Tư duy con người là một trong những năng lực nền tảng và đặc quyền của con người, không chỉ quyết định cách chúng ta nhận thức thế giới mà còn định hình bản thân thế giới mà ta đang sống.
Từ hàng nghìn năm nay, câu hỏi “Tư duy là gì?” đã trở thành một vấn đề triết học căn cốt, làm nảy sinh những hệ hình lý thuyết đa dạng và đôi khi đối lập: từ việc xem tư duy như sự hồi tưởng về thế giới Ý niệm (Plato), một chức năng của lý trí vận hành trên dữ liệu cảm giác (Aristotle), cho đến việc nhìn nhận nó như sản phẩm của các điều kiện vật chất lịch sử (Marx) hay một trò chơi ngôn ngữ xã hội (Wittgenstein).
Mỗi cách tiếp cận không chỉ phản ánh những quan niệm khác nhau về con người và thế giới, mà còn chi phối sâu sắc các lĩnh vực như nhận thức luận, bản thể luận, đạo đức học và khoa học hiện đại.

Sự phát triển của triết học về tư duy có thể được nhìn nhận như một hành trình vận động từ siêu hình học sang các mô hình khoa học liên ngành. Nếu triết học cổ điển nhấn mạnh yếu tố bản chất và tiên nghiệm của tư duy, thì triết học hiện đại, từ hiện tượng học, hiện sinh, đến triết học ngôn ngữ và khoa học nhận thức, lại quan tâm đến tính điều kiện hóa, sự giới hạn và tính cấu trúc của nó.
Đặc biệt, trong bối cảnh cách mạng công nghệ và trí tuệ nhân tạo, vấn đề liệu tư duy có thể được mô phỏng, tái tạo hay thậm chí bị vượt qua bởi các hệ thống máy móc thông minh đang đặt ra những thách thức triết học mới, buộc chúng ta phải xem xét lại chính khái niệm về “con người tư duy”.
Bài viết này sẽ khảo sát vài quan niệm triết học về tư duy qua các thời kỳ, từ Plato, Aristotle, Kant, Hegel đến các tiếp cận hiện đại như khoa học nhận thức và AI, nhằm làm rõ những chuyển biến trong cách nhìn về bản chất, chức năng và giới hạn của tư duy con người.
Tư Duy Dưới Góc Nhìn Triết Học Kinh Điển
Tư duy là một trong những khái niệm nền tảng của triết học, gắn liền với câu hỏi về cách con người nhận thức và phản ánh thế giới. Trong lịch sử triết học phương Tây, khái niệm này đã được các triết gia như Plato và Aristotle luận giải một cách sâu sắc, đặt nền móng cho các lý thuyết tư duy sau này.

Ở mức độ căn bản, tư duy có thể được hiểu là hoạt động nhận thức có tính khái quát, cho phép con người phản ánh thế giới khách quan trong tâm trí thông qua các khái niệm (concepts), phán đoán (judgments), và suy lý (reasoning). Tư duy không dừng lại ở việc tiếp nhận thụ động các dữ kiện từ giác quan, mà còn tổ chức, phân tích và kết nối chúng để hình thành nên tri thức.
Tư Duy Là Hồi Tưởng Về Thế Giới Ý Niệm
Triết gia Hy Lạp cổ đại Plato (427 – 347 TCN) đã đặt nền móng cho quan niệm duy tâm về tư duy qua các tác phẩm kinh điển như Cộng hòa (Republic) và Phaedrus. Theo ông, tư duy không chỉ đơn thuần là quá trình xử lý dữ liệu cảm giác như các quan điểm duy nghiệm sau này, mà thực chất là quá trình hồi tưởng (anamnesis) của linh hồn về những tri thức vĩnh cửu mà nó đã từng chiêm nghiệm trong thế giới Ý niệm (Forms).
Trong Phaedrus, Plato viết: “Tri thức là sự hồi tưởng; linh hồn, trước khi nhập vào thể xác, đã từng chiêm ngưỡng các Ý niệm thuần túy, và tư duy là cách linh hồn nhớ lại điều đó.” (Phaedrus, 249c-d)
Còn trong Cộng hòa, ông nổi tiếng với thuyết “Dụ ngôn cái hang” (Allegory of the Cave), khẳng định rằng thế giới hiện tượng chúng ta cảm nhận chỉ là những “bóng” phản chiếu của thế giới Ý niệm, và hành trình tư duy triết học chính là nỗ lực quay về “ánh sáng của chân lý”: “Giáo dục không phải là việc đặt tri thức vào tâm trí như đặt thị lực vào đôi mắt mù, mà là giúp tâm hồn quay về phía ánh sáng.” (Republic, Book VII)
Từ đó, Plato cho rằng học tập không phải là tiếp nhận điều mới mẻ, mà là hành trình khai mở những tri thức vĩnh cửu đã sẵn có trong linh hồn. Tư duy, theo quan niệm này, chính là cây cầu nối giữa con người hữu hạn và thế giới chân lý tuyệt đối, nơi các Ý niệm tồn tại độc lập, vĩnh hằng, bất biến.
Quan điểm duy tâm của Plato đã đặt nền móng cho truyền thống triết học phương Tây, ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà tư tưởng sau này trong việc truy vấn bản chất của tư duy: Liệu tư duy là sự tiếp nhận thụ động từ thế giới bên ngoài, hay là hoạt động hướng nội, đi tìm những chân lý đã vốn tồn tại trong tâm thức con người?
Tư Duy Là Hoạt Động Của Lý Trí (Nous)
Khác với người thầy Plato, triết gia Aristotle (384 – 322 TCN) tiếp cận tư duy từ một lập trường hiện thực và biện chứng hơn. Thay vì tập trung vào thế giới Ý niệm siêu hình, Aristotle quan tâm đến chức năng và cấu trúc của tâm trí trong mối quan hệ với thế giới cảm tính. Quan điểm của ông được trình bày rõ nét trong tác phẩm De Anima (Về Linh Hồn).
Aristotle định nghĩa tư duy là một năng lực thuộc về linh hồn, cụ thể là năng lực của nous (lý trí). Ông viết: “Như ánh sáng làm cho tiềm năng thành hiện thực trong sự vật nhìn thấy, trí tuệ chủ động làm điều tương tự trong lĩnh vực tư duy.” (De Anima, III.5, 430a10-25)
Tại đây, Aristotle phân biệt hai cấp độ lý trí:
-
Trí tuệ thụ động (Potential Intellect): Năng lực tiềm năng, có khả năng tiếp nhận các hình thức (forms) của sự vật thông qua kinh nghiệm cảm giác.
-
Trí tuệ chủ động (Active Intellect): Năng lực chủ động, làm nhiệm vụ khái quát hóa, trừu tượng hóa và biến các dữ liệu cảm giác thành tri thức phổ quát.
Sự phân biệt này cho thấy, theo Aristotle, tư duy không phải là quá trình hồi tưởng về các Ý niệm vĩnh cửu, mà là một hoạt động chủ động của lý trí, nơi con người xử lý và tổ chức các kinh nghiệm cảm giác để hình thành tri thức. Tư duy theo ông, là quá trình đi từ tri giác cụ thể đến những khái niệm trừu tượng, nhờ vào khả năng biện giải (dianoia) và lý trí (nous) của linh hồn.
Quan điểm này đã đặt nền móng cho truyền thống duy lý khoa học sau này, nơi tư duy được xem là công cụ khám phá các quy luật khách quan của thế giới, thông qua hoạt động phân tích, suy luận và thực nghiệm.
Các Trường Phái Triết Học Về Tư Duy
Tư duy là chủ đề xuyên suốt lịch sử triết học, nhưng mỗi trường phái lại tiếp cận và lý giải nó từ những nền tảng bản thể học và nhận thức luận khác nhau. Sự đa dạng này không chỉ phản ánh các quan điểm triết học về thế giới mà còn thể hiện cách con người tự nhận thức về chính mình.

Chủ Nghĩa Duy Tâm (Idealism): Tư Duy Kiến Tạo Hiện Thực
Chủ nghĩa Duy tâm (Idealism), khởi nguồn từ triết học Plato và đạt đến đỉnh cao với triết học Georg Wilhelm Friedrich Hegel (1770 – 1831), cho rằng tư duy không chỉ là sự phản ánh thụ động thế giới, mà chính là yếu tố kiến tạo nên hiện thực. Tư duy, theo lập trường duy tâm, là nền tảng tối hậu của tồn tại, mọi thực tại khách quan chỉ có ý nghĩa khi được tư duy nắm bắt và cấu trúc hóa.
Với Hegel, lịch sử, tự nhiên và toàn bộ thế giới hiện tượng chính là quá trình vận động biện chứng của “Ý niệm Tuyệt đối” (Absolute Idea), nơi tư duy tự phát triển, tự mâu thuẫn và tự giải quyết để tiến tới tự do và nhận thức chính mình. Trong The Phenomenology of Spirit, ông khẳng định: “Tất cả những gì thực là hợp lý, và tất cả những gì hợp lý là thực.”
Theo Hegel, Tinh thần (Geist) không phải là thực thể siêu hình tách rời thế giới vật chất, mà chính là quá trình tư duy đang vận động trong lịch sử, thông qua các mâu thuẫn (thesis – antithesis – synthesis) để tiến tới sự hòa giải cao hơn. Thế giới vật chất, trong cách nhìn này, chỉ là hình thức biểu hiện của Tinh thần, là phương tiện để Ý niệm hiện thực hóa chính nó.
Điều này cho thấy, tư duy không đơn thuần là quá trình phản ánh thực tại một cách bị động (như các học thuyết duy thực), mà chính là chủ thể kiến tạo nên thực tại, khi nó vận động, tự vượt qua mâu thuẫn và khẳng định chính mình trong quá trình biện chứng.
Quan điểm của Hegel đã mở ra một truyền thống triết học mới, nơi tư duy được coi là động lực nội tại của lịch sử và văn hóa, ảnh hưởng sâu sắc tới các trào lưu triết học hiện sinh, Marxist, và thậm chí cả khoa học xã hội hiện đại.
Chủ Nghĩa Duy Vật (Materialism): Tư Duy Là Sản Phẩm Của Vật Chất
Đối lập với chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa duy vật (Materialism) khẳng định rằng tư duy không phải là yếu tố siêu hình tiên nghiệm, mà là sản phẩm tất yếu của sự phát triển vật chất. Triết gia Karl Marx (1818 – 1883) và Friedrich Engels (1820 – 1895) đã kế thừa và phát triển lập trường này, xây dựng nên học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử.
Theo Marx và Engels, tư duy con người là kết quả của quá trình tiến hóa tự nhiên, phản ánh sự phát triển của bộ não, một cơ quan vật chất chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện sinh học, xã hội và lịch sử. Trong The German Ideology (1846), Marx nhấn mạnh: “Không phải ý thức con người quyết định tồn tại của họ, mà ngược lại, tồn tại xã hội của họ quyết định ý thức.”
Tuyên bố này đã lật ngược quan điểm duy tâm truyền thống, khẳng định rằng tồn tại vật chất khách quan (kinh tế, lao động, điều kiện xã hội) là cơ sở quyết định sự hình thành và vận động của tư duy. Tư duy không thể tồn tại độc lập, tách rời khỏi thực tiễn lao động và môi trường xã hội, nó luôn gắn liền và chịu quy định bởi các mối quan hệ sản xuất, điều kiện sinh hoạt vật chất cụ thể của con người.
Trong lập trường duy vật biện chứng, tư duy không còn là yếu tố thuần túy cá nhân hay siêu hình, mà là một dạng phản ánh cao cấp của thế giới vật chất vào bộ não con người, sản phẩm của quá trình lịch sử – xã hội đầy tính động. Điều này đồng nghĩa với việc thay đổi tư duy không thể chỉ dựa vào ý chí chủ quan, mà phải bắt nguồn từ sự biến đổi của các điều kiện vật chất và quan hệ xã hội.
Lập trường này đã đặt nền tảng cho các lý thuyết mác xít về nhận thức, thực tiễn và xã hội học tri thức sau này, nơi tư duy được nghiên cứu như một sản phẩm phức hợp của lao động, sản xuất và lịch sử.
Hiện Tượng Học (Phenomenology): Tư Duy Là Sự Trực Nghiệm Ý Thức
Hiện tượng học (Phenomenology), do triết gia Edmund Husserl (1859 – 1938) khởi xướng, mở ra một cách tiếp cận khác biệt khi nghiên cứu tư duy. Thay vì sa vào tranh luận siêu hình về mối quan hệ giữa ý thức và vật chất, Husserl tập trung vào việc mô tả chính xác cấu trúc của trải nghiệm ý thức, cách con người sống và ý thức về thế giới.
Theo Husserl, tư duy luôn mang tính “ý hướng” (intentionality), nghĩa là mọi hoạt động tư duy đều hướng về một đối tượng nào đó, không bao giờ là “tư duy trống rỗng”. Việc hiểu tư duy, do đó, phải xuất phát từ việc quay về với bản thân trải nghiệm ý thức nguyên sơ, gạt bỏ mọi tiên kiến (epoché) và định kiến siêu hình về thế giới. Ông gọi phương pháp này là “quy giản hiện tượng học” (phenomenological reduction).
Sau Husserl, triết gia Maurice Merleau-Ponty (1908 – 1961) tiếp tục phát triển hiện tượng học theo hướng nhấn mạnh trải nghiệm sống (lived experience). Ông phê phán những quan điểm xem tư duy như một quá trình thuần túy trừu tượng của lý trí, cho rằng: “Ý thức không phải là một vật chứa các ý niệm, mà là sự cởi mở đối với thế giới.” (Phenomenology of Perception, 1945)
Theo Merleau-Ponty, tư duy không thể tách rời khỏi cơ thể sống động (lived body) và môi trường xung quanh. Tư duy không phải là sự đối lập giữa chủ thể và khách thể, mà chính là quá trình con người sống trong thế giới, qua từng lớp trải nghiệm cảm tính và vận động trực tiếp.
Như vậy, hiện tượng học đưa ra một lập trường độc đáo: tư duy không phải là hoạt động tách biệt, phi vật chất, cũng không chỉ là phản xạ thụ động của vật chất, mà là dòng chảy sống động của ý thức trải nghiệm thế giới. Lập trường này đã ảnh hưởng mạnh mẽ tới các triết thuyết hiện sinh, triết học thân thể và khoa học nhận thức hiện đại.
Hiện Sinh (Existentialism): Tư Duy Gắn Với Sự Tự Do Hiện Sinh
Triết học hiện sinh (Existentialism), với những đại diện tiêu biểu như Martin Heidegger và Jean-Paul Sartre, đã đưa ra một cách nhìn mới về tư duy không phải như một quá trình thuần túy lý trí hay khái niệm trừu tượng, mà là một phần tất yếu của tồn tại người trong thế giới.
Trong tác phẩm Being and Time (Hữu thể và Thời gian, 1927), Heidegger phê phán triết học truyền thống đã “vật thể hóa” tư duy, xem nó như một quá trình tinh thần tách biệt khỏi sự sống. Ông cho rằng con người (Dasein) không “có” tư duy, mà “là” một thực thể tồn tại luôn bị “ném vào” thế giới (Geworfenheit) — một sự hiện hữu hữu hạn, bị quy định bởi thời gian, hoàn cảnh và cái chết. Tư duy, theo Heidegger, chính là quá trình Dasein tự diễn giải bản thân mình trong sự hiện hữu, chứ không phải hoạt động lý trí thuần túy từ một chủ thể siêu hình.
Jean-Paul Sartre, trong tác phẩm Being and Nothingness (1943), đã đẩy lập trường hiện sinh về tư duy đi xa hơn nữa. Ông khẳng định rằng con người “tự kết án phải tự do” (condemned to be free), bởi không có bất kỳ bản chất cố hữu nào định sẵn cho sự tồn tại của chúng ta.
Trong đó, tư duy chính là hành vi phủ định (néantisation) — khả năng của ý thức vượt lên thực tại hiện hữu, “phủ định cái đang là” để mở ra những khả thể mới cho sự lựa chọn và hành động: “Ý thức là cái không (néant), là khả năng phủ định thực tại hiện hữu để mở ra các khả thể.” (Being and Nothingness, 1943)
Với Sartre, tư duy không chỉ là công cụ nhận thức mà còn là biểu hiện của sự tự do, nơi con người không ngừng sáng tạo ra bản thân mình và chịu trách nhiệm cho mọi hành vi hiện sinh. Tư duy hiện sinh, vì vậy, không thể tách rời khỏi tự do, lựa chọn và trách nhiệm cá nhân chính là cách mỗi cá nhân kiến tạo ý nghĩa cho cuộc sống giữa một thế giới phi lý, vô nghĩa.
Phân Tâm Học (Psychoanalysis): Tư Duy Bị Quy Định Bởi Vô Thức
Sigmund Freud, người khai sáng phân tâm học, đã chỉ ra rằng tư duy con người không hoàn toàn ý thức như triết học truyền thống từng giả định. Những xung năng, ẩn ức và cơ chế phòng vệ từ vô thức có thể điều khiển và bóp méo quá trình tư duy lý tính. Carl Jung tiếp nối quan điểm này, nhấn mạnh sự tồn tại của “vô thức tập thể”, nơi chứa đựng các biểu tượng nguyên mẫu (archetypes) chi phối tư duy và hành vi con người từ tầng sâu vô thức.
Triết Học Ngôn Ngữ (Philosophy of Language): Tư Duy Bị Giới Hạn Bởi Ngôn Ngữ
Ludwig Wittgenstein, trong tác phẩm Tractatus Logico-Philosophicus (1921), đã đưa ra một luận điểm mang tính cách mạng: khả năng tư duy của con người không thể vượt ra ngoài giới hạn của ngôn ngữ. Ông khẳng định: “Giới hạn của ngôn ngữ tôi chính là giới hạn của thế giới tôi.” (Tractatus, 5.6)
Theo Wittgenstein, tư duy không tồn tại như một thực thể độc lập bên ngoài ngôn ngữ, mà chỉ có thể vận hành thông qua hệ thống các quy ước và cấu trúc ngôn ngữ mà con người sử dụng. Khả năng tư duy, vì thế, luôn bị ràng buộc bởi giới hạn của ngôn ngữ: những gì không thể biểu đạt thành lời thì cũng không thể tư duy một cách rõ ràng và mạch lạc.
Ở giai đoạn sau (Philosophical Investigations, 1953), Wittgenstein phát triển khái niệm “trò chơi ngôn ngữ” (language-game) để nhấn mạnh rằng tư duy là sản phẩm của các quy ước xã hội về ngữ nghĩa và ngữ dụng. Ông bác bỏ quan điểm cho rằng ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu thế giới khách quan; thay vào đó, tư duy được hình thành và vận hành trong các “ngữ cảnh sử dụng” cụ thể, nơi ý nghĩa của từ ngữ được xác lập bởi cách con người sử dụng chúng trong đời sống.
Hệ quả triết học của lập trường này là mọi nỗ lực tư duy nhằm siêu việt ngôn ngữ (siêu ngôn ngữ học) đều là vô nghĩa (nonsensical). Bởi lẽ, khả năng tư duy và khả năng ngôn ngữ là hai mặt không thể tách rời, bất kỳ điều gì không thể “nói ra” (unspeakable) thì cũng không thể “nghĩ tới” (unthinkable).
Lập trường triết học ngôn ngữ của Wittgenstein đã đặt nền tảng cho triết học phân tích thế kỷ XX, mở ra hướng tiếp cận phân tích logic tư duy dựa trên ngôn ngữ học, ảnh hưởng sâu sắc tới các triết gia như Rudolf Carnap, J.L. Austin và John Searle.
Tư Duy và Nhận Thức Luận (Epistemology)
Vấn đề về tư duy trong triết học không thể tách rời khỏi lĩnh vực nhận thức luận, ngành triết học nghiên cứu bản chất, nguồn gốc, giới hạn và tính khả hữu của tri thức. Xuyên suốt lịch sử triết học, các trường phái đã tranh luận về vai trò của tư duy trong quá trình nhận thức chân lý: liệu tư duy là phương tiện chính yếu, hay chỉ là công cụ xử lý dữ liệu từ cảm giác?

Chủ nghĩa Duy lý (Rationalism): Tư duy là con đường chính yếu để đạt tri thức
Chủ nghĩa Duy lý, với đại diện tiêu biểu là René Descartes (1596 – 1650), khẳng định rằng tư duy (reason) là nền tảng vững chắc duy nhất để kiến tạo tri thức chân chính. Trong tác phẩm Meditations on First Philosophy, Descartes đã phát biểu luận đề nổi tiếng: “Cogito, ergo sum” — Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại. (Meditations, II)
Theo Descartes, giác quan của con người có thể đánh lừa ta, bởi những tri thức dựa trên cảm giác luôn tiềm ẩn nguy cơ sai lầm. Tuy nhiên, ngay cả khi hoài nghi mọi thứ, tư duy con người vẫn hiện diện như một sự thật hiển nhiên không thể phủ nhận. Chính trong khoảnh khắc hoài nghi cực độ ấy, hành vi tư duy tự phản tư của ý thức (self-reflective consciousness) chính là bằng chứng không thể bác bỏ cho sự tồn tại của bản thân.
Từ điểm tựa chắc chắn đó, Descartes đã kiến tạo một hệ thống tri thức tiên nghiệm (a priori reasoning), trong đó tư duy logic của con người đóng vai trò là nền tảng tuyệt đối cho mọi nhận thức về thế giới. Đối với ông, chỉ có tư duy thuần túy (không phụ thuộc vào kinh nghiệm cảm giác) mới có thể đưa con người vượt qua các ảo ảnh và sai lầm, để tiếp cận chân lý khách quan và phổ quát.
Lập trường này đã mở đường cho truyền thống chủ nghĩa duy lý hiện đại, với các triết gia như Spinoza và Leibniz tiếp tục khẳng định vai trò trung tâm của năng lực tư duy con người trong việc khám phá bản chất thực tại.
Chủ nghĩa Kinh nghiệm (Empiricism): Tư duy chỉ là công cụ xử lý dữ liệu cảm giác
Trái ngược với lập trường của chủ nghĩa Duy lý, John Locke (1632 – 1704), người đặt nền móng cho Chủ nghĩa Kinh nghiệm (Empiricism), cho rằng tư duy con người không hề mang sẵn tri thức bẩm sinh, mà khởi đầu như một tấm bảng trắng (tabula rasa), hoàn toàn trống rỗng. Ông khẳng định: “Không có gì trong trí tuệ mà trước đó không đi qua giác quan.” (An Essay Concerning Human Understanding, II, i, 2)
Theo Locke, mọi tri thức đều bắt nguồn từ kinh nghiệm cảm giác (sensory experience), và tư duy con người chỉ đóng vai trò như một công cụ xử lý và tổ chức các dữ liệu cảm giác ấy. Tư duy không thể tự mình sáng tạo ra tri thức thuần túy, nếu không có nguyên liệu đầu vào từ thế giới khách quan.
David Hume (1711 – 1776), kế thừa và đẩy lập luận này đến mức triệt để hơn, cho rằng ngay cả những khái niệm nền tảng của tư duy con người như nhân quả, bản ngã hay vật thể cũng chỉ là “thói quen tâm lý” (habit of mind), được hình thành từ sự lặp đi lặp lại của các ấn tượng cảm giác.
Hume viết: “Tất cả các niềm tin của chúng ta về quan hệ nhân quả đều bắt nguồn từ cảm giác, được củng cố bằng thói quen và kinh nghiệm.” (A Treatise of Human Nature, I, iv, 6)
Theo đó, tư duy con người chỉ là quá trình liên kết và dự đoán dựa trên các ấn tượng cảm giác đã trải nghiệm, chứ không thể vươn tới bất kỳ tri thức phổ quát hay tuyệt đối nào nằm ngoài kinh nghiệm. Quan điểm này đã làm lung lay niềm tin vào năng lực của tư duy trong việc đạt tới chân lý chắc chắn, đặt nền móng cho các trào lưu hoài nghi nhận thức luận sau này.
Kant: Tư duy vận hành trên các phạm trù tiên nghiệm
Immanuel Kant (1724 – 1804), trong tác phẩm vĩ đại Critique of Pure Reason (1781), đã nỗ lực dung hòa hai lập trường đối lập của Chủ nghĩa Duy lý và Chủ nghĩa Kinh nghiệm, bằng cách đưa ra một mô hình nhận thức độc đáo. Theo Kant, tri thức của con người không thể được tạo thành nếu thiếu sự kết hợp giữa hai yếu tố:
-
Dữ liệu từ giác quan (Sensibility) — cung cấp nguyên liệu cảm giác từ kinh nghiệm.
-
Các phạm trù tiên nghiệm (A priori Categories) — những khuôn mẫu tư duy sẵn có trong chủ thể, dùng để tổ chức, định dạng và hợp thức hóa dữ liệu cảm giác.
Kant khẳng định: “Tư duy không thể trực quan hóa nếu không có cảm giác, và trực quan (intuition) sẽ không có ý nghĩa nếu không có tư duy.” (Critique of Pure Reason, A51/B75)
Điều này đồng nghĩa với việc tư duy con người không thể vận hành một cách thuần túy trong trừu tượng mà luôn cần có dữ liệu cảm giác làm chất liệu khởi phát. Ngược lại, dữ liệu cảm giác sẽ trở nên hỗn loạn, vô nghĩa nếu không được các phạm trù tiên nghiệm của tư duy (như nhân quả, không gian, thời gian) cấu trúc hóa.
Tuy nhiên, Kant cũng nhấn mạnh giới hạn căn bản của tư duy con người: chúng ta không thể tiếp cận được “vật tự thân” (Ding an sich), tức là thực tại khách quan tuyệt đối, vốn nằm ngoài mọi điều kiện chủ quan của nhận thức. Tư duy con người chỉ có thể nhận thức “hiện tượng” (Phenomena), thế giới như nó xuất hiện trước ý thức, đã được các phạm trù tiên nghiệm của tư duy định hình.
Với Kant, tư duy con người vừa là điều kiện tiên quyết để tri thức trở nên khả hữu, vừa là “chiếc lồng” giới hạn con người trong phạm vi nhận thức của chính mình. Mô hình nhận thức luận của ông đã mở đường cho các cuộc tranh luận hiện đại về giới hạn của tư duy và bản chất chủ thể trong tri thức.
Tư duy: Phản tư hay bị giới hạn?
Một trong những vấn đề cốt lõi của nhận thức luận là câu hỏi: liệu tư duy con người có thể tiếp cận chân lý khách quan tuyệt đối hay không? Các truyền thống triết học từ Chủ nghĩa Duy lý đến Chủ nghĩa Kinh nghiệm đều chung mục tiêu truy cầu tri thức phổ quát, dù phương pháp tiếp cận có khác biệt: Duy lý nhấn mạnh vào suy lý tiên nghiệm, còn Kinh nghiệm đề cao dữ liệu cảm giác hậu nghiệm.
Tuy nhiên, Immanuel Kant đã chỉ ra một giới hạn nền tảng: tri thức của con người không thể vượt ra ngoài các điều kiện tiên nghiệm của tư duy và trực quan cảm tính vốn có của chủ thể. Tư duy không phải là tấm gương phản chiếu khách quan thực tại, mà là một hệ thống cấu trúc hóa thế giới theo những phạm trù sẵn có. Do đó, con người không thể tiếp cận “vật tự thân” (Ding an sich), mà chỉ nhận thức được các hiện tượng đã qua lăng kính của chính mình.
Nhận thức luận hiện đại và đương đại đã kế thừa và phát triển sâu sắc giới hạn này, mở ra những câu hỏi mới về biên độ khả thể của nhận thức con người. Các lĩnh vực như nhận thức luận hậu hiện đại (postmodern epistemology), khoa học nhận thức (cognitive science), và lý thuyết hệ thống (systems theory) tiếp tục chất vấn những tiền đề truyền thống, cho rằng tri thức luôn bị quy định bởi bối cảnh lịch sử, ngôn ngữ, môi trường và cấu trúc hệ thống mà con người đang sống trong đó.
Tư duy, do đó, vừa là một năng lực phản tư, nơi con người cố gắng hiểu chính mình và thế giới, vừa là một tiến trình bị giới hạn bởi những điều kiện nội tại của chính cấu trúc nhận thức.
Tư Duy Trong Phân Tích Hiện Đại
Bước sang thế kỷ 20 và 21, sự phát triển của khoa học nhận thức, triết học ngôn ngữ và trí tuệ nhân tạo đã mở ra những cách tiếp cận mới để lý giải tư duy con người. Khác với các quan niệm siêu hình trước đó, các trường phái hiện đại tập trung vào việc mô hình hóa tư duy như một hệ thống xử lý thông tin, nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ, cơ chế thần kinh và thuật toán.

Khoa học nhận thức (Cognitive Science): Tư duy như một hệ thống xử lý thông tin
Khoa học nhận thức (Cognitive Science) là lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, kết hợp các góc nhìn từ tâm lý học, triết học, khoa học máy tính, ngôn ngữ học và thần kinh học, nhằm giải mã bản chất và cơ chế vận hành của tư duy con người. Quan điểm chủ đạo của lĩnh vực này cho rằng tư duy con người có thể được mô hình hóa như một hệ thống xử lý thông tin, tương tự như cách vận hành của máy tính.
Theo Friedenberg & Silverman (2011), tư duy con người là một tiến trình gồm nhiều giai đoạn, trong đó thông tin từ môi trường được tiếp nhận, xử lý và chuyển hóa thành các phản hồi nhận thức: “Tư duy là chuỗi các quá trình biến đổi thông tin, từ tiếp nhận (input) cho tới phản hồi (output), thông qua các cơ chế xử lý đặc trưng của bộ não.” (Cognitive Science: An Introduction to the Study of Mind, 2011)
Bên cạnh các mô hình xử lý thông tin thuần túy, triết gia kiêm nhà khoa học nhận thức Daniel Dennett, trong tác phẩm The Intentional Stance, đã phát triển khái niệm lập trường chủ ý (Intentional Stance). Theo đó, thay vì cố gắng mô tả chi tiết các cơ chế vi mô phức tạp trong não bộ, ta có thể mô hình hóa tư duy con người như một hệ thống ra quyết định dựa trên niềm tin, ham muốn và mục tiêu được giả định trước. Cách tiếp cận này cho phép dự đoán và lý giải hành vi có chủ đích mà không cần phải phân tích toàn bộ cấu trúc thần kinh phía sau.
Từ góc nhìn khoa học nhận thức, tư duy con người được lý giải như một hệ thống xử lý biểu tượng (Symbolic Processing) hoặc xử lý kết nối (Connectionism):
-
Mô hình biểu tượng (Symbolic AI): Tư duy là quá trình thao tác trên các biểu tượng đại diện cho tri thức, thông qua các quy tắc logic.
-
Mô hình kết nối (Neural Networks): Tư duy là kết quả nổi lên (emergent property) từ sự kết nối phức tạp giữa các đơn vị xử lý thông tin đơn giản (neurons), mô phỏng hoạt động thần kinh.
Cách tiếp cận này đã đặt nền tảng cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và mô hình mạng nơ-ron sâu (Deep Learning) hiện nay, nơi các nhà khoa học nỗ lực mô phỏng khả năng tư duy con người bằng các hệ thống tính toán phi tuyến, có khả năng học hỏi và thích ứng với môi trường.
Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence): Tư duy có thể mô phỏng bằng máy?
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đã đặt ra những câu hỏi triết học căn bản về bản chất của tư duy: Liệu tư duy con người có thể được mô phỏng, tái tạo hoặc thậm chí tái hiện trọn vẹn thông qua các hệ thống máy tính hay không?
Trong tác phẩm Mind and Machine, triết gia John Haugeland đã phân biệt rõ ràng giữa hai lập trường về khả năng tái tạo tư duy con người trong lĩnh vực AI:
-
AI mạnh (Strong AI): Quan điểm cho rằng máy móc, nếu được lập trình đúng cách, có thể thực sự “tư duy” như con người, nghĩa là sở hữu ý thức (consciousness) và sự hiểu biết thực sự (understanding).
-
AI yếu (Weak AI): Quan điểm cho rằng máy móc chỉ mô phỏng các quá trình tư duy bề mặt, thực hiện các tác vụ như con người nhưng không có ý thức nội tại hay sự hiểu biết thực sự.
Haugeland lập luận rằng, nếu tư duy con người thực chất chỉ là một quá trình xử lý biểu tượng (symbol manipulation), tức việc thao tác các ký hiệu theo các quy tắc hình thức — thì về mặt lý thuyết, máy tính có thể được lập trình để thực hiện các chức năng tư duy này.
Tuy nhiên, John Searle đã phản biện quan điểm AI mạnh qua lập luận nổi tiếng “Chinese Room Argument”. Theo Searle, một cỗ máy, dù có khả năng xử lý và sắp xếp các ký hiệu ngôn ngữ hoàn hảo đến đâu, vẫn không thật sự “hiểu” ý nghĩa của các ký hiệu đó. Máy móc chỉ đơn giản thao tác ký hiệu một cách hình thức (syntactic processing), nhưng ý nghĩa (semantics) và ý thức (consciousness), những yếu tố cốt lõi làm nên tư duy con người, không thể nảy sinh từ việc xử lý ký hiệu thuần túy.
Vấn đề cốt lõi của cuộc tranh luận nằm ở sự khác biệt giữa:
-
Mô phỏng tư duy (simulating thought): Máy móc tái hiện các hành vi giống như đang tư duy.
-
Tư duy thực sự (genuine thinking): Sự hiện diện của ý thức chủ thể, sự hiểu biết nội tại và trải nghiệm ý nghĩa.
Cuộc tranh luận giữa AI mạnh và AI yếu vẫn đang tiếp diễn trong triết học đương đại và các ngành khoa học nhận thức. Dù AI ngày càng tiến bộ trong việc thực hiện các tác vụ phức tạp, câu hỏi về việc liệu tư duy con người, với ý thức chủ thể và khả năng hiểu biết thật sự, có thể được mô phỏng hoàn toàn bởi máy móc hay không, vẫn chưa có câu trả lời dứt khoát.
Lý thuyết hệ thống (Systems Theory): Tư duy là một mạng lưới phức hợp
Lý thuyết hệ thống (Systems Theory) và các mô hình mạng nơ-ron nhân tạo (neural networks) trong khoa học hiện đại đã mở ra một cách tiếp cận mới để lý giải tư duy con người, vượt ra khỏi các mô hình tuyến tính truyền thống. Theo quan điểm này, tư duy không phải là một tiến trình tuần tự từ dữ liệu đầu vào đến kết quả đầu ra, mà là sản phẩm của các tương tác phức hợp (complex interactions) giữa nhiều cấp độ khác nhau, từ thần kinh, sinh học, tâm lý cho tới xã hội và môi trường.
Lý thuyết hệ thống nhấn mạnh rằng tư duy con người vận hành như một mạng lưới động (dynamic network), nơi các thành phần (nodes) không thể được hiểu tách biệt, mà chỉ có thể được giải thích thông qua mối quan hệ liên kết toàn cục (systemic interrelations). Tri thức và ý thức không phải là sự cộng gộp đơn thuần của các yếu tố vi mô (như neuron hay ký hiệu ngôn ngữ), mà là hiện tượng nổi lên (emergent phenomenon), kết quả của sự phức hợp hóa từ vô số mối tương tác đan xen.
Quan điểm này là nền tảng cho các mô hình kết nối luận (connectionism), nơi mạng nơ-ron nhân tạo được phát triển nhằm mô phỏng cách tư duy con người học hỏi, thích nghi và sáng tạo tri thức thông qua sự điều chỉnh liên tục của các liên kết trong hệ thống. Quá trình học hỏi không còn được hiểu như việc “lưu trữ” dữ liệu, mà là sự tái cấu trúc mạng lưới liên kết dựa trên kinh nghiệm.
Hơn thế, lý thuyết hệ thống mở rộng phạm vi phân tích sang các yếu tố xã hội-hóa (social embeddedness) và môi trường tương tác (environmental feedback), cho thấy tư duy con người luôn bị định hình và tái cấu trúc bởi các điều kiện ngoại tại. Tư duy không thể bị cô lập trong một “cái đầu cá nhân”, mà là một tiến trình phức hợp diễn ra liên tục trong mối tương tác giữa con người với thế giới xung quanh.
Cách tiếp cận phi tuyến tính này đặt ra thách thức đối với các mô hình nhận thức cổ điển, buộc triết học tư duy con người phải chuyển từ cái nhìn “nội tại và tĩnh” sang “liên kết và động”. Con người, vì thế, cần được hiểu như một nút kết nối (node) trong mạng lưới hệ thống phức hợp của tự nhiên, xã hội và văn hóa, nơi tư duy là dòng chảy liên tục của các mối tương tác chứ không phải một cấu trúc cố định khép kín.
Tổng kết
Tư duy, xét dưới lăng kính triết học, không bao giờ chỉ đơn thuần là một quá trình tâm lý học kỹ thuật, mà luôn là vấn đề căn cốt liên quan tới cách con người hiểu chính mình và thế giới. Từ thời cổ đại, triết gia như Plato đã đặt tư duy vào địa vị siêu hình học, như một sự hồi tưởng về thế giới Ý niệm vĩnh cửu, trong khi Aristotle định nghĩa tư duy như chức năng hoạt động của lý trí, gắn chặt với trải nghiệm cảm giác.
Bước sang thời hiện đại, các cuộc tranh luận giữa chủ nghĩa Duy lý và chủ nghĩa Kinh nghiệm tiếp tục đào sâu vấn đề về nguồn gốc tri thức, để rồi được Immanuel Kant dung hòa bằng mô hình nhận thức dựa trên phạm trù tiên nghiệm và dữ liệu hậu nghiệm. Hegel mở rộng tư duy vào biện chứng pháp của Tinh thần, trong khi Marx và Engels nhấn mạnh yếu tố vật chất, lịch sử và xã hội trong việc hình thành tư duy.
Trong thế kỷ 20 và 21, sự dịch chuyển từ siêu hình học sang các mô hình liên ngành đã mở ra những cách tiếp cận mới mẻ và phức tạp hơn. Hiện tượng học và triết học hiện sinh nhấn mạnh tư duy như một trải nghiệm sống cụ thể, luôn bị “ném vào đời” và gắn với tự do. Wittgenstein thì xem tư duy như trò chơi ngôn ngữ, nơi ý nghĩa chỉ tồn tại trong các quy ước xã hội.
Sự phát triển của khoa học nhận thức, trí tuệ nhân tạo, và lý thuyết hệ thống tiếp tục chất vấn khái niệm tư duy, đặt ra các mô hình xử lý thông tin, mạng lưới phức hợp, và những giới hạn khi con người cố gắng mô phỏng chính mình qua máy móc.
Nhìn lại toàn bộ tiến trình, có thể thấy triết học về tư duy là một hành trình vận động không ngừng từ bản thể luận siêu hình đến nhận thức luận cấu trúc, từ cái tuyệt đối của Tinh thần đến cái phức hợp của hệ thống thông tin. Dù mỗi trường phái mang đến những luận giải khác nhau, điểm chung cốt lõi vẫn là nỗ lực giải mã một hiện tượng mà chính nó vừa gần gũi, vừa xa xăm nhất: con người tư duy về chính tư duy của mình.
Nguồn tham khảo
Descartes, R. (1996). Meditations on First Philosophy (J. Cottingham, Trans.). Cambridge University Press. (Original work published 1641)
Locke, J. (1996). An Essay Concerning Human Understanding. Penguin Classics. (Original work published 1690)
Hume, D. (2000). A Treatise of Human Nature (D. F. Norton & M. J. Norton, Eds.). Oxford University Press. (Original work published 1739-40)
Kant, I. (1998). Critique of Pure Reason (P. Guyer & A. W. Wood, Trans.). Cambridge University Press. (Original work published 1781)
Wittgenstein, L. (2009). Philosophical Investigations (P. M. S. Hacker & J. Schulte, Eds., G. E. M. Anscombe, P. M. S. Hacker, & J. Schulte, Trans.). Wiley-Blackwell. (Original work published 1953)
Dennett, D. C. (1987). The Intentional Stance. MIT Press.
Haugeland, J. (1985). Artificial Intelligence: The Very Idea. MIT Press.
Searle, J. R. (1980). Minds, brains, and programs. Behavioral and Brain Sciences, 3(3), 417–424.
Friedenberg, J., & Silverman, G. (2011). Cognitive Science: An Introduction to the Study of Mind (2nd ed.). SAGE Publications.
Von Bertalanffy, L. (1968). General System Theory: Foundations, Development, Applications. George Braziller.
Maturana, H. R., & Varela, F. J. (1980). Autopoiesis and Cognition: The Realization of the Living. D. Reidel Publishing.
Yıldız, T. (2025). The Minds We Make: A Philosophical Inquiry into Theory of Mind and Artificial Intelligence. Integrative Psychological and Behavioral Science, 59, 1–23. https://link.springer.com/article/10.1007/s12124-024-09876-2?utm_source=chatgpt.com