) mang lại hiểu biết sâu sắc về những cấu trúc nền tảng phục vụ cho giao tiếp xã hội. Thêm vào đó, quá trình hình thành gắn bó sớm minh họa rõ nét sự tương tác giữa các yếu tố thần kinh sinh học, xã hội và nhận thức trong sự phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội.

Khung lý thuyết tâm lý thần kinh – được khởi xướng bởi Vygotsky (Vygotsky, 1934) và Luria (Luria, 1966), và sau này được phát triển thêm bởi Tomas và Vissers (Tomas, 2019) – cung cấp một nền tảng quan trọng để hiểu rõ vai trò của gắn bó trong việc hỗ trợ phát triển các kỹ năng ngôn ngữ, nhận thức và cảm xúc – những yếu tố cốt lõi trong giao tiếp xã hội.

Các dòng bằng chứng hội tụ từ khoa học thần kinh và khoa học xã hội và nhận thức cho thấy rằng các mối quan hệ và trải nghiệm ban đầu có khả năng tác động đến sự phát triển thần kinh của các kỹ năng xã hội và nhận thức ở mức độ chúng có thể ảnh hưởng đến quỹ đạo cuộc sống.

Quan điểm tâm lý thần kinh phát triển

Sự phát triển của con người là kết quả của một quá trình tương tác phức tạp và năng động giữa hệ thống thần kinh sinh học bên trong trẻ với các hệ thống bối cảnh xã hội xung quanh.

Trong đó, mối quan hệ gắn bó đầu đời đóng vai trò nền tảng và định hình mạnh mẽ cho sự phát triển tâm lý – thần kinh. Mối quan hệ này không chỉ có thể mang lại sự hỗ trợ và lợi ích cho trẻ, mà ngược lại, cũng có thể là nguồn gốc của căng thẳng và rủi ro phát triển.

Giáo dục không phải là đổ đầy cái bình, mà là thắp sáng một ngọn lửa

Gắn bó đầu đời thiết lập khuôn mẫu cho các mối quan hệ xã hội về sau và ảnh hưởng đến sự phát triển của những năng lực cơ bản làm nền tảng cho giao tiếp xã hội – bao gồm các kỹ năng xã hội-nhận thức, xã hội-cảm xúc và xã hội-ngôn ngữ.

Phát triển nhận thức xã hội

Chăm sóc sớm đã được xác định là một yếu tố then chốt trong sự phát triển khả năng tự điều chỉnh – một thành phần cốt lõi của chức năng điều hành (Executive Function – EF) (Carlson et al., 2013; Nelson et al., 2011).

EF bao gồm một tập hợp các kỹ năng nhận thức bậc cao cho phép cá nhân kiểm soát và điều hướng tư duy cũng như hành vi, cả bằng lời và phi ngôn ngữ, theo cách linh hoạt, có định hướng và mục tiêu (Diamond, 2013).

Trong số các thành tố của EF, ba kỹ năng được ghi nhận thường xuyên nhất là: trí nhớ làm việc, khả năng ức chế và tính linh hoạt nhận thức – tất cả đều có mối liên hệ chặt chẽ với năng lực giao tiếp xã hội (Carlson et al., 2013, Matthews et al., 2018).

Ngoài ra, các chức năng như tổ chức, lập kế hoạch, tự kiểm soát và khả năng tạo ra ý tưởng mới cũng góp phần quan trọng vào quá trình giao tiếp hiệu quả (Matthews et al., 2018).

Quá trình phát triển EF chịu ảnh hưởng đáng kể từ các trải nghiệm cảm xúc và ngôn ngữ diễn ra trong mối quan hệ gắn bó.

Trong giai đoạn sơ sinh, khi trẻ đối mặt với căng thẳng, sự điều chỉnh cảm xúc từ người chăm sóc giúp thiết lập khả năng tự điều chỉnh ban đầu và hỗ trợ hình thành các kết nối thần kinh ở vỏ não trước trán.

Những tương tác nuôi dưỡng mang tính nhạy cảm, phản hồi phù hợp và khuyến khích tính tự chủ đã được chứng minh là thúc đẩy sự phát triển các thành tố của EF

Gắn bó an toàn cũng tạo điều kiện thuận lợi cho mối liên hệ chặt chẽ giữa tự điều chỉnh và ngôn ngữ – trong đó lời nói nội tâm, hình thành qua đối thoại với người chăm sóc, giúp trẻ tổ chức tư duy và điều chỉnh hành vi.

Đồng thời, khả năng tự điều chỉnh tốt lại hỗ trợ trẻ chú ý, tham gia tương tác và học ngôn ngữ hiệu quả hơn. Nhờ đó, gắn bó sớm không chỉ hỗ trợ sự phát triển về mặt nhận thức và điều hành, mà còn là cơ chế trung gian quan trọng cho sự phát triển của lý thuyết tâm trí và kỹ năng giao tiếp xã hội sau này.

Phát triển xã hội – cảm xúc

Đồng bộ xã hội

Sự đồng bộ xã hội được coi là cơ chế cốt lõi tạo nên các kỹ năng xã hội (Carollo et al., 2021). Sự đồng bộ đề cập đến “sự thích nghi năng động và có đi có lại của cấu trúc thời gian của các hành vi giữa các đối tác tương tác,”[(Leclère et al., 2014) p3] bao gồm việc trao đổi thông tin về nội tiết tố, sinh lý và hành vi.

Ngay từ những tháng đầu đời, người chăm sóc bắt đầu điều chỉnh hành vi của mình để phản ứng với các tín hiệu phi ngôn ngữ của trẻ sơ sinh như ánh mắt, cử chỉ hay âm thanh. Quá trình đồng bộ này thúc đẩy tính tích cực, sự tương tác hai chiều và cảm giác gắn kết giữa hai bên.

Khi mối quan hệ tiếp tục phát triển trong suốt thời thơ ấu và tuổi vị thành niên, các trải nghiệm đồng bộ này sẽ dần “định hình” các mạng lưới thần kinh xã hội, chuẩn bị cho trẻ khả năng tham gia vào các tương tác xã hội phức tạp trong tương lai.

Đồng bộ xã hội còn được coi là tiền đề quan trọng cho sự phát triển của các cấu trúc não bộ liên quan đến khả năng đồng cảm, bao gồm hạch hạnh nhân, đảo, cực thái dương và vùng vỏ não trước trán giữa.

Callaghan và cộng sự (Callaghan & Tottenham, 2016) gọi đây là “vòng lặp thần kinh-môi trường” của tính dẻo, bao gồm sự tương tác giữa sự chăm sóc của cha mẹ sớm, hệ thần kinh trung ương và hành vi, trong quá trình hình thành mạng lưới hạnh nhân-vỏ não trước trán giữa tạo nên cơ sở cho hoạt động cảm xúc (Callaghan & Tottenham, 2016).

Oxytocin – “hormone tình yêu” – là một cơ chế sinh học then chốt trong tiến trình này (3, 15, 45).

Ở trẻ, oxytocin tăng cường các hành vi vi mô xã hội như giao tiếp bằng mắt, phát âm, cử chỉ tình cảm, từ đó thúc đẩy sự đồng bộ. Đồng thời, nó làm tăng oxytocin ở người chăm sóc, củng cố kết nối trong hệ limbic – vùng não xử lý cảm xúc và hành vi – và góp phần phát triển kỹ năng xã hội – cảm xúc cần thiết cho giao tiếp (Scatliffe et al., 2019).

Sự chú ý chung

Sự chú ý chung – khả năng chia sẻ sự tập trung với người khác vào cùng một đối tượng – là một cột mốc quan trọng trong giai đoạn sơ sinh (Wiseman-Hakes et al., 2020; Claussen et al., 2002).

Không ai sinh ra đã hận thù người khác – họ học điều đó. Và nếu có thể học ghét, họ cũng có thể học yêu

Ban đầu, trẻ tương tác với người chăm sóc qua ánh mắt, âm thanh (“liên chủ thể chính”), rồi dần phát triển thành sự chú ý phối hợp hướng đến một vật thể bên ngoài (“liên chủ thể thứ cấp”) (Reddy, 2015; Moll & Tomasello, 2010; Gomez et al., 1994; Hobson, 2005).

Quá trình này phản ánh xu hướng liên chủ thể bẩm sinh của con người và đóng vai trò thiết yếu trong phát triển xã hội và ngôn ngữ.

Các nghiên cứu cho thấy sự điều chỉnh từ người chăm sóc giúp hệ thần kinh trẻ phát triển kỹ năng chú ý chung (Mundy & Acra, 2006; Trevarthen & Aitken, 2001), từ đó hỗ trợ nhận thức xã hội và tiếp thu ngôn ngữ (Mundy, 2017).

Trẻ có gắn bó an toàn thể hiện sự chú ý chung hiệu quả hơn so với trẻ gắn bó không an toàn (Schölmerich, Lamb, Leyendecker, & Fracasso, 1997), trong khi kiểu gắn bó không tổ chức có thể cản trở sự phát triển kỹ năng này (Claussen, Mundy, Mallik, & Willoughby, 2002).

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC XÃ HỘI HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *