Văn học không chỉ kể chuyện, mà còn soi chiếu “cái bóng” nằm ẩn sâu trong tâm hồn con người, thông qua những xung đột nội tâm của các nhân vật. Văn học có thể khơi lại những ký ức, những nỗi sợ, những khát khao, hay thậm chí là đánh thức những thứ tưởng chừng đã ngủ quên trong vùng tối của ý thức.
Bởi trong ý nghĩa sâu xa đó, những chủ đề về mối liên hệ giữa văn học và tâm lý học (cả triết học) luôn là vùng đất màu mỡ cho các nhà phê bình văn học. Đối với họ, văn học chính là một tấm gương phản chiếu nội tâm, nơi ta có thể thấy chính mình. Nhưng không chỉ ở phần ánh sáng ta dễ nhận thấy, mà ngay cả ở những vùng khuất tối, ta ít lần cũng phải đối mặt với chúng.
Và, các nhà phê bình đã chứng minh rằng, nội tâm bên trong của mỗi nhân vật văn học luôn hoạt động như con người ở đời thường, được hiện diện song song qua hai tầng tâm lý. Đó là phần họ thể hiện ra được, gọi là cái tôi (ego), và phần họ che giấu, gọi là cái bóng (shadow). Đây cũng là hai khái niệm quen thuộc trong tâm lý học phân tích của Carl Gustav Jung.
Trong học thuyết của Jung, cái tôi là phần ý thức, là hình ảnh mà chúng ta tin là “mình”, còn cái bóng là phần vô thức bị kìm nén, nơi trú ngụ của những ham muốn bị chối bỏ, nỗi sợ hãi, tội lỗi, thậm chí cả sức mạnh tiềm ẩn bị lãng quên.
Chính vì theo cách đó, văn học trở thành một hành trình phân tích tâm hồn qua cái bóng của nhân vật. Từ đó, người đọc có thể bắt đầu một cuộc đối thoại với chính nội tâm của mình từ các nhân vật ấy. Qua việc đồng cảm với nhân vật, ta không chỉ đơn thuần thấu hiểu họ, mà có khi ta đang gặp lại một phần bị chối bỏ trong chính mình.

Vậy nên, điều gì xảy ra khi ta đọc một nhân vật đầy mâu thuẫn, giằng xé giữa phần sáng và phần tối? Ta đang nhìn vào đâu trong chính mình? Ta đang soi thấy phần nào của cái bóng? Văn học giúp ta hiểu cái bóng trong chính mình như thế nào?
Bài viết này sẽ trải dài cho người đọc về lý thuyết nền của tâm lý học, cụ thể là học thuyết phân tâm học của Carl Jung và Sigmund Freud, và triết học hiện sinh (Kierkegaard, Heidegger, Sartre), nhằm bóc tách về cái tôi và cái bóng của vài nhân vật trong các tác phẩm văn học kinh điển.
Lý thuyết nền: Cái tôi, cái bóng và vô thức
Carl Jung và khái niệm “cái bóng”
Khi nói đến những chiều sâu nội tâm mà văn học có thể chạm tới, không thể không nhắc đến Carl Gustav Jung (1875 – 1961), nhà tâm lý học Thụy Sĩ nổi tiếng với học thuyết tâm lý học phân tích (analytical psychology). Một trong những đóng góp quan trọng nhất của ông là khái niệm “cái bóng” (the shadow), hay còn gọi phần bị chối bỏ, bị che giấu hoặc chưa được ý thức trong tâm lý con người.
“Cái tôi” (Ego), “Persona” và “Cái bóng” (Shadow)
Theo Jung, “cái tôi” (ego) là trung tâm của ý thức, là nơi tập hợp những kinh nghiệm, ký ức và giá trị mà một cá nhân nhận thức được về chính mình. Nhưng con người không chỉ sống bằng phần ý thức đó, một phần họ không muốn phơi bày giá trị bên trong trước xã hội.
Để thích nghi với xã hội, như Jung đề cập trong học thuyết, con người cần tạo ra một lớp mặt nạ xã hội, hay còn gọi là “persona”, nhằm ngụy trang bản thân bằng một hình ảnh họ muốn người khác nhìn thấy (Jung, 1953/1966). Thế nhưng, cái giá phải trả cho việc này rằng bên trong con người sẽ bị dồn nén những phần bị xem là tiêu cực, yếu đuối hay bản năng. Và từ đó, hình thành nên một “cái bóng” như cách Jung đã lý giải.

Cái bóng ấy, mà theo Jung, chính là phần vô thức chứa đựng những khía cạnh mà ta không muốn thừa nhận như: tức giận, đố kỵ, tham vọng, dục vọng… nhưng chúng cũng có thể là những tiềm năng sáng tạo, sức mạnh và bản năng sống bị quên lãng (Jung, 1959/1969).
Ông cho rằng:
“Cái bóng không chỉ gồm những khuynh hướng đạo đức thấp kém, mà còn là bản năng bình thường, khả năng sáng tạo, những lực lượng sống bị bỏ quên hoặc không chấp nhận” (Jung, 1959/1969, tr. 284)
Cá thể hóa (Individuation): Gặp gỡ cái bóng để trở thành chính mình
Đối với Jung, sự hiện diện của cái bóng bên trong ta không phải là điều nên chối bỏ, mà đó là quá trình trưởng thành về mặt tâm lý mà con người nào cũng đều có.
Sự trưởng thành tâm lý không nằm ở việc triệt tiêu cái bóng, mà là dám đối diện và hòa giải với nó. Quá trình này gọi là cá thể hóa (individuation). Đây là một hành trình dài mà con người đi từ cái tôi phân mảnh đến sự thống nhất của bản ngã (self). Đương nhiên, quá trình này diễn ra không mấy dễ chịu, nó đòi hỏi ta phải can đảm nhìn thẳng vào những phần ta che giấu, dám bước qua xung đột nội tâm, và tích hợp chúng vào toàn bộ đời sống tinh thần.
Và Jung viết rằng:
“Không ai trở nên sáng suốt bằng cách tưởng tượng ra những hình ảnh ánh sáng, mà bằng cách làm cho bóng tối trở nên ý thức” (Jung, 1959/1969, tr. 265)
Với ông, cái bóng không phải là kẻ thù, mà là một người bạn bị quên lãng. Và nếu ta đối thoại với nó đúng cách, cái bóng sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong tiến trình trở thành “chính mình một cách trọn vẹn”. Đồng thời, Jung thừa nhận rằng, văn học (kể cả hình thức nghệ thuật khác) là nơi cái bóng được phơi bày một cách an toàn, qua nhân vật, biểu tượng và tình huống giàu tính biểu cảm. Khi nhân vật đối diện với cái bóng, cũng là lúc người đọc bắt đầu hành trình tự chiêm nghiệm bản thân.
Chính vì thế, văn học mở ra một không gian riêng tư và thầm lặng, nơi ta có thể đối diện với phần bóng tối của mình mà không lo sợ bị phán xét.
Sigmund Freud và vô thức
Trước Carl Jung, chính Sigmund Freud (1856 – 1939), cha đẻ của phân tâm học hiện đại, đã mở ra cánh cửa khám phá thế giới vô thức và bản năng bị kìm nén trong con người. Dù Jung phát triển học thuyết của mình theo hướng biểu tượng và chiều sâu tâm linh, thì nền tảng về vô thức, cơ chế dồn nén và xung đột nội tâm mà Freud xây dựng vẫn đóng vai trò cốt lõi trong việc lý giải “cái bóng” từ góc nhìn phân tâm học.
Cấu trúc tâm lý: Id – Ego – Superego
Trong hệ thống phân tâm học của Freud, tâm lý con người gồm ba phần:
- Id (cái nó): nguồn gốc của bản năng, dục vọng, khoái cảm – hoạt động vô thức và tìm sự thỏa mãn ngay lập tức.
- Ego (cái tôi): phần ý thức có nhiệm vụ điều phối giữa Id, Superego và thực tế bên ngoài – nơi lý trí can thiệp.
- Superego (siêu tôi): đại diện cho chuẩn mực đạo đức, quy tắc xã hội, tiếng nói của lương tâm.
Sự xung đột giữa Id và Superego khiến cái tôi rơi vào trạng thái giằng co, và để bảo vệ tâm lý khỏi tổn thương, cái tôi phải dồn nén những ham muốn của Id vào vô thức (Freud, 1923/1961). Chính cơ chế dồn nén đó tạo nên cái mà ta có thể gọi là “cái bóng” theo nghĩa Freudian, đó là phần bị trấn áp, nhưng vẫn luôn tìm cách quay lại thông qua giấc mơ, hành vi vô thức, hoặc các biểu hiện méo mó.
Cái bóng như phần bị trấn áp khi chưa được “xử lý” trong văn học
Dù Freud không sử dụng thuật ngữ “cái bóng” như cách Jung lý giải, nhưng nhiều nhà phân tâm học sau này (như Lacan, Klein) vẫn tiếp tục phát triển ý tưởng này thành khái niệm “bản năng bị đẩy vào vô thức tập thể”, đó là thứ có thể bộc lộ trong các văn bản nghệ thuật.
Chẳng hạn, một nhân vật văn học mang mặc cảm tội lỗi nặng nề nhưng không ý thức được điều đó, thường biểu hiện qua hành vi phá hoại, mơ hồ, ám ảnh hoặc tha hóa. Đó là những biểu hiện đặc trưng của “bóng tối bị dồn nén”.
Như Freud từng viết:
“Những gì bị kìm nén không biến mất, mà quay trở lại dưới những hình thức khác, thường là gây rối loạn cho đời sống tinh thần” (Freud, 1915/1957, tr. 150)
Về văn học, Freud không chỉ xem đó là sản phẩm trí tuệ, mà là nơi vô thức được “diễn giải” thông qua ngôn ngữ biểu tượng. Đó là từ giấc mơ, ẩn dụ, tới xung đột giữa các nhân vật. Điển hình nhất là những giấc mơ là biểu tượng luôn xuất hiện dày đặc ở trong nhiều tác phẩm kinh điển (như của Kafka chẳng hạn) thường mang tính phân tâm học, nơi cái bóng của nhân vật là tâm điểm xung đột.
Triết học hiện sinh: Tha hóa, tự do và cái bóng hiện sinh
Nếu Carl Jung tiếp cận cái bóng từ chiều sâu vô thức, còn Freud nhìn nó như những ham muốn bị kìm nén, thì các triết gia hiện sinh lại chỉ ra rằng cái bóng cũng hiện diện ngay trong ý thức, như một phần của nỗi lo âu hiện sinh, sự tha hóa và trốn chạy khỏi chính mình. Trong triết học hiện sinh, cái bóng không chỉ là vùng tối bị che giấu, mà còn là cái ta từ chối trở thành phần bản thể bị bóp méo bởi thói quen, định kiến, hoặc sự áp đặt từ bên ngoài.
Kierkegaard: Cái bóng là nỗi lo âu của sự lựa chọn
Søren Kierkegaard (1813 – 1855), là một triết gia hiện sinh tiên phong, từng cho rằng con người luôn sống trong trạng thái căng thẳng giữa “cái ta hiện tại” và “cái ta có thể trở thành”. Ông gọi đó là nỗi lo âu hiện sinh (existential anxiety), không bắt nguồn từ hiểm họa bên ngoài, mà từ việc ý thức về tự do lựa chọn và trách nhiệm hiện sinh của chính mình (Kierkegaard, 1844/1980).
Tức là, khi ta trốn tránh sự lựa chọn là lúc ta phản bội chính mình, và cái bóng xuất hiện như biểu tượng cho phần bản thể bị bỏ rơi. “Lo âu là cái cho ta thấy rằng ta có tự do, nhưng đồng thời cũng là điều khiến ta sợ chính sự tự do đó” (Kierkegaard, 1844/1980, tr. 61).
Qua đó, từ góc nhìn của Kierkegaard, ta thấy rằng cái bóng không chỉ là phần vô thức bị dồn nén, mà còn là nỗi lo âu khởi sinh từ tự do — thứ tự do buộc ta phải lựa chọn, và từ đó, định hình bản thể. Khi ta trốn tránh lựa chọn, nghĩa là ta khước từ chính khả thể hiện sinh của mình; cái bóng vì thế trở thành biểu tượng cho phần con người đã bị ta bỏ mặc. Nó không đe dọa từ bên ngoài, mà thì thầm từ bên trong, nhắc nhở ta về trách nhiệm hiện sinh mà không ai khác có thể gánh thay.
Cái bóng, dưới ánh nhìn hiện sinh của Kierkegaard, không phải là điều cần loại trừ, mà là lời mời gọi ta sống thật — dẫu trong lo âu, nhưng trung thực với tự do và khả thể của chính mình.
Heidegger: Tha hóa và sống không xác thực
Martin Heidegger (1889 – 1976) tiếp tục dòng tư tưởng đó khi cho rằng con người thường sống trong trạng thái “vị khác với chính mình” (inauthenticity). Tức là con người chạy theo số đông, hòa tan vào những vai diễn xã hội và quên mất câu hỏi căn bản: “Tôi là ai?”. Ông phân biệt giữa tồn tại xác thực (authentic existence) và tồn tại phi xác thực (inauthentic existence). Trong tồn tại phi xác thực, cái bóng là phần “cái tôi thật” bị đánh mất giữa tiếng ồn của người khác (Heidegger, 1927/1962). “Chúng ta thường không sống như chính mình, mà như thể mình là người khác, do người khác định nghĩa” (Heidegger, 1927/1962, §27).
Với Heidegger, cái bóng không chỉ là phần vô thức bị quên lãng, mà còn là dấu vết của một bản nguyên bị đánh mất trong đời sống phi xác thực. Khi con người chạy theo chuẩn mực xã hội, hoà tan vào “cái họ” (das Man), thì cái tôi thật, phần hiện hữu riêng biệt và độc nhất, dần bị che khuất. Cái bóng vì thế trở thành biểu tượng cho chính con người mà ta có thể trở thành, nếu dám bước ra khỏi tiếng ồn của đám đông và đối diện với câu hỏi: “Tôi là ai?”.
Trong ánh nhìn của Heidegger, trở về với cái bóng không phải là quay về bóng tối, mà là một hành vi dũng cảm – hành vi gọi tên sự lạc lối và mở ra khả thể sống một cách xác thực, như chính mình.
Sartre: Cái bóng là tự do bị từ chối
Với Jean-Paul Sartre (1905 – 1980), cái bóng tồn tại ở cấp độ lựa chọn: con người tự do một cách tuyệt đối, nhưng chính điều đó khiến họ sợ hãi và muốn từ bỏ tự do bằng cách “tự dối mình” (bad faith). Khi ta sống trái với niềm tin, chối bỏ trách nhiệm, hoặc chọn một cuộc sống “dễ thở” nhưng giả dối, cái bóng hiện ra như một bản thể bị bóp méo – chính ta, nhưng là ta trong trạng thái bị phủ nhận (Sartre, 1943/2007).
Trong quan niệm của Sartre, cái bóng không nằm ngoài ta, mà chính là phần ta đã chối bỏ khi sống trong sự “tự dối mình”. Tự do tuyệt đối khiến con người hoang mang, nên họ dễ chọn cách né tránh trách nhiệm bằng những vai diễn có sẵn, những lối sống dễ dãi nhưng hời hợt.
Khi ta đánh mất sự thành thật với chính mình, cái bóng xuất hiện như một bản thể méo mó – không ai khác, mà chính là ta trong hình hài bị phủ nhận. Nó không đòi hỏi ta phải khuất phục, mà đặt ra một thách thức hiện sinh: dám sống thật, dẫu đầy bất an, nhưng trung thành với tự do và lựa chọn của mình.
Từ góc nhìn hiện sinh, cái bóng không còn là vùng tối của vô thức như trong phân tâm học cổ điển, mà là phần bản thể bị bóp méo bởi những chọn lựa sai lạc, sự tha hóa và khước từ chính mình. Với Kierkegaard, đó là cái bóng được sinh ra từ sự trốn chạy trách nhiệm lựa chọn; với Heidegger, là cái tôi chân thật bị đánh mất giữa đám đông; còn với Sartre, là phần bản thân mà ta phủ nhận khi sống trong tự dối mình.
Trong văn học, cái bóng hiện sinh ấy thường trở thành trục xoay nội tâm của nhân vật, nơi người đọc chứng kiến sự giằng xé giữa khao khát sống thật và nỗi sợ bị đào thải, giữa tự do và trốn chạy, giữa bản thể và vai diễn. Các nhân vật không chỉ bị ám bởi quá khứ hay ham muốn, mà còn bị ám bởi chính phần người mà họ đã chối bỏ, là phần cái bóng mang hình hài hiện sinh.
Vì vậy, văn học không chỉ kể chuyện về cái bóng, mà dẫn người đọc đi vào bóng tối đó, đối mặt với sự thật không dễ chịu về con người. Trong bóng tối ấy, ta thấy hiện lên một sự suy ngẫm rằng hãy sống thật – dẫu bất toàn, nhưng trung thực với chính mình.
Phản chiếu cái bóng qua hình tượng nhân vật
1. Nhân vật Chí Phèo (Nam Cao) – Cái bóng của kẻ bị từ chối làm người
Nếu muốn tìm một nhân vật văn học Việt Nam điển hình cho cuộc xung đột giữa cái tôi và cái bóng, thì không ai khác ngoài Chí Phèo, nhân vật chính trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao (1917 – 1951). Trong thế giới tinh thần của Chí, ta không chỉ thấy bi kịch của một cá nhân bị xã hội từ chối, mà còn thấy quá trình tha hóa sâu sắc của bản ngã, khi cái bóng lấn át, nuốt chửng mọi khả năng yêu thương, đồng cảm và làm người.
Từ cái tôi bị chối bỏ đến cái bóng nổi loạn
Khi mới xuất hiện, Chí là một đứa trẻ không cha mẹ, bị bỏ rơi từ lúc lọt lòng. Cậu từng sống bằng lao động chân chính, từng ước mơ có một mái nhà đơn sơ, một gia đình nhỏ, và một cuộc đời bình thường. Nhưng xã hội phong kiến bất công, kết hợp với cạm bẫy từ tầng lớp địa chủ như Bá Kiến, đã ép Chí rơi vào vòng xoáy bị tha hóa.
Sau lần bị đẩy vào tù, tình tiết này trở thành một bước ngoặt lớn về mặt tâm lý của nhân vật, Chí trở về làng với hình hài và nhân cách biến dạng: say rượu triền miên, chửi đời, đâm thuê chém mướn.
Chí Phèo lúc này là hiện thân của cái bóng nổi loạn, thể hiện phần bản năng dữ dội bị bóp méo do bị xã hội từ chối. Jung gọi đó là “cái bóng trỗi dậy khi bản ngã không còn kiểm soát” (Jung, 1959/1969). Với Chí, cái tôi lương thiện không còn cơ hội phát triển. Cái bóng lên ngôi, chi phối toàn bộ hành vi: từ bạo lực đến tuyệt vọng, từ căm phẫn đến vô thức hủy hoại bản thân và người khác.
Khát vọng phục sinh cái tôi – khoảnh khắc nhân bản cuối cùng
Và rồi Thị Nở xuất hiện như một tia sáng mong manh soi rọi phần người còn sót lại trong Chí. Sau đêm say và bát cháo hành, Chí Phèo bắt đầu tỉnh rượu cả về thể xác lẫn tâm hồn. Lần đầu tiên sau nhiều năm, anh thấy lòng mình dịu lại, thấy xấu hổ về quá khứ, thấy thèm được sống tử tế. Đó là khoảnh khắc cái tôi lương thiện quay trở lại, đòi lại vị trí trong thế giới nội tâm của Chí.
Và điều đó, khi mặt tối của xã hội đẩy Chí vào đường cùng, anh bật thốt lên:
“Tao muốn làm người lương thiện!”
“Ai cho tao lương thiện?”
Đây không chỉ là lời cầu xin từ một người từng phạm tội, mà còn là lời tuyệt vọng từ một bản ngã bị nghiền nát. Đó là tiếng nói cuối cùng của cái tôi, cố gắng trỗi dậy từ đống đổ nát mà cái bóng để lại.
Cái chết như sự từ chối cái bóng
Bi kịch của Chí Phèo là không có lối quay về. Xã hội không chấp nhận một người như anh phục sinh nhân cách. Không ai cho anh cơ hội để “làm người”, kể cả Thị Nở là người vừa khơi dậy hy vọng nhưng vừa là người từ chối anh vì định kiến gia tộc. Trong cơn tuyệt vọng, anh giết Bá Kiến, là biểu tượng cho thế lực đã tạo ra cái bóng trong anh, rồi sau đó anh tự sát.
Hành vi ấy, từ góc độ phân tâm học, có thể được hiểu như một hành vi hủy diệt cái bóng. Nếu không thể sống như một người lương thiện, Chí thà chọn cái chết để từ chối cái phần phi nhân mà xã hội đã áp đặt lên mình.
Cho nên, Chí Phèo là ví dụ sâu sắc cho thấy một con người bị tước đoạt cơ hội sống như chính mình, bị đẩy vào trạng thái sống như “cái bóng” đã bị tha hóa, tàn bạo và vô thức. Nhưng đồng thời, cũng là một tiếng nói bi thương về khát vọng được quay về với cái tôi nhân bản, dù chỉ trong khoảnh khắc cuối cùng.
2. Nhân vật Jekyll và Hyde (R. L. Stevenson) – Cái bóng bản năng bị vỡ ra
Trong lịch sử văn học phương Tây, hiếm có hình tượng nào thể hiện cái bóng rõ rệt và rùng rợn như ông Hyde, nhân cách đen tối của tiến sĩ Jekyll trong tiểu thuyết The Strange Case of Dr. Jekyll and Mr. Hyde (tạm dịch: Trường hợp kỳ lạ của Tiến sĩ Jekyll và ông Hyde, 1886) của Robert Louis Stevenson (1850 – 1894). Câu chuyện không chỉ là một tiểu thuyết kinh dị thời Victoria, mà còn là một ẩn dụ sâu sắc của phân tâm học về xung đột nội tâm, cái bóng bị đè nén, và hậu quả của việc chối bỏ bản năng trong mỗi con người.
Jekyll và Hyde: Một cái tôi, hai bản thể
Trong tác phẩm, tiến sĩ Henry Jekyll là hình mẫu lý tưởng của một người đàn ông đạo đức, học thức, được kính trọng trong xã hội thời Victoria. Nhưng chính trong thế giới ấy, nơi chuẩn mực, đạo lý và hình ảnh được đề cao, Jekyll phải che giấu con người thật của mình, đó là những khao khát bản năng và suy nghĩ trái đạo đức.

Để sống tự do và trọn vẹn với cả hai phần của bản thân mà không bị đánh mất danh dự, Jekyll sáng chế ra một loại thuốc nhằm tách đôi nhân cách. Từ đó, nhân vật Edward Hyde ra đời, hiện thân trọn vẹn của cái bóng: hoang dại, hung bạo, vô đạo đức và trần trụi. Một “con người không thực sự là một, mà thực sự là hai.” (Stevenson, 1886/2003, tr. 104)
Theo Carl Jung, đây chính là biểu hiện điển hình của cái bóng không được tích hợp, tức phần vô thức chứa đựng năng lượng bản năng, cảm xúc bị kìm nén hoặc bị xã hội phủ nhận. Khi bị chối bỏ quá lâu, cái bóng không biến mất, mà phát triển một cách méo mó và đòi quyền tồn tại riêng biệt.
Đặc biệt, Jung cảnh báo rằng:
“Cái bóng khi bị chối bỏ quá lâu sẽ trở nên mạnh mẽ và hành động ngoài tầm kiểm soát” (Jung, 1959/1969, tr. 284).
Trong trường hợp của Jekyll, cái bóng không còn nằm trong sự giám sát của ý thức. Hyde giờ đây không phải là một “vai phụ” được kiểm soát, mà dần trở thành một chủ thể có ý thức. Chính khoảnh khắc đó, bi kịch bắt đầu xảy ra.
Cái giá của sự chối bỏ cái bóng
Ban đầu, Jekyll tin rằng mình có thể kiểm soát hoàn toàn việc hóa thân thành Hyde. Hyde được ví như là một “van xả” an toàn cho những ham muốn bị kìm nén. Ở giai đoạn đầu, nhân vật này chỉ xuất hiện rồi biến mất, không để lại hậu quả đến cuộc sống của Jekyll. Nhưng dần dần, quyền lực nghiêng về phía cái bóng: Hyde không chỉ đòi hỏi được tồn tại lâu hơn, mà bắt đầu xuất hiện ngoài ý muốn, ngay cả khi Jekyll không sử dụng thuốc. Sự hóa thân đã vượt khỏi ranh giới chủ động, và rồi trở thành một cơn ác mộng đến từ vô thức.
Hyde, mang bản tính vô nhân đạo, cuối cùng sát hại một người đàn ông vô tội chính là ngài Danvers Carew. Đó là bước ngoặt bi kịch, nơi cái bóng không còn chỉ là phần “đen tối” trong tâm hồn, mà đã trở thành thực thể nguy hiểm ngoài đời thực. Trước sự việc đó, Jekyll kinh hoàng nhận ra một sự thật không thể phủ nhận rằng cái bóng không thể bị che giấu mãi mãi.
Việc cố gắng chia tách bản thân thành hai mảnh riêng biệt, một bên là “đức hạnh tuyệt đối” và một bên là “bản năng thuần túy”, đã phá vỡ tính toàn vẹn tâm lý. Đây chính là thất bại của quá trình cá thể hóa (individuation), quá trình mà con người trưởng thành bằng cách nhận diện, chấp nhận và tích hợp phần bóng tối của chính mình. Thay vì hòa giải cái bóng một cách có ý thức, Jekyll đã chọn cách trốn chạy, để rồi bị chính phần ông chối bỏ nhấn chìm.
Như Carl Jung nhận định rằng:
“Sự chia rẽ trong tâm hồn, khi không được chữa lành, sẽ dẫn đến sự hủy diệt của bản ngã.” (Jung, 1959/1969, tr. 285)
Với Jekyll, đó không chỉ là sự đổ vỡ tinh thần, mà là sự tan rã hoàn toàn của bản thể. Cái bóng, một khi bị chối bỏ triệt để, sẽ không biến mất mà nó quay lại dưới hình hài mạnh hơn, thô bạo hơn, và cuối cùng chiếm đoạt quyền điều khiển chính mình.
Kết cục bi kịch: Cái chết như sự tự trừng phạt của bản thể
Khi không còn kiểm soát được quá trình thay đổi nhân cách, Jekyll đứng trước một lựa chọn nghiệt ngã, đó là nên tiếp tục sống trong hình hài Hyde, hay tự sát để chấm dứt vòng xoáy không hồi kết. Nhưng sau cùng, ông chọn cái chết, như là một hành vi chuộc lỗi cuối cùng, đồng thời là sự thừa nhận cay đắng rằng mình đã thất bại trong việc dung hòa cái bóng với cái tôi.
Jekyll và Hyde vì thế trở thành một ẩn dụ kinh điển cho bi kịch khi con người cố gắng tách biệt tuyệt đối giữa phần sáng và phần tối trong chính mình. Cái bóng khi bị dồn nén, nó không biến mất mà âm thầm lớn lên trong vô thức, rồi bùng phát như một thực thể tách rời, gây tổn thương không chỉ cho bản thân mà còn cho cộng đồng.
3. Cặp đôi Macbeth (Shakespeare) – Cái bóng của tham vọng và tội lỗi
Trong kho tàng bi kịch của Shakespeare (1564 – 1616), Macbeth (1606) là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất (thuộc thể loại kịch) cho thấy sự trỗi dậy của cái bóng quyền lực, là thứ bản năng bị dồn nén và cuối cùng nhấn chìm toàn bộ nhân cách. Từ một vị tướng trung thành và can đảm, nhân vật Macbeth dần bị cuốn vào vòng xoáy của khát vọng, tội lỗi và ảo ảnh, khi cái tôi đạo đức bị thao túng và lấn át bởi cái bóng tham vọng.
Và bi kịch không chỉ dừng lại ở hành động, mà còn thể hiện trong sự đổ vỡ nội tâm sâu sắc của hai nhân vật Macbeth và Lady Macbeth.
Macbeth: Khi cái bóng quyền lực chiếm lấy cái tôi chính nghĩa
Ban đầu, Macbeth là một con người trung thành, giàu lòng danh dự, được vua Duncan khen ngợi vì chiến công hiển hách. Tuy nhiên, sau khi gặp ba phù thủy và nghe lời tiên tri rằng mình sẽ trở thành vua, hạt giống của cái bóng, đại diện cho lòng tham quyền lực, được kích hoạt.
Macbeth do dự, phân vân, ý thức rõ về hậu quả nếu giết vua. Nhưng dưới sự xúi giục của Lady Macbeth, là đại diện cho “tiếng nói của cái bóng bên ngoài”, anh dần tách rời bản thể đạo đức, cho phép cái bóng hành động, đó là giết vua Duncan, rồi liên tiếp gây ra các tội ác để bảo vệ ngai vàng.
Vì vậy, Carl Jung nhận định rằng:
Tham vọng khi không được soi sáng bởi ý thức đạo đức, sẽ biến thành một trong những hình thái nguy hiểm nhất của cái bóng” (Jung, 1959/1969, tr. 291)
Macbeth chính là hình mẫu của sự tha hóa nhưng khác với nhân vật Chí Phèo, anh không còn là người điều khiển cái bóng, mà trở thành công cụ cho cái bóng thực hiện những tham vọng vô thức.
Lady Macbeth: Khi cái bóng không được tích hợp trở thành ám ảnh
Khác với Macbeth, Lady Macbeth ban đầu chính là hiện thân sống động của cái bóng: mạnh mẽ, tàn nhẫn, sẵn sàng “rút cạn sự nữ tính” trong mình để thực hiện mưu đồ chính trị. Bà là người cổ vũ Macbeth giết vua, là người trấn an chồng sau tội ác đầu tiên, và tưởng như vô cảm trước máu và sự chết.
Nhưng sự thật là cái bóng trong Lady Macbeth chưa bao giờ được tích hợp thật sự. Sau khi quyền lực đạt được, bà bắt đầu rơi vào trạng thái rối loạn tâm lý, mất ngủ, nói mê và bị ám ảnh bởi vết máu không thể rửa sạch trên tay mình:
“Biến đi, vết máu khốn kiếp! Ta bảo mi biến đi!” (Shakespeare, Macbeth, 1606/2003)
Câu nói ấy là dấu hiệu của một cái tôi đang tan rã – khi cái bóng bị trấn áp quá lâu, nhưng chưa bao giờ được đối mặt một cách tỉnh thức.
Điều đó, càng đúng với quan điểm của Jung rằng:
“Cái bóng khi bị từ chối sẽ quay trở lại như một ám ảnh – trong mơ, trong ảo giác, hoặc trong rối loạn tâm thần” (Jung, 1953/1966, tr. 169).
Chính vì vậy, kết cục của Lady Macbeth là một cái chết trong trạng thái mơ hồ, đồng thời là hậu quả tất yếu của việc không thể hòa giải nội tâm giữa bản năng và lương tri.
Bi kịch chung: Khi con người không còn là chính mình
Macbeth và Lady Macbeth là một cặp đôi bi kịch về hai bản ngã bị đánh mất trong vũng lầy của cái bóng chưa được tích hợp. Một người trao quyền kiểm soát cho cái bóng, một người chối bỏ cái bóng đến mức rạn nứt nội tâm. Kết quả là sự hủy hoại toàn diện: đạo đức, lý trí, cảm xúc và cuối cùng là thân xác.
Cho nên, Macbeth là minh chứng rõ rệt rằng cái bóng không chỉ là bóng tối, mà nó là phần con người cần được nhận diện, đối thoại và hòa giải. Khi quyền lực, dục vọng hay tội lỗi bị đè nén, không phải chúng biến mất, mà sẽ tìm cách quay trở lại bằng những hình thức không lường trước, như ảo giác, tội ác hay ám ảnh tâm lý. Bi kịch sẽ không đến nếu Macbeth dám nhìn vào phần bóng tối trong mình ngay từ đầu. Nhưng thay vì tích hợp, ông lại trốn tránh và để nó hành động thay mình.
Đọc văn học như liệu pháp phân tích cái bóng
Chúng ta thường tìm đến văn học để hiểu người khác – nhưng sâu xa hơn, có lẽ ta đọc để hiểu chính mình. Khi dõi theo những nhân vật bị dằn vặt bởi mâu thuẫn, bị tổn thương bởi xã hội, hoặc bị thôi thúc bởi ham muốn và tội lỗi, ta không chỉ quan sát từ bên ngoài. Ta đang soi chiếu vào chính vùng tối trong bản thân, nơi trú ngụ của những khía cạnh mà ta thường không dám gọi tên.
Đồng cảm với nhân vật – mở cánh cửa vào nội tâm
Carl Jung từng nhấn mạnh rằng cái bóng không chỉ xuất hiện trong hành vi sai lệch, mà còn trong sự phán xét người khác, sự ghét bỏ vô cớ, hoặc sự cuốn hút không lý giải được (Jung, 1959/1969). Văn học, trong ý nghĩa đó, là một tấm gương trung thực. Khi ta thấy bản thân mình đồng cảm với một nhân vật đầy mâu thuẫn như Chí Phèo, Jekyll và Hyde, hay cặp đôi Macbeth, ta đang đối thoại với một phần bị khuất lấp trong chính mình – có thể là nỗi sợ, sự giận dữ, khao khát được công nhận, hay cảm giác lạc lõng giữa đời.
Việc này giống như liệu pháp tâm lý gián tiếp: nhân vật văn học đóng vai trò như “vật trung gian an toàn”, giúp ta nhìn lại bản thân mà không quá phòng vệ. Khi nhân vật khóc, ta cho phép mình rơi nước mắt. Khi nhân vật thất bại, ta cảm thấy thấu hiểu. Chính khoảnh khắc cảm xúc ấy là bước đầu để kích hoạt quá trình cá thể hóa.
Đọc như hành trình cá thể hóa
Quá trình cá thể hóa (individuation) mà Jung đề xuất là hành trình phát triển bản thân một cách toàn vẹn. Không phải bằng cách loại bỏ phần xấu, mà bằng cách nhận diện, chấp nhận và tích hợp cái bóng vào cái tôi. Trong đời thường, đây là một hành trình khó khăn, vì cái bóng thường được giấu rất sâu.

Nhưng khi đọc một tác phẩm văn học, hành trình ấy có thể được khơi mở một cách tự nhiên và an toàn:
- Nhận diện: Khi ta nhận ra mình bị thu hút bởi một nhân vật đáng sợ, hoặc ghét một nhân vật vì thấy họ giống mình.
- Chấp nhận: Khi ta thừa nhận rằng ta cũng có những cảm xúc như nhân vật ấy, dù đã cố kìm nén.
- Hòa giải: Khi ta học cách nhìn những phần đó như một phần trong toàn thể con người – không chối bỏ, không phán xét.
“Đọc là một hình thức phân tích nội tâm – không phải qua lời nói, mà qua sự thấu cảm bằng biểu tượng và câu chuyện” (Jung, 1953/1966, tr. 181)
Văn học là nơi cái bóng được chạm tới một cách dịu dàng
Trong đời thường, ta tránh nói về nỗi sợ, tổn thương, tội lỗi. Ta mặc những “persona” xã hội – vai trò, chức danh, vỏ bọc. Nhưng khi bước vào thế giới của văn học, ta có thể tạm tháo những mặt nạ ấy xuống. Bởi ở đó, mọi xung đột đều được “hợp pháp hóa” – nhân vật có thể nổi loạn, mâu thuẫn, sai lầm – và ta được phép cảm thấy cùng họ.
Chính điều này khiến văn học có một vai trò tâm lý đặc biệt: Nó giúp ta đụng vào cái bóng của chính mình mà không bị tổn thương. Giống như ánh đèn sân khấu chỉ chiếu vào một phần bóng tối – đủ để ta nhìn thấy, nhưng không bị nuốt chửng.

Đọc văn học không chỉ là tiếp nhận câu chuyện của người khác. Đó là hành trình hiểu rõ những phần mâu thuẫn, những vùng tối trong chính ta. Khi ta thấu hiểu nhân vật, ta đang bước vào liệu trình phân tích nội tâm bằng hình tượng và biểu tượng. Ta học cách chấp nhận mình không hoàn hảo, và từ đó, sống một cuộc đời chân thực hơn, giàu lòng trắc ẩn hơn.
Tổng kết
Không ai trong chúng ta là một bản thể hoàn toàn thuần khiết. Mỗi con người đều mang trong mình một phần bị giấu kín – những điều chưa nói, những cảm xúc từng kìm nén, những khát vọng từng chối bỏ. Đó chính là “cái bóng” – phần không dễ chịu, nhưng không thể thiếu để trở thành một con người trọn vẹn.
Carl Jung từng viết:
“Ai cũng mang bóng tối bên trong mình, và càng ít nhận thức về nó, cái bóng càng có xu hướng chi phối đời sống con người.” (Jung, 1959/1969, tr. 284)
Vấn đề không nằm ở chỗ ta có cái bóng hay không, mà là ta có dám nhìn vào nó, nhận diện và đối thoại với nó. Trốn tránh cái bóng chỉ khiến nó lớn hơn. Còn khi ta can đảm nhìn vào phần khuất lấp trong mình – với sự tỉnh thức và lòng từ bi – ta bắt đầu hành trình chữa lành và trưởng thành.
Văn học, trong hành trình ấy, chính là người bạn đường thầm lặng. Không lên án, không ép buộc, văn học mời ta bước vào những thế giới khác – để rồi nhận ra, chính ta đang hiện diện trong từng nhân vật, từng nỗi đau, từng xung đột. Khi ta xúc động trước Chí Phèo, thấy mình trong Macbeth, rùng mình với Hyde hay xót xa vì Lady Macbeth, có thể ta đang gặp chính cái bóng của mình – và bắt đầu hiểu nó, yêu thương nó như một phần của bản thể.
Đọc văn học, vì thế, không chỉ để giải trí hay làm giàu vốn từ. Đó là một cách sống sâu hơn, thật hơn, và nhân bản hơn với chính mình.
Nguồn tài liệu
Freud, S. (1957). Repression. In J. Strachey (Ed. & Trans.), The Standard Edition of the Complete Psychological Works of Sigmund Freud (Vol. 14, pp. 141–158). London: Hogarth Press. (Original work published 1915)
Freud, S. (1961). The Ego and the Id (J. Strachey, Ed. & Trans.). New York: W. W. Norton. (Original work published 1923)
Heidegger, M. (1962). Being and Time (J. Macquarrie & E. Robinson, Trans.). New York: Harper & Row. (Original work published 1927)
Jung, C. G. (1966). Two Essays on Analytical Psychology (R. F. C. Hull, Trans.). Princeton, NJ: Princeton University Press. (Original work published 1953)
Jung, C. G. (1969). Aion: Researches into the Phenomenology of the Self (R. F. C. Hull, Trans.). Princeton, NJ: Princeton University Press. (Original work published 1959)
Jung, C. G. (2020). The Shadow. The Jung Center of Houston. Retrieved from https://junghouston.org/learn/articles/the-shadow/
Kierkegaard, S. (1980). The Concept of Anxiety (R. Thomte, Trans.). Princeton, NJ: Princeton University Press. (Original work published 1844)
Nam Cao. (1941). Chí Phèo. In Tuyển tập Nam Cao. Hà Nội: Nhà xuất bản Văn học.
Sartre, J.-P. (2007). Being and Nothingness (H. E. Barnes, Trans.). New York: Routledge. (Original work published 1943)
Shakespeare, W. (2003). Macbeth. London: Penguin Classics. (Original work published 1606)
Stevenson, R. L. (2003). The Strange Case of Dr. Jekyll and Mr. Hyde. London: Penguin Classics. (Original work published 1886)
Verywell Mind. (2023). What Is the Shadow? Retrieved from https://www.verywellmind.com/what-is-the-jungian-shadow-5197676