Phong cách gắn bó né tránh đề cập đến một kiểu mẫu tâm lý và cảm xúc đặc trưng bởi xu hướng tránh sự gần gũi về mặt tình cảm và coi nhẹ tầm quan trọng của các mối quan hệ thân mật, thường là một biện pháp tự bảo vệ.

Những người có phong cách gắn bó né tránh có xu hướng có cái nhìn tiêu cực về người khác và cái nhìn chủ yếu là tích cực về bản thân. Họ tin rằng người khác không đáng tin cậy và không trung thực, trong khi bản thân họ tự tin và có năng lực và không cần sự hỗ trợ của bất kỳ ai khác.

Những người có phong cách gắn bó né tránh thường gặp khó khăn trong việc hình thành và duy trì các kết nối cảm xúc sâu sắc với người khác. Họ có thể cảm thấy không thoải mái với sự thân mật, sợ phụ thuộc vào người khác và mong muốn mạnh mẽ sự độc lập và tự lực.

Kiểu gắn bó này thường phát triển do sự từ chối về mặt tình cảm và sự bỏ bê của người chăm sóc chính trong thời thơ ấu.

Đối với những cá nhân này, tránh né và rút lui trở thành chiến lược để bảo vệ bản thân khỏi việc phải trải qua thêm đau đớn và bị bỏ rơi.

Thuyết gắn bó là gì? Gắn bó né tránh là gì?

Lý thuyết gắn bó (Attachment Theory), do John Bowlby (1969, 1982) phát triển, nghiên cứu cách mà các mối quan hệ ban đầu với người chăm sóc ảnh hưởng đến sự phát triển cảm xúc và các mối quan hệ giữa cá nhân trong suốt cuộc đời.

Bowlby cho rằng trẻ em hình thành sự gắn bó như một cơ chế tiến hóa nhằm đảm bảo sự sống còn, và những mối quan hệ này trở thành nền tảng cho các mối quan hệ xã hội và cảm xúc trong tương lai.

Kiểu gắn bó: Dựa trên nghiên cứu của Mary Ainsworth và thí nghiệm Tình huống lạ (Strange Situation), bốn kiểu gắn bó chính được xác định ở trẻ em:

  • Gắn bó An toàn (Secure): Đặc trưng bởi sự thoải mái với sự gần gũi và tin tưởng trong các mối quan hệ.
  • Gắn bó né tránh (Avoidant): Biểu hiện bằng khoảng cách cảm xúc và tính độc lập.
  • Gắn bó Lo âu (Anxious): Liên quan đến tính bám víu và sợ bị bỏ rơi.
  • Gắn bó Lo âu – né tránh (Disorganized): Kết hợp giữa lánh xa và lo âu, thường liên quan đến chấn thương hoặc sự chăm sóc không nhất quán (Ainsworth et al., 1978).

Mô hình hoạt động bên trong: Bowlby nhấn mạnh tầm quan trọng của các đại diện tâm lý, hay mô hình hoạt động bên trong, được hình thành trong các tương tác ban đầu với người chăm sóc. Những mô hình này định hướng kỳ vọng và hành vi trong các mối quan hệ sau này.

Quan điểm suốt đời: Lý thuyết gắn bó đã được mở rộng để hiểu các mối quan hệ ở người trưởng thành, bao gồm quan hệ lãng mạn và tình bạn. Nghiên cứu của Hazan và Shaver (1987) chỉ ra rằng các kiểu gắn bó ở người lớn phản ánh những kiểu đã hình thành từ thời thơ ấu.

Dấu hiệu gắn bó né tránh ở người lớn

Có một số đặc điểm chung của người lớn có Phong cách gắn bó né tránh. Những đặc điểm này bao gồm: coi trọng sự độc lập hơn sự gần gũi về mặt cảm xúc, kìm nén hoặc hạ thấp cảm xúc , không tin tưởng người khác, dựa vào chính mình để được hỗ trợ về mặt cảm xúc và đấu tranh để chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình với người khác.

Người trưởng thành có kiểu gắn bó né tránh thường ưu tiên sự độc lập hơn sự gần gũi về mặt cảm xúc.

Những đặc điểm chính bao gồm:

  • kìm nén hoặc giảm nhẹ cảm xúc
  • không tin tưởng người khác
  • dựa vào chính mình để hỗ trợ cảm xúc
  • khó chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc với người khác.

Mặc dù họ thường thể hiện sự tự tin, vui vẻ, và hòa đồng, nhưng những người này thường tránh các mối quan hệ tình cảm sâu sắc, ưu tiên các mối quan hệ xã giao hoặc thoáng qua thay vì tình bạn thân thiết hoặc cam kết lâu dài (Mikulincer & Shaver, 2016).

Niềm tin và hành vi phổ biến

Nghiên cứu đã xác định một số tuyên bố và hành vi đặc trưng ở những người có kiểu gắn bó né tránh:

  • “Tôi cảm thấy không thoải mái khi không có mối quan hệ cảm xúc thân thiết.”
  • “Điều rất quan trọng đối với tôi là cảm thấy độc lập và tự chủ.”
  • “Tôi thích không phụ thuộc vào người khác và không để người khác phụ thuộc vào tôi.”

Dù có thể không công khai thừa nhận hoặc nhận thức rõ ràng về sự căng thẳng, sự bất an trong gắn bó thường liên quan đến lòng tự trọng thấp. Những người có kiểu gắn bó lánh xa thường vô thức kìm nén nhu cầu kết nối cảm xúc, điều này có thể biểu hiện qua các triệu chứng lo âu và trầm cảm (Fraley & Shaver, 2000).

Những người có gắn bó né tránh thường chu kỳ né tránh sự gần gũi cảm xúc, cảm thấy cô đơn khi không có mối quan hệ, và lặp lại các mẫu hành vi tương tự trong những mối quan hệ sau.

Những hành vi này phổ biến ở những người có kiểu gắn bó né tránh, xuất phát từ nhu cầu bảo vệ bản thân và duy trì sự độc lập sâu sắc (Bartholomew & Horowitz, 1991).

Các yếu tố kích hoạt và chiến lược đối phó trong kiểu gắn bó né tránh

Những người có kiểu gắn bó né tránh thường cảm thấy không thoải mái hoặc căng thẳng khi phải đối mặt với sự dễ tổn thương về cảm xúc hoặc sự gần gũi về thể chất từ người khác.

Sự khó chịu này bắt nguồn từ những trải nghiệm thời thơ ấu, khi việc tìm kiếm sự gần gũi hoặc hỗ trợ có thể đã bị từ chối hoặc bỏ qua, dẫn đến việc họ kìm nén những nhu cầu này và tránh xa sự kết nối cảm xúc hoặc thể chất sâu sắc (Mikulincer & Shaver, 2016).

Các yếu tố kích hoạt hành vi né tránh

Một số tình huống quan hệ nhất định có thể kích hoạt niềm tin và hành vi không thích nghi của người có gắn bó né tránh. Các ví dụ bao gồm:

  • Bị yêu cầu chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc nhiều hơn.
  • Nhận được tin nhắn hoặc cuộc gọi quá thường xuyên khiến họ cảm thấy quá tải.
  • Cảm giác như ai đó đang đòi hỏi quá nhiều thời gian hoặc sự chú ý của họ.
  • Đối tác khởi xướng các cuộc thảo luận về cam kết trong tương lai, chẳng hạn như kết hôn, có con, hoặc lên kế hoạch dài hạn.
  • Nhận được cử chỉ lãng mạn.
  • Cảm giác bị chỉ trích bởi bạn bè hoặc đối tác.
  • Bị yêu cầu an ủi ai đó khi họ đang xúc động.
  • Phải đối mặt với sự gần gũi thể chất khi họ không muốn.

Chiến lược hạ thấp cảm xúc

Để đối phó với những yếu tố kích hoạt này, người có gắn bó né tránh thường sử dụng các hành vi được gọi là chiến lược hạ thấp cảm xúc. Những chiến lược này bao gồm:

  • Rút lui về mặt cảm xúc hoặc thể chất khỏi các mối quan hệ.
  • Chấm dứt mối quan hệ tình cảm.
  • Tránh tiếp xúc với bạn bè hoặc gia đình thân thiết.

Những chiến lược này nhằm tạo ra khoảng cách cảm xúc và duy trì cảm giác tự chủ, giúp họ bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ bị từ chối hoặc thất vọng – những điều họ có thể đã từng trải qua trong các mối quan hệ thời thơ ấu (Fraley & Shaver, 2000).

Tác động lên các mối quan hệ

Mặc dù các chiến lược hạ thấp cảm xúc có thể mang lại cảm giác thoải mái tạm thời, nhưng chúng có thể gây tổn hại đến các mối quan hệ bằng cách tạo ra sự nhầm lẫn và khoảng cách cảm xúc.

Những người thân yêu của họ có thể cảm thấy buồn bã hoặc bị từ chối, dẫn đến sự bất ổn trong mối quan hệ.

Hơn nữa, những hành vi này ngăn cản người có gắn bó lánh xa trải nghiệm được lợi ích của sự thân mật, như sự hỗ trợ lẫn nhau, sự tin tưởng, và niềm vui từ các mối quan hệ sâu sắc (Bartholomew & Horowitz, 1991).

Tầm quan trọng của việc chữa lành

Chữa lành kiểu gắn bó né tránh đòi hỏi sự nhận thức về các mô thức hành vi này và dần dần hướng tới các cách kết nối lành mạnh hơn.

Mặc dù quá trình này đầy thử thách, nhưng nó mang lại phần thưởng lớn, mở ra cánh cửa cho những mối quan hệ thỏa mãn và ổn định hơn.

Điều này cho phép họ trải nghiệm sự hài lòng về mặt cảm xúc và sự phát triển cá nhân thông qua việc chia sẻ những mối quan hệ ý nghĩa với người khác (Mikulincer & Shaver, 2016).

Chiến lược tự điều chỉnh cho những người có kiểu gắn bó né tránh

Những người có kiểu gắn bó né tránh thường gặp khó khăn trong việc quản lý cảm xúc của mình, dẫn đến các thách thức về lòng tự trọng và sức khỏe tinh thần.

Họ thường đè nén cảm xúc thay vì tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác. Điều này không chỉ làm tăng cảm giác cô lập mà còn khiến họ bỏ lỡ các mối quan hệ sâu sắc và ý nghĩa.

Việc học cách tự điều chỉnh là một bước quan trọng để đối mặt với những cảm xúc khó khăn, chẳng hạn như sự thôi thúc muốn rời xa khi người khác cố gắng tiếp cận.

Các chiến lược sau đây giúp những người có gắn bó né tránh học cách điều tiết cảm xúc, từ đó cải thiện mối quan hệ và chất lượng cuộc sống.

Hiểu về nguồn gốc kiểu gắn bó của bạn

Kiểu gắn bó né tránh thường bắt nguồn từ những trải nghiệm tuổi thơ, khi nhu cầu về sự gắn bó tình cảm không được đáp ứng hoặc bị từ chối. Việc khám phá những ký ức này có thể giúp bạn nhận ra nguồn gốc của những suy nghĩ vô thức và hành vi né tránh.

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ liệu pháp tâm lý: Một nhà trị liệu có thể giúp bạn khám phá sâu hơn về những trải nghiệm này và xây dựng một mô hình gắn bó an toàn hơn.
  • Thực hành chữa lành với “đứa trẻ bên trong”: Hãy tưởng tượng bạn đang an ủi bản thân lúc nhỏ, nói với chính mình rằng những đau đớn đã trải qua không phải là lỗi của bạn.

Sử dụng các kỹ thuật điều chỉnh cảm xúc

Học cách điều hòa hệ thần kinh của bạn là chìa khóa để xử lý những cảm xúc kích hoạt nhu cầu tránh né.

  • Kỹ thuật “grounding” (định tâm):
    • Tập thở sâu, tập trung vào hơi thở.
    • Thực hiện thư giãn cơ bắp tiến triển, lần lượt căng và thả lỏng các nhóm cơ.
    • Dành thời gian kết nối với thiên nhiên, như đi bộ trong công viên hoặc ngắm nhìn cảnh quan.

Những kỹ thuật này giúp giảm căng thẳng và tăng cường khả năng kiểm soát phản ứng tự động của bạn.

Thực hành giao tiếp lành mạnh

Giao tiếp là nền tảng của các mối quan hệ sâu sắc và bền vững.

  • Lắng nghe tích cực: Tập trung vào những gì người khác nói, thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm.
  • Thể hiện bản thân rõ ràng: Sử dụng các câu nói bắt đầu bằng “Tôi” (ví dụ: “Tôi cảm thấy áp lực khi tôi phải làm tất cả công việc nhà, và tôi rất cần sự giúp đỡ”).
  • Đặt ranh giới: Xác định và thể hiện giới hạn của bạn trong mối quan hệ để đảm bảo sự an toàn về cảm xúc.

Xây dựng niềm tin và sự cởi mở

Học cách tin tưởng và mở lòng với người khác là một bước tiến lớn đối với những người có gắn bó né tránh.

  • Từng bước thể hiện sự dễ bị tổn thương: Bắt đầu bằng cách chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc nhỏ, dần dần mở rộng mức độ cởi mở.
  • Thực hành với người đáng tin cậy: Chọn những người an toàn, như đối tác hoặc bạn bè có gắn bó an toàn, để thử nghiệm sự cởi mở này.

Thực hiện các “thử nghiệm hành vi”

Thử nghiệm những hành vi gắn bó an toàn là cách thực tiễn để thay đổi niềm tin và suy nghĩ tiêu cực.

  • Ví dụ về thử nghiệm hành vi:
    • Chấp nhận sự hỗ trợ cảm xúc từ người khác.
    • Nhờ ai đó giúp đỡ khi bạn cảm thấy căng thẳng.
    • Chia sẻ trải nghiệm khó khăn với người mà bạn tin tưởng.

Nhận diện và diễn đạt cảm xúc

Việc nhận ra cảm xúc và suy nghĩ tiềm thức là bước đầu để thay đổi.

  • Quan sát chính mình: Chú ý đến những tình huống khiến bạn cảm thấy không thoải mái và thôi thúc né tránh.
  • Ghi chép: Viết nhật ký để phân tích suy nghĩ, cảm xúc và theo dõi tiến trình của bạn.

Điều chỉnh hệ thần kinh khi bị kích hoạt

Khi bạn cảm thấy thôi thúc tránh né, điều đó có nghĩa là hệ thần kinh của bạn đang trong trạng thái “chiến/thoát/đóng băng”.

  • Thực hành các kỹ thuật định tâm để lấy lại sự cân bằng:
    • Hít thở sâu và chậm.
    • Tập trung vào hiện tại bằng cách sử dụng năm giác quan (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm).

Lợi ích của chiến lược tự điều chỉnh

Những chiến lược này không chỉ giúp giảm căng thẳng và cải thiện mối quan hệ, mà còn giúp bạn xây dựng một phong cách gắn bó an toàn, đồng thời tận hưởng những kết nối sâu sắc và ý nghĩa hơn với người khác.

Cách gắn bó né tránh phát triển

Gắn bó né tránh

Khi trẻ cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng, hệ thống gắn bó của chúng được kích hoạt, dẫn đến những hành vi tìm kiếm sự gần gũi với người chăm sóc như khóc hoặc bám chặt. Khi trẻ đạt được sự gần gũi và an toàn, hệ thống gắn bó được tắt đi, giúp trẻ trở lại trạng thái bình tĩnh (Bowlby, 1988).

Sự phản ứng và khả năng có mặt của người chăm sóc chính trong giai đoạn đầu đời có vai trò quyết định trong việc hình thành kiểu gắn bó của trẻ. Trẻ em trải qua sự chăm sóc ổn định, nhạy cảm và đáp ứng đầy đủ thường phát triển kiểu gắn bó an toàn.

Chúng cảm thấy an toàn và được bảo vệ, điều này giúp chúng tự tin khám phá thế giới (Ainsworth, 1979). Ngược lại, trẻ em có trải nghiệm sự chăm sóc thiếu nhất quán hoặc bị bỏ rơi, không được đáp ứng nhu cầu và cảm giác lo âu sẽ có khả năng phát triển kiểu gắn bó không an toàn.

Trong trường hợp trẻ thường xuyên bị từ chối khi tìm kiếm sự gần gũi, an ủi, và bảo vệ, hoặc khi các biểu hiện cảm xúc của chúng bị trừng phạt hoặc xấu hổ, chúng có thể phát triển kiểu gắn bó né tránh.

Những đứa trẻ này thường trải qua sự thiếu đáp ứng về mặt cảm xúc hoặc thể chất từ người chăm sóc.

Khi chúng tìm kiếm sự an ủi hoặc kết nối, nhu cầu của chúng có thể bị bỏ qua hoặc từ chối, khiến chúng tin rằng việc tìm kiếm sự gần gũi là vô ích hoặc sẽ bị từ chối (Main & Solomon, 1986). Hệ quả là, chúng học cách kìm nén hoặc giảm thiểu nhu cầu và cảm xúc của mình để tránh sự thất vọng và bị từ chối.

Do đó, trẻ em có kiểu gắn bó né tránh thường phát triển tính cách rất độc lập, học cách tự dựa vào bản thân để nhận hỗ trợ cảm xúc và tự an ủi. Tính tự lập này thường đi kèm với mong muốn mạnh mẽ về sự độc lập (Cassidy & Shaver, 1999).

Điều quan trọng là phải nhận thức rằng các kiểu gắn bó không chỉ bị quyết định bởi những trải nghiệm thời thơ ấu.

Di truyền, các đặc điểm tính cách bẩm sinh và những trải nghiệm trong cuộc sống cũng có thể tương tác với môi trường chăm sóc để hình thành kiểu gắn bó.

Ví dụ, những thanh thiếu niên có những tình bạn lành mạnh và chất lượng cao trong những năm đầu trưởng thành có khả năng phát triển kiểu gắn bó an toàn khi trưởng thành (Collins & Sroufe, 1999).

Hơn nữa, các kiểu gắn bó không phải lúc nào cũng ổn định theo thời gian. Các mối quan hệ trong cuộc sống sau này cũng có thể có ảnh hưởng lớn đến việc hình thành lại các kiểu gắn bó.

Dấu hiệu của kiểu gắn bó né tránh ở trẻ em

Trẻ em có kiểu gắn bó né tránh thường biểu hiện một số đặc điểm đặc trưng. Những hành vi này có thể bao gồm tránh né sự gần gũi về thể chất, thể hiện sự độc lập cao, kiềm chế cảm xúc, và hạn chế giao tiếp bằng mắt.

Trẻ thường ít có xu hướng tìm kiếm sự an ủi từ người chăm sóc và có thể tỏ ra xa cách về mặt cảm xúc. Ngoài ra, trẻ có kiểu gắn bó tránh né có xu hướng chống lại sự tiếp xúc thể chất và có thể trở nên quá tự lập.

Mô hình này có thể xuất phát từ những trải nghiệm trước đây, khi nhu cầu cảm xúc của trẻ không được đáp ứng, khiến chúng phải kiềm chế những nhu cầu đó để tránh bị từ chối.

Siegel (2012) giải thích rằng trẻ em có kiểu gắn bó né tránh thường “học hỏi một cách trực giác rằng cha mẹ của chúng không có ý định hiểu chúng, điều này để lại cho chúng một cảm giác trống rỗng sâu sắc.”

Những đứa trẻ này có thể có vẻ hờ hững hoặc thiếu cảm xúc trong những tình huống mà người khác thường mong đợi sự đáp lại âu yếm, chẳng hạn như khi chia tay hay khi gặp phải tình huống khó khăn.

Một số dấu hiệu cụ thể của kiểu gắn bó né tránh bao gồm:

  • “Giảm thiểu” nhu cầu gần gũi và an toàn, có nghĩa là đứa trẻ dường như tự quản lý sự lo lắng và không tìm kiếm sự an ủi từ người chăm sóc.
  • Sau khi tách khỏi người chăm sóc, trẻ có thể hành động xa cách và tránh tiếp xúc.
  • “Giả vờ độc lập”, như chơi một mình thay vì chơi với người chăm sóc.
  • Kiềm chế cảm xúc, chẳng hạn như không khóc khi bình thường trẻ sẽ thể hiện sự buồn bã hoặc không thoải mái.
  • Liên tục từ chối sự tiếp xúc thể chất.

Mặc dù những dấu hiệu này có thể gợi ý về xu hướng gắn bó tránh né, chúng cần phải được đánh giá trong ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ, một đứa trẻ không tỏ ra buồn khi nói lời tạm biệt với người bạn thân không nhất thiết có nghĩa là trẻ có kiểu gắn bó né tránh; trẻ có thể chỉ đơn giản là đang bị phân tâm hoặc chú ý vào một điều gì đó khác vào thời điểm đó.

Một lời từ PSYEZ

Phong cách gắn bó né tránh là một kiểu mẫu tâm lý và cảm xúc đặc trưng bởi sự tránh né gần gũi cảm xúc và sự độc lập mạnh mẽ. Đây là một cơ chế tự bảo vệ phát triển từ những trải nghiệm thiếu sự chăm sóc và hỗ trợ cảm xúc trong thời thơ ấu.

Những người có kiểu gắn bó này thường gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ sâu sắc và thường kìm nén cảm xúc của mình để tránh sự thất vọng và đau đớn. Mặc dù có thể biểu hiện sự tự tin và độc lập, họ thường cảm thấy cô đơn và thiếu sự gắn kết cảm xúc.

Tuy nhiên, qua việc nhận thức được những mô hình hành vi này và áp dụng các chiến lược tự điều chỉnh, như tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý và thực hành giao tiếp lành mạnh, những người có phong cách gắn bó né tránh có thể cải thiện khả năng kết nối với người khác và xây dựng các mối quan hệ tình cảm bền vững hơn.

Những thay đổi này có thể mang lại sự thỏa mãn cảm xúc lâu dài, tạo ra những mối quan hệ sâu sắc, ổn định và giúp họ phát triển cá nhân toàn diện hơn.

Nguồn tham khảo

Ainsworth, M. D. S. (1979). Attachment and other affective bonds. In C. M. Parkes, J. Stevenson-Hinde, & P. Marris (Eds.), Attachment across the life cycle (pp. 33–51). Routledge.

Ainsworth, M. D. S., Blehar, M. C., Waters, E., & Wall, S. (1978). Patterns of attachment: A psychological study of the strange situation. Hillsdale, NJ: Erlbaum.

Bartholomew, K., & Horowitz, L. M. (1991). Attachment styles among young adults: A test of a four-category model. Journal of Personality and Social Psychology, 61(2), 226–244. https://doi.org/10.1037/0022-3514.61.2.226

Bowlby, J. (1969/1982). Attachment and loss: Vol. 1. Attachment (2nd ed.). New York: Basic Books.

Bowlby, J. (1988). A secure base: Parent-child attachment and healthy human development. Basic Books.

Cassidy, J., & Shaver, P. R. (1999). Handbook of attachment: Theory, research, and clinical applications. The Guilford Press.

Collins, N. L., & Sroufe, L. A. (1999). Attachments and developmental pathways: Developmental processes in early childhood. Developmental Psychology, 35(6), 1177–1186.

Fraley, R. C., & Shaver, P. R. (2000). Adult romantic attachment: Theoretical developments, emerging controversies, and unanswered questions. Review of General Psychology, 4(2), 132–154. https://doi.org/10.1037/1089-2680.4.2.132

Fraley, R.C., Roisman, G.I., Booth-LaForce, C., Owen, M.T. & Holland, A.S. (2013). Interpersonal and genetic origins of adult attachment styles: a longitudinal study from infancy to early adulthood. Journal of Personality and Social Psychology, 104 (5), 817-38.

Harlow, H. F. (1958). The nature of love. American Psychologist, 13(12), 673–685. https://doi.org/10.1037/h0047884

Hazan, C., & Shaver, P. (1987). Romantic love conceptualized as an attachment process. Journal of Personality and Social Psychology, 52(3), 511–524. https://doi.org/10.1037/0022-3514.52.3.511

Main, M., & Solomon, J. (1986). Discovery of an insecure-disorganized/disoriented attachment pattern. In M. H. Greenberg, D. Cicchetti, & E. M. Cummings (Eds.), Attachment in the preschool years: Theory, research, and intervention (pp. 95–124). The University of Chicago Press.

Mikulincer, M., & Shaver, P. R. (2016). Attachment in adulthood: Structure, dynamics, and change (2nd ed.). New York: Guilford Press.

Nickerson A, Nagle RJ. Parent and peer relations in middle childhood and early adolescence. Journal of Early Adolescence. 2005; 25:223–249.

Sheinbaum, T., Kwapil, T.R., Ballespí, S., Mitjavila, M., Chun, C.A., Silvia, P.J. & Barrantes-Vidal N. (2015). Attachment style predicts affect, cognitive appraisals, and social functioning in daily life. Frontiers in Psychology, 18 (6), 296.

Siegel, D. J. (2012). The developing mind: How relationships and the brain interact to shape who we are. Guilford Press.

Simpson, J.A. & Rholes, W.S. (2017). Adult Attachment, Stress, and Romantic Relationships. Current Opinions in Psychology, 13, 19-24.

Sroufe, L. A. (2005). Attachment and development: A prospective, longitudinal study from birth to adulthood. Attachment & Human Development, 7(4), 349–367. https://doi.org/10.1080/14616730500365928

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ NHẬN THỨC SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ NHÂN SỰ SỨC KHOẺ TINH THẦN TRƯỜNG HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG NHÂN SỰ SỨC KHOẺ TINH THẦN TRƯỜNG HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

1 nội dung được đề xuất bởi “Gắn Bó Né Tránh: Cách Nhận Diện & Thoát Khỏi Vòng Lặp Tổn Thương

  1. Pingback: Những người gắn bó né tránh muốn gì trong một mối quan hệ? - PSYEZ MEDIA

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *