Khí sắc là cảm giác chung có thể kéo dài lâu dài so với cảm xúc đơn thuần có thể thoáng qua và ngắn hạn.
Trong khi việc trải qua nhiều giai đoạnKhí sắc khác nhau là bình thường, rối loạn Khí sắc lại được đặc trưng bởi những cảm xúc cực đoan và khó khăn trong việc điều chỉnh Khí sắc.
Mặc dù Khí sắc có thể chỉ là tạm thời, nhưng khi những Khí sắc này kéo dài đến mức nghiêm trọng và gây ra rối loạn chức năng đáng kể thì chúng có thể gây ra những rối loạn lâu dài.

Rối loạn Khí sắc là gì?
Rối loạn khí sắc là một thuật ngữ chung dùng cho các tình trạng trong đó rối loạn khí sắc là đặc điểm chính. Các rối loạn khí sắc phổ biến bao gồm các loại rối loạn trầm cảm và lưỡng cực khác nhau.
Rối loạn khí sắc được phát hiện ảnh hưởng đến khoảng 20% dân số nói chung tại bất kỳ thời điểm nào. Cụ thể, tại Hoa Kỳ, ví dụ, 17% dân số được cho là phải vật lộn với chứng trầm cảm trong suốt cuộc đời, trong khi rối loạn lưỡng cực ảnh hưởng đến 1% dân số nói chung.
Trong khi tỷ lệ mắc chứng rối loạn lưỡng cực thấp hơn đáng kể, nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng nhiều trường hợp khí sắc hưng cảm (mô tả trạng thái cảm xúc “cao trào” của chứng rối loạn lưỡng cực) thường không được chú ý hoặc được coi là không có vấn đề gì, nghĩa là nhiều người có thể không được chẩn đoán.
Các loại rối loạn khí sắc
Rối loạn trầm cảm nặng
Rối loạn trầm cảm nặng đặc trưng bởi những giai đoạn buồn bã kéo dài và dai dẳng.
Mặc dù cảm thấy buồn bã hoặc đau buồn trong những sự kiện đau thương của cuộc sống là điều bình thường, nhưng nếu tình trạng trầm cảm này vẫn tiếp diễn ngay cả khi sự kiện đã qua, hoặc không có nguyên nhân rõ ràng nào gây ra nỗi buồn, thì đây có thể được phân loại là trầm cảm lâm sàng hoặc trầm cảm nặng.

Đây là một rối loạn tâm thần rất phổ biến, kèm theo nhiều triệu chứng về thể chất, nhận thức và cảm xúc.
Rối loạn lưỡng cực I
Rối loạn này trước đây được gọi là ‘trầm cảm hưng cảm’, đặc trưng bởi những cảm xúc cực độ lên cao và cực độ xuống thấp có thể kéo dài trong nhiều tuần hoặc lâu hơn.
Các cơn hưng cảm cực độ được gọi là hưng cảm và bao gồm khí sắc hưng phấn và/hoặc cáu kỉnh và tăng năng lượng hoặc hoạt động. Một cá nhân trải qua hưng cảm có thể biểu hiện là hoạt động quá mức và có mức năng lượng cao. Họ có thể cảm thấy rất vui vẻ, tự cho mình là quan trọng, có suy nghĩ chạy đua, nói nhiều bất thường và dễ bị kích động.
Mức độ trầm cảm cực độ của rối loạn lưỡng cực I là triệu chứng của các triệu chứng trầm cảm. Họ có thể cảm thấy buồn, vô vọng, uể oải, khó tập trung, cảm thấy vô giá trị và mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày.
Rối loạn lưỡng cực I được cho là dạng rối loạn lưỡng cực nghiêm trọng nhất, vì các cơn hưng cảm có thể gây gián đoạn cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như ảnh hưởng đến công việc và các mối quan hệ. Một người đang trải qua cơn hưng cảm có thể có nhiều khả năng tham gia vào hành vi nguy hiểm, có thể ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe và sự an toàn của họ.
Rối loạn lưỡng cực II
Rối loạn này gây ra chu kỳ trầm cảm tương tự như những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực loại I.
Những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực II cũng trải qua chứng hưng cảm nhẹ, một dạng hưng cảm nhẹ hơn.
Các giai đoạn hưng cảm nhẹ không dữ dội hoặc gây gián đoạn như các cơn hưng cảm, và mọi người thường có thể xử lý các công việc hàng ngày mặc dù có những giai đoạn này.
Rối loạn cảm xúc theo mùa (SAD)
SAD là một loại trầm cảm chỉ xảy ra trong một số mùa nhất định. Thông thường, các triệu chứng trầm cảm bắt đầu vào cuối mùa thu hoặc đầu mùa đông đối với nhiều người, ít phổ biến hơn là bắt đầu vào mùa xuân hoặc mùa hè đối với những người khác.
Các triệu chứng của SAD tương tự như các triệu chứng của bệnh trầm cảm nặng, mặc dù SAD khác ở chỗ người bệnh thường sẽ bắt đầu cảm thấy tốt hơn khi mùa bệnh kết thúc.
Rối loạn chu kỳ khí sắc
Rối loạn này đôi khi được định nghĩa là một dạng nhẹ hơn của rối loạn lưỡng cực. Nó gây ra những cảm xúc thăng trầm được cho là ít cực đoan hơn so với những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực I hoặc II.
Những người mắc chứng rối loạn khí sắc chu kỳ sẽ trải qua những thay đổi khí sắc bất thường liên tục trong thời gian dài. Những thay đổi khí sắc có thể xảy ra đột ngột, bất cứ lúc nào, với chỉ những khoảng thời gian ngắn của khí sắc cơ bản.
Rối loạn điều hòa khí sắc gây rối loạn
Đây là một dạng rối loạn trầm cảm mới được thêm vào Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-5).
Tình trạng này thường được chẩn đoán ở trẻ em có biểu hiện cáu kỉnh và tức giận dai dẳng với những cơn nóng giận dữ dội thường xuyên mà không có nguyên nhân rõ ràng.
Bệnh này thường được chẩn đoán khi các triệu chứng không phù hợp với độ tuổi phát triển của trẻ.
Rối loạn trầm cảm dai dẳng
Rối loạn này trước đây được gọi là rối loạn khí sắc, một dạng trầm cảm nhẹ hơn.
Loại rối loạn trầm cảm này kéo dài, kéo dài ít nhất hai năm ở một cá nhân và các triệu chứng trầm cảm đôi khi giảm bớt trong thời gian này.
Rối loạn hoảng loạn tiền kinh nguyệt
Tình trạng này biểu hiện bằng những thay đổi về khí sắc và cáu kỉnh trong giai đoạn tiền kinh nguyệt của phụ nữ.
Họ thường sẽ trải qua những thay đổi khí sắc cực độ, tuyệt vọng, tức giận, lo lắng hoặc căng thẳng. Khi cá nhân bắt đầu có kinh nguyệt, các triệu chứng thường chấm dứt.
Dấu hiệu
Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến mà người đang có khí sắc chán nản có thể gặp phải:
-
Mất hứng thú với các hoạt động từng được yêu thích
-
Sự tăng hoặc giảm cảm giác thèm ăn
-
Khó ngủ hoặc ngủ nhiều hơn bình thường
-
Cảm thấy mệt mỏi
-
Dễ buồn bã hoặc khóc nhiều
-
Cảm thấy bị cô lập
-
Cảm thấy vô vọng và vô giá trị
-
Cảm thấy tội lỗi
-
Cảm thấy cáu kỉnh
-
Các triệu chứng về thể chất như đau đầu hoặc đau bụng
-
Lòng tự trọng thấp
-
Rút lui khỏi các sự kiện xã hội, bạn bè hoặc gia đình
-
Ý định tự tử
-
Khó khăn trong việc theo kịp các nhiệm vụ hàng ngày và nhu cầu của cuộc sống
Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của cơn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ:
-
Cảm thấy cực kỳ tràn đầy năng lượng hoặc phấn khích
-
Nói nhanh
-
Chuyển động nhanh
-
Sự bồn chồn, kích động hoặc cáu kỉnh
-
Hành vi mạo hiểm
-
Cố gắng thực hiện nhiều hoạt động cùng một lúc
-
Suy nghĩ đua xe
-
Cảm thấy trên bờ vực
-
Sự vĩ đại
Thường với cảm giác chán nản, điều này thường đi trước bởi một số lời tự nói và suy nghĩ vô ích. Thông thường, có một khuôn mẫu cho những suy nghĩ này và chúng được gọi là phong cách suy nghĩ vô ích.
Mọi người có xu hướng sử dụng những phong cách suy nghĩ này như một thói quen tự động mà họ có thể không nhận ra.
Nếu ai đó thường xuyên sử dụng một số phong cách suy nghĩ này, họ thường có thể tự gây ra cho mình rất nhiều đau khổ về mặt cảm xúc.
-
Bộ lọc tinh thần – bao gồm việc chỉ tập trung vào một phần của tình huống, thường là phần tiêu cực, bỏ qua phần còn lại, có thể tích cực hơn.
-
Thảm họa hóa – mọi người có thể thổi phồng một điều gì đó xảy ra quá mức. Tình huống được xem là khủng khiếp và thảm khốc hơn thực tế.
-
Suy nghĩ đen trắng – chỉ nhìn thấy một thái cực này hoặc thái cực kia. Người có phong cách suy nghĩ này có thể chỉ nhìn nhận mọi thứ theo hướng đúng hoặc sai, tốt hoặc xấu, không có vùng xám ở giữa.
-
Khái quát hóa quá mức – một người có thể lấy một trường hợp trong quá khứ hoặc hiện tại và áp đặt nó vào tất cả các tình huống hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ, họ có thể nói, ‘Tôi không bao giờ…’ hoặc ‘Mọi người…’.
-
Kết luận vội vàng – những người kết luận vội vàng thường cho rằng họ biết người khác đang nghĩ gì (đọc suy nghĩ) và họ có xu hướng dự đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai (tư duy dự đoán).
-
Cá nhân hóa – với phong cách suy nghĩ này, các cá nhân có xu hướng đổ lỗi cho bản thân về mọi thứ diễn ra không như ý hoặc có thể diễn ra không như ý. Họ có thể chịu trách nhiệm 100% cho sự xuất hiện của các sự kiện bên ngoài mà họ thực sự không thể kiểm soát.
-
Shoulding và musting – mặc dù không phải lúc nào cũng vô ích, tùy thuộc vào tình huống, việc nói “Tôi nên…” hoặc “Tôi phải…” có thể gây áp lực không hợp lý cho cá nhân.
-
Gắn nhãn – đây là nơi cá nhân đưa ra những tuyên bố chung về bản thân và người khác dựa trên hành vi của họ trong những tình huống cụ thể (ví dụ: ‘Tôi ngu ngốc’, ‘Tôi vô giá trị’). Họ có thể sử dụng nhãn này mặc dù có nhiều ví dụ khác không nhất quán với nhãn đó.
-
Lý luận cảm xúc – đây là nơi mọi người dựa trên cách họ cảm thấy để đưa ra quan điểm về tình huống hoặc bản thân. Ví dụ, bằng chứng duy nhất cho thấy điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra là nếu họ cảm thấy lo lắng.
-
Phóng đại và thu nhỏ – cá nhân thường có thể phóng đại các thuộc tính tích cực của người khác và thu nhỏ các thuộc tính tích cực của chính mình. Họ có thể giải thích các đặc điểm tích cực hoặc thành công của chính mình như thể chúng không quan trọng.
Nguyên nhân và yếu tố rủi ro
Mặc dù chưa biết rõ nguyên nhân trực tiếp nào khiến một người mắc chứng rối loạn khí sắc, nhưng có một số yếu tố có thể góp phần gây ra tình trạng này.
Nguyên nhân gây ra rối loạn khí sắc thường được cho là sự kết hợp của các yếu tố sinh học, di truyền, tâm lý và môi trường.