Tại sao chúng ta xếp hàng chờ đến lượt, không hét lớn nơi công cộng, và cảm thấy tội lỗi khi làm điều sai trái? Câu trả lời nằm ở hai khái niệm cốt lõi của xã hội học: chuẩn mực xã hội (social norms) và giá trị xã hội (social values). Dù vô hình, những quy tắc này chính là “hệ điều hành” âm thầm định hướng cách con người suy nghĩ, hành xử và tương tác trong đời sống hằng ngày.
Chuẩn mực xã hội là những kỳ vọng hành vi được xã hội chia sẻ và chấp nhận – ví dụ như nói lời cảm ơn, mặc lịch sự, hay tuân thủ luật giao thông. Trong khi đó, giá trị xã hội là những niềm tin sâu sắc về điều gì là đúng – sai, quan trọng – không quan trọng, như trung thực, tự do, hay tôn trọng người già. Giá trị tạo ra chuẩn mực, và chuẩn mực củng cố giá trị – cả hai cùng duy trì trật tự xã hội và sự ổn định văn hóa.

Việc hiểu rõ vai trò của chuẩn mực và giá trị xã hội không chỉ là nền tảng của xã hội học, mà còn giúp ta lý giải được nhiều hiện tượng như: tại sao một hành vi được chấp nhận ở nền văn hóa này lại bị phản đối ở nơi khác, vì sao một cộng đồng trở nên gắn bó trong khi nơi khác rơi vào xung đột, và làm sao cá nhân học cách “làm người xã hội”.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt chuẩn mực và giá trị, khám phá các loại chuẩn mực xã hội (folkways, mores, laws), và lý giải tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì trật tự và bản sắc xã hội.
Giá trị là những niềm tin cơ bản hướng dẫn hành động của cá nhân, trong khi chuẩn mực là những kỳ vọng mà xã hội dành cho hành vi của con người. Nói cách khác, giá trị cho cá nhân biết điều gì là đúng hay sai, trong khi chuẩn mực cho cá nhân biết điều gì là chấp nhận được hay không.
Giá trị trừu tượng và phổ quát hơn chuẩn mực, nghĩa là chúng tồn tại độc lập với bất kỳ nền văn hóa hay xã hội cụ thể nào. Mặt khác, chuẩn mực là đặc thù của một nền văn hóa hay xã hội cụ thể và về cơ bản là các quy tắc hướng dẫn hành động, chỉ rõ cụ thể những điều phải làm hoặc bỏ qua.
Ngoài ra, các giá trị có xu hướng được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, trong khi các chuẩn mực có thể thay đổi tương đối nhanh chóng.

Tóm lại, các giá trị mà chúng ta nắm giữ là những hướng dẫn chung về hành vi. Ví dụ, chúng cho chúng ta biết điều gì chúng ta tin là đúng hay sai, nhưng điều đó không cho chúng ta biết cách chúng ta nên cư xử phù hợp trong bất kỳ tình huống xã hội nào. Đây là vai trò của các chuẩn mực trong cấu trúc chung của hành vi xã hội của chúng ta.
Tuy nhiên, thường có rất nhiều sự chồng chéo giữa các chuẩn mực và giá trị. Ví dụ, một trong những chuẩn mực của hầu hết xã hội là không được giết người khác.
Chuẩn mực này cũng là một giá trị, là điều mà xã hội tin là sai trái về mặt đạo đức (McAdams, 2001).
Chuẩn mực là gì?
Chuẩn mực xã hội là những quy tắc cụ thể chỉ đạo cách mọi người nên hành động trong một tình huống cụ thể, giá trị là những ý tưởng chung hỗ trợ chuẩn mực”. Có bốn loại chuẩn mực mà chúng ta có thể phân biệt:
1. Phong tục dân gian
Phong tục dân gian là các chuẩn mực liên quan đến hành vi xã hội hàng ngày được tuân theo theo phong tục, truyền thống hoặc thói quen. Chúng ít được thực thi nghiêm ngặt hơn các phong tục hoặc luật lệ, và hành vi vi phạm thường bị xã hội phản đối nhẹ thay vì bị trừng phạt nghiêm khắc.
Ví dụ về phong tục dân gian bao gồm phép xã giao và cách cư xử, chẳng hạn như giữ cửa mở cho ai đó, nói “làm ơn” và “cảm ơn” hoặc không nói to trong thư viện.
Họ đóng góp vào trật tự xã hội bằng cách tạo điều kiện cho các tương tác xã hội diễn ra suôn sẻ và có thể dự đoán được.
Folkways là loại chuẩn mực khá yếu. Ví dụ, khi bạn gặp ai đó bạn quen trên phố, bạn có thể nói “xin chào” và mong đợi họ đáp lại một cách tử tế.
Nếu họ phớt lờ bạn, họ đã phá vỡ chuẩn mực tình bạn, điều này có thể khiến bạn phải đánh giá lại mối quan hệ với họ.
2. Phong tục
Phong tục là những chuẩn mực nghiêm ngặt hơn nhiều và việc không tuân thủ chúng sẽ dẫn đến phản ứng xã hội mạnh mẽ hơn nhiều từ những người phẫn nộ vì bạn không cư xử đúng mực.
Phong tục là những chuẩn mực được tuân thủ rộng rãi và có ý nghĩa đạo đức to lớn trong xã hội. Những chuẩn mực này thường được coi là quan trọng đối với hoạt động đúng đắn của một nhóm hoặc xã hội, và việc vi phạm thường gặp phải sự phản đối hoặc trừng phạt nghiêm trọng của xã hội.
Phong tục tập quán thường đưa ra các tiêu chuẩn đạo đức và luân lý trong hành vi xã hội, chẳng hạn như sự trung thực, tôn trọng mạng sống con người và luật chống trộm cắp hoặc giết người.
3. Điều cấm kỵ
Những điều cấm kỵ là những hành vi, tập quán hoặc chủ đề được coi là vô cùng xúc phạm, đáng ghê tởm và không thể chấp nhận được đối với một xã hội hoặc nhóm văn hóa.
Những lệnh cấm này thường được xã hội trừng phạt, trừng phạt hoặc tẩy chay.
Nguồn gốc của những điều cấm kỵ có thể bắt nguồn từ tín ngưỡng tôn giáo, phong tục xã hội hoặc quy tắc đạo đức và chúng thường liên quan đến các lĩnh vực như tình dục, cái chết, thói quen ăn uống và quan hệ xã hội.
Việc vi phạm những điều cấm kỵ này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm bị xã hội xa lánh, hậu quả pháp lý hoặc thậm chí là tổn hại về thể chất trong những trường hợp nghiêm trọng.
4. Luật (chuẩn mực pháp lý)
Luật pháp là biểu hiện của chuẩn mực đạo đức rất mạnh mẽ nhằm kiểm soát hành vi của con người một cách rõ ràng.
Hình phạt cho hành vi vi phạm chuẩn mực pháp luật sẽ tùy thuộc vào chuẩn mực bị phá vỡ và nền văn hóa mà chuẩn mực pháp luật đó phát triển.
Chuẩn mực định hình thái độ, cung cấp hướng dẫn cho hành động và thiết lập ranh giới cho hành vi. Hơn nữa, chuẩn mực điều chỉnh tính cách, tạo ra sự gắn kết xã hội và hỗ trợ cá nhân phấn đấu hướng tới các mục tiêu văn hóa.
Ngược lại, việc vi phạm các chuẩn mực có thể gây ra sự phản đối, chế giễu hoặc thậm chí là tẩy chay. Ví dụ, trong khi Klu Klux Klan được pháp luật cho phép ở Hoa Kỳ, các chuẩn mực đang lan tràn trong nhiều tổ chức học thuật, văn hóa và tôn giáo hầu như không chấp nhận bất kỳ mối liên hệ nào với tổ chức này hoặc bất kỳ sự ủng hộ nào đối với tuyên truyền phân biệt chủng tộc và bài Do Thái của tổ chức này.

Do đó, chúng ta thấy sức mạnh của chuẩn mực lên án một số quan điểm nhất định được thúc đẩy thông qua các phương tiện không chính thức ngay cả khi không có bất kỳ phương tiện chính thức tương đương nào.
Giá trị là gì?
Trong xã hội học, giá trị là niềm tin mà chúng ta có về những gì quan trọng, đối với chúng ta và đối với toàn thể xã hội. Chúng có thể ngầm định hoặc rõ ràng (được nêu trực tiếp). Giá trị giúp chúng ta quyết định điều gì là đúng hay sai, tốt hay xấu.Giá trị bao gồm các mục tiêu được xây dựng về mặt văn hóa, được trình bày như những mục tiêu hợp pháp để đạt được đối với nhiều cá nhân khác nhau trong xã hội.
Những mục tiêu như vậy được đánh giá ở nhiều mức độ quan trọng khác nhau dựa trên mức độ liên quan của chúng với những lý tưởng được trân trọng nhất của một nền văn hóa cụ thể.
Những giá trị này được truyền đạt tới từng cá nhân ngay từ khi còn nhỏ, như những ước mơ đáng theo đuổi.
Sparta cổ đại là một ví dụ về một xã hội rõ ràng ủng hộ giá trị của sự vượt trội về quân sự (Plutarch, 1859). Việc Sparta chỉ cấp bia mộ cho một số người chiến thắng được chọn, thơ của Tyrtaeus ca ngợi sức mạnh quân sự và agoge đã biến những cậu bé 7 tuổi thành chiến binh hầu như không thoát khỏi sự chú ý.
Giá trị là niềm tin mà chúng ta có về những gì quan trọng, đối với chúng ta và đối với toàn thể xã hội. Do đó, giá trị là niềm tin (đúng hay sai) về cách thức mà một điều gì đó nên như thế nào.
Giá trị là yếu tố thiết yếu trong việc xác nhận các chuẩn mực; các quy tắc chuẩn mực không tham chiếu đến các giá trị cơ bản sẽ thiếu động lực và sự biện minh. Trong khi đó, nếu không có các chuẩn mực tương ứng, các giá trị sẽ thiếu định hướng và thực hiện cụ thể (McAdams, 2001).
Trong khi các giá trị chung của xã hội có thể thay đổi theo thời gian, quá trình này thường diễn ra chậm. Điều này có nghĩa là các giá trị này có xu hướng phù hợp với giai đoạn lịch sử của chúng (Merton, 1994).
Trong xã hội vẫn tồn tại những giá trị chung, nhưng chúng đã trở nên tổng quát hơn, trở thành nền tảng chung cho các hoạt động xã hội.
Durkheim lưu ý rằng sự đồng thuận về giá trị vẫn tồn tại trong xã hội hiện đại nhưng ở mức độ yếu hơn vì công nghiệp hóa đã khiến mọi người có khả năng tiếp cận nhiều hơn với nhiều kiến thức và ý tưởng hơn, ví dụ như thông qua phương tiện truyền thông đại chúng và khoa học.
Một số giá trị rất riêng tư đối với chúng ta với tư cách là cá nhân, trong khi những giá trị khác lại được nhiều nhóm người nắm giữ rộng rãi hơn. Trong trường hợp này, các giá trị trở thành đạo đức – những thứ mà chúng ta coi là có tầm quan trọng tuyệt đối và cơ bản đến mức chúng ta tin rằng mọi người nên coi những ý tưởng đó là giá trị cá nhân.
Có một chiều hướng đạo đức đối với khái niệm giá trị, trong đó niềm tin về lòng tốt thường gắn liền với chúng. Trong xã hội học chức năng, các giá trị có vị trí trung tâm, vì chúng được cho là rất quan trọng trong việc hình thành sự đoàn kết xã hội giữa các cá nhân khác biệt.
Một số giá trị xã hội phổ biến trong các xã hội phương Tây bao gồm tự do, bình đẳng, chủ nghĩa cá nhân, dân chủ và tôn trọng người khác. Tuy nhiên, những giá trị này không được chia sẻ bởi tất cả các nền văn hóa. Ví dụ, trong một số xã hội truyền thống, chủ nghĩa tập thể (collivism) (coi trọng nhu cầu của nhóm hơn nhu cầu của cá nhân) có thể quan trọng hơn chủ nghĩa cá nhân (Boudon, 2017).
Các nhà xã hội học thường nghiên cứu cách các giá trị xã hội thay đổi theo thời gian. Ví dụ, trong quá khứ, nhiều xã hội phương Tây coi trọng đàn ông hơn phụ nữ và người da trắng hơn các nhóm thiểu số chủng tộc. Tuy nhiên, những giá trị này đã thay đổi ở nhiều quốc gia theo thời gian, khi phụ nữ và các nhóm thiểu số đấu tranh cho bình đẳng.
Tóm lại, các giá trị mà chúng ta nắm giữ là những hướng dẫn chung về hành vi. Ví dụ, chúng cho chúng ta biết điều gì chúng ta tin là đúng hay sai, nhưng không cho chúng ta biết cách chúng ta nên cư xử phù hợp trong bất kỳ tình huống xã hội nào. Đây là vai trò của các chuẩn mực trong cấu trúc chung của hành vi xã hội của chúng ta.
Đặc điểm của giá trị (Boudon, 2017):
-
Giá trị thường là vấn đề đức tin và niềm tin
-
Họ có xu hướng trừu tượng và nhận thức
-
Các giá trị mang tính chuẩn mực về bản chất
-
Giá trị là những ý tưởng chung được mọi người chia sẻ
-
Giá trị liên quan đến cảm xúc và tình cảm
-
Giá trị là cơ sở cho sự lựa chọn của mọi thứ
-
Các giá trị tương đối lâu dài
-
Các giá trị mang lại sự gắn kết cho xã hội
-
Các giá trị được thúc đẩy bởi phúc lợi công cộng
-
Các giá trị có thứ bậc theo thứ tự.
Các loại giá trị
Có đạo đức
Giá trị đạo đức là niềm tin về hành vi đúng và sai. Chúng thường dựa trên tôn giáo, văn hóa hoặc triết học. Nhiều người có các giá trị đạo đức khác nhau, tùy thuộc vào niềm tin của họ.
Những giá trị này không phải là khoa học. Các giá trị đạo đức cũng được dùng để đánh giá các thể chế xã hội đôi khi cũng được gọi là giá trị chính trị.
Một số giá trị đạo đức phổ biến trong xã hội phương Tây bao gồm sự trung thực, tôn trọng người khác và cha mẹ, sự trung thực và lòng trung thành. Nhìn chung, xã hội trừng phạt nghiêm khắc hành vi vi phạm các giá trị như vậy (Boudon, 2017).
Một ví dụ khác về các giá trị đạo đức là 10 Điều răn. Bao gồm các giá trị như bạn không được ăn cắp của người khác.
Hợp lý
Giá trị hợp lý dựa trên lý trí hoặc logic. Chúng mang tính khoa học và khách quan, và có thể đo lường được. Chúng thường liên quan đến nhu cầu và mong muốn vật chất của con người, chẳng hạn như nhu cầu về thức ăn, nơi trú ẩn và sự an toàn.
Một số giá trị lý trí phổ biến trong xã hội phương Tây bao gồm sức khỏe, sự giàu có, kiến thức và hiệu quả. Ví dụ, một xã hội có thể coi trọng một cá nhân làm việc chăm chỉ vì những người làm việc chăm chỉ có nhiều khả năng mang lại năng suất cao hơn – dưới hình thức hàng hóa và dịch vụ. Do đó, cho phép mọi người trong xã hội thịnh vượng và tạo ra một mạng lưới an toàn khi thảm họa – có thể là nạn đói, chiến tranh hoặc suy thoái kinh tế – xảy ra (Boudon, 2017).
Cá nhân chủ nghĩa
Các giá trị cá nhân nhấn mạnh tầm quan trọng của cá nhân hơn nhóm. Trong các xã hội cá nhân, mọi người chỉ được mong đợi chăm sóc bản thân và gia đình trực hệ của họ.
Những người trong xã hội cá nhân coi trọng sự độc lập, tự lực và thành tựu cá nhân. Do đó, các giá trị cá nhân có thể bao gồm tự do, quyền riêng tư và cạnh tranh.
Các học giả tin rằng nguồn gốc của những giá trị cá nhân này phản ánh cam kết với lý trí, với các mối quan hệ xã hội được tổ chức theo các nguyên tắc, quy tắc và luật lệ (Ghorbani và cộng sự, 2003).
Các giá trị chủ đạo
Giá trị thống trị là giá trị giới hạn các lệnh trừng phạt xã hội và không thể bị cá nhân vi phạm. Trong một xã hội, có thể có nhiều giá trị thống trị được phần lớn mọi người tôn trọng.
Ví dụ, ở nhiều xã hội phương Tây, tự do cá nhân và độc lập được coi trọng cao. Các ví dụ khác về các giá trị thống trị bao gồm làm việc chăm chỉ, tự kỷ luật, bất bạo động và tôn trọng thẩm quyền (Boudon, 2017).
Mặc dù các giá trị chủ đạo có thể thay đổi từ xã hội này sang xã hội khác, nhưng chúng thường ổn định theo thời gian trong một nền văn hóa nhất định. Điều này là do chúng được hỗ trợ bởi các thể chế như gia đình, hệ thống giáo dục và tôn giáo.
Các giá trị chủ đạo giúp xác định hành vi nào được coi là bình thường hoặc có thể chấp nhận được trong xã hội. Chúng cũng mang lại cảm giác trật tự và ổn định, có thể giúp giảm xung đột xã hội.
Giá trị biến thể
Các biến thể là các giá trị mà cá nhân có thể lựa chọn để tuân theo trong khi vẫn là một phần của nền văn hóa hoặc xã hội. Một ví dụ phổ biến là lựa chọn thực phẩm – ăn chay và không ăn chay.
Trong khi một số nền văn hóa hoặc xã hội có thể thích một loại thực phẩm này hơn loại thực phẩm khác – ẩm thực Pháp chủ yếu dựa vào thịt và pho mát trong khi ẩm thực Ấn Độ chủ yếu là thuần chay – thì những cá nhân trong các nhóm đó được tự do lựa chọn loại thực phẩm họ sẽ tiêu thụ.
Các giá trị biến thể cũng tồn tại trong các tổ chức xã hội lớn hơn, chẳng hạn như tôn giáo. Ví dụ, nhiều giáo phái Cơ đốc giáo cho phép các cách giải thích khác nhau về các thánh thư chính; do đó, những người theo Cơ đốc giáo có thể có niềm tin hơi khác nhau nhưng vẫn thống nhất dưới cùng một đức tin chung (Boudon, 2017).
Giá trị thẩm mỹ
Giá trị thẩm mỹ dựa trên ý tưởng về cái đẹp hay xấu, nghệ thuật hay vô vị. Chúng thường liên quan đến đạo đức, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Ví dụ, một số người có thể nghĩ rằng một tác phẩm nghệ thuật mô tả cảnh khỏa thân là sai về mặt đạo đức, nhưng họ vẫn có thể thấy nó đẹp về mặt thẩm mỹ là “nghệ thuật cao cấp”.
Một số giá trị thẩm mỹ phổ biến trong xã hội phương Tây bao gồm tính đối xứng, sự cân bằng và sự gọn gàng. Tuy nhiên, các giá trị thẩm mỹ có thể thay đổi theo thời gian. Ví dụ, trong quá khứ, các nghệ sĩ thường cố gắng mô tả các phiên bản lý tưởng của con người và thiên nhiên.
Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, các nghệ sĩ đã khám phá nhiều chủ đề “thực tế” và “xấu xí” hơn. Tương tự như vậy, kiến trúc trong thế kỷ 20 đã chuyển từ phong cách tân cổ điển đối xứng sang phong cách được đánh dấu bằng sự bất đối xứng và tính độc đáo.
Mặc dù việc những tác phẩm mới này có “đẹp” hay không là chủ quan, nhưng những phong cách nghệ thuật và kiến trúc mới này bao hàm các giá trị thẩm mỹ vì chúng đã được các chuyên gia trong lĩnh vực này coi là tiêu chuẩn cho những gì đúng đắn và tốt đẹp (Pawlowski, 2012).
Giá trị đầu cuối và giá trị công cụ
Giá trị cuối cùng là những giá trị liên quan đến điểm cuối hoặc mục tiêu của cuộc đời một người, chẳng hạn như tự do, hạnh phúc và bình yên nội tâm.
Giá trị công cụ là những giá trị liên quan đến phương tiện mà một người sử dụng để đạt được mục tiêu của mình, chẳng hạn như sự trung thực, chăm chỉ và tính kỷ luật (Feather & Peay, 1975).
Trong khi cả hai loại giá trị đều quan trọng trong việc định hình hành vi của một người, các giá trị công cụ thường quan trọng hơn trong việc dự đoán các hành động hàng ngày. Điều này là do các giá trị công cụ đại diện cho các bước cụ thể mà một người phải thực hiện để đạt được mục tiêu của họ.
Như vậy, chúng cung cấp một bản thiết kế rõ ràng cho hành động. Ngược lại, các giá trị cuối cùng thường trừu tượng hơn và có thể khó chuyển thành hành vi cụ thể.
Chức năng của các giá trị xã hội
Các giá trị cung cấp sự ổn định trong tương tác nhóm. Chúng mang lại cho cá nhân cảm giác về bản sắc và sự gắn bó, và góp phần duy trì trật tự xã hội, vì chúng được chia sẻ chung.
Các giá trị cũng đóng vai trò là tiêu chuẩn để mọi người đánh giá mức độ phù hợp trong hành vi của mình và hành vi của người khác, và có thể khiến mọi người có xu hướng coi người khác giống mình hơn.
Các giá trị cũng có thể mang lại tính hợp pháp cho các quy tắc chi phối các hoạt động cụ thể. Các quy tắc xuất phát từ các giá trị này được tuân theo trên đức tính hiện thân của các giá trị. Ví dụ, trong nhiều xã hội, giá trị của chủ nghĩa cá nhân được đánh giá cao.
Giá trị này có thể giúp hợp pháp hóa các hoạt động như cạnh tranh và hung hăng, được coi là cần thiết để thành công (Levy & Guttman, 1985).
Chúng cũng có thể được sử dụng để giải thích và biện minh cho các vấn đề xã hội, chẳng hạn như bất bình đẳng xã hội. Ví dụ, giá trị của công việc khó khăn có thể được sử dụng để biện minh cho lý do tại sao một số người có nhiều tiền hơn những người khác. Thật vậy, các xã hội phân cấp thậm chí có thể coi những bất bình đẳng này là tự nhiên và dập tắt mọi nỗ lực lật đổ chúng.
Cuối cùng, các giá trị giúp tạo ra sự điều chỉnh giữa các bộ quy tắc khác nhau theo thời gian. Ví dụ, giá trị của sự tự do có thể được sử dụng để biện minh cho những thay đổi trong các quy tắc chi phối tương tác giữa con người, chẳng hạn như việc bãi bỏ chế độ nô lệ, cũng như mối quan hệ xa hơn giữa chính phủ và cá nhân.
Hoặc, giá trị của sự tiến bộ có thể được sử dụng để hỗ trợ các công nghệ hoặc cách thức làm việc mới, ngay cả khi những điều này đòi hỏi phải mất đi truyền thống (Levy & Guttman, 1985).
Ví dụ về các giá trị xã hội
Công lý
Công lý giúp đảm bảo mọi người được đối xử công bằng và bình đẳng. Đây cũng là giá trị có thể giúp ngăn ngừa xung đột và thúc đẩy sự gắn kết xã hội.
Ví dụ, trong một xã hội mà mọi người tin rằng hành vi sai trái sẽ bị trừng phạt nhanh chóng và thích đáng, mọi người sẽ có nhiều khả năng cảm thấy an toàn hơn và ít có khả năng vi phạm các quy tắc.
Công lý này có thể là công lý hợp pháp hoặc phi pháp lý, bao gồm mọi thứ từ thực thi pháp luật đến tín ngưỡng tâm linh (Bourne & Jenkins, 2013).
Tự do
Tự do cho phép mọi người tự do thể hiện bản thân và lựa chọn lối sống của riêng mình. Nó thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân và sự tự thể hiện (Carter, 1995).
Khi sự tự do có chức năng, nó cho phép các cá nhân theo đuổi sở thích và mục tiêu của riêng mình mà không bị người khác can thiệp. Nó cũng thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới bằng cách trao cho mọi người cơ hội thử nghiệm những ý tưởng và phương pháp mới.
Các xã hội coi trọng tự do có khả năng đưa những ý tưởng vốn bị coi nhẹ vào thế giới vì chúng không tuân theo truyền thống.
Tuy nhiên, tự do cũng có những mặt tiêu cực. Một trong những mặt trái của tự do là nó có thể dẫn đến bất hòa và xung đột xã hội. Khi mọi người được tự do theo đuổi lợi ích và mục tiêu của riêng mình, đôi khi họ có thể xung đột với những người khác có lợi ích khác.
Điều này có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột trong xã hội. Ngoài ra, các xã hội coi trọng tự do có thể dễ xảy ra tội phạm hơn. Khi mọi người được tự do theo đuổi mục tiêu của riêng mình, một số người có thể chọn làm như vậy thông qua các hoạt động bất hợp pháp hoặc tội phạm (Carter, 1995).
Sự tôn trọng
Sự tôn trọng đảm bảo mọi người đối xử với nhau một cách đàng hoàng.
Có hai loại tôn trọng chính: tôn trọng cá nhân và tôn trọng xã hội. Tôn trọng cá nhân là khi ai đó được đối xử một cách đàng hoàng vì họ được coi trọng như một cá nhân.
Sự tôn trọng xã hội là khi một ai đó được đối xử một cách tôn trọng vì họ có địa vị nhất định trong xã hội.
Một số nhà lý thuyết xã hội cho rằng sự tôn trọng gắn chặt với quyền tự quyết.
Reich, Schirmer và Hamann (2009) nhận thấy rằng mọi người nhạy cảm với tính hợp pháp của yêu cầu tôn trọng của người khác, điều này có nghĩa là họ không muốn liên kết sự thiếu tôn trọng với những tình huống mà yêu cầu không hợp pháp của một người đối với cách đối xử của người đại diện đã bị vi phạm.
Nguồn gốc của các giá trị
Người theo chủ nghĩa chức năng
Theo chủ nghĩa chức năng, các giá trị xã hội được tạo ra để duy trì sự ổn định và cân bằng trong xã hội. Những giá trị này rất cần thiết cho sự hoạt động đúng đắn của xã hội và giúp đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong xã hội biết những gì được mong đợi ở họ.
Các giá trị xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong sự gắn kết xã hội, bằng cách giúp gắn kết mọi người lại với nhau và tạo ra ý thức về mục đích chung thông qua việc xã hội hóa những người mới gia nhập vào hệ thống giá trị.
Những người theo chủ nghĩa chức năng tin rằng mọi khía cạnh của xã hội đều phục vụ một mục đích và đóng góp vào hoạt động chung của xã hội. Họ coi các giá trị xã hội là có lợi cho xã hội vì chúng giúp đảm bảo rằng mọi người đều biết những gì được mong đợi ở họ.
Một số nhà lý thuyết chức năng thậm chí còn lập luận rằng các giá trị xã hội là bẩm sinh và gắn chặt vào con người (Parsons, 1991).
Chủ nghĩa Mác-xít
Những người theo chủ nghĩa Marx tin rằng giai cấp thống trị áp đặt các giá trị lên giai cấp công nhân, dẫn đến nhận thức sai lầm. Điều này có nghĩa là giai cấp công nhân không hiểu được lợi ích của chính họ và thay vào đó chấp nhận các giá trị của giai cấp thống trị.
Theo quan điểm của chủ nghĩa Marx, nền tảng của sự kiểm soát ý thức thông qua các giá trị này là xung đột cơ bản giữa giai cấp thống trị và giai cấp công nhân, đó là lý do tại sao các giá trị không bao giờ có thể được chia sẻ hoặc thống nhất hoàn toàn.
Giai cấp thống trị quan tâm đến việc duy trì quyền lực và đặc quyền của mình, trong khi giai cấp công nhân muốn lật đổ họ và tạo ra một xã hội bình đẳng hơn (Armstrong, 2020).
Althusser lập luận rằng gia đình, như một phần của kiến trúc thượng tầng của xã hội tư bản, xã hội hóa trẻ em thành các chuẩn mực và giá trị có ích cho giai cấp thống trị tư bản. Nghĩa là, gia đình là một tác nhân tư tưởng, một con rối của giai cấp thống trị.
Ví dụ, trẻ em học cách vâng lời và tôn trọng những người có thẩm quyền trong gia đình. Điều này có nghĩa là giai cấp tư bản sau này có thể khai thác những đứa trẻ này vì khi những đứa trẻ này trưởng thành, chúng có nhiều khả năng coi quyền lực và thẩm quyền của giai cấp tư bản là điều tự nhiên.
Bằng cách xã hội hóa trẻ em theo các giá trị của giai cấp thống trị, gia đình đảm bảo rằng trẻ em sẽ trở thành những người lớn không chỉ trích, tuân thủ và là những người lao động thụ động, chấp nhận bị bóc lột mà không phàn nàn.
Một số nhà xã hội học Marxist đã chỉ trích các lý thuyết chức năng về giá trị vì không thể giải thích cách các giá trị thay đổi theo thời gian. Họ lập luận rằng các nhà chức năng cho rằng các giá trị là cố định và không thay đổi, trong khi trên thực tế chúng luôn thay đổi và bị tranh cãi.
Chủ nghĩa nữ quyền
Một số nhà lý thuyết nữ quyền, có quan điểm tương tự như những người theo chủ nghĩa Marx, tin rằng các giá trị phục vụ cho giai cấp thống trị, tin rằng các giá trị phục vụ cho nhu cầu của nam giới.
Những giá trị nổi bật nhất trong xã hội – chẳng hạn như chủ nghĩa cá nhân, tính cạnh tranh và chủ nghĩa vật chất – có lợi cho nam giới nhiều hơn phụ nữ, những người được kỳ vọng là người chăm sóc và kiếm tiền.
Các nhà lý thuyết nữ quyền khác lập luận rằng không có một hệ giá trị duy nhất nào đặc trưng cho mọi xã hội; thay vào đó, các giá trị thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa hoặc tiểu văn hóa cụ thể (Armstrong, 2020).
Câu hỏi thường gặp
Các giá trị xã hội có phải lúc nào cũng phải hài hòa với nhau không?
Ngay cả trong từng nền văn hóa, các giá trị xã hội không phải lúc nào cũng hòa hợp với nhau.
Ví dụ, giá trị xã hội của chủ nghĩa cá nhân được phản ánh tại nơi làm việc dưới hình thức cạnh tranh với đồng nghiệp và theo đuổi “đam mê” của mình có thể xung đột với giá trị xã hội của chủ nghĩa tập thể, đòi hỏi các gia đình phải đặt nhau lên trên các nghĩa vụ và tham vọng bên ngoài.
Một xã hội có thể có những giá trị xã hội khác có vẻ mâu thuẫn, chẳng hạn như cạnh tranh và hợp tác, tự chủ và tuân thủ. Mặc dù những giá trị xã hội này không nhất thiết phải củng cố lẫn nhau, nhưng chúng cũng không báo hiệu sự hỗn loạn hay sụp đổ.
Có những loại giá trị nào trong xã hội học?
Khái niệm giá trị trong xã hội học có thể được chia thành giá trị tích cực và tiêu cực; giá trị chủ đạo và biến thể, bẩm sinh và thu được, nội tại và ngoại tại.
Giá trị có thể được phân loại theo mối quan hệ, được mô tả thành đạo đức, lý trí và cá nhân.
Giá trị được đo lường như thế nào trong xã hội học?
Có nhiều cách khác nhau để đo lường và so sánh các giá trị. Một cách tiếp cận phổ biến là Khảo sát giá trị Rokeach, yêu cầu mọi người xếp hạng danh sách 18 giá trị đầu cuối và 18 giá trị công cụ theo thứ tự quan trọng.
Các cách tiếp cận khác tập trung vào các giá trị cụ thể hoặc các nhóm giá trị, chẳng hạn như các giá trị liên quan đến chủ nghĩa môi trường hoặc tôn giáo. Các giá trị cuối cùng trong Khảo sát giá trị Rokeach là (Johnston, 1995):
-
Tình bạn đích thực
-
Tình yêu trưởng thành
-
Lòng tự trọng
-
Niềm hạnh phúc
-
Sự hòa hợp bên trong
-
Sự bình đẳng
-
Tự do
-
Vinh hạnh
-
Sự công nhận của xã hội
-
Khôn ngoan
-
Sự cứu rỗi
-
An ninh gia đình
-
An ninh quốc gia
-
Cảm giác hoàn thành
-
Một thế giới của vẻ đẹp
-
Một thế giới hòa bình
-
Cuộc sống thoải mái
-
Một cuộc sống thú vị
Trong khi các giá trị công cụ – các phương thức hành vi được ưa chuộng – bao gồm (Johnston, 1995):
Berkowitz, A. D. (2005). An overview of the social norms approach. Changing the culture of college drinking: A socially situated health communication campaign, 1, 193-214.
Bicchieri, C. (2011). Social Norms. Stanford Encyclopedia of Philosophy.
Boudon, R. (2017). The origin of values: Sociology and philosophy of beliefs. Routledge.
Carter, P. M., Bingham, C. R., Zakrajsek, J. S., Shope, J. T., & Sayer, T. B. (2014). Social norms and risk perception: Predictors of distracted driving behavior among novice adolescent drivers. Journal of Adolescent Health, 54 (5), S32-S41.
Chung, A., & Rimal, R. N. (2016). Social norms: A review. Review of Communication Research, 4, 1-28.
Frese, M. (2015). Cultural practices, norms, and values. Journal of Cross-Cultural Psychology, 46 (10), 1327-1330.
Hechter, M., & Opp, K. D. (Eds.). (2001). Social norms.
Lapinski, M. K., & Rimal, R. N. (2005). An explication of social norms. Communication theory, 15 (2), 127-147.
Merton, R. K. (1994, March). Durkheim”s division of labor in society. In Sociological Forum (Vol. 9, No. 1, pp. 17-25). Kluwer Academic Publishers-Plenum Publishers.
Moi, T. (2001). What is a woman?: and other essays. Oxford University Press on Demand.
Reno, R. R., Cialdini, R. B., & Kallgren, C. A. (1993). The transsituational influence of social norms. Journal of personality and social psychology, 64 (1), 104.
Sunstein, C. R. (1996). Social norms and social roles. Colum. L. Rev., 96, 903.
Young, H. P. (2007). Social Norms.
Barnard, A., & Burgess, T. (1996). Sociology explained. Cambridge University Press.\
Armstrong, E. (2020). Marxist and Socialist Feminisms. Companion to Feminist Studies, 35-52.
Boudon, R. (2017). The origin of values: Sociology and philosophy of beliefs. Routledge.
Bourne, H., & Jenkins, M. (2013). Organizational values: A dynamic perspective. Organization studies, 34 (4), 495-514.
Carter, I. (1995). The independent value of freedom. Ethics, 105 (4), 819-845.
Feather, N. T., & Peay, E. R. (1975). The structure of terminal and instrumental values: Dimensions and clusters. Australian Journal of Psychology, 27 (2), 151-164.
Ghorbani, N., Bing, M. N., Watson, P. J., Davison, H. K., & LeBreton, D. L. (2003). Individualist and collectivist values: Evidence of compatibility in Iran and the United States. Personality and Individual Differences, 35 (2), 431-447.
Johnston, C. S. (1995). The Rokeach value survey: underlying structure and multidimensional scaling. The Journal of Psychology, 129 (5), 583-597.
Levy, S., & Guttman, L. (1985). A faceted cross-cultural analysis of some core social values. In Facet Theory (pp. 205-221). Springer, New York, NY.
McAdams, R. H. (2001). Conventions and norms (Philosophical aspects). International Encyclopedia of Social & Behavioral Sciences.
Pawlowski, T. (2012). Aesthetic values (Vol. 31). Springer Science & Business Media.
Parsons, T. (1991). OF AMERICAN VALUES. Talcott parsons: Theorist of modernity, 8, 37.
Schirmer, W., Reich, W., & Hamann, L. (2009). ” The Folk Concept of Respect “, 13th Annual Conference of Human Dignity and Humiliation Studies, Honolulu, Hawaii.
Pingback: 3 yếu tố tính cách Freud: Bản năng, Cái tôi và Siêu tôi