Xu hướng tính dục (XHTD) là một khía cạnh tự nhiên trong đời sống con người, phản ánh cách mà mỗi cá nhân cảm nhận sự hấp dẫn tình cảm, tình dục đối với người khác. Khái niệm này đã và đang ngày càng được hiểu theo hướng đa dạng, cởi mở hơn, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi các quy chuẩn về tính dục truyền thống dần được mở rộng.
Việc nhận thức đúng về xu hướng tính dục không chỉ giúp tôn trọng sự khác biệt mà còn thúc đẩy sự công bằng và nhân văn trong xã hội.

Các quy chuẩn về tính dục trong xã hội
Trong lịch sử lâu dài của loài người, xã hội đã hình thành và duy trì những quy chuẩn chặt chẽ về tính dục, chi phối cách con người nhận thức, thể hiện và thực hành đời sống tình dục.
Định kiến giới
Một trong những định kiến phổ biến nhất là định kiến giới, giả định rằng thế giới chỉ tồn tại hai giới tính – nam và nữ – đi kèm với những vai trò xã hội, hành vi và đặc điểm tâm lý nhất định. Theo quan điểm nhị nguyên này, nam giới được kỳ vọng mạnh mẽ, quyết đoán; nữ giới được kỳ vọng dịu dàng, chăm sóc.
Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh rằng giới tính là một phổ liên tục, không chỉ gói gọn trong hai cực nam – nữ. Ví dụ, American Psychological Association (APA) chỉ ra rằng: “Giới tính không đơn thuần là một hiện tượng nhị nguyên sinh học, mà là một tổ hợp phức tạp giữa sinh học, bản dạng cá nhân và xã hội” (American Psychological Association, 2015).
Định kiến giới khiến các nhóm thiểu số tính dục như người phi nhị nguyên giới (non-binary), người chuyển giới (transgender) và các cá nhân không phù hợp với khuôn mẫu truyền thống dễ bị vô hình hóa hoặc đối mặt với kỳ thị trong xã hội.
Định chuẩn hóa dị tính
Bên cạnh đó, xã hội cũng áp đặt một hệ thống gọi là dị tính chuẩn (heteronormativity). Dị tính chuẩn mặc định rằng:
-
Quan hệ tình dục “bình thường” là giữa nam và nữ.
-
Hôn nhân là sự kết hợp khác giới nhằm mục đích sinh sản và duy trì nòi giống.
-
Các hình thức yêu đương, tình dục ngoài mô hình nam-nữ bị xem là lệch lạc hoặc phi tự nhiên.
Nghiên cứu của Herek (1990) cho thấy định kiến dị tính chuẩn đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sự kỳ thị đối với những người đồng tính, song tính và các cộng đồng tính dục thiểu số khác.
Định chuẩn hóa dị tính không chỉ giới hạn trải nghiệm cá nhân mà còn hạn chế quyền tự do yêu thương và biểu đạt bản thân của nhiều người, góp phần vào sự kỳ thị, phân biệt đối xử, thậm chí bạo lực đối với các nhóm LGBTQ+ (Herek, 2004).
Những định kiến này vô hình trung làm lu mờ sự hiện diện của các dạng xu hướng tính dục khác, khiến những người không tuân theo chuẩn mực bị kỳ thị hoặc phân biệt đối xử.
Các khía cạnh của xu hướng tính dục
Không chỉ đơn thuần là việc một người bị hấp dẫn bởi ai đó thuộc giới tính nào. Thực tế, đây là một tổ hợp phức tạp, đa chiều, bao gồm nhiều yếu tố đan xen lẫn nhau, ảnh hưởng đến cách một cá nhân cảm nhận, thể hiện và duy trì các mối quan hệ tình cảm và tình dục.
Xu hướng thân mật tình cảm
Đây là nhu cầu sâu xa về việc xây dựng sự kết nối tinh thần, chia sẻ cuộc sống, thể hiện sự quan tâm và tình yêu đối với người khác. Xu hướng thân mật không nhất thiết phải gắn liền với hấp dẫn tình dục. Một người có thể mong muốn có mối quan hệ thân mật sâu sắc mà không bao gồm tình dục, hoặc ngược lại. Nghiên cứu tâm lý học nhấn mạnh rằng sự thân mật đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cảm xúc lành mạnh của mỗi cá nhân (Sternberg, 1986).
Nhu cầu/ham muốn tình dục
Đây là phản ứng sinh lý tự nhiên của cơ thể, thể hiện dưới dạng mong muốn trải nghiệm khoái cảm tình dục. Điều đáng lưu ý là nhu cầu này không nhất thiết luôn hướng tới một đối tượng cụ thể; đôi khi nó chỉ đơn giản là một cảm giác nội tại, không liên quan đến người khác. Các nghiên cứu sinh học thần kinh cho thấy hormone như testosterone, dopamine, oxytocin có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhu cầu tình dục (LeVay, 2010).
Xu hướng hấp dẫn tình dục
Khía cạnh này phản ánh sự thu hút tình dục cụ thể mà một người cảm nhận đối với những cá nhân khác. Sự hấp dẫn tình dục có thể tập trung vào một giới, nhiều giới hoặc không giới hạn bởi giới tính, tùy vào từng cá nhân. Đây là một phần cốt lõi khi xác định xu hướng tính dục, nhưng cũng không phải là yếu tố duy nhất.
Xu hướng gắn bó
Xu hướng gắn bó đề cập đến mong muốn phát triển và duy trì một mối quan hệ sâu sắc, lâu dài với một người nhất định. Nó liên quan nhiều đến cảm giác an toàn, tin tưởng và sự đồng hành hơn là yếu tố tình dục. Thuyết Gắn bó (Attachment Theory) của Bowlby (1969) cho thấy nhu cầu gắn bó là bản năng tự nhiên, bắt nguồn từ thời thơ ấu và kéo dài suốt đời.
Hành vi tình dục
Hành vi tình dục bao gồm tất cả các hành động liên quan đến việc tìm kiếm hoặc trải nghiệm khoái cảm tình dục, dù là một mình hay với người khác. Các hành vi này có thể rất đa dạng. Quan trọng là, hành vi tình dục không nhất thiết xác định xu hướng tính dục của một người. Ví dụ, một người có thể thực hiện hành vi tình dục với người cùng giới vì nhiều lý do (bị ép buộc, tò mò…) mà không phải đồng tính.
Trải nghiệm quan hệ tình dục
Trải nghiệm quan hệ tình dục không chỉ giới hạn trong hành động thực tế mà còn bao gồm cả những tưởng tượng, giấc mơ và suy nghĩ về tình dục. Các trải nghiệm này đóng vai trò trong quá trình khám phá, xác định và khẳng định xu hướng tính dục của cá nhân. Đặc biệt trong tuổi vị thành niên, việc mơ mộng hoặc tưởng tượng về tình dục là một phần bình thường trong sự phát triển tâm sinh lý.
Nhu cầu gần gũi cơ thể
Nhu cầu được chạm, ôm, hôn, nắm tay là một yếu tố thiết yếu trong đời sống cảm xúc con người, đặc biệt mạnh mẽ ở trẻ em và thanh thiếu niên. Đây là những hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ giúp củng cố sự gắn bó, an toàn và cảm giác được yêu thương. Theo nghiên cứu của Field (2010), tiếp xúc cơ thể tích cực (như ôm ấp) có tác động giảm stress, tăng cảm giác hạnh phúc và hỗ trợ phát triển xã hội lành mạnh.
Hiểu rằng các yếu tố này có thể tồn tại đồng thời, đan xen, giúp ta có cái nhìn toàn diện hơn về xu hướng tính dục ở mỗi cá nhân.

Các loại xu hướng tính dục phổ biến
Dựa trên cảm nhận và sự hấp dẫn tình dục, xu hướng tính dục thường được phân thành:
-
Dị tính (Heterosexuality): Dị tính là xu hướng mà một người cảm thấy hấp dẫn tình cảm hoặc tình dục đối với người thuộc giới tính khác. Đây là dạng xu hướng được xã hội truyền thống coi là “chuẩn mực” trong nhiều nền văn hóa.
-
Đồng tính (Homosexuality): Đồng tính chỉ việc một cá nhân bị hấp dẫn về tình cảm và/hoặc tình dục với người cùng giới (Gay: nam hấp dẫn tình cảm với nam, Lesbian: nữ hấp dẫn tình cảm với nữ).
-
Song tính (Bisexuality): Song tính là xu hướng bị hấp dẫn bởi cả nam lẫn nữ, nhưng không nhất thiết với mức độ ngang nhau. Người song tính có thể trải nghiệm sự thu hút khác nhau tùy vào từng cá nhân cụ thể chứ không cố định theo giới.
Nhiều người song tính cho biết họ đối mặt với sự hiểu lầm kép: từ cả cộng đồng dị tính lẫn cộng đồng đồng tính, một hiện tượng gọi là “bi-erasure” (sự xóa mờ song tính) (Yoshino, 2000).
-
Toàn tính (Pansexuality): Toàn tính là xu hướng bị hấp dẫn bởi người khác mà không bị giới hạn bởi giới tính, bản dạng giới hay biểu hiện giới. Với người toàn tính, giới tính không phải là yếu tố quyết định sự thu hút.
Ví dụ: Một người toàn tính có thể yêu một người nam cisgender, một người nữ chuyển giới, hoặc một người phi nhị nguyên giới (non-binary).
-
Vô tính (Asexuality): Vô tính mô tả những người không trải nghiệm hấp dẫn tình dục đối với người khác, hoặc trải nghiệm này rất thấp. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa họ không có nhu cầu về tình cảm, sự thân mật hay các mối quan hệ. Trong phổ vô tính còn có những khái niệm nhỏ hơn.
Sự đa dạng này nhấn mạnh rằng mỗi người đều có trải nghiệm và cảm nhận tính dục riêng biệt, không thể áp đặt một khuôn mẫu chung.

Xu hướng tính dục có thay đổi không?
Là một khía cạnh sâu sắc và bền vững của bản sắc cá nhân. Theo các nghiên cứu khoa học lớn trong lĩnh vực tâm lý học và y học, xu hướng tính dục của một người – tức là sự hấp dẫn về tình cảm, lãng mạn hoặc tình dục đối với người khác – thường được hình thành qua sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố sinh học, gen di truyền, hormone tiền sản, tác động của môi trường và trải nghiệm cá nhân (LeVay, 2016).
Sự ổn định của xu hướng tính dục
-
Giai đoạn hình thành: Thường được định hình trong suốt giai đoạn dậy thì và đầu tuổi trưởng thành, khi sự phát triển tâm sinh lý diễn ra mạnh mẽ.
-
Tính bền vững: Một khi đã được hình thành, xu hướng tính dục có xu hướng ổn định trong suốt cuộc đời. Sự dao động trong trải nghiệm tình dục hay hành vi không nhất thiết đồng nghĩa với thay đổi xu hướng cốt lõi (Diamond, 2008).
-
Trải nghiệm linh hoạt: Một số cá nhân có thể trải nghiệm sự linh hoạt trong cảm xúc hoặc hành vi tình dục theo thời gian, hiện tượng này đôi khi được gọi là “sexual fluidity”. Tuy nhiên, đây không phải là bằng chứng cho việc xu hướng tính dục có thể thay đổi tùy ý hoặc bằng tác động bên ngoài.
Các “liệu pháp chuyển đổi” và hệ quả
Trong lịch sử, từng tồn tại các nỗ lực nhằm “thay đổi” xu hướng tính dục của những người không dị tính thông qua các biện pháp như:
-
Tư vấn tâm lý ép buộc.
-
Sử dụng thuốc điều chỉnh hormone.
-
Liệu pháp điện giật hoặc hình phạt thể xác.
-
Áp lực xã hội hoặc tôn giáo cực đoan.
Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh rõ ràng rằng các liệu pháp chuyển đổi (conversion therapy) không chỉ không hiệu quả, mà còn gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần:
-
Gia tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu, tự ti, rối loạn stress hậu sang chấn (PTSD).
-
Tăng tỷ lệ tự tử ở những người bị ép tham gia (Ryan et al., 2009).
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA), và nhiều tổ chức y tế uy tín khác đã lên án mạnh mẽ việc thực hiện các liệu pháp chuyển đổi, nhấn mạnh rằng xu hướng tính dục không phải là một bệnh lý nên không cần và không thể “chữa trị” (American Psychiatric Association, 2013).
Một số lưu ý về xác định xu hướng tính dục
-
Bản dạng giới và xu hướng tính dục là hai khái niệm khác nhau. Ví dụ: Một người chuyển giới nam vẫn có thể có xu hướng dị tính hoặc đồng tính.
-
Hành vi tình dục không hoàn toàn xác định xu hướng tính dục. Một người có thể có những hành vi tình dục nhất thời mà không thay đổi bản chất xu hướng tính dục của mình.
-
Biểu hiện giới (ví dụ nam có tính cách dịu dàng, nữ mạnh mẽ) không đồng nghĩa với xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới cụ thể.
Những điểm này giúp tránh được các ngộ nhận phổ biến và tôn trọng sự đa dạng thật sự trong trải nghiệm tính dục con người.
Các bước tiến lịch sử trong công nhận tính dục đa dạng
-
Năm 1986: Đồng tính luyến ái chính thức được loại khỏi DSM – Cẩm nang chẩn đoán bệnh tâm thần.
-
Ngày 17/5/1990: WHO loại bỏ đồng tính ra khỏi danh sách bệnh tâm thần.
-
Ngày 18/6/2018: WHO tiếp tục loại “chuyển giới” ra khỏi nhóm “rối loạn tâm thần” trong phiên bản ICD-11.
Những bước tiến này thể hiện sự thay đổi lớn trong cách xã hội và y học nhìn nhận về tính dục và giới.
Hiểu về xu hướng tính dục là một bước quan trọng trong việc xây dựng một xã hội khoan dung, đa dạng và tôn trọng quyền cá nhân. Mỗi người đều có quyền tự do yêu thương, gắn bó và sống thật với bản thân mình, không bị định kiến hay ép buộc thay đổi.
Bằng việc lan tỏa nhận thức đúng đắn, chúng ta cùng nhau góp phần xóa bỏ kỳ thị, tạo nên một thế giới nhân văn hơn.
Nguồn tham khảo
Bogaert, A. F. (2004). Asexuality: Prevalence and associated factors in a national probability sample. Journal of sex research, 41(3), 279-287.
Diamond, L. M. (2008). Sexual Fluidity: Understanding Women’s Love and Desire. Harvard University Press.
Herek, G. M. (2004). Beyond “homophobia”: Thinking about sexual prejudice and stigma in the twenty-first century. Sexuality Research & Social Policy, 1(2), 6–24.
Russell, S. T., & Fish, J. N. (2016). Mental Health in Lesbian, Gay, Bisexual, and Transgender (LGBT) Youth. Annual Review of Clinical Psychology, 12, 465–487.
Ryan, C., Huebner, D., Diaz, R. M., & Sanchez, J. (2009). Family rejection as a predictor of negative health outcomes in white and Latino lesbian, gay, and bisexual young adults. Pediatrics, 123(1), 346–352.
Yoshino, K. (2017). The epistemic contract of bisexual erasure 1. In Sexuality and equality law (pp. 329-352). Routledge.
Pingback: Từ vụ “Hồng tỷ” đến hiểu biết về tính dục và tâm lý con người - PSYEZ MEDIA