Drama tình cảm của người nổi tiếng là đề tài nóng hổi của mạng xã hội. Công chúng không chỉ theo dõi sự nghiệp mà còn là đời tư cá nhân của họ.
Đặc biệt hơn là đối với chuyện yêu đương: một chủ đề đặc biệt nhạy cảm, gần gũi với cảm xúc con người.
Nhưng tại sao nhiều nghệ sĩ, streamer, hay KOLs lại thường xuyên vướng vào những ồn ào tình cảm? Liệu đây chỉ là “tai nạn” cá nhân, hay có những cơ chế tâm lý khiến họ dễ rơi vào vòng xoáy drama?
Bài viết này sẽ phân tích hiện tượng này dưới góc nhìn tâm lý học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những hiệu ứng tâm lý đang chi phối cả người nổi tiếng và khán giả.
Hiệu ứng Halo Effect: Khi tài năng bị đồng nhất với nhân cách
Hiệu ứng Halo là gì?
Hiệu ứng Halo (Halo Effect), như một thiên kiến nhận thức khiến con người có xu hướng đánh giá một cá nhân dựa trên một đặc điểm nổi bật, sau đó vô thức mở rộng đánh giá tích cực (hoặc tiêu cực) sang các khía cạnh khác của người đó (Nisbett và Wilson, 1977).
Ví dụ, nếu một người có ngoại hình ưa nhìn, chúng ta thường mặc định họ cũng thông minh, tốt bụng hoặc đáng tin cậy, dù thực tế không có bằng chứng nào chứng minh điều đó. Ngược lại, nếu ai đó có một đặc điểm tiêu cực dễ nhận thấy, chúng ta cũng có xu hướng đánh giá họ kém hơn ở các khía cạnh khác.
Trong bối cảnh của người nổi tiếng, hiệu ứng Halo khiến công chúng tin rằng tài năng trong một lĩnh vực nhất định đồng nghĩa với phẩm chất đạo đức và tính cách tốt đẹp. Điều này lý giải tại sao nhiều nghệ sĩ, ca sĩ hay streamer tài năng được mặc định là tử tế, đáng tin cậy và chuẩn mực.
Hiệu ứng Halo lên người nổi tiếng
Khi một nghệ sĩ hoặc influencer đạt được thành công lớn, họ thường được công chúng gán cho những phẩm chất tích cực khác mà không có cơ sở rõ ràng. Nicolau, Mellinas và Martin-Fuentes (2021) chỉ ra rằng sự nổi tiếng có thể dẫn đến sự tôn thờ thần tượng (celebrity worship), trong đó công chúng không chỉ hâm mộ tài năng của họ mà còn mặc định họ là hình mẫu hoàn hảo trong nhiều mặt khác, bao gồm đạo đức, tình cảm và lối sống.
Ví dụ:
Một ca sĩ có giọng hát xuất sắc có thể được công chúng mặc định là người có đạo đức tốt, chung thủy trong tình yêu.
Một doanh nhân thành đạt có thể được cho là một người cha/mẹ mẫu mực, dù không có bằng chứng rõ ràng về điều này.
Một nhà sáng tạo nội dung giỏi về tài chính hoặc tâm lý có thể bị công chúng kỳ vọng là cũng thông minh và lý trí trong các quyết định cá nhân, kể cả chuyện tình cảm.
Sự kỳ vọng này tạo nên một bức tường hoàn hảo xung quanh người nổi tiếng, khiến công chúng thất vọng mạnh mẽ hơn nếu họ hành xử không đúng với hình tượng mà họ đã xây dựng (hoặc được gán cho).
Tại sao công chúng có phản ứng mạnh khi hình ảnh này bị phá vỡ?
Khi một người nổi tiếng bị vướng vào scandal tình cảm, công chúng thường phản ứng rất mạnh. Điều này có thể giải thích bởi nhiều yếu tố.
Dưới tác động của Hiệu ứng Halo, Kỳ vọng cao có thể dẫn đến thất vọng lớn
Vì công chúng đã mặc định rằng một người tài giỏi cũng có phẩm chất đạo đức tốt, họ cảm thấy bị phản bội khi phát hiện ra điều ngược lại. Điều này dẫn đến phản ứng quá khích, bao gồm:
- Tấn công trên mạng xã hội, chỉ trích cá nhân
- Tẩy chay sản phẩm, thương hiệu liên quan
- Phóng đại mức độ nghiêm trọng của scandal
- …
Ví dụ, nếu một ca sĩ bị vướng vào chuyện ngoại tình, công chúng có thể cảm thấy mất niềm tin không chỉ vào họ, mà còn vào toàn bộ hình ảnh họ đã xây dựng. Điều này khiến họ dễ bị công kích hơn so với những người bình thường vướng vào tình huống tương tự.
Bên cạnh đó, trên không gian mạng xã hội, tâm lý đám đông có thể khuếch đại những phản ứng tiêu cực. Khi một lượng lớn khán giả chỉ trích người nổi tiếng, nhiều người khác có xu hướng tham gia vào làn sóng phán xét mà không thực sự tìm hiểu vấn đề một cách khách quan.
Ví dụ, trong một số vụ drama tình cảm, dù không có bằng chứng rõ ràng, công chúng vẫn có xu hướng tin theo số đông và chỉ trích người bị xem là “có lỗi”, thay vì đánh giá dựa trên thông tin đa chiều.
Hiệu ứng Halo không chỉ làm cho công chúng có cái nhìn thiếu khách quan về người nổi tiếng mà còn khiến họ có kỳ vọng quá cao vào những người này. Khi một scandal xảy ra, đặc biệt là liên quan đến chuyện tình cảm, công chúng dễ dàng cảm thấy thất vọng, phẫn nộ và sẵn sàng lên án mạnh mẽ.
Điều này cho thấy rằng việc lý tưởng hóa người nổi tiếng là con dao hai lưỡi – nó có thể giúp họ xây dựng danh tiếng, nhưng cũng có thể khiến họ dễ rơi vào khủng hoảng khi vướng vào tranh cãi.
Sự quan sát liên tục từ công chúng: Khi mỗi hành động đều bị mổ xẻ
Người nổi tiếng thì phải sống dưới kính hiển vi!
Nếu như người bình thường có thể mắc lỗi mà không ai quan tâm, thì với người nổi tiếng, một hành động nhỏ cũng có thể trở thành tâm điểm của dư luận.
Trong tâm lý học, Spotlight Effect mô tả cách con người có xu hướng nghĩ rằng mọi người xung quanh đang chú ý đến mình nhiều hơn thực tế (Gilovich và cộng sự, 2000). Nhưng đối với người nổi tiếng, đây không còn là hiệu ứng tâm lý mà là một thực tế nghiệt ngã.
Mọi phát ngôn, hình ảnh, hành động của họ đều có thể bị:
Ghi lại – Các nền tảng mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh chóng.
Phân tích – Công chúng không chỉ xem mà còn mổ xẻ từng câu chữ, từng biểu cảm.
Chia sẻ rộng rãi – Một câu nói mơ hồ có thể trở thành chủ đề tranh cãi trên khắp các diễn đàn.
Công chúng quan tâm đến điều gì?
Không chỉ sự nghiệp, công chúng còn theo dõi sát sao đời tư của người nổi tiếng, đặc biệt là:
- Mối quan hệ tình cảm: Họ yêu ai? Họ chia tay vì lý do gì? Ai là người có lỗi?
- Cách hành xử trong tình yêu: Họ có chung thủy không? Họ có tôn trọng đối phương không?
- Quá khứ yêu đương: Đối với người nổi tiếng, chuyện cũ không bao giờ thực sự là chuyện cũ—bất kỳ sai lầm nào trong quá khứ cũng có thể bị “đào lại” bất cứ lúc nào.
Chính vì vậy, một câu nói vô tình cũng có thể bị diễn giải theo nhiều cách khác nhau, thậm chí trở thành bằng chứng để công kích họ.
Vì sao chuyện tình cảm của người nổi tiếng dễ bùng nổ thành drama?
Sự riêng tư gần như không tồn tại
Ở người bình thường, chia tay hay cãi vã trong tình yêu chỉ là chuyện cá nhân.
Với người nổi tiếng, mỗi biến động trong đời sống tình cảm có thể trở thành sự kiện công cộng.
Hiệu ứng đám đông khiến drama trở nên nghiêm trọng hơn
Khi một câu chuyện bị đẩy lên mạng xã hội, tâm lý bầy đàn (herd mentality) khiến nhiều người tham gia chỉ trích mà không cần biết rõ sự thật.
Truyền thông cũng có xu hướng giật tít theo hướng gây tranh cãi để thu hút sự chú ý, làm cho câu chuyện càng lan rộng.
Người nổi tiếng dễ “tự đào hố” khi phản hồi drama
Việc lên tiếng quá muộn hoặc không khéo léo có thể khiến công chúng nghi ngờ hoặc chỉ trích thêm.
Nhiều trường hợp, họ càng giải thích thì càng bị chỉ trích, dẫn đến vòng lặp tranh cãi không hồi kết.
Áp lực giữ hình ảnh cá nhân
Trong mắt công chúng, tình yêu của họ không chỉ là chuyện cá nhân mà còn là một phần của thương hiệu cá nhân. Họ không chỉ yêu một người, mà còn yêu trước hàng triệu ánh nhìn.
Công thức của một mối quan hệ hoàn hảo liệu có thực tế không?
Người nổi tiếng luôn phải suy nghĩ kỹ về cách thể hiện tình cảm.
Nếu quá chân thật, họ có thể bị chê bai là “làm màu”, “PR trá hình”, hay “lố lăng”.
Nếu quá kín đáo, công chúng lại tò mò, suy đoán, thậm chí tạo ra những tin đồn không có thật.
Một cặp đôi nghệ sĩ ít chia sẻ về tình yêu có thể bị đồn “rạn nứt”, trong khi một cặp đôi thường xuyên đăng ảnh lại bị mỉa mai là “diễn”. Không có công thức nào đảm bảo họ sẽ làm hài lòng tất cả khán giả.
Hình ảnh cá nhân cũng là một con dao hai lưỡi.
Người nổi tiếng thường gắn liền với một hình tượng nhất định:
Một ca sĩ có phong cách bad boy sẽ khó công khai một tình yêu ngọt ngào, lãng mạn mà không bị chê là “diễn” hoặc “giả tạo”.
Một diễn viên nổi tiếng với vai diễn nam thần dịu dàng có thể gây sốc khi đời thực anh ta có tính cách lạnh lùng hơn.
Kết quả là: Nhiều người buộc phải duy trì hình ảnh ngay cả trong tình yêu, dẫn đến việc họ kiểm soát quá mức cách mình xuất hiện trước công chúng, thậm chí đánh mất đi sự chân thật trong cảm xúc.
Một số người nổi tiếng và đội ngũ quản lý của họ thậm chí còn biến tình yêu thành một chiến lược truyền thông:
Công khai mối quan hệ khi có sản phẩm mới để tạo hiệu ứng truyền thông.
Chia tay đúng thời điểm để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu cá nhân.
Tận dụng câu chuyện tình cảm để xây dựng hình ảnh tốt hơn trong mắt công chúng.
Xem thêm: Tâm lý học của truyền thông xã hội
Nhưng vấn đề là, tình yêu không phải là một sản phẩm. Một khi công chúng nhận ra dấu hiệu “chiêu trò”, họ sẽ quay lưng và chỉ trích kịch liệt.
Áp lực này có thể giết chết tình yêu của cặp đôi
Khi một mối quan hệ bị soi xét quá mức, những cảm xúc tự nhiên cũng có thể trở thành gánh nặng:
Cãi nhau thì biến thành một Drama công khai. Một cuộc tranh cãi đơn giản có thể bị phóng đại thành “dấu hiệu rạn nứt”.
Chia tay có thể bị đồng nhất thành thất bại trước công chúng, bởi người nổi tiếng có thể cảm thấy rằng họ không chỉ đánh mất một mối quan hệ, mà còn đánh mất hình ảnh trước khán giả.
Một số người cảm thấy không thể có một mối quan hệ bình thường, và điều này làm tăng nguy cơ vướng vào drama tình cảm khi có bất kỳ biến cố nào xảy ra.
Vì sao khán giả lại nghiện hóng drama tình cảm?
Hiệu ứng Dopamine: Drama kích thích não bộ như xem phim
Khi theo dõi một drama tình cảm đầy kịch tính, não bộ tiết ra dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến khoái cảm và động lực.
Theo Lý thuyết Quản lý Tâm trạng (Mood Management Theory), con người có xu hướng lựa chọn nội dung giải trí để điều chỉnh cảm xúc của mình (Reinecke, 2016). Drama tình cảm của người nổi tiếng giống như một bộ phim truyền hình thực tế mà khán giả không thể rời mắt.
Ví dụ:
- Một chuyện tình đẹp như cổ tích bị phá vỡ = Sự kiện gây sốc.
- Một người nổi tiếng bị tố lừa dối = Câu chuyện kịch tính với nhiều plot twist.
- Một màn đấu tố qua lại = Drama kéo dài như một series nhiều tập.
Khi hóng drama, khán giả có cảm giác phấn khích giống như khi xem một bộ phim hấp dẫn—và điều này khiến họ dễ “nghiện” hơn.
Tâm lý “Mình thông minh hơn”
Nhiều người thích phân tích drama vì nó kích thích bản ngã (Ego), khiến họ cảm thấy mình có khả năng đánh giá tốt hơn người trong cuộc.
Khi xem drama từ bên ngoài, khán giả có đầy đủ thông tin hơn người trong cuộc (do được cập nhật từ nhiều phía).
Họ không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân, nên dễ dàng nhìn ra “các sai lầm” của người trong cuộc.
Việc phân tích drama giúp họ cảm thấy mình sắc sảo hơn, nhạy bén hơn, hiểu chuyện hơn.
Cảm giác quyền lực: Khi công chúng trở thành “thẩm phán”
Trên mạng xã hội, ai cũng có quyền phán xét.
Trong cuộc sống thực, hầu hết mọi người không có quyền đánh giá hay ảnh hưởng đến cuộc đời người khác. Nhưng trên mạng xã hội, chỉ cần một bài đăng, một bình luận, một chiếc meme—họ có thể tác động đến danh tiếng của một người nổi tiếng.
Vậy tại sao điều này hấp dẫn?
Có nhiều lý giải có thể đề cập đến như:
- Nó mang lại cảm giác quyền lực mà họ không có trong đời thực.
- Họ có thể đứng về “chính nghĩa” mà không cần chịu trách nhiệm thực sự.
- Việc “xử lý” một người nổi tiếng mang lại cảm giác công bằng ảo, dù thực tế không ai thực sự biết rõ sự thật.
Khi drama nổ ra, công chúng không chỉ là khán giả mà còn trở thành “bồi thẩm đoàn” và đôi khi là “thẩm phán”.
Drama tình cảm của người nổi tiếng không chỉ là chuyện cá nhân
Một vụ bê bối tình cảm không chỉ phản ánh vấn đề cá nhân của người trong cuộc, mà còn kích hoạt hàng loạt cơ chế tâm lý khiến công chúng bị cuốn vào vòng xoáy tranh luận.
Người từng trải qua tình huống tương tự có thể đồng cảm hoặc phẫn nộ. Thêm vào đó, sự xuất hiện của các bài báo, video phân tích, và hàng loạt meme sẽ làm cho drama lan rộng.
Điều đó dẫn đến tình huống: Khi nhiều người chỉ trích một nhân vật, những người khác dễ bị cuốn theo.
Drama tình cảm của người nổi tiếng không chỉ là một câu chuyện đời tư, mà còn là một sự kiện giải trí xã hội, nơi khán giả tham gia không chỉ để hóng hớt, mà còn để trải nghiệm những cảm xúc mạnh mẽ mà nó mang lại.
Kết luận
Người nổi tiếng dễ vướng vào drama vì Hiệu ứng Halo, Spotlight Effect và áp lực giữ hình ảnh.
Công chúng bị cuốn vào drama vì cảm giác hưng phấn, nhu cầu thể hiện bản thân và tâm lý phán xét.
Hiểu được những cơ chế này giúp chúng ta có cái nhìn khách quan hơn về drama, thay vì bị cuốn vào vòng xoáy tiêu cực.
Vậy bạn nghĩ sao? Có phải chúng ta đang tiêu tốn quá nhiều thời gian vào những drama không liên quan đến mình?
Tài liệu tham khảo
Gilovich, T., Medvec, V. H., & Savitsky, K. (2000). The spotlight effect in social judgment: An egocentric bias in estimates of the salience of one’s own actions and appearance. Journal of Personality and Social Psychology, 78(2), 211-222.
Nicolau, J., Mellinas, J., & Martin-Fuentes, E. (2021). The halo effect. Edward Elgar Publishing. https://doi.org/10.4337/9781800377486.halo.effect
Nisbett, R., & Wilson, T. (1977). The halo effect: Evidence for unconscious alteration of judgments. Journal of Personality and Social Psychology, 35(4), 250-256. https://doi.org/10.1037/0022-3514.35.4.250
Reinecke, L. (2016). Mood management theory. In The international encyclopedia of media effects (pp. 1-12). Wiley-Blackwell. https://doi.org/10.1002/9781118783764.wbieme0085