Công kích cá nhân là một hiện tượng xã hội học đáng chú ý; Mạng xã hội đầy những cuộc tranh luận lệch đề tài, là sàn đấu của “Vốn biểu trưng”.
Trong một kỷ nguyên nơi một bình luận có thể lan truyền nhanh hơn một lời xin lỗi, công kích cá nhân không chỉ là chuyện “nóng nảy trên mạng” mà còn là một hiện tượng xã hội học đáng chú ý. Mạng xã hội, nơi những cuộc tranh luận “đi chệch” khỏi đề tài, nơi danh dự và nhân cách của người đối thoại trở thành mục tiêu thay vì luận điểm ban đầu. Đó là lúc “vốn biểu trưng” lên sàn đấu.
Dưới góc nhìn của Pierre Bourdieu – nhà xã hội học Pháp nổi tiếng, bài viết này khai thác cách công kích cá nhân không chỉ là biểu hiện của cảm xúc mà còn là chiến thuật quyền lực, một cách để tái định vị bản thân trong trường xã hội số. Chúng ta sẽ thấy ngôn ngữ không còn đơn thuần là công cụ giao tiếp, mà là một “vũ khí biểu trưng” nhằm bảo vệ và giành lấy ảnh hưởng.

Vốn biểu trưng là gì và tại sao lại quan trọng đến thế?
Trong lý thuyết xã hội học của Pierre Bourdieu, vốn biểu trưng (symbolic capital) là một trong bốn hình thức vốn chủ yếu, cùng với vốn kinh tế, vốn văn hóa và vốn xã hội (Bourdieu, 1986). Khác với vốn kinh tế (tài sản vật chất) hay vốn văn hóa (bằng cấp, kiến thức, kỹ năng), vốn biểu trưng mang tính tượng trưng nhưng lại có ảnh hưởng rất thật.
VỐN BIỂU TRƯNG: MỘT QUYỀN LỰC ĐƯỢC CÔNG NHẬN
Vấn đề về các phát ngôn mang tính hành vi (performative utterances) sẽ trở nên rõ ràng hơn nếu người ta coi nó là một trường hợp cụ thể của các hiệu ứng thống trị biểu trưng, vốn xảy ra trong tất cả các cuộc trao đổi ngôn ngữ. Mối quan hệ quyền lực ngôn ngữ không bao giờ chỉ được định nghĩa bởi mối quan hệ giữa các năng lực ngôn ngữ hiện có. Và trọng lượng của các tác nhân khác nhau phụ thuộc vào vốn biểu trưng của họ, tức là vào sự công nhận, dù được thể chế hóa hay không, mà họ nhận được từ một nhóm.
Sự áp đặt biểu trưng – loại hiệu lực ma thuật mà không chỉ mệnh lệnh và mật khẩu, mà cả diễn ngôn nghi lễ hay một mệnh lệnh đơn giản, hoặc thậm chí là các lời đe dọa hay lăng mạ, đều có ý định thực hiện – chỉ có thể hoạt động nếu có sự hội tụ của các điều kiện xã hội hoàn toàn khác biệt so với logic ngôn ngữ thuần túy của diễn ngôn.
Để ngôn ngữ của nhà triết học được công nhận tầm quan trọng mà nó tự nhận, cần có sự hội tụ của các điều kiện xã hội cho phép nó giành được sự công nhận từ người khác về tầm quan trọng mà nó tự gán cho mình.
-Trích từ “Language and symbolic power”, tr. 72 (Bourdieu, 1991)-
Bản chất “vô hình” nhưng ảnh hưởng “hữu hình”
Vốn biểu trưng có thể bao gồm danh tiếng, sự tín nhiệm, địa vị xã hội, học hàm học vị, hình ảnh cá nhân hoặc thậm chí cả khí chất, cách sử dụng ngôn ngữ. Nó chỉ có giá trị khi được người khác công nhận, nghĩa là bản thân vốn biểu trưng không tồn tại độc lập – mà được sản sinh và duy trì trong quan hệ xã hội và trường đấu tranh biểu trưng (Bourdieu, 1998).
Chính sự phụ thuộc vào sự công nhận này khiến vốn biểu trưng dễ tổn thương, và một khi bị tổn thương, cá nhân sở hữu nó sẽ có xu hướng phản ứng quyết liệt – không chỉ để bảo vệ hình ảnh của mình mà còn để ngăn chặn đối thủ giành lấy vị thế.
Mạng xã hội là bối cảnh lý tưởng của vốn biểu trưng thời đại số
Trong thời đại kỹ thuật số, vốn biểu trưng không còn chỉ gắn với giới học thuật, chính trị hay tôn giáo. Mà nó chuyển dịch lên mạng xã hội – nơi hình ảnh cá nhân, lượt tương tác, số lượng người theo dõi, mức độ “sạch sẽ” của hồ sơ cá nhân… đều trở thành chỉ số biểu trưng.
Theo Thompson (1995), truyền thông đại chúng (và nay là mạng xã hội) đóng vai trò như nơi kiến tạo và khuếch đại biểu trưng, nơi mà cá nhân có thể xây dựng, điều chỉnh và đôi khi “diễn” ra một hình tượng bản thân phù hợp với kỳ vọng cộng đồng.
Ví dụ: Một TikToker có lượng người theo dõi lớn, thường đăng tải các nội dung tích cực, được xem là “có ảnh hưởng” và có vốn biểu trưng cao; một học giả có học vị tiến sĩ và phát ngôn chừng mực trên Facebook, nhận được sự công nhận từ cộng đồng học thuật, cũng mang theo vốn biểu trưng nhất định.
Khi vốn bị đe dọa: Tại sao công kích cá nhân xuất hiện?
Điểm thú vị nằm ở đây: vốn biểu trưng chỉ có giá trị khi chưa bị nghi ngờ. Một lời tố cáo, một vụ việc cũ bị khơi lại, một phát ngôn lệch chuẩn – tất cả đều có thể làm suy yếu hoặc sụp đổ biểu trưng mà một cá nhân dày công xây dựng. Đó là lý do vì sao công kích cá nhân trở thành một phương tiện phản ứng và phòng vệ cực kỳ bản năng.
Bourdieu (1991) cho rằng, khi biểu trưng bị đe dọa, con người sẽ sử dụng đến những hành vi mang tính “chiến lược biểu trưng”, có thể bao gồm mỉa mai, phủ định, bóc phốt, đẩy sự chú ý sang lỗi cá nhân của đối phương… Mục đích là để giảm uy tín đối thủ trong mắt cộng đồng (tức là làm “rớt vốn”), đồng thời khôi phục hình ảnh bản thân như một người đáng tin, có quyền phát ngôn, có “tư cách tham luận”.
Chẳng hạn, thay vì phản biện một cách logic những lập luận, người ta có thể nói: “Bạn nói vậy vì bạn là người thất bại trong tình cảm.” Đây là một dạng lập luận công kích cá nhân gián tiếp, nhắm vào biểu trưng nhân cách của đối phương, khiến lập luận của họ bị xem nhẹ hoặc vô hiệu hóa.
Trong môi trường mạng – nơi mọi người đều thi nhau “làm thương hiệu cá nhân”, mỗi phát ngôn trở thành một hình thức trình diễn vốn biểu trưng. Do đó, việc làm tổn thương vốn biểu trưng của người khác cũng đồng nghĩa với việc giành lại sân khấu cho mình – một hành động không hẳn là cảm tính, mà đôi khi rất toan tính.
Mạng xã hội như một đấu trường biểu trưng: Cạnh tranh ngầm và hiện tượng “kéo nhau xuống”
Trong lý thuyết xã hội học của Pierre Bourdieu, khái niệm “trường” (field) được hiểu là một không gian xã hội có cấu trúc, nơi các cá nhân và nhóm xã hội tương tác, cạnh tranh và đấu tranh nhằm chiếm lĩnh những nguồn lực mang tính biểu trưng hoặc vật chất, mà ông gọi là “các loại vốn” (Bourdieu, 1998).
Một trong những ý tưởng cốt lõi trong công trình của Bourdieu, mà nhờ đó ông rất nổi tiếng trong giới xã hội học giáo dục, là ý tưởng về việc tồn tại các hình thức vốn khác nhau: không chỉ “vốn kinh tế” theo nghĩa chặt chẽ (tức là của cải vật chất dưới dạng tiền bạc, cổ phiếu và chứng khoán, tài sản, v.v.), mà còn có “vốn văn hóa” (tức là kiến thức, kỹ năng và các thành tựu văn hóa khác, được thể hiện bằng các bằng cấp giáo dục hoặc kỹ thuật), “vốn biểu trưng” (tức là uy tín hoặc danh dự tích lũy được),…
-Trích từ “Language and symbolic power”, tr. 14 (Bourdieu, 1991)-
Mỗi trường đều có quy tắc vận hành riêng – giống như một trò chơi với luật chơi đặc thù – và người tham gia trong đó không chỉ phải tuân thủ luật, mà còn phải không ngừng khẳng định vị thế thông qua những gì họ sở hữu và thể hiện.
Từ góc nhìn đó, mạng xã hội có thể được hiểu như một trường xã hội hiện đại, nơi người dùng tương tác thông qua bài viết, hình ảnh, bình luận, trạng thái,… với mục tiêu không chỉ là chia sẻ thông tin, mà quan trọng hơn, là tái khẳng định và tích lũy vốn biểu trưng.

Khác với những trường xã hội truyền thống như chính trị, tôn giáo hay học thuật – vốn yêu cầu thời gian dài để định hình vị thế – trường mạng xã hội vận hành theo cơ chế tức thời, phi tuyến tính và phụ thuộc vào khả năng gây chú ý. Ở đó, một phát ngôn có thể khiến một cá nhân trở nên nổi bật trong vài giờ, nhưng cũng có thể khiến họ đánh mất uy tín trong vài phút. Sự thay đổi nhanh chóng của vị thế khiến cho trường mạng xã hội trở thành một đấu trường đầy biến động – nơi vốn biểu trưng liên tục được xây dựng, thử thách và phá vỡ.
Công kích cá nhân như một chiến lược giành ưu thế
Trong môi trường đặc thù như vậy, công kích cá nhân không đơn thuần là biểu hiện của cảm xúc tiêu cực hay xung đột cá nhân, mà còn là một chiến lược có chủ đích nhằm hạ thấp đối phương để khẳng định vị thế bản thân.
Cụ thể, khi một cá nhân cảm thấy đối phương đang nhận được sự ủng hộ, tín nhiệm hoặc có nguy cơ “chiếm lĩnh” không gian ảnh hưởng, họ có thể sử dụng lời lẽ mỉa mai, bôi nhọ hoặc công kích nhân thân nhằm làm giảm vốn biểu trưng của đối thủ trong mắt cộng đồng. Hành vi này giúp họ tái thiết lập sự chú ý của đám đông về phía mình, đồng thời tạo cảm giác rằng mình có quyền lên tiếng, có sự ủng hộ, hoặc ít nhất là có tư cách phản biện.
Hiện tượng này được Swartz (1997) lý giải như một phần của chiến lược đấu tranh biểu trưng, trong đó ngôn ngữ được sử dụng không chỉ để truyền đạt thông tin mà còn để cấu trúc lại tương quan quyền lực giữa các tác nhân trong trường. Việc sử dụng ngôn từ nhằm mục tiêu triệt hạ nhân cách, uy tín hoặc lịch sử cá nhân của đối phương có thể không liên quan gì đến nội dung tranh luận, nhưng lại hiệu quả trong việc ngăn chặn họ khỏi vai trò tham luận chính đáng.
Trong trường mạng xã hội, các hành vi công kích cá nhân thường không diễn ra trong trạng thái cô lập, mà gắn liền với hiệu ứng “phe nhóm” – khi một bên nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng thông qua lượt thích, bình luận hưởng ứng hoặc sự im lặng đồng thuận. Điều này không chỉ làm tăng sức nặng cho công kích, mà còn giúp người tấn công gia tăng vốn xã hội, tức là sự hậu thuẫn và liên kết có lợi trong hệ sinh thái cộng đồng ảo (Bourdieu, 1986).
Mặt khác, người đọc – dù là người ngoài cuộc – cũng có xu hướng bị cuốn vào những màn “drama” hoặc xung đột kịch tính, điều này tạo động lực cho hành vi công kích được duy trì và lặp lại, bất chấp tính chính đáng hay chuẩn mực của nó.
“Kéo nhau xuống” như một chiến lược sinh tồn biểu trưng
Điều đặc biệt đáng lưu ý là hành vi công kích cá nhân trên mạng xã hội không nhất thiết xuất phát từ ác ý cá nhân, thù hận hay đối đầu trực tiếp. Trong nhiều trường hợp, đó là một phản ứng tự vệ biểu trưng – khi cá nhân cảm thấy vị thế của mình bị lu mờ bởi sự nổi bật của người khác.
Cũng như một đứa trẻ trong đám đông, đôi khi sự nổi bật không đến từ việc có gì để nói, mà từ việc tạo ra tiếng ồn lớn nhất. Trong trường mạng xã hội, sự chú ý là một loại tiền tệ, và việc công kích ai đó có thể đơn giản chỉ là cách để người dùng thu hút sự quan tâm, dù là trong vai phản diện hay kẻ thách thức.
Việc “kéo nhau xuống” – tức là hạ thấp người khác để nâng mình lên – do đó không chỉ là phản ứng cảm tính, mà còn phản ánh chiến thuật tái định vị bản thân trong hệ thống phân tầng biểu trưng.
Từ góc nhìn của lý thuyết trường xã hội và vốn biểu trưng, có thể thấy rằng mạng xã hội không chỉ là nền tảng công nghệ mà là một hệ sinh thái xã hội nơi quyền lực, vị thế và biểu trưng không ngừng chuyển động. Trong hệ sinh thái đó, ngôn ngữ trở thành vũ khí – và công kích cá nhân là một chiến lược trong cuộc chơi biểu trưng, chứ không đơn giản là biểu hiện của sự thiếu kiểm soát cảm xúc.
Hiểu rõ cơ chế này là bước đầu tiên để người dùng có thể ứng xử một cách tỉnh táo hơn trước các tình huống xung đột trên không gian số, đồng thời tái định hướng lại cách xây dựng vốn biểu trưng theo hướng bền vững và nhân văn hơn.
Công kích cá nhân: Khi logic và biểu trưng bắt tay nhau
Trong lĩnh vực logic học, “công kích cá nhân” (ad hominem) được định danh là một dạng ngụy biện phi hình thức – cụ thể là lỗi lập luận trong đó người tranh luận không phản bác trực tiếp vào nội dung của luận điểm, mà chuyển hướng sang tấn công người đưa ra luận điểm đó. Như Douglas N. Walton (1998) đã định nghĩa, ad hominem không bàn về “cái đúng” hay “cái sai” trong lập luận, mà tìm cách làm mất uy tín người phát ngôn nhằm làm suy yếu giá trị luận điểm họ đưa ra.
Tuy nhiên, nếu chỉ nhìn nhận công kích cá nhân như một sai sót tư duy logic thì chưa đủ để lý giải mức độ phổ biến và hiệu quả xã hội của nó. Khi được đặt trong bối cảnh giao tiếp xã hội và đấu tranh biểu trưng, công kích cá nhân không đơn thuần là “sai lầm ngớ ngẩn” mà trở thành chiến lược biểu tượng có chủ đích, phục vụ cho các mục tiêu định vị và tái định vị quyền lực xã hội.
Hãy xem xét phát ngôn sau: “Anh ta thì biết gì mà nói chuyện đạo đức? Ngày xưa từng bị tố cáo kia mà.”
Đây là câu chuyện về sự uy tín thay thế những lập luận.
Tại đây, không có một sự phân tích hay bác bỏ nào đối với nội dung đạo đức mà người kia đang trình bày. Thay vào đó, sự chú ý được chuyển hướng sang lịch sử đạo đức cá nhân của người phát biểu, và hàm ý ngầm được đưa ra là: nếu anh từng hành xử sai trái trong quá khứ, thì hiện tại anh không còn đủ tư cách phát ngôn về điều đúng đắn.
Đây chính là biểu hiện của lập luận ad hominem hoàn cảnh (circumstantial) – một kiểu ngụy biện gián tiếp nhằm làm giảm tín nhiệm người nói, và theo đó, làm giảm sức nặng của luận điểm (Walton, 2004).
Từ góc nhìn xã hội học, hành động này không chỉ làm lệch hướng thảo luận mà còn là một cơ chế loại trừ biểu trưng: bằng cách phủ nhận uy tín của người phát biểu, đối phương đang rút quyền tham luận khỏi tay họ, đẩy họ ra khỏi vị trí “người có thể được lắng nghe”.
Thảo luận từ góc đô logic học cho đến xã hội học, có thể thấy: Ai được quyền lên tiếng mới là vấn đề cốt lõi.
Theo Bourdieu (1991), trong mọi trường xã hội – từ chính trị đến giáo dục, và đặc biệt là trên mạng xã hội – việc ai có quyền lên tiếng, ai được xem là hợp lệ khi phát ngôn, thường quan trọng không kém nội dung lời nói đó. Câu hỏi không chỉ là “anh ta nói đúng không?” mà còn là “anh ta có đủ tư cách để nói không?”
Do đó, khi một cá nhân sử dụng lập luận công kích cá nhân, họ không đơn thuần là mắc lỗi lập luận, mà đang thực hiện hành vi chiến lược để thay đổi cấu trúc quyền lực của cuộc đối thoại. Bằng cách làm tổn hại vốn biểu trưng của đối phương – thông qua việc gợi nhắc quá khứ, bôi nhọ nhân cách hoặc đặt nghi vấn động cơ – họ gián tiếp tuyên bố: người này không xứng đáng để được tin, được nghe, được tranh luận bình đẳng.
Hành vi ấy biến cuộc thảo luận từ một không gian lý trí thành một sân chơi biểu trưng, nơi mục tiêu không còn là tìm ra chân lý, mà là giữ vững hoặc chiếm lấy vị thế phát ngôn chính đáng.
Điều đáng quan ngại là, khi cường độ tranh luận tăng cao – đặc biệt trong môi trường mạng xã hội – công kích cá nhân có thể dễ dàng trượt thành phát ngôn thù hận (hate speech). Nếu ban đầu người dùng chỉ chất vấn đạo đức cá nhân, thì sau đó họ có thể mở rộng phạm vi công kích sang những đặc điểm bản dạng xã hội của người đối thoại: giới tính, dân tộc, khuynh hướng tính dục, tôn giáo, hoặc tình trạng khuyết tật (Curtis, 2024).
Những phát ngôn như vậy không còn nhằm vào lập luận hay hành vi, mà đánh trực diện vào bản sắc và địa vị xã hội của người khác, từ đó cố tình làm mất giá trị biểu trưng và tước bỏ quyền tham dự của họ trong không gian công cộng. Đây là đỉnh điểm của công kích cá nhân dưới dạng loại trừ xã hội có chủ ý, với hậu quả không chỉ ở cấp độ cá nhân, mà có thể dẫn đến định kiến xã hội, kỳ thị nhóm và tổn thương cộng đồng.
Có thể nói, công kích cá nhân là một giao lộ giữa ba lĩnh vực:
Logic học, nơi nó được xem là một lỗi lập luận (ngụy biện phi hình thức).
Xã hội học, nơi nó được xem như một hành vi chiến lược trong đấu tranh biểu trưng.
Chính trị học của ngôn ngữ, nơi quyền lực phát ngôn không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở tư cách được lắng nghe.
Hiểu được điều này giúp ta nhận diện rõ hơn tính chất nguy hiểm của công kích cá nhân: nó không chỉ là phương tiện để tránh né tranh luận, mà còn là công cụ tái thiết lập trật tự quyền lực trong giao tiếp – một cách vô hiệu hóa đối phương không qua nội dung, mà qua hình ảnh cá nhân họ trong mắt công chúng.
Tổng kết
Trong thế giới nơi “nội dung là vua”, cái quan trọng không kém “vua” chính là người nói.
Công kích cá nhân không chỉ là lỗi tranh luận – nó là biểu hiện của một cuộc đấu tranh ngầm, nơi lời nói trở thành đòn bẩy để định hình vị thế.
Với Bourdieu, ngôn ngữ là công cụ quyền lực. Trên mạng xã hội, thứ quyền lực này thể hiện qua từng lời comment, từng bài đăng, từng lần “gọi tên”. Mỗi phát ngôn không chỉ là cách ta thể hiện bản thân, mà còn là cách ta đấu tranh cho vị trí xã hội của mình.
Nhận diện và hiểu rõ công kích cá nhân không chỉ giúp ta tranh luận thông minh hơn, mà còn giúp ta nhìn thấy động cơ xã hội sau những dòng chữ tưởng như vô hại.
Tài liệu tham khảo
Bourdieu, P. (1986). The forms of capital. In J. G. Richardson (Ed.), Handbook of theory and research for the sociology of education (pp. 241-258). Greenwood Press.
Bourdieu, P. (1991). Language and symbolic power. Harvard University Press.
Bourdieu, P. (1998). Practical reason: On the theory of action. Stanford University Press.
Curtis, W. M. (2024). Hate speech. Encyclopedia Britannica. https://www.britannica.com/topic/hate-speech
Swartz, D. L. (1997). Culture and power: The sociology of Pierre Bourdieu. University of Chicago Press.
Walton, D. N. (1998). Ad Hominem Arguments. University of Alabama Press.
Walton, D. N. (2004). Argumentation Schemes and Historical Origins of the Circumstantial Ad Hominem Argument. University of Winnipeg.
Thompson, J. B. (1995). The media and modernity: A social theory of the media. Stanford University Press.