Chú ý có chọn lọc là khả năng giúp con người tập trung vào những thông tin quan trọng nhất giữa vô vàn kích thích diễn ra cùng lúc. Trong môi trường sống hiện đại, khi âm thanh, hình ảnh, thông báo điện thoại và hàng loạt thông tin liên tục xuất hiện, bộ não buộc phải chọn lọc để tránh quá tải. Chính cơ chế này cho phép chúng ta nghe rõ giọng của một người giữa đám đông, tập trung đọc sách trong quán cà phê ồn ào hay giải quyết một bài toán phức tạp mà không bị xao nhãng.
Theo Bater và Jordan (2019), chú ý có chọn lọc là một tiến trình tâm lý quan trọng giúp não bộ ưu tiên xử lý những tín hiệu phù hợp với mục tiêu của cá nhân, đồng thời “tắt tiếng” những yếu tố không liên quan. Nhờ vậy, con người có thể duy trì hiệu suất nhận thức, tư duy sáng tạo và khả năng phản ứng linh hoạt trong mọi tình huống.
Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá bản chất, cơ chế hoạt động và vai trò thực tiễn của chú ý có chọn lọc, qua đó hiểu rõ hơn vì sao kỹ năng tưởng chừng tự nhiên này lại quyết định hiệu quả học tập, làm việc và phát triển trí tuệ trong thời đại số.
Chú ý có chọn lọc là gì?
Chú ý có chọn lọc là khả năng tâm lý giúp con người tập trung vào một nguồn thông tin cụ thể giữa vô số kích thích đang diễn ra xung quanh. Nói một cách đơn giản, đó là khi não bộ “chọn” điều cần quan tâm và “bỏ qua” phần còn lại.
Theo Bater và Jordan (2019), đây là một quá trình nhận thức quan trọng, trong đó hệ thống thần kinh hoạt động như một “bộ lọc thông tin” tự nhiên – cho phép chỉ những kích thích phù hợp với mục tiêu hoặc nhu cầu hiện tại được xử lý sâu hơn, trong khi những yếu tố không liên quan sẽ bị triệt tiêu hoặc làm mờ đi.

Ví dụ, khi bạn đang nói chuyện với một người bạn trong quán cà phê đông đúc, bạn vẫn có thể nghe rõ giọng nói của họ giữa tiếng nhạc và tiếng người xung quanh – đó chính là hiệu ứng “tiệc cocktail”, minh chứng rõ ràng cho hiện tượng chú ý có chọn lọc. Cơ chế này giúp não bộ tiết kiệm năng lượng, duy trì sự tập trung và xử lý thông tin hiệu quả hơn trong môi trường phức tạp.
Tóm lại, chú ý có chọn lọc là công cụ tinh vi của trí não giúp con người định hướng nhận thức, tránh bị quá tải thông tin và duy trì hiệu quả trong học tập, công việc cũng như đời sống hằng ngày.
Các lý thuyết kinh điển về chú ý có chọn lọc
Sự hiểu biết về chú ý có chọn lọc đã được hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn nghiên cứu trong tâm lý học nhận thức. Các học giả đã cố gắng lý giải vì sao con người có thể tập trung vào một nguồn thông tin cụ thể mà vẫn bỏ qua những yếu tố xung quanh, từ đó đưa ra nhiều mô hình và lý thuyết kinh điển để giải thích cơ chế hoạt động của não bộ.
1. Thuyết bộ lọc sớm của Broadbent (1958)
Theo Donald Broadbent, thông tin cảm giác đi vào hệ thống nhận thức sẽ được xử lý qua một “bộ lọc” chỉ cho phép những kích thích quan trọng hoặc phù hợp với mục tiêu được tiếp tục xử lý, còn các kích thích khác bị loại bỏ sớm. Lý thuyết này cho thấy não bộ hoạt động có chọn lọc ngay từ giai đoạn đầu của quá trình tiếp nhận, nhằm ngăn ngừa tình trạng quá tải thông tin.

2. Thuyết chọn lọc muộn của Deutsch & Deutsch (1963)
Hai nhà nghiên cứu này lại cho rằng mọi kích thích đều được xử lý về mặt ý nghĩa, nhưng chỉ những thông tin phù hợp với nhu cầu hiện tại mới được đưa vào ý thức và phản ứng. Điều này có nghĩa là não bộ không loại bỏ sớm các kích thích, mà chỉ quyết định “chọn” cái nào để phản hồi sau khi đã hiểu nội dung của chúng.
3. Thuyết giảm âm của Treisman (1964)
Anne Treisman đưa ra quan điểm dung hòa giữa hai lý thuyết trên. Bà cho rằng các kích thích không quan trọng không bị loại bỏ hoàn toàn, mà chỉ bị “giảm cường độ” (attenuated). Vì vậy, nếu có yếu tố mang tính cá nhân mạnh – như ai đó gọi tên ta – thì não vẫn có thể phát hiện được, dù trong môi trường nhiều tiếng ồn. Đây chính là cơ sở cho hiện tượng nổi tiếng được gọi là “hiệu ứng tiệc cocktail”, minh họa rõ ràng cho khả năng lựa chọn chú ý của con người.
Những lý thuyết kinh điển này đã đặt nền móng cho việc hiểu cách não bộ duy trì sự cân bằng giữa tiếp nhận và sàng lọc thông tin, giúp con người xử lý hiệu quả các kích thích cần thiết mà không bị choáng ngợp trong thế giới tràn ngập dữ liệu cảm giác.
Tóm lại, từ Broadbent đến Treisman, các học giả đều thống nhất rằng chú ý có chọn lọc là cơ chế bảo vệ nhận thức, giúp bộ não lọc ra điều quan trọng nhất để duy trì hiệu quả hoạt động trí tuệ và hành vi.
Lý thuyết hiện đại: Tải nhận thức và chú ý có chọn lọc
Bên cạnh các mô hình kinh điển như mô hình bộ lọc sớm của Broadbent (1958) hay bộ lọc muộn của Deutsch & Deutsch (1963), những nghiên cứu hiện đại trong tâm lý học nhận thức đã mở rộng hiểu biết về cách não bộ phân bổ và điều chỉnh sự chú ý trong các bối cảnh phức tạp và năng động. Một trong những hướng tiếp cận có ảnh hưởng sâu rộng là Thuyết tải nhận thức (Perceptual Load Theory) do Lavie & Tsal (1994) đề xuất.
Theo thuyết này, mức độ tải nhận thức – tức lượng thông tin mà hệ thống xử lý tri giác và nhận thức cần xử lý tại một thời điểm – ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chọn lọc chú ý.
-
Khi tải nhận thức thấp (nhiệm vụ đơn giản, ít kích thích), não bộ còn “dư công suất xử lý”, dẫn đến việc các kích thích không liên quan cũng được xử lý một phần, khiến ta dễ bị xao nhãng bởi yếu tố ngoại cảnh.
-
Ngược lại, khi tải nhận thức cao (nhiệm vụ phức tạp, yêu cầu cao về xử lý thông tin), hầu hết tài nguyên nhận thức được huy động cho nhiệm vụ chính, giúp tăng cường khả năng chọn lọc và ức chế các kích thích gây nhiễu, từ đó nâng cao hiệu quả tập trung.
Sự mở rộng: Hiệu ứng pha loãng kích thích (Dilution Effect)
Các nghiên cứu sau này, đặc biệt là của Murphy, Groeger & Greene (2016), đã mở rộng thuyết tải nhận thức bằng cách đưa vào khái niệm “hiệu ứng pha loãng kích thích” (stimulus dilution effect).
Theo đó, khi môi trường chứa nhiều kích thích không quan trọng hoặc trung tính, các tín hiệu gây nhiễu sẽ bị pha loãng trong tổng thể thông tin cảm giác, khiến chúng ít khả năng thu hút sự chú ý hơn. Điều này giúp giải thích tại sao trong một số trường hợp, tăng lượng kích thích ngoại lai lại không nhất thiết dẫn đến tăng xao nhãng, trái ngược với dự đoán từ các mô hình kinh điển.
Mô hình pha trộn (Hybrid Model) – Hướng tiếp cận tích hợp
Từ sự kết hợp giữa hai hiện tượng trên, các nhà nghiên cứu đề xuất Thuyết pha trộn (Hybrid Theory) – mô hình mô tả sự tương tác linh hoạt giữa tải nhận thức và mức độ pha loãng kích thích.
Theo mô hình này, sự chú ý có chọn lọc không chỉ phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của nhiệm vụ, mà còn vào cấu trúc và đặc tính của môi trường kích thích. Một nhiệm vụ có thể đòi hỏi tải nhận thức vừa phải nhưng vẫn tạo ra khả năng tập trung cao nếu môi trường chứa nhiều kích thích không nổi bật (tức mức pha loãng cao).
Cơ sở thần kinh của tải nhận thức
Các nghiên cứu thần kinh học gần đây sử dụng fMRI và EEG cho thấy sự thay đổi trong hoạt động của vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) và vùng đỉnh (parietal cortex) tương ứng với mức tải nhận thức khác nhau.
-
Khi tải nhận thức cao, mạng lưới điều hành chú ý (executive attention network) được kích hoạt mạnh, giúp duy trì mục tiêu và giảm thiểu xử lý thông tin không liên quan.
-
Khi tải nhận thức thấp, mạng lưới mặc định (default mode network) dễ hoạt động xen kẽ, dẫn đến sự xao nhãng hoặc mơ mộng (mind-wandering).
Ứng dụng của chú ý có chọn lọc trong đời sống và giáo dục
Chú ý có chọn lọc không chỉ là một khái niệm trừu tượng trong tâm lý học, mà còn là kỹ năng thiết yếu giúp con người thích ứng và hoạt động hiệu quả trong đời sống hàng ngày. Trong bối cảnh xã hội hiện nay – nơi thông tin bủa vây từ mạng xã hội, thiết bị điện tử đến môi trường học tập – khả năng tập trung vào điều quan trọng nhất trở thành yếu tố quyết định hiệu quả nhận thức và chất lượng cuộc sống.
Trong giáo dục, chú ý có chọn lọc đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Học sinh có khả năng này sẽ tập trung nghe giảng, ghi nhớ kiến thức cốt lõi và xử lý thông tin chính xác hơn, thay vì bị cuốn vào các yếu tố gây nhiễu như tiếng ồn, thiết bị di động hay suy nghĩ ngoài lề.

Theo Brodeur & Pond (2001), trẻ em có rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) thường gặp khó khăn trong việc duy trì chú ý có chọn lọc, dẫn đến hiệu suất học tập kém và dễ mất hứng thú với nhiệm vụ đang thực hiện. Vì vậy, việc rèn luyện khả năng chú ý có chọn lọc được xem là một trong những hướng can thiệp tâm lý – giáo dục quan trọng giúp cải thiện hành vi học tập của trẻ.
Ngoài ra, trong liệu pháp hành vi, kỹ thuật “chú ý có chọn lọc hành vi tích cực” (positive selective attention) được chứng minh là phương pháp hiệu quả để điều chỉnh hành vi và tăng cường động lực nội tại ở trẻ em. Cụ thể, người lớn hoặc giáo viên sẽ chỉ phản hồi và khen ngợi những hành vi tích cực, đồng thời phớt lờ các hành vi tiêu cực. Cách tiếp cận này giúp trẻ học cách duy trì hành vi tốt để nhận được sự chú ý mong muốn, từ đó hình thành thói quen tự điều chỉnh và kiểm soát hành vi (Girard et al., 2018).
Tóm lại, chú ý có chọn lọc không chỉ giúp con người tập trung, học hiệu quả và làm việc năng suất hơn, mà còn là công cụ giáo dục và trị liệu hành vi hữu ích, góp phần xây dựng môi trường học tập tích cực, chủ động và lành mạnh cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
Tổng kết
Từ góc nhìn của khoa học nhận thức (cognitive science), chú ý có chọn lọc là một trong những cơ chế trọng yếu nhất giúp bộ não hoạt động hiệu quả giữa môi trường tràn ngập thông tin. Trung bình mỗi giây, giác quan của con người tiếp nhận hàng triệu đơn vị dữ liệu cảm giác, nhưng chỉ một phần rất nhỏ được xử lý ở mức ý thức. Chính nhờ cơ chế chọn lọc chú ý, não bộ có thể ưu tiên những tín hiệu quan trọng, bỏ qua các kích thích không liên quan, và ngăn chặn tình trạng quá tải nhận thức (cognitive overload).
Nhờ vào quá trình này, con người có thể tập trung học tập sâu hơn, duy trì trí nhớ hiệu quả hơn, và phản ứng chính xác hơn trong công việc lẫn đời sống. Ví dụ, khi một sinh viên đang giải bài toán phức tạp, khả năng chú ý có chọn lọc giúp họ “lọc” bớt tiếng ồn xung quanh, tập trung toàn bộ năng lực xử lý vào dữ liệu toán học đang thao tác. Nếu không có cơ chế này, mọi âm thanh, hình ảnh hay suy nghĩ thoáng qua đều chen vào dòng ý thức, khiến não bộ rơi vào hỗn loạn và mệt mỏi.
Tuy nhiên, chú ý có chọn lọc không chỉ giới hạn ở khía cạnh hiệu suất nhận thức, mà còn gắn liền với năng lực điều tiết cảm xúc và hành vi. Các nghiên cứu thần kinh cho thấy những vùng não chịu trách nhiệm cho việc điều khiển chú ý (như vỏ não trước trán – prefrontal cortex) cũng đồng thời tham gia vào kiểm soát xung động và cảm xúc. Điều này có nghĩa là, khả năng duy trì chú ý không chỉ giúp ta học tốt hơn, mà còn giúp ta bình tĩnh, kiên nhẫn và định hướng rõ ràng trong những tình huống căng thẳng.
Trong thời đại kỹ thuật số, khi công nghệ, mạng xã hội và hàng nghìn tín hiệu trực quan, âm thanh liên tục “tranh giành” sự chú ý, khả năng chọn lọc trở thành “tấm khiên bảo vệ tâm trí” (mental shield). Mỗi thông báo điện thoại, video ngắn hay luồng tin tức đều kích hoạt hệ thống khen thưởng của não (dopaminergic system), dễ khiến con người bị phân mảnh chú ý (attention fragmentation) và giảm khả năng tập trung lâu dài.
Việc rèn luyện chú ý có chọn lọc – thông qua thiền chánh niệm (mindfulness), quản lý môi trường làm việc, hoặc thực hành tập trung đơn nhiệm (monotasking) – trở thành một kỹ năng sống thiết yếu giúp con người lấy lại quyền kiểm soát trước dòng chảy thông tin quá tải.
Hơn thế nữa, chú ý có chọn lọc còn là nền tảng cho sự phát triển toàn diện của trí tuệ và tinh thần. Khi biết hướng năng lượng nhận thức vào những gì thực sự quan trọng, con người không chỉ đạt hiệu quả cao hơn mà còn cảm nhận sâu sắc hơn về trải nghiệm sống – điều kiện cần để hình thành sự sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và năng lực tự phản tư (metacognition).
Tóm lại, rèn luyện chú ý có chọn lọc không chỉ là một lựa chọn kỹ năng, mà là nhu cầu tất yếu của con người hiện đại. Trong một thế giới ngày càng ồn ào và dễ gây xao nhãng, người biết quản trị sự chú ý là người giữ được tâm thế chủ động, khả năng học hỏi sâu, và sự quân bình giữa trí tuệ – cảm xúc – tinh thần. Chú ý có chọn lọc chính là nền tảng để sống tập trung hơn, học hiệu quả hơn và phát triển bền vững hơn trong hành trình làm người.
Nguồn tham khảo
Bater, L. R., & Jordan, J. A. (2019). Selective attention. In V. Zeigler-Hill & T. K. Shackelford (Eds.), Encyclopedia of Personality and Individual Differences (pp. 4619–4622). Springer. https://doi.org/10.1007/978-3-319-28099-8_1573-1
Broadbent, D. E. (1958). Perception and communication. Pergamon Press.
Deutsch, J. A., & Deutsch, D. (1963). Attention: Some theoretical considerations. Psychological Review, 70(1), 80–90. https://doi.org/10.1037/h0039515
Treisman, A. M. (1964). Verbal cues, language, and meaning in selective attention. American Journal of Psychology, 77(2), 206–219. https://doi.org/10.2307/1420121
Lavie, N., & Tsal, Y. (1994). Perceptual load as a major determinant of the locus of selection in visual attention. Perception & Psychophysics, 56(2), 183–197. https://doi.org/10.3758/BF03213897
Murphy, G., Groeger, J. A., & Greene, C. M. (2016). Twenty years of load theory—Where are we now, and where should we go next? Psychonomic Bulletin & Review, 23(5), 1316–1340. https://doi.org/10.3758/s13423-015-0982-5
Brodeur, D. A., & Pond, M. (2001). The development of selective attention in children with attention deficit hyperactivity disorder. Journal of Abnormal Child Psychology, 29(3), 229–239. https://doi.org/10.1023/A:1010326126530
Girard, E., Chagnon, F., & Bouchard, C. (2018). Positive selective attention as a behavioral intervention for children with ADHD: A pilot study. Journal of Attention Disorders, 22(10), 944–953. https://doi.org/10.1177/1087054715607084
