Các loại chú ý là những dạng biểu hiện khác nhau của quá trình tập trung tâm trí – một hoạt động cơ bản và quan trọng trong đời sống nhận thức của con người. Nhờ có chú ý, chúng ta có thể lựa chọn, xử lý và duy trì thông tin cần thiết giữa vô số kích thích diễn ra cùng lúc trong môi trường xung quanh. Trong tâm lý học, chú ý không chỉ đơn thuần là “tập trung” mà còn là khả năng điều khiển ý thức – biết khi nào nên hướng tâm trí vào một điều gì đó và khi nào cần chuyển hướng sang mục tiêu khác.
Tùy vào cách vận hành và mục đích của hoạt động, con người có thể thể hiện nhiều loại chú ý khác nhau như: chú ý có chủ định, chú ý không chủ định, chú ý tập trung, chú ý bền vững, chú ý chia sẻ hay chú ý luân phiên. Mỗi loại mang những đặc điểm riêng, phản ánh cơ chế hoạt động của não bộ và khả năng kiểm soát hành vi trong từng hoàn cảnh.
Việc hiểu rõ các loại chú ý không chỉ giúp chúng ta nâng cao hiệu quả học tập và làm việc, mà còn giúp phát hiện và khắc phục sớm những vấn đề liên quan đến rối loạn chú ý như mất tập trung hay ADHD. Nói cách khác, chú ý là “cửa ngõ của nhận thức” – và biết cách quản lý sự chú ý chính là chìa khóa để con người tư duy sâu sắc, sáng tạo và thành công hơn trong cuộc sống.
Các loại chú ý là gì?
Trong tâm lý học, chú ý được hiểu là quá trình tâm lý giúp con người lựa chọn và tập trung vào một hay một nhóm kích thích cụ thể, trong khi loại bỏ hoặc giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố không liên quan. Đây là cơ chế giúp não bộ xử lý thông tin hiệu quả giữa vô vàn tín hiệu thị giác, âm thanh và cảm giác xảy ra cùng lúc trong môi trường sống.

Nói cách khác, chú ý là “bộ lọc nhận thức” giúp ta tập trung vào điều quan trọng, duy trì sự tỉnh táo và định hướng hành vi theo mục tiêu. Nhờ có chú ý, con người có thể đọc sách mà không bị xao nhãng bởi tiếng ồn, lắng nghe trong một cuộc trò chuyện đông người, hoặc phản ứng nhanh khi đang lái xe.
Trong đời sống và học tập, chú ý đóng vai trò nền tảng cho nhận thức, ghi nhớ và học hỏi. Người có khả năng chú ý tốt thường xử lý thông tin nhanh hơn, ghi nhớ lâu hơn và đưa ra quyết định chính xác hơn.
Tùy theo mục đích, phạm vi và thời gian tập trung, sự chú ý được chia thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại phản ánh cách con người điều khiển tâm trí để thích ứng với yêu cầu của từng tình huống – từ những lúc cần tập trung cao độ đến khi phải xử lý nhiều việc cùng lúc.
Phân loại chú ý trong tâm lý học
Trong tâm lý học, các loại chú ý thường được phân chia dựa trên tính chất, cường độ và phạm vi hoạt động của con người. Việc phân loại này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà não bộ điều khiển sự tập trung — khi nào ta chú ý một cách tự nhiên, khi nào cần dùng ý chí để kiểm soát, và khi nào sự chú ý trở nên tự động nhờ hứng thú. Ba dạng chú ý phổ biến nhất gồm: chú ý không chủ định, chú ý có chủ định, và chú ý sau chủ định.
Chú ý không chủ định
Đây là dạng chú ý xảy ra tự phát, không cần nỗ lực ý chí. Con người thường bị thu hút bởi những kích thích mạnh, bất ngờ hoặc mới lạ trong môi trường — như một tiếng động lớn, ánh sáng chói, mùi hương lạ, hay vật chuyển động nhanh. Dạng chú ý này có tính sinh tồn cao, giúp chúng ta phản ứng kịp thời với thay đổi xung quanh.
Ví dụ: Khi đang học bài mà đột nhiên nghe tiếng xe phanh gấp ngoài đường, ta lập tức ngẩng đầu lên nhìn. Đó là chú ý không chủ định — não tự động hướng tập trung đến yếu tố mới, không cần suy nghĩ hay quyết định.
Chú ý có chủ định
Ngược lại, chú ý có chủ định là sự tập trung có ý thức, được điều khiển bằng ý chí và mục tiêu cụ thể. Dạng chú ý này xuất hiện khi con người chủ động điều khiển tâm trí để hoàn thành một nhiệm vụ như đọc sách, học bài, viết báo cáo hay làm việc.
Chú ý có chủ định thường đòi hỏi năng lượng tinh thần cao hơn và dễ bị gián đoạn nếu có yếu tố gây xao nhãng. Ví dụ: Khi bạn quay lại đọc sách sau khi bị tiếng xe ngoài đường làm phân tâm, đó chính là chú ý có chủ định — một hành động cố gắng lấy lại sự tập trung để tiếp tục nhiệm vụ.
Chú ý sau chủ định (hậu chủ định)
Đây là giai đoạn “cao hơn” của chú ý có chủ định. Ban đầu, cá nhân phải dùng ý chí để tập trung, nhưng sau đó, khi hứng thú và cảm xúc tích cực xuất hiện, sự chú ý được duy trì một cách tự nhiên mà không cần nỗ lực nữa.
Ví dụ: Lúc đầu bạn phải ép mình đọc sách vì nhiệm vụ học tập, nhưng sau vài trang, câu chuyện hay nội dung hấp dẫn khiến bạn say mê đọc tiếp mà quên mất thời gian. Khi đó, chú ý đã chuyển từ có chủ định sang sau chủ định — sự tập trung xuất phát từ hứng thú nội tại chứ không còn do ép buộc.
Ba loại chú ý không chủ định, có chủ định và sau chủ định phản ánh quá trình phát triển của năng lực tập trung từ thụ động đến chủ động, rồi đến tự nhiên hóa. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng giúp chúng ta rèn luyện khả năng điều khiển chú ý, biết khi nào cần ý chí, khi nào nên tạo hứng thú để duy trì sự tập trung bền vững và hiệu quả hơn trong học tập, công việc cũng như đời sống hàng ngày.
Các loại chú ý theo quá trình hoạt động nhận thức
Trong tâm lý học nhận thức, chú ý không chỉ được phân chia theo ý chí mà còn được xem xét theo cách con người xử lý và điều khiển thông tin trong quá trình nhận thức. Mỗi loại chú ý dưới đây phản ánh khả năng khác nhau của bộ não trong việc tập trung, duy trì, lựa chọn và chuyển hướng thông tin. Hiểu rõ các dạng chú ý này giúp con người cải thiện năng suất học tập, làm việc và khả năng phản ứng trong đời sống hàng ngày.

Chú ý tập trung (Focused Attention)
Chú ý tập trung là khả năng phản ứng nhanh với một kích thích nổi bật trong môi trường. Đây là phản ứng đầu tiên và cơ bản nhất của quá trình chú ý, giúp ta nhận biết và phản hồi với các yếu tố quan trọng. Khi có một âm thanh, hình ảnh hoặc chuyển động bất ngờ, não sẽ ngay lập tức tập trung toàn bộ năng lượng vào nguồn kích thích đó.
Ví dụ, khi đang đi trên đường và nghe thấy ai đó gọi tên mình, bạn lập tức quay đầu lại. Hành động này thể hiện chú ý tập trung — phản xạ nhanh giúp não xác định điều gì đang xảy ra và liệu nó có quan trọng hay không.
Chú ý bền vững (Sustained Attention)
Chú ý bền vững là khả năng duy trì tập trung trong một khoảng thời gian dài để thực hiện nhiệm vụ liên tục. Dạng chú ý này đặc biệt cần thiết trong các hoạt động như học tập, lái xe, làm việc văn phòng hoặc giám sát máy móc.
Khi khả năng chú ý bền vững tốt, con người có thể duy trì sự tỉnh táo, hạn chế xao nhãng và đảm bảo hiệu quả công việc cao. Ví dụ, một tài xế lái xe đường dài cần chú ý bền vững để quan sát đường, đèn tín hiệu và phản ứng kịp thời với tình huống giao thông.
Chú ý có chọn lọc (Selective Attention)
Đây là khả năng tập trung vào một nguồn thông tin cụ thể trong khi bỏ qua các kích thích không liên quan. Bộ não có giới hạn trong việc xử lý thông tin, vì vậy chú ý có chọn lọc giúp ta “lọc nhiễu” và chỉ giữ lại những gì cần thiết.
Ví dụ, khi bạn đang nghe giảng trong lớp, dù bên ngoài có tiếng ồn hoặc bạn bè nói chuyện, bạn vẫn có thể tập trung vào lời giảng của thầy cô. Điều này thể hiện chú ý có chọn lọc — khả năng ưu tiên thông tin quan trọng nhất trong bối cảnh.
Chú ý chia sẻ (Divided Attention)
Chú ý chia sẻ là khả năng xử lý hai hoặc nhiều nhiệm vụ cùng lúc, chẳng hạn như vừa nghe nhạc vừa gõ văn bản hoặc vừa lái xe vừa trò chuyện. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng não bộ thực chất không làm nhiều việc cùng lúc, mà chuyển đổi rất nhanh giữa các nhiệm vụ khác nhau.
Khi khả năng chia sẻ chú ý được rèn luyện, con người có thể phân bổ nguồn lực nhận thức hợp lý hơn, tránh làm giảm chất lượng công việc chính. Dẫu vậy, việc “đa nhiệm” quá mức vẫn có thể khiến hiệu suất giảm, đặc biệt với những công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
Chú ý luân phiên (Alternating Attention)
Chú ý luân phiên là khả năng chuyển đổi tập trung từ hoạt động này sang hoạt động khác mà vẫn duy trì hiệu quả ổn định. Đây là kỹ năng cần thiết trong những công việc đòi hỏi linh hoạt và giám sát nhiều hoạt động song song.
Ví dụ, một giáo viên đang chấm bài nhưng vẫn quan sát học sinh trong lớp, hoặc một nhân viên vừa trả lời email vừa nghe điện thoại khách hàng. Khi có khả năng luân phiên chú ý tốt, người đó có thể điều chỉnh nhịp độ làm việc linh hoạt, không bỏ sót thông tin quan trọng.
Năm loại chú ý – tập trung, bền vững, có chọn lọc, chia sẻ và luân phiên – tạo nên hệ thống điều khiển nhận thức linh hoạt của con người. Mỗi loại đóng vai trò riêng trong việc giúp chúng ta thích ứng với môi trường và xử lý thông tin hiệu quả. Việc rèn luyện và quản lý tốt các dạng chú ý này sẽ giúp tăng năng suất làm việc, cải thiện khả năng học tập và giữ tinh thần tỉnh táo trong mọi hoạt động hằng ngày.
Đặc điểm chung của các loại chú ý
Dù được phân chia thành nhiều dạng khác nhau, tất cả các loại chú ý đều có những đặc điểm chung phản ánh bản chất tâm – sinh lý của quá trình tập trung. Chú ý không chỉ là hoạt động của não bộ mà còn là sự kết hợp giữa năng lực sinh học và yếu tố tinh thần của con người.

Trước hết, chú ý có giới hạn về thời gian và dung lượng. Não bộ con người không thể tập trung vào quá nhiều thông tin cùng lúc. Khi phải xử lý đồng thời nhiều kích thích, sự tập trung bị chia nhỏ và hiệu suất giảm rõ rệt. Vì vậy, để duy trì chất lượng chú ý, mỗi người cần biết ưu tiên thông tin quan trọng và nghỉ ngơi hợp lý sau những giai đoạn tập trung cao độ.
Thứ hai, chú ý chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ hứng thú, cảm xúc, sức khỏe và môi trường. Khi ta hứng thú với một hoạt động, khả năng tập trung sẽ kéo dài lâu hơn và sâu hơn. Ngược lại, khi mệt mỏi, lo âu hay làm việc trong môi trường ồn ào, chú ý dễ bị phân tán. Điều này cho thấy chú ý không chỉ phụ thuộc vào ý chí, mà còn bị chi phối bởi trạng thái cảm xúc và thể chất.
Thứ ba, chú ý có thể được rèn luyện và cải thiện. Giống như một kỹ năng, khả năng tập trung tăng lên khi con người thường xuyên luyện tập – thông qua đọc sách, thiền định, luyện trí nhớ, hoặc làm các bài tập chú ý trong tâm lý học. Khi rèn luyện đều đặn, thời gian duy trì chú ý và khả năng lọc thông tin của não sẽ được nâng cao đáng kể.
Cuối cùng, chú ý là quá trình vừa mang tính sinh lý vừa mang tính tâm lý. Về mặt sinh lý, nó liên quan đến hoạt động của vỏ não, đặc biệt là các vùng điều khiển nhận thức và cảm xúc. Về mặt tâm lý, chú ý thể hiện ý chí, động cơ và cảm xúc của con người, cho thấy chúng ta không chỉ phản ứng thụ động trước kích thích mà còn có khả năng chủ động điều khiển hướng tập trung của tâm trí.
Tóm lại, chú ý là một quá trình phức hợp và linh hoạt, vừa bị giới hạn bởi cấu trúc não bộ, vừa được định hình bởi cảm xúc và ý chí. Hiểu rõ những đặc điểm này giúp con người rèn luyện khả năng chú ý hiệu quả hơn, từ đó nâng cao hiệu suất học tập, làm việc và chất lượng cuộc sống.
Ứng dụng thực tế của việc hiểu rõ các loại chú ý
Hiểu rõ các loại chú ý không chỉ mang ý nghĩa lý thuyết trong tâm lý học mà còn có giá trị ứng dụng sâu rộng trong giáo dục, y học và quản lý con người. Việc nắm bắt cách chú ý vận hành giúp chúng ta xây dựng phương pháp học tập, giảng dạy và làm việc hiệu quả hơn, đồng thời hỗ trợ phát hiện sớm những rối loạn liên quan đến khả năng tập trung.

Trước hết, trong lĩnh vực giáo dục, việc hiểu rõ đặc điểm từng loại chú ý giúp học sinh và sinh viên điều chỉnh cách học phù hợp với từng giai đoạn nhận thức. Ở những giai đoạn đầu, khi khả năng chú ý bền vững còn hạn chế, học sinh nên học theo từng khoảng ngắn, xen kẽ với thời gian nghỉ ngơi hoặc hoạt động nhẹ. Khi kỹ năng chú ý có chọn lọc và bền vững được cải thiện, các em có thể học tập trong thời gian dài hơn với hiệu quả cao hơn. Việc rèn luyện khả năng tập trung cũng giúp học sinh chủ động chống lại xao nhãng từ môi trường xung quanh.
Đối với giáo viên và nhà quản lý, kiến thức về chú ý giúp họ tổ chức hoạt động phù hợp với mức độ tập trung của người học hoặc nhân viên. Ví dụ, trong giảng dạy, giáo viên có thể thay đổi hình thức dạy – học sau mỗi 15–20 phút để khôi phục sự chú ý của học sinh; trong doanh nghiệp, nhà quản lý có thể sắp xếp công việc theo chu kỳ tập trung cao độ, hạn chế họp dài hoặc làm việc đơn điệu.
Trong y học và tâm lý trị liệu, hiểu rõ cơ chế của chú ý là nền tảng để chẩn đoán và can thiệp các rối loạn như ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý). Các nhà trị liệu có thể sử dụng bài tập tăng chú ý bền vững hoặc luyện khả năng chuyển hướng chú ý để cải thiện hành vi và khả năng học tập của trẻ mắc chứng này.
Cuối cùng, trong môi trường lao động, nhận thức đúng về chú ý giúp người lao động nâng cao năng suất và giảm sai sót trong công việc. Khi biết cách kiểm soát và phân bổ sự tập trung — chẳng hạn như ưu tiên công việc cần chú ý bền vững vào buổi sáng và những việc nhẹ nhàng hơn vào buổi chiều — họ sẽ làm việc hiệu quả hơn, ít căng thẳng hơn và đưa ra quyết định chính xác hơn.
Tóm lại, việc hiểu rõ các loại chú ý và cách vận hành của chúng mang lại lợi ích thiết thực trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Từ lớp học, phòng họp đến phòng khám, chú ý chính là chìa khóa để duy trì hiệu suất, nâng cao chất lượng hoạt động trí tuệ và phát triển toàn diện con người.
Cách rèn luyện và cải thiện các loại chú ý
Chú ý là một kỹ năng có thể rèn luyện và phát triển theo thời gian, không phải là khả năng bẩm sinh cố định. Việc cải thiện các loại chú ý — từ chú ý tập trung, bền vững đến chú ý có chọn lọc hay chia sẻ — giúp con người nâng cao hiệu suất học tập, làm việc và duy trì sức khỏe tinh thần. Dưới đây là những phương pháp rèn luyện hiệu quả được các chuyên gia tâm lý và thần kinh học khuyến nghị.
Trước hết, thiền chánh niệm (mindfulness) là phương pháp được chứng minh giúp tăng khả năng tập trung và ổn định tâm trí. Khi thực hành thiền, con người học cách nhận biết suy nghĩ, cảm xúc và phản ứng của mình mà không bị cuốn theo chúng. Việc duy trì sự chú ý vào hơi thở hoặc một đối tượng cụ thể giúp não bộ hình thành thói quen “trở lại hiện tại”, từ đó giảm xao nhãng và tăng khả năng kiểm soát chú ý có chủ định.
Bên cạnh đó, giấc ngủ và dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tinh thần tỉnh táo và chú ý bền vững. Thiếu ngủ khiến vùng não trước trán – trung tâm điều khiển chú ý – hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến mất tập trung, phản ứng chậm và khó ghi nhớ. Một chế độ ăn giàu omega-3, vitamin B, rau xanh và đủ nước sẽ giúp não hoạt động tối ưu, tăng khả năng duy trì sự chú ý trong thời gian dài.
Tiếp theo, lập kế hoạch làm việc theo chu kỳ chú ý, chẳng hạn như phương pháp Pomodoro (25 phút tập trung – 5 phút nghỉ), là cách hiệu quả để tận dụng tối đa năng lượng tinh thần. Phương pháp này giúp người học hoặc người làm việc tập trung sâu trong khoảng thời gian ngắn, sau đó nghỉ ngơi để não hồi phục. Khi duy trì đều đặn, kỹ năng chú ý bền vững được cải thiện rõ rệt mà không gây mệt mỏi hay quá tải.
Một yếu tố quan trọng khác là kiểm soát môi trường làm việc và học tập. Việc hạn chế yếu tố gây nhiễu như tiếng ồn, thông báo điện thoại, mạng xã hội hay những gián đoạn bất ngờ giúp não không phải liên tục chuyển hướng chú ý. Đồng thời, tránh làm nhiều việc cùng lúc (đa nhiệm) vì điều này khiến chú ý bị phân tán, chất lượng xử lý thông tin giảm và sai sót dễ xảy ra hơn.
Cuối cùng, hãy tập trung vào sở thích hoặc lĩnh vực yêu thích, vì khi hứng thú được kích hoạt, chú ý tự nhiên và bền vững sẽ hình thành. Ví dụ, một đứa trẻ yêu thích âm nhạc có thể tập trung hàng giờ để học đàn mà không cảm thấy mệt mỏi. Điều này cho thấy hứng thú là “nhiên liệu” giúp duy trì chú ý sau chủ định — khi nỗ lực ban đầu được thay thế bằng niềm say mê tự nhiên.
Tóm lại, để rèn luyện chú ý hiệu quả, cần kết hợp giữa ý chí, thói quen sinh hoạt lành mạnh và sự hứng thú nội tại. Khi biết cách quản lý năng lượng tâm trí, con người không chỉ nâng cao năng suất làm việc mà còn cải thiện chất lượng sống, tinh thần và khả năng sáng tạo mỗi ngày.
Tổng kết
Các loại chú ý là biểu hiện cụ thể của khả năng điều khiển tâm trí và năng lực nhận thức của con người. Chúng giúp chúng ta lựa chọn, xử lý và duy trì thông tin quan trọng giữa vô vàn kích thích trong môi trường sống. Mỗi loại chú ý — từ tập trung, bền vững, có chọn lọc đến chia sẻ hay luân phiên — đều đảm nhiệm một vai trò riêng trong quá trình học tập, làm việc và giao tiếp xã hội.
Khi hiểu rõ đặc điểm, giới hạn và cách rèn luyện từng loại chú ý, con người có thể chủ động hơn trong việc quản lý năng lượng tinh thần, tránh xao nhãng và duy trì hiệu suất cao. Việc rèn luyện chú ý không chỉ giúp học hiệu quả hơn hay làm việc năng suất hơn, mà còn góp phần hình thành lối sống cân bằng, chủ động và tỉnh thức trong mọi hoạt động hằng ngày.
Tóm lại, chú ý chính là cửa ngõ của nhận thức – biết cách điều khiển sự chú ý nghĩa là biết cách điều khiển tâm trí, và khi làm chủ được tâm trí, con người có thể làm chủ hiệu quả cuộc sống của chính mình.
Nguồn tham khảo
Anderson, J. R. (2015). Cognitive psychology and its implications (8th ed.). New York, NY: Worth Publishers.
Eysenck, M. W., & Keane, M. T. (2020). Cognitive psychology: A student’s handbook (8th ed.). New York, NY: Routledge. https://doi.org/10.4324/9780429506004
Goldstein, E. B. (2019). Cognitive psychology: Connecting mind, research, and everyday experience (5th ed.). Boston, MA: Cengage Learning.
Posner, M. I., & Petersen, S. E. (1990). The attention system of the human brain. Annual Review of Neuroscience, 13, 25–42. https://doi.org/10.1146/annurev.ne.13.030190.000325
Robertson, I. H., & Garavan, H. (2004). Vigilant attention. In M. S. Gazzaniga (Ed.), The cognitive neurosciences III (pp. 631–640). Cambridge, MA: MIT Press.
Sarter, M., Givens, B., & Bruno, J. P. (2001). The cognitive neuroscience of sustained attention: Where top-down meets bottom-up. Brain Research Reviews, 35(2), 146–160. https://doi.org/10.1016/S0165-0173(01)00044-3
Styles, E. A. (2006). The psychology of attention (2nd ed.). New York, NY: Psychology Press.
Treisman, A. M., & Gelade, G. (1980). A feature-integration theory of attention. Cognitive Psychology, 12(1), 97–136. https://doi.org/10.1016/0010-0285(80)90005-5

Pingback: Chú ý có chọn lọc: Cơ chế giúp con người tập trung - PSYEZ MEDIA