Các Trải nghiệm Bất lợi thơ ấu (ACEs) là những sự kiện gây tổn thương xảy ra trong khoảng từ 1 đến 17 tuổi, ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tinh thần và thể chất của cá nhân trong suốt cuộc đời.

Những trải nghiệm này có thể bao gồm từ nhiều loại lạm dụng và bỏ bê cho đến chứng kiến bạo lực, mất người thân, hoặc sống trong hoàn cảnh khó khăn về tài chính và môi trường gia đình không ổn định.

Do tác động sâu sắc mà Trải nghiệm Bất lợi trong thơ ấu (ACEs) có thể gây ra cho não bộ và sự phát triển toàn diện của trẻ, những người đã trải qua ACEs có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển các rối loạn sức khỏe tâm thần, vấn đề sức khỏe mãn tính và tham gia vào các hành vi có rủi ro cao khi trưởng thành.

Nghiên cứu ngày càng nhiều về ACEs nhấn mạnh tầm quan trọng của can thiệp sớm, mạng lưới hỗ trợ, và các phương pháp trị liệu nhằm giúp những người bị ảnh hưởng có cuộc sống lành mạnh và hạnh phúc hơn.

Hiểu về Trải nghiệm Bất lợi thơ ấu (ACEs)

Định nghĩa và Phạm vi của Trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs)

Các Trải nghiệm Bất lợi thơ ấu bao gồm một loạt các trải nghiệm gây tổn thương để lại dấu ấn lâu dài lên tâm lý của trẻ. Những trải nghiệm này bao gồm:

  • Lạm dụng: Lạm dụng thể chất, tinh thần, hoặc tình dục là những hình thức tổn thương phổ biến nhất.
  • Bỏ bê: Bỏ bê tình cảm hoặc thể chất, khi nhu cầu cơ bản của trẻ không được đáp ứng, có thể gây ra những thách thức nghiêm trọng trong phát triển.
  • Rối loạn trong gia đình: Lớn lên trong một gia đình có người mắc bệnh tâm thần, nghiện chất, bạo lực gia đình, hoặc ly thân/ly hôn tạo ra một môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và cảm xúc của trẻ.
  • Căng thẳng môi trường: Các yếu tố bên ngoài như nghèo đói, phân biệt đối xử, thiếu tiếp cận giáo dục chất lượng, và bạo lực trong cộng đồng cũng được coi là ACEs, vì chúng có thể cản trở sự phát triển lành mạnh của trẻ.

Bộ não của trẻ em giống như một miếng bọt biển. Chúng học hỏi từ những trải nghiệm của mình và hấp thụ kiến ​​thức từ thế giới xung quanh.

Ví dụ, chúng học cách cầm thìa hoặc đi xe đạp. Nếu một trải nghiệm tiêu cực xảy ra, như ngã xe đạp, trẻ sẽ học hỏi từ trải nghiệm đó.

Chúng có thể đi chậm hơn hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn. Đôi khi, những trải nghiệm tiêu cực nằm ngoài tầm kiểm soát của trẻ và chúng không thể chậm lại hoặc tự bảo vệ mình khỏi những tổn hại về tinh thần hoặc thể chất.

Việc mất đi người thân yêu, bị lạm dụng tình dục và bị lạm dụng thể chất, trong số những trải nghiệm khác, là những trải nghiệm bất lợi thơ ấu.

Theo nghiên cứu ban đầu của CDC-Kaiser Permanente, khoảng 60% đến 80% người trưởng thành tại Hoa Kỳ báo cáo đã trải qua ít nhất một Trải nghiệm Bất lợi thơ ấu (ACE), và khoảng 16% đã trải qua bốn loại ACE trở lên.

Nghiên cứu này còn chỉ ra rằng những người có điểm Trải nghiệm Bất lợi thơ ấu (ACE) cao hơn có nguy cơ cao phát triển các vấn đề sức khỏe và tham gia vào các hành vi có hại cho sức khỏe sau này trong cuộc sống (Felitti et al., 1998).

Xem thêm: Tác động của Nghịch cảnh thơ ấu đến nghiện video ngắn 

Khoa học về các trải nghiệm Bất lợi thơ ấu (ACEs): Tác động lên Não bộ đang Phát triển

Những trải nghiệm bất lợi thơ ấu không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc của trẻ mà còn có tác động sâu sắc và lâu dài lên sự phát triển của não bộ, góp phần tạo nên những thay đổi trong cấu trúc và chức năng thần kinh mà sau này ảnh hưởng đến hành vi và sức khỏe tâm thần.

Trong thời thơ ấu, bộ não của trẻ nhỏ rất dễ uốn nắn và đặc biệt nhạy cảm với các yếu tố môi trường, bao gồm cả các trải nghiệm tích cực lẫn tiêu cực.

Nếu sống trong môi trường không an toàn, trẻ em dễ bị tác động lâu dài từ các yếu tố căng thẳng, tạo điều kiện cho những thay đổi lâu dài về mặt thần kinh, từ đó có thể dẫn đến các rối loạn tâm lý và các vấn đề sức khỏe mãn tính sau này.

Tác động lâu dài của trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs) bắt nguồn từ ảnh hưởng của chúng lên bộ não đang phát triển của trẻ. Trong thời thơ ấu, não bộ rất dễ thích nghi và nhạy cảm với môi trường xung quanh.

Khi trẻ em gặp phải các trải nghiệm bất lợi, cơ chế “chiến đấu hoặc chạy trốn” trong cơ thể được kích hoạt, dẫn đến sự gia tăng nồng độ hormone căng thẳng như cortisol và adrenaline.

Ở người trưởng thành, phản ứng căng thẳng này thường chỉ mang tính tạm thời và giảm dần khi tình hình nguy hiểm qua đi.

Tuy nhiên, với trẻ em sống trong môi trường căng thẳng mãn tính, phản ứng này có thể kéo dài và liên tục tái diễn, trở thành trạng thái căng thẳng độc hại.

Trạng thái này có thể làm thay đổi cách mà não bộ trẻ em phát triển, đặc biệt là ở các vùng quan trọng liên quan đến học tập, trí nhớ, và điều tiết cảm xúc.

Việc tiếp xúc lâu dài với căng thẳng độc hại có thể làm suy yếu sự phát triển của vùng hải mã (trí nhớ và khả năng ghi nhớ thông tin), vỏ não trước trán (tư duy logic), và hạch hạnh nhân (quản lý cảm xúc) (Shonkoff et al., 2012).

Triệu chứng và Dấu hiệu của Tổn thương thời thơ ấu

Trẻ em bị ảnh hưởng bởi trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs) có thể biểu hiện nhiều triệu chứng khác nhau, từ sợ hãi, lo âu, đến khó khăn trong các tình huống xã hội.

Những triệu chứng này thường không xuất hiện ngay lập tức mà có thể mất một thời gian để biểu hiện, vì trẻ em cần thời gian để hiểu và xử lý các trải nghiệm tiêu cực. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  1. Sợ hãi hoặc tránh né xã hội: Trẻ có thể tỏ ra sợ hãi đối với người khác hoặc ngại giao tiếp, gặp khó khăn khi hòa nhập với các bạn cùng lứa.
  2. Rối loạn giấc ngủ: Trẻ thường gặp khó khăn trong việc ngủ hoặc có ác mộng thường xuyên.
  3. Thay đổi hành vi: Một số trẻ có thể biểu hiện hành vi hung hăng, thu mình, hoặc gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ với bạn bè hoặc gia đình.
  4. Khó khăn trong học tập: Trẻ em trải qua ACEs thường gặp khó khăn trong việc tập trung và duy trì chú ý trong lớp học. Những ảnh hưởng đến trí nhớ và khả năng tập trung có thể cản trở quá trình học tập và làm giảm thành tích học tập (Anda et al., 2006).

Các triệu chứng không phải lúc nào cũng biểu hiện ngay lập tức; một số trẻ em xử lý tổn thương theo cách khác nhau và có thể tỏ ra kiên cường.

Tuy nhiên, các yếu tố kích thích cụ thể—các sự kiện hoặc đối tượng nhắc nhở về tổn thương của trẻ—có thể gây ra phản ứng đột ngột về mặt hành vi hoặc cảm xúc (Anda et al., 2006).

Tác động Lâu dài của trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs) trong tuổi trưởng thành

Hậu quả về Sức khỏe Tâm thần

Người trưởng thành từng trải qua trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs) có nguy cơ cao hơn phát triển các loại rối loạn sức khỏe tâm thần:

  • Lo âu và Trầm cảm: Tổn thương liên tục có thể dẫn đến cảm giác sợ hãi, tự ti, và bất lực.
  • Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD): Phổ biến ở những người đã trải qua các sự kiện gây tổn thương nhiều lần, PTSD bao gồm hồi tưởng, ác mộng và tình trạng cảnh giác cao.
  • Rối loạn sử dụng chất kích thích: Những người trưởng thành có ACEs có khả năng cao tham gia vào các hành vi nguy hiểm hoặc phụ thuộc vào chất gây nghiện để giảm căng thẳng (Felitti et al., 1998).
  • Ý định tự tử và Tự làm hại: Một số người trưởng thành có lịch sử ACEs có thể tự gây hại hoặc suy nghĩ đến tự tử do tổn thương không được giải quyết (Dube et al., 2001).

Nguy cơ về Sức khỏe Thể chất

Trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs) có liên quan đến nhiều tình trạng sức khỏe thể chất mãn tính, có thể xuất hiện do căng thẳng kéo dài. Nghiên cứu CDC-Kaiser ACE chỉ ra mối liên hệ giữa ACEs và các bệnh như:

  • Bệnh Tim mạch: Căng thẳng ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch bằng cách làm tăng huyết áp và gây tổn thương động mạch theo thời gian.
  • Ung thư: Mặc dù ít trực tiếp hơn, căng thẳng và các hành vi liên quan đến ACEs như lạm dụng chất kích thích làm tăng nguy cơ ung thư.
  • Đái tháo đường và Béo phì: Trẻ em trải qua ACEs có thể phát triển thói quen ăn uống không lành mạnh, dẫn đến béo phì và các rối loạn chuyển hóa khi trưởng thành (Felitti et al., 1998).

Ngoài ra, người trưởng thành có ACEs thường tham gia vào các hành vi có rủi ro cao làm tăng nguy cơ sức khỏe, bao gồm sử dụng thuốc lá, hành vi tình dục rủi ro, và ăn uống không lành mạnh.

Điều này có thể dẫn đến giảm tuổi thọ—nghiên cứu cho thấy người trưởng thành có điểm ACE cao có thể sống ít hơn tới 20 năm so với người không có ACEs (Brown et al., 2009).

Cơ chế của Căng thẳng Độc hại của trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs)

Phản ứng “Chiến đấu hoặc Chạy trốn” và Căng thẳng Độc hại

Khi một đứa trẻ gặp phải một sự kiện gây tổn thương, phản ứng căng thẳng của cơ thể sẽ giải phóng các hormone như cortisol để giúp xử lý nguy cơ ngay lập tức.

Tuy nhiên, việc tiếp xúc lâu dài với các yếu tố căng thẳng—như trong các trường hợp bị lạm dụng hoặc bỏ rơi nhiều lần—dẫn đến căng thẳng độc hại.

Căng thẳng độc hại khác với căng thẳng thông thường ở chỗ nó kéo dài và áp đảo, ảnh hưởng đến cả phát triển thể chất và tâm lý.

Sự giải phóng cortisol kéo dài gây tổn thương hệ thống cơ thể, dẫn đến viêm, suy giảm miễn dịch, và rối loạn chuyển hóa.

Căng thẳng độc hại cũng làm rối loạn hệ thống dẫn truyền thần kinh, ảnh hưởng đến tâm trạng và nhận thức, điều này làm tăng khả năng mắc các rối loạn tâm thần (Shonkoff et al., 2012).

Tác động lên các Cột mốc Phát triển

Phát triển khỏe mạnh trong thời thơ ấu là sự kết hợp giữa di truyền và môi trường hỗ trợ. Bộ não của trẻ em, giống như hạt giống, cần những yếu tố nuôi dưỡng thiết yếu để phát triển.

Cũng như hạt giống không được tiếp xúc đủ ánh sáng mặt trời sẽ gặp khó khăn, trẻ em không nhận được hỗ trợ tình cảm do ACEs sẽ gặp khó khăn trong việc đạt các cột mốc phát triển.

ACEs có thể ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức, cảm xúc, và xã hội, dẫn đến khó khăn trong các mối quan hệ, học tập, và sự phát triển cá nhân (Anda et al., 2006).

Phòng ngừa và Quản lý các trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs)

Phòng ngừa: Giảm Tiếp xúc với Tổn thương

Phòng ngừa ACEs đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động từ phụ huynh, cộng đồng, và các nhà hoạch định chính sách. Các chiến lược chính bao gồm:

  • Tạo Môi trường Hỗ trợ: Đảm bảo trẻ em có thể tiếp cận môi trường an toàn và được nuôi dưỡng tại nhà và trường học.
  • Chương trình Giáo dục Phụ huynh: Dạy phụ huynh các kỹ thuật kỷ luật không bạo lực, kỹ năng giải quyết xung đột, và giao tiếp lành mạnh.
  • Nguồn Lực Cộng đồng: Cung cấp tiếp cận chăm sóc sức khỏe, tư vấn, hỗ trợ tài chính, và nơi ở ổn định.

Các chương trình như Chương trình Thăm Nhà đã cho thấy hiệu quả trong việc ngăn ngừa ACEs thông qua giáo dục phụ huynh mới về thực hành nuôi dạy con và phát hiện sớm các dấu hiệu căng thẳng hoặc lạm dụng (MacMillan et al., 2009).

Điều trị và Hỗ trợ

Đối với trẻ em hoặc người lớn đã trải qua các trải nghiệm bất lợi thơ ấu (ACEs), một số phương pháp trị liệu có thể giúp giảm nhẹ tác động lâu dài:

  • Trị liệu Tâm lý: Trị liệu thường xuyên, như liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT) và liệu pháp nhận thức-hành vi tập trung vào tổn thương (TF-CBT), cung cấp công cụ để quản lý các triệu chứng của tổn thương.
  • Hỗ trợ Y tế: Đối với những người có tình trạng thể chất liên quan đến ACEs, như bệnh tim hoặc tiểu đường, quản lý y tế là rất quan trọng.
  • Hỗ trợ từ Cộng đồng: Các nhóm hỗ trợ, chương trình học đường, và cơ hội tư vấn cung cấp sự hỗ trợ xã hội thiết yếu và giúp người trải qua ACEs không cảm thấy cô lập.

Một cách tiếp cận toàn diện với sự tham gia của gia đình, cộng đồng, và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể tạo ra hệ thống hỗ trợ để thúc đẩy quá trình chữa lành và khả năng phục hồi (Shonkoff et al., 2012).

Kết luận

Các Trải nghiệm Bất lợi thơ ấu (ACEs) là một vấn đề sức khỏe cộng đồng với ảnh hưởng rộng lớn đến cá nhân và xã hội.

Ảnh hưởng về mặt tâm lý và thể chất của ACEs có thể kéo dài suốt đời, nhưng với can thiệp sớm, sự chăm sóc nhân ái, và hỗ trợ từ cộng đồng, những tác động này có thể được quản lý và giảm thiểu.

Bằng cách tạo ra các môi trường thúc đẩy an toàn, khả năng phục hồi, và tiếp cận các nguồn tài nguyên sức khỏe tâm thần, những người trải qua ACEs có thể xây dựng cuộc sống lành mạnh hơn và đạt được sự phát triển cá nhân dù đối mặt với khó khăn trong quá khứ.

Nguồn tham khảo

Anda, R. F., et al. (2006). The enduring effects of abuse and related adverse experiences in childhood. European Archives of Psychiatry and Clinical Neuroscience, 256, 174-186.

Brown, D. W., et al. (2009). Adverse childhood experiences and the risk of premature mortality. American Journal of Preventive Medicine, 37(5), 389-396.

Dube, S. R., et al. (2001). Childhood abuse, household dysfunction, and the risk of attempted suicide throughout the life span: Findings from the Adverse Childhood Experiences Study. JAMA, 286(24), 3089-3096.

Felitti, V. J., et al. (1998). Relationship of childhood abuse and household dysfunction to many of the leading causes of death in adults. American Journal of Preventive Medicine, 14(4), 245-258.

MacMillan, H. L., et al. (2009). Interventions to prevent child maltreatment and associated impairment. The Lancet, 373(9659), 250-266.

Shonkoff, J. P., et al. (2012). The lifelong effects of early childhood adversity and toxic stress. Pediatrics, 129(1), e232-e246.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

SỨC KHOẺ TINH THẦN LIỆU PHÁP

SỨC KHOẺ TINH THẦN THẦN KINH TRẺ ĐẶC BIỆT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *