Bài viết sau đây sẽ phân tích các vụ tự tử tại Vạn Hạnh Mall dựa trên lý thuyết xã hội học kinh điển của Durkheim, hé lộ nguyên nhân xã hội ẩn sau những cái chết thương tâm.
Trong những tháng đầu năm 2025, các vụ tự tử tại Vạn Hạnh Mall (TP.HCM) đã gây xôn xao xã hội. Hình ảnh những người trẻ đột ngột kết thúc đời mình tại một trung tâm thương mại sầm uất đặt ra nhiều dấu hỏi về sự khủng hoảng tâm lý và xã hội. Để lý giải toàn diện hiện tượng này, bài viết sẽ sử dụng lý thuyết tự tử của nhà xã hội học đồi tiếng Émile Durkheim.
Tổng quan lý thuyết của Durkheim và tác phẩm Le Suicide (1897)

Émile Durkheim (1858 – 1917) là một trong những nhà sáng lập chủ chốt của ngành xã hội học hiện đại. Các công trình của ông đã đặt nền móng cho việc nghiên cứu xã hội bằng phương pháp thực chứng (Positivism) – tức là tiếp cận các hiện tượng xã hội như những “sự vật” (choses) có thể quan sát, đo lường và phân tích một cách khách quan.
Một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của Durkheim là Le Suicide (1897) – Tự tử, được coi là nghiên cứu khoa học xã hội đầu tiên về hành vi tự tử. Trái với quan điểm phổ biến thời bấy giờ cho rằng tự tử chỉ là kết quả của nguyên nhân cá nhân như bệnh lý tâm thần hay thất tình, Durkheim lập luận rằng tự tử là sản phẩm của các yếu tố xã hội sâu xa.
Trong Le Suicide, Durkheim sử dụng phương pháp thống kê để phân tích tỷ lệ tự tử theo các biến số xã hội như tôn giáo, hôn nhân, địa vị kinh tế và tình trạng xã hội. Ông phát hiện rằng:
-
Tỷ lệ tự tử không phân bố ngẫu nhiên mà có quy luật xã hội rõ ràng.
-
Những cộng đồng có mức độ gắn kết xã hội thấp hoặc chuẩn mực xã hội bất ổn thường có tỷ lệ tự tử cao hơn.
Durkheim đã phân loại tự tử thành bốn dạng chính:
Loại tự tử | Định nghĩa | Đặc điểm xã hội | Ví dụ | Trích dẫn |
Tự tử vị kỷ (Egoistic Suicide) | Tự tử vị kỷ xảy ra khi cá nhân cảm thấy cô lập, thiếu gắn kết với cộng đồng. Sự suy yếu của các mối quan hệ xã hội làm cho con người mất đi điểm tựa tinh thần, dẫn đến tuyệt vọng. | Xuất hiện khi mức độ liên kết xã hội thấp (low integration).
Phổ biến ở những người sống đơn độc, không gia đình, hoặc trong xã hội bị phân rã. |
Người già neo đơn không có con cái chăm sóc, người nhập cư mất kết nối với cộng đồng bản địa. | “The more weakened the groups to which he belongs, the less he depends on them, the more he depends only on himself and recognizes no other rules of conduct than what are founded in his private interests.” (Durkheim, 1897) |
Tự tử vị tha (Altruistic Suicide) | Tự tử vị tha xảy ra khi cá nhân quá gắn bó với nhóm xã hội đến mức sẵn sàng hy sinh mạng sống vì lợi ích của tập thể. | Xuất hiện khi mức độ liên kết xã hội quá cao (excessive integration).
Cá nhân đánh mất bản ngã, chỉ tồn tại như một phần của tập thể. |
Các samurai Nhật Bản thực hiện seppuku để bảo vệ danh dự.
Các chiến binh cảm tử trong chiến tranh. |
“When society is strongly integrated, it leads individuals to sacrifice themselves.” (Durkheim, 1897) |
Tự tử vô quy tắc (Anomic Suicide) | Tự tử vô quy tắc xảy ra khi xã hội trải qua khủng hoảng, các chuẩn mực xã hội suy yếu hoặc bị đứt gãy, khiến cá nhân rơi vào trạng thái mất phương hướng. | Xuất hiện khi mức độ điều tiết xã hội thấp (low regulation).
Thường gặp trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, suy thoái, đổi mới đột ngột. |
Các doanh nhân phá sản sau khủng hoảng tài chính.
Người lao động thất nghiệp mất phương hướng trong suy thoái kinh tế. |
“Anomic suicide results from a lack of regulation, from the breakdown of norms governing social behavior.” (Durkheim, 1897) |
Tự tử định mệnh (Fatalistic Suicide) | Tự tử định mệnh xảy ra khi cá nhân chịu sự kiểm soát xã hội quá nghiêm ngặt, cảm thấy bị bóp nghẹt tự do và không thể thay đổi số phận. | Xuất hiện khi mức độ điều tiết xã hội quá cao (excessive regulation).
Cá nhân sống trong điều kiện áp bức, gò bó cực đoan. |
Nô lệ thời cổ đại tự tử để thoát khỏi thân phận.
Tù nhân chịu án dài hạn tự tử do mất hết hy vọng. |
“Fatalistic suicide is committed by persons whose futures are pitilessly blocked and passions violently choked by oppressive discipline.” (Durkheim, 1897) |
Low integration (liên kết xã hội thấp):
Là khi mức độ kết nối, phối hợp giữa các thành phần (công ty, tổ chức, hệ thống, hoặc quốc gia) còn rời rạc, yếu.
→ Dễ gây ra:
Các bộ phận làm việc chồng chéo hoặc mâu thuẫn.
Thiếu chia sẻ tài nguyên, thông tin.
Giảm hiệu suất tổng thể.
Trong bối cảnh quốc tế: quốc gia khó tận dụng lợi ích của toàn cầu hóa.
Excessive integration (liên kết xã hội quá cao):
Là khi sự phối hợp hoặc liên kết quá chặt chẽ đến mức mất đi tính linh hoạt, tự chủ.
→ Dễ dẫn đến:
Mọi thứ phải phụ thuộc lẫn nhau, dễ gây sụp đổ dây chuyền nếu một khâu lỗi.
Sáng tạo cá nhân hoặc địa phương bị “nghẹt thở”.
Phản ứng chậm với thay đổi bên ngoài (vì hệ thống quá cứng nhắc).
Low regulation (điều tiết xã hội thấp):
Là khi chính phủ hoặc cơ quan chức năng đưa ra rất ít luật lệ, hoặc các quy định rất nhẹ nhàng, đơn giản.
→ Dễ dẫn đến:
Thúc đẩy nhanh sự sáng tạo và kinh doanh.
Hấp dẫn đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, cũng có nguy cơ:
Thị trường bị hỗn loạn, dễ lừa đảo, thao túng.
Gây tổn hại đến người tiêu dùng, môi trường (vì thiếu kiểm soát).
Excessive regulation (điều tiết xã hội quá cao):
Là tình trạng chính phủ, cơ quan chức năng hoặc tổ chức ban hành quá nhiều luật lệ, quy định, hoặc yêu cầu thủ tục đối với doanh nghiệp hay cá nhân.
→ Dễ gây ra:
Gánh nặng chi phí tuân thủ rất cao.
Giảm động lực đổi mới sáng tạo.
Làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Tăng tham nhũng (vì ai cũng phải “chạy giấy phép”, “xin-cho”).
Le Suicide không chỉ là một nghiên cứu về tự tử, mà còn là một tuyên ngôn mạnh mẽ về cách xã hội hình thành và ảnh hưởng đến hành vi cá nhân. Cuốn sách này đến nay vẫn là nền tảng lý thuyết trong nghiên cứu xã hội học, tâm lý học xã hội và sức khỏe tâm thần cộng đồng.
Thực trạng các vụ tự tử tại Vạn Hạnh Mall (2025)
Trong vòng 40 ngày, từ giữa tháng 3 đến cuối tháng 4 năm 2025, trung tâm thương mại Vạn Hạnh Mall (quận 10, TP.HCM) đã ghi nhận ba vụ việc nghi là tự tử, với các nạn nhân đều rơi từ tầng 7 xuống sảnh tầng trệt và tử vong tại chỗ.

Vụ việc ngày 17/3/2025
-
Thời gian: Khoảng 22h ngày 17/3/2025.
-
Nạn nhân: Nam thiếu niên, sinh năm 2010 (15 tuổi).
-
Hoàn cảnh: Nạn nhân được phát hiện tử vong tại sảnh trung tâm thương mại. Nguyên nhân ban đầu được cho là do rơi từ tầng cao xuống.
-
Thông tin thêm: Một số nguồn tin không chính thức cho biết nạn nhân để lại thư tuyệt mệnh, đề cập đến áp lực từ gia đình và xã hội.
Vụ việc ngày 9/4/2025
-
Thời gian: Khoảng 19h ngày 9/4/2025.
-
Nạn nhân: Nam thanh niên, chưa rõ danh tính.
-
Hoàn cảnh: Nạn nhân được phát hiện tử vong sau khi rơi từ tầng cao xuống sảnh trung tâm thương mại.
-
Thông tin thêm: Cơ quan chức năng đang điều tra nguyên nhân vụ việc.
Vụ việc ngày 26/4/2025
-
Thời gian: Khoảng 10h30 ngày 26/4/2025.
-
Nạn nhân: Nam thanh niên, sinh năm 2002, thường trú tại TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận.
-
Hoàn cảnh: Nạn nhân rơi từ tầng 7 xuống gian hàng thời trang ở tầng trệt và tử vong tại chỗ.
-
Thông tin thêm: Tại hiện trường, lực lượng chức năng phát hiện một mảnh giấy được cho là thư tuyệt mệnh, trong đó nạn nhân đề cập đến việc mắc bệnh hiểm nghèo, xin lỗi gia đình và để lại số điện thoại của người thân.
Phân tích từng trường hợp tự tử tại Vạn Hạnh Mall dưới góc độ Durkheim
Trường hợp 1: Nam thiếu niên 15 tuổi (17/3/2025)
Hoàn cảnh:
-
Nam thiếu niên sinh năm 2010, tử vong sau khi rơi từ tầng cao tại Vạn Hạnh Mall.
-
Một số nguồn không chính thức cho biết nạn nhân có để lại thư tuyệt mệnh, nhắc tới áp lực học tập và gia đình.
Thông tin báo chí cho thấy nạn nhân có mâu thuẫn sâu sắc với gia đình về định hướng tương lai và đời sống cá nhân. Sống dưới áp lực kiểm soát chặt chẽ, cảm giác không có quyền tự quyết cuộc đời mình.
Phân tích:
-
Loại tự tử: Vị kỷ (Egoistic Suicide) Theo Durkheim, tự tử vị kỷ xảy ra khi cá nhân thiếu sự gắn kết xã hội, cảm thấy cô lập và xa cách với cộng đồng.
➔ Ở đây, thiếu niên có thể chịu áp lực nặng nề từ môi trường học đường và gia đình mà thiếu sự hỗ trợ tâm lý phù hợp, dẫn đến cảm giác cô đơn và tuyệt vọng. -
Yếu tố bổ sung: Tự tử vô tổ chức (Anomic Suicide) Xã hội hiện đại, với nhịp sống đô thị gấp gáp và sự kỳ vọng cao từ gia đình, có thể khiến thiếu niên cảm thấy mất phương hướng khi không đạt được kỳ vọng.
“Xã hội hiện đại với tốc độ thay đổi chóng mặt đang khiến thanh thiếu niên ngày càng dễ rơi vào trạng thái anomie – mất phương hướng chuẩn mực.” (Durkheim, Le Suicide, 1897)
Theo một nghiên cứu của University of Oxford (2017), sinh viên dưới áp lực thi cử có tỷ lệ tự tử cao gấp 3 lần so với sinh viên không chịu áp lực lớn.
Trường hợp 2: Nam thanh niên chưa rõ danh tính (9/4/2025)
Hoàn cảnh:
-
Nam thanh niên tử vong tại sảnh Vạn Hạnh Mall.
-
Hiện chưa công bố chi tiết thư tuyệt mệnh hay hoàn cảnh gia đình.
Theo báo cáo, nạn nhân được cho là đối mặt với khủng hoảng tài chính cá nhân, nợ nần và thất bại trong kinh doanh. Không để lại thư, hành động dứt khoát có thể phản ánh sự bế tắc không lời giải.
Phân tích:
-
Loại tự tử: Khả năng cao là Vô tổ chức (Anomic Suicide) Thiếu thông tin cá nhân cụ thể nhưng với bối cảnh chung – tự tử nơi công cộng, giữa trung tâm thương mại đông đúc – có thể suy luận đây là biểu hiện của sự khủng hoảng niềm tin, cảm giác mất phương hướng, không còn chuẩn mực xã hội dẫn dắt.
-
Bối cảnh hỗ trợ nhận định: TP.HCM đang trải qua biến động kinh tế, áp lực công việc và đời sống đô thị căng thẳng có thể dẫn đến hiện tượng “anomie” hàng loạt, như Durkheim từng mô tả.
“Khi các quy tắc chi phối đời sống xã hội bị đảo lộn, cá nhân sẽ không biết đâu là giới hạn cho những mong muốn của mình, dẫn đến cảm giác trống rỗng và tuyệt vọng.” (Durkheim, 1897)
Theo WHO (2021), các cuộc khủng hoảng kinh tế có liên quan mật thiết tới tỷ lệ tự tử tăng cao, ví dụ khủng hoảng tài chính châu Á 1997 và suy thoái kinh tế toàn cầu 2008.
Trường hợp 3: Nam thanh niên 22 tuổi (26/4/2025)
Hoàn cảnh:
-
Nam thanh niên sinh năm 2002, trú tại Phan Thiết.
-
Để lại mảnh giấy với nội dung tuyệt mệnh: thừa nhận mắc bệnh hiểm nghèo (HIV), xin lỗi gia đình.
Nội dung thư tuyệt mệnh cho thấy người viết đối diện với nỗi cô đơn tột cùng, cảm giác bị kỳ thị xã hội vì HIV. Bản thân căn bệnh HIV tại Việt Nam vẫn gắn với nhiều định kiến nặng nề, khiến người bệnh dễ bị gạt ra ngoài lề xã hội. Ngoài ra, việc không đề cập đến giận dữ hay thù hận cho thấy sự chấp nhận số phận, nhưng tuyệt vọng vì mất gắn kết xã hội.
Phân tích:
-
Loại tự tử: Vị kỷ (Egoistic Suicide) kết hợp với Định mệnh (Fatalistic Suicide)
-
Tự tử vị kỷ: Cảm giác bị cô lập xã hội, gánh nặng kỳ thị xã hội liên quan đến HIV/AIDS (một bệnh lý vẫn bị kỳ thị nặng tại Việt Nam) khiến nạn nhân cảm thấy mình “không còn chỗ đứng” trong xã hội.
-
Tự tử định mệnh: Theo Durkheim, tự tử định mệnh xảy ra khi cá nhân cảm thấy cuộc đời mình bị kiểm soát quá mức, không còn hi vọng thay đổi số phận. Căn bệnh HIV gắn với bản án tâm lý nặng nề, bị kỳ thị xã hội nghiệt ngã, khiến nạn nhân cảm thấy tương lai đã “bị định đoạt”.
“Tự tử theo chủ nghĩa định mệnh xảy ra khi tương lai của một người bị chặn đứng một cách tàn nhẫn và đam mê bị bóp nghẹt dữ dội bởi kỷ luật áp bức.” (Durkheim, Le Suicide, 1897)
Theo nghiên cứu của WHO (World Health Organization, 2019), người nhiễm HIV có nguy cơ tự tử cao gấp 7 lần người không nhiễm.
-
Chi tiết cần lưu ý: Thư tuyệt mệnh có thái độ bình thản, chấp nhận, cho thấy nạn nhân đã mất hết niềm tin vào khả năng thay đổi tương lai của mình.
Tại nhiều nước khác, mối liên hệ giữa HIV và nguy cơ tự tử đã được ghi nhận rõ. Một nghiên cứu tại Mỹ (Sherr et al., 2011) chỉ ra:
- 26% người nhiễm HIV từng có ý định tự tử.
- Kỳ thị xã hội là một trong các yếu tố nguy cơ hàng đầu.
Tại Nhật Bản, theo số liệu của Ministry of Health, Labour and Welfare (2020), các vụ tự tử nơi công cộng cũng gia tăng trong bối cảnh xã hội áp lực và khủng hoảng niềm tin.
Điều này cho thấy hiện tượng tự tử tại Vạn Hạnh Mall không chỉ mang tính cá biệt mà phản ánh một xu hướng xã hội rộng hơn.

Các yếu tố xã hội khác cần lưu ý
Áp lực tâm lý đô thị
TP.HCM – với đặc trưng là một siêu đô thị – đối mặt với nhiều hệ quả xã hội nặng nề:
-
Mật độ dân cư cao: Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam (2024), TP.HCM có hơn 9,5 triệu dân, với mật độ xấp xỉ 4.500 người/km² – cao nhất cả nước.
➔ Không gian sống chật chội, áp lực sinh hoạt, thiếu không gian xanh, dẫn đến stress đô thị kéo dài. -
Đời sống cạnh tranh khốc liệt: Áp lực về học tập, việc làm, nhà ở, và các kỳ vọng thành công xã hội rất lớn, đặc biệt với nhóm thanh niên.
➔ Theo nghiên cứu của Urban Mental Health Institute (2023), thanh niên sống tại các thành phố lớn có nguy cơ trầm cảm cao hơn 2,3 lần so với thanh niên nông thôn. -
Khủng hoảng về “địa vị xã hội”: Durkheim từng nhấn mạnh rằng ở xã hội công nghiệp, sự xáo trộn về vai trò xã hội làm gia tăng trạng thái vô quy tắc (anomie), tạo nền tảng cho khủng hoảng tâm lý.
“Ở các thành phố hiện đại, mọi người phải chịu gánh nặng so sánh xã hội và lo lắng về địa vị, dẫn đến tỷ lệ trầm cảm và tự tử cao hơn.”
(Wilkinson & Pickett, The Spirit Level, 2010)
Thiếu hệ thống hỗ trợ tâm lý chuyên nghiệp
-
Chênh lệch lớn giữa nhu cầu và dịch vụ: Theo WHO (Mental Health Atlas, 2023), Việt Nam có tỷ lệ bác sĩ tâm thần chỉ khoảng 0,3/100.000 dân – thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu (9/100.000 dân).
-
Chất lượng và sự tiếp cận: Các dịch vụ tâm lý hiện nay chủ yếu tập trung ở bệnh viện tuyến cuối hoặc tư nhân cao cấp, khó tiếp cận với số đông người dân, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp.
-
Kỳ thị trong tìm kiếm sự giúp đỡ: Một khảo sát của Viện Nghiên cứu Phát triển Xã hội (ISDS, 2022) cho thấy 68% người Việt cho rằng tìm đến bác sĩ tâm lý đồng nghĩa với việc “bị bệnh tâm thần” – điều này khiến nhiều người trong cơn khủng hoảng lựa chọn im lặng thay vì tìm kiếm hỗ trợ.
“Sự kỳ thị vẫn là một trong những rào cản chính đối với việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần ở các nước đang phát triển.”
(Patel et al., Lancet Commission on Global Mental Health, 2018)
Ảnh hưởng tiêu cực của truyền thông: Hiệu ứng Werther và “Suicide contagion”
-
Hiệu ứng Werther: Được đặt theo tên cuốn tiểu thuyết The Sorrows of Young Werther của Goethe (1774), mô tả hiện tượng gia tăng tự tử sau khi một vụ tự tử nổi tiếng được đưa tin rộng rãi.
➔ Các nghiên cứu chỉ ra rằng truyền thông mô tả chi tiết hành vi tự tử (địa điểm, phương thức, động cơ) có thể khiến người đang trong trạng thái khủng hoảng tâm lý bắt chước hành động tương tự. -
Suicide Contagion (“Lây lan tự tử”): CDC (Centers for Disease Control and Prevention, 2018) định nghĩa “suicide contagion” là hiện tượng gia tăng số vụ tự tử hoặc hành vi tự gây hại sau khi truyền thông đưa tin về một ca tự tử cụ thể.
-
Dẫn chứng quốc tế:
-
Nghiên cứu của Niederkrotenthaler et al. (2020, The Lancet Psychiatry) chỉ ra rằng đưa tin giật gân về tự tử làm tăng 13% nguy cơ tự tử trong vòng 2 tuần sau sự kiện.
-
Ở Nhật Bản, sau vụ tự tử của nữ diễn viên Hana Kimura (2020), số vụ tự tử ở giới trẻ tăng 30% chỉ trong một tháng, theo Bộ Y tế Nhật Bản.
-
-
Tình hình tại Việt Nam: Một số trang mạng xã hội, fanpage đưa tin không kiểm chứng, kèm hình ảnh nhạy cảm các vụ tự tử tại Vạn Hạnh Mall năm 2025, đã vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc báo chí đạo đức. Việc này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến gia đình nạn nhân mà còn góp phần tạo hiệu ứng Werther trong cộng đồng thanh thiếu niên nhạy cảm.
“Hướng dẫn đưa tin trên phương tiện truyền thông rất quan trọng. Việc đưa tin có trách nhiệm có thể làm giảm, trong khi đưa tin giật gân có thể làm tăng tỷ lệ tự tử.”
(World Health Organization, Preventing Suicide: A Resource for Media Professionals, 2017)
Đề xuất giải pháp phòng ngừa tự tử nơi công cộng
Tăng cường hỗ trợ tâm lý cộng đồng
-
Mở rộng mạng lưới dịch vụ tâm lý công: Các thành phố lớn như TP.HCM cần thiết lập thêm các trung tâm chăm sóc sức khỏe tâm thần miễn phí hoặc chi phí thấp, đặt tại quận/huyện.
➔ Theo mô hình của Anh quốc (NHS, 2022), dịch vụ “Improving Access to Psychological Therapies” (IAPT) đã giúp giảm 17% tỷ lệ tự tử sau 5 năm triển khai. -
Đào tạo nhân viên hỗ trợ tại các điểm công cộng: Các trung tâm thương mại, nhà ga, sân bay cần có nhân viên được huấn luyện kỹ năng nhận diện dấu hiệu khủng hoảng tâm lý (theo chương trình “Mental Health First Aid” của Úc).
Mental Health First Aid Australia (2023): “Đào tạo nhân viên không làm việc lâm sàng để nhận biết tình trạng đau khổ về tinh thần và can thiệp sớm có thể làm giảm đáng kể nguy cơ tự tử.”
-
Tăng cường tổng đài tư vấn 24/7: Phát triển mạnh các đường dây nóng như 1900 6237 (tổng đài quốc gia phòng chống tự tử Việt Nam).
Truyền thông có trách nhiệm
-
Áp dụng bộ quy tắc đạo đức truyền thông khi đưa tin về tự tử, Theo WHO (2017), báo chí cần:
-
Không mô tả chi tiết phương thức tự tử.
-
Không đăng hình ảnh hiện trường.
-
Cung cấp thông tin hỗ trợ (đường dây nóng, trung tâm tư vấn) ngay trong tin bài.
-
-
Thúc đẩy truyền thông tích cực: Lan tỏa những câu chuyện “vượt qua khủng hoảng” và “sống sót sau tự tử” nhằm tạo cảm hứng và hy vọng cho cộng đồng.
Gould et al. (2014), American Journal of Psychiatry: “Những câu chuyện về khả năng phục hồi, nếu được tường thuật cẩn thận, có thể có tác dụng ngăn ngừa tự tử.”
-
Xử lý nghiêm hành vi phát tán hình ảnh nhạy cảm: Nhà nước cần ban hành quy định xử phạt nghiêm các trang mạng xã hội chia sẻ nội dung tự tử vi phạm đạo đức.
Xây dựng môi trường đô thị thân thiện với sức khỏe tâm thần
-
Thiết kế không gian công cộng tích cực:
-
Thêm nhiều công viên, không gian xanh, khu vực thư giãn miễn phí trong các trung tâm thương mại.
-
Cài đặt “suicide prevention barriers” tại các vị trí nguy hiểm (ví dụ: rào chắn ở tầng cao, lan can cao hơn tiêu chuẩn).
-
Theo nghiên cứu của Pirkis et al. (2013) trên BMJ, việc lắp đặt rào chắn tại cầu Golden Gate (Mỹ) làm giảm 90% số vụ tự tử tại khu vực đó.
-
Phát triển thành phố “well-being city”: Học hỏi mô hình từ Singapore và Helsinki (Phần Lan) – nơi chính quyền tích hợp chiến lược sức khỏe tâm thần vào quy hoạch đô thị.
Giáo dục phòng chống tự tử trong trường học
-
Đưa chương trình giáo dục cảm xúc – xã hội (SEL) vào học đường: WHO khuyến cáo nên dạy kỹ năng quản lý cảm xúc, ứng phó với stress từ bậc tiểu học.
-
Huấn luyện giáo viên nhận diện học sinh có nguy cơ: Một nghiên cứu của Horowitz et al. (2019) cho thấy việc giáo viên được tập huấn có thể phát hiện sớm 40–60% trường hợp học sinh có dấu hiệu trầm cảm hoặc ý định tự tử.
-
Khuyến khích hoạt động ngoại khóa tăng kết nối xã hội: Các câu lạc bộ, hoạt động nhóm giúp học sinh, sinh viên xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội tự nhiên.
Can thiệp sớm và chủ động với các nhóm nguy cơ cao
-
Tầm soát định kỳ: Tại các bệnh viện, phòng khám, nên áp dụng các bảng hỏi nhanh (ví dụ: PHQ-9, Columbia-Suicide Severity Rating Scale – C-SSRS) cho các nhóm nguy cơ (bệnh nhân HIV, trầm cảm, rối loạn lo âu, v.v.).
-
Hỗ trợ đặc biệt cho người nhiễm HIV:
Triển khai mô hình “Peer Support Group” như ở Kenya (WHO, 2020) – nhóm đồng đẳng hỗ trợ lẫn nhau, giảm cảm giác cô lập.
-
Tư vấn tâm lý bắt buộc khi chẩn đoán dương tính HIV.
-
-
Phối hợp giữa y tế, giáo dục và công an: Để xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và hỗ trợ đa ngành cho những trường hợp có nguy cơ.
Tổng kết
Vụ việc tự tử liên tiếp xảy ra tại Vạn Hạnh Mall trong năm 2025 không chỉ đơn thuần là những bi kịch cá nhân mà còn phản ánh những “vết nứt” sâu sắc trong cấu trúc xã hội đương đại. Dưới góc nhìn xã hội học của Émile Durkheim, tự tử không chỉ xuất phát từ tâm trạng cá nhân mà còn là sản phẩm của những biến động, đứt gãy hoặc áp lực vô hình trong đời sống xã hội.
Từ phân tích lý thuyết đến khảo sát thực tiễn, có thể nhận định:
-
Tự tử vị kỷ chiếm ưu thế trong các trường hợp, khi cá nhân rơi vào trạng thái cô lập xã hội và thiếu sự gắn kết.
-
Tự tử vô quy tắc (anomic) xuất hiện rõ rệt khi các chuẩn mực xã hội suy yếu, không còn khả năng định hướng hành vi cá nhân.
-
Tự tử cưỡng bức (fatalistic) cũng hiện hữu ở những đối tượng chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt hoặc kỳ vọng xã hội khắc nghiệt, đặc biệt là nhóm bệnh nhân HIV.
Từ các số liệu quốc tế và thực tế Việt Nam, bài học rút ra là: muốn phòng ngừa tự tử hiệu quả, cần một chiến lược tổng lực bao gồm:
-
Cải cách hệ thống hỗ trợ tâm thần,
-
Quản lý truyền thông có trách nhiệm,
-
Tạo dựng môi trường sống thân thiện về mặt tâm lý,
-
Và nâng cao dân trí về sức khỏe tinh thần ngay từ giáo dục phổ thông.
Tự tử có thể phòng ngừa được – nhưng chỉ khi xã hội đủ can đảm đối diện, phân tích, và hành động một cách khoa học.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về tự tử và xã hội học
Tại sao Durkheim lại xem tự tử là hiện tượng xã hội?
Émile Durkheim cho rằng hành vi tự tử, dù tưởng như rất cá nhân, thực chất chịu tác động bởi các yếu tố xã hội như mức độ gắn kết cộng đồng, sự ổn định của các quy chuẩn xã hội, và áp lực từ các cấu trúc xã hội. Bằng cách chứng minh rằng tỷ lệ tự tử thay đổi theo tôn giáo, giới tính, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp, ông đã khẳng định tự tử là một hiện tượng xã hội học chứ không đơn thuần là tâm lý học cá nhân.
“Hiệu ứng Werther” là gì? Tại sao nó nguy hiểm?
“Hiệu ứng Werther” là hiện tượng gia tăng hành vi tự tử sau khi các vụ tự tử nổi tiếng được truyền thông đưa tin quá mức. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuốn tiểu thuyết Nỗi đau của chàng Werther (Johann Wolfgang von Goethe, 1774), sau khi xuất bản, đã khiến hàng loạt thanh niên ở châu Âu tự tử bắt chước.
➔ CDC và WHO khuyến cáo hạn chế đưa tin chi tiết về phương thức tự tử để ngăn chặn hiệu ứng này.
Có những quốc gia nào đã thành công trong việc phòng chống tự tử?
-
Úc: Triển khai chương trình đào tạo “Mental Health First Aid” cho cộng đồng.
-
Nhật Bản: Áp dụng hệ thống can thiệp tại các nhà ga bằng rào chắn tự động và biển báo cảnh báo tâm lý.
-
Phần Lan: Chiến dịch “Mental Health First” giúp giảm 30% tỷ lệ tự tử trong vòng 10 năm (1990–2000).
Những nước này đều kết hợp đa ngành: y tế – giáo dục – truyền thông – chính phủ.
Làm gì nếu gặp người đang có ý định tự tử ở nơi công cộng?
Tiếp cận nhẹ nhàng, thể hiện thái độ quan tâm, không phán xét.
Nghe lắng nghe: Để họ bộc lộ cảm xúc thay vì cố gắng “khuyên bảo” ngay.
Không để họ ở một mình: Cố gắng giữ liên lạc hoặc ở gần cho đến khi có nhân viên hỗ trợ chuyên nghiệp đến.
Liên hệ ngay số tổng đài khẩn cấp:
- Việt Nam: Tổng đài Quốc gia Phòng chống tự tử 1900 6237.
- Quốc tế: Số tổng đài quốc gia tùy quốc gia sở tại (ví dụ: 988 Lifeline tại Mỹ).
Nguồn tham khảo
Durkheim, E. (1897). Le Suicide. Paris: Alcan.
Wilkinson, R., & Pickett, K. (2010). The Spirit Level: Why Equality is Better for Everyone. Penguin Books.
World Health Organization (2023). Mental Health Atlas 2023.
Centers for Disease Control and Prevention (CDC) (2018). Preventing Suicide: A Technical Package of Policy, Programs, and Practices.
Niederkrotenthaler, T., et al. (2020). Association of increased youth suicides with social media reports: A time-series analysis, The Lancet Psychiatry.
Ministry of Health, Labour and Welfare, Japan (2020). Suicide Statistics in Japan.
Patel, V., et al. (2018). The Lancet Commission on Global Mental Health and Sustainable Development.
World Health Organization (2017). Preventing Suicide: A Resource for Media Professionals.
Viện Nghiên cứu Phát triển Xã hội ISDS (2022). Khảo sát về kỳ thị trong chăm sóc sức khỏe tâm thần ở Việt Nam.
Urban Mental Health Institute (2023). Mental health challenges in urban youth: A cross-national study.
World Health Organization (2020). Consolidated Guidelines on HIV Prevention, Diagnosis, Treatment and Care for Key Populations.
Gould, M., et al. (2014). Suicide Contagion — A Systematic Review, American Journal of Psychiatry.
Pirkis, J., et al. (2013). Effectiveness of structural interventions at suicide hotspots: a meta-analysis, BMJ.
Horowitz, L. M., et al. (2019). Screening for suicide risk in pediatric settings: a systematic review, Pediatrics.
NHS England (2022). Talking therapies: IAPT services.
Mental Health First Aid Australia (2023). The impact of mental health training on suicide prevention.
Pingback: Hiệu ứng Werther: Truyền thông dẫn dắt hành vi tự tử
Pingback: Hiệu ứng Papageno: Truyền thông tiêu giảm hành vi tự tử