Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một tình trạng phát triển thần kinh đặc trưng bởi khó khăn trong giao tiếp xã hội, hành vi lặp lại, và sở thích hạn chế.
Theo CDC (2023), tỷ lệ mắc ASD ở trẻ em Mỹ hiện là 1/36, với xu hướng tăng nhanh trên toàn cầu. Mặc dù nhận thức về tự kỷ đã được nâng cao, nhiều thách thức vẫn còn tồn tại, đặc biệt là trong việc hiểu và giải quyết các khó khăn liên quan đến tương tác xã hội, bao gồm cả việc duy trì giao tiếp qua ánh mắt.
Ánh mắt là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ ở nhiều nền văn hóa, thường được xem như biểu hiện của sự chú ý và tôn trọng. Tuy nhiên, đối với người tự kỷ, việc duy
Cách người bình thường đánh giá việc thiếu giao tiếp qua ánh mắt
Trong các chuẩn mực xã hội thông thường, giao tiếp qua ánh mắt thường biểu hiện sự chú ý, trung thực, và thiện chí. Thiếu giao tiếp qua ánh mắt có thể bị hiểu nhầm là thiếu quan tâm, thách thức, hoặc không hiểu biết.
Nghiên cứu của Bavelas và cộng sự (2002) cho thấy ánh mắt trực tiếp thường được sử dụng để thiết lập lòng tin và sự kết nối trong giao tiếp.
Nếu việc thực hiện và duy trì giao tiếp bằng mắt được coi là dấu hiệu của sự chú ý, tương tác và chân thành thì việc thiếu giao tiếp bằng mắt ở người tự kỷ có thể được coi là:
- Không quan tâm đến người khác hoặc cuộc trò chuyện
- Không lắng nghe hoặc không tham gia
- Sự không trung thực hoặc nói dối
- Tránh né hoặc muốn kết thúc tương tác
- Sự thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng
- Thiếu tự tin hoặc thiếu kỹ năng xã hội
Những diễn giải về giao tiếp bằng mắt theo quan điểm thần kinh điển hình có thể dẫn đến những hậu quả xã hội tiêu cực đối với người tự kỷ như hiểu lầm và diễn giải sai .
Một hiểu lầm phổ biến có thể là người Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) không quan tâm đến các mối quan hệ xã hội.
Điều này có thể gây khó khăn cho việc kết bạn và gây ra rào cản tại nơi làm việc, các buổi tụ tập xã hội và các mối quan hệ lãng mạn .
Tuy nhiên, sự kỳ vọng này có thể gây ra rào cản cho người Rối loạn phổ tự kỷ (ASD), những người có thể tránh giao tiếp qua ánh mắt không phải vì họ không quan tâm mà vì cảm giác bất tiện hoặc áp lực.
Tại sao rối loạn phổ tự kỷ lại khó khăn trong giao tiếp mắt?
Giao tiếp qua ánh mắt là một yếu tố quan trọng trong tương tác xã hội của nhiều người, nhưng đối với người tự kỷ, nó có thể gặp nhiều khó khăn.
Điều này là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố thần kinh, cảm giác và xã hội, dẫn đến việc duy trì ánh mắt có thể gây cảm giác căng thẳng hoặc thậm chí là đau đớn.
Quá tải cảm giác
Một trong những lý do chính khiến người Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) gặp khó khăn với giao tiếp qua ánh mắt là sự nhạy cảm cao với các kích thích cảm giác.
Nhiều người Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) có thể cảm nhận các kích thích từ môi trường xung quanh mạnh hơn nhiều so với người bình thường, đặc biệt là các yếu tố như ánh sáng, âm thanh và sự chuyển động.
Ánh mắt, mặc dù là một phần quan trọng của giao tiếp, có thể gây ra quá tải cảm giác nếu phải duy trì quá lâu hoặc quá gần.
Các nghiên cứu cho thấy rằng người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) thường có xu hướng tránh giao tiếp qua ánh mắt như một cách để giảm bớt sự quá tải này.
Kliemann và các cộng sự (2012) cho thấy rằng người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) có một kiểu giao tiếp qua ánh mắt khác biệt so với người bình thường, và điều này có thể là do họ cảm thấy bị quá tải bởi thông tin cảm giác mà ánh mắt mang lại.
Nghiên cứu của Ben-Sasson và các cộng sự (2009) cũng chỉ ra rằng những người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) thường có sự phản ứng mạnh mẽ với các kích thích cảm giác, khiến họ cần tránh những tình huống có thể tạo ra sự căng thẳng, như giao tiếp qua ánh mắt.
Kích thích quá mức (Hyperarousal)
Khi duy trì giao tiếp qua ánh mắt, phần não gọi là hạch hạnh nhân (amygdala)—phần liên quan đến cảm xúc và nhận diện mối đe dọa—có thể hoạt động mạnh hơn ở người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) so với người bình thường.
Điều này khiến giao tiếp qua ánh mắt có thể trở nên quá mức, thậm chí khiến họ cảm thấy như đang đối diện với một mối đe dọa. Vì vậy, thay vì cảm nhận sự kết nối hay sự thân thiện, họ có thể cảm thấy lo âu hoặc bị tấn công.
Hadjikhani và các cộng sự (2017) đã chỉ ra rằng việc nhìn vào mắt người khác có thể làm tăng cường hoạt động của hạch hạnh nhân ở người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) .
Kết quả này gợi ý rằng giao tiếp qua ánh mắt không phải là một trải nghiệm xã hội dễ chịu mà là một trải nghiệm có thể kích hoạt sự căng thẳng và lo âu. Điều này hoàn toàn trái ngược với cảm nhận của người bình thường, nơi giao tiếp qua ánh mắt được coi là một yếu tố kết nối tích cực.
Quá tải nhận thức
Giao tiếp qua ánh mắt yêu cầu người tham gia phải xử lý một loạt thông tin phức tạp như biểu cảm khuôn mặt, ngữ điệu và ngữ nghĩa của lời nói.
Đối với người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) , việc đồng thời xử lý những yếu tố này có thể rất mệt mỏi và quá tải, vì họ gặp khó khăn trong việc nhận diện và hiểu các tín hiệu xã hội này một cách tự nhiên.
Elsabbagh và các cộng sự (2012) đã nghiên cứu và chỉ ra rằng người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) thường gặp khó khăn trong việc xử lý các biểu cảm khuôn mặt động và ngữ điệu trong giao tiếp.
Họ phải làm việc nhiều hơn để hiểu các tín hiệu xã hội, điều này dẫn đến cảm giác mệt mỏi và làm giảm khả năng duy trì giao tiếp qua ánh mắt.
Thiếu động lực xã hội
Lý thuyết về động lực xã hội đề xuất rằng người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) có thể không cảm thấy giao tiếp qua ánh mắt mang lại sự thỏa mãn hoặc cảm giác kết nối như đối với người bình thường.
Điều này liên quan đến sự khác biệt trong cơ chế não bộ, đặc biệt là các khu vực liên quan đến hệ thống thưởng trong não. Đối với người rối loạn phổ tự kỷ (ASD), giao tiếp xã hội, bao gồm giao tiếp qua ánh mắt, không tạo ra cảm giác thỏa mãn hoặc sự kết nối xã hội mạnh mẽ.
Chevallier và các cộng sự (2012) đã chỉ ra rằng hoạt động giảm trong hệ thống thưởng của não người tự kỷ có thể giải thích lý do tại sao họ không cảm nhận giao tiếp qua ánh mắt là một trải nghiệm tích cực. Họ không nhận được “phần thưởng” xã hội từ việc duy trì ánh mắt như người bình thường.
Tránh né học được
Ngoài các yếu tố thần kinh và cảm giác, người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) cũng có thể phát triển hành vi tránh giao tiếp qua ánh mắt do những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ.
Nếu họ đã từng bị chỉ trích vì không duy trì giao tiếp qua ánh mắt hoặc bị ép buộc phải làm vậy, họ có thể hình thành thói quen tránh né như một cách tự bảo vệ bản thân khỏi cảm giác căng thẳng.
Tanaka và Sung (2016) đã nghiên cứu “giả thuyết tránh ánh mắt” và chỉ ra rằng hành vi tránh ánh mắt có thể phát sinh từ những tương tác xã hội tiêu cực trong quá khứ. Những trải nghiệm này có thể củng cố cảm giác không thoải mái khi phải duy trì ánh mắt và tạo ra thói quen tránh né.
Chúng ta có nên ép buộc giao tiếp qua ánh mắt không?
Việc ép buộc giao tiếp qua ánh mắt ở người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) thường không được khuyến khích, bởi nó có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với cảm xúc và tinh thần của họ.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc ép buộc người tự kỷ duy trì giao tiếp qua ánh mắt có thể làm tăng mức độ lo âu, giảm khả năng tham gia có ý nghĩa vào cuộc trò chuyện và khiến các tương tác xã hội trở nên khó khăn hơn (Autism Speaks, 2017).
Thay vào đó, khuyến khích những phương pháp thay thế tự nhiên và thoải mái sẽ hiệu quả hơn.
Khuyến khích người tự kỷ thể hiện sự tham gia theo những cách phù hợp với họ—chẳng hạn như nhìn vào miệng hoặc tay của người nói—có thể cũng đạt được hiệu quả tương tự.
Ví dụ, các liệu pháp hỗ trợ thường sử dụng phương pháp tiếp cận dần dần đối với việc duy trì ánh mắt trong các tình huống ít căng thẳng, kết hợp với việc củng cố tích cực để tạo sự thoải mái mà không cần ép buộc (Wood et al., 2020).
Lời khuyên cho người người rối loạn phổ tự kỷ (ASD)
Các cá nhân người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) có thể áp dụng nhiều chiến lược để xử lý các thách thức khi giao tiếp qua ánh mắt:
1. Tiếp cận dần dần (Gradual Desensitization)
Một phương pháp hiệu quả là tập luyện giao tiếp qua ánh mắt một cách từ từ trong những môi trường an toàn. Bắt đầu với những khoảng thời gian ngắn và từ từ kéo dài thời gian khi sự thoải mái gia tăng có thể giúp xây dựng khả năng chịu đựng và giảm bớt sự lo âu theo thời gian (Liss et al., 2006).
2. Các kỹ thuật thay thế (Alternative Engagement Techniques)
Nếu giao tiếp qua ánh mắt gây quá tải cảm giác, có thể thử các cách thức tham gia khác, chẳng hạn như nhìn vào trán, miệng hoặc tay của người nói. Những phương pháp thay thế này cho phép người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) vẫn tham gia vào cuộc trò chuyện mà không cảm thấy khó chịu. Như Wood et al. (2020) chỉ ra, các chiến lược này cho phép tham gia xã hội mà không làm tăng căng thẳng.
3. Công cụ tự điều chỉnh (Self-Regulation Tools)
Các kỹ thuật như thiền định và các bài tập thư giãn có thể giúp giảm lo âu khi giao tiếp qua ánh mắt. Các bài tập thở có kiểm soát hoặc các kỹ thuật định tâm có thể giúp giảm bớt các triệu chứng lo âu mà giao tiếp qua ánh mắt có thể gây ra (O’Reilly et al., 2016).
4. Giao tiếp nhu cầu cá nhân (Communicating Needs)
Một trong những chiến lược mạnh mẽ nhất đối với người tự kỷ là giao tiếp cởi mở với những người thân thiết về sự không thoải mái khi giao tiếp qua ánh mắt.
Điều này sẽ giúp tạo ra sự hiểu biết và giảm bớt áp lực phải tuân thủ các chuẩn mực xã hội của người bình thường. Khi mọi người hiểu được nhu cầu của họ, sự hỗ trợ trong các tương tác sẽ trở nên dễ dàng hơn.
5. Liệu pháp và nhóm hỗ trợ (Therapy and Support Groups)
Cuối cùng, liệu pháp, đặc biệt là các bài huấn luyện kỹ năng xã hội, có thể cung cấp các chiến lược phù hợp để quản lý các tương tác xã hội, bao gồm các thay thế cho giao tiếp qua ánh mắt.
Thêm vào đó, nhóm hỗ trợ cung cấp cơ hội kết nối với những người có trải nghiệm tương tự, giúp tạo cảm giác an tâm và đồng cảm. Các nhóm này thường cung cấp hướng dẫn và động viên trong việc xử lý các kỳ vọng xã hội theo cách cảm thấy an toàn và dễ quản lý.
Kết luận
Sự quan trọng của việc hiểu và tôn trọng các thách thức độc đáo mà người tự kỷ gặp phải trong giao tiếp qua ánh mắt là không thể phủ nhận.
Ép buộc giao tiếp qua ánh mắt có thể làm gia tăng lo âu và căng thẳng, khiến các tình huống xã hội trở nên khó khăn hơn. Thay vào đó, hỗ trợ người tự kỷ tìm ra những phương pháp tham gia cảm thấy thoải mái và dễ dàng hơn sẽ dẫn đến những tương tác xã hội tích cực hơn.
Các chiến lược như tiếp cận dần dần, các kỹ thuật thay thế, thiền định, và giao tiếp cởi mở có thể giúp người rối loạn phổ tự kỷ (ASD) điều hướng các tương tác xã hội mà không cảm thấy bị áp lực phải tuân theo các quy tắc xã hội chuẩn mực.
Nguồn tham khảo
Autism Speaks. (2017). Eye contact and autism: Understanding the challenges. https://www.autismspeaks.org
Bavelas, J. B., Coates, L., & Johnson, T. (2002). Listener responses as a collaborative process: The role of gaze. Journal of Communication, 52(3), 566-580. https://doi.org/10.1111/j.1460-2466.2002.tb02562.x
Ben-Sasson, A., Hen, L., Fluss, R., Cermak, S. A., Engel-Yeger, B., & Gal, E. (2009). A meta-analysis of sensory modulation symptoms in individuals with autism spectrum disorders. Journal of Autism and Developmental Disorders, 39(1), 1-11. https://doi.org/10.1007/s10803-008-0593-3
Centers for Disease Control and Prevention (CDC). (2023). Data and statistics on autism spectrum disorder. Retrieved from https://www.cdc.gov
Chevallier, C., Kohls, G., Troiani, V., Brodkin, E. S., & Schultz, R. T. (2012). The social motivation theory of autism. Trends in Cognitive Sciences, 16(4), 231-239. https://doi.org/10.1016/j.tics.2012.02.007
Dalton, K. M., Nacewicz, B. M., Johnstone, T., Schaefer, H. S., Gernsbacher, M. A., Goldsmith, H. H., & Davidson, R. J. (2005). Gaze fixation and the neural circuitry of face processing in autism. Nature Neuroscience, 8(4), 519-526. https://doi.org/10.1038/nn1421
Elsabbagh, M., Mercure, E., Hudry, K., Chandler, S., Pasco, G., Charman, T., … & Johnson, M. H. (2012). Infant neural sensitivity to dynamic eye gaze is associated with later emerging autism. Current Biology, 22(4), 338-342. https://doi.org/10.1016/j.cub.2011.12.056
Hadjikhani, N., Zürcher, N. R., Rogier, O., Hippolyte, L., Lemonnier, E., Ruest, T., & Gillberg, C. (2017). Emotional contagion for pain is intact in autism spectrum disorders. Translational Psychiatry, 7(11), e1249. https://doi.org/10.1038/tp.2017.208
Kliemann, D., Dziobek, I., Hatri, A., Baudewig, J., & Heekeren, H. R. (2012). The role of the amygdala in atypical gaze on emotional faces in autism spectrum disorders. The Journal of Neuroscience, 32(28), 9469-9476. https://doi.org/10.1523/JNEUROSCI.5294-11.2012
Liss, M., Harel, B., & Fein, D. (2006). Sensory and social impairments in autism: A review of the literature. Journal of Autism and Developmental Disorders, 36(3), 292-303. https://doi.org/10.1007/s10803-005-0077-3
O’Reilly, M., O’Neill, M., & McMillan, C. (2016). Mindfulness-based interventions in autism spectrum disorders: A systematic review. Journal of Autism and Developmental Disorders, 46(3), 895-906. https://doi.org/10.1007/s10803-015-2647-4
O’Nions, H., McConachie, H., & Parr, J. (2014). Autistic children’s eye contact: Not simply a matter of preference. Journal of Autism and Developmental Disorders, 44(8), 1910-1918. https://doi.org/10.1007/s10803-014-2063-2
Tanaka, J. W., & Sung, A. (2016). The “eye avoidance” hypothesis of autism face processing. Journal of Autism and Developmental Disorders, 46(5), 1538-1552. https://doi.org/10.1007/s10803-013-1965-z
Wood, J. J., Drahota, A., Sze, K., Har, K. L., & Joshua, J. (2020). Social communication interventions for individuals with autism spectrum disorder. Journal of the American Academy of Child and Adolescent Psychiatry, 59(3), 221-231. https://doi.org/10.1016/j.jaac.2019.10.010