Trầm cảm là một trong những rối loạn sức khỏe tâm thần phổ biến và tàn phá nhất, đặc trưng bởi những cảm giác buồn bã, tuyệt vọng kéo dài và thiếu hứng thú với các hoạt động từng mang lại niềm vui.

Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến hầu hết các khía cạnh trong cuộc sống của một cá nhân, bao gồm các mối quan hệ, hiệu suất học tập và sức khỏe tổng thể.

Đây không chỉ là phản ứng cảm xúc tạm thời với các yếu tố căng thẳng trong cuộc sống mà là một tình trạng mãn tính, thường yêu cầu điều trị, bao gồm liệu pháp và thuốc.

Việc hiểu rõ cách thức mà những người bị trầm cảm phản ứng về mặt cảm xúc với các sự kiện trong cuộc sống là vô cùng quan trọng đối với việc điều trị và nghiên cứu sức khỏe tâm thần.

Một lĩnh vực nghiên cứu đang ngày càng được quan tâm là cách trầm cảm ảnh hưởng đến phản ứng cảm xúc với các sự kiện tích cực và tiêu cực.

Cụ thể, những người bị trầm cảm có thể giảm thiểu phản ứng cảm xúc đối với kết quả tích cực và gia tăng phản ứng cảm xúc đối với những sự kiện tiêu cực.

Hiện tượng này, được gọi là “mất cảm giác” (blunted affect), đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu chính của các nhà khoa học nhằm hiểu rõ hơn về cơ chế nhận thức và cảm xúc của trầm cảm.

Bài viết này khám phá một nghiên cứu của Villano và Heller (2024), nghiên cứu cách thức mà sinh viên đại học bị trầm cảm phản ứng về mặt cảm xúc với các kết quả tích cực và tiêu cực trong bối cảnh điểm thi giữa kỳ.

Nghiên cứu này dựa trên các nghiên cứu trước đây về điều chỉnh cảm xúc và xử lý phần thưởng, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức trầm cảm có thể làm giảm phản ứng cảm xúc đối với các sự kiện tích cực, một đặc điểm nổi bật của rối loạn này.

Tỷ lệ mắc và ảnh hưởng của trầm cảm

Trầm cảm là một trong những vấn đề sức khỏe tâm thần quan trọng và phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020), trầm cảm hiện đang là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật và khuyết tật trên toàn cầu.

Tỷ lệ mắc trầm cảm ở nhiều quốc gia và khu vực đã gia tăng đáng kể trong những thập kỷ qua, khiến vấn đề này trở thành một thách thức lớn đối với hệ thống y tế và xã hội toàn cầu.

Ở Hoa Kỳ, trầm cảm ảnh hưởng đến khoảng 7% dân số mỗi năm (Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia, 2020), một con số cho thấy mức độ phổ biến của tình trạng này trong xã hội. Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy rằng khoảng 20% người dân sẽ mắc phải trầm cảm trong suốt cuộc đời của họ (Kuehner, 2017).

Mặc dù trầm cảm có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng tỷ lệ mắc trầm cảm lại cao hơn ở phụ nữ và thanh niên. Theo Kuehner (2017), phụ nữ có nguy cơ mắc trầm cảm gấp đôi so với nam giới, và tuổi dậy thì cùng với các giai đoạn chuyển tiếp trong đời là những thời điểm đặc biệt dễ bị trầm cảm, đặc biệt là ở phụ nữ.

Trầm cảm không chỉ gây ra những triệu chứng cảm xúc như buồn bã, mất hứng thú, hay cảm giác vô vọng mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất của người bệnh.

Những thay đổi về giấc ngủ, mệt mỏi, và thay đổi khẩu vị là những triệu chứng phổ biến của trầm cảm. Những triệu chứng này có thể dẫn đến sự suy giảm năng suất và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày, từ công việc cho đến việc chăm sóc bản thân.

Một nghiên cứu của Pizzagalli (2014) chỉ ra rằng trầm cảm có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của các hệ thống thần kinh liên quan đến khen thưởng, dẫn đến sự giảm sút cảm giác hài lòng và niềm vui từ các hoạt động thường ngày.

Ngoài ra, ảnh hưởng của trầm cảm đối với các hoạt động học tập và công việc cũng rất nghiêm trọng. Các sinh viên mắc trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học tập của họ.

Một nghiên cứu của Eisenberg et al. (2009) đã chỉ ra rằng sinh viên trầm cảm có xu hướng thiếu động lực và ít tham gia vào các hoạt động học tập, điều này có thể dẫn đến kết quả học tập kém và ảnh hưởng đến sự phát triển nghề nghiệp lâu dài của họ.

Trầm cảm cũng có thể làm giảm khả năng ra quyết định, dẫn đến những lựa chọn không tốt trong học tập và sự nghiệp.

Sự ảnh hưởng của trầm cảm đối với chất lượng cuộc sống là sâu rộng. Nó không chỉ làm giảm khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày mà còn gây ra cảm giác bất lực và tuyệt vọng.

Theo American Psychiatric Association (2013), trầm cảm có thể gây ra những tổn thương lâu dài về mặt tâm lý và thể chất, làm suy yếu sức khỏe tổng thể và giảm thiểu chất lượng cuộc sống.

Thậm chí, trong những trường hợp nghiêm trọng, trầm cảm có thể dẫn đến hành vi tự sát hoặc các hành vi tự hại, một vấn đề cần được xem xét và xử lý kịp thời.

Những tác động này không chỉ giới hạn trong cá nhân người bị trầm cảm mà còn lan rộng ra gia đình, bạn bè, và cộng đồng. Những người mắc trầm cảm có thể gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội, điều này dẫn đến cô đơn và cảm giác bị xa lánh.

Một nghiên cứu của Eisenberg et al. (2009) đã chỉ ra rằng sinh viên trầm cảm có xu hướng cô lập mình khỏi các hoạt động xã hội, điều này làm gia tăng cảm giác cô đơn và thiếu kết nối xã hội.

Nghiên cứu về tác động của Trầm Cảm đến sự kiện quan trọng trong cuộc sống

Nghiên cứu của Villano và Heller (2024) tập trung vào việc tìm hiểu cách thức những cá nhân bị trầm cảm phản ứng về mặt cảm xúc với các sự kiện có ảnh hưởng quan trọng trong cuộc sống, với trọng tâm là phản ứng của sinh viên đối với điểm thi giữa kỳ trong các khóa học đại học.

Trầm cảm là một tình trạng tâm lý nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến trạng thái cảm xúc mà còn có thể thay đổi cách một người cảm nhận và phản ứng với các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày.

Các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực này cho thấy rằng trầm cảm có thể dẫn đến việc giảm thiểu phản ứng cảm xúc, đặc biệt là với những kết quả tích cực, dẫn đến hiện tượng được gọi là anhedonia.

Anhedonia, một trong những triệu chứng chủ yếu của trầm cảm, ám chỉ sự suy giảm khả năng cảm nhận niềm vui hay sự thỏa mãn từ những trải nghiệm có thưởng.

Người bị trầm cảm thường gặp khó khăn trong việc tận hưởng các sự kiện tích cực, những niềm vui nhỏ trong cuộc sống hoặc phản ứng tích cực với những thành công cá nhân (Treadway & Zald, 2011).

Điều này có thể dẫn đến sự mất đi động lực và cảm giác trống rỗng, khiến cho những người này khó có thể đánh giá cao các kết quả tích cực dù chúng có ý nghĩa quan trọng.

Trong bối cảnh học tập, các kỳ thi giữa kỳ thường đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá kết quả học tập của sinh viên, đặc biệt là trong các môn học có tính chất cơ bản như hóa học.

Điểm thi giữa kỳ không chỉ phản ánh khả năng học tập mà còn ảnh hưởng lớn đến kế hoạch học tập và sự nghiệp tương lai của sinh viên. Vì vậy, những sinh viên bị trầm cảm có thể phản ứng khác biệt so với những sinh viên không bị trầm cảm khi nhận kết quả học tập của mình.

Theo giả thuyết của các tác giả, sinh viên bị trầm cảm sẽ có phản ứng cảm xúc giảm đi khi nhận được kết quả tốt hơn mong đợi. Ngược lại, khi họ nhận kết quả kém hơn dự kiến, họ có thể phản ứng mạnh mẽ hơn, thể hiện cảm xúc tiêu cực một cách rõ rệt.

Phương pháp

Nghiên cứu bao gồm 724 sinh viên đại học tham gia các khóa học hóa học tổng quát và hữu cơ tại Đại học Miami. Tuổi trung bình của các tham gia viên là 19, và mẫu nghiên cứu chủ yếu là nữ (539 phụ nữ).

Các tác giả sử dụng thiết kế nghiên cứu dài hạn để theo dõi các phản ứng cảm xúc trong suốt học kỳ. Người tham gia đã hoàn thành một loạt các cuộc khảo sát để đánh giá các triệu chứng trầm cảm, lo âu và trạng thái cảm xúc hiện tại của họ.

Các triệu chứng trầm cảm được đo bằng Bảng câu hỏi Sức khỏe Bệnh nhân (PHQ-9), trong khi mức độ lo âu được đánh giá bằng Chẩn đoán Lo âu Tổng quát-7 (GAD-7).

Ngoài ra, người tham gia còn hoàn thành bảng câu hỏi Lịch sử Tích cực và Tiêu cực của Cảm xúc (PANAS) để đánh giá trạng thái cảm xúc của họ trước và sau khi nhận điểm thi giữa kỳ.

Nghiên cứu này cũng áp dụng phương pháp lấy mẫu trải nghiệm, trong đó người tham gia được nhắc nhở nhiều lần mỗi ngày qua ứng dụng tin nhắn SMS để hoàn thành các khảo sát về trạng thái cảm xúc của họ.

Các tác giả yêu cầu người tham gia dự đoán điểm thi của mình trước kỳ thi và sau khi nhận điểm thi thực tế, họ sẽ báo cáo phản ứng cảm xúc của mình với sự so sánh giữa điểm dự đoán và điểm thực tế.

Kết quả

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, như mong đợi, những sinh viên nhận được điểm cao hơn mong đợi có sự cải thiện trong tâm trạng, trong khi những người nhận điểm thấp hơn mong đợi có sự giảm sút trong trạng thái cảm xúc.

Những thay đổi cảm xúc này kéo dài trong vài giờ sau khi nhận điểm, cho thấy sinh viên bị ảnh hưởng sâu sắc bởi kết quả học tập của họ. Tuy nhiên, một phát hiện quan trọng của nghiên cứu là những sinh viên bị trầm cảm có sự cải thiện tâm trạng ít hơn đáng kể khi nhận điểm tốt hơn mong đợi.

Kết quả này cho thấy những người bị trầm cảm có phản ứng giảm đối với các sự kiện tích cực, bởi sự thay đổi cảm xúc của họ đối với điểm tốt hơn mong đợi ít rõ rệt hơn so với những sinh viên không bị trầm cảm.

Điều thú vị là, nghiên cứu không phát hiện sự khác biệt đáng kể giữa phản ứng cảm xúc của sinh viên trầm cảm và không trầm cảm khi nhận điểm kém hơn dự kiến.

Cả hai nhóm đều có phản ứng cảm xúc tiêu cực tương tự, cho thấy trầm cảm không nhất thiết làm gia tăng cảm xúc tiêu cực trong trường hợp thất bại, mà thay vào đó, làm giảm khả năng cảm nhận niềm vui từ những kết quả tích cực.

Các tác giả cho rằng sự giảm cảm xúc này đối với kết quả tích cực có thể liên quan đến hiện tượng “miễn dịch nhận thức maladaptive.”

Trong khuôn khổ này, những người bị trầm cảm có thể hạ thấp hoặc giảm giá trị của kết quả tích cực, có thể như một cơ chế phòng vệ để tránh cảm giác đau đớn khi các sự kiện trong tương lai không đáp ứng được kỳ vọng.

Phong cách nhận thức này có thể bị chi phối bởi anhedonia, một triệu chứng phổ biến ở những người bị trầm cảm và có thể làm cản trở khả năng tận hưởng hoặc đánh giá cao những trải nghiệm tích cực (Kuehner, 2017).

Trầm cảm liên quan đến phản ứng cảm xúc yếu đối với các kết quả tích cực

Các phát hiện từ nghiên cứu này hỗ trợ cho nghiên cứu ngày càng tăng về việc trầm cảm liên quan đến phản ứng cảm xúc yếu đối với các kết quả tích cực.

Mất cảm giác này, đặc biệt là trong phản ứng với các phần thưởng, đã được liên kết với việc giảm hoạt động ở các khu vực não liên quan đến phần thưởng như vùng nhân vân, nơi tham gia vào việc xử lý các trải nghiệm có thưởng (Pizzagalli, 2014).

Sự giảm nhạy cảm với phần thưởng này được cho là góp phần vào hiện tượng anhedonia, một triệu chứng cốt yếu của trầm cảm.

Hơn nữa, nghiên cứu bổ sung thêm vào các tài liệu nghiên cứu về sự điều chỉnh cảm xúc trong trầm cảm, chỉ ra rằng trong khi cảm xúc tiêu cực khi đối mặt với thất bại có thể tương tự ở cả sinh viên bị trầm cảm và không trầm cảm, khả năng cảm nhận cảm xúc tích cực bị suy giảm ở những người bị trầm cảm.

Phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây, cho thấy những người bị trầm cảm gặp khó khăn trong việc cảm nhận niềm vui từ những sự kiện tích cực, dẫn đến sự suy giảm tổng thể về cảm giác hạnh phúc (Treadway & Zald, 2011).

Tuy nhiên, kết quả của nghiên cứu này có những hạn chế nhất định vì mẫu nghiên cứu chủ yếu là sinh viên đại học tham gia các khóa học hóa học, điều này có thể hạn chế khả năng tổng quát kết quả cho các nhóm dân số khác hoặc các tình huống khác.

Ví dụ, những người ở các giai đoạn cuộc sống khác hoặc đối mặt với các yếu tố căng thẳng khác có thể phản ứng khác với các sự kiện tích cực và tiêu cực. Hơn nữa, nghiên cứu chỉ tập trung vào một sự kiện có tính chất quan trọng duy nhất—điểm thi giữa kỳ—mà có thể không phản ánh đầy đủ các phản ứng cảm xúc mà những người bị trầm cảm trải qua trong các khía cạnh khác của cuộc sống.

Một lời từ PSYEZ

Nghiên cứu của Villano và Heller (2024) mang đến những hiểu biết sâu sắc về cách những người bị trầm cảm phản ứng cảm xúc với các sự kiện tích cực và tiêu cực trong cuộc sống.

Kết quả nghiên cứu cho thấy những cá nhân bị trầm cảm có phản ứng cảm xúc giảm đối với các sự kiện tích cực, điều này phù hợp với lý thuyết anhedonia – một đặc trưng của trầm cảm, biểu hiện qua khả năng giảm cảm nhận niềm vui từ những trải nghiệm có thưởng.

Phát hiện này không chỉ cung cấp bằng chứng cho sự suy giảm cảm giác ở người bị trầm cảm mà còn mở ra hướng nghiên cứu về cách thức trầm cảm làm thay đổi các phản ứng cảm xúc trong các tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong bối cảnh học tập.

Mặc dù nghiên cứu đã làm sáng tỏ một số khía cạnh của trầm cảm, nhưng vẫn cần thêm các nghiên cứu tiếp theo để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của trầm cảm đối với các phản ứng cảm xúc trong nhiều tình huống sống khác nhau.

Ngoài ra, việc xác định các can thiệp tâm lý hiệu quả nhằm cải thiện khả năng điều chỉnh cảm xúc của những người bị trầm cảm sẽ là bước tiếp theo quan trọng trong việc hỗ trợ họ vượt qua khó khăn cảm xúc và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tài liệu tham khảo

American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). American Psychiatric Publishing.

Eisenberg, D., Downs, M. F., Golberstein, E., & Zivin, K. (2009). Stigma and help-seeking for mental health among college students. Medical Care, 47(6), 614-621. https://doi.org/10.1097/MLR.0b013e31819e03f7

Kuehner, C. (2017). Why is depression more common among women than among men? The Lancet Psychiatry, 4(2), 146-158. https://doi.org/10.1016/S2215-0366(16)30263-2

National Institute of Mental Health. (2020). Major depression. https://www.nimh.nih.gov/health/statistics/major-depression

Pizzagalli, D. A. (2014). Depression, stress, and brain reward systems: A critical review. NeuroImage, 61(2), 736-749. https://doi.org/10.1016/j.neuroimage.2011.09.075

Treadway, M. T., & Zald, D. H. (2011). Reconsidering anhedonia in depression: Lessons from translational neuroscience. Neuroscience & Biobehavioral Reviews, 35(3), 537-555. https://doi.org/10.1016/j.neubiorev.2010.06.004

Villano, W. J., & Heller, A. S. (2024). Depression is associated with blunted affective responses to naturalistic reward prediction errors. Psychological Medicine.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *