Trầm cảm và sự ảnh hưởng của nó qua các thế hệ luôn là một chủ đề được các nhà nghiên cứu quan tâm. Trong đó, tình trạng trầm cảm ở mẹ không chỉ tác động đến chính họ mà còn có thể ảnh hưởng đến con cái, đặc biệt là trong những năm tháng đầu đời. Vậy trầm cảm sau sinh và trầm cảm ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ như thế nào?

Một nghiên cứu về các bà mẹ và trẻ sơ sinh đã chỉ ra rằng những bà mẹ có triệu chứng trầm cảm thường ít có xu hướng phản ứng hoặc hỗ trợ tích cực khi con mình thể hiện cảm xúc vui vẻ. Điều này có thể khiến trẻ sơ sinh không nhận được sự tương tác và phản hồi cảm xúc cần thiết từ mẹ, dẫn đến việc chúng có nguy cơ cao hơn phát triển các triệu chứng trầm cảm khi bước vào giai đoạn chập chững biết đi.

Nói cách khác, cách người mẹ phản ứng với cảm xúc của con trong giai đoạn đầu đời có thể đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sức khỏe tinh thần của trẻ về sau.

Nếu một đứa trẻ không nhận được đủ sự hỗ trợ về mặt cảm xúc, chúng có thể cảm thấy ít an toàn hơn, kém gắn kết hơn với người chăm sóc và thậm chí phát triển những dấu hiệu trầm cảm từ rất sớm.

Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hỗ trợ tinh thần cho các bà mẹ, không chỉ để cải thiện sức khỏe tâm lý của họ mà còn để đảm bảo con cái họ có một môi trường phát triển lành mạnh hơn về mặt cảm xúc.

Trầm cảm là gì?

Các rối loạn trầm cảm được đặc trưng bởi buồn trầm trọng hoặc dai dẳng đủ để ảnh hưởng vào hoạt động chức năng và thường là do giảm sự quan tâm hoặc thích thú trong các hoạt động.

Nguyên nhân chính xác không rõ nhưng có thể liên quan đến việc di truyền, thay đổi nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh, chức năng của hormone thần kinh bị thay đổi và các yếu tố tâm lý xã hội.

Các triệu chứng trầm cảm đề cập đến một loạt các trải nghiệm về cảm xúc, nhận thức và thể chất liên quan đến trầm cảm. Về mặt cảm xúc, cá nhân có thể cảm thấy buồn bã dai dẳng, vô vọng hoặc trống rỗng, thường đi kèm với việc mất hứng thú hoặc niềm vui trong các hoạt động mà họ từng thích.

Về mặt nhận thức, trầm cảm có thể dẫn đến khó tập trung, đưa ra quyết định hoặc ghi nhớ các chi tiết, cùng với cảm giác vô giá trị hoặc tội lỗi quá mức. Các triệu chứng về thể chất bao gồm mệt mỏi, thay đổi về cảm giác thèm ăn hoặc cân nặng, rối loạn giấc ngủ (mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều) và đau nhức không rõ nguyên nhân.

Mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của các triệu chứng này có thể khác nhau, nhưng chúng thường ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và chất lượng cuộc sống.

Ảnh hưởng các triệu chứng trầm cảm ở mẹ đến trẻ

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các triệu chứng trầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn có thể lan truyền qua các thế hệ, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa mẹ và con (Goodman, 2020).

Điều này có nghĩa là một người mẹ gặp phải các triệu chứng trầm cảm có thể vô tình tác động đến con mình ngay từ những năm đầu đời.

Các nghiên cứu theo chiều dọc đã phát hiện rằng trẻ sơ sinh tiếp xúc với tình trạng trầm cảm của mẹ trong năm đầu tiên có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về cảm xúc và tâm lý khi lớn lên, chẳng hạn như lo âu, trầm cảm hoặc các khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc.

Những ảnh hưởng này có thể kéo dài từ khi trẻ 2 tuổi cho đến khi bước vào giai đoạn thanh thiếu niên, khoảng 19 tuổi (Bagner et al., 2010; Bureau et al., 2009; Essex et al., 2001; Fihrer et al., 2009; Hentges et al., 2020; Murray et al., 2011; Walker et al., 2020).

Khi một người mẹ trải qua các triệu chứng trầm cảm, họ có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu tình cảm và xã hội của trẻ. Sự thiếu nhạy cảm hoặc khả năng phản hồi không phù hợp với cảm xúc của con có thể làm suy yếu sự gắn kết giữa mẹ và con, từ đó dẫn đến sự thiếu hụt trong quá trình phát triển cảm xúc và tâm lý của trẻ.

Điều đáng chú ý là ngay cả khi xem xét những ảnh hưởng khác của môi trường sống hay sự thay đổi tình trạng trầm cảm của mẹ trong những năm sau đó, tác động của giai đoạn đầu đời vẫn có vai trò quan trọng và có thể dự đoán trước các vấn đề nội tâm hóa ở trẻ.

Dù đã có nhiều nghiên cứu khẳng định mối liên hệ giữa trầm cảm của mẹ và các vấn đề tâm lý của con, các nhà khoa học vẫn chưa hoàn toàn hiểu rõ các cơ chế cụ thể khiến quá trình này xảy ra.

Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến trẻ thông qua nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như cách mẹ phản ứng với nhu cầu cảm xúc của con, mức độ hỗ trợ về tinh thần, hay cách mẹ thể hiện sự quan tâm và kết nối với con trong quá trình nuôi dạy.

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng những bà mẹ bị trầm cảm thường có xu hướng ít thể hiện sự nhạy cảm với con cái hơn, phản ứng chậm hoặc không phù hợp với cảm xúc của trẻ, khiến trẻ có nguy cơ cao gặp phải những khó khăn trong việc điều chỉnh và biểu đạt cảm xúc.

Ảnh hưởng của yếu tố di truyền và môi trường

Các nghiên cứu về di truyền hành vi đã giúp làm sáng tỏ câu hỏi liệu trầm cảm có thể di truyền từ mẹ sang con chủ yếu thông qua yếu tố di truyền hay không.

Những nghiên cứu này, bao gồm nghiên cứu trên trẻ nhận nuôi và nghiên cứu trên các cặp song sinh, cho thấy rằng mặc dù có một phần nhỏ yếu tố di truyền liên quan đến sự truyền đạt các triệu chứng trầm cảm giữa các thế hệ, nhưng ảnh hưởng lớn hơn lại đến từ các yếu tố môi trường (Cioffi et al., 2021; Lewis et al., 2011; McAdams et al., 2015; Rice et al., 2013; Silberg et al., 2010; Singh et al., 2011).

Điều này có nghĩa là thay vì chỉ đơn thuần do gene quyết định, các tác nhân từ môi trường sống, cách nuôi dạy con cái, và các tương tác giữa mẹ và con đóng vai trò quan trọng hơn trong việc hình thành nguy cơ trầm cảm ở trẻ.

Theo mô hình truyền tải giữa các thế hệ của Goodman và Gotlib (1999), trầm cảm có thể ảnh hưởng đến trẻ thông qua các cơ chế tâm lý – xã hội, đặc biệt là cách người mẹ phản ứng và tương tác với con.

 

Những trẻ không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ về mặt tinh thần từ mẹ có thể gặp khó khăn trong việc tự điều chỉnh cảm xúc, dễ bị ảnh hưởng bởi căng thẳng và có nguy cơ cao phát triển các triệu chứng trầm cảm hoặc các vấn đề tâm lý khác trong tương lai (Goodman & Gotlib, 1999).

Nhiều nghiên cứu đã củng cố giả thuyết này bằng cách chỉ ra rằng những bà mẹ có triệu chứng trầm cảm thường có xu hướng ít thể hiện sự nhạy cảm với con cái, phản ứng kém trước những tín hiệu cảm xúc của trẻ và ít thể hiện sự hỗ trợ tích cực (Behrendt et al., 2019; Ulmer-Yaniv et al., 2018).

Điều này có thể tạo ra một môi trường cảm xúc không ổn định, khiến trẻ dễ cảm thấy bất an và khó phát triển những kỹ năng điều chỉnh cảm xúc lành mạnh. Bên cạnh đó, một số nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng sự thiếu thốn về mặt tình cảm và sự hỗ trợ trong những năm đầu đời có thể làm tăng nguy cơ hình thành các vấn đề nội tâm hóa như lo âu và trầm cảm khi trẻ trưởng thành (Hentges et al., 2021; Harold et al., 2011; Fransson et al., 2020).

Điều này gợi ý rằng mặc dù yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò nhất định trong sự truyền đạt trầm cảm giữa các thế hệ, nhưng môi trường nuôi dưỡng và cách thức cha mẹ tương tác với con cái có tác động mạnh mẽ hơn nhiều.

Chính vì thế, việc can thiệp vào các yếu tố môi trường, chẳng hạn như hỗ trợ cha mẹ trong việc nuôi dạy con, cung cấp liệu pháp tâm lý cho các bà mẹ bị trầm cảm, và khuyến khích các phương pháp nuôi dạy con tích cực, có thể là một hướng đi quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ trầm cảm ở trẻ em.

Những chiến lược này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tinh thần của các bà mẹ mà còn mang lại những lợi ích lâu dài cho thế hệ sau, tạo nền tảng vững chắc hơn cho sự phát triển cảm xúc và tâm lý của trẻ.

Tác động của việc nuôi dạy con cái đối với sự truyền đạt trầm cảm ở mẹ và trẻ

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng cách nuôi dạy con cái của cha mẹ, đặc biệt là của người mẹ, có thể đóng vai trò trung gian quan trọng trong sự truyền đạt trầm cảm từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Khi một người mẹ trải qua các triệu chứng trầm cảm, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cách cô ấy tương tác với con mình, từ đó tác động đến sự phát triển cảm xúc và tâm lý của trẻ.

Những thay đổi trong hành vi nuôi dạy con cái không chỉ làm suy yếu sự gắn kết mẹ – con mà còn có thể làm gia tăng nguy cơ trẻ phát triển các triệu chứng nội tâm hóa, bao gồm lo âu và trầm cảm trong tương lai (Goodman & Gotlib, 1999).

Một số nghiên cứu đã làm sáng tỏ mối quan hệ này. Behrendt et al. (2019) phát hiện rằng những bà mẹ có mức độ triệu chứng trầm cảm cao thường thể hiện ít sự nhạy cảm hơn với trẻ sơ sinh trong 6 tháng đầu sau sinh.

Điều này có nghĩa là họ ít có khả năng phản hồi nhanh chóng và phù hợp với tín hiệu cảm xúc của con, chẳng hạn như an ủi trẻ khi trẻ khóc hoặc khuyến khích trẻ khi trẻ thể hiện niềm vui.

Sự thiếu nhạy cảm này có liên quan đến các vấn đề về cảm xúc của trẻ khi chúng bước vào độ tuổi từ 12 đến 16 tháng. Điều đó cho thấy rằng ngay từ giai đoạn sơ sinh, những tương tác giữa mẹ và con đã có thể định hình nền tảng phát triển cảm xúc của trẻ.

Tương tự, nghiên cứu của Ulmer-Yaniv et al. (2018) chỉ ra rằng những bà mẹ bị trầm cảm có xu hướng tiêu cực hơn trong cách tương tác với con cái. Họ có thể phản ứng lạnh lùng hơn, ít thể hiện sự yêu thương hoặc đôi khi có thái độ cáu gắt, gây áp lực lên trẻ.

Theo nghiên cứu này, những tác động tiêu cực trong tương tác mẹ – con không chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn sơ sinh mà còn có thể dự đoán hành vi nội tâm hóa của trẻ khi chúng lên 10 tuổi. Điều này có nghĩa là những ảnh hưởng từ hành vi nuôi dạy con không chỉ tức thời mà còn có tác động lâu dài, làm gia tăng nguy cơ trẻ bị trầm cảm hoặc gặp khó khăn trong điều chỉnh cảm xúc khi trưởng thành.

Ngoài những tác động trực tiếp đến sự tương tác hàng ngày, một số nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng có nhiều yếu tố trung gian khác giữa trầm cảm của mẹ và các vấn đề tâm lý ở trẻ. Những yếu tố này bao gồm:

  • Sự chỉ trích của mẹ: Trẻ em có nguy cơ cao phát triển các vấn đề nội tâm hóa nếu thường xuyên bị mẹ chỉ trích hoặc đánh giá tiêu cực. Nghiên cứu của Gravener et al. (2011) cho thấy rằng những lời chỉ trích thường xuyên từ mẹ có thể làm suy giảm lòng tự trọng của trẻ và khiến trẻ dễ bị lo âu hoặc trầm cảm.
  • Cách nuôi dạy con mang tính thù địch: Hentges et al. (2021) phát hiện rằng những bà mẹ có triệu chứng trầm cảm cao có thể sử dụng phương pháp nuôi dạy con cái mang tính kiểm soát và thù địch hơn, chẳng hạn như sử dụng lời lẽ gay gắt, áp đặt kỷ luật nghiêm khắc mà không có sự hỗ trợ về mặt cảm xúc. Điều này có thể khiến trẻ cảm thấy bị cô lập, thiếu an toàn và dễ phát triển các vấn đề tâm lý.
  • Sự thiếu ấm áp của mẹ: Sự ấm áp trong cách nuôi dạy con, chẳng hạn như những lời động viên, sự quan tâm, và cử chỉ yêu thương, là một yếu tố quan trọng giúp trẻ cảm thấy an toàn và phát triển tâm lý lành mạnh. Harold et al. (2011) nhận thấy rằng khi mẹ ít thể hiện sự ấm áp với con, trẻ có nguy cơ cao hơn gặp phải các vấn đề nội tâm hóa, bao gồm cảm giác buồn bã, cô lập và thiếu động lực trong cuộc sống.
  • Sự gắn kết mẹ – con sau sinh bị suy giảm: Fransson et al. (2020) cho rằng sự gắn kết chặt chẽ giữa mẹ và con ngay sau khi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển cảm xúc của trẻ. Khi một người mẹ bị trầm cảm, sự kết nối này có thể bị gián đoạn, làm ảnh hưởng đến cảm giác an toàn và khả năng tự điều chỉnh cảm xúc của trẻ trong tương lai.

Nghiên cứu về sự ảnh hưởng các triệu chứng trầm cảm ở mẹ qua trẻ

Tác giả nghiên cứu Gabrielle Schmitt và các đồng nghiệp của bà đã tìm cách điều tra cách các triệu chứng trầm cảm được truyền từ mẹ sang trẻ mới biết đi.

Họ đưa ra giả thuyết rằng những bà mẹ có triệu chứng trầm cảm cao trong năm đầu tiên sau khi sinh con sẽ biểu hiện ít phản ứng hỗ trợ hơn đối với cảm xúc tích cực của trẻ sơ sinh. Do đó, trẻ sơ sinh nhận được ít sự hỗ trợ hơn cho cảm xúc tích cực của mình sẽ biểu hiện nhiều triệu chứng trầm cảm hơn khi mới biết đi.

Nghiên cứu bao gồm 128 bà mẹ và trẻ sơ sinh của họ, được tuyển dụng thông qua nhiều phương tiện khác nhau từ Toronto, Canada, như một phần của một nghiên cứu theo chiều dọc lớn hơn về sự phát triển của trẻ nhỏ. Các bà mẹ được yêu cầu phải thành thạo tiếng Anh, ít nhất 18 tuổi và không có tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Trẻ sơ sinh cần nặng hơn 2.500 gram khi sinh.

Dữ liệu được thu thập tại ba thời điểm: vào giai đoạn đầu thời kỳ sơ sinh (khi trẻ khoảng 6–7 tháng tuổi), giai đoạn cuối thời kỳ sơ sinh (khoảng 12 tháng tuổi) và thời kỳ chập chững biết đi (khoảng 20 tháng tuổi).

Đến thời điểm thu thập dữ liệu thứ ba, 90 cặp mẹ-con (70%) vẫn tiếp tục tham gia nghiên cứu. Việc thu thập dữ liệu liên quan đến các cuộc khảo sát trực tuyến của Qualtrics.

Các bà mẹ đã hoàn thành việc đánh giá các triệu chứng trầm cảm của chính mình bằng Thang đánh giá trầm cảm sau sinh Edinburgh tại thời điểm thứ nhất và thứ hai và các triệu chứng trầm cảm của trẻ mới biết đi bằng danh sách kiểm tra hành vi của trẻ em từ 1,5 – 5 tuổi tại thời điểm thứ ba.

Ngoài ra, các nhà nghiên cứu đã đến nhà của những người tham gia để quay video cảnh các bà mẹ tương tác với trẻ sơ sinh trong 30 phút. Các bà mẹ được phát một bộ đồ chơi tiêu chuẩn và được hướng dẫn tương tác với trẻ sơ sinh như bình thường.

Những tương tác này được chia thành ba tập, mỗi tập dài 10 phút: tập đầu tiên bao gồm tương tác tự do, tập thứ hai bao gồm sử dụng đồ chơi và tập thứ ba bao gồm tương tác không có đồ chơi. Các tác giả nghiên cứu đã sử dụng những video này để đánh giá biểu hiện cảm xúc tích cực của trẻ sơ sinh và phản ứng của các bà mẹ đối với những cảm xúc đó.

Kết quả cho thấy 22% bà mẹ biểu hiện mức độ trầm cảm sau sinh lâm sàng. Trung bình, các bà mẹ thể hiện phản ứng ủng hộ nhiều gấp đôi so với phản ứng không ủng hộ đối với cảm xúc tích cực của trẻ sơ sinh. Phản ứng của các bà mẹ không thay đổi tùy theo giới tính của trẻ sơ sinh.

Nhìn chung, những bà mẹ có triệu chứng trầm cảm sau sinh cao có xu hướng thể hiện ít phản ứng hỗ trợ hơn đối với cảm xúc tích cực của trẻ sơ sinh. Đổi lại, những trẻ sơ sinh nhận được ít phản ứng hỗ trợ hơn biểu hiện nhiều triệu chứng trầm cảm hơn khi mới biết đi.

Các tác giả nghiên cứu đã thử nghiệm một mô hình thống kê cho thấy số lượng phản ứng hỗ trợ mà trẻ sơ sinh nhận được có tác động đến mối liên hệ giữa các triệu chứng trầm cảm của mẹ và trẻ mới biết đi. Kết quả ủng hộ khả năng có mối quan hệ như vậy.

“Những phát hiện cho thấy rằng xã hội hóa của người mẹ đối với cảm xúc tích cực của trẻ sơ sinh là một cơ chế quan trọng trong việc truyền các triệu chứng trầm cảm qua nhiều thế hệ. Những kết quả này nhấn mạnh nhu cầu can thiệp phòng ngừa sớm trong quá trình phát triển”, các tác giả nghiên cứu kết luận.

Nghiên cứu này làm sáng tỏ cơ chế tiềm ẩn đằng sau sự truyền bệnh trầm cảm qua nhiều thế hệ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các triệu chứng trầm cảm của cả trẻ mới biết đi và bà mẹ đều do chính các bà mẹ báo cáo, tạo ra chỗ cho sự thiên vị trong báo cáo có thể ảnh hưởng đến kết quả.

Nguồn tham khảo

Bagner, D. M., Pettit, J. W., Lewinsohn, P. M., Seeley, J. R., & Jaccard, J. (2010). Disentangling the temporal relationship between parental depressive symptoms and parenting: Longitudinal findings from a national study of adolescents. Journal of Clinical Child & Adolescent Psychology, 39(5), 616–628. https://doi.org/10.1080/15374416.2010.501289

Behrendt, H. F., Scharke, W., Herpertz-Dahlmann, B., Konrad, K., & Firk, C. (2019). Like mother, like child? Maternal determinants of children’s early social-emotional development. Infant Mental Health Journal, 40(2), 234–247. https://doi.org/10.1002/imhj.21765

Bureau, J.-F., Easterbrooks, M. A., & Lyons-Ruth, K. (2009). Maternal depressive symptoms in infancy: Unique contribution to children’s depressive symptoms in childhood and adolescence? Development and Psychopathology, 21(2), 519–537. https://doi.org/10.1017/S0954579409000285
Cioffi, C. C., Leve, L. D., Natsuaki, M. N., Shaw, D. S., Reiss, D., Ganiban, J. M., & Neiderhiser, J. M. (2021). Examining reciprocal associations between parent depressive symptoms and child internalizing symptoms on subsequent psychiatric disorders: An adoption study. Depression and Anxiety, 38(12), 1211–1224. https://doi.org/10.1002/da.23190

Essex, M. J., Klein, M. H., Miech, R., & Smider, N. A. (2001). Timing of initial exposure to maternal major depression and children’s mental health symptoms in kindergarten. British Journal of Psychiatry, 179(2), 151–156. https://doi.org/10.1192/bjp.179.2.151

Fihrer, I., McMahon, C. A., & Taylor, A. J. (2009). The impact of postnatal and concurrent maternal depression on child behaviour during the early school years. Journal of Affective Disorders, 119(1-3), 116–123. https://doi.org/10.1016/j.jad.2009.03.001

Fransson, E., Sörensen, F., Kallak, T. K., Ramklint, M., Eckerdal, P., Heimgärtner, M., Krägeloh-Mann, I., & Skalkidou, A. (2020). Maternal perinatal depressive symptoms trajectories and impact on toddler behavior: The importance of symptom duration and maternal bonding. Journal of Affective Disorders, 273, 542–551. https://doi.org/10.1016/j.jad.2020.04.003

Goodman, S. H. (2020). Intergenerational transmission of depression. Annual Review of Clinical Psychology, 16, 213–238. https://doi.org/10.1146/annurev-clinpsy-071519-113915

Goodman, S. H., & Gotlib, I. H. (1999). Risk for psychopathology in the children of depressed mothers: A developmental model for understanding mechanisms of transmission. Psychological Review, 106(3), 458–490. https://doi.org/10.1037/0033-295X.106.3.458

Gravener, J. A., Rogosch, F. A., Oshri, A., Narayan, A. J., Cicchetti, D., & Toth, S. L. (2011). The relations among maternal depressive disorder, maternal expressed emotion, and toddler behavior problems and attachment. Journal of Abnormal Child Psychology, 40(5), 803–813. https://doi.org/10.1007/s10802-011-9598-z

Harold, G. T., Rice, F., Hay, D. F., Boivin, J., van den Bree, M., & Thapar, A. (2011). Familial transmission of depression and antisocial behavior symptoms: Disentangling the contribution of inherited and environmental factors and testing the mediating role of parenting. Psychological Medicine, 41(6), 1175–1185. https://doi.org/10.1017/S0033291710001753

Hentges, R. F., Graham, S. A., Fearon, P., Tough, S., & Madigan, S. (2020). The chronicity and timing of prenatal and antenatal maternal depression and anxiety on child outcomes at age 5. Depression and Anxiety, 37(6), 576–586. https://doi.org/10.1002/da.23039

Lewis, G., Rice, F., Harold, G. T., Collishaw, S., & Thapar, A. (2011). Investigating environmental links between parent depression and child depressive/anxiety symptoms: Using an assisted conception design. Journal of the American Academy of Child & Adolescent Psychiatry, 50(5), 451–459. https://doi.org/10.1016/j.jaac.2011.01.015

McAdams, T. A., Rijsdijk, F. V., Neiderhiser, J. M., Narusyte, J., Lichtenstein, P., & Eley, T. C. (2015). Associations between the parent–child relationship and adolescent self-worth: A genetically informed study of twin families. Journal of Child Psychology and Psychiatry, 56(8), 865–873. https://doi.org/10.1111/jcpp.12362

Murray, L., Arteche, A., Fearon, P., Halligan, S., Goodyer, I., & Cooper, P. (2011). Maternal postnatal depression and the development of depression in offspring up to 16 years of age. Journal of the American Academy of Child & Adolescent Psychiatry, 50(5), 460–470. https://doi.org/10.1016/j.jaac.2011.02.001

Rice, F., Harold, G. T., & Thapar, A. (2013). The genetic and environmental influences on depressive symptoms in childhood and adolescence: A review of twin and adoption studies. Journal of Child Psychology and Psychiatry, 54(4), 502–512. https://doi.org/10.1111/jcpp.12063

Schmitt, G., & Team. (2023). Maternal depression and socialization of infant positive emotions: Pathways to depressive symptoms in toddlerhood. Journal of Abnormal Child Psychology, 51(2), 345–362. https://doi.org/10.1007/s10802-023-00956-4

Silberg, J. L., Maes, H. H., & Eaves, L. J. (2010). Genetic and environmental influences on the transmission of parental depression to children’s depression and conduct disturbance: An extended Children of Twins study. Journal of Child Psychology and Psychiatry, 51(6), 734–744. https://doi.org/10.1111/j.1469-7610.2010.02294.x

Singh, A. L., D’Onofrio, B. M., Slutske, W. S., Turkheimer, E., Emery, R. E., Harden, K. P., Heath, A. C., & Martin, N. G. (2011). Parental depression and offspring psychopathology: A children of twins study. Psychological Medicine, 41(7), 1385–1395. https://doi.org/10.1017/S0033291710001947

Ulmer-Yaniv, A., Djalovski, A., Priel, A., Zagoory-Sharon, O., Feldman, R., & Pratt, M. (2018). Maternal depression alters stress and immune biomarkers in mother and child. Psychoneuroendocrinology, 98, 69–77. https://doi.org/10.1016/j.psyneuen.2018.07.018

Walker, O. L., Sheeber, L. B., Davis, B., & Allen, N. B. (2020). The development of adolescent depression: An integrative review. Clinical Psychology Review, 80, 101889. https://doi.org/10.1016/j.cpr.2020.101889

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

BÀI BÁO NƯỚC NGOÀI BẢN TIN TÂM LÝ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *