Rối loạn giao tiếp là tình trạng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hiểu, xử lý hoặc tạo ra ngôn ngữ nói, viết hoặc phi ngôn ngữ của một cá nhân.

Những rối loạn này có thể xảy ra dưới dạng rối loạn lời nói (như nói lắp hoặc các vấn đề về phát âm), rối loạn ngôn ngữ (như khó hiểu hoặc phát âm) và khiếm thính.

Rối loạn giao tiếp có thể là kết quả của các vấn đề về phát triển, tình trạng thần kinh hoặc chấn thương vật lý ở các vùng não điều khiển ngôn ngữ và giao tiếp.

Rối loạn giao tiếp rất phổ biến, ảnh hưởng đến một bộ phận đáng kể dân số.

Một nghiên cứu chỉ ra rằng gần 1 trong 12 trẻ em Hoa Kỳ từ 3 đến 17 tuổi đã từng mắc chứng rối loạn liên quan đến lời nói, ngôn ngữ hoặc nuốt, làm nổi bật mối quan ngại đáng kể về sức khỏe cộng đồng (ASHA, 2024).

Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy gần một nửa số trẻ em này chưa nhận được các dịch vụ can thiệp phù hợp, điều này cho thấy những khoảng cách trong việc chăm sóc và phát hiện sớm (NIDCD, 2023).

Trong số những người lớn, tỷ lệ các vấn đề liên quan đến giao tiếp, chẳng hạn như rối loạn giọng nói, cũng rất đáng kể, với hơn 9 triệu người lớn ở Hoa Kỳ báo cáo các vấn đề về giọng nói dai dẳng (NIDCD, 2023).

Các nghiên cứu sâu hơn cũng chỉ ra sự chênh lệch trong việc nhận biết và điều trị các rối loạn giao tiếp, với việc chẩn đoán không đầy đủ và điều trị chậm trễ là phổ biến, đặc biệt là ở một số nhóm dân số nhất định (Lực lượng đặc nhiệm Dịch vụ Phòng ngừa Hoa Kỳ, 2023).

Điều cần thiết là phải phát hiện sớm những rối loạn này, vì chậm nói và chậm phát triển ngôn ngữ không được điều trị có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập và hòa nhập xã hội (ASHA, 2024).

Do đó, các rối loạn giao tiếp rất phổ biến, ảnh hưởng đến cả trẻ em và người lớn, nhưng một số lượng lớn cá nhân không nhận được sự can thiệp cần thiết để có kết quả tối ưu.

Định nghĩa

Rối loạn giao tiếp là tình trạng suy giảm khả năng tiếp nhận, gửi, xử lý và hiểu các khái niệm hoặc hệ thống ký hiệu bằng lời, phi lời và đồ họa. Rối loạn giao tiếp có thể biểu hiện rõ ràng trong các quá trình nghe, ngôn ngữ và/hoặc nói.

Rối loạn giao tiếp có thể ở mức độ từ nhẹ đến nặng. Rối loạn này có thể là do phát triển hoặc mắc phải. Cá nhân có thể biểu hiện một hoặc bất kỳ sự kết hợp nào của các rối loạn giao tiếp. Rối loạn giao tiếp có thể dẫn đến khuyết tật chính hoặc có thể là thứ phát sau các khuyết tật khác.

Hiệp hội Ngôn ngữ-Thính giác Hoa Kỳ (ASHA) định nghĩa rối loạn giao tiếp rộng rãi bao gồm các vấn đề về phát âm, giọng nói, sự trôi chảy, hiểu ngôn ngữ hoặc biểu đạt và có thể liên quan đến khó khăn trong việc nghe hoặc xử lý thông tin thính giác (ASHA, không có ngày).

Rối loạn giao tiếp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường được xác định lần đầu tiên trong thời thơ ấu khi các kỹ năng nói và ngôn ngữ đang phát triển.

Phát hiện sớm và can thiệp, chẳng hạn như liệu pháp ngôn ngữ hoặc hỗ trợ giáo dục, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả và giúp cá nhân phát triển các kỹ năng giao tiếp hiệu quả (Paul, 2007; ASHA, 2018).

Phân loại và triệu chứng của rối loạn giao tiếp

DSM-5 (Manual of Mental Disorders, Phiên bản thứ 5) chỉ ra nhiều loại rối loạn giao tiếp, được phân loại dựa trên các vấn đề trong ngôn ngữ, lời nói và giao tiếp xã hội.

Các rối loạn này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng giao tiếp của cá nhân, tác động đến sự phát triển học tập, xã hội và cảm xúc của họ.

Rối Loạn Ngôn Ngữ

Đây là một chứng tật có liên quan đến những vấn đề khó khăn về cả hai mặt ngôn ngữ nói và viết, và kể cả ngôn ngữ dấu hiệu (sign language).

Một số nghiên cứu cho thấy chứng tật này có mức độ liên hệ khá lớn với tính di truyền. Những khó khăn này được thể hiện rõ trong khả năng tiếp thu cũng như diễn đạt ở nhiều mức độ khác nhau.

Trẻ bị rối loạn ngôn ngữ thường sử dụng sai hoặc thiếu hụt các từ ngữ, không có khả năng dùng những chữ và câu nói có ý nghĩa và phù hợp để diễn tả đúng ý nghĩ của mình.

Khi thiết lập chẩn đoán cho trẻ bị rối loạn ngôn ngữ thì phải căn cứ vào tiểu sử, quan sát trực tiếp cử chỉ và cách ăn nói giao tiếp của trẻ, và cũng cần phải sử dụng các mẫu trắc nghiệm tiêu chuẩn, dù cho các kết quả trắc nghiệm không nhất thiết phải là yếu tố chính để quyết định cho sự chẩn đoán.

Các triệu chứng rối loạn ngôn ngữ của trẻ thường có khuynh hướng dai dẳng, kéo dài cho đến tuổi trưởng thành.

Những khó khăn này nghiêm trọng hơn so với mức độ phát triển bình thường của trẻ và không thể giải thích bằng các yếu tố như khiếm thính hay các vấn đề cảm giác khác (American Psychiatric Association, 2013).

Tỷ lệ mắc: Theo nghiên cứu, rối loạn ngôn ngữ ảnh hưởng đến khoảng 7-10% trẻ em, với tần suất cao hơn ở các bé trai (Paul, 2007).

Triệu chứng cụ thể: 

  • Khó khăn trong việc hiểu hoặc sử dụng từ để giao tiếp.
  • Từ vựng hạn chế hoặc khó khăn trong việc tạo câu.
  • Gặp khó khăn trong việc làm theo hướng dẫn hoặc hiểu các câu chuyện.
  • Không thể kể lại sự kiện hoặc tổ chức ý tưởng một cách mạch lạc (American Psychiatric Association, 2013).

Rối Loạn Âm Thanh Lời Nói

Rối loạn âm thanh lời nói liên quan đến khó khăn trong việc phát âm các âm thanh một cách chính xác, gây khó khăn trong việc hiểu lời nói của cá nhân.

Trẻ có chứng tật này thường khó khăn không phát ra đúng âm thanh của từ ngữ, thường quên âm vực (độ cao thấp của âm thanh) của từ muốn nói hay có khi dùng một từ khác để thay thế.

Trẻ em có thể thay thế âm thanh này bằng âm thanh khác hoặc bỏ qua âm thanh trong từ, làm giảm độ dễ hiểu của lời nói (American Psychiatric Association, 2013).

Tỷ lệ mắc: Khoảng 2-3% trẻ em gặp phải rối loạn này, với tỷ lệ cao hơn ở những trẻ em còn nhỏ đang trong quá trình học nói (Shriberg et al., 2009). Nhưng chỉ có một số rất ít, khoảng 1/200, vẫn kéo dài chứng tật cho tới tuổi trưởng thành.

Triệu chứng cụ thể: 

  • Không phát âm đúng hoặc rõ ràng các âm.
  • Thay thế, bỏ sót hoặc biến đổi các âm. Không đọc đúng những phụ âm như “s, g, d, 1.. hoặc nói chớt hoặc nói ngược âm đối với những từ ghép, chẳng hạn, chữ “ngây ngô” thì nói ngược lại là “ngô ngây”
  • Lời nói khó hiểu đối với người khác, đặc biệt sau độ tuổi mà trẻ em bình thường đã có thể phát âm rõ ràng (Shriberg et al., 2009).

Rối Loạn Lưu Loát

Rối loạn này được đặc trưng bởi các sự gián đoạn trong dòng chảy bình thường của lời nói, chẳng hạn như lặp lại từ, kéo dài từ hoặc tắc nghẽn khi nói, gây khó khăn trong việc phát âm lưu loát.

Tên gọi này được DSM-5 dùng để thay thế cho chứng tật nói cà lăm (stuttering) đã đề cập trong các cuốn DSM trước. Mục đích của sự thay đổi là để phù hợp với tên bệnh đang được sử dụng trong ICD-10.

Những động tác thường kèm theo là lắc đầu, bặm môi, nháy mắt… như là một nỗ lực để có thể thốt ra được câu nói. Tuy thế, mức độ của triệu chứng cũng thay đổi tùy theo mỗi tình huống.

Chứng tật này làm cho cá nhân luôn cảm thấy lo âu, tinh thần căng thẳng, hồi hộp bất cứ lúc nào cần phải phát biểu. 

Các sự gián đoạn này có thể gây lo âu cho người nói và khiến họ tránh né giao tiếp (American Psychiatric Association, 2013).

Tỷ lệ mắc: Rối loạn lưu loát ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số, thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là bé trai (Yaruss & Quesal, 2006).

Triệu chứng cụ thể: 

  • Lặp lại âm, âm tiết hoặc từ (ví dụ: “Tôi-tôi-tôi muốn”).
  • Kéo dài âm hoặc ngắt quãng khi nói.
  • Căng thẳng hoặc thất vọng rõ rệt khi cố gắng nói.
  • Tránh các tình huống giao tiếp do lo lắng hoặc xấu hổ (Yaruss & Quesal, 2006).

Rối Loạn Giao Tiếp Xã Hội (Pragmatic Communication Disorder)

Rối loạn giao tiếp xã hội bao gồm khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ và cử chỉ không lời một cách thích hợp trong các tình huống xã hội.

Cá nhân bị chứng Rối loạn khả năng giao tiếp xã hội thường không sử dụng được ngôn ngữ thích hợp và bình thường khi phát biểu ý kiến hay khi cần đối đáp với người khác, mặc dầu họ không có những triệu chứng hư hỏng hay thiếu hụt gì về từ ngữ và khả năng thành lập câu.

Tình trạng này bao gồm những khó khăn để chuyển đổi ngôn ngữ trong những tình huống đặc biệt khác nhau. Chẳng hạn, không phân biệt được những từ ngữ nào là thích hợp cần sử dụng khi nói chuyện với trẻ em hay khi nói chuyện với người lớn.

Không thay đổi được cách dùng ngôn từ khác nhau khi đòi hỏi người khác phải thực hiện một yêu cầu chính đáng của mình và khi cần năn nỉ xin xỏ một việc gì.

Trẻ em mắc rối loạn này có thể gặp khó khăn trong việc duy trì cuộc trò chuyện, hiểu các dấu hiệu xã hội hoặc thay đổi ngữ cảnh giao tiếp dựa trên tình huống cụ thể (American Psychiatric Association, 2013).

Tỷ lệ mắc: Tỷ lệ chính xác của rối loạn này chưa được xác định rõ, nhưng ước tính khoảng 1-2% dân số có thể mắc rối loạn này (Bishop et al., 2017).

Triệu chứng cụ thể: 

  • Khó khăn trong các kỹ năng hội thoại, chẳng hạn như luân phiên trò chuyện hoặc giữ chủ đề.
  • Hiểu sai các tín hiệu xã hội, chẳng hạn như biểu cảm khuôn mặt hoặc giọng điệu.
  • Gặp khó khăn trong việc thay đổi phong cách giao tiếp phù hợp với ngữ cảnh xã hội (ví dụ: trang trọng so với không trang trọng).
  • Khó kể lại câu chuyện hoặc giải thích ý tưởng theo cấu trúc rõ ràng (Bishop et al., 2017).

Rối Loạn Giọng Nói

Mặc dù không được phân loại là một rối loạn riêng biệt trong DSM-5, các rối loạn giọng nói như khàn giọng, thở khò khè hoặc âm thanh giọng nói không bình thường có thể được xem là một phần của các rối loạn giao tiếp.

Những vấn đề này có thể làm giảm chất lượng lời nói và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giao tiếp, đặc biệt đối với những người thường xuyên sử dụng giọng nói trong công việc như giáo viên hay nghệ sĩ (American Psychiatric Association, 2013).

Triệu chứng cụ thẻ: 

  • Giọng nói khàn, hụt hơi, hoặc căng thẳng.
  • Mất giọng thường xuyên hoặc khó phát âm rõ ràng.
  • Cao độ, âm lượng, hoặc độ vang bất thường khiến lời nói khó hiểu (Aronson & Bless, 2011).

Nguyên nhân gây ra rối loạn giao tiếp

Rối loạn giao tiếp xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm di truyền, thần kinh, môi trường, và phát triển. Những yếu tố này có thể hoạt động riêng lẻ hoặc kết hợp, ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ hoặc giao tiếp của một cá nhân.

Yếu tố di truyền

Các yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong các rối loạn giao tiếp.

Nghiên cứu cho thấy rằng các rối loạn ngôn ngữ và lời nói, như nói lắp hoặc suy giảm ngôn ngữ đặc hiệu (Specific Language Impairments – SLI), thường xuất hiện ở những người có tiền sử gia đình mắc các tình trạng này.

Các nghiên cứu trên cặp song sinh cũng chỉ ra rằng di truyền có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các khó khăn ngôn ngữ (Plomin & Kovas, 2005; Newbury & Monaco, 2010).

Yếu tố thần kinh

Rối loạn giao tiếp có thể do các tổn thương thần kinh, chẳng hạn như đột quỵ hoặc chấn thương sọ não, dẫn đến chứng mất ngôn ngữ hoặc các khó khăn liên quan đến lời nói.

Những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng trong não, đặc biệt ở vùng Broca và Wernicke, có liên quan mật thiết đến các rối loạn ngôn ngữ (Gazzaniga et al., 2018).

Chậm phát triển

Các tình trạng như rối loạn phổ tự kỷ (ASD) hoặc khuyết tật trí tuệ thường bao gồm các triệu chứng suy giảm khả năng giao tiếp như một đặc điểm cốt lõi. Những rối loạn phát triển này có thể cản trở quá trình phát triển và sử dụng kỹ năng giao tiếp.

Trẻ em mắc ASD thường gặp khó khăn cả trong giao tiếp bằng lời nói và không lời (American Psychiatric Association, 2013).

Ảnh hưởng từ môi trường

Các yếu tố môi trường như thiếu sự kích thích ngôn ngữ, bị bỏ rơi, hoặc ngược đãi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển ngôn ngữ.

Ngoài ra, nhiễm trùng tai kéo dài ở trẻ nhỏ cũng có thể cản trở việc học ngôn ngữ do làm gián đoạn thính giác trong các giai đoạn phát triển quan trọng (Roberts et al., 2004).

Các vấn đề y tế

Các khuyết tật thể chất như mất thính lực, sứt môi, hoặc rối loạn chức năng cơ miệng có thể dẫn đến các rối loạn giao tiếp.

Trẻ em bị khiếm thính, chẳng hạn, thường gặp khó khăn lớn trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và lời nói (Halliday et al., 2017).

Yếu tố tâm lý xã hội và cảm xúc

Các rối loạn tâm lý hoặc trải nghiệm sang chấn cũng có thể gây trở ngại cho giao tiếp. Ví dụ, chứng câm chọn lọc (Selective Mutism), khi trẻ không nói chuyện trong một số bối cảnh xã hội, thường liên quan đến sự lo lắng hoặc sợ hãi (Schwartz et al., 2006).

Các rối loạn đi kèm

Có những trường hợp mà CD có thể xuất hiện cùng với các rối loạn phát triển thần kinh khác . 

Cũng có thể có sự chồng chéo, chẳng hạn như những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD) , những người đặc biệt chia sẻ những thách thức chung về giao tiếp xã hội—cũng giống như những cá nhân được chẩn đoán mắc SCD.

Tuy nhiên, cần phải có các triệu chứng khác xuất hiện để đáp ứng các tiêu chí của chứng rối loạn ASD.

SCD và các rối loạn giao tiếp khác thường xảy ra đồng thời với các rối loạn phát triển thần kinh khác như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

Đánh giá các rối loạn giao tiếp

Đôi khi có thể khó chẩn đoán các rối loạn giao tiếp. Có thể cần đến nhiều chuyên gia khác nhau, bao gồm bác sĩ nhi khoa, bác sĩ thính học, bác sĩ ngôn ngữ, giáo viên và chuyên viên tâm lý.

Báo cáo

Vì các bác sĩ thường gặp khó khăn khi kiểm tra cách tương tác thông thường của trẻ trong các bối cảnh xã hội nên báo cáo từ phụ huynh và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá.

Cha mẹ và giáo viên đánh giá khả năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ hàng ngày và báo cáo hành vi của trẻ với bác sĩ. 

Có những công cụ sàng lọc danh sách kiểm tra mà cả phụ huynh và giáo viên đều có thể hoàn thành. Bác sĩ có thể quan sát và đánh giá kỹ năng giao tiếp và trò chuyện của trẻ .

Quan sát

Người kiểm tra có thể tiến hành “quan sát có cấu trúc” bằng cách tạo ra một bối cảnh mà họ có thể cung cấp một số tương tác xã hội nhất định để quan sát phản ứng và phản hồi của trẻ.

Họ cũng quan sát cả giao tiếp bằng lời và không bằng lời giữa trẻ và người lớn. Họ phân tích cách trẻ trò chuyện, đặt câu hỏi và trả lời câu hỏi. Người giám định cũng kiểm tra biểu cảm khuôn mặt, cử chỉ và chuyển động mắt.

Đánh giá

Các bác sĩ lâm sàng sử dụng một số biện pháp đánh giá nhất định để đánh giá các khía cạnh khác nhau của kỹ năng giao tiếp của trẻ. Điều này có thể bao gồm việc yêu cầu trẻ xác định và diễn giải các yếu tố cụ thể của câu chuyện và diễn đạt các câu chuyện này một cách mạch lạc.

Các biện pháp này khám phá cách cá nhân diễn giải ngôn ngữ gián tiếp hoặc tượng trưng; chẳng hạn như ẩn dụ, hài hước và thành ngữ. 

Điều trị rối loạn giao tiếp

Can thiệp sớm rất quan trọng đối với trẻ em mắc chứng rối loạn giao tiếp.

Tốt nhất nên bắt đầu điều trị trong những năm chập chững biết đi hoặc mẫu giáo. Những năm này là giai đoạn quan trọng của việc học ngôn ngữ bình thường.

Các kỹ năng ban đầu cần thiết cho sự phát triển ngôn ngữ và lời nói bình thường có thể được đánh giá ngay cả ở trẻ sơ sinh.

Ở độ tuổi đó, nhà trị liệu ngôn ngữ – lời nói sẽ làm việc với cha mẹ để kích thích sự phát triển ngôn ngữ và lời nói tại nhà. Điều trị tích cực dưới hình thức can thiệp cá nhân thường bắt đầu ở độ tuổi từ 2 đến 4.

Một lời từ PSYEZ

Nếu bạn hoặc con bạn đang biểu hiện các dấu hiệu của rối loạn giao tiếp, tốt nhất là hãy nói chuyện với bác sĩ để có thể đánh giá.

Cá nhân hoặc người thân có thể cảm thấy khó chịu khi mắc phải rối loạn giao tiếp vì các triệu chứng có thể khiến họ khó thể hiện bản thân và xây dựng các mối quan hệ.

Tuy nhiên, khi có những hỗ trợ chuyên nghiệp đến từ các chuyên gia có thể giúp con bạn có thể để nâng cao kỹ năng giao tiếp và giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn trong các tình huống xã hội theo thời gian.

Nguồn tham khảo

American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (5th ed.). Arlington, VA: American Psychiatric Publishing.

American Speech-Language-Hearing Association. (2024). Quick facts about communication disorders. Retrieved from https://www.asha.org

Aronson, A. E., & Bless, D. M. (2011). Clinical Voice Disorders (5th ed.). Thieme

Bishop, D. V. M., et al. (2017). The role of social communication and pragmatic language in the diagnosis of autism. Journal of Autism and Developmental Disorders, 47(4), 1031-1042.

Gazzaniga, M. S., Ivry, R. B., & Mangun, G. R. (2018). Cognitive Neuroscience: The Biology of the Mind (5th ed.). W.W. Norton & Company.

Halliday, L. F., Tuomainen, O., & Rosen, S. (2017). Effects of language exposure and input stability in bilingual children. Journal of Speech, Language, and Hearing Research, 60(8), 2267-2281.

National Institute on Deafness and Other Communication Disorders. (2023). Communication disorders. Retrieved from https://www.nidcd.nih.gov

Newbury, D. F., & Monaco, A. P. (2010). Genetic advances in the study of speech and language disorders. Neuron, 68(2), 309–320.

Paul, R. (2007). Language Disorders from Infancy Through Adolescence: Listening, Speaking, Reading, Writing, and Communicating (3rd ed.). St. Louis, MO: Elsevier.

Plomin, R., & Kovas, Y. (2005). Generalist genes and learning disabilities. Psychological Bulletin, 131(4), 592–617.

Roberts, J. E., Rosenfeld, R. M., & Zeisel, S. A. (2004). Otitis media and speech and language: A meta-analysis of prospective studies. Pediatrics, 113(3), e238-e248.

Schwartz, R. H., Freedy, A. S., & Sheridan, M. J. (2006). Selective mutism: A family systems approach. Clinical Pediatrics, 45(9), 769–774.

Shriberg, L. D., Kwiatkowski, J., & Rasmussen, C. (2009). Developmental speech sound disorders: A review of the research. Journal of Speech, Language, and Hearing Research, 52(1), 3-19.

U.S. Preventive Services Task Force. (2023). Evidence summary: Speech and language delay and disorders in children. Retrieved from https://www.uspreventiveservicestaskforce.org

Yaruss, J. S., & Quesal, R. W. (2006). Stuttering and public speaking: A survey of people who stutter. Journal of Fluency Disorders, 31(4), 257-277.

Bài viết liên quan

TÂM BỆNH TRẺ EM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *