Tác động của mạng xã hội đến OCD trong bối cảnh các mối quan hệ thân mật đang trở thành mối quan tâm ngày càng lớn trong tâm lý học hiện đại. Một dạng đặc biệt của rối loạn ám ảnh cưỡng chế – được gọi là Relationship Obsessive‑Compulsive Disorder (ROCD) – biểu hiện qua những suy nghĩ lặp đi lặp lại, hoài nghi sâu sắc về cảm xúc yêu đương hoặc giá trị thực sự của mối quan hệ.
Người mắc ROCD có thể thường xuyên tự hỏi: “Liệu tôi có thực sự yêu người này?”, “Người ấy có đủ tốt không?”, hoặc “Mối quan hệ của tôi có bình thường không?”.
Trong thời đại kỹ thuật số, mạng xã hội không chỉ là nơi kết nối mà còn là môi trường sản sinh ra vô số chuẩn mực so sánh. Hình ảnh về những mối quan hệ “hoàn hảo” trên Instagram, TikTok hay Facebook có thể làm trầm trọng thêm các nghi ngờ ám ảnh ở người mắc ROCD. Đặc biệt, khi cá nhân có phong cách ra quyết định tối đa hóa (maximization) – luôn khao khát lựa chọn tốt nhất – việc lướt mạng xã hội lại càng dễ khơi gợi cảm giác bất mãn, tiếc nuối và bất an với chính người bạn đời của mình.

Bài viết này nhằm phân tích sâu các cơ chế qua đó mạng xã hội tác động đến ROCD, bao gồm vai trò của nghiện mạng xã hội (social media addiction), phong cách ra quyết định, và mức độ hài lòng trong mối quan hệ. Từ đó, bài viết cũng đề xuất những hướng tiếp cận lâm sàng nhằm giúp người mắc ROCD quản lý tốt hơn hành vi kỹ thuật số và cảm xúc trong tình yêu.
Cơ sở lý thuyết và tổng quan tài liệu
Relationship Obsessive‑Compulsive Disorder (ROCD)
ROCD là một dạng đặc biệt của rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive‑Compulsive Disorder – OCD), trong đó các triệu chứng chủ yếu xoay quanh mối quan hệ tình cảm lãng mạn. Người mắc ROCD thường trải qua những suy nghĩ lặp lại, hoài nghi dai dẳng hoặc cảm giác không chắc chắn về mức độ yêu thương, sự phù hợp của người bạn đời, hoặc bản chất thực sự của mối quan hệ. Những lo lắng này không chỉ mang tính phi lý mà còn gây ra đau khổ và thôi thúc người bệnh thực hiện các hành vi kiểm tra hoặc tìm kiếm xác nhận liên tục.
Theo Doron và cộng sự (2012), ROCD gồm hai biểu hiện chính:
-
Dạng tập trung vào mối quan hệ (relationship-centered): Cá nhân lo lắng liệu mối quan hệ có đủ “đúng đắn”, đủ gắn kết hoặc có ý nghĩa thực sự hay không. Ví dụ: “Liệu tôi có thực sự yêu người này?”, “Chúng tôi có đủ tương thích không?”
-
Dạng tập trung vào bạn đời (partner-focused): Sự ám ảnh được hướng đến các đặc điểm cụ thể – thực tế hoặc tưởng tượng – của người yêu, chẳng hạn như ngoại hình, trí tuệ, hoặc tính cách. Người mắc có thể liên tục chỉ trích hoặc nghi ngờ giá trị của bạn đời.
Cả hai dạng ROCD đều có mối liên hệ rõ rệt với giảm sự hài lòng, giảm mức độ thân mật và tăng mâu thuẫn trong mối quan hệ, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần nói chung.
Đáng chú ý, các nghiên cứu gần đây bắt đầu khám phá tác động của mạng xã hội đến OCD, cho thấy rằng môi trường số – nơi hình ảnh lý tưởng hóa về tình yêu và hạnh phúc lứa đôi lan truyền – có thể đóng vai trò như yếu tố kích hoạt hoặc khuếch đại những đặc điểm ám ảnh trong ROCD. Điều này tạo tiền đề quan trọng cho việc hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa hành vi kỹ thuật số và rối loạn tâm lý trong quan hệ cá nhân.
Tác động của mạng xã hội đến OCD trong mối quan hệ
Tác động của mạng xã hội đến OCD ngày càng thu hút sự quan tâm trong lĩnh vực sức khỏe tâm thần, đặc biệt khi công nghệ số len lỏi sâu vào đời sống cá nhân và mối quan hệ xã hội. Các nền tảng như Facebook, Instagram hay TikTok không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn trở thành môi trường kích hoạt so sánh xã hội, lý tưởng hóa bản thân và tăng cường các hành vi tìm kiếm xác nhận – vốn là những yếu tố nhạy cảm ở người có triệu chứng ám ảnh cưỡng chế.
Theo Lee (2021), việc sử dụng mạng xã hội (social networking sites – SNS) có thể được đo lường qua hai khía cạnh chính:
-
SNS intensity (cường độ sử dụng/gắn bó): Phản ánh tần suất truy cập, mức độ tham gia và mức độ gắn bó cảm xúc với mạng xã hội như một phần trong đời sống hàng ngày.
-
SNS addiction (nghiện mạng xã hội): Đặc trưng bởi sự lệ thuộc, cảm giác mất kiểm soát, lo lắng khi không được sử dụng, và khuynh hướng ưu tiên mạng xã hội hơn các hoạt động thực tế.
Trong đó, SNS addiction có mối liên hệ tích cực với mức độ nghiêm trọng của OCD, bao gồm các biểu hiện phổ biến như: ám ảnh kiểm tra (checking compulsions), sợ mất mát (fear of missing out – FOMO), và cảm giác không chắc chắn kéo dài. Những yếu tố này càng trở nên đáng chú ý khi xét đến ROCD – nơi cá nhân đã vốn tồn tại lo âu liên quan đến giá trị mối quan hệ hoặc bạn đời.
Đáng lưu ý, sự tiếp xúc thường xuyên với các nội dung lý tưởng hóa tình yêu đôi lứa trên mạng xã hội có thể khuếch đại các suy nghĩ ám ảnh đặc trưng của ROCD, làm nặng thêm cảm giác không hài lòng, gia tăng so sánh, và thôi thúc các hành vi kiểm tra hoặc nghi ngờ không kiểm soát. Do đó, mạng xã hội không chỉ đơn thuần là yếu tố nền – mà còn là chất xúc tác tiềm ẩn trong tiến trình hình thành và duy trì các triệu chứng OCD liên quan đến tình yêu và mối quan hệ.

Phong cách ra quyết định tối đa hóa (Maximization)
Maximization là một phong cách ra quyết định đặc trưng bởi nhu cầu tìm kiếm lựa chọn tối ưu nhất trong mọi tình huống, trái ngược với cách tiếp cận “đủ tốt” (satisficing). Những người có xu hướng tối đa hóa thường tin rằng luôn có một lựa chọn “hoàn hảo” ở ngoài kia, và nhiệm vụ của họ là phải khám phá ra nó – bất kể chi phí thời gian, năng lượng hay sự căng thẳng tâm lý kèm theo.
Theo Schwartz và cộng sự (2002), cá nhân theo phong cách maximization có ba đặc điểm nổi bật:
-
Liên tục so sánh nhiều lựa chọn trước khi đưa ra quyết định, thường dẫn đến tình trạng quá tải thông tin.
-
Thiếu hài lòng sau khi đã lựa chọn, dễ rơi vào cảm giác hối tiếc hoặc tự nghi ngờ quyết định đã đưa ra.
-
Đặt ra tiêu chuẩn cao và cầu toàn, từ đó khó chấp nhận sự không hoàn hảo – bao gồm cả trong bản thân, bạn đời hoặc mối quan hệ.
Trong bối cảnh xã hội kỹ thuật số, tác động của mạng xã hội đến OCD có thể được tăng cường mạnh mẽ bởi chính phong cách tối đa hóa này. Khi người dùng liên tục tiếp xúc với các hình ảnh, câu chuyện hoặc lựa chọn “lý tưởng hóa” về bạn đời và mối quan hệ trên Instagram, TikTok hoặc ứng dụng hẹn hò, họ dễ rơi vào vòng xoáy so sánh và tiếc nuối. Mỗi hình ảnh đều có thể vô tình khơi dậy câu hỏi: “Liệu mình có đang bỏ lỡ lựa chọn tốt hơn?”
Sự kết hợp giữa maximization và mạng xã hội tạo điều kiện cho ROCD phát triển hoặc trở nên trầm trọng. Những người mắc ROCD dễ chuyển từ cảm giác nghi ngờ nội tại sang hành vi quan sát, so sánh và lý tưởng hóa bên ngoài – khiến họ ngày càng mất kết nối với thực tế của chính mối quan hệ hiện tại, và rơi vào trạng thái bất an triền miên.
Nghiên cứu thực nghiệm (Methods & Findings)
Mẫu nghiên cứu và phương pháp
Nghiên cứu gần đây của Paolo Mancin và cộng sự (2024), công bố trên Cyberpsychology, Behavior, and Social Networking, đã tiến hành khảo sát 211 người trưởng thành tại Ý, tất cả đều đang trong mối quan hệ tình cảm hiện tại. Độ tuổi trung bình của mẫu là khoảng 30 tuổi, với sự phân bổ giới tính và thời gian yêu đương đa dạng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ mối liên hệ giữa tác động của mạng xã hội đến OCD, phong cách ra quyết định cá nhân và mức độ chất lượng mối quan hệ. Các công cụ đo lường bao gồm:
-
Chất lượng mối quan hệ: thông qua mức độ gắn kết, mức độ hài lòng, và tần suất xung đột.
-
SNS addiction: mức độ lệ thuộc và mất kiểm soát khi sử dụng mạng xã hội.
-
Maximization scale: đo lường xu hướng tìm kiếm lựa chọn tối ưu trong quyết định.
-
ROCD symptoms: phân tích cả hai dạng triệu chứng: tập trung vào mối quan hệ và vào bạn đời.
Kết quả chính
Kết quả phân tích cho thấy nhiều phát hiện quan trọng liên quan đến các yếu tố trung gian giữa mạng xã hội, đặc điểm cá nhân và ROCD:
-
Chất lượng mối quan hệ thấp (nhiều mâu thuẫn, ít gắn kết, thiếu thỏa mãn) có liên hệ trực tiếp với mức độ ROCD cao hơn, đặc biệt là các biểu hiện về sự không chắc chắn và nghi ngờ cảm xúc trong tình yêu.
-
Nghiện mạng xã hội (SNS addiction) có mối tương quan mạnh với triệu chứng ROCD, chủ yếu ở nhóm relationship-centered ROCD – tức là những người thường xuyên ám ảnh về bản thân mối quan hệ (“Liệu mối quan hệ này có đúng không?”). Điều này củng cố giả thuyết rằng việc tiếp xúc thường xuyên với nội dung tình yêu lý tưởng hóa trên mạng có thể khơi gợi nghi ngờ trong lòng người dùng.
-
Phong cách ra quyết định tối đa hóa (maximization) cũng cho thấy tác động độc lập và đáng kể đến mức độ ROCD, bất kể là biểu hiện tập trung vào mối quan hệ hay bạn đời. Người càng có xu hướng tìm kiếm lựa chọn hoàn hảo càng dễ rơi vào hoài nghi, không hài lòng và các hành vi cưỡng chế tinh thần đi kèm trong ROCD.
Những kết quả này cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng về tác động của mạng xã hội đến OCD trong mối quan hệ tình cảm, đặc biệt khi được trung gian hóa bởi chất lượng quan hệ và đặc điểm tâm lý cá nhân như maximization.
Tổng hợp cơ chế tác động (Mechanisms)
Từ các dữ liệu nghiên cứu thực nghiệm, có thể xác định ba nhóm cơ chế chính giải thích tác động của mạng xã hội đến OCD, đặc biệt trong bối cảnh ROCD. Những cơ chế này hoạt động đồng thời, tương tác với đặc điểm cá nhân và chất lượng mối quan hệ, tạo thành vòng lặp ám ảnh – so sánh – mất kiểm soát.
So sánh quá mức và ảo tưởng lý tưởng hóa
Một trong những cơ chế nổi bật thể hiện tác động của mạng xã hội đến OCD, đặc biệt trong dạng ROCD, là xu hướng so sánh quá mức và hình thành các ảo tưởng lý tưởng hóa về tình yêu và mối quan hệ. Các nền tảng như Instagram, Facebook hay TikTok thường hoạt động như một “phòng trưng bày xã hội” – nơi người dùng chỉ chia sẻ những khoảnh khắc đẹp nhất, hoàn hảo nhất của đời sống tình cảm.
Sự phơi bày chọn lọc này tạo ra môi trường so sánh tiêu chuẩn kép: cá nhân đem mối quan hệ thật của mình – vốn đầy đủ các mặt thăng trầm – so sánh với những phiên bản được “biên tập” kỹ càng từ người khác. Hiệu ứng này không chỉ làm tăng cảm giác thiếu hụt, mà còn kích hoạt các ám ảnh đặc trưng trong ROCD như: hoài nghi về mức độ gắn kết (“Chúng tôi có đủ thân mật không?”), về cảm xúc (“Tôi có thực sự yêu người ấy không?”) hoặc về tính đúng đắn của mối quan hệ (“Có phải tôi đang yêu sai người?”).
Trong tâm lý học xã hội, đây là biểu hiện của so sánh xã hội hướng lên (upward social comparison) – một cơ chế được chứng minh là có thể làm gia tăng lo âu, bất mãn và giảm lòng tự tin. Với những người vốn đã nhạy cảm với cảm xúc không chắc chắn như người mắc ROCD, mạng xã hội trở thành một môi trường kích hoạt mãn tính, liên tục củng cố các mô hình suy nghĩ ám ảnh và hành vi kiểm tra trong mối quan hệ.
Nhu cầu tối ưu hóa và lo lắng về sự không chắc chắn
Một cơ chế trung tâm khác trong tác động của mạng xã hội đến OCD là sự kết hợp giữa phong cách ra quyết định tối đa hóa (maximization) và nỗi lo thường trực về sự không chắc chắn – một yếu tố cốt lõi trong cấu trúc nhận thức của người mắc ROCD.
Ám ảnh tình cảm không đến từ việc không yêu đủ, mà từ việc không thể chấp nhận những điều không hoàn hảo
Cá nhân theo khuynh hướng tối đa hóa thường cảm thấy rằng mọi quyết định quan trọng – bao gồm cả lựa chọn bạn đời – đều phải đạt đến mức “tối ưu tuyệt đối”. Điều này dẫn đến chu kỳ lặp lại của các câu hỏi:
“Liệu đây có phải là người phù hợp nhất với tôi?”,
“Nếu mình chọn sai thì sao?”,
“Tôi có đang bỏ lỡ một mối quan hệ tốt hơn?”
Trong bối cảnh đó, mạng xã hội trở thành “siêu thị của những khả thể” – nơi liên tục phô bày hình ảnh về các cặp đôi lý tưởng, những người yêu hoàn hảo, hay câu chuyện tình yêu truyền cảm hứng. Mỗi bài đăng, mỗi video có thể vô tình củng cố cảm giác rằng còn lựa chọn tốt hơn đang tồn tại ngoài kia, từ đó kích hoạt cơ chế nghi ngờ ám ảnh và khiến cá nhân rơi vào trạng thái tái định giá mối quan hệ hiện tại một cách liên tục và không hiệu quả.
Đây chính là biểu hiện điển hình của chronic uncertainty – sự không chắc chắn mãn tính. Trong tâm lý học nhận thức, tình trạng này gắn liền với cơ chế nghi ngờ dựa trên tránh né (avoidance-based doubt): thay vì đối mặt và chấp nhận tính không hoàn hảo của tình yêu, người mắc ROCD bị cuốn vào nỗ lực kiểm tra và tối ưu hóa liên tục – vốn chỉ khiến lo âu tăng thêm và lòng tin suy yếu.
Trong ngữ cảnh đó, tác động của mạng xã hội đến OCD không còn là yếu tố ngoại vi, mà là cấu phần then chốt trong vòng lặp ám ảnh-nhận thức-hành vi, nơi các yếu tố cá nhân (như maximization) và tác nhân môi trường (như nội dung mạng xã hội) cùng nhau khuếch đại ROCD.
Phản ứng kép từ SNS addiction và SNS intensity
Một trong những điểm nổi bật khi phân tích tác động của mạng xã hội đến OCD, đặc biệt trong các nghiên cứu gần đây, là sự hai mặt của việc sử dụng mạng xã hội – thể hiện qua hai khái niệm:
SNS addiction và SNS intensity.
SNS addiction (nghiện mạng xã hội): là trạng thái người dùng bị lệ thuộc về mặt hành vi và cảm xúc đối với mạng xã hội, với các biểu hiện như: khó kiểm soát thời gian sử dụng, lo lắng khi không truy cập, hoặc ưu tiên mạng xã hội hơn các hoạt động thực tế.
Trong bối cảnh OCD, đặc biệt là ROCD, SNS addiction liên quan chặt chẽ đến gia tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng ám ảnh, vì người dùng tiếp xúc lặp đi lặp lại với các nội dung kích hoạt – như hình ảnh tình yêu lý tưởng, người yêu “hoàn hảo”, hoặc cặp đôi “đáng ngưỡng mộ”. Điều này không chỉ làm gia tăng cường độ suy nghĩ ám ảnh, mà còn làm suy yếu khả năng điều chỉnh cảm xúc và tăng cảm giác bất toàn trong mối quan hệ thật.
SNS intensity (cường độ sử dụng lành mạnh): trái lại, không phải mọi hành vi sử dụng mạng xã hội đều mang tính tiêu cực. Một số nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng mạng xã hội ở mức độ hợp lý, có kiểm soát và với động cơ xã hội tích cực (ví dụ: kết nối với cộng đồng, tìm kiếm sự đồng cảm hoặc thông tin tâm lý lành mạnh) có thể tăng cảm giác gắn bó xã hội, giảm cảm giác cô lập, và thậm chí giúp “bình thường hóa” các trải nghiệm lo âu – đặc biệt ở những người có xu hướng nội tâm hoặc chưa từng tiếp cận trị liệu.
Do đó, tác động của mạng xã hội đến OCD không phải là một chiều, mà phụ thuộc lớn vào:
-
Cách thức sử dụng (chủ động – thụ động, tìm kiếm kết nối – theo dõi người nổi tiếng)
-
Động cơ sử dụng (tìm hiểu – so sánh – né tránh cảm xúc thật)
-
Mức độ tự nhận thức về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với đời sống cảm xúc và nhận thức của chính mình.
Hiểu rõ cơ chế phản ứng kép này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế chiến lược can thiệp tâm lý, giúp người mắc ROCD không nhất thiết phải “cắt bỏ hoàn toàn” mạng xã hội, mà thay vào đó học cách sử dụng có nhận thức, chọn lọc nội dung và tái thiết lập mối quan hệ lành mạnh với công nghệ.
Ý nghĩa lâm sàng và ứng dụng (Clinical Implications)
Những phát hiện về tác động của mạng xã hội đến OCD trong bối cảnh ROCD không chỉ có giá trị học thuật, mà còn mở ra hướng ứng dụng thiết thực trong tâm lý lâm sàng và can thiệp cá nhân. Dưới đây là bốn nhóm can thiệp tiềm năng có thể tích hợp trong các liệu pháp cá nhân hoặc trị liệu cặp đôi:
Rèn luyện khả năng chấp nhận sự không chắc chắn (uncertainty tolerance)
Một đặc điểm then chốt trong ROCD là nỗi ám ảnh với sự chắc chắn tuyệt đối trong tình yêu và lựa chọn bạn đời. Vì vậy, các kỹ thuật từ Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) và Liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT) có thể được sử dụng để giúp thân chủ dần làm quen với tính không hoàn hảo, học cách “sống chung” với sự nghi ngờ mà không bị chi phối bởi nó.
Ví dụ: phơi nhiễm với ý nghĩ “Tôi không thể chắc chắn 100% người này là đúng” mà không thực hiện hành vi kiểm tra đi kèm.
Quản lý hành vi sử dụng mạng xã hội
Với SNS addiction là một yếu tố kích hoạt ROCD, người trị liệu cần hỗ trợ thân chủ tái cấu trúc lại hành vi kỹ thuật số. Điều này có thể bao gồm:
-
Thiết lập giới hạn thời gian sử dụng mạng xã hội mỗi ngày.
-
Loại bỏ/mute các tài khoản dễ gây kích hoạt so sánh xã hội.
-
Tăng cường hoạt động offline có tính kết nối xã hội thực sự.
Can thiệp này giúp giảm tiếp xúc với nội dung kích hoạt ám ảnh, đồng thời phục hồi khả năng tự điều chỉnh cảm xúc của cá nhân.
Điều chỉnh phong cách ra quyết định
Đối với những người có xu hướng tối đa hóa (maximization), cần thực hành chuyển đổi dần sang phong cách “hài lòng đủ tốt” (satisficing). Điều này không có nghĩa là thỏa hiệp với lựa chọn tồi, mà là học cách ra quyết định dựa trên giá trị cốt lõi, chấp nhận thực tế và giới hạn của cuộc sống con người.
Kỹ thuật có thể bao gồm:
-
Ghi nhận chi phí tâm lý của sự tối đa hóa.
-
Tập trung vào sự hài lòng hiện tại hơn là khả năng “tốt hơn trong tưởng tượng”.
-
Thực hành quyết định nhỏ hằng ngày theo hướng đủ tốt.
Tái xây dựng mối quan hệ dựa trên kết nối, không trên sự nghi ngờ
Cuối cùng, tác động của mạng xã hội đến OCD cũng làm nổi bật nhu cầu nâng cao chất lượng mối quan hệ thật – vốn là “vùng đệm” chống lại các ám ảnh so sánh và hoài nghi. Trị liệu có thể tập trung vào:
-
Giao tiếp cảm xúc hiệu quả
-
Giảm mâu thuẫn lặp lại và các vòng luẩn quẩn đổ lỗi
-
Tăng cường hành vi gắn kết, như chia sẻ thời gian chất lượng, biểu lộ yêu thương
Sự gắn kết thực tế sẽ làm giảm độ tin cậy của những hình ảnh ảo mà mạng xã hội tạo ra, đồng thời giúp thân chủ xây dựng lại lòng tin vào chính trải nghiệm của họ trong tình yêu.
Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo (Limitations & Future Directions)
Mặc dù nghiên cứu của Mancin và cộng sự (2024) đã cung cấp nhiều bằng chứng đáng chú ý về tác động của mạng xã hội đến OCD trong bối cảnh ROCD, vẫn tồn tại một số hạn chế cần được thừa nhận, đồng thời mở ra các hướng nghiên cứu tiếp theo.
Hạn chế
Thứ nhất, nghiên cứu sử dụng mẫu khảo sát giới hạn trong một nền văn hóa đơn lẻ (Ý), với 211 người tham gia. Điều này làm hạn chế khả năng khái quát hóa kết quả sang các nhóm dân cư khác, đặc biệt là những nền văn hóa có đặc điểm quan hệ, hành vi kỹ thuật số hoặc giá trị cá nhân khác biệt (ví dụ: văn hóa Á Đông với tính tập thể cao, hay văn hóa Mỹ thiên về cá nhân).
Thứ hai, phương pháp tự báo cáo (self-report) có thể chịu ảnh hưởng bởi thiên lệch nhận thức, mong muốn xã hội (social desirability) hoặc thiếu chính xác trong việc tự đánh giá triệu chứng ROCD và mức độ sử dụng mạng xã hội.
Thứ ba, thiết kế nghiên cứu mang tính cắt ngang (cross-sectional) – chỉ thu thập dữ liệu tại một thời điểm – do đó không thể xác lập mối quan hệ nhân quả. Câu hỏi trung tâm vẫn còn bỏ ngỏ:
Liệu việc nghiện mạng xã hội là nguyên nhân làm gia tăng ROCD,
hay người có sẵn khuynh hướng ROCD lại sử dụng mạng xã hội nhiều hơn như một cơ chế tránh né cảm xúc?
Đề xuất nghiên cứu tiếp theo
Để khắc phục những hạn chế trên và làm sáng tỏ hơn cơ chế tác động của mạng xã hội đến OCD, các nghiên cứu tương lai nên hướng đến:
-
Mở rộng quy mô mẫu và so sánh liên văn hóa, nhằm kiểm định sự ổn định của các cơ chế trong các ngữ cảnh văn hóa, kinh tế – xã hội khác nhau.
-
Thiết kế nghiên cứu dọc (longitudinal) để quan sát sự thay đổi theo thời gian và từ đó xác lập chuỗi nhân quả giữa thói quen kỹ thuật số, đặc điểm cá nhân (như maximization), và tiến trình ROCD.
-
Tuyển chọn đối tượng lâm sàng có chẩn đoán ROCD rõ ràng (thay vì mẫu cộng đồng), giúp nâng cao độ tin cậy lâm sàng và ứng dụng thực tiễn của kết quả.
-
Thử nghiệm các mô hình can thiệp tâm lý như rèn luyện “chấp nhận không chắc chắn”, thay đổi thói quen mạng xã hội hoặc điều chỉnh kiểu ra quyết định, từ đó kiểm định hiệu quả thực tế của các hướng trị liệu đề xuất.
Những hướng đi này không chỉ có giá trị học thuật mà còn góp phần xây dựng mô hình can thiệp chính xác và cá nhân hóa hơn, giúp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần trong các mối quan hệ thân mật.
Kết luận (Conclusion)
Tác động của mạng xã hội đến OCD trong mối quan hệ – đặc biệt dưới dạng Relationship Obsessive–Compulsive Disorder (ROCD) – là một hiện tượng tâm lý phức tạp, mang tính đa chiều. Thay vì chỉ là “nguyên nhân” hay “hệ quả”, mạng xã hội đóng vai trò như môi trường khuếch đại các đặc điểm nhận thức và cảm xúc sẵn có của người dùng.
Cụ thể, các yếu tố như SNS addiction (nghiện mạng xã hội) và phong cách ra quyết định tối đa hóa (maximization style) được xác định là tác nhân làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của triệu chứng ROCD, thông qua cơ chế so sánh quá mức, lý tưởng hóa bạn đời, và hoài nghi về tính đúng đắn của mối quan hệ. Ngược lại, SNS intensity – nếu được sử dụng với tần suất điều độ và mục tiêu kết nối tích cực – có thể mang lại hiệu ứng bảo vệ, giúp giảm bớt cảm giác cô lập, tăng cường sự đồng cảm và ổn định cảm xúc.
Do đó, hạn chế khuynh hướng tiêu chuẩn hóa lựa chọn tình yêu – như kỳ vọng về “người hoàn hảo” hay “mối quan hệ lý tưởng” – đồng thời điều chỉnh cách sử dụng mạng xã hội một cách tỉnh thức, chính là chìa khóa để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực lên sức khỏe tâm thần. Những chiến lược này cần được lồng ghép trong trị liệu tâm lý, đặc biệt đối với người mắc ROCD hoặc có nguy cơ cao.
Tương lai của nghiên cứu và can thiệp ROCD sẽ không chỉ nằm ở mô hình cá nhân, mà còn đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về bối cảnh công nghệ và xã hội nơi tình yêu đang vận hành.
Nguồn tham khảo
Doron, G., Derby, D., Szepsenwol, O., & Talmor, D. (2012). Tainted love: Exploring relationship-centered obsessive compulsive symptoms in two non-clinical cohorts. Journal of Obsessive-Compulsive and Related Disorders, 1(1), 16–24. https://doi.org/10.1016/j.jocrd.2011.11.002
Lee, R. L. (2021). The relationship between social networking site use and obsessive-compulsive disorder symptoms: The mediating role of fear of missing out. Computers in Human Behavior, 114, 106576. https://doi.org/10.1016/j.chb.2020.106576
Mancin, P., Caponnetto, P., Alfonsi, L., Gori, A., & Topino, E. (2024). Maximization and Social Media Addiction as Predictors of Relationship Obsessive–Compulsive Disorder: A Cross-Sectional Study. Cyberpsychology, Behavior, and Social Networking, 27(4), 217–222. https://doi.org/10.1089/cyber.2023.0348
PsyPost. (2024, June 27). Maximization style and social media addiction linked to relationship obsessive-compulsive disorder. PsyPost. https://www.psypost.org/maximization-style-and-social-media-addiction-linked-to-relationship-obsessive-compulsive-disorder/
Schwartz, B., Ward, A., Monterosso, J., Lyubomirsky, S., White, K., & Lehman, D. R. (2002). Maximizing versus satisficing: Happiness is a matter of choice. Journal of Personality and Social Psychology, 83(5), 1178–1197. https://doi.org/10.1037/0022-3514.83.5.1178