Hội chứng FOMO (Fear of Missing Out) đang trở thành một hiện tượng tâm lý phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ hiện đại – những người lớn lên cùng mạng xã hội và luôn kết nối trực tuyến. Đây là trạng thái lo lắng khi nhận thấy người khác có thể đang tận hưởng những trải nghiệm thú vị mà bản thân không tham gia.

Từ việc bỏ lỡ một sự kiện, một buổi tụ tập bạn bè, đến cảm giác thua thiệt khi không cập nhật xu hướng mới nhất trên Instagram, TikTok hay Facebook, hội chứng FOMO ngày càng len lỏi sâu vào đời sống tinh thần của thế hệ trẻ.

Không đơn thuần là một khái niệm mang tính thời thượng, hội chứng FOMO đã được nhiều nghiên cứu học thuật xem là hệ quả tiêu biểu của xã hội truyền thông số.

Theo mô hình kích thích – sinh vật – hành vi – hậu quả (SOBC), FOMO bắt nguồn từ những yếu tố kích thích như chi phí thời gian, lo âu cá nhân, dẫn đến trạng thái tâm lý tiêu cực, và sau đó là chuỗi phản ứng hành vi như so sánh xã hội, tự luyến và mệt mỏi tinh thần.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng những người mắc FOMO thường có xu hướng sử dụng mạng xã hội một cách cưỡng chế, liên tục kiểm tra tin tức, so sánh bản thân với người khác và có nhu cầu khẳng định giá trị bản thân qua lượt thích, bình luận, tương tác.

Trong bối cảnh công nghệ ngày càng hiện đại, việc hiểu rõ nguyên nhân và hệ quả của hội chứng FOMO trở nên cấp thiết, đặc biệt với thế hệ trẻ – nhóm đối tượng dễ tổn thương nhất trước áp lực đồng trang lứa và sự phơi nhiễm thông tin quá mức.

Bài viết này nhằm lý giải tại sao giới trẻ ngày càng dễ mắc hội chứng FOMO trong kỷ nguyên số, từ đó gợi mở một số hướng nhận diện và giải pháp để ứng phó với hiện tượng tâm lý này một cách lành mạnh và chủ động.

Hội chứng FOMO là gì?

Hội chứng FOMO (viết tắt của cụm từ tiếng Anh Fear of Missing Out)  được hiểu là trạng thái tâm lý lo âu, căng thẳng khi một người cảm thấy mình đang bỏ lỡ các cơ hội, sự kiện hoặc trải nghiệm mà người khác đang tận hưởng. Đây là cảm giác phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt trong môi trường trực tuyến, nơi cá nhân liên tục tiếp cận thông tin cập nhật từ mạng xã hội và dễ dàng so sánh cuộc sống của mình với người khác.

FOMO bắt đầu từ nỗi sợ bị bỏ lại, nhưng kết thúc bằng chính việc bạn tự bỏ rơi mình.

Khi nhìn thấy bạn bè đăng tải hình ảnh đi du lịch, tham gia sự kiện, hay đạt được thành tựu cá nhân nào đó, người mắc FOMO thường cảm thấy hụt hẫng, bị bỏ lại phía sau, và từ đó xuất hiện nỗi sợ bị gạt ra ngoài các trải nghiệm chung.

Thuật ngữ “FOMO” lần đầu tiên được sử dụng vào đầu những năm 2000 bởi nhà chiến lược tiếp thị Dan Herman, nhưng chỉ thực sự phổ biến sau năm 2004 khi Patrick McGinnis nhắc đến nó trong một bài viết trên tạp chí Harbus (thuộc Trường Kinh doanh Harvard).

Kể từ đó, hội chứng FOMO đã được các nhà tâm lý học và truyền thông xã hội quan tâm nghiên cứu, đặc biệt trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ. Nơi đây trở thành “sân khấu” phô bày cuộc sống lý tưởng, dẫn đến sự gia tăng cảm giác thua kém và bị tách biệt ở những người thường xuyên sử dụng các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok hay Twitter.

Các nhà nghiên cứu xem FOMO là một dạng phản ứng tâm lý mang tính xã hội cao, xuất hiện khi nhu cầu cơ bản của con người về sự kết nối và công nhận bị đe dọa.

Một số học giả còn xếp FOMO vào nhóm các vấn đề thuộc tâm lý mạng xã hội, vì nó phát sinh từ việc tương tác quá mức trên các nền tảng số. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần – gây mất ngủ, trầm cảm nhẹ, giảm tự tin – mà còn kéo theo hành vi sử dụng mạng xã hội mang tính cưỡng chế, khó kiểm soát.

Tóm lại, hội chứng FOMO không chỉ là nỗi sợ bị bỏ lỡ đơn thuần, mà là một biểu hiện phức tạp của sự bất an xã hội trong kỷ nguyên số. Việc hiểu rõ định nghĩa và cơ chế hình thành FOMO là bước đầu quan trọng để nhận diện và can thiệp kịp thời, giúp người trẻ sống lành mạnh và cân bằng hơn trong thời đại công nghệ kết nối.

Nguyên nhân giới trẻ dễ mắc hội chứng FOMO

Giới trẻ là nhóm dễ bị ảnh hưởng nhất bởi hội chứng FOMO, do sự tương tác liên tục với các nền tảng số, nhu cầu kết nối xã hội cao và đặc điểm phát triển tâm lý chưa ổn định.

Nhiều nghiên cứu cho thấy sự kết hợp giữa môi trường mạng xã hội và các yếu tố tâm lý cá nhân đã khiến FOMO trở thành một hiện tượng phổ biến trong lối sống của thế hệ Z và thế hệ Millennials. Dưới đây là ba nguyên nhân chính lý giải vì sao FOMO đặc biệt phổ biến ở giới trẻ hiện đại.

Sử dụng mạng xã hội quá mức

Trong kỷ nguyên số, các nền tảng mạng xã hội như Instagram, TikTok, Facebook hay X (trước đây là Twitter) đã trở thành không gian sống thứ hai của người trẻ. Đây không chỉ là nơi giao tiếp, mà còn là “sân khấu xã hội” nơi mỗi người liên tục trình diễn cuộc sống lý tưởng, những chuyến du lịch sang chảnh, các thành tựu cá nhân, hay khoảnh khắc “đáng ghen tị”.

Việc tiếp xúc thường xuyên với dòng thông tin được chọn lọc kỹ lưỡng và mang tính “tốt đẹp hóa” này khiến người xem dễ rơi vào trạng thái so sánh ngầm, dẫn đến cảm giác thua kém và bị bỏ lại phía sau.

Theo nghiên cứu của Dhir và cộng sự (2018), người trẻ sử dụng mạng xã hội trung bình trên 3 giờ mỗi ngày có nguy cơ mắc hội chứng FOMO cao hơn đáng kể so với những người sử dụng ít hơn. Mối liên hệ này phù hợp với lý thuyết hành vi cưỡng chế trên nền tảng số (compulsive digital behavior), cho rằng việc lặp lại hành vi sử dụng mạng một cách không kiểm soát có thể hình thành các phản ứng tâm lý tiêu cực, trong đó có FOMO.

Ngoài ra, theo mô hình Kích thích – Sinh vật – Hành vi – Hậu quả (SOBC), mạng xã hội đóng vai trò như một yếu tố kích thích liên tục khiến cá nhân lo sợ bỏ lỡ thông tin, từ đó thúc đẩy hành vi tiêu dùng nội dung một cách quá mức – vòng luẩn quẩn khó thoát.

Áp lực xã hội và kỳ vọng cá nhân

Bên cạnh việc tiếp xúc với hình ảnh “đẹp” của người khác, giới trẻ còn phải đối mặt với áp lực xã hội ngày càng lớn trong việc khẳng định bản thân. Từ thành tích học tập, sự nghiệp, ngoại hình cho đến khả năng thích nghi với xu hướng mới – tất cả đều là các chỉ số vô hình mà cá nhân cảm thấy mình cần phải đạt được để không bị “tụt hậu”. Chính cảm giác bị giám sát xã hội ngầm này đã kích hoạt nhu cầu theo dõi liên tục những gì người khác đang làm, khiến nỗi sợ bị bỏ lỡ trở thành một trạng thái thường trực.

Lý thuyết so sánh xã hội (Social Comparison Theory – Festinger, 1954) lý giải rằng con người có xu hướng đánh giá bản thân dựa trên việc so sánh với người khác, đặc biệt là những người ngang hàng.

Trong môi trường mạng, nơi mọi thành tựu đều được “phóng đại” và chia sẻ rộng rãi, hành vi so sánh xã hội này trở nên mạnh mẽ hơn, tạo nên cảm giác bất an, từ đó thúc đẩy sự xuất hiện của FOMO. Thêm vào đó, áp lực đồng trang lứa đóng vai trò như một yếu tố xã hội củng cố, làm tăng kỳ vọng phải “luôn biết, luôn có mặt, luôn cập nhật” – một mảnh đất màu mỡ để FOMO phát triển.

Lo âu và tính cách dễ bị ảnh hưởng

Các đặc điểm tâm lý cá nhân, đặc biệt là mức độ lo âu và khả năng kiểm soát cảm xúc, có ảnh hưởng trực tiếp đến nguy cơ mắc hội chứng FOMO. Những người có xu hướng lo lắng cao thường nhạy cảm hơn với các tín hiệu xã hội, dễ cảm thấy bị “bỏ lại phía sau” và có nhu cầu kiểm tra liên tục mạng xã hội để đảm bảo mình không bỏ lỡ thông tin hoặc sự kiện quan trọng.

Nghiên cứu của Tandon và cộng sự (2021) sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) đã chỉ ra rằng lo âu là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ FOMO, với hệ số β = 0.55 (p < 0.001). Điều này củng cố giả thuyết rằng các trạng thái cảm xúc tiêu cực có thể là tiền đề dẫn đến sự phụ thuộc vào mạng xã hội như một cơ chế đối phó.

Lý thuyết sử dụng và thỏa mãn (Uses and Gratifications Theory) cũng ủng hộ quan điểm này, cho rằng cá nhân tìm đến mạng xã hội để giải tỏa những nhu cầu chưa được đáp ứng trong đời sống thực, trong đó có nhu cầu về sự gắn kết và an toàn tâm lý.

Như vậy có thể kết luận giới trẻ không chỉ là người dùng mạng xã hội tích cực nhất mà còn là nhóm dễ tổn thương nhất trước các yếu tố tạo nên hội chứng FOMO. Sự kết hợp giữa môi trường công nghệ, kỳ vọng xã hội và yếu tố cá nhân đã làm FOMO trở thành một rối loạn tâm lý đáng chú ý trong đời sống tinh thần của giới trẻ.

Hệ quả của hội chứng FOMO đối với giới trẻ

Hội chứng FOMO không chỉ là một trạng thái lo âu nhất thời, mà còn là tác nhân dẫn đến hàng loạt hệ quả tiêu cực về mặt tâm lý và hành vi, đặc biệt ở nhóm người trẻ – những cá nhân đang trong giai đoạn phát triển bản sắc cá nhân, dễ bị tác động bởi các tiêu chuẩn xã hội.

Mệt mỏi và suy giảm sức khỏe tinh thần

Một trong những hệ quả rõ rệt nhất của hội chứng FOMO là mệt mỏi, căng thẳng, kiệt sức do tiếp xúc và tương tác quá mức với các nền tảng mạng xã hội. Khi cá nhân liên tục so sánh mình với người khác – về ngoại hình, thành tựu, lối sống – họ dễ rơi vào cảm giác thất bại, không đủ tốt, dẫn đến lo âu và bất mãn với chính mình.

Kết quả nghiên cứu của Tandon và cộng sự (2021) đã xác nhận rằng so sánh xã hội quá mức có tương quan đáng kể với tình trạng mệt mỏi tinh thần, với hệ số β = 0.29 (p < 0.001).

Lý giải hiện tượng này, các nhà tâm lý học vận dụng mô hình năng lực xử lý giới hạn (Limited Capacity Model – Lang, 2000), cho rằng con người chỉ có thể xử lý một lượng thông tin nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. Khi bị “ngập lụt” bởi nội dung liên tục từ mạng xã hội, đặc biệt là các nội dung mang tính so sánh, cá nhân sẽ dễ kiệt quệ về mặt nhận thức, từ đó sinh ra mệt mỏi, mất ngủ, giảm hiệu suất học tập/làm việc và cả trầm cảm nhẹ.

Ngoài ra, theo thuyết nhu cầu cơ bản của Ryan & Deci (2000) trong lý thuyết tự quyết (Self-Determination Theory), con người có ba nhu cầu tâm lý cốt lõi: năng lực (competence), kết nối (relatedness) và tự chủ (autonomy).

FOMO xâm phạm trực tiếp đến nhu cầu về kết nối và năng lực, khi cá nhân cảm thấy mình không được “tham gia” hay “được công nhận” như người khác. Điều này làm suy giảm động lực nội tại, khiến cá nhân cảm thấy vô vọng, mệt mỏi và mất phương hướng.

Tăng hành vi tự luyến và sống ảo

Một hệ quả đáng lưu tâm khác của FOMO là sự gia tăng các hành vi mang tính tự luyến – tức khuynh hướng cá nhân liên tục tìm kiếm sự công nhận từ người khác thông qua việc tô vẽ hình ảnh bản thân.

Khi lo sợ bị bỏ lỡ hay bị “bỏ quên”, giới trẻ có xu hướng đăng tải thường xuyên hơn, chỉnh sửa hình ảnh, lựa chọn ngôn từ gây ấn tượng, hoặc thể hiện bản thân một cách cường điệu trên mạng xã hội để thu hút sự chú ý và cảm giác “được hiện diện”.

Để được công nhận, người ta bắt đầu trình diễn. Và từ đó, mạng xã hội trở thành sân khấu không hồi kết.

Dưới góc độ học thuật, đây là sự phản ứng mang tính phòng vệ tâm lý – một hình thức của cơ chế đối phó (coping mechanism). Theo lý thuyết của Back et al. (2013), FOMO có thể kích hoạt hai dạng phản ứng tự luyến:

  • Ngưỡng mộ tự luyến (narcissistic admiration) – thúc đẩy hành vi tự quảng bá như đăng bài thường xuyên để nhận sự tán dương.

  • Ganh đua tự luyến (narcissistic rivalry) – thúc đẩy việc hạ thấp người khác, hoặc đăng tải có chủ đích để vượt trội hơn người xung quanh.

Trong nghiên cứu định lượng của Tandon và cộng sự (2021), FOMO được chứng minh có tác động tích cực đến cả hai dạng tự luyến này (β = 0.16 cho ngưỡng mộ, β = 0.29 cho ganh đua), từ đó kéo theo các hành vi sống ảo nhằm đáp ứng nhu cầu được chú ý và được khẳng định.

Liên hệ với thuyết trình diễn bản thân của Goffman (1959), mạng xã hội chính là “sân khấu” nơi cá nhân liên tục điều chỉnh vai diễn để phù hợp với mong đợi của khán giả.

Hội chứng FOMO khiến người trẻ ngày càng sống vì ánh nhìn của người khác, đánh mất sự tự nhiên trong biểu hiện bản thân và cuối cùng rơi vào vòng lặp phụ thuộc vào “like”, “comment” để chứng minh giá trị cá nhân.

Tóm lại, hội chứng FOMO không chỉ ảnh hưởng đến trạng thái cảm xúc tức thời, mà còn gây ra các hậu quả dài hạn cho sức khỏe tâm thần và sự phát triển nhân cách của giới trẻ. Việc nhận diện và can thiệp sớm là cần thiết để bảo vệ sự lành mạnh trong đời sống tâm lý cá nhân, đồng thời kiến tạo một môi trường mạng xã hội nhân văn và ít áp lực hơn.

Làm sao để vượt qua hội chứng FOMO?

Mặc dù hội chứng FOMO đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ, đặc biệt là trong bối cảnh mạng xã hội chi phối đời sống cá nhân và xã hội, tuy nhiên đây không phải là trạng thái tâm lý bất biến hay không thể kiểm soát. Bằng việc áp dụng một số chiến lược hành vi – nhận thức cụ thể, cá nhân hoàn toàn có thể giảm thiểu mức độ ảnh hưởng của FOMO, đồng thời phục hồi trạng thái cân bằng tâm lý. Dưới đây là ba hướng tiếp cận hiệu quả, được chứng minh qua các lý thuyết và nghiên cứu tâm lý học đương đại.

Giảm thời gian sử dụng mạng xã hội

Việc đặt giới hạn thời gian tiếp xúc với mạng xã hội là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình kiểm soát hội chứng FOMO. Các nghiên cứu cho thấy, mức độ FOMO có mối tương quan thuận với thời lượng sử dụng mạng xã hội mỗi ngày. Khi cá nhân tiếp xúc liên tục với dòng thông tin được lựa chọn kỹ lưỡng (thường là tích cực, thành công, hấp dẫn), họ dễ rơi vào trạng thái so sánh và tự nghi ngờ bản thân.

Áp dụng mô hình hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior – Ajzen, 1991), việc chủ động điều chỉnh hành vi sử dụng mạng xã hội đòi hỏi cá nhân phải có:

  • Thái độ tích cực với việc giảm thời gian online;

  • Chuẩn mực xã hội hỗ trợ (ví dụ: nhóm bạn cùng hạn chế dùng mạng);

  • Nhận thức rõ ràng về khả năng kiểm soát hành vi (tạo thời gian biểu, dùng ứng dụng giới hạn thời gian, tắt thông báo…).

Ngoài ra, ngắt kết nối có chủ đích (digital detox) – như dành một ngày không mạng xã hội, hay thiết lập “giờ im lặng” trong ngày – đã được chứng minh giúp giảm mức độ lo âu, tăng khả năng tập trung và cải thiện giấc ngủ ở người trẻ.

Tăng cường kết nối thực tế

Một trong những cách hiệu quả nhất để chống lại nỗi sợ bị bỏ lỡ là chủ động tạo ra và tham gia vào các trải nghiệm đời thực có ý nghĩa. Thay vì chỉ theo dõi, quan sát người khác trên mạng xã hội, cá nhân nên hướng sự chú ý vào các hoạt động cụ thể ngoài đời như: đi dã ngoại, gặp gỡ bạn bè, tham gia tình nguyện, thể thao, nghệ thuật…

Theo thuyết gắn bó xã hội (Social Attachment Theory – Bowlby, 1969), các mối quan hệ trực tiếp, sâu sắc và có sự tương tác thực tế đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành cảm giác an toàn tâm lý và giá trị bản thân. Khi con người có những kết nối thật, họ ít có xu hướng lệ thuộc vào sự công nhận trên không gian ảo để cảm thấy được tồn tại.

Việc tăng cường kết nối thực tế còn giúp khôi phục lại cảm giác hiện diện trọn vẹn trong khoảnh khắc, làm giảm nhu cầu theo dõi người khác và so sánh bản thân – vốn là hai cơ chế trung tâm nuôi dưỡng FOMO.

Thực hành chánh niệm và nhận thức bản thân

Chánh niệm (mindfulness) – hiểu đơn giản là khả năng nhận diện và hiện diện trọn vẹn với cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm trong hiện tại – được xem là một phương pháp hiệu quả để quản lý cảm xúc tiêu cực và kiểm soát FOMO. Thay vì phản ứng một cách vô thức trước những hình ảnh hay thông tin từ mạng xã hội, người thực hành chánh niệm học cách quan sát mà không phán xét, từ đó giảm thiểu ảnh hưởng của cảm xúc tiêu cực như ganh tị, tự ti hay lo âu.

Theo mô hình nhận thức hành vi (CBT – Cognitive Behavioral Therapy), việc thay đổi cách nhìn nhận và đánh giá tình huống có thể dẫn đến sự thay đổi trong cảm xúc và hành vi. Khi nhận thức được rằng mạng xã hội chỉ phản ánh một phần không đầy đủ và được “biên tập” của cuộc sống người khác, cá nhân sẽ bớt bị cuốn vào cảm giác bị bỏ lỡ, từ đó giảm FOMO.

Các bài tập đơn giản như: thiền chánh niệm, viết nhật ký cảm xúc, hoặc kỹ thuật “dừng lại và hỏi” (pause-and-reflect) mỗi khi có ham muốn lướt mạng – đều đã được chứng minh là công cụ hữu ích trong việc điều chỉnh phản ứng cảm xúc và tăng khả năng tự kiểm soát.

cách thoát khỏi hội chứng fomo
FOMO là chiếc gương méo mó – nó cho bạn thấy những gì bạn không có, thay vì những gì bạn đang có

Tóm lại, việc vượt qua hội chứng FOMO không chỉ đòi hỏi những thay đổi trong hành vi sử dụng công nghệ, mà còn cần sự điều chỉnh trong cách tư duy, cảm nhận và kết nối với cuộc sống thực. Với nhận thức đúng đắn và các kỹ thuật phù hợp, giới trẻ hoàn toàn có thể thoát khỏi vòng xoáy “sợ bị bỏ lỡ”, để hướng tới một lối sống cân bằng và lành mạnh hơn trong kỷ nguyên số.

Tổng kết

Hội chứng FOMO không chỉ là một trạng thái lo âu thoáng qua khi cảm thấy mình bị bỏ lỡ điều gì đó thú vị. Trên thực tế, FOMO là biểu hiện của một chuỗi phức hợp giữa áp lực xã hội, sự lệ thuộc vào mạng xã hội và những khoảng trống tâm lý cá nhân – đặc biệt phổ biến trong nhóm người trẻ, vốn đang trong quá trình định hình bản sắc và tìm kiếm sự công nhận xã hội.

Trong bối cảnh công nghệ số ngày càng phát triển, các nền tảng mạng xã hội không chỉ là công cụ kết nối, mà còn là “sân khấu ảo” nơi chuẩn mực thành công, hạnh phúc, cái đẹp được trình diễn liên tục. Điều này khiến cá nhân – đặc biệt là giới trẻ – dễ rơi vào vòng xoáy so sánh, lo âu và hành vi tìm kiếm xác nhận từ bên ngoài, hình thành và nuôi dưỡng hội chứng FOMO một cách vô thức.

Tuy nhiên, FOMO hoàn toàn có thể được nhận diện và điều chỉnh thông qua những chiến lược cụ thể: giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội, tăng cường trải nghiệm thực tế, rèn luyện chánh niệm và nâng cao nhận thức bản thân. Đây không chỉ là hành động mang tính cá nhân, mà còn là một phần của quá trình xây dựng một lối sống số có trách nhiệm – nơi mỗi người biết làm chủ cảm xúc, biết chọn lọc thông tin và biết trân trọng giá trị thật của cuộc sống.

Hiểu rõ và kiểm soát được hội chứng FOMO là bước khởi đầu để giới trẻ sống chủ động, lành mạnh và tự tin hơn trong kỷ nguyên kỹ thuật số – nơi mà việc “không theo kịp” chưa chắc là thất bại, và sự “ngắt kết nối” đôi khi lại là cơ hội để kết nối sâu sắc hơn với chính mình và thế giới thực tế.

Nguồn tham khảo

Alt, D. (2017). Students’ social media engagement and fear of missing out (FoMO) in a diverse classroom. Journal of Computing in Higher Education, 29(2), 388–410. https://doi.org/10.1007/s12528-017-9149-x

Anaraky, R. G., Freeman, G., Aragon, O. R., Knijnenburg, B. P., & Tallapragada, M. (2019). The dark side of social media: What makes some users more vulnerable than others? In Proceedings of the ACM Conference on Computer Supported Cooperative Work (pp. 185–189). https://doi.org/10.1145/3311957.3359493

Anderson, J. C., & Gerbing, D. W. (1988). Structural equation modeling in practice: A review and recommended two-step approach. Psychological Bulletin, 103(3), 411–423. https://doi.org/10.1037/0033-2909.103.3.411

Andreassen, C. S., Pallesen, S., & Griffiths, M. D. (2017). The relationship between addictive use of social media, narcissism, and self-esteem: Findings from a large national survey. Addictive Behaviors, 64, 287–293. https://doi.org/10.1016/j.addbeh.2016.03.006

Appel, M., Krisch, N., Stein, J. P., & Weber, S. (2019). Smartphone zombies! Pedestrians’ distracted walking as a function of their fear of missing out. Journal of Environmental Psychology, 63, 130–133. https://doi.org/10.1016/j.jenvp.2019.04.003

Auxier, B. (2020, October 15). 64% of Americans say social media have a mostly negative effect on the way things are going in the U.S. today. Pew Research Center. https://www.pewresearch.org/fact-tank/2020/10/15/64-of-americans-say-social-media-have-a-mostly-negative-effect-on-the-way-things-are-going-in-t

Back, M. D., Küfner, A. C. P., Dufner, M., Gerlach, T. M., Rauthmann, J. F., & Denissen, J. J. A. (2013). Narcissistic admiration and rivalry: Disentangling the bright and dark sides of narcissism. Journal of Personality and Social Psychology, 105(6), 1013–1037. https://doi.org/10.1037/a0034431

Bargh, J. A., McKenna, K. Y. A., & Fitzsimons, G. M. (2002). Can you see the real me? Activation and expression of the “true self” on the internet. Journal of Social Issues, 58(1), 33–48. https://doi.org/10.1111/1540-4560.00247

Barlow, D. H. (2002). Anxiety and its disorders: The nature and treatment of anxiety and panic (2nd ed.). Guilford Press.

Beck, A. T., Emery, G., & Greenberg, R. L. (2005). Anxiety disorders and phobias: A cognitive perspective. Basic Books.

Beyens, I., Frison, E., & Eggermont, S. (2016). “I don’t want to miss a thing”: Adolescents’ fear of missing out and its relationship to adolescents’ social needs, Facebook use, and Facebook-related stress. Computers in Human Behavior, 64, 1–8. https://doi.org/10.1016/j.chb.2016.05.083

Błachnio, A., & Przepiórka, A. (2018). Facebook intrusion, fear of missing out, narcissism, and life satisfaction: A cross-sectional study. Psychiatry Research, 259, 514–519. https://doi.org/10.1016/j.psychres.2017.11.012

Bogart, L. M., Benotsch, E. G., & Pavlovic, J. D. (2004). Feeling superior but threatened: The relation of narcissism to social comparison. Basic and Applied Social Psychology, 26(1), 35–44. https://doi.org/10.1207/s15324834basp2601_4

Brailovskaia, J., Margraf, J., & Köllner, V. (2019). Addicted to Facebook? Relationship between Facebook addiction disorder, duration of Facebook use and narcissism in an inpatient sample. Psychiatry Research, 273, 52–57. https://doi.org/10.1016/j.psychres.2019.01.016

Brailovskaia, J., Rohmann, E., Bierhoff, H. W., Schillack, H., & Margraf, J. (2019). The relationship between daily stress, social support and Facebook addiction disorder. Psychiatry Research, 276, 167–174. https://doi.org/10.1016/j.psychres.2019.05.014

Bài viết liên quan

HIỆU ỨNG TÂM LÝ BẢN TIN TÂM LÝ

HIỆU ỨNG TÂM LÝ BẢN TIN TÂM LÝ

HIỆU ỨNG TÂM LÝ MỐI QUAN HỆ NHẬN THỨC PHÁT TRIỂN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *