Thuyết âm mưu (Conspiracy Theory), một nỗ lực giải thích các sự kiện có hại hoặc bi thảm là kết quả của hành động của một nhóm nhỏ có quyền lực. Những lời giải thích như vậy bác bỏ lời tường thuật được chấp nhận xung quanh các sự kiện đó; thực tế, phiên bản chính thức có thể được coi là bằng chứng thêm nữa về âm mưu.
Các thuyết âm mưu gia tăng về mức độ phổ biến trong các giai đoạn lo lắng, bất ổn hoặc khó khăn lan rộng, như trong chiến tranh và suy thoái kinh tế và sau các thảm họa thiên nhiên như sóng thần, động đất và đại dịch.
Thực tế này được chứng minh bằng sự phong phú của các thuyết âm mưu xuất hiện sau các cuộc tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001 và hơn 2.000 tập sách về vụ ám sát Tổng thống Hoa Kỳ John F. Kennedy. Điều này cho thấy rằng tư duy âm mưu được thúc đẩy bởi mong muốn mạnh mẽ của con người là hiểu được các lực lượng xã hội có liên quan đến bản thân, quan trọng và đe dọa.

Nội dung của các thuyết âm mưu mang tính cảm xúc và việc phát hiện ra chúng có thể mang tính thỏa mãn. Các tiêu chuẩn bằng chứng để xác nhận các thuyết âm mưu thường yếu và chúng thường chống lại sự làm sai lệch. Khả năng tồn tại của các thuyết âm mưu có thể được hỗ trợ bởi các thành kiến tâm lý và sự ngờ vực các nguồn chính thức.
Thuyết âm mưu là gì? Định nghĩa học thuật và thông dụng
Thuyết âm mưu (conspiracy theory) là niềm tin rằng các sự kiện quan trọng trong xã hội – đặc biệt là những sự kiện gây tranh cãi, khủng hoảng hoặc có hậu quả tiêu cực – không phải là kết quả của những lực lượng ngẫu nhiên hoặc quá trình minh bạch, mà là sản phẩm của một nhóm người có quyền lực và động cơ bí mật đứng sau điều khiển.
Theo định nghĩa học thuật, thuyết âm mưu là cách diễn giải thực tại mang tính nghi ngờ cao, phủ nhận lời giải thích chính thức và tin rằng có một kế hoạch ngầm được thực hiện bởi một nhóm có ảnh hưởng nhằm phục vụ lợi ích riêng của họ. Michael Barkun – nhà nghiên cứu về niềm tin cực đoan – cho rằng các thuyết âm mưu thường dựa trên ba tiền đề: không có gì xảy ra một cách ngẫu nhiên, không có gì như vẻ bề ngoài, và mọi thứ đều được kết nối.
Trong cách hiểu thông dụng, thuyết âm mưu là “niềm tin rằng có một điều gì đó quan trọng đang bị che giấu khỏi công chúng”, chẳng hạn như niềm tin rằng chính phủ che giấu sự tồn tại của người ngoài hành tinh, hay rằng các công ty dược phẩm giấu thuốc chữa bệnh để trục lợi. Những quan điểm này thường lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội, diễn đàn, hoặc trong các nhóm người có chung quan điểm phản kháng hệ thống.
Nguồn gốc lịch sử và triết học của thuyết âm mưu
Nguồn gốc của tư duy âm mưu có thể được truy nguyên từ thời cổ đại, nơi các đế chế và triều đình thường xuyên đối mặt với các cuộc đảo chính, mưu sát và những âm mưu quyền lực đằng sau hậu trường. Tuy nhiên, thuật ngữ “conspiracy theory” mới xuất hiện phổ biến hơn từ thế kỷ 20, đặc biệt sau vụ ám sát Tổng thống Mỹ John F. Kennedy năm 1963 – sự kiện đã làm bùng nổ hàng loạt thuyết âm mưu chính trị.
Từ góc độ triết học, thuyết âm mưu liên quan đến chủ nghĩa hoài nghi cực đoan, nơi con người không tin tưởng vào các thiết chế quyền lực như chính phủ, khoa học chính thống hay báo chí truyền thống. Karl Popper – nhà triết học khoa học nổi tiếng – từng chỉ trích cách nhìn thế giới kiểu “thuyết âm mưu” như một “thuyết xã hội nguyên thủy”, trong đó mọi hiện tượng đều bị quy về hành động có chủ đích của một vài cá nhân hoặc nhóm quyền lực.
Dưới ánh sáng hiện đại, thuyết âm mưu được xem là một hiện tượng tâm lý – xã hội phức tạp, phản ánh sự mất niềm tin, cảm giác bất lực và nhu cầu tìm kiếm trật tự trong một thế giới ngày càng rối ren.
Vì sao con người tin vào thuyết âm mưu?
Niềm tin vào thuyết âm mưu không đơn giản là sự thiếu hiểu biết hay mê tín mù quáng. Các nghiên cứu trong tâm lý học, xã hội học và truyền thông đã chỉ ra rằng đây là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp – từ cơ chế nhận thức cá nhân cho đến những điều kiện xã hội rộng lớn. Dưới đây là ba nhóm nguyên nhân chính giải thích vì sao con người dễ dàng bị cuốn vào thế giới của các thuyết âm mưu.
Tâm lý học nhận thức: Khi bộ não bị thiên kiến dẫn lối
Một trong những yếu tố cốt lõi khiến con người tin vào thuyết âm mưu là cách não bộ xử lý thông tin không hoàn hảo, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của các thiên kiến nhận thức (cognitive biases):
-
Thiên kiến xác nhận (confirmation bias): Con người có xu hướng tìm kiếm, ghi nhớ và ưu tiên thông tin phù hợp với niềm tin sẵn có, đồng thời bác bỏ những thông tin trái ngược. Khi đã nghi ngờ chính phủ, người ta dễ dàng tin rằng mọi sự kiện đều do một thế lực nào đó đạo diễn.
-
Lỗi quy kết cơ bản (fundamental attribution error): Thay vì chấp nhận rằng tai nạn hoặc khủng hoảng có thể là kết quả của sự hỗn loạn hoặc sai sót, con người có xu hướng quy kết các sự kiện cho những ý định có chủ đích từ ai đó quyền lực.
-
Tư duy dạng mô hình (pattern recognition): Bộ não thích nhận ra quy luật và cấu trúc trong hỗn loạn. Điều này hữu ích khi săn bắt thời tiền sử, nhưng dễ dẫn đến ảo tưởng về mối liên hệ, chẳng hạn như tin rằng đại dịch là sản phẩm của một âm mưu toàn cầu.
Triết gia người Úc, Steve Clarke đề xuất rằng tư duy âm mưu được duy trì bởi lỗi quy kết cơ bản, trong đó nêu rằng mọi người đánh giá quá cao tầm quan trọng của khuynh hướng – chẳng hạn như động cơ cá nhân hoặc đặc điểm tính cách – trong khi đánh giá thấp tầm quan trọng của các yếu tố tình huống – chẳng hạn như cơ hội ngẫu nhiên và chuẩn mực xã hội – trong việc giải thích hành vi của người khác.
Clarke quan sát thấy rằng lỗi này là điển hình của tư duy âm mưu. Mọi người duy trì sự tuân thủ các niềm tin âm mưu của họ vì việc loại bỏ âm mưu sẽ là hạ thấp động cơ của con người trong các sự kiện. Clarke tiếp tục đề xuất rằng lý do cuối cùng khiến mọi người mắc lỗi quy kết cơ bản là vì họ đã tiến hóa để làm như vậy. Con người tiến hóa thành các nhóm gắn kết chặt chẽ, nơi hiểu được động cơ của người khác là rất quan trọng để phát hiện ra ý định xấu.

Chi phí mắc lỗi trong việc xác định động cơ thâm độc của người khác là nhỏ so với chi phí không xác định được những động cơ như vậy. Clarke đề xuất rằng mọi người được điều chỉnh về mặt tâm lý để hạ thấp các yếu tố tình huống hơn là các yếu tố khuynh hướng trong việc giải thích hành vi của người khác.” Nội dung này để ở phần nào thì hợp lý
Ảnh hưởng từ hoàn cảnh xã hội: Khi bất ổn làm nảy sinh nghi ngờ
Những giai đoạn bất ổn xã hội, chính trị hoặc khủng hoảng kinh tế thường là môi trường màu mỡ cho các thuyết âm mưu phát triển:
-
Trong thời kỳ đại dịch, chiến tranh, suy thoái kinh tế hoặc bất ổn chính trị, con người dễ rơi vào trạng thái lo âu, mất kiểm soát và thiếu lòng tin vào các thiết chế xã hội.
-
Sự lan truyền chóng mặt của thông tin sai lệch và thuật toán mạng xã hội cũng góp phần khuếch đại thuyết âm mưu. Các nền tảng như Facebook, YouTube hay TikTok dễ dàng dẫn người dùng vào “buồng dội âm” (echo chamber) – nơi các quan điểm cực đoan được lặp lại và củng cố liên tục.
-
Khi báo chí bị coi là thiên vị hoặc bị kiểm soát, thuyết âm mưu được xem là “sự thật thay thế”, mang lại cảm giác tỉnh táo, bất chấp thiếu bằng chứng xác thực.
Nhu cầu kiểm soát và tìm kiếm ý nghĩa: Bản năng sinh tồn thời hiện đại
Tin vào thuyết âm mưu không chỉ là hành vi phòng vệ tâm lý – nó còn đáp ứng những nhu cầu tâm lý sâu xa:
-
Nhu cầu kiểm soát: Trong thế giới đầy biến động và bất định, thuyết âm mưu mang lại cảm giác rằng “ít nhất thì có ai đó đang kiểm soát mọi thứ”, dù là theo hướng tiêu cực. Điều này giúp người ta cảm thấy ít bất lực hơn trước sự hỗn loạn.
-
Nhu cầu về ý nghĩa (need for meaning): Những sự kiện lớn như khủng bố, thiên tai hay đại dịch dường như quá ngẫu nhiên và vô nghĩa đối với con người hiện đại. Thuyết âm mưu mang đến một “câu chuyện toàn vẹn”, nơi mọi thứ đều có lý do, kẻ thủ ác và mục tiêu rõ ràng – dù câu chuyện đó không có thật.
-
Ngoài ra, tin vào thuyết âm mưu còn giúp củng cố cảm giác đặc biệt: “Tôi biết sự thật mà số đông không biết”, tạo ra bản sắc cá nhân và cộng đồng trong một xã hội ngày càng phân mảnh.
Các ví dụ điển hình về thuyết âm mưu
Thuyết âm mưu không chỉ là khái niệm trừu tượng. Trong thực tế, nhiều sự kiện lịch sử lớn đã trở thành trung tâm của các giả thuyết chưa được kiểm chứng, đôi khi tồn tại suốt hàng thập kỷ.
Vụ 11/9: Chính phủ Mỹ có “tay trong”?
Sự kiện khủng bố ngày 11/9/2001 tại Mỹ là một trong những thảm họa lớn nhất của thế kỷ 21 – và cũng là điểm khởi đầu cho nhiều thuyết âm mưu hiện đại. Dù tổ chức khủng bố al-Qaeda thừa nhận trách nhiệm, hàng triệu người tin rằng chính phủ Mỹ hoặc CIA đã biết trước, hoặc thậm chí dàn dựng toàn bộ sự kiện này.

Những điểm chính trong thuyết âm mưu 11/9:
-
Tòa tháp đôi sụp đổ “quá hoàn hảo”: Nhiều người cho rằng các tòa nhà không thể sụp đổ theo cách “rơi tự do” như vậy chỉ do máy bay va chạm. Họ nghi ngờ có chất nổ đặt bên trong, giống như một vụ phá dỡ có chủ đích.
-
Vụ sụp đổ của tòa nhà WTC 7: Tòa nhà này không bị máy bay tấn công nhưng cũng sụp đổ hoàn toàn. Đây là tâm điểm của thuyết cho rằng có âm mưu dọn dẹp chứng cứ.
-
“Inside job”: Một nhánh cực đoan hơn cáo buộc chính quyền Bush đã dàn dựng vụ tấn công để biện minh cho chiến tranh ở Iraq và tăng cường kiểm soát công dân qua đạo luật Patriot Act.
Dù các cuộc điều tra độc lập và kết luận của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Mỹ (NIST) đã bác bỏ các giả thuyết này, nhiều người vẫn tin rằng “sự thật bị che giấu”. Thuyết âm mưu 11/9 đã trở thành biểu tượng của sự ngờ vực sâu sắc vào nhà nước trong thế kỷ 21.
Kennedy và JFK: Âm mưu giết tổng thống?
Vụ ám sát Tổng thống John F. Kennedy vào ngày 22/11/1963 là một trong những sự kiện gây sốc nhất lịch sử nước Mỹ. Dù Lee Harvey Oswald bị kết luận là hung thủ đơn độc, thuyết âm mưu xung quanh cái chết của JFK đã tồn tại hơn 60 năm và chưa hề lắng xuống.
Những giả thuyết phổ biến:
-
Kẻ bắn thứ hai: Dựa vào phân tích âm thanh và video, nhiều người tin rằng không thể chỉ có một viên đạn gây ra tất cả vết thương – dẫn đến giả thuyết về một tay súng thứ hai tại “gò cỏ xanh” (grassy knoll).
-
Mafia và CIA: Một số người tin rằng JFK bị ám sát do xung đột với tội phạm có tổ chức, các tổ chức tình báo, hoặc các nhóm tài phiệt phản đối chính sách của ông về Cuba và Chiến tranh Lạnh.
-
Lyndon B. Johnson (LBJ): Một số thuyết cực đoan cho rằng chính Phó Tổng thống LBJ có liên quan đến âm mưu để lên nắm quyền.
Tuy Ủy ban Warren kết luận Oswald hành động một mình, các cuộc điều tra sau đó của Ủy ban Hạ viện về các vụ ám sát (HSCA) năm 1979 lại cho rằng có thể tồn tại một âm mưu chưa xác định. Vụ JFK đến nay vẫn là một biểu tượng vĩ đại của thuyết âm mưu chính trị Mỹ.
Thuyết Trái Đất phẳng, QAnon và sự lan truyền cực đoan
Trong thời đại mạng xã hội, nhiều thuyết âm mưu vốn tưởng đã bị bác bỏ từ hàng thế kỷ trước lại “hồi sinh mạnh mẽ” nhờ thuật toán lan truyền và cộng đồng trực tuyến.
Trái Đất phẳng: Khi khoa học bị bác bỏ
Dù đã được chứng minh từ thời Hy Lạp cổ đại, hàng nghìn người vẫn tin vào thuyết “Trái Đất phẳng”. Họ cho rằng:
-
NASA và các cơ quan không gian quốc tế ngụy tạo hình ảnh Trái Đất.
-
Trái Đất thực ra là một mặt phẳng, được bao quanh bởi bức tường băng lớn – nơi các tổ chức quyền lực canh giữ bí mật.
-
Mặt trời và mặt trăng chỉ cách Trái Đất vài nghìn km.
Niềm tin này thường đi kèm với nghi ngờ khoa học, bài trừ chính phủ và chủ nghĩa hoài nghi hiện đại.
QAnon: Thuyết âm mưu thời kỳ hậu sự thật
QAnon là một phong trào âm mưu cực hữu bắt nguồn từ Mỹ, khẳng định rằng có một mạng lưới tinh hoa toàn cầu chuyên lạm dụng trẻ em, và rằng Donald Trump là người được chọn để tiêu diệt chúng. Dù hoàn toàn không có chứng cứ, QAnon vẫn phát triển mạnh mẽ trên 4chan, Reddit, và sau đó lan rộng sang Facebook, YouTube, TikTok.
Các thành viên QAnon thường tin rằng:
-
Hollywood, giới chính trị cấp cao và các tỷ phú công nghệ là một phần của mạng lưới tội phạm toàn cầu.
-
Có một “Ngày phán xét” (The Storm) – khi toàn bộ hệ thống sẽ sụp đổ và “những người tỉnh thức” sẽ được minh oan.
-
Mọi thông tin phản bác là “fake news” do truyền thông kiểm soát.
QAnon đã trực tiếp dẫn đến bạo lực, như vụ xả súng tại tiệm pizza (Pizzagate), hoặc vụ tấn công Điện Capitol ngày 6/1/2021, khiến FBI phải liệt nó vào danh sách mối đe dọa nội địa.
Tác động xã hội và rủi ro của thuyết âm mưu
Thuyết âm mưu không chỉ là hiện tượng cá nhân mang tính nhận thức sai lệch, mà còn là một vấn đề xã hội nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự vận hành của thể chế, sức khỏe cộng đồng và cả nền dân chủ. Khi lan rộng không kiểm soát, chúng có thể gây hậu quả lâu dài trên nhiều cấp độ – từ mất niềm tin vào khoa học đến bạo lực chính trị cực đoan.
Giảm niềm tin vào thể chế
Một trong những hậu quả nguy hiểm nhất của thuyết âm mưu là làm xói mòn lòng tin của người dân vào các thể chế xã hội quan trọng như chính phủ, tòa án, truyền thông, giáo dục và khoa học. Những người tin vào âm mưu thường cho rằng:
-
Các tổ chức quyền lực luôn che giấu sự thật.
-
Thông tin chính thống là công cụ tuyên truyền, không thể tin cậy.
-
Những người nắm quyền luôn có động cơ mờ ám, dù không có bằng chứng cụ thể.
Niềm tin vào thuyết âm mưu khiến nhiều người từ chối tham gia bầu cử, không tuân thủ luật pháp, hoặc ủng hộ các phong trào chống đối cực đoan. Theo các nghiên cứu xã hội học, khi lòng tin thể chế giảm, khả năng hợp tác xã hội, tinh thần công dân và ổn định chính trị cũng suy giảm theo.
Ảnh hưởng đến y tế công cộng
Thuyết âm mưu trong lĩnh vực y tế đặc biệt nguy hiểm vì tác động trực tiếp đến tính mạng và sức khỏe cộng đồng. Các ví dụ điển hình:
-
HIV/AIDS: Trong thập niên 1980–2000, thuyết âm mưu cho rằng AIDS là sản phẩm của các phòng thí nghiệm Mỹ nhằm tiêu diệt người da đen hoặc đồng tính đã lan rộng ở châu Phi và Mỹ. Hệ quả là nhiều người từ chối điều trị hoặc xét nghiệm, khiến dịch bệnh kéo dài và lan rộng hơn.
-
Vaccine: Từ vụ Andrew Wakefield giả mạo nghiên cứu về vaccine MMR gây tự kỷ, đến các thuyết cho rằng vaccine COVID-19 chứa chip theo dõi hoặc gây vô sinh, tất cả đã làm giảm tỷ lệ tiêm chủng toàn cầu. Hệ quả không chỉ là tái bùng phát các bệnh từng được kiểm soát (sởi, bạch hầu), mà còn khiến xã hội chia rẽ sâu sắc về niềm tin vào y học hiện đại.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã liệt “sự ngần ngại tiêm vaccine” – phần lớn do tin giả và thuyết âm mưu – vào danh sách 10 mối đe dọa sức khỏe toàn cầu.
Tiếp xúc với phương tiện truyền thông ủng hộ thuyết âm mưu làm tăng niềm tin. Có bằng chứng cho thấy việc xem Phim Oliver Stone JFK (1991) đã làm tăng niềm tin vào một âm mưu nhằm ám sát Kennedy và giảm niềm tin vào lời tường thuật chính thức rằng Lee Harvey Oswald đã hành động một mình.

Một kết quả nữa là, so với những người sắp xem bộ phim, những người đã xem phim tỏ ra ít quan tâm hơn đến việc tham gia chính trị. Có thể sự ngờ vực những người nắm quyền lực dự đoán và là do niềm tin vào các âm mưu của chính phủ.
Các nhà nghiên cứu đã điều tra niềm tin vào Thuyết âm mưu AIDS – niềm tin rằng AIDS được chính phủ Hoa Kỳ tạo ra để giết người đồng tính và người Mỹ gốc Phi – và thái độ đối với việc sử dụng bao cao su. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng nam giới người Mỹ gốc Phi càng tin vào thuyết âm mưu này thì thái độ của họ đối với việc sử dụng bao cao su càng kém thuận lợi và ngược lại, họ càng ít có khả năng sử dụng bao cao su.
Ngoài ra còn có bằng chứng cho thấy những niềm tin này dẫn đến sự mất lòng tin vào các tổ chức nghiên cứu và là rào cản đáng kể đối với việc khiến người Mỹ gốc Phi tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng về AIDS.
Sự ngờ vực như vậy không phát triển trong chân không. Bắt đầu từ năm 1932 và tiếp tục trong 40 năm, Dịch vụ Y tế Công cộng Hoa Kỳ hợp tác với Viện Tuskegee đã nghiên cứu tác động của bệnh giang mai đối với 399 người đàn ông Mỹ gốc Phi.
Các nhà nghiên cứu tiến hành Nghiên cứu về bệnh giang mai Tuskegee đã trì hoãn việc điều trị và khiến hơn 100 người đàn ông tử vong, mặc dù penicillin đã được phát hiện là phương pháp chữa trị tiêu chuẩn vào năm 1947. Rõ ràng là đôi khi chính phủ cũng âm mưu chống lại công dân của mình.
Gia tăng phân cực chính trị
Thuyết âm mưu không chỉ phản ánh sự chia rẽ, mà còn làm trầm trọng thêm sự phân cực trong xã hội, đặc biệt về mặt chính trị và tư tưởng.
-
Những người có quan điểm chính trị cực đoan dễ tin vào thuyết âm mưu chống lại “phe bên kia”, từ đó mất khả năng đối thoại và đồng thuận.
-
Các chính trị gia có thể khai thác hoặc cổ súy thuyết âm mưu để huy động cử tri, công kích đối thủ hoặc phủ nhận trách nhiệm chính trị.
-
Thuyết âm mưu thường tạo ra “buồng dội âm” (echo chambers) – nơi người dùng chỉ tiếp xúc với thông tin củng cố niềm tin sẵn có, dẫn đến triệt tiêu tư duy phản biện và thỏa hiệp.
Hệ quả là gì? Xã hội ngày càng phân cực, thiếu khả năng đồng thuận về sự thật khách quan, và dễ rơi vào trạng thái bạo lực hoặc khủng hoảng chính trị. Cuộc bạo loạn tại Điện Capitol Hoa Kỳ năm 2021 là một ví dụ điển hình cho việc thuyết âm mưu không còn dừng ở mạng xã hội, mà đã biến thành hành vi thực tế đe dọa nền dân chủ.
Giải thích học thuật từ các chuyên gia
Để hiểu vì sao thuyết âm mưu lại hấp dẫn và tồn tại bền bỉ trong xã hội hiện đại, nhiều học giả đã đưa ra các lý thuyết phân tích từ góc độ lịch sử, tâm lý học và tiến hóa nhận thức. Hai trong số những quan điểm có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến nghiên cứu thuyết âm mưu là của Richard Hofstadter và Steve Clarke.
Richard Hofstadter: Thuyết âm mưu như một “phong cách hoang tưởng” trong chính trị
Trong bài luận kinh điển “The Paranoid Style in American Politics” (1964), sử gia người Mỹ Richard Hofstadter đã mô tả thuyết âm mưu như một phong cách tư duy hoang tưởng, chứ không đơn thuần là vấn đề tâm thần cá nhân.
Các luận điểm chính của Hofstadter:
-
“Phong cách hoang tưởng” không nhất thiết là biểu hiện của bệnh lý, mà là một lối diễn giải thế giới mang tính hệ thống, cực đoan và đầy nghi ngờ, thường xuyên xuất hiện trong các giai đoạn xã hội bất ổn.
-
Người theo thuyết âm mưu tin rằng có một thế lực ngầm toàn năng đang thao túng lịch sử, và mọi sự kiện đều có mục đích ẩn giấu.
-
Hofstadter cho rằng kiểu tư duy này thường nhân cách hóa cái ác, biến các nhóm đối lập thành kẻ thù siêu nhiên, từ đó hợp lý hóa nỗi sợ và căm phẫn của người tin vào âm mưu.
Phong cách hoang tưởng, theo ông, thường bùng phát trong các giai đoạn suy thoái kinh tế, chiến tranh hoặc khủng hoảng văn hóa – khi người dân cần một lời giải thích dễ hiểu cho sự hỗn loạn. Nhờ Hofstadter, chúng ta hiểu rằng thuyết âm mưu không chỉ là cá biệt, mà là một phần lặp lại của văn hóa chính trị Mỹ và thế giới hiện đại.
Nhà sử học người Mỹ Richard Hofstadter đã khám phá sự xuất hiện của thuyết âm mưu bằng cách đề xuất một quan điểm đồng thuận về nền dân chủ. Các nhóm cạnh tranh sẽ đại diện cho lợi ích của các cá nhân, nhưng họ sẽ làm như vậy trong một hệ thống chính trị mà mọi người đều đồng ý sẽ đóng khung ranh giới của xung đột.
Đối với Hofstadter, những người cảm thấy không thể chuyển hướng lợi ích chính trị của họ vào các nhóm đại diện sẽ trở nên xa lánh khỏi hệ thống này. Những cá nhân này sẽ không chấp nhận các tuyên bố của các đảng đối lập là đại diện cho sự bất đồng chính đáng; thay vào đó, những khác biệt về quan điểm sẽ bị coi là nghi ngờ sâu sắc.
Những người xa lánh như vậy sẽ phát triển nỗi sợ hãi hoang tưởng về âm mưu, do đó khiến họ dễ bị tổn thương trước sự lãnh đạo lôi cuốn hơn là thực tế và lý trí. Điều này sẽ làm suy yếu nền dân chủ và dẫn đến chế độ toàn trị.
Trong The Paranoid Style in American Politics (Phong cách hoang tưởng trong chính trị Hoa Kỳ) (1965), Hofstadter đề xuất rằng đây không phải là một bệnh lý cá nhân mà thay vào đó bắt nguồn từ xung đột xã hội gây ra nỗi sợ hãi và lo lắng, dẫn đến đấu tranh địa vị giữa các nhóm đối lập. Thuyết âm mưu phát sinh từ cảm giác tập thể về mối đe dọa đối với nhóm, văn hóa, lối sống, v.v. của một người.
Những người cực đoan ở cả hai đầu của quang phổ chính trị có thể được mong đợi sẽ phát triển một phong cách hoang tưởng. Ở bên phải, chủ nghĩa McCarthy thúc đẩy các khái niệm hoang tưởng về sự xâm nhập của cộng sản vào các thể chế của Hoa Kỳ; QAnon, được ưa chuộng trong số những người ủng hộ cuồng nhiệt Tổng thống Hoa Kỳ.
Donald Trump (2017 – 2021), cáo buộc rằng những đảng viên Dân chủ nổi tiếng là một phần của một nhóm quốc tế gồm những kẻ ấu dâm, ăn thịt người và giết trẻ em tôn thờ Satan; và lý thuyết thay thế tuyên bố rằng những đảng viên Dân chủ nổi tiếng và những người ưu tú khác đang cố gắng thay thế dân số da trắng của Hoa Kỳ bằng những người nhập cư không phải da trắng.
Bên trái là niềm tin rằng các cuộc tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 năm 2001 là một “công việc nội bộ” do chính phủ và các lợi ích của công ty thực hiện. Cách tiếp cận của Hofstadter đáng chú ý vì nó đặt gốc rễ của các âm mưu vào các quá trình giữa các nhóm, điều đó có nghĩa là lý thuyết của ông có thể giải thích được sự lên xuống của các lý thuyết âm mưu theo thời gian.
Steve Clarke: Thuyết âm mưu và lỗi quy kết trong tiến hóa nhận thức
Khác với Hofstadter, nhà triết học Steve Clarke tiếp cận thuyết âm mưu từ góc độ nhận thức học và tâm lý học tiến hóa. Trong các công trình của mình, Clarke lý giải tại sao con người dễ rơi vào suy luận âm mưu ngay cả khi không có bằng chứng xác thực.
Quan điểm chính của Clarke:
-
Lỗi quy kết thù địch (hyperactive agency detection): Trong quá trình tiến hóa, con người phát triển xu hướng phát hiện tác nhân gây hại một cách “quá nhạy cảm”, vì điều đó từng giúp tổ tiên chúng ta sinh tồn (phát hiện kẻ thù, thú dữ).
-
Điều này dẫn đến xu hướng gán ý định cho các sự kiện ngẫu nhiên, ví dụ như tin rằng “có kẻ đứng sau mọi tai họa”.
-
Clarke cũng cho rằng thuyết âm mưu thường hấp dẫn vì nó tạo ra một dạng “câu chuyện có logic nội tại”, cung cấp cảm giác kiểm soát, rõ ràng và lý do – dù là giả tạo – trong một thế giới hỗn loạn và không chắc chắn.
Theo Steve Clarke, thuyết âm mưu là sản phẩm phụ của các cơ chế nhận thức từng có ích trong tiến hóa, nhưng khi áp dụng vào xã hội hiện đại lại dễ dẫn đến sai lệch và cực đoan hóa. Đây là góc nhìn giúp kết nối tâm lý học, triết học và sinh học tiến hóa trong việc giải mã hiện tượng âm mưu.
Các học giả như Richard Hofstadter và Steve Clarke đã cung cấp những khuôn khổ lý thuyết mạnh mẽ để lý giải tại sao thuyết âm mưu không chỉ là biểu hiện của thiếu hiểu biết, mà là kết quả của cấu trúc tư duy lịch sử, văn hóa và sinh học. Thuyết âm mưu thỏa mãn nhu cầu lý giải, kiểm soát và xác định danh tính trong thế giới hiện đại – dù đôi khi cái giá phải trả là sự thật và sự ổn định xã hội.
Có thể bác bỏ thuyết âm mưu không?
Việc bác bỏ một thuyết âm mưu tưởng chừng đơn giản – chỉ cần đưa ra bằng chứng khách quan, lập luận khoa học và lý trí. Tuy nhiên, thực tế lại phức tạp hơn nhiều. Thuyết âm mưu không chỉ là một sai lầm về thông tin, mà còn là biểu hiện của cảm xúc, bản sắc, và nhu cầu tâm lý sâu xa. Điều này khiến việc thuyết phục người tin vào âm mưu trở nên rất khó, đôi khi gần như bất khả thi.
Hiệu ứng phân cực thái độ (Attitude Polarization)
Một trong những rào cản lớn nhất trong việc bác bỏ thuyết âm mưu là hiệu ứng phân cực thái độ – hiện tượng tâm lý khi con người trở nên cứng rắn hơn với niềm tin ban đầu, ngay cả khi được tiếp xúc với thông tin trái chiều.
Vì sao điều này xảy ra?
-
Khi người tin vào âm mưu gặp thông tin phản bác, họ không xem đó là bằng chứng khách quan, mà là một phần của âm mưu lớn hơn nhằm bịt miệng sự thật.
-
Họ thường chọn lọc thông tin củng cố niềm tin (thiên kiến xác nhận), và bác bỏ các nguồn không tin cậy (theo họ).
-
Việc bị phản bác khiến họ cảm thấy đang bị đe dọa cá nhân hoặc danh tính nhóm, từ đó dẫn đến phản ứng phòng vệ và cực đoan hóa.
Nói cách khác, càng cố gắng “giải thích sự thật”, ta có thể càng làm cho người tin âm mưu trở nên tin tưởng mạnh mẽ hơn vào điều sai. Đây là một nghịch lý trong truyền thông khoa học và truyền thông công cộng.
Một nghiên cứu năm 1995 của nhà tâm lý học người Mỹ, John McHoskey đã cố gắng đưa ra lời giải thích cho khó khăn trong việc bác bỏ các thuyết âm mưu. McHoskey đã đưa ra cho những người ủng hộ và phản đối thuyết âm mưu Kennedy một mô tả cân bằng về các lập luận ủng hộ và phản đối một âm mưu ám sát tổng thống.
Dự đoán của McHoskey là những người ủng hộ và những người phản đối thuyết âm mưu đều sẽ coi cùng một tuyên bố đó là bằng chứng ủng hộ cho lập trường của họ. McHoskey tin rằng điều này sẽ xảy ra vì những người ủng hộ ở cả hai bên đều tham gia vào quá trình đồng hóa thiên vị, theo đó thông tin ủng hộ lập trường của một người được chấp nhận một cách thiếu phê phán, trong khi thông tin trái ngược lại bị xem xét kỹ lưỡng và mất uy tín.
Hơn nữa, do thái độ phân cực, khi mọi người gặp phải thông tin mơ hồ, họ có xu hướng ủng hộ lập trường ban đầu của mình thậm chí còn mạnh mẽ hơn so với trước khi gặp phải thông tin đó. Điều này đã được chứng minh là đúng đối với cả những người ủng hộ và phản đối thuyết âm mưu Kennedy.
Khó khăn khi tranh luận logic với niềm tin cảm xúc
Một thách thức khác là thuyết âm mưu thường không vận hành bằng logic, mà bằng cảm xúc – đặc biệt là nỗi sợ, tức giận, mất kiểm soát hoặc cảm giác bị loại trừ.
-
Người tin vào âm mưu không chỉ bảo vệ một thông tin, mà bảo vệ cả cái tôi cá nhân, nhóm xã hội và thế giới quan của họ.
-
Các lập luận phản bác khoa học thường thiếu tác động cảm xúc, trong khi thuyết âm mưu kể một câu chuyện hấp dẫn, đơn giản và dễ nhớ.
-
Trong nhiều trường hợp, việc tranh luận thậm chí có thể bị xem là xúc phạm, khiến đối tượng càng rút sâu vào cộng đồng “đồng tín”.
Các nhà nghiên cứu gọi đây là niềm tin có động cơ – con người tin vào điều họ muốn tin, không phải điều đúng nhất. Điều này làm cho tranh luận lý trí thường không hiệu quả nếu không đồng thời đáp ứng nhu cầu tâm lý của người nghe.
Vậy có cách nào hiệu quả?
Dù không dễ, một số cách tiếp cận được cho là giảm nhẹ niềm tin vào thuyết âm mưu:
-
Tiêm chủng thông tin (inoculation theory): Chủ động đưa ra các ví dụ về thuyết âm mưu sai lầm trong quá khứ, kèm giải thích lý do sai, giúp người nghe miễn nhiễm trước khi tiếp xúc với thông tin sai lệch.
-
Tiếp cận đồng cảm: Thay vì tranh cãi, đặt câu hỏi mở, lắng nghe, và từ từ gợi mở – cách này giúp giảm cảm giác bị đe dọa và tăng khả năng thay đổi niềm tin.
-
Tăng cường tư duy phản biện và giáo dục truyền thông: Đây là giải pháp lâu dài, giúp công chúng phân biệt tốt hơn giữa thông tin có bằng chứng và tin giả.
Dù có thể bác bỏ một thuyết âm mưu bằng bằng chứng và lập luận, thay đổi niềm tin của người tin vào thuyết đó lại là một quá trình phức tạp, đòi hỏi thời gian, chiến lược tâm lý và sự kiên nhẫn. Việc hiểu rõ cơ chế tâm lý phía sau sẽ giúp các nhà giáo dục, truyền thông và hoạch định chính sách thiết kế những can thiệp hiệu quả hơn trong kỷ nguyên hậu sự thật.
Nguồn tham khảo
Elliott, W. R., Kelly, J. D., & Byrd, J. T. (1992). The Impact of Oliver Stone’s “JFK.” . Southern Illinois University.
Martin, A. von Tunzelmann. (2011, April 28). Oliver Stone’s JFK: a basket case for conspiracy. The Guardian.
“JFK” Film Article. (2021, December 22). Washington Post.
Bogart, L. M., & Thorburn, S. (2005). Are HIV/AIDS conspiracy beliefs a barrier to HIV prevention among African Americans? Journal of Acquired Immune Deficiency Syndromes, 38(2), 213–218. https://doi.org/10.1097/00126334-200502010-00014
Bogart, L. M., Bird, S. T., & others. (2003). Conspiracy beliefs about the origin of HIV/AIDS in four ethnic groups. Journal of the National Medical Association.
RAND Corporation. (2005, January 25). Conspiracy beliefs among African Americans deter condom use.
Klonoff, E. A., & Landrine, H. (1999). HIV/AIDS conspiracy beliefs among African Americans in California. Preventive Medicine, 29(1), 41–47.
McHoskey, J. W. (1995). Case closed? On the John F. Kennedy assassination: Biased assimilation of evidence and attitude polarization. Basic and Applied Social Psychology, 17(3), 395–409.
Clarke, S. (2002). Conspiracy theories and the internet: Controlled demolition and arrested development.
Imhoff, R., & Bruder, M. (2014). Evolutionary agency detection predicts belief in conspiracy theories. Cognition and Emotion.
Haselton, M. G., & Nettle, D. (2006). The paranoia–conspiracy link: Error management and the adaptive value of overattribution. Behavioral and Brain Sciences.
