Công kích cá nhân trực tiếp – Khi nhân cách bị lấy ra để phủ định lập luận, liệu có phải là cơ sở chính đáng hay một sự lệch lạc trong lý luận.
Trong thời đại mà mọi ý kiến đều có thể được chia sẻ công khai qua mạng xã hội, một hiện tượng ngày càng trở nên phổ biến nhưng nguy hiểm hơn bao giờ hết: công kích cá nhân trong tranh luận – đặc biệt là dạng ngụy biện Ad Hominem lạm dụng trực tiếp. Thay vì phản biện bằng lý lẽ, bằng chứng và tư duy phản biện, nhiều người chọn cách tấn công người nói: quá khứ của họ, phẩm chất đạo đức, địa vị xã hội, giới tính hoặc bất kỳ đặc điểm cá nhân nào có thể bị khai thác.
“Bạn là ai mà đòi phát biểu?” – câu hỏi nghe tưởng chừng vô hại, nhưng ẩn chứa cả một bản án triệt tiêu quyền lên tiếng và sự phát triển của đối thoại lành mạnh.
Ngụy biện Ad Hominem, đặc biệt là hình thái công kích trực tiếp, không chỉ làm sai lệch hướng đi của cuộc tranh luận mà còn phá vỡ nền tảng lý tính – điều vốn là trụ cột cho sự trao đổi tri thức, tư duy phản biện và đồng thuận xã hội. Khi nhân cách bị đem ra xét xử thay vì lập luận được phân tích, chúng ta không chỉ đánh mất công bằng trong tranh luận mà còn làm suy yếu khả năng đối thoại của cả cộng đồng.

Bài viết này sẽ đi sâu vào bản chất logic, tâm lý và xã hội của công kích cá nhân – giải thích vì sao nó hấp dẫn, nguy hiểm, và cần được nhận diện để ngăn chặn. Đây không chỉ là một vấn đề về lỗi tư duy, mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh về văn hóa tranh luận đang ngày càng bị thao túng bởi biểu tượng thay vì lý lẽ.
Bạn là ai mà đòi phát biểu? – Một bản án cho quyền lên tiếng
Trong các cuộc tranh luận thường ngày, dù là trên không gian mạng xã hội rộng lớn hay trong những cuộc trò chuyện cá nhân trực tiếp, hẳn bạn đã từng gặp – hoặc thậm chí chính bạn cũng từng vô tình sử dụng – những câu nói mang tính chất phủ nhận đầy tính sát thương như:
“Nó mà nói chuyện đạo đức à? Nhìn lại bản thân mình đi, sống có trong sạch gì đâu!”
“Chuyện chính trị là việc của người có tầm nhìn, có học thức, mày biết gì mà bàn?”
“Là phụ nữ thì sao hiểu được vấn đề này của đàn ông?”
Những phát ngôn như vậy, thoạt nghe có vẻ hùng hồn và đầy tính bác bỏ, nhưng thực chất lại không hề nhằm phản bác trực tiếp nội dung, logic, hay bằng chứng của luận điểm được trình bày. Thay vào đó, chúng tập trung một cách ác ý vào việc công kích nhân cách, quá khứ, xuất thân, học vấn, giới tính, hoặc vị trí xã hội của chính người đưa ra luận điểm.
Đây chính là dạng đặc trưng nhất và cũng là hình thái dễ nhận diện nhất của ngụy biện Ad Hominem “lạm dụng trực tiếp” (abusive Ad Hominem). Đây được xem là một trong những lỗi lập luận phổ biến nhất và đồng thời cũng là nguy hiểm nhất trong đời sống tranh luận hiện nay, bởi nó không chỉ làm chệch hướng cuộc đối thoại mà còn gây ra những tổn hại sâu sắc cho đối tượng bị tấn công.
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích cơ chế logic, tâm lý và xã hội ẩn sâu đằng sau loại ngụy biện đầy hủy hoại này. Chúng ta sẽ cùng lý giải vì sao Ad Hominem “lạm dụng trực tiếp” lại có sức hấp dẫn đặc biệt, dễ dàng lan truyền trong các cuộc đối thoại, nhưng đồng thời lại gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường tranh luận lành mạnh và thậm chí còn đe dọa cấu trúc của một xã hội tri thức, nơi lý lẽ và bằng chứng phải là nền tảng của mọi cuộc trao đổi.
Công kích cá nhân trực tiếp hay “Ad Hominem lạm dụng trực tiếp” là gì?
Để hiểu rõ hơn về cách các cuộc tranh luận bị bóp méo bởi những đòn tấn công cá nhân, chúng ta cần đi sâu vào dạng ngụy biện phổ biến và dễ nhận diện nhất: ngụy biện Ad Hominem “lạm dụng trực tiếp” (Abusive Ad Hominem).
Theo định nghĩa của nhà lý luận lập luận nổi tiếng Douglas Walton (1998), Ad Hominem “lạm dụng trực tiếp” là một dạng lập luận sai lầm (fallacy) trong đó người phát ngôn bị tấn công một cách thẳng thừng vào nhân cách, phẩm chất, hoặc hình ảnh cá nhân của họ, thay vì tập trung phản biện vào nội dung của những gì họ đang nói.
Mục tiêu chính của chiến thuật này là nhằm làm suy giảm uy tín, phá hoại danh dự của người nói, từ đó khiến cho lập luận của họ trở nên khó được tin tưởng, bị coi nhẹ hoặc hoàn toàn bị bác bỏ, bất kể lập luận đó có đúng hay sai về mặt nội dung.

Hãy cùng xem xét một ví dụ mô phỏng trong đời sống hàng ngày để làm rõ cơ chế hoạt động của loại ngụy biện này:
A: “Tôi cho rằng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tạo môi trường trong lành, chúng ta nên ban hành quy định cấm hút thuốc hoàn toàn ở tất cả các nơi công cộng kín và có mái che.”
B: “Nhìn lại đi, anh là người nghiện thuốc lá nặng hơn ai hết trong phòng này! Anh không có tư cách để kêu gọi cấm đoán!”
Trong cuộc đối thoại này, người B đã không hề đi sâu vào phân tích đề xuất của người A về việc cấm hút thuốc nơi công cộng (ví dụ: tính hiệu quả của quy định, ảnh hưởng kinh tế, hoặc mức độ khả thi của việc thực thi). Thay vào đó, người B đã trực tiếp công kích cá nhân người A bằng cách chỉ ra một đặc điểm hoặc hành vi cá nhân bị coi là “sai sót” (“anh nghiện thuốc lá nặng hơn ai hết”).
Người B đã sử dụng đặc điểm cá nhân này để phủ nhận tư cách phát ngôn của người A, ngụ ý rằng vì người A không hoàn hảo, không tuân thủ điều mình nói, nên lập luận của người A cũng vô giá trị.
Lỗi logic cốt lõi ở đây là: sự thiếu nhất quán giữa hành vi cá nhân của người nói và lập luận mà họ đưa ra không hề làm cho nội dung của lập luận trở nên sai.
Việc một người nghiện thuốc vẫn hoàn toàn có thể đúng khi kêu gọi cấm hút thuốc nơi công cộng. Lời khuyên của họ có thể xuất phát từ chính kinh nghiệm đau khổ của việc nghiện thuốc, hoặc từ nhận thức rõ ràng về tác hại của thuốc lá đối với sức khỏe cộng đồng – những điều này hoàn toàn độc lập với hành vi cá nhân của họ.
Tính đúng đắn của việc cấm hút thuốc nơi công cộng phụ thuộc vào bằng chứng khoa học về tác hại của khói thuốc thụ động, các phân tích về sức khỏe cộng đồng, và các nguyên tắc xã hội, chứ không phải vào việc người đưa ra ý kiến có tự hút thuốc hay không.
Tuy nhiên, trong thực tế, phản ứng Ad Hominem lạm dụng trực tiếp này lại vô cùng phổ biến – không chỉ trong những cuộc cãi vã đời thường mà còn len lỏi vào diễn ngôn học thuật, tranh luận chính trị và truyền thông. Nó hấp dẫn bởi khả năng gây ấn tượng mạnh, làm mất mặt đối thủ một cách nhanh chóng, và đôi khi còn kích động cảm xúc của người nghe, khiến họ bỏ qua việc đánh giá lập luận một cách khách quan.
Vì sao “tấn công người nói” lại hấp dẫn hơn “tấn công lập luận”?
Trong thế giới tranh luận, có một câu hỏi luôn khiến các nhà lý luận và xã hội học phải suy ngẫm: Tại sao con người lại thường xuyên lựa chọn tấn công người nói (Ad Hominem) thay vì trực tiếp phản biện lập luận của họ? Câu trả lời nằm ở những động lực tâm lý và xã hội sâu xa, mà đôi khi, lại mang đến những “lợi ích” tức thời, dù phi lý, cho người sử dụng.
Phòng vệ bản ngã (Ego Defense) và thao túng cảm xúc
Theo lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud (1937), bản ngã (ego) không ngừng tìm cách duy trì sự cân bằng và bảo vệ chính mình khỏi những mối đe dọa. Khi một cá nhân đối mặt với một lập luận của đối phương mà họ cảm thấy gây bất an cho bản ngã – ví dụ, lập luận đó làm lung lay niềm tin cốt lõi, phơi bày sự thiếu hiểu biết của bản thân, hoặc thách thức một vị thế đã được thiết lập – họ có xu hướng kích hoạt các cơ chế phòng vệ tâm lý.
Thay vì phân tích một cách lý trí nội dung của lập luận đối phương, họ sẽ chuyển sang chế độ phản công một cách tức thì và mang tính cảm xúc.
Công kích trực diện nhân cách, phẩm chất, hoặc quá khứ của người nói là một hình thức “phản công” đặc biệt hiệu quả trong việc giành lại quyền lực tâm lý mà không cần phải trải qua quá trình lý luận phức tạp.
Bằng cách hạ bệ đối phương, gán cho họ những đặc điểm tiêu cực, người công kích tạo ra một ảo ảnh về sự ưu việt của bản thân, đồng thời làm giảm uy tín của đối phương trong mắt những người chứng kiến. Điều này giúp giải tỏa sự bất an nội tại, khôi phục cảm giác kiểm soát và vị thế, dù chỉ là tạm thời và phi lý.
Nó đánh vào cảm xúc của đám đông, khiến họ dễ dàng quay lưng với người bị tấn công mà không cần quan tâm đến tính đúng đắn của lập luận.
Lối thoát khỏi sự khó chịu về tinh thần
Lý thuyết bất hòa nhận thức (cognitive dissonance) của Leon Festinger (1957) cung cấp một lời giải thích mạnh mẽ khác cho sự hấp dẫn của Ad Hominem. Khi một người nghe một lập luận trái chiều mà không thể phản bác một cách hợp lý bằng lý trí (ví dụ: họ thiếu kiến thức, bằng chứng, hoặc khả năng tư duy phản biện cần thiết), họ sẽ trải nghiệm một trạng thái căng thẳng và khó chịu về mặt tâm lý do sự mâu thuẫn giữa niềm tin cũ và thông tin mới.
Để giải tỏa sự khó chịu này, việc tấn công trực tiếp người nói trở thành một lối thoát tâm lý tiện lợi. Bằng cách làm mất uy tín của người đưa ra lập luận, người nghe không cần phải đối mặt với sự mâu thuẫn nhận thức.
Nếu người nói không đáng tin, thì thông tin của họ cũng không đáng tin, và do đó, người nghe không cần phải thay đổi niềm tin cố hữu của mình. Đây là một cơ chế tự bảo vệ tâm lý, cho phép cá nhân duy trì sự ổn định nhận thức mà không cần phải thực hiện nỗ lực tư duy hay chấp nhận những điều có thể gây khó chịu.
Bảo vệ vị thế trong trường xã hội
Theo phân tích của Pierre Bourdieu (1991) trong tác phẩm Language and Symbolic Power, trong mọi “trường xã hội” (social fields) – những không gian xã hội nơi các cuộc đấu tranh giành quyền lực diễn ra – các cá nhân liên tục cạnh tranh nhau để tích lũy và duy trì vốn biểu trưng (symbolic capital). Vốn biểu trưng bao gồm uy tín, danh tiếng, sự công nhận, khả năng phát ngôn có trọng lượng, và hình ảnh trong mắt người khác.
Khi một người cảm thấy đối phương có thể chiếm ưu thế biểu trưng, hoặc cảm thấy vị thế của mình đang bị đe dọa trong một cuộc tranh luận, họ sẽ tìm cách triệt tiêu hình ảnh của đối phương bằng những đòn công kích trực diện vào nhân cách.
Mục đích là để làm mất tư cách phát ngôn của đối phương ngay từ đầu, trước khi phải đối mặt và phản biện với nội dung lập luận của họ. Bằng cách này, người công kích không chỉ bảo vệ vốn biểu trưng của mình mà còn cố gắng làm suy yếu vốn biểu trưng của đối thủ.
Đây là một chiến lược chiến thắng bằng cách phi lý hóa và phi nhân hóa đối thủ, thay vì chiến thắng bằng tính đúng đắn của lý lẽ. Nó đơn giản hơn, nhanh hơn và thường có tác động tức thời hơn trong việc thao túng nhận thức của những người chứng kiến.
Mạng xã hội: Môi trường lý tưởng cho Ad Hominem phát triển
Mặc dù ngụy biện Ad Hominem đã tồn tại từ lâu trong lịch sử tranh luận, nhưng chính sự bùng nổ và bản chất của các nền tảng mạng xã hội đã tạo ra một môi trường lý tưởng cho loại lập luận sai lệch này phát triển, lan rộng và thậm chí trở thành một chuẩn mực ngầm.
Trên mạng xã hội, hành vi “ném đá” người phát ngôn – tức là công kích trực diện nhân cách, bóc mẽ quá khứ, hay hạ thấp tư cách của họ – thường nhận được sự tán thưởng và hưởng ứng mạnh mẽ hơn rất nhiều so với một cuộc tranh luận lý trí, điềm tĩnh dựa trên bằng chứng và logic.

Đây là một cơ chế củng cố hành vi rõ ràng, có thể được lý giải thông qua Thuyết Học tập Xã hội (Social Learning Theory) của Albert Bandura (1977). Bandura đã chứng minh rằng, hành vi của con người có xu hướng được lặp lại nếu chúng nhận được sự củng cố tích cực từ môi trường xung quanh.
Trong bối cảnh mạng xã hội, sự củng cố này biểu hiện qua:
- Lượt tương tác cao: Một câu công kích cá nhân sắc sảo, một lời châm biếm cay độc, hay một bài đăng phơi bày khuyết điểm của đối phương thường thu hút lượng lớn lượt thích (likes), lượt chia sẻ (shares), và vô số bình luận ủng hộ từ những người cùng quan điểm hoặc những người đơn thuần bị thu hút bởi sự kịch tính.
- Tính lan truyền (virality): Những nội dung mang tính công kích, cảm xúc mạnh thường dễ dàng trở nên viral hơn một lập luận dài dòng, chi tiết và khách quan. Chúng tạo ra sự chú ý tức thì, dễ gây “sốc” hoặc khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, khiến người dùng dễ dàng nhấp vào nút chia sẻ mà không cần suy nghĩ sâu về nội dung hay hậu quả.
Chính sự củng cố liên tục và mạnh mẽ này đã “dạy” cho người dùng rằng việc công kích cá nhân là một chiến lược hiệu quả để thu hút sự chú ý, giành được sự ủng hộ, và có vẻ như là “thắng” trong một cuộc tranh cãi.
Thêm vào đó, lý thuyết về sự hình thành tư duy và ngôn ngữ thông qua xã hội hóa (socialization) của Lev Vygotsky (1997) càng làm rõ hơn mối nguy hiểm này. Vygotsky lập luận rằng hành vi của chúng ta, bao gồm cả hành vi ngôn ngữ, được học và nội tâm hóa (internalized) thông qua tương tác với môi trường xã hội và những người xung quanh.
Nếu môi trường giao tiếp số, với thuật toán đề cao sự tương tác và kịch tính, vô tình tôn vinh công kích nhân cách như một chiến thắng – một cách hiệu quả để thể hiện bản lĩnh hoặc giành được sự công nhận – thì điều gì sẽ xảy ra?
Thế hệ người dùng mới, đặc biệt là những người trẻ tuổi đang lớn lên trong kỷ nguyên số, sẽ mặc định coi đó là một tiêu chuẩn giao tiếp hợp lệ và bình thường. Họ sẽ học cách “phản biện” bằng cách tấn công cá nhân, thay vì rèn luyện khả năng tư duy phản biện thực sự dựa trên logic và bằng chứng.
Điều này diễn ra bất chấp tính sai lệch về logic và những hệ lụy đạo đức nghiêm trọng mà hành vi đó gây ra. Khi việc tấn công người khác trở thành một “kỹ năng” được khen thưởng, xã hội sẽ dần mất đi khả năng đối thoại có lý trí, làm xói mòn nền tảng của tri thức và sự phát triển bền vững.
Xói mòn niềm tin vào tư cách đối thoại
Khi công kích nhân cách (Ad Hominem lạm dụng trực tiếp) không còn là một lỗi lập luận đơn lẻ mà trở thành một chiến lược tranh luận phổ biến và được chấp nhận trong diễn ngôn công chúng, xã hội sẽ phải đối mặt với những hệ quả nghiêm trọng, ăn mòn niềm tin cốt lõi vào sự công bằng và lý trí của mọi cuộc đối thoại. Điều này dẫn đến sự suy thoái của toàn bộ không gian lý tính, nơi lẽ ra phải là nền tảng cho sự phát triển tri thức và dân chủ.
Phản hồi có giá trị bị bỏ qua một cách phi lý chỉ vì người phát biểu không “đủ chuẩn”: Trong mọi cuộc thảo luận, những đóng góp có giá trị nhất có thể đến từ bất kỳ ai, không phân biệt xuất thân, quá khứ, hay địa vị. Tuy nhiên, khi Ad Hominem lạm dụng trực tiếp trở thành chuẩn mực, những phản hồi, ý kiến, hoặc lập luận sâu sắc, có tính xây dựng và dựa trên bằng chứng sẽ bị phớt lờ, bị bác bỏ một cách nghiệt ngã.
Chúng bị gạt sang một bên chỉ vì người đưa ra không đáp ứng được những tiêu chuẩn “đủ chuẩn” do người khác áp đặt – ví dụ, họ không có bằng cấp phù hợp, không có địa vị xã hội nhất định, hoặc có một quá khứ không hoàn hảo trong mắt số đông. Điều này tước đi cơ hội để xã hội được tiếp cận với những ý tưởng đột phá và những giải pháp hiệu quả.
Người có lập luận đúng và bằng chứng vững chắc bị loại khỏi cuộc chơi vì các yếu tố phi lý: Nguy hiểm hơn, những cá nhân có lập luận hoàn toàn đúng đắn, được hỗ trợ bởi bằng chứng thuyết phục và logic chặt chẽ, lại có thể bị loại bỏ hoàn toàn khỏi cuộc tranh luận.
Lý do không phải vì nội dung của họ sai, mà vì những đặc điểm cá nhân không liên quan: một sai lầm trong quá khứ, một hành vi không được lòng số đông, giới tính, học vấn, hay bất kỳ đặc điểm nào có thể bị lợi dụng để công kích. Điều này tạo ra một sự bất công tột độ, nơi mà “tư cách” của người nói trở thành rào cản không thể vượt qua, làm tê liệt khả năng đối thoại dựa trên lý lẽ.
Không ai dám lên tiếng nếu không “sạch sẽ” tuyệt đối, khiến quyền lực diễn ngôn thuộc về kẻ kiểm soát hình ảnh tốt, không phải người có lý: Khi mỗi lời nói đều có thể trở thành mục tiêu cho những cuộc “đào bới” và công kích nhân cách, một tâm lý tự kiểm duyệt nặng nề sẽ hình thành.
Chỉ những người cảm thấy mình “sạch sẽ” tuyệt đối về mọi mặt – hoặc những người giỏi che giấu những điểm yếu, sơ hở cá nhân – mới dám mạo hiểm lên tiếng. Điều này dẫn đến một sự dịch chuyển nguy hiểm trong quyền lực diễn ngôn.
Quyền lực không còn thuộc về những người có kiến thức sâu rộng, có tư duy sắc bén, hay có lý lẽ vững chắc, mà thay vào đó thuộc về những kẻ giỏi kiểm soát hình ảnh cá nhân, giỏi che đậy khuyết điểm, hoặc những người không bị soi mói vì bất kỳ lý do nào. Diễn ngôn công chúng trở nên nông cạn, thiếu chiều sâu, và dễ bị thao túng.
Theo phân tích của Pierre Bourdieu (1986) về các “trường” (fields) và sự cạnh tranh các dạng vốn, việc Ad Hominem lạm dụng trực tiếp trở nên phổ biến chính là biểu hiện của một sự dịch chuyển nguy hiểm từ tranh luận lý tính sang tranh đấu biểu trưng thuần túy (pure symbolic struggle).
Trong một “trường” xã hội nơi loại ngụy biện này thống trị, hình ảnh, phẩm chất và “tư cách” của người nói trở nên quan trọng hơn rất nhiều so với tính đúng sai nội tại của lời nói hay lập luận của họ. Khi đó, diễn ngôn công chúng không còn là một công cụ để tìm kiếm chân lý, để cùng nhau khám phá, để xây dựng tri thức chung.
Thay vào đó, nó biến thành một sân khấu biểu diễn, nơi mọi người tìm cách hạ bệ đối thủ bằng cách công kích cá nhân, giành lấy sự chú ý và quyền lực bằng những chiêu trò thao túng hình ảnh, thay vì bằng sức mạnh của lý lẽ. Đây là mối đe dọa thực sự đối với nền tảng của một xã hội dựa trên sự minh triết và đối thoại.
Kết luận
Lập luận Ad Hominem – đặc biệt dạng “lạm dụng trực tiếp” – không chỉ là lỗi logic. Nó còn là biểu hiện của bản năng phòng vệ, thao túng cảm xúc, và cạnh tranh biểu trưng sai lệch. Khi nhân cách bị lấy ra để phủ định lập luận, ta không chỉ triệt tiêu đối phương – ta hủy hoại chính nền tảng lý tính cần thiết cho đối thoại văn minh.
Xã hội học được cách phản biện bằng công kích, thì sẽ đánh mất khả năng xây dựng đồng thuận dựa trên lý lẽ. Vì thế, điều chúng ta cần không chỉ là ngăn chặn công kích cá nhân – mà là tái thiết văn hóa tranh luận dựa trên lập luận thay vì lý lịch.
Xem thêm:
Tài liệu tham khảo
Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice-Hall.
Bourdieu, P. (1986). The Forms of Capital. In J. G. Richardson (Ed.), Handbook of Theory and Research for the Sociology of Education. Greenwood.
Bourdieu, P. (1991). Language and Symbolic Power. Harvard University Press.
Festinger, L. (1957). A Theory of Cognitive Dissonance. Stanford University Press.
Freud, A. (1937). The Ego and the Mechanisms of Defence. Hogarth Press.
Walton, D. N. (1998). Ad Hominem Arguments. University of Alabama Press.
Walton, D. N. (2004). Argumentation Schemes and Historical Origins of the Circumstantial Ad Hominem Argument. University of Winnipeg. https://www.researchgate.net/publication/226007514_Argumentation_Schemes_and_Historical_Origins_of_the_Circumstantial_Ad_Hominem_Argument
Vygotsky, L. S. (1997). The Collected Works of L. S. Vygotsky, Vol. 4. Springer.
