Chú ý chủ động là chìa khóa giúp con người làm chủ tư duy và kiểm soát hành vi trong một thế giới đầy xao nhãng. Khi công nghệ, mạng xã hội và điện thoại thông minh ngày càng chi phối cuộc sống, khả năng tập trung sâu – vốn là nền tảng của học tập, sáng tạo và làm việc hiệu quả – đang dần bị bào mòn.

Không ít người nhận ra rằng, dù không động vào điện thoại, chỉ cần nó hiện diện bên cạnh cũng đủ khiến tâm trí bị chia cắt. Chính vì vậy, việc rèn luyện chú ý chủ động trở thành một kỹ năng thiết yếu của thời đại số. Hiểu rõ cơ chế hoạt động của sự chú ý, nhận diện các yếu tố gây phân tâm và áp dụng những phương pháp khoa học như thiền định, Pomodoro hay quản lý công nghệ thông minh, sẽ giúp chúng ta khôi phục khả năng tập trung bền vững.

Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá khái niệm, vai trò và những cách rèn luyện hiệu quả để phát triển chú ý chủ động, qua đó nâng cao năng suất học tập, hiệu quả công việc và chất lượng sống trong kỷ nguyên công nghệ.

Chú ý chủ động là gì?

Chú ý chủ động là khả năng con người tập trung ý thức một cách có chủ đích và có mục tiêu vào một hoạt động, sự vật hoặc ý nghĩ cụ thể. Nói cách khác, đây là quá trình tâm lý mà ta tự điều khiển sự tập trung của mình, thay vì bị cuốn theo các tác động từ bên ngoài. Ví dụ, khi bạn đang cố gắng đọc sách giữa một quán cà phê ồn ào, nhưng vẫn giữ được sự tập trung để hiểu nội dung – đó chính là chú ý chủ động.

Giữ tâm trí tỉnh thức giữa hỗn độn chính là biểu hiện cao nhất của chú ý chủ động

Khác với chú ý thụ động, vốn được kích hoạt bởi các yếu tố gây ấn tượng mạnh như tiếng ồn, ánh sáng hay chuyển động, chú ý chủ động đòi hỏi sự nỗ lực của ý chí và khả năng kiểm soát nhận thức.

Theo nghiên cứu của Petr & Dostál (2023), loại chú ý này giữ vai trò quan trọng trong quá trình học tập và sáng tạo, vì nó giúp não bộ duy trì trạng thái tập trung sâu, xử lý thông tin chính xác và hình thành ý tưởng hiệu quả hơn.

Tóm lại, chú ý chủ động không chỉ là việc “cố gắng tập trung”, mà là một kỹ năng trí tuệ cần được rèn luyện – giúp con người kiểm soát tâm trí, nâng cao năng suất và phát triển tư duy sáng tạo trong cuộc sống hiện đại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chú ý chủ động

Khả năng chú ý chủ động của mỗi người không phải là một trạng thái cố định mà chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau — cả bên trong lẫn bên ngoài. Các nghiên cứu trong tài liệu của Petr & Dostál (2023) cho thấy, những yếu tố như sức khỏe thể chất, cảm xúc, môi trường học tập và sự hiện diện của công nghệ, đặc biệt là smartphone, đều có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung và điều khiển chú ý của con người.

Chú ý chủ động không chỉ là kỹ năng, mà là thói quen của người tự do trong tư duy.

1. Sức khỏe, cảm xúc và động cơ học tập

Sức khỏe thể chất là nền tảng cho hoạt động nhận thức. Khi cơ thể mệt mỏi, thiếu ngủ hoặc dinh dưỡng kém, não bộ sẽ khó duy trì sự tập trung dài lâu. Bên cạnh đó, trạng thái cảm xúc như lo âu, buồn bã hay hưng phấn quá mức cũng có thể làm dao động sự chú ý.

Một yếu tố nội tại khác là động cơ học tập hoặc làm việc — khi người học có mục tiêu rõ ràng và cảm thấy hứng thú, khả năng chú ý chủ động được kích hoạt mạnh hơn. Petr & Dostál (2023) khẳng định rằng những người có định hướng nhiệm vụ rõ ràng thường kiểm soát tốt hơn các yếu tố gây xao nhãng trong quá trình nhận thức.

2. Môi trường học tập và công nghệ

Không gian học tập có vai trò lớn trong việc duy trì chú ý. Một môi trường ồn ào, lộn xộn hay thiếu ánh sáng sẽ dễ khiến tâm trí bị phân tán. Trong khi đó, một không gian gọn gàng, yên tĩnh và có tổ chức giúp kích thích chú ý có định hướng.

Tuy nhiên, trong kỷ nguyên số, yếu tố môi trường không chỉ dừng lại ở vật lý mà còn bao gồm môi trường công nghệ. Petr & Dostál (2023) chỉ ra rằng chỉ cần sự hiện diện của smartphone trong tầm mắt đã có thể làm giảm khả năng tập trung và hiệu suất nhận thức — hiện tượng được gọi là mere presence effect (hiệu ứng hiện diện đơn thuần).

3. Thói quen sử dụng smartphone và mạng xã hội

Việc sử dụng điện thoại và mạng xã hội thường xuyên khiến não bộ liên tục bị kích thích bởi các thông báo, hình ảnh, âm thanh — dẫn đến sự phân mảnh trong quá trình chú ý. Người dùng dễ hình thành thói quen phản xạ: cứ nghe thông báo là lập tức kiểm tra điện thoại, dù đang làm việc quan trọng.

Theo Ward et al. (2017) và Petr & Dostál (2023), việc lệ thuộc vào smartphone khiến khả năng chú ý chủ động suy giảm đáng kể, vì bộ não bị “huấn luyện” để phản ứng với kích thích bên ngoài thay vì duy trì tập trung có mục tiêu.

Như vậy, chú ý chủ động là kết quả của sự cân bằng giữa thể chất, cảm xúc, động cơ và môi trường nhận thức. Khi một trong các yếu tố này bị xáo trộn — đặc biệt là do tác động của công nghệ — khả năng tập trung sẽ suy yếu.

Do đó, việc chăm sóc sức khỏe, kiểm soát cảm xúc và quản lý việc sử dụng smartphone là những điều kiện tiên quyết để duy trì sự chú ý chủ động bền vững.

Vai trò của chú ý chủ động trong học tập và nhận thức

Chú ý chủ động là nền tảng quan trọng trong mọi hoạt động nhận thức của con người. Trong lĩnh vực học tập và làm việc trí óc, đây chính là “cửa ngõ” giúp thông tin được tiếp nhận, xử lý và lưu trữ một cách có hệ thống.

Nói cách khác, nếu không có sự chú ý chủ động, việc tiếp thu kiến thức, ghi nhớ hay tư duy sáng tạo đều trở nên kém hiệu quả. Các nghiên cứu tâm lý học, trong đó có Petr & Dostál (2023), đã chỉ ra rằng mức độ tập trung có chủ đích của người học ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý thông tin và kết quả học tập.

 Giúp tăng hiệu quả học tập, nâng cao tư duy phân tích

Khi người học duy trì được chú ý chủ động, não bộ sẽ hoạt động trong trạng thái tập trung cao, giúp sàng lọc thông tin chính xác và tránh bị chi phối bởi các yếu tố gây nhiễu. Quá trình này không chỉ nâng cao tốc độ tiếp thu kiến thức mà còn kích thích tư duy phản biện và phân tích logic.

Ví dụ, một sinh viên có khả năng duy trì sự chú ý chủ động trong giờ học sẽ dễ dàng nhận ra các mối quan hệ giữa khái niệm, từ đó hình thành hiểu biết sâu sắc hơn thay vì chỉ ghi nhớ máy móc. Petr & Dostál (2023) cho rằng khả năng này giúp người học kiểm soát quá trình nhận thức, chuyển hóa thông tin thành tri thức hữu ích — điều mà sự chú ý thụ động không thể làm được.

Liên quan mật thiết đến sự phát triển trí nhớ và độ sáng tạo

Chú ý chủ động không chỉ ảnh hưởng đến việc tiếp thu kiến thức mà còn đóng vai trò trong cơ chế ghi nhớ và phát triển sáng tạo. Khi ta tập trung chủ động, thông tin được mã hóa sâu hơn vào trí nhớ dài hạn, giúp ghi nhớ lâu và tái hiện dễ dàng hơn.

Đồng thời, sự chú ý bền vững tạo điều kiện để não bộ kết nối các ý tưởng cũ với dữ liệu mới, kích thích tư duy sáng tạo – điều rất cần thiết trong học tập và công việc sáng tạo. Petr & Dostál (2023) đã chỉ ra rằng người có khả năng tập trung chủ động thường thể hiện tốt hơn trong các bài kiểm tra “divergent thinking” – loại tư duy mở rộng ý tưởng.

Tóm lại, chú ý chủ động là “động cơ” của nhận thức – giúp con người học hiệu quả hơn, tư duy sâu hơn và sáng tạo hơn. Việc rèn luyện kỹ năng này không chỉ cải thiện kết quả học tập trước mắt mà còn góp phần hình thành thói quen tư duy độc lập, bền vững cho sự phát triển lâu dài.

Phương pháp rèn luyện chú ý chủ động

Rèn luyện chú ý chủ động là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì và kỷ luật. Trong thời đại mà công nghệ và mạng xã hội liên tục “đòi hỏi” sự chú ý, việc chủ động kiểm soát tâm trí càng trở nên quan trọng. Dựa trên các kết quả nghiên cứu của Petr & Dostál (2023) và nhiều công trình về tâm lý học nhận thức, có thể thấy rằng việc luyện tập chú ý cần kết hợp cả yếu tố tâm lý – thói quen – môi trường để đạt hiệu quả bền vững. Dưới đây là ba phương pháp thực tế và dễ áp dụng giúp tăng cường khả năng tập trung có chủ đích.

1. Thiền định và đọc sách có đích

Thiền định là một trong những cách hiệu quả nhất để phát triển khả năng tập trung. Khi ngồi thiền, ta rèn luyện việc nhận biết dòng suy nghĩ và học cách đưa tâm trí quay lại với hiện tại.

Theo các nghiên cứu thần kinh học, thiền giúp tăng hoạt động ở vùng vỏ não trước trán – khu vực kiểm soát sự tập trung và ra quyết định. Bên cạnh đó, đọc sách có đích cũng là hình thức luyện chú ý chủ động tự nhiên.

Việc đặt ra mục tiêu cụ thể trước khi đọc (ví dụ: tìm hiểu ý chính, so sánh quan điểm, hoặc rút ra bài học) buộc não bộ phải duy trì tập trung vào nội dung và tránh bị xao nhãng. Càng đọc sâu và có phản hồi (ghi chú, đặt câu hỏi, suy luận), khả năng kiểm soát chú ý càng được củng cố.

2. Hạn chế sử dụng điện thoại trong giờ làm việc hoặc học tập

Một trong những yếu tố làm suy yếu chú ý chủ động chính là thói quen kiểm tra điện thoại liên tục. Nghiên cứu của Ward et al. (2017) và Petr & Dostál (2023) cho thấy chỉ cần điện thoại xuất hiện trong tầm nhìn cũng đủ làm giảm khả năng tập trung, ngay cả khi không sử dụng.

Do đó, cách đơn giản nhưng rất hiệu quả là đặt điện thoại ra khỏi bàn học hoặc chuyển sang chế độ im lặng trong thời gian làm việc. Việc tạo không gian “không công nghệ” giúp não bộ tránh khỏi sự kích thích từ các thông báo, từ đó duy trì được dòng chú ý liên tục. Sau mỗi phiên làm việc, bạn có thể dành thời gian ngắn để kiểm tra điện thoại, điều này giúp cân bằng giữa nhu cầu kết nối và hiệu suất tập trung.

3. Tập trung theo phương pháp Pomodoro

Người làm chủ được chú ý – làm chủ được chính cuộc đời mình.

Phương pháp Pomodoro là một kỹ thuật quản lý thời gian được thiết kế để rèn luyện khả năng tập trung trong thời gian ngắn nhưng hiệu quả. Cụ thể, bạn làm việc hoặc học tập liên tục trong 25 phút, sau đó nghỉ 5 phút, và lặp lại chu kỳ này 4 lần trước khi nghỉ dài hơn (15–30 phút).

Cách làm này dựa trên nguyên tắc tập trung tối đa trong thời gian ngắn và phục hồi nhanh năng lượng tinh thần, giúp não không bị quá tải. Pomodoro giúp người học duy trì chú ý chủ động bằng cách tạo thói quen tôn trọng thời gian làm việc, hạn chế phân tâm và phát triển tính kỷ luật trong nhận thức.

Tóm lại, việc rèn luyện chú ý chủ động không chỉ là nỗ lực chống lại sự xao nhãng, mà còn là hành trình rèn tâm trí hướng đến sự tỉnh thức và kiểm soát bản thân. Duy trì thói quen thiền định, đọc sách có mục tiêu, sử dụng Pomodoro và quản lý việc dùng điện thoại hợp lý sẽ giúp bạn lấy lại “quyền làm chủ tâm trí” – nền tảng để học tập, làm việc và sáng tạo hiệu quả hơn.

Tổng kết

Rèn luyện chú ý chủ động không chỉ giúp con người tập trung tốt hơn trong học tập và công việc, mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống toàn diện. Khi có khả năng điều khiển tâm trí, ta dễ dàng sắp xếp ưu tiên, giảm căng thẳng và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Các nghiên cứu như Petr & Dostál (2023) cũng chỉ ra rằng những người duy trì được sự tập trung có chủ đích thường đạt hiệu quả nhận thức và sáng tạo cao hơn, đồng thời ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây xao nhãng từ môi trường công nghệ.

Tóm lại, chú ý chủ động là kỹ năng nền tảng để làm chủ bản thân trong thời đại số – nơi mà sự tập trung trở thành tài nguyên quý giá. Mỗi người có thể bắt đầu từ những bước nhỏ: đọc sách có mục tiêu, hạn chế thiết bị điện tử trong giờ học hoặc làm việc, và thực hành thiền định hằng ngày.

Chỉ cần duy trì đều đặn, bạn sẽ nhận thấy sự thay đổi rõ rệt: tinh thần minh mẫn hơn, học tập hiệu quả hơn và cảm thấy chủ động hơn trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Nguồn tham khảo

Amez, S., & Baert, S. (2020). Smartphone use and academic performance: A literature review. International Journal of Educational Research, 103, 101618. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2020.101618

Atchley, P., & Warden, A. C. (2012). The need of young adults to text now: Using delay discounting to assess informational choice. Journal of Applied Research in Memory and Cognition, 1(4), 229–234. https://doi.org/10.1016/j.jarmac.2012.09.001

Balcar, K. (2000). Test pozornosti d2. Testcentrum.

Bezdjian, S., Baker, L. A., Lozano, D. I., & Raine, A. (2009). Assessing inattention and impulsivity in children during the Go/NoGo task. British Journal of Developmental Psychology, 27(2), 365–383. https://doi.org/10.1348/026151008X314919

Brickenkamp, R., & Zillmer, E. (1998). The d2 Test of Attention. Hogrefe & Huber Publishers.

Christensen, M. A., Bettencourt, L., Kaye, L., Moturu, S. T., Nguyen, K. T., Olgin, J. E., Pletcher, M. J., & Marcus, G. M. (2016). Direct measurements of smartphone screen-time: Relationships with demographics and sleep. PLOS ONE, 11(11), e0165331. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0165331

Connor, C. E., Egeth, H. E., & Yantis, S. (2004). Visual attention: Bottom-up versus top-down. Current Biology, 14(19), R850–R852. https://doi.org/10.1016/j.cub.2004.09.041

Deb, A. (2015). Phantom vibration and phantom ringing among mobile phone users: A systematic review of literature. Asia-Pacific Psychiatry, 7(3), 231–239. https://doi.org/10.1111/appy.12164

Dwyer, R. J., Kushlev, K., & Dunn, E. W. (2018). Smartphone use undermines enjoyment of face-to-face social interactions. Journal of Experimental Social Psychology, 78, 233–239. https://doi.org/10.1016/j.jesp.2017.10.007

Bài viết liên quan

NHẬN THỨC BẢN TIN TÂM LÝ

NHẬN THỨC

HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *