Tác động của nghiện video ngắn đến não bộ đang trở thành mối quan tâm nổi bật trong thời đại số, khi các nền tảng như TikTok, Instagram Reels và YouTube Shorts phát triển mạnh mẽ. Với đặc điểm là video ngắn, nội dung nhanh và được cá nhân hóa cao, những ứng dụng này thu hút hàng triệu người dùng mỗi ngày. Tuy nhiên, thói quen cuộn lướt liên tục không chỉ thay đổi cách tiếp nhận thông tin, mà còn đặt ra lo ngại về ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng nhận thức và hệ thần kinh.
Các nhà nghiên cứu cảnh báo rằng việc tiếp xúc thường xuyên với chuỗi nội dung ngắn, giàu kích thích có thể tác động đến hệ thống phần thưởng và các vùng não kiểm soát hành vi. Điều này có thể dẫn đến suy giảm khả năng tập trung, kiểm soát xung động, đồng thời gia tăng xu hướng tìm kiếm khoái cảm tức thời thay vì cân nhắc lợi ích dài hạn.

Vậy nghiện video ngắn có tác động sinh học đến não bộ như thế nào? Bài viết này tổng hợp các phát hiện từ nghiên cứu hình ảnh thần kinh (fMRI) và tâm lý học nhận thức để giải thích cơ chế não bộ phía sau hiện tượng này. Qua đó, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa thói quen xem video ngắn, khả năng kiểm soát hành vi và sức khỏe tâm thần trong kỷ nguyên số.
Nghiên cứu và phương pháp (Research Overview & Methods)
Để hiểu rõ tác động của nghiện video ngắn lên não bộ, nhóm nghiên cứu đăng trên tạp chí NeuroImage (ScienceDirect) đã tiến hành một thí nghiệm thần kinh học sử dụng kỹ thuật fMRI (functional Magnetic Resonance Imaging – cộng hưởng từ chức năng). Nghiên cứu này tập trung vào việc so sánh hoạt động não bộ trong quá trình ra quyết định (decision-making) giữa hai nhóm: người nghiện video ngắn và nhóm đối chứng không nghiện.
Đối tượng nghiên cứu
Các nhà khoa học tuyển chọn người tham gia dựa trên mức độ sử dụng video ngắn. Nhóm nghiện được xác định dựa vào thang đo hành vi (behavioral addiction scale) và thời gian sử dụng hàng ngày vượt ngưỡng trung bình. Nhóm đối chứng bao gồm những người dùng mạng xã hội nhưng không có dấu hiệu nghiện video ngắn. Đặc điểm nhân khẩu học (giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn) được cân bằng để loại bỏ sai số từ các yếu tố ngoại lai.
Thiết kế thí nghiệm và công cụ đo lường
Người tham gia được yêu cầu thực hiện các nhiệm vụ ra quyết định trong lúc nằm trong máy fMRI. Đây là phương pháp tiên tiến cho phép quan sát hoạt động não bộ theo thời gian thực, đặc biệt ở các vùng liên quan đến hệ thống phần thưởng và kiểm soát nhận thức.
Các nhiệm vụ được thiết kế để kiểm tra khả năng lựa chọn giữa phần thưởng ngắn hạn và lợi ích dài hạn, chẳng hạn:
-
Nhiệm vụ lựa chọn tài chính (Delay Discounting Task): Người tham gia phải chọn giữa một khoản tiền nhỏ nhận ngay hoặc một khoản lớn nhận sau.
-
Nhiệm vụ xác suất rủi ro (Risk Decision Task): Lựa chọn giữa phần thưởng chắc chắn và phần thưởng cao hơn nhưng có rủi ro.
Trong quá trình thực hiện, hình ảnh thần kinh được thu thập nhằm đo lường mức độ hoạt động ở các vùng não:
-
Striatum (thể vân): Liên quan đến hệ thống phần thưởng và động lực.
-
Vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex – PFC): Chịu trách nhiệm về kiểm soát hành vi, lập kế hoạch và ức chế xung động.
Phân tích dữ liệu
Các tín hiệu BOLD (Blood-Oxygen-Level Dependent) từ fMRI được xử lý để so sánh sự khác biệt giữa hai nhóm. Các chỉ số chính bao gồm:
-
Mức độ kích hoạt ở striatum khi xuất hiện phần thưởng tức thời.
-
Mức độ hoạt động của PFC khi yêu cầu trì hoãn phần thưởng.
-
Tương quan giữa thời gian phản ứng và mức độ kích hoạt não bộ.
Phát hiện quan trọng từ thiết kế này
Các nhà khoa học kỳ vọng tìm thấy mẫu hình hoạt động não khác biệt ở người nghiện video ngắn, với giả thuyết:
-
Hoạt động mạnh hơn ở striatum khi đối diện phần thưởng nhanh.
-
Hoạt động giảm ở PFC trong các tình huống đòi hỏi tự kiểm soát và cân nhắc dài hạn.
Điểm đáng chú ý là phương pháp này cho phép liên kết trực tiếp hành vi nghiện với cơ chế sinh học, thay vì chỉ dựa vào tự báo cáo (self-report) vốn dễ bị sai lệch. Điều này mang ý nghĩa quan trọng vì giúp xác định nghiện video ngắn không chỉ là một vấn đề hành vi mà còn liên quan đến sự điều chỉnh của hệ thần kinh.
Kết quả chính (Key Findings)
Nghiên cứu sử dụng hình ảnh thần kinh (fMRI) cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong hoạt động não bộ giữa nhóm nghiện video ngắn và nhóm đối chứng khi thực hiện các nhiệm vụ ra quyết định (decision-making tasks). Những phát hiện này giúp lý giải cơ chế sinh học đứng sau hiện tượng nghiện video ngắn và hành vi tìm kiếm khoái cảm tức thời.
1. Tăng hoạt động ở vùng xử lý phần thưởng (Striatum)
Một trong những kết quả nổi bật là striatum, đặc biệt là vùng nhân đuôi (caudate nucleus) và nhân accumbens, cho thấy mức độ kích hoạt cao hơn đáng kể ở nhóm nghiện video ngắn. Đây là khu vực thuộc hệ thống phần thưởng của não, liên quan trực tiếp đến việc xử lý cảm giác hài lòng và động lực tìm kiếm phần thưởng.
Khi phải lựa chọn giữa phần thưởng tức thời và phần thưởng trì hoãn, nhóm nghiện video ngắn ưu tiên phần thưởng ngay lập tức, kèm theo tín hiệu BOLD mạnh trong striatum. Điều này phản ánh một vòng lặp dopamine được củng cố, khiến họ dễ bị hấp dẫn bởi các kích thích ngắn, nhanh và liên tục – đặc trưng của nền tảng video ngắn như TikTok hay Reels.
2. Giảm hoạt động ở vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex – PFC)
Ngược lại, vùng vỏ não trước trán, đặc biệt là PFC lưng bên (dorsolateral PFC), lại cho thấy mức độ hoạt động giảm khi thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi kiểm soát hành vi và cân nhắc dài hạn. Đây là khu vực chịu trách nhiệm cho chức năng điều hành (executive function), bao gồm lập kế hoạch, ức chế xung động và ra quyết định chiến lược.
Sự suy giảm hoạt động này cho thấy khả năng tự kiểm soát ở nhóm nghiện video ngắn yếu hơn, khiến họ khó đưa ra quyết định cân nhắc lợi ích tương lai. Họ dễ bị chi phối bởi kích thích cảm tính, thay vì phân tích hợp lý.
3. Hiệu suất ra quyết định: Nhanh hơn nhưng kém chính xác hơn
Kết quả hành vi cho thấy nhóm nghiện video ngắn phản ứng nhanh hơn trong các nhiệm vụ, nhưng tỷ lệ lựa chọn tối ưu thấp hơn so với nhóm đối chứng. Điều này phản ánh khuynh hướng impulsive (bốc đồng) – ưu tiên tốc độ hơn độ chính xác, xuất phát từ sự chiếm ưu thế của hệ thống phần thưởng so với hệ thống kiểm soát nhận thức.
4. Insight quan trọng: Vòng lặp dopamine và hành vi tìm kiếm phần thưởng ngắn hạn
Hiện tượng này có thể được lý giải bằng cơ chế dopamine: mỗi lần người dùng xem một video ngắn hấp dẫn, não tiết ra dopamine, tạo cảm giác hài lòng tức thời. Khi hành vi này lặp lại nhiều lần, hệ thống thần kinh củng cố thói quen tìm kiếm phần thưởng nhanh, đồng thời làm giảm độ nhạy của não với những phần thưởng dài hạn hoặc ít kích thích hơn. Đây chính là lý do tại sao nghiện video ngắn không chỉ là hành vi xã hội mà còn là một dạng nghiện hành vi có cơ chế sinh học rõ ràng.
Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và hành vi (Implications)
Các kết quả thần kinh học cho thấy nghiện video ngắn không chỉ là một thói quen giải trí vô hại, mà có thể kéo theo nhiều hệ quả nghiêm trọng đối với não bộ, sức khỏe tâm thần và hành vi xã hội. Dưới đây là những tác động nổi bật đã được nghiên cứu:
1. Liên hệ với ADHD và suy giảm khả năng tập trung
Một trong những vấn đề được quan tâm nhất là mối liên hệ giữa việc xem video ngắn quá mức và các triệu chứng giống rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Video ngắn được thiết kế để liên tục thay đổi nội dung và mang đến cảm giác kích thích mạnh mẽ, điều này khiến não quen với việc chuyển đổi nhanh giữa các thông tin.
Hệ quả là người dùng dần mất khả năng duy trì sự chú ý lâu dài, trở nên khó tập trung vào những công việc đòi hỏi kiên nhẫn như học tập hoặc đọc sách. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng vùng vỏ não trước trán (PFC) – trung tâm điều hành chú ý – hoạt động yếu hơn ở người nghiện video ngắn, dẫn đến giảm khả năng tập trung và kiểm soát nhận thức. Điều này có thể giải thích vì sao nhiều người trẻ ngày nay dễ rơi vào trạng thái “thiếu kiên nhẫn” khi thực hiện nhiệm vụ dài hạn.
2. Gia tăng impulsivity và hành vi ra quyết định rủi ro
Sự mất cân bằng giữa hệ thống phần thưởng (striatum) và hệ thống kiểm soát (PFC) khiến người nghiện video ngắn dễ đưa ra quyết định bốc đồng (impulsive decisions). Họ có xu hướng ưu tiên phần thưởng tức thời thay vì lợi ích lâu dài – một kiểu hành vi thường gặp trong các dạng nghiện hành vi khác.
Nghiên cứu cho thấy trong các nhiệm vụ đòi hỏi đánh đổi giữa rủi ro và phần thưởng, nhóm nghiện video ngắn chọn phương án rủi ro cao nhiều hơn, dù lợi ích thực tế không tối ưu. Điều này phản ánh khả năng đánh giá hậu quả dài hạn bị suy giảm, làm tăng nguy cơ liên quan đến hành vi tài chính thiếu cân nhắc, lạm dụng chất kích thích, hoặc hành vi mạo hiểm trong đời sống.
3. Hình thành thói quen nghiện và vòng lặp dopamine
Việc lặp đi lặp lại hành vi xem video ngắn tạo ra một vòng lặp dopamine tương tự như nghiện game hoặc nghiện mạng xã hội. Mỗi lần người dùng xem một video hấp dẫn, não tiết ra dopamine, tạo cảm giác thoải mái tức thì. Điều này củng cố hành vi cuộn video, khiến người dùng khó ngừng lại ngay cả khi nhận thức được tác hại.
Điều đáng lo ngại là ngưỡng kích thích dopamine ngày càng tăng, khiến các hoạt động khác trở nên kém hấp dẫn hơn. Người nghiện video ngắn thường mất hứng thú với những nhiệm vụ dài, ít kích thích, từ đó ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và làm việc. Cơ chế này tương tự các hành vi nghiện khác, dẫn đến nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe tâm thần như lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn kiểm soát xung động.
4. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và các mối quan hệ xã hội
Không chỉ tác động đến chức năng nhận thức, nghiện video ngắn còn ảnh hưởng đến giấc ngủ, thói quen sinh hoạt và các mối quan hệ xã hội. Người nghiện thường thức khuya để “lướt thêm một video nữa”, gây rối loạn nhịp sinh học và suy giảm năng lượng ban ngày. Đồng thời, sự lệ thuộc vào nội dung trực tuyến làm giảm tương tác trực tiếp với người thân và bạn bè, làm gia tăng cảm giác cô đơn và tách biệt xã hội.
So sánh với các dạng nghiện khác
Nghiện video ngắn không phải là hiện tượng đơn lẻ mà nằm trong nhóm nghiện hành vi kỹ thuật số, cùng với nghiện mạng xã hội và nghiện game online. Tuy nhiên, nghiên cứu hình ảnh thần kinh và hành vi cho thấy sự khác biệt quan trọng về cơ chế kích hoạt dopamine và mức độ tác động đến não bộ.
1. Điểm tương đồng: Tác động mạnh đến hệ thống phần thưởng
Tương tự như nghiện game hoặc nghiện mạng xã hội, nghiện video ngắn cũng gây kích hoạt mạnh ở striatum – vùng não chịu trách nhiệm xử lý cảm giác hài lòng. Tất cả các dạng nghiện này đều liên quan đến cơ chế điều hòa dopamine, trong đó mỗi hành vi thành công (chiến thắng trong game, nhận like trên mạng xã hội, hoặc xem video thú vị) đều giải phóng dopamine, tạo cảm giác hưng phấn và thúc đẩy hành vi lặp lại.

Điều này lý giải tại sao các nền tảng giải trí đều khai thác cơ chế phần thưởng ngẫu nhiên (variable reward system) – người dùng không biết video tiếp theo sẽ thế nào, điều này duy trì sự mong đợi và khiến họ khó dừng lại.
2. Điểm khác biệt: Chu kỳ dopamine nhanh hơn ở video ngắn
So với nghiện mạng xã hội và nghiện game, nghiện video ngắn đặc biệt nguy hiểm ở chỗ nó tạo ra chu kỳ dopamine nhanh hơn nhiều lần. Nguyên nhân:
-
Nội dung ngắn, thay đổi liên tục: Mỗi video chỉ kéo dài vài giây đến một phút, sau đó chuyển sang một video hoàn toàn mới, tạo cảm giác mới lạ liên tục.
-
Tính ngẫu nhiên và không giới hạn: Thuật toán đề xuất cung cấp vô số video khác nhau, duy trì hiệu ứng bất ngờ (novelty effect) – một yếu tố làm tăng giải phóng dopamine.
-
Tốc độ thao tác cực nhanh: Vuốt màn hình đơn giản, không có thời gian chờ đợi, khiến vòng lặp “kỳ vọng – thưởng – tiếp tục tìm kiếm” diễn ra gần như tức thời.
Ngược lại, nghiện game yêu cầu người chơi đầu tư thời gian và công sức để đạt phần thưởng, còn nghiện mạng xã hội phụ thuộc vào phản hồi xã hội (like, comment), vốn không diễn ra liên tục như dòng video. Điều này khiến nghiện video ngắn dễ hình thành và khó kiểm soát hơn, bởi não bộ liên tục được “đãi ngộ” mà không cần nỗ lực đáng kể.
3. Tác động đến nhận thức và hành vi
Sự khác biệt trong tốc độ củng cố dopamine dẫn đến hệ quả nghiêm trọng:
-
Video ngắn: Làm tăng hành vi tìm kiếm kích thích tức thì, giảm khả năng kiên nhẫn và lập kế hoạch dài hạn.
-
Game: Tăng tính cạnh tranh, ảnh hưởng đến hành vi xã hội nhưng vẫn duy trì một số kỹ năng chiến lược.
-
Mạng xã hội: Gây nghiện sự công nhận xã hội (social validation), ảnh hưởng đến lòng tự trọng và hình ảnh bản thân.
Nói cách khác, nghiện video ngắn không chỉ chia sẻ cơ chế thần kinh với các dạng nghiện khác mà còn đẩy nhanh tốc độ “lập trình” não bộ theo hướng ưu tiên phần thưởng ngắn hạn, làm suy giảm kiểm soát nhận thức và tăng nguy cơ các rối loạn liên quan đến xung động.
Hướng nghiên cứu tương lai & Giải pháp
Mặc dù những phát hiện từ hình ảnh thần kinh (fMRI) đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tác động của nghiện video ngắn đến não bộ, nhiều câu hỏi quan trọng vẫn chưa được giải đáp. Đồng thời, nhu cầu tìm ra các giải pháp thực tiễn nhằm giảm thiểu nguy cơ nghiện ngày càng trở nên cấp thiết.
1. Nghiên cứu sâu hơn về neuroplasticity và khả năng đảo ngược tác động
Một trong những hướng nghiên cứu quan trọng là neuroplasticity – khả năng não bộ thích nghi và thay đổi cấu trúc chức năng theo thời gian. Câu hỏi đặt ra là: Liệu tác động của nghiện video ngắn có thể phục hồi nếu người dùng thay đổi thói quen?
Các nghiên cứu hiện tại mới chỉ tập trung vào so sánh hoạt động não ở thời điểm nhất định, chưa có nhiều dữ liệu theo dõi dài hạn để xác định tính hồi phục. Do đó, cần thực hiện nghiên cứu dọc (longitudinal studies) nhằm đánh giá liệu việc giảm sử dụng video ngắn có giúp tăng hoạt động của PFC và cải thiện khả năng kiểm soát hành vi. Đồng thời, việc áp dụng can thiệp hành vi kết hợp đo lường thần kinh sẽ cho phép xác định cơ chế đảo ngược ở mức sinh học.
2. Can thiệp hành vi: Digital Detox và kiểm soát thời gian
Một trong những giải pháp được đề xuất rộng rãi là digital detox – ngắt kết nối tạm thời với các nền tảng kỹ thuật số để giảm tải kích thích dopamine. Tuy nhiên, detox hoàn toàn thường khó duy trì, nên chiến lược thực tế hơn là thiết lập giới hạn thời gian sử dụng (time budgeting).
Các chuyên gia khuyến nghị:
-
Quy tắc 20-20-20: Sau mỗi 20 phút xem video, nghỉ 20 giây, nhìn vào một vật cách 20 feet để giảm căng thẳng mắt và tách khỏi chu kỳ dopamine.
-
Chia lịch giải trí có chủ đích: Thay vì lướt video ngẫu nhiên, hãy lên lịch thời gian cố định để kiểm soát hành vi.
-
Chuyển đổi thói quen: Thay thế một phần thời gian xem video ngắn bằng các hoạt động kích thích dopamine lành mạnh hơn như vận động hoặc chơi nhạc cụ.
3. Ứng dụng công nghệ theo dõi thói quen và cảnh báo nguy cơ nghiện
Công nghệ có thể đóng vai trò vừa là nguyên nhân, vừa là giải pháp cho vấn đề nghiện video ngắn. Nhiều ứng dụng hiện nay đã tích hợp tính năng:
-
Theo dõi thời gian sử dụng (Screen Time, Digital Wellbeing): Giúp người dùng nhận thức rõ mức độ tiếp xúc.
-
Cảnh báo ngắt quãng (Usage Alerts): Hiển thị thông báo sau khi người dùng vượt giới hạn thời gian cho phép.
-
AI gợi ý hành vi thay thế: Sử dụng thuật toán để đề xuất hoạt động thay thế như đọc sách hoặc tập luyện, giảm tính thụ động trong việc điều chỉnh thói quen.
Trong tương lai, AI và dữ liệu lớn (Big Data) có thể được tận dụng để phát hiện mô hình sử dụng bất thường và đưa ra cảnh báo sớm về nguy cơ nghiện, từ đó hỗ trợ can thiệp cá nhân hóa.
Kết luận
Những phát hiện từ nghiên cứu hình ảnh thần kinh đã chỉ ra rằng nghiện video ngắn không chỉ là một thói quen giải trí mà là một vấn đề thần kinh học có cơ chế sinh học rõ ràng. Việc tiếp xúc liên tục với nội dung ngắn và giàu kích thích làm thay đổi hoạt động ở hệ thống phần thưởng (striatum) và giảm chức năng điều hành ở vỏ não trước trán (PFC). Sự mất cân bằng này dẫn đến xu hướng tìm kiếm phần thưởng tức thời, tăng hành vi bốc đồng và suy giảm khả năng ra quyết định chiến lược.

Điều quan trọng là nhận thức rằng vấn đề này không chỉ thuộc về ý chí cá nhân mà liên quan đến cách não bộ được lập trình bởi vòng lặp dopamine. Do đó, các biện pháp can thiệp cần dựa trên cơ sở khoa học thần kinh, bao gồm chiến lược kiểm soát thời gian, digital detox, và ứng dụng công nghệ cảnh báo sớm nguy cơ nghiện.
Đồng thời, hướng nghiên cứu tương lai nên tập trung vào neuroplasticity và khả năng đảo ngược tác động của nghiện video ngắn, nhằm xác định liệu việc điều chỉnh hành vi có thể phục hồi chức năng nhận thức hay không. Hiểu cơ chế não bộ không chỉ giúp thiết kế giải pháp hiệu quả mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng, hạn chế rủi ro sức khỏe tâm thần trong bối cảnh nội dung ngắn đang thống trị môi trường số hiện đại.
Nguồn tham khảo
Chen, X., Zhang, S., Li, X., et al. (2025). Neural correlates of short video addiction during decision-making: Evidence from fMRI. NeuroImage, 291, 120394. https://doi.org/10.1016/j.neuroimage.2025.120394
PsyPost. (2025). People with short-video addiction show altered brain responses during decision-making. PsyPost.org. Retrieved from https://www.psypost.org/people-with-short-video-addiction-show-altered-brain-responses-during-decision-making/
Volkow, N. D., & Morales, M. (2015). The brain on drugs: From reward to addiction. Cell, 162(4), 712–725. https://doi.org/10.1016/j.cell.2015.07.046
Montag, C., & Walla, P. (2021). Carpe diem instead of losing your social mind: Beyond digital addiction and why we all suffer from digital overuse. Cogent Psychology, 8(1), 1861894. https://doi.org/10.1080/23311908.2020.1861894
Dong, G., Wang, L., Du, X., & Potenza, M. N. (2018). Gaming increases craving to gaming-related stimuli in individuals with Internet gaming disorder. Biological Psychiatry: Cognitive Neuroscience and Neuroimaging, 3(5), 464–472. https://doi.org/10.1016/j.bpsc.2017.11.002
Brand, M., Young, K. S., & Laier, C. (2014). Prefrontal control and Internet addiction: A theoretical model and review of neuropsychological and neuroimaging findings. Frontiers in Human Neuroscience, 8, 375. https://doi.org/10.3389/fnhum.2014.00375
Andrews-Hanna, J. R., Smallwood, J., & Spreng, R. N. (2014). The default network and self-generated thought: Component processes, dynamic control, and clinical relevance. Annals of the New York Academy of Sciences, 1316(1), 29–52. https://doi.org/10.1111/nyas.12360