Khi nhắc đến quá trình tư duy, chúng ta thường hình dung một cách mơ hồ về hoạt động “nghĩ ngợi” trong đầu mình. Nhưng trên thực tế, trong tâm lý học, tư duy được định nghĩa là một hoạt động tâm lý bậc cao, phản ánh những mối liên hệ bản chất và quy luật giữa các sự vật, hiện tượng mà không cần phải trực tiếp tác động vào chúng.

Hằng ngày, chúng ta liên tục chìm đắm trong dòng chảy của ý nghĩ: từ những câu hỏi đơn giản như “Hôm nay ăn gì?”, cho đến những vấn đề phức tạp hơn như “Tôi nên chọn con đường sự nghiệp nào?”. Bộ não của bạn, dù bạn có ý thức hay không, vẫn đang không ngừng tiếp nhận, xử lý và tổ chức lại những mảnh ghép thông tin đó. Tư duy, ở một mức độ nào đó, đã trở thành hoạt động tự nhiên đến mức bạn hiếm khi dừng lại để thắc mắc: “Tư duy thực chất là gì? Bộ não tôi đang làm gì khi tôi đang ‘nghĩ’?”

quá trình tư duy ảnh 1
Quá trình tư duy không chỉ là xử lý dữ liệu, mà còn là hành trình tìm kiếm giá trị và ý nghĩa sống.

Thế nhưng, nếu ta dành chút thời gian để nhìn lại, câu hỏi ấy lại trở nên cực kỳ quan trọng. Hiểu được quá trình tư duy vận hành ra sao không chỉ giúp bạn nhận thức rõ hơn về cách mình tiếp cận vấn đề, mà còn mở ra cơ hội để bạn cải thiện khả năng ra quyết định, sáng tạo và phát triển bản thân một cách chủ động hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá quá trình tư duy dưới lăng kính tâm lý học: Tư duy là gì? Nó diễn ra như thế nào trong não bộ? Và quan trọng nhất — làm thế nào để ta có thể làm chủ tư duy của chính mình trong một thế giới đầy thông tin và xáo trộn như hiện nay?

Quá trình tư duy là gì?

Khi nhắc đến quá trình tư duy, chúng ta thường hình dung một cách mơ hồ về hoạt động “nghĩ ngợi” trong đầu mình. Nhưng trên thực tế, trong tâm lý học, tư duy được định nghĩa là một hoạt động tâm lý bậc cao, phản ánh những mối liên hệ bản chất và quy luật giữa các sự vật, hiện tượng mà không cần phải trực tiếp tác động vào chúng. Nói cách khác, tư duy cho phép con người nhìn ra “cái ẩn sau cái hiện”, hiểu được mối liên kết giữa các hiện tượng rời rạc, và từ đó, đưa ra những phán đoán, suy luận có tính logic hoặc sáng tạo.

Tư duy khác gì so với tri giác và trí nhớ?

Để hiểu rõ quá trình tư duy, điều quan trọng trước tiên là phân biệt nó với những hoạt động nhận thức khác như tri giác (perception) và trí nhớ (memory).

  • Tri giác là quá trình tiếp nhận trực tiếp các thông tin từ môi trường thông qua giác quan. Ví dụ, bạn nhìn thấy màu đỏ của một bông hoa, nghe tiếng chim hót buổi sáng — đó là tri giác.

  • Trí nhớ là khả năng lưu giữ, bảo quản và tái hiện lại những kinh nghiệm đã qua. Nhờ trí nhớ, bạn có thể nhớ lại hình ảnh bông hoa đỏ mà mình đã nhìn thấy hôm qua.

  • Tư duy thì khác. Quá trình tư duy không chỉ “thu nhận” hay “lưu giữ” thông tin, mà biến đổi, tái tổ chức, và kết nối các thông tin ấy lại với nhau để tìm ra bản chất, mối liên hệ hoặc giải pháp cho một vấn đề. Ví dụ, khi bạn suy nghĩ về lý do tại sao hoa màu đỏ thường thu hút ong bướm, đó chính là quá trình tư duy đang vận hành — bạn đang liên kết giữa màu sắc, tập tính côn trùng và mục đích thụ phấn của thực vật.

quá trình tư duy ảnh 2
Tri giác giúp bạn “nhìn thấy”, trí nhớ giúp bạn “giữ lại”, còn quá trình tư duy giúp bạn “hiểu được ý nghĩa sâu xa” đằng sau những điều đó.

Vì sao quá trình tư duy là nền tảng của học hỏi, sáng tạo và ra quyết định?

Không có quá trình tư duy, tri thức sẽ chỉ dừng lại ở việc “ghi nhớ thông tin” mà không thể phát triển thành sự hiểu biết có chiều sâu. Quá trình tư duy cho phép con người:

  1. Học hỏi thực chất: Thay vì học vẹt, tư duy giúp ta nắm bắt bản chất vấn đề, hiểu mối liên hệ giữa các kiến thức rời rạc, từ đó áp dụng vào hoàn cảnh mới.

  2. Sáng tạo cái mới: Sự sáng tạo không phải là “ngẫu hứng từ trên trời rơi xuống”, mà là quá trình tư duy liên kết những điều quen thuộc theo một cách nhìn hoàn toàn mới mẻ.

  3. Ra quyết định hiệu quả: Cuộc sống là chuỗi những lựa chọn. Tư duy cho phép bạn đánh giá các phương án, phân tích hậu quả, và chọn ra con đường phù hợp với mục tiêu của mình.

Chính vì vậy, quá trình tư duy không chỉ là “công cụ của trí tuệ” mà còn là “bản lĩnh sống còn” trong thế giới hiện đại, nơi mà những ai không chịu tư duy sẽ dễ dàng bị cuốn trôi bởi những luồng thông tin hời hợt và lối mòn suy nghĩ.

Các bước cơ bản của quá trình tư duy (theo Tâm lý học nhận thức)

Trong tâm lý học nhận thức, quá trình tư duy không phải là một hành động đơn lẻ, diễn ra tức thì, mà là một quá trình có cấu trúc, gồm nhiều bước đan xen, từ tiếp nhận thông tin đến xử lý, rồi đưa ra kết luận hoặc hành động. Có thể hình dung quá trình tư duy như một dòng chảy, nơi mỗi giai đoạn là một “trạm dừng” quan trọng giúp thông tin được chuyển hóa thành hiểu biết và quyết định.

quá trình tư duy ảnh 3
Hình ảnh minh họa các bước cơ bản trong quá trình tư duy: từ tiếp nhận thông tin đến đưa ra quyết định cuối cùng.

Tiếp nhận thông tin (Perception & Attention)

Mọi tư duy đều bắt đầu từ dữ liệu đầu vào, và dữ liệu này đến từ thế giới xung quanh hoặc từ chính trí nhớ của chúng ta. Tuy nhiên, con người không thể tiếp nhận hết mọi thông tin — ta cần chú ý (attention) để chọn lọc ra điều gì là quan trọng.

Ví dụ: Trong một buổi họp đông người, bạn chỉ tập trung vào lời nói của người đang thuyết trình. Đó là sự chú ý có chủ đích – bước khởi đầu để quá trình tư duy bắt đầu vận hành.

Mã hóa và lưu trữ thông tin (Encoding & Memory)

Thông tin sau khi được tiếp nhận sẽ cần được mã hóa để lưu vào trí nhớ ngắn hạn hoặc dài hạn, làm nền tảng cho quá trình tư duy. Đây là cách mà não tạo ra “dữ liệu gốc” phục vụ các bước xử lý tiếp theo.

Ví dụ: Khi học một khái niệm mới, bạn cần ghi nhớ định nghĩa, ví dụ và cách áp dụng — nhờ đó, sau này bạn có thể tư duy sâu hơn dựa trên tri thức đã lưu trữ.

Hình thành khái niệm và trừu tượng hóa (Concept Formation & Abstraction)

Bộ não không làm việc với từng thông tin rời rạc mà có xu hướng hệ thống hóa chúng thành các khái niệm, phạm trù. Đây là bước giúp ta trừu tượng hóa từ cái cụ thể thành cái chung, từ đó dễ dàng áp dụng kiến thức vào nhiều tình huống khác nhau.

Ví dụ: Sau khi quan sát nhiều hình tam giác khác nhau, bạn hình thành khái niệm “tam giác” với ba cạnh và ba góc – dù mỗi tam giác bạn thấy đều có hình dáng khác nhau.

Lập luận và suy luận (Reasoning & Inference)

Đây là giai đoạn trung tâm của quá trình tư duy, nơi các dữ kiện đã có được sắp xếp lại theo logic để rút ra kết luận. Tâm lý học nhận thức phân biệt:

  • Suy luận diễn dịch: Đi từ cái chung đến cái riêng.
  • Suy luận quy nạp: Từ cái riêng rút ra cái chung.
  • So sánh – liên tưởng (analogies): Tìm điểm giống nhau giữa hai sự vật tưởng như khác biệt.

Ví dụ: Khi thấy trời mưa và đường trơn, bạn suy luận rằng nên đi chậm để tránh ngã – đó là tư duy logic đang vận hành.

Giải quyết vấn đề và ra quyết định (Problem Solving & Decision Making)

Sau khi lập luận, ta cần đi đến hành động – tức là tìm cách giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định cụ thể.

Quá trình tư duy này thường bao gồm: xác định mục tiêu, tìm các phương án, đánh giá ưu – nhược điểm và lựa chọn giải pháp tối ưu.

Ví dụ: Khi muốn mua một chiếc điện thoại mới, bạn phải cân nhắc ngân sách, nhu cầu sử dụng và các mẫu máy đang có – đó là tư duy giải quyết vấn đề.

Phản tư – Tư duy về tư duy (Metacognition)

Một khía cạnh đặc biệt của tư duy người là khả năng phản tư – suy nghĩ về chính cách mình đang suy nghĩ. Đây là điều giúp ta điều chỉnh, cải thiện tư duy và tránh các lỗi sai lặp lại.

Ví dụ: Khi nhận ra mình hay quyết định vội vàng, bạn dừng lại để suy xét kỹ hơn – đó là tư duy phản tư đang vận hành.

Quá trình tư duy không phải là một “dòng chảy tự nhiên” bất định, mà là một hệ thống có trình tự. Hiểu được các bước này không chỉ giúp bạn nhận diện rõ mình đang tư duy như thế nào, mà còn là bước đầu để rèn luyện và nâng cao năng lực tư duy trong học tập, công việc và đời sống.

Các loại hình tư duy phổ biến trong quá trình tư duy

Mặc dù quá trình tư duy vận hành dựa trên một bộ khung chung, nhưng cách thức con người tiếp cận và xử lý vấn đề lại vô cùng đa dạng. Tâm lý học phân chia tư duy thành nhiều loại hình khác nhau, dựa trên đặc điểm hoạt động và mục đích sử dụng. Việc hiểu rõ các loại tư duy không chỉ giúp bạn nhận diện phong cách tư duy của bản thân, mà còn biết cách rèn luyện để phát triển những năng lực tư duy còn thiếu.

Tư duy trực quan hình tượng (Imagistic Thinking)

  • Đây là dạng tư duy phổ biến ở trẻ nhỏ, nghệ sĩ, hoặc khi con người đối diện với những vấn đề chưa thể diễn đạt thành lời.

  • Tư duy trực quan hình tượng dựa vào hình ảnh, âm thanh, cảm giác cụ thể để mô phỏng, tưởng tượng về sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: Khi bạn tưởng tượng cảnh biển xanh, nghe tiếng sóng vỗ, cảm giác làn gió mát lạnh — đó là tư duy hình tượng đang hoạt động.

Loại tư duy này là nền tảng của sáng tạo nghệ thuật, đồng thời cũng rất quan trọng trong việc hình dung, phác thảo các giải pháp trực quan trong đời sống.

Tư duy khái niệm – logic (Conceptual – Logical Thinking)

  • Đây là loại tư duy đặc trưng của người trưởng thành, đặc biệt quan trọng trong môi trường học thuật và công việc.

  • Tư duy khái niệm – logic dựa vào ngôn ngữ, quy tắc logic và các khái niệm trừu tượng để phân tích và giải quyết vấn đề.

Ví dụ: Khi bạn lập luận rằng “Tất cả con người đều phải chết. Socrates là con người. Vậy Socrates cũng sẽ chết” — đó là một chuỗi lập luận logic.

Loại tư duy này giúp con người hệ thống hóa tri thức, giải quyết vấn đề phức tạp và là nền tảng của khoa học.

Tư duy sáng tạo (Creative Thinking)

  • Tư duy sáng tạo là khả năng tìm ra những cách tiếp cận mới mẻ, đột phá, vượt ra ngoài khuôn khổ lối mòn.

  • Nó thường gắn liền với quá trình kết hợp những ý tưởng tưởng chừng không liên quan thành một giải pháp độc đáo.

Ví dụ: Khi Steve Jobs kết hợp công nghệ với thẩm mỹ nghệ thuật để tạo ra iPhone, đó chính là tư duy sáng tạo ở cấp độ cao.

Tư duy sáng tạo không phải là năng khiếu bẩm sinh, mà là kết quả của việc dám thách thức giả định, dám đặt câu hỏi khác biệt, và liên tục rèn luyện khả năng liên kết ý tưởng.

Tư duy phản biện (Critical Thinking)

  • Tư duy phản biện là khả năng phân tích, đánh giá thông tin một cách khách quan, logic và sâu sắc, nhằm phát hiện ra những điểm mâu thuẫn, phi lý hoặc thiếu sót trong lập luận.

  • Người có tư duy phản biện không dễ dàng chấp nhận những thông tin “có sẵn”, mà luôn đặt ra câu hỏi: “Liệu điều này có thật sự đúng? Bằng chứng đâu? Có góc nhìn nào khác không?”

Ví dụ: Khi đọc một tin tức, bạn không vội tin ngay mà kiểm tra nguồn, so sánh nhiều luồng thông tin — đó chính là tư duy phản biện.

Trong kỷ nguyên bùng nổ thông tin và tin giả hiện nay, tư duy phản biện chính là lá chắn bảo vệ con người trước sự thao túng và lối tư duy bầy đàn.

Tư duy không cố định – Bạn có thể rèn luyện để phát triển

Điều quan trọng cần nhớ là: Không ai sinh ra đã chỉ có một loại tư duy cố định. Tùy vào bối cảnh, mục tiêu và sự rèn luyện, bạn hoàn toàn có thể phát triển những loại tư duy còn yếu, cân bằng chúng để trở thành người tư duy linh hoạt và hiệu quả hơn.

Các trường phái Tâm lý học nhìn nhận quá trình tư duy như thế nào?

Quá trình tư duy là một hiện tượng phức tạp, nên không có một “lăng kính duy nhất” nào đủ để lý giải trọn vẹn nó. Tùy vào quan điểm và phương pháp tiếp cận, các trường phái tâm lý học đã đưa ra những cách nhìn nhận khác nhau về bản chất và cơ chế vận hành của tư duy. Mỗi góc nhìn đều góp phần giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về cách con người suy nghĩ.

Tâm lý học hành vi (Behaviorism): Tư duy là “hộp đen” không thể quan sát

Đối với các nhà hành vi học như John B. Watson hay B.F. Skinner, quá trình tư duy được xem là một quá trình nội tâm mà khoa học không thể đo lường trực tiếp. Behaviorism (chủ nghĩa hành vi) chủ trương rằng tâm lý học chỉ nên nghiên cứu những gì có thể quan sát và đo đếm được, đó chính là hành vi bề ngoài của con người.

Theo quan điểm này, quá trình tư duy thực chất chỉ là những “hành vi ngôn ngữ thầm lặng” (silent verbal behavior) hoặc những “hành vi chưa hoàn thiện” (incipient behavior), vẫn chịu sự chi phối bởi các nguyên tắc kích thích – phản ứng (stimulus – response). Do đó, thay vì cố gắng phân tích các quá trình tư duy vô hình, Behaviorism tập trung vào việc tìm hiểu mối liên hệ giữa tác nhân kích thích từ môi trường và phản ứng hành vi cụ thể của cá nhân.

Mặc dù đây là một cách tiếp cận đơn giản hóa quá trình tư duy, nhưng Behaviorism đã đặt nền móng vững chắc cho các nghiên cứu thực nghiệm về học tập, điều kiện hóa hành vi và kỹ thuật hành vi trị liệu sau này. Chính nhờ sự “thực chứng hóa” cách nghiên cứu hành vi, tư duy bắt đầu bước vào quỹ đạo nghiên cứu khoa học một cách chặt chẽ, hệ thống hơn.

Tâm lý học Gestalt: Tư duy là quá trình nhận thức tổng thể

Trường phái Gestalt (gắn liền với các nhà tâm lý học Đức như Max Wertheimer, Wolfgang Köhler và Kurt Koffka) cho rằng quá trình tư duy không thể được hiểu như sự cộng gộp cơ học của những yếu tố rời rạc. Thay vào đó, tư duy là quá trình con người nhận thức thế giới trong tính chỉnh thể, toàn vẹn và có cấu trúc, nơi “tổng thể lớn hơn tổng số các phần tử hợp thành nó”.

Gestalt đặc biệt nhấn mạnh đến hiện tượng “Aha moment” — khoảnh khắc con người bất ngờ “ngộ ra” bản chất vấn đề sau khi não bộ tái cấu trúc lại các mối liên hệ phức tạp trong nhận thức. Đây là lúc sự hiểu biết bỗng nhiên bừng sáng, không phải nhờ vào sự phân tích tuần tự, mà nhờ vào cái nhìn tổng thể về cấu trúc của vấn đề.

Theo Gestalt, tư duy là một quá trình mang tính trực giác, tổng thể hóa — đối lập với lối suy nghĩ tuyến tính, tuần tự như một “cỗ máy logic”. Quan điểm này mở ra cách tiếp cận mới, giúp lý giải vì sao con người có thể “bất ngờ hiểu ra” những vấn đề phức tạp chỉ trong khoảnh khắc.

Tâm lý học nhận thức (Cognitive Psychology): Tư duy là quá trình xử lý thông tin

Bắt đầu từ những năm 1950, tâm lý học nhận thức (Cognitive Psychology) dần vươn lên thay thế các trường phái cũ với quan điểm trọng tâm rằng tư duy là quá trình xử lý thông tin trong hệ thống nhận thức của con người. Các nhà tâm lý học nhận thức ví bộ não như một “bộ máy xử lý thông tin”, nơi các quá trình tư duy có thể được mô phỏng và nghiên cứu một cách khoa học, tương tự như cách người ta nghiên cứu hoạt động của máy tính.

Những nhà nghiên cứu tiêu biểu như Jean Piaget, Ulric Neisser đã tập trung khám phá các cơ chế then chốt như trí nhớ (memory), sự chú ý (attention), ngôn ngữ (language processing) và giải quyết vấn đề (problem solving) để lý giải cách con người tiếp nhận, xử lý và tổ chức thông tin trong tư duy.

Chính cách tiếp cận này đã mở đường cho những lý thuyết hiện đại về học tập, nhận thức, và đặc biệt là các nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo (AI), khi con người bắt đầu tìm cách mô phỏng lại quá trình tư duy tự nhiên bằng các thuật toán nhân tạo.

Phân tâm học (Psychoanalysis): Tư duy chịu ảnh hưởng sâu sắc từ vô thức

Khác với các trường phái chú trọng vào những yếu tố có thể quan sát và đo lường được, phân tâm học — khởi xướng bởi Sigmund Freud — lại tập trung vào những động lực vô thức (unconscious motives) ẩn sâu trong tâm trí con người. Theo Freud, tư duy không đơn thuần chỉ là hoạt động của ý thức, mà bị chi phối mạnh mẽ bởi các xung năng bản năng, những ký ức bị dồn nén và những xung đột tâm lý không được giải quyết nằm sâu trong vô thức.

Tư duy, dưới góc nhìn phân tâm học, vì vậy không phải lúc nào cũng logic, mạch lạc. Nó thường bị méo mó, lạc hướng bởi những ham muốn vô thức mà bản thân người suy nghĩ đôi khi cũng không nhận ra. Các cơ chế phòng vệ tâm lý (defense mechanisms) như đàn áp (repression), phủ nhận (denial), hay phân tán (displacement) cũng ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình tư duy và ra quyết định của con người.

Carl Jung, học trò của Freud, đã tiếp tục mở rộng nền tảng này với khái niệm vô thức tập thể (collective unconscious) – một tầng sâu hơn của vô thức cá nhân, nơi lưu giữ những nguyên mẫu (archetypes) chung của nhân loại. Theo Jung, những biểu tượng, hình ảnh và khuôn mẫu tư duy cổ xưa này âm thầm ảnh hưởng đến cách con người nhìn nhận, suy nghĩ và diễn giải thế giới xung quanh.

Dưới lăng kính phân tâm học, tư duy là một cuộc đối thoại liên tục giữa ý thức và những phần khuất sâu trong tâm hồn. Việc hiểu về tư duy không thể tách rời khỏi việc khám phá những động lực vô thức đang vận hành trong mỗi con người. Chính điều đó lý giải vì sao nhiều khi ta không thể lý giải được vì sao mình lại suy nghĩ hoặc lựa chọn theo cách mình đã làm.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ TRIẾT HỌC

BẢN TIN TÂM LÝ KỸ NĂNG SỐNG SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

BÀI BÁO NƯỚC NGOÀI BẢN TIN TÂM LÝ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *